Phạm Văn Thanh
Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh phải đối mặt với thách thức khi công nghệ số, thị trường năng lượng và kinh doanh thay đổi nhanh chóng của thời đại cách mạng công nghiệp 4.0, để duy trì lợi thế cạnh tranh, phát triển bền vững và tối ưu hóa hiệu quả, quản trị quan hệ đối tác với các đối tác chiến lược là yêu cầu bắt buộc mà các doanh nghiệp phải thực hiện. Bài viết khái quát một số xu hướng phát triển của quản trị quan hệ đối tác và đưa ra một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị quan hệ đối tác của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam trong thời gian tới.
Từ khóa: Quản trị quan hệ đối tác; xu hướng phát triển; Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Quản trị quan hệ đối tác là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và duy trì những mối quan hệ bền vững và hiệu quả giữa các tổ chức. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc thiết lập và quản trị quan hệ đối tác chiến lược không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tăng cường vị thế và khả năng thích nghi với thị trường của các bên liên quan. Đối với Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) – một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực xăng dầu, quản trị quan hệ đối tác không chỉ là việc ký kết hợp đồng kinh doanh mà còn là quá trình liên tục tìm kiếm và duy trì các mối quan hệ để bảo đảm sự ổn định và phát triển bền vững.
Trong lĩnh vực kinh doanh liên tục biến đổi, xu hướng hợp tác không chỉ giới hạn ở những giao dịch truyền thống mà đã mở rộng sang các lĩnh vực đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và hợp tác quốc tế. Hơn nữa, việc đa dạng hóa cách thức hợp tác và tạo ra sự tin tưởng cũng như hỗ trợ lẫn nhau, hợp tác bền chặt ngày càng trở nên quan trọng trong các mối quan hệ đối tác. Chính vì vậy, việc xác định và thích nghi với các xu hướng quản trị quan hệ đối tác nhằm phát triển mối quan hệ bền vững, nâng cao chất lượng hợp tác và sự tin tưởng với các đối tác là chìa khóa để Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam duy trì vị thế tiên phong. Điều này không chỉ giúp Tập đoàn đáp ứng được nhu cầu hiện tại mà còn sẵn sàng đối mặt với những thách thức trong tương lai.
2. Dự báo xu hướng phát triển của quản trị quan hệ đối tác trong thời gian tới
Theo báo cáo của Ankit Gupta (2025), quy mô của thị trường quản trị quan hệ đối tác được định giá là 3,2542 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 4,89 tỷ USD vào năm 2032, tỷ lệ tăng trưởng lãi kép hằng năm (CAGR) dự kiến là 5,22% trong giai đoạn dự báo từ năm 2024 – 2032. Thống kê của Grand View Research (2024) cho thấy, quy mô thị trường quản trị quan hệ đối tác toàn cầu được định giá ở mức 90,20 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng trưởng ở tốc độ CAGR là 16,6% từ năm 2025 – 2030.
Nguồn: Grand View Research, 2024.
Những thống kê và dự báo từ các tổ chức nghiên cứu thị trường khác nhau kể trên đã chứng minh cho sự tăng trưởng mạnh mẽ, không thể phủ định của quản trị quan hệ đối tác trong tương lai. Vì vậy, các doanh nghiệp cần xác định quản trị quan hệ đối tác không thể là một chiến lược phụ trợ mà phải là nền tảng cho tăng trưởng bền vững. Để duy trì khả năng cạnh tranh, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam nói riêng và các doanh nghiệp nói chung cần phải nhận biết và điều hướng hiệu quả các xu hướng mới nổi của quan hệ đối tác trong thời gian tới. Một số xu hướng quản trị quan hệ đối tác trong thời đại công nghiệp 4.0, bao gồm:
Thứ nhất, hệ sinh thái đối tác: các doanh nghiệp đang chuyển hướng khỏi quan hệ đối tác biệt lập và hướng tới quan hệ đối tác hệ sinh thái. Điều này liên quan đến việc tạo ra một mạng lưới các bên liên kết với nhau, bao gồm các nhà cung cấp công nghệ, đối tác dịch vụ và nhà đổi mới giải pháp, những người hợp tác để cung cấp các giải pháp toàn diện cho khách hàng.
Ngày càng có nhiều tổ chức tìm cách hợp nhất nhiều công cụ thành một nền tảng thống nhất giúp đơn giản hóa việc quản trị quan hệ đối tác. Trong thời gian tới, các nền tảng quản trị quan hệ đối tác (PRM) thế hệ tiếp theo sẽ tiếp tục phát triển để đưa hoạt động tiếp nhận đối tác, đào tạo, hỗ trợ bán hàng, cộng tác và theo dõi hiệu suất vào một hệ sinh thái gắn kết. Những lợi thế chính của hệ thống PRM thống nhất, gồm: (1) Quy trình hợp lý hóa: tích hợp nhiều chức năng của đối tác vào một hệ thống duy nhất giúp loại bỏ nhu cầu về nhiều công cụ không liên quan, có thể gây ra tình trạng kém hiệu quả và nhầm lẫn. Các đối tác có thể chuyển đổi liền mạch từ quá trình tuyển dụng sang đào tạo đến theo dõi bán hàng, tất cả trong một nền tảng; (2) Giao tiếp thời gian thực: các nền tảng hợp nhất sẽ bao gồm các tính năng giao tiếp tích hợp, như: trò chuyện, hội nghị truyền hình và không gian làm việc cộng tác cho phép các nhóm luôn kết nối và phối hợp dễ dàng giữa các múi giờ; (3) Sự liên kết giữa các phòng, ban: khi các nhóm bán hàng, tiếp thị và đối tác đều sử dụng cùng một nền tảng, khả năng hiển thị và sự liên kết giữa các phòng, ban sẽ tốt hơn, dẫn đến sự cộng tác và ra quyết định tốt hơn.
Thứ hai, trải nghiệm đối tác được cá nhân hóa trong quản trị quan hệ đối tác: tương lai của quản trị quan hệ đối tác là cá nhân, với các nền tảng quản trị quan hệ đối tác thế hệ tiếp theo cung cấp những trải nghiệm được thiết kế riêng biệt đáp ứng nhu cầu và sở thích cụ thể của từng đối tác. Trong thời gian tới, các doanh nghiệp sẽ ngày càng dựa vào thông tin chi tiết trên dữ liệu để tạo ra hành trình đối tác tùy chỉnh. Thay vì giao diện chung, mỗi đối tác sẽ có quyền truy cập vào bảng điều khiển tự động được thiết kế riêng theo vai trò, hiệu suất và sở thích của họ. Các bảng điều khiển được cá nhân hóa này sẽ hiển thị dữ liệu có liên quan, giúp các đối tác dễ dàng điều hướng nhiệm vụ, theo dõi hiệu suất và truy cập tài nguyên. Cổng thông tin đối tác có thể cung cấp nền tảng chuyên dụng để các đối tác truy cập thông tin tự phục vụ và quản lý nhiệm vụ một cách hiệu quả. Bằng cách cung cấp trải nghiệm được cá nhân hóa, doanh nghiệp có thể thúc đẩy sự gắn kết, lòng trung thành và hiệu suất của đối tác tốt hơn, bảo đảm các đối tác có các công cụ và nguồn lực cần thiết để thành công.
Thứ ba, quản trị đối tác dựa trên dữ liệu: khi quan hệ đối tác trở nên phức tạp, thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất. Các doanh nghiệp ngày càng sử dụng dữ liệu để khám phá thông tin chi tiết nhằm đưa ra quyết định thông minh hơn. Dữ liệu thu thập được từ các tương tác trên nhiều điểm tiếp xúc khác nhau sẽ cho phép các nền tảng PRM xây dựng hồ sơ chi tiết về các đối tác. Dữ liệu này sẽ được sử dụng để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa sự tương tác và cung cấp hỗ trợ chủ động.
Thứ tư, tích hợp AI vào hệ thống quản trị quan hệ đối tác PRM: AI được coi là một trong những công nghệ mang tính chuyển đổi nhất trong thế giới PRM thế hệ tiếp theo trong những năm tới. Sử dụng máy học và trí tuệ nhân tạo, các nền tảng PRM sẽ tự động đề xuất nội dung được cá nhân hóa, có thể là tài liệu đào tạo, tài nguyên tiếp thị hoặc đề xuất sản phẩm, dựa trên hành vi và mục tiêu kinh doanh của đối tác. Một số vai trò của AI khi được tích hợp vào hệ thống quản trị quan hệ đối tác sẽ gồm: (1) Phân tích dự đoán: AI có thể giúp doanh nghiệp dự đoán hành vi của đối tác, mô hình bán hàng và sự thay đổi của thị trường, cho phép họ đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và hành động chủ động thay vì bị động; (2) Tự động hóa quá trình tuyển dụng: các giải pháp tuyển dụng hỗ trợ AI có thể hướng dẫn các đối tác mới thông qua hành trình học tập được cá nhân hóa, tự động hóa quá trình đào tạo và tích hợp; (3) Phân phối khách hàng tiềm năng thông minh: AI sẽ phân tích dữ liệu để tự động chỉ định khách hàng tiềm năng cho các đối tác phù hợp nhất, bảo đảm các khách hàng tiềm năng chất lượng cao được xử lý bởi các đối tác phù hợp nhất để chuyển đổi họ; (4) Chatbot thông minh: Chatbot do AI điều khiển có thể hỗ trợ đối tác 24/7, trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề mà không cần sự can thiệp của con người. Điều này giúp tăng hiệu quả và cho phép đối tác nhận được sự trợ giúp cần thiết mọi lúc, mọi nơi.
Thứ năm, quan hệ đối tác giữa người có ảnh hưởng và chi nhánh: sự gia tăng của quan hệ đối tác với người có sức ảnh hưởng và liên kết là một xu hướng khác cần theo dõi. Các quan hệ đối tác này có thể giúp các doanh nghiệp mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và thúc đẩy nhận thức về thương hiệu. Người có ảnh hưởng và chi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến nhiều đối tượng hơn.
Khi người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các khuyến nghị xác thực, quan hệ đối tác với người có sức ảnh hưởng và chi nhánh đang trở thành động lực chính của uy tín thương hiệu và thu hút khách hàng. Bằng cách hợp tác với những người có sức ảnh hưởng, có tiếng nói đáng tin cậy trong ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh, doanh nghiệp có thể mở rộng phạm vi tiếp cận và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với đối tượng mục tiêu. Các doanh nghiệp nên tập trung vào việc lựa chọn những người có sức ảnh hưởng và các chi nhánh có giá trị phù hợp với giá trị của họ.
Thứ sáu, toàn cầu hóa và chuỗi cung ứng: các doanh nghiệp đang tập trung vào toàn cầu hóa, bao gồm việc điều chỉnh các chiến lược toàn cầu cho phù hợp với thị trường địa phương. Xu hướng này đặc biệt quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng và bảo đảm sự hợp tác suôn sẻ giữa các khu vực khác nhau. Các doanh nghiệp đang điều chỉnh các chiến lược của mình để đáp ứng nhu cầu của thị trường địa phương trong khi vẫn duy trì quan điểm toàn cầu. Sự chuyển dịch liên tục từ môi trường làm việc truyền thống sang môi trường làm việc từ xa và kết hợp đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác trong bối cảnh kỹ thuật số.
Thứ bảy, tăng cường tập trung vào hoạt động hỗ trợ đối tác từ xa: các nhà cung cấp ngày càng tập trung vào công việc cung cấp các giải pháp giúp các đối tác thành công và phát triển doanh nghiệp. Điều này dẫn đến nhu cầu lớn hơn về các giải pháp cung cấp đào tạo và hỗ trợ. Với sự phát triển của chuyển đổi số, làm việc từ xa đang trở thành một phần cố định trong nhiều ngành. Việc cung cấp các nguồn lực dễ tiếp cận, theo yêu cầu bảo đảm các đối tác được trang bị để bán, hỗ trợ và mở rộng quy mô hiệu quả – bất kể họ ở đâu trên thế giới. Với cách tiếp cận này, các doanh nghiệp có thể bảo đảm các đối tác của mình luôn được chuẩn bị và hỗ trợ để các doanh nghiệp có thể tối đa hóa tiềm năng của mạng lưới đối tác và duy trì khả năng cạnh tranh trong tương lai.
3. Giải pháp quản trị quan hệ đối tác của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam
Mục tiêu của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến 2035 là tiếp tục phát triển là doanh nghiệp nhà nước trọng yếu, doanh nghiệp lớn nhất trên thị trường Việt Nam trong kinh doanh xăng dầu ở khâu hạ nguồn; lấy xăng dầu làm trục chính trong hoạt động kinh doanh cùng với các sản phẩm, lĩnh vực quan trọng khác thực hiện tốt vai trò doanh nghiệp chủ đạo trong cân đối cung cầu và bảo đảm cung cấp xăng dầu, phát huy vai trò chủ lực, chủ đạo bình ổn và phát triển thị trường xăng dầu, các sản phẩm hóa dầu đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, doanh nghiệp; cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho Nhân dân, phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế của đất nước và bảo đảm an ninh – quốc phòng, đặc biệt là vấn đề có liên quan đến an ninh năng lượng. Mục tiêu này được thực hiện trên cơ sở đổi mới căn bản, toàn diện hệ thống quản trị và hoạt động, quy trình sản xuất – kinh doanh, cơ chế quản lý và điều hành các mối quan hệ đối tác dựa trên nền tảng công nghệ 4.0 và chuyển đổi số.
Với mục tiêu trên, để tận dụng tốt nhất các xu hướng phát triển của quản trị quan hệ đối tác, Tập đoàn cần thực hiện một số giải pháp sau:
Một là, phát triển hệ sinh thái đối tác. Để phát triển hệ sinh thái đối tác trong quản trị quan hệ đối tác, cần tập trung vào các yếu tố cốt lõi sau:
(1) Xây dựng chiến lược đối tác toàn diện: Petrolimex cần xác định rõ mục tiêu và tầm nhìn dài hạn trong việc phát triển hệ sinh thái đối tác. Một chiến lược rõ ràng giúp Petrolimex ưu tiên các lĩnh vực hợp tác, từ công nghệ, vận hành đến phát triển sản phẩm và bảo đảm sự nhất quán trong các hoạt động hợp tác.
(2) Ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số: việc ứng dụng các công nghệ hiện đại, như: AI và dữ liệu lớn (Big Data) sẽ giúp Petrolimex tối ưu hóa quy trình quản lý đối tác. Các nền tảng kỹ thuật số có thể được triển khai để theo dõi, đánh giá hiệu quả hợp tác và cung cấp thông tin minh bạch cho các bên liên quan.
(3) Đa dạng hóa đối tác: hệ sinh thái đối tác gồm các tổ chức từ nhiều ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn ở ngành xăng dầu, Petrolimex nên tìm kiếm đối tác từ các ngành công nghệ, năng lượng tái tạo, tài chính và nghiên cứu khoa học để mở rộng tiềm năng hợp tác và sáng tạo.
(4) Tăng cường hợp tác quốc tế: mở rộng mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp, tổ chức nước ngoài sẽ giúp Petrolimex tiếp cận được các nguồn lực và công nghệ tiên tiến. Đồng thời, điều này cũng tạo điều kiện để Petrolimex nâng cao hình ảnh thương hiệu trên thị trường quốc tế.
(5) Phát triển bền vững: xây dựng hệ sinh thái đối tác với tầm nhìn dài hạn và ưu tiên các giá trị bền vững, như: phát triển năng lượng sạch và bảo vệ môi trường. Việc hợp tác với các đối tác có cùng mục tiêu về phát triển bền vững sẽ giúp Petrolimex không chỉ đạt được các mục tiêu kinh doanh mà còn đóng góp vào trách nhiệm xã hội.
(6) Đào tạo và phát triển nhân lực: đội ngũ quản lý đối tác cần được trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu để vận hành hệ sinh thái một cách hiệu quả. Việc tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo và chia sẻ kinh nghiệm là một bước cần thiết để nâng cao chất lượng quản trị.
(7) Xây dựng mối quan hệ dựa trên lòng tin: tạo dựng lòng tin và sự minh bạch trong các mối quan hệ đối tác là yếu tố quyết định, Petrolimex nên ưu tiên hợp tác với các đối tác có giá trị cốt lõi tương đồng, đồng thời thiết lập cơ chế giải quyết xung đột để bảo đảm sự hài hòa trong mối quan hệ.
Hai là, đổi mới mối quan hệ đối tác theo hướng cá nhân hóa. Việc cá nhân hóa các mối quan hệ đối tác giúp mối quan hệ đối tác trở nên thực chất hơn, không bị hình thức hóa bởi các hợp đồng hay biên bản hợp tác và làm cho mối quan hệ giữa các đối tác với Tập đoàn trở nên dễ dàng đồng cảm hơn, tự nguyện hơn. Để làm được điều này, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam cần thực hiện các giải pháp sau:
(1) Đề cao sự giao tiếp cởi mở và nhất quán: giao tiếp được coi là trụ cột của mối quan hệ bền chặt. Giao tiếp chủ động và liên tục giúp ngăn ngừa hiểu lầm và cho phép cộng tác. Tập đoàn cần lên lịch kiểm tra thường xuyên trong các cuộc gọi video, email hoặc các công cụ quản lý dự án chung để mọi người cùng hiểu. Đồng thời, khuyến khích thảo luận trung thực về các vấn đề. Đôi khi cần phải công bố thông tin chi tiết về thị trường, các bước ngoặt chiến lược của Tập đoàn hoặc những thay đổi nội bộ có thể ảnh hưởng đến quan hệ đối tác nhằm tạo ra một môi trường thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau. Theo cách này, cả Tập đoàn và các đối tác có thể cùng làm việc dưới cùng một nền tảng thông tin, minh bạch và nhất quán trong mọi quy trình ra quyết định để xây dựng lòng tin với các đối tác.
Bên cạnh đó, Tập đoàn và các đối tác cần chia sẻ ý tưởng một cách tự do, không có ranh giới và cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung đã cam kết thông qua các hội thảo chung, nhóm liên chức năng và nền tảng kỹ thuật số để phá vỡ các rào cản trong giao tiếp và đạt được sự cởi mở. Ví dụ, bộ phận bán hàng của một doanh nghiệp đối tác có thể truyền đạt cho bộ phận phát triển sản phẩm của Tập đoàn các kiến thức chuyên sâu về khách hàng mà họ đã và đang phục vụ.
(2) Minh bạch và trung thực trong mọi giao tiếp: sự minh bạch và trung thực là chìa khóa cho việc xây dựng lòng tin và ngăn ngừa sự thất bại trong quan hệ đối tác. Trong mối quan hệ đối tác kinh doanh truyền thống, doanh nghiệp thường che giấu vấn đề và dễ dàng tạo ra sự ngờ vực trong các mối quan hệ. Khi một doanh nghiệp đối tác gặp phải trở ngại trong hoạt động kinh doanh, Tập đoàn nên có những chính sách, điều khoản để khuyến khích doanh nghiệp đối tác thông báo ngay lập tức và đưa ra các phương án giải quyết. Đối với mối quan hệ giữa Tập đoàn với các đối tác của mình, nếu một đối tác không đạt được mục tiêu hiệu suất, vấn đề phải được nêu ra một cách minh bạch, trung thực và được tiếp thu với thái độ tôn trọng mang tính chất xây dựng.
(3) Thực hiện đúng mọi cam kết: đáp ứng đúng thời hạn, giữ cam kết và thực hiện lời hứa đã cam kết với các đối tác cho thấy, Tập đoàn thật sự coi trọng mối quan hệ đối tác của mình. Điều này không chỉ bao gồm việc thực hiện lời hứa mà còn cung cấp hỗ trợ và nguồn lực, giúp các đối tác đạt được mục tiêu của họ. Việc cập nhật nhanh chóng cho đối tác về các mục hành động, trả lời email kịp thời và phản hồi về thành công của đối tác sẽ tạo sự tin cậy, giúp Tập đoàn xây dựng lòng tin, từ đó họ có thể tin tưởng vào Tập đoàn ngay cả trong thời điểm khó khăn.
(4) Bày tỏ sự trân trọng và lòng biết ơn: việc ghi nhận những nỗ lực của đối tác là chìa khóa cho một mối quan hệ bền chặt và hiệu quả. Những cử chỉ đơn giản, chẳng hạn như lời cảm ơn, bài phát biểu trước công chúng tại các sự kiện hoặc các ưu đãi bất ngờ, sẽ củng cố giá trị của họ. Bên cạnh đó, Tập đoàn có thể tổ chức lễ kỷ niệm các cột mốc giúp củng cố và thể hiện giá trị mối quan hệ của mình với các đối tác. Ví dụ, tổ chức tiệc ăn mừng khi đạt được mục tiêu doanh thu, ra mắt sản phẩm mới hoặc đóng dự án. Những hành động như vậy không chỉ thúc đẩy mà còn nhắc nhở đối tác của Tập đoàn về những gì họ đang có được từ con đường hai chiều mà hầu hết mọi người đều chia sẻ.
(5) Tạo cơ hội cho các tương tác xã hội cá nhân: tương tác xã hội củng cố mối quan hệ và phát triển cảm giác đoàn kết. Tập đoàn có thể tạo cơ hội cho các tương tác xã hội cá nhân với các đối tác của mình thông qua các sự kiện gặp gỡ vui vẻ, giao lưu văn hóa văn nghệ, các buổi tĩnh tâm, hoạt động xây dựng nhóm hoặc các buổi chơi trò chơi ảo để kết nối. Sự kiện này có thể có các cuộc nói chuyện về chiến lược và sau đó dẫn đến các bữa tối giao lưu hoặc các buổi dã ngoại để các nhân viên hoặc người lãnh đạo của Tập đoàn và các đối tác hiểu biết hơn về sở thích, động lực và nghề nghiệp của nhau.
(6) Giải quyết xung đột một cách hiệu quả: xung đột là điều không thể tránh khỏi trong bất kỳ mối quan hệ hợp tác nào. Giải quyết xung đột hiệu quả đòi hỏi tư duy cởi mở, sự đồng cảm và cam kết tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi. Điều cần thiết là Tập đoàn cần khuyến khích đối thoại cởi mở, tích cực lắng nghe tất cả các bên liên quan và tìm kiếm điểm chung. Hòa giải hoặc sự tham gia của bên thứ ba trung lập có thể có giá trị trong việc giải quyết các xung đột phức tạp hoặc sâu xa. Giải quyết xung đột không phải là tránh né hay ngăn chặn xung đột mà là giải quyết chúng một cách xây dựng. Tập đoàn phải xác định đây cũng là cơ hội để Tập đoàn và các đối tác hiểu được quan điểm của nhau, xác định các vấn đề cơ bản và tìm ra giải pháp cùng có lợi cho các bên tham gia. Bằng cách này, Tập đoàn và các đối tác dễ dàng đồng cảm, có thể cùng nhau vượt qua thử thách và xây dựng nền tảng quan hệ vững chắc hơn cho thành công trong tương lai.
4. Kết luận
Nhận diện và tận dụng các xu hướng mới trong quản trị quan hệ đối tác là yếu tố then chốt giúp Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam nâng cao lợi thế cạnh tranh và gia tăng tính chủ động trong việc hiện thực hóa các định hướng phát triển chiến lược. Bằng cách ứng dụng công nghệ hiện đại, đa dạng hóa đối tác, đổi mới cách thức hợp tác và tập trung vào các giá trị bền vững, Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam không chỉ tăng cường hiệu suất hoạt động mà còn mở ra những cơ hội mới để thích nghi với sự thay đổi liên tục của thị trường. Việc định hình một hệ sinh thái đối tác đa chiều và linh hoạt không chỉ bảo đảm sự ổn định trong kinh doanh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển dài hạn, giúp Tập đoàn giữ vững vị thế tiên phong trong ngành Xăng dầu. Với sự đồng bộ trong chiến lược và sự nỗ lực không ngừng, Petrolimex hoàn toàn có thể đạt được những mục tiêu chiến lược đã đề ra; đồng thời, đóng góp tích cực vào sự thịnh vượng của cộng đồng và nền kinh tế quốc gia.
Tài liệu tham khảo:
1. Petrolimex (2022). Chiến lược phát triển Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2035.
2. Petrolimex (2021). Kế hoạch sản xuất – kinh doanh và đầu tư phát triển giai đoạn 2021- 2025
3. Petrolimex (2021). Chiến lược chuyển đổi số toàn diện Tập đoàn giai đoạn 2021- 2030, định hướng đến năm 2035.
4. Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp (2021). Đề án cơ cấu lại Tập đoàn giai đoạn 2021 – 2025, tầm nhìn 2035.
5. Ankit Gupta (2025). Partner Relationship Management Market Research Report. https://www.marketresearchfuture.com/reports/partner-relationship-management-market-10569
6. Grand View Research (2024). Partner Relationship Management Market Size, Share & Trends Analysis Report By Service, By Deployment (On-Premise, Cloud), By Organization Size, By Application, By Region, And Segment Forecasts, 2025 – 2030. https://www.grandviewresearch.com/industry-analysis/partner-relationship-management-market-report?form=MG0AV3