Vai trò hỗ trợ và phát triển thị trường của Liên minh châu Âu đối với sự phát triển của Việt Nam

ThS. Phạm Thị Phương
ThS. Trần Thị Quỳnh
Trường Đại học Lao động – Xã hội

(Quanlynhanuoc.vn) – Tháng 7/1995 đã đi vào lịch sử của nền ngoại giao Việt Nam với ba dấu mốc quan trọng có tính chất bước ngoặt, đó là ngày 11/7/1995, Mỹ tuyên bố bình thường hóa quan hệ với Việt Nam; ngày 17/7/1995, EU và Việt Nam ký Hiệp định khung hợp tác; ngày 28/7/1995, Việt Nam gia nhập ASEAN. Trong đó, ngày 17/7/1995, Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) ký kết Chuyển giao hàng hóa và rủi ro (FCA)1Đây được coi là dấu mốc quan trọng thiết lập cơ sở pháp lý cho việc xây dựng quan hệ giữa hai bên, mở rộng quan hệ đối tác ngoài phạm vi hợp tác nhân đạo ban đầu. Bài viết khái lược các dấu mốc lịch sử trong quan hệ hợp tác giữa Việt Nam với EU, nêu rõ vai trò hỗ trợ và đề xuất một số giải pháp nhằm phát triểnthị trường của EU đối với sự phát triển của Việt Nam hiện nay.

Từ khóa: Vai trò hỗ trợ; phát triển thị trường; EU; Việt Nam

1. Đặt vấn đề

Thực tế đã minh chứng, EU luôn đồng hành cùng Việt Nam trong suốt thời kỳ bắt đầu hội nhập đầy khó khăn với những hoạt động hỗ trợ quan trọng. Thành tựu hội nhập quốc tế mà Việt Nam đạt được có đóng góp không nhỏ từ EU. Việt Nam từ một quốc gia bị bao vây, cấm vận, đã gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) vào năm 2007 với tư cách là thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), tham gia đàm phán FTA với Trung Quốc (năm 2004), Hàn Quốc (năm 2005), Nhật Bản (năm 2008), Australia, New Zealand (năm 2009), Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) (năm 2018) và EVFTA (năm 2020)…

 Đến nay, EU luôn là một trong ba đối tác thương mại hàng đầu (sau Trung Quốc và Hoa Kỳ) và là một trong hai thị trường xuất khẩu quan trọng nhất (sau Hoa Kỳ) của Việt Nam. Từ đó, mối quan hệ hợp tác đôi bên có nhiều khởi sắc, đồng thời thể hiện vai trò của EU với phát triển kinh tế của Việt Nam.

2. Khái lược về các dấu mốc lịch sử trong quan hệ hợp tác giữa Việt Nam với EU

Những năm đầu thập kỷ 90 thế kỷ XX, mặc dù còn đối mặt với muôn vàn khó khăn của giai đoạn đầu đổi mới, Việt Nam đã tự chủ điều chỉnh chiến lược và chủ động mở rộng hợp tác với thế giới, trong đó có EU vào cuối năm 1990. Đây không chỉ là sự kiện lịch sử, thể hiện sự quyết tâm và nỗ lực của Việt Nam mà còn là một tín hiệu sâu sắc về tầm nhìn chiến lược của EU đối với Việt Nam. Quan hệ này vừa giúp Việt Nam thoát ra khỏi sự cô lập, vừa đánh dấu một sự kết nối chiến lược giữa hai tầm nhìn lớn, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện về chính trị, kinh tế – xã hội giữa Việt Nam và EU trong nhiều thập kỷ tiếp theo với nhiều dấu mốc đi vào lịch sử quan hệ hợp tác giữa hai bên. 

Năm 1990, Việt Nam và Cộng đồng châu Âu (EC) chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao, mở đầu cho mối quan hệ giữa Việt Nam và EU, đánh dấu một bước quan trọng trong nỗ lực của Việt Nam để thoát ra khỏi cô lập quốc tế và mở cửa cho cơ hội hợp tác đa chiều.

Năm 1992, Việt Nam và EC ký Hiệp định Dệt may. Hiệp định này chứng minh sự đa dạng trong quan hệ hợp tác, tập trung vào lĩnh vực kinh tế nhưng cũng tạo cơ hội cho phát triển ngành công nghiệp dệt may của Việt Nam và mở rộng quy mô hợp tác.

Năm 1995, Việt Nam và EC ký Hiệp định Khung Hợp tác Việt Nam – EC. Hiệp định này xác định bốn mục tiêu quan trọng, tập trung vào sự phát triển bền vững và hỗ trợ Việt Nam hướng tới nền kinh tế thị trường, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho quan hệ hợp tác đa chiều và bền vững giữa Việt Nam và EC.

Năm 1996, EC thành lập Phái đoàn Đại diện thường trực tại Việt Nam. Sự hiện diện thường trực của EC tại Việt Nam đánh dấu sự cam kết chặt chẽ, tăng cường tương tác và hỗ trợ trực tiếp từ EC đối với Việt Nam.

Năm 1997: Việt Nam tham gia Hiệp định hợp tác ASEAN – EU. Việc tham gia Hiệp định hợp tác ASEAN – EU thể hiện sự hội nhập của Việt Nam trong cộng đồng khu vực và mở ra nhiều cơ hội hợp tác toàn diện hơn giữa Việt Nam với EU.

Năm 2003: Việt Nam và EU chính thức tiến hành đối thoại nhân quyền. Bước quan trọng trong quan hệ khi cả hai bên đều cam kết đối thoại mở cửa và xây dựng cơ sở cho sự hiểu biết và tôn trọng đối với các giá trị nhân quyền.

Năm 2004, Hội nghị Cấp cao Việt Nam – EU lần thứ I tại Hà Nội. Hội nghị này đã tăng cường tương tác cao cấp, đánh dấu sự thân thiện và cam kết chặt chẽ giữa cả hai bên trong nhiều lĩnh vực.

Năm 2005, Việt Nam thông qua Đề án tổng thể và Chương trình hành động đến 2010 và định hướng tới 2015 về quan hệ Việt Nam – EU. Đề án và Chương trình này xác định hướng phát triển chiến lược dài hạn và đa chiều giữa Việt Nam và EU.

Năm 2007, tuyên bố chính thức khởi động đàm phán Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện – EU (PCA), giúp mở ra một chương mới với mục tiêu tăng cường quan hệ và mở rộng hợp tác đa chiều.

Năm 2008: Việt Nam và EU bắt đầu khởi động tiến trình đàm phán PCA. Sự kiện này đánh dấu một bước quan trọng và mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng, tạo cơ hội cho Việt Nam và EU trong việc củng cố mối quan hệ đối tác, đặc biệt là trong bối cảnh quan hệ quốc tế ngày càng phức tạp. Thành công của việc khởi động đàm phán PCA năm 2008 còn thể hiện tầm quan trọng của Việt Nam trong chiến lược ngoại giao của EU và cảm nhận về tiềm năng hợp tác đối tác. Điều này đã giúp nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam và tạo ra một nền tảng cho sự hợp tác toàn diện giữa các bên trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến chính trị, xã hội và môi trường. 

Năm 2010, ký tắt Hiệp định PCA Việt Nam – EU. Sự kiện này xác nhận cam kết và mong muốn hợp tác sâu rộng giữa Việt Nam và EU, đặt nền móng cho mối quan hệ toàn diện và bền vững. Sự kiện này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ giữa hai bên. Với sự cam kết chính trị và kinh tế mạnh mẽ, PCA đã mở ra cánh cửa cho quan hệ chính trị sâu rộng, mở rộng hợp tác kinh tế và thúc đẩy sự phát triển an sinh xã hội. Điều này không chỉ giúp Việt Nam thể hiện vị thế tích cực trên trường quốc tế mà còn tạo ra một khung chính trị và kinh tế bền vững cho tương lai, đặt nền tảng cho mối quan hệ hợp tác toàn diện và lâu dài giữa Việt Nam và EU.

Bắt đầu từ năm 2010 trở lại đây, Việt Nam đã tích cực thúc đẩy đàm phán các thỏa thuận thương mại tự do với đối tác ở nhiều khu vực khác nhau như EU, CPTPP, trong đó có một số nước châu Mỹ, Liên minh Kinh tế Á – Âu (trong đó có Nga); khối các nước Bắc Âu (EFTA) (trong đó có Na Uy, Thụy Sỹ)… Các thỏa thuận này, khi được thực hiện, sẽ tạo thành một hệ thống quan hệ thương mại tự do toàn diện và ổn định giữa Việt Nam với tất cả các đối tác thương mại lớn trên thế giới. Điều đó đã góp phần không nhỏ giúp Việt Nam đạt được nhiều thành tựu quan trọng về phát triển kinh tế, mở rộng thị trường xuất khẩu, củng cố thị trường truyền thống, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tham gia vào các thị trường tiềm năng trên thế giới cũng như giúp cho người tiêu dùng Việt Nam có thể tiếp cận được nguồn hàng phong phú, chất lượng với giá cả hợp lý… Thuật ngữ “Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới” được sử dụng để chỉ các FTA với những cam kết sâu rộng và toàn diện, bao hàm những cam kết về tự do thương mại hàng hóa và dịch vụ như các “FTA truyền thống”; mức độ cam kết sâu nhất (cắt giảm thuế gần như về 0%, có thể có lộ trình); có cơ chế thực thi chặt chẽ và hơn thế, nó bao hàm cả những lĩnh vực được coi là “phi truyền thống” như: Lao động, môi trường, doanh nghiệp nhà nước, mua sắm chính phủ, minh bạch hóa, cơ chế giải quyết tranh chấp về đầu tư…Việt Nam hiện nay đã tham gia một số FTA thế hệ mới, trong đó nổi bật là Hiệp định CPTPP và Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và EU (EVFTA). 

3. Vai trò của EU trong hỗ trợ và phát triển thị trường cho Việt Nam

EVFTA chính thức được ký kết vào năm 2016 – là hợp đồng thương mại thế hệ mới với mức độ hội nhập sâu rộng và toàn diện nhất từ trước tới nay. Khác với các hợp đồng thương mại trước đây, hợp đồng thương mại thế hệ mới có một số đặc điểm chính: (1) Phạm vi cam kết rộng: thực thi cam kết gắn với phát triển bền vững về kinh tế – xã hội – môi trường, bao gồm các cam kết thương mại, lao động, doanh nghiệp nhà nước, mua sắm công, giải quyết tranh chấp,… (2) Mức độ mở cửa sâu rộng hơn so với WTO: xóa bỏ hầu hết các dòng thuế, mở cửa mạnh các lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, mua sắm chính phủ, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh,… (3) Hiệp định đề cập nhiều cam kết về thể chế pháp lý: với yêu cầu về đổi mới chính sách, thể chế trong thực thi các cam kết (vai trò của Nhà nước, quyền lợi của đầu tư nước ngoài, đối xử bình đẳng….). (4) Lộ trình thực thì cam kết tương đối ngắn: thông thường khoảng từ 5 – 10 năm. EU là đối tác thương mại mạnh với trình độ, năng lực cao, nền kinh tế và hệ thống luật pháp hiện đại. Đối với Việt Nam, việc thực hiện EVFTA là bước đi quan trọng nhằm đa dạng hóa đối tác thương mại – đầu tư, đa dạng hóa thị trường xuất – nhập khẩu, tránh phụ thuộc vào một khu vực cụ thể. 

Về phát triển kinh tế, EU luôn là một trong ba đối tác thương mại hàng đầu (sau Trung Quốc và Mỹ) và là một trong hai thị trường xuất khẩu quan trọng nhất (sau Mỹ) của Việt Nam. Từ năm 2000 – 2019, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa giữa Việt Nam và EU đã tăng 17 lần, từ 4,1 tỷ USD (năm 2000) lên 56,45 tỷ USD (năm 2019). Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam vào EU tăng 14,8 lần, từ 2,8 tỷ USD (năm 2000) lên 41,54 tỷ USD (năm 2019). Xuất khẩu của Việt Nam sang EU tập trung vào các sản phẩm sử dụng nhiều lao động, bao gồm lắp ráp các mặt hàng điện tử, điện thoại, giày dép, hàng dệt may, cà phê, hải sản và đồ nội thất… Nhập khẩu từ EU vào Việt Nam cũng tăng 11,4 lần, từ 1,3 tỷ USD (năm 2000) lên 14,9 tỷ USD (năm 2019). Các mặt hàng chính của EU xuất khẩu sang Việt Nam là các sản phẩm công nghệ cao, như máy móc, sản phẩm cơ khí, thiết bị điện, dược phẩm…2.

Trong 5 tháng đầu thực thi EVFTA (tức 5 tháng cuối năm 2020), kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đạt 15,62 tỷ USD, tăng 3,8% so với cùng kỳ 2019. Năm 2021 và 7 tháng đầu năm 2022, kim ngạch xuất khẩu và tốc độ tăng trưởng so với cùng kỳ từ Việt Nam sang EU lần lượt là 40,12 tỷ USD và 14,1%, 27,69 tỷ USD và 21,39%. Tính chung trong hai năm thực thi EVFTA (từ tháng 8/2020 đến hết tháng 7/2022), tổng kim ngạch xuất khẩu từ Việt Nam sang EU đạt 83,4 tỷ USD, đạt trung bình 41,7 tỷ USD/năm3. Tình hình xuất, nhập khẩu giữa Việt Nam và EU cuối năm 2023 đã có dấu hiệu cải thiện. Theo thống kê của Tổng cục Hải quan, trong 11 tháng đầu năm 2023, kim ngạch thương mại 2 chiều giữa Việt Nam và EU đạt 53,7 tỷ USD, giảm 6,5% so với cùng kỳ năm 2022, thấp hơn đáng kể so với mức giảm 11% của quý I/2023. Trong đó, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang EU đạt 36,3 tỷ USD, giảm 7,77% so với cùng kỳ năm 2022, tiếp tục cải thiện so với mức giảm 8,74% của 10 tháng đầu năm 2023; kim ngạch nhập khẩu đạt 13,6 tỷ USD, giảm 2,41% so với cùng kỳ năm 20224.

Như vậy, Việt Nam liên tục là phía xuất siêu sang EU với khối lượng ngày càng tăng. Điều này đã giúp Việt Nam cân bằng được thâm hụt thương mại lớn với các đối tác Đông Bắc Á, như Trung Quốc, Hàn Quốc trong thời gian qua.

Về đầu tư trực tiếp nước ngoài, EU là một trong năm nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất vào Việt Nam (cùng với Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore và vùng lãnh thổ Đài Loan (Trung Quốc). Năm 2019, EU có 2.375 dự án (tăng 182 dự án so với năm 2018) từ 27/28 quốc gia thuộc EU còn hiệu lực tại Việt Nam với tổng số vốn đầu tư đăng ký đạt 25,49 tỷ USD (tăng 1,19 tỷ USD), chiếm 7,70% tổng số dự án của cả nước và chiếm 7,03% tổng số vốn đầu tư đăng ký của các nước5. Đến tháng 6/2023, đã có tổng cộng 2.508 dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của các quốc gia thuộc EU tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư đăng ký lên đến 28,91 tỷ USD. Đây là một sự gia tăng đáng kể so với 18 tỷ USD từ 1.623 dự án vào năm 2016 với tốc độ tăng trưởng số lượng dự án là 6%6, theo đó, xu thế đầu tư của EU chủ yếu vẫn tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao, gần đây có xu hướng phát triển tập trung hơn vào các ngành dịch vụ (bưu chính viễn thông, tài chính, văn phòng cho thuê, bán lẻ…). Các nhà đầu tư châu Âu có ưu thế về công nghệ, vì vậy, đã góp phần tích cực trong việc chuyển giao công nghệ, tạo ra một số ngành, nghề mới và sản phẩm mới có hàm lượng công nghệ cao, tạo thêm nhiều việc làm mới… Một số tập đoàn lớn của EU đang hoạt động có hiệu quả tại Việt Nam, như: BP (Anh), Shell Group (Hà Lan), Total Elf Fina (Pháp, Bỉ), Daimler Chrysler (Đức), Siemen, Alcatel Comvik (Thụy Điển)…

Về phía các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư sang EU, chủ yếu tập trung vào một số nước, như: Hà Lan, Đức, Séc. Tính đến cuối năm 2018, Việt Nam có 78 dự án đầu tư sang 10 nước EU (Anh, Ba Lan, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Hà Lan, Pháp, Séc, Tây Ban Nha và Xlô-va-ki-a) với tổng số vốn đăng ký đạt khoảng 320,20 triệu USD7. Đến nay cho thấy, mặc dù đầu tư của Việt Nam sang EU không nhiều nhưng các dự án đều góp phần giúp doanh nghiệp Việt Nam khai thác được lợi thế kinh doanh, tiếp cận và mở rộng thị trường có sức mua lớn. Đặc biệt, đã mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn góp phần thúc đẩy sự phát triển và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, giúp Việt Nam tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, đa dạng hóa quan hệ kinh tế với các đối tác khác.

Về hỗ trợ hoàn thiện thể chế và hội nhập quốc tế, các dự án của EU hỗ trợ Việt Nam hoàn thiện thể chế. Ngay trước cả khi FCA được ký kết, EU đã tiến hành Chương trình Hỗ trợ của châu Âu dành cho quá trình chuyển tiếp sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam (viết tắt là EuroTAPViet), chương trình này kéo dài từ năm 1994 – 1999 và là chương trình hỗ trợ kỹ thuật lớn nhất mà EU đã thực hiện ở châu Á8. EuroTAPViet đã giúp Việt Nam đạt được những tiêu chuẩn cần thiết để hội nhập quốc tế, từ đó xây dựng hệ thống tiêu chuẩn quản lý kế toán và kiểm toán thống nhất cho cả nước, góp phần hiện đại hóa các hệ thống quản lý tài chính của Việt Nam, hỗ trợ kỹ thuật, trang bị cho các cơ quan, tổ chức của Việt Nam những năng lực cần thiết để quản lý một nền kinh tế thị trường và tận dụng được những mối quan hệ mới từ bên ngoài.

Để hỗ trợ Việt Nam hội nhập quốc tế, EU không đầu tư vào các dự án lớn về kết cấu hạ tầng mà chủ yếu tập trung vào hoàn thiện chính sách và phát triển thể chế. Việc hỗ trợ hoàn thiện thể chế này luôn được lồng ghép vào các chương trình khác nhau của EU. Ví dụ: dự án Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEDF) ở giai đoạn thứ nhất (1997 - 2000) không chỉ khắc phục việc tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp này mà còn nâng cao năng lực thể chế của các ngân hàng cho vay. Ở giai đoạn thứ hai (2004 – 2008), dự án còn đưa ra những đề xuất cải cách môi trường kinh doanh ở các tỉnh, như: đơn giản hóa thủ tục, nhất quán quy trình giữa các cơ quan quản lý. Việc tăng cường năng lực của ngân hàng cũng đã từng là một nội dung của dự án ECIP trong những năm đầu thập niên 90 của thế kỷ XX. 

Trong suốt 30 năm thiết lập quan hệ ngoại giao, kể từ dự án hỗ trợ nhân đạo đầu tiên của EU – ECIP, đến nay, hỗ trợ phát triển của EU đã mở rộng cả về phạm vi địa lý và lĩnh vực hoạt động. Đặc biệt, nhiều dự án tập trung vào khu vực miền núi, dân tộc thiểu số và nông thôn nghèo, như: Chương trình kiểm soát bệnh sốt rét ở sáu tỉnh miền núi phía Bắc của Việt Nam và một số vùng của Lào và Campuchia (năm 1997); Dự án y tế ở ba tỉnh Thái Bình, Bình Thuận và An Giang (năm 2002); Dự án y tế cho các tỉnh miền núi Bắc và Trung Bộ (năm 2005)… 

Một vai trò quan trọng khác của các dự án hỗ trợ phát triển của EU đó là các dự án này luôn hỗ trợ hiệu quả và tích cực cho các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam. Trong đó, ưu tiên trong hợp tác giữa Việt Nam – EU là phát triển con người thông qua phát triển nông thôn, y tế và giáo dục, vùng sâu, vùng xa và vùng đồng bào dân tộc thiểu số; hội nhập của Việt Nam vào nền kinh tế thế giới bằng cách cải cách thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và tham gia các thể chế kinh tế quốc tế. 

Trong nhiều dự án hỗ trợ hoàn thiện thể chế và hội nhập quốc tế của EU cho Việt Nam, vai trò quan trọng của dự án dài hạn nhất của EU là Chương trình Hỗ trợ chính sách thương mại đa phương (MUTRAP) kéo dài từ năm 1998 – 2017. Chương trình này đã hỗ trợ kỹ thuật cho cán bộ các bộ, ngành, các doanh nghiệp, trường đại học, chính quyền địa phương của Việt Nam. Hiện nay, các hoạt động của MUTRAP rất đa dạng, từ cung cấp học bổng đào tạo ở châu Âu, tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, trao đổi chuyên gia,… đến xây dựng thư viện trực tuyến, hệ thống cổng thông tin, trang web, đầu tư cung cấp các tài liệu liên quan tới thương mại tại thư viện quốc gia, soạn thảo các báo cáo chính sách, hỗ trợ mở ngành đào tạo cấp bằng trong lĩnh vực thương mại quốc tế tại Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội. 

4. Giải pháp phát triển thị trường EU đối với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay

Thứ nhất, EU đã đồng hành cùng Việt Nam trong suốt thời kỳ bắt đầu hội nhập đầy khó khăn với những hoạt động hỗ trợ quan trọng. Thành tựu hội nhập quốc tế mà Việt Nam đạt được có đóng góp không nhỏ từ EU. Hai bên tiếp tục phối hợp chặt chẽ, góp phần thúc đẩy hợp tác giữa Việt Nam – EU; đặc biệt là trao đổi kinh nghiệm trong hoạt động nghị viện, hoàn thiện thể chế pháp luật nhằm thúc đẩy triển khai hiệu quả EVFTA với mục tiêu cao nhất là đem lại lợi ích thiết thực cho người dân, doanh nghiệp hai bên. Trong khuôn khổ hợp tác nghị viện, các cơ chế/hình thức hợp tác, đối thoại liên nghị viện đang phát huy hiệu quả. tăng cường hơn nữa sự tin cậy chính trị, sự gần gũi và hiểu biết, tạo động lực cho hợp tác trên tất cả các lĩnh vực; tiếp tục phát huy hiệu quả các cơ chế hợp tác, đối thoại hiện có, nhất là kênh hợp tác nghị viện, nhằm triển khai tốt Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện Việt Nam – EU, EVFTA cũng như các hiệp định khác giữa Việt Nam với EU và các nước thành viên EU.

Thứ hai, về hỗ trợ phát triển, EU là nhà cung cấp viện trợ phát triển không hoàn lại lớn nhất của Việt Nam. Trong giai đoạn 2014 – 2020, EC cam kết cung cấp 400 triệu ơ-rô viện trợ cho Việt Nam tập trung vào hai lĩnh vực năng lượng bền vững và quản trị nhà nước, tăng cường năng lực thể chế9. Đây là những điểm sáng trong hợp tác phát triển giữa hai bên, trong khi danh sách các nước châu Á hưởng lợi từ viện trợ phát triển chính thức của EU đã giảm từ 19 nước xuống còn 12 nước.

Thứ ba, nắm bắt kịp thời xu thế mới và đang được đẩy rất nhanh của chuyển đổi số và kinh tế số để tìm ra những động lực mới cho tăng trưởng kinh tế, đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững. Cần chủ động nghiên cứu để từng bước tham gia các khuôn khổ hợp tác và liên kết quốc tế về kinh tế số, tham gia các đàm phán về những vấn đề mới liên quan đến số trong quản trị kinh tế quốc tế trong các khuôn khổ WTO, các hiệp định nhiều bên, các đàm phán về nâng cấp các FTA… để kịp thời tận dụng cơ hội và hạn chế thách thức từ quá trình chuyển đổi số, tiếp tục đẩy mạnh đổi mới mô hình tăng trưởng gắn với công nghệ số.

5. Kết luận

Như vậy, với sự quyết tâm từ cả hai phía, có thể tin tưởng rằng quan hệ Việt Nam – EU ngày càng phát triển thực chất, toàn diện và sâu rộng, nhất là về kinh tế, chính trị, thương mại và đầu tư. Cả hai bên đã thiết lập các khuôn khổ chung để thúc đẩy quan hệ, nhất là Hiệp định Đối tác – Hợp tác toàn diện Việt Nam – EU, tạo ra bước đi đột phá là Hiệp định EVFTA thế hệ mới đầy tham vọng, nhất là việc ký kết Hiệp định Bảo hộ đầu tư (EVIPA) vào tháng 6/2019, đã được Quốc hội hai bên thông qua và được  27 nước thành viên EU phê chuẩn, điều này tạo ra đột phá về đầu tư giữa Việt Nam và EU. Trong giai đoạn tới, chúng ta phải tạo chuyển biến thực chất trong năng lực triển khai hội nhập quốc tế, dặc biệt trong quan hệ với EU. Trong đó, cần chú trọng hoàn thiện chính sách, khung khổ pháp lý đồng bộ và toàn diện, hài hòa hóa tiêu chí, quy chuẩn kỹ thuật, chuẩn mực của ta với khu vực và quốc tế. Cần nâng cao năng lực hội nhập và liên kết kinh tế, đặc biệt các địa phương, doanh nghiệp cần quyết liệt vào cuộc, chủ động nắm bắt thông tin về các cam kết của Việt Nam. 

Chú thích:
1. FCA cụ thể hóa bốn mục tiêu: (1) Bảo đảm các điều kiện và thúc đẩy sự phát triển thương mại – đầu tư song phương; (2) Hỗ trợ nền kinh tế Việt Nam phát triển bền vững; (3) Tăng cường hợp tác kinh tế, bao gồm việc hỗ trợ các nỗ lực của Việt Nam nhằm hướng tới nền kinh tế thị trường; (4) Hỗ trợ Việt Nam trong công tác bảo vệ môi trường và quản trị bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
2. Quan hệ Việt Nam – Liên minh châu Âu: Từ Hiệp định khung về hợp tác đến Hiệp định thương mại tự do. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM182973
3. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (2022). Báo cáo “Việt Nam sau 02 năm thực thi Hiệp định EVFTA từ góc nhìn doanh nghiệp”. NXB Công thương.
4. Bộ Công Thương (2023). Hiệp định EVFTA tiếp tục hỗ trợ xuất khẩu hàng hóa sang EU.Chuyên san thương mại Việt Nam – EU (quý 4/2023), tr. 4. 
5. Vốn FDI của Liên minh châu Âu vào Việt Nam và một số vấn đề đặt ra. https://tapchitaichinh.vn/von-fdi-cua-lien-minh-chau-au-vao-viet-nam-va-mot-so-van-de-dat-ra.html
6. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài xanh từ Liên minh châu Âu vào Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/thu-hut-von-dau-tu-truc-tiep-nuoc-ngoai-xanh-tu-lien-minh-chau-au-vao-viet-nam-28330.html
7 . Nguyễn Thị Minh Phương (2020). Đánh giá tác động dự kiến của Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU đối với đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam. LATS Kinh tế Quốc tế, Hà Nội, tr. 83.
8. Quan hệ Việt Nam – Liên minh châu Âu 30 năm: Thực trạng, cơ hội, thách thức và triển vọng. https://vnembassy-bruxelles.mofa.gov.vn/vi-vn/News/EmbassyNews/Trang/Ch%E1%BA%B7ng-%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng-quan-h%E1%BB%87-Vi%E1%BB%87t-Nam—Li%C3%AAn-minh-ch%C3%A2u-%C3%82u-30-n%C4%83m-qua.aspx, ngày 12/12/2023.
9. Quan hệ Việt Nam – Liên minh châu Âu: từ Hiệp định khung về hợp tác đến Hiệp định thương mại tự do. https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM182973, ngày 08/10/2020.
Tài liệu tham khảo:
1. Vũ Thanh Hương (2018). Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU: Tác động đến thương mại giữa hai bên và triển vọng cho Việt Nam. H. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
2. Tổng hợp số liệu từ trang web chính thức của EU. https://ec.europa.eu/trade/policy/countries-and-regions/countries/vietnam/ngày 25/6/2020.
3. Kinh tế Việt Nam khi gia nhập các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới.https://vioit.org.vn/vn/chien-luoc-chinh-sach/kinh-te-viet-nam-khi-gia-nhap-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-he-moi-5717.4050.html