Chiến lược quản trị công cho phát triển bền vững: Bài học từ các quốc gia thu nhập thấp và triển vọng cho Việt Nam

TS. Tạ Văn Việt
Học viện Hành chính và Quản trị công
TS. Chu Đức Hà
Đại học Quốc gia Hà Nội
Phan Thùy Linh
Học viện Báo chí và Tuyên truyền

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích khung chính sách quản trị hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững tại các quốc gia thu nhập thấp. Bằng cách tổng hợp và đánh giá các mô hình quản trị ở nhiều quốc gia, nghiên cứu làm rõ cách thức các cấp chính quyền phối hợp để tối ưu hóa nguồn lực, giảm thiểu sự chồng chéo trong quản lý và nâng cao trách nhiệm giải trìnhNhững nghiên cứu thực tiễn từ Ethiopia, Rwanda, Uganda, Kenya, Indonesia và các sáng kiến hợp tác khu vực, như Ủy hội sông Mekong đã minh chứng cho tính khả thi của các mô hình quản trị hiệu quả trong bối cảnh đặc thù của các quốc gia thu nhập thấp. Từ đó, bài viết đề xuất một số khuyến nghị nhằm xây dựng hệ thống quản trị công hiệu quả, linh hoạt và minh bạch đểđạt được các mục tiêu phát triển bền vững ở Việt Nam

Từ khoá: Chính sách quản trị công; quản trị đa tầng; phân quyền; phát triển bền vững; chống tham nhũng.

1. Đặt vấn đề             

Quản trị công được kỳ vọng là bệ phóng, là đòn bẩy dẫn dắt việc thúc đẩy phát triển bền vững, đặc biệt đối với các quốc gia thu nhập thấp. 17 mục tiêu chung và 169 mục tiêu cụ thể về phát triển bền vững của Liên hiệp quốc đã đặt ra yêu cầu cao đối với các chính phủ trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường trách nhiệm giải trình, minh bạch hóa quá trình ra quyết định và bảo đảm sự tham gia của nhiều bên liên quan nhằm giải quyết các thách thức kinh tế, xã hội và môi trường (Bing & Tianchi, 2024).

Trên thực tế, các quốc gia thu nhập thấp đang gặp phải nhiều trở ngại trong việc hiện thực hóa các mục tiêu này vì rào cản về nguồn lực tài chính, năng lực thể chế yếu kém, tham nhũng tràn lan, sự thiếu phối hợp giữa các cấp chính quyền, tác động tiêu cực từ biến đổi khí hậu… Tại nhiều quốc gia, các cấp chính quyền địa phương chưa được trao đủ quyền hạn và nguồn lực để thực hiện các chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện thực tế, cùng với việc lạm dụng quyền lực, thất thoát ngân sách công, tham nhũng trong quản lý tài nguyên đã làm suy yếu hiệu quả của các chương trình phát triển, gây mất lòng tin từ cộng đồng, các tổ chức tài trợ. Cùng chịu thách thức chung trước tác động của biến đổi khí hậu, các quốc gia thu nhập thấp chịu thiệt hại về kinh tế, điều này gia tăng áp lực lên hệ thống quản lý nhà nước trong việc bảo đảm an sinh xã hội và phát triển kinh tế bền vững, làm trầm trọng thêm các vấn đề về quản lý tài nguyên thiên nhiên, ảnh hưởng đến sinh kế của người dân, gia tăng khoảng cách phát triển giữa các khu vực (Sofik, 2024).

Những thách thức trên đã đặt ra yêu cầu xây dựng một hệ thống quản trị công hiệu quả, linh hoạt và minh bạch để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Các mô hình quản trị đa tầng, phân quyền mạnh mẽ và các biện pháp phòng, chống tham nhũng được xem là những giải pháp quan trọng giúp tăng cường hiệu quả thực thi chính sách, tối ưu hóa nguồn lực và bảo đảm tính bền vững trong phát triển. Đối với Việt Nam, một quốc gia đang trong quá trình thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030, việc điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống quản trị công theo hướng minh bạch hơn, linh hoạt hơn và có tính thích ứng cao với biến đổi kinh tế – xã hội sẽ là yếu tố quyết định để hiện thực hóa các mục tiêu phát triển dài hạn.

2. Khung chính sách quản trị hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững ở các quốc gia thu nhập thấp

Ở các quốc gia thu nhập thấp, chính sách quản trị công đóng vai trò nền tảng trong việc triển khai các mục tiêu phát triển bền vững, bảo đảm rằng quá trình phát triển diễn ra có trật tự, minh bạch và hiệu quả (Jale & Julia, 2017). Tại các nước này, chính sách quản trị công tập trung vào ba trụ cột chính: mô hình quản trị đa tầngphân quyền và các biện pháp chống tham nhũng

2.1. Mô hình quản trị đa tầng

Quản trị đa tầng là mô hình phối hợp giữa các cấp chính quyền từ địa phương, khu vực, quốc gia đến quốc tế nhằm bảo đảm tính đồng bộ, hiệu quả, minh bạch trong quản lý và thực thi chính sách, tối ưu hóa nguồn lực, giảm chồng chéo trong quản lý và tăng cường trách nhiệm giải trình. Mô hình kết hợp chiến lược quốc gia với điều kiện thực tế địa phương, tận dụng sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế để triển khai từ trên xuống một cách hệ thống, kết hợp với sự tham gia của cộng đồng địa phương từ dưới lên nhằm giảm tình trạng phân bổ nguồn lực không đồng đều, chồng chéo trong quản lý (Jarle, 2024). Ví dụ, chương trình Phát triển nông nghiệp bền vững của Ethiopia đã triển khai Kế hoạch phát triển kinh tế 10 năm (giai đoạn 2021-2030) với mục tiêu hiện đại hóa hệ thống sản xuất và cải thiện khả năng tiếp thu công nghệ. Ở cấp quốc gia, chính phủ Ethiopia xây dựng chiến lược tổng thể để tăng cường sản xuất và năng suất nông nghiệp, đặt mục tiêu tăng doanh thu xuất khẩu nông sản và thay thế nhập khẩu. Theo đó, chính quyền địa phương đã điều chỉnh các chiến lược này để phù hợp với điều kiện cụ thể của từng vùng, triển khai các dự án như trồng trọt bền vững, xây dựng hệ thống thủy lợi và áp dụng công nghệ canh tác tiên tiến. Mô hình quản trị phân cấp ở Ethiopia đã có sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế, điển hình như Ngân hàng Thế giới (WB) phê duyệt khoản tín dụng 700 triệu USD nhằm tăng cường lĩnh vực tài chính của Ethiopia, hỗ trợ hiện đại hóa khung pháp lý và cải cách các tổ chức tài chính công. Ngoài ra, Quỹ Đầu tư khí hậu (CIF) đã phê duyệt khoản đầu tư 37 triệu USD từ chương trình “Thiên nhiên, Con người và Khí hậu”, dự kiến huy động thêm 492 triệu USD từ các nhà đầu tư khác, bao gồm WB và Ngân hàng Phát triển châu Phi nhằm khôi phục hơn 320.000 ha rừng, đất nông nghiệp và đồng cỏ tại các vùng Amhara, Oromia, Nam Ethiopia và Somali. Từ đó, Ethiopia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực nông nghiệp, tỷ lệ nghèo đói đã giảm xuống còn 30% (John & Jeffrey, 2019). 

Mô hình quản trị đa tầng cũng được áp dụng hiệu quả trong việc mở rộng tiếp cận năng lượng tái tạo ở các quốc gia thu nhập thấp. Điển hình như chương trình “Lighting Africa” (Thắp sáng châu Phi) – sáng kiến chung của WB và Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) mở rộng khả năng tiếp cận ánh sáng sạch, an toàn và giá cả phải chăng cho các cộng đồng ở châu Phi chưa được kết nối với lưới điện.

Tại Kenya, chiến dịch “Songa mbele na solar” (Tiến lên với năng lượng mặt trời) đã tiếp cận hơn 9 triệu người dân, nâng cao nhận thức về lợi ích của việc chuyển từ đèn dầu hỏa sang đèn năng lượng mặt trời. Tại Ghana, chương trình đã thúc đẩy việc bán khoảng 100.000 đèn lồng và đèn làm việc vào năm 2009, góp phần giảm sử dụng dầu hỏa và giảm phát thải khí nhà kính (John & Jeffrey, 2019); (Christopher, 2020). Sự thành công của chương trình “Lighting Africa” tại Kenya và Ghana là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của mô hình quản trị đa tầng, trong đó chính phủ thiết lập các chính sách hỗ trợ, chính quyền địa phương tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận thị trường nông thôn và các tổ chức quốc tế cung cấp tài trợ, tư vấn kỹ thuật. 

Ở cấp khu vực, mô hình quản trị đa tầng thể hiện rõ trong các chương trình hợp tác giữa nhiều quốc gia nhằm giải quyết các vấn đề chung như quản lý tài nguyên thiên nhiên và kiểm soát ô nhiễm. Trong Ủy hội sông Mekong quốc tế – mô hình quản trị đa tầng trong việc quản lý và phát triển bền vững tài nguyên nước của lưu vực sông Mekong – các chính phủ thành viên phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương để quản lý tài nguyên nước, điều chỉnh xây dựng công trình thủy điện và kiểm soát ô nhiễm môi trường. Ngoài ra, Ủy hội còn nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Liên hiệp quốc và WB trong cung cấp dữ liệu khoa học, hỗ trợ tài chính và tăng cường giám sát thực hiện các cam kết bảo vệ môi trường. Sự huy động tham gia của các tổ chức này đã nâng cao năng lực quản lý và thúc đẩy hợp tác giữa các quốc gia trong lưu vực, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững chung (Jeffrey, 2002).

Ngoài việc tối ưu hóa nguồn lực, quản trị đa tầng giúp cải thiện chất lượng dịch vụ công và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào quá trình ra quyết định, tạo ra cơ chế phản hồi từ cơ sở, làm tiền đề điều chỉnh chính sách một nhanh chóng, hiệu quả để thúc đẩy sáng kiến về phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường, an sinh xã hội. Mô hình quản trị đa tầng còn kích thích các quốc gia phát triển tham gia hỗ trợ các quốc gia thu nhập thấp đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, bằng cách chuyển giao công nghệ, kinh nghiệm quản lý và các mô hình phát triển hiệu quả. Đây là yếu tố then chốt giúp các quốc gia thu nhập thấp vượt qua những thách thức trong quá trình phát triển, từng bước cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Jarle, 2024).

2.2. Phân quyền để đẩy nhanh tiến trình phát triển bền vững 

Phân quyền là tăng cường vai trò của chính quyền địa phương để thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững, cải thiện tốc độ ra quyết định, nâng cao tính linh hoạt trong quản lý, khuyến khích sự sáng tạo trong việc giải quyết các thách thức về kinh tế – xã hội và môi trường. Phân quyền cũng tạo điều kiện huy động nguồn lực địa phương, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng, hạn chế tình trạng quan liêu, lãng phí và chồng chéo trong quản lý. Khi chính quyền địa phương có đủ thẩm quyền và nguồn lực để triển khai các sáng kiến phát triển bền vững, hiệu quả của các chương trình như xóa đói giảm nghèo, mở rộng tiếp cận dịch vụ công, quản lý tài nguyên bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu sẽ được nâng cao đáng kể (Christopher, 2020). 

Trong chương trình phát triển nông thôn của Rwanda, chính phủ đã trao quyền cho các cấp địa phương trong thực thi chính sách xóa đói giảm nghèo và phát triển hạ tầng nông thôn. Kết quả, trong khoảng thời gian từ 2001-2017, tỷ lệ nghèo đói tại Rwanda giảm từ 77% xuống 55%, phản ánh nỗ lực trong cải thiện điều kiện sống và kinh tế cho người dân nông thôn. Nghiên cứu cũng chỉ ra năng suất nông nghiệp được cải thiện qua các chương trình đào tạo kỹ thuật, việc cung cấp giống cây trồng do chính quyền địa phương trực tiếp hỗ trợ phù hợp với điều kiện khí hậu từng vùng. Sự linh hoạt và hiểu biết sâu sắc về đặc điểm địa phương giúp lãnh đạo địa phương triển khai các biện pháp hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp Rwanda. Phân quyền cũng tạo điều kiện cho sự tham gia tích cực của cộng đồng trong quá trình ra quyết định và thực hiện các dự án phát triển, bảo đảm các dự án được thiết kế và thực hiện theo cách đáp ứng tốt nhất nhu cầu của cộng đồng. Uganda cũng trao quyền kiểm soát trực tiếp cho các hội đồng địa phương, tạo điều kiện cho các khu vực tự chủ trong việc quản lý hệ thống trường học, phân bổ ngân sách theo nhu cầu cụ thể, nâng cấp cơ sở hạ tầng và tuyển dụng giáo viên phù hợp. Điều này dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ nhập học tiểu học, từ 57% (năm 1997) lên 94% (năm 2018), phản ánh hiệu quả của chính sách phân cấp trong nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận giáo dục một cách đồng đều, nhất là giữa các địa phương có sự chênh lệch về trình độ phát triển kinh tế – xã hội (Christopher, 2020); (Jeffrey, 2002). 

Hay việc áp dụng mô hình quản lý rừng cộng đồng tại Nepal đã mang lại những kết quả đáng kể trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển bền vững. Chính phủ Nepal trao quyền kiểm soát hơn 1,8 triệu ha rừng cho các địa phương tự quản lý và khai thác tài nguyên rừng. Khi đó, mỗi địa phương tăng tính tự chủ trong bảo vệ hệ sinh thái, giảm thiểu tình trạng khai thác rừng trái phép, tạo ra nguồn thu nhập ổn định cho người dân thông qua các hoạt động kinh doanh lâm sản bền vững. Theo số liệu thống kê, độ che phủ rừng tại Nepal đã tăng từ 26% (năm 1990) lên 45% (năm 2015) cho thấy tác động tích cực của chính sách phân quyền trong quản lý rừng (Christopher, 2020).  

Ví dụ thực tiễn ở các quốc gia thu nhập thấp nêu trên cho thấy phân quyền giúp tối ưu hóa thời gian thực thi chính sách, hạn chế tình trạng quan liêu và bảo đảm rằng các chương trình phát triển bền vững không mang tính khẩu hiệu, đồng thời ưu tiên các lĩnh vực phù hợp với nhu cầu cấp bách của cộng đồng. Mặt khác, với các khu vực có quyền tự chủ cao hơn, họ có thể linh hoạt thử nghiệm các mô hình phát triển mới, tận dụng lợi thế về điều kiện tự nhiên, văn hóa và kinh tế của địa phương để xây dựng các giải pháp phù hợp. 

2.3. Chống tham nhũng để đẩy nhanh tiến trình phát triển bền vững 

Tham nhũng vốn là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển bền vững, làm suy giảm hiệu quả quản lý, thất thoát nguồn lực và cản trở việc thực thi các chính sách ở cấp vĩ mô và vi mô. Tại các quốc gia thu nhập thấp, khi ngân sách công và nguồn lực tài chính còn hạn chế thì việc kiểm soát tham nhũng đóng vai trò quan trọng để bảo đảm các khoản đầu tư vào giáo dục, y tế, hạ tầng và bảo vệ môi trường được sử dụng đúng mục đích, góp phần trực tiếp vào việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. 

Theo báo cáo của Tổ chức minh bạch Quốc tế, tham nhũng phổ biến trong hệ thống giáo dục ở các quốc gia thuộc Cộng đồng Kinh tế các Quốc gia Tây Phi, bao gồm Nigeria. Các hình thức tham nhũng bao gồm sai phạm trong phân bổ ngân sách, mua sắm công, gian lận thi cử, cấp bằng giả, và tham nhũng trong tuyển dụng giáo viên. Để đối phó với vấn đề này, chính phủ Nigeria đã triển khai Kế hoạch hành động chiến lược 5 năm (2024-2028) với mục tiêu chống tham nhũng và thúc đẩy minh bạch trong các lĩnh vực công, bao gồm giáo dục. Điển hình là áp dụng công nghệ số để giám sát chi tiêu công và tăng cường kiểm soát tài chính tại các trường học địa phương. Mặc dù chưa có số liệu cụ thể về tác động của các biện pháp này đối với tỷ lệ nhập học, việc tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình được kỳ vọng sẽ cải thiện chất lượng giáo dục và tăng cường niềm tin của người dân vào hệ thống giáo dục (Hester & Lilian, 2024). 

Quay lại với trường hợp của Uganda, quốc gia này có phương thức quản trị phân quyền mạnh mẽ trong lĩnh vực giáo dục, nhưng còn tồn tại tình trạng tham nhũng trong lĩnh vực y tế. Các hành vi tham nhũng như hối lộ trong bệnh viện công và biển thủ quỹ mua thuốc đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt thuốc men, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Theo một nghiên cứu về tham nhũng trong lĩnh vực y tế, các quốc gia có mức độ tham nhũng cao thường chi tiêu ít hơn cho y tế tính theo tỷ lệ phần trăm của GDP, đồng thời có các chỉ số sức khỏe kém hơn, như tỷ lệ tử vong trẻ em cao hơn và tuổi thọ thấp hơn. Để đối phó với vấn đề này, tháng 12/2019, chính phủ Uganda đã triển khai chính sách “Zero Tolerance to Corruption” (tạm dịch “Không khoan nhượng với tham nhũng”) và chiến lược “Chốngtham nhũng quốc gia” giai đoạn 2019 – 2020 và 2023 – 2024. Trong đó, chú trọng vào công tác số hóa hệ thống quản lý thuốc và tăng cường giám sát việc phân phối dược phẩm (Emily, 2022). Tham nhũng trong lĩnh vực khai thác rừng cũng gây ra những hậu quả nghiêm trọng tại Indonesia, dẫn đến suy giảm diện tích rừng nguyên sinh và ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế của hàng triệu người dân phụ thuộc vào tài nguyên rừng. Theo đó, chính phủ Indonesia đã triển khai sáng kiến chương trình “xã hội hóa lâm nghiệp”, trao quyền quản lý rừng cho các cộng đồng địa phương trực tiếp tham gia bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên rừng. Ngoài ra, Chính phủ cũng ban hành lệnh cấm vĩnh viễn việc cấp giấy phép phát quang rừng già và tạm thời ngừng cấp phép trồng cọ dầu mới. Năm 2020, nạn phá rừng giảm 75% so với năm 2019 (Asihing và cộng sự, 2023).

Chống tham nhũng là một cuộc cách mạng chung của các quốc gia thu nhập thấp trong bối cảnh cụ thể hoá mục tiêu phát triển bền vững để bắt kịp với nhịp phát triển chung. Do đó, việc kiểm soát tham nhũng để bảo vệ nguồn lực quốc gia, bảo đảm các chính sách phát triển được triển khai một cách hiệu quả, nâng cao chất lượng đời sống người dân, để họ chính là chủ thể tích cực nhất trong công cuộc thực hành phát triển bền vững (Hester & Lilian, 2024). 

3. Một số khuyến nghị xây dựng nhóm chính sách quản trị công hướng tới các mục tiêu phát triển bền vững tại Việt Nam

Thứ nhất, đẩy mạnh cuộc cách mạng chống tham nhũng, chống lãng phí từ cơ sở.

Tại phiên họp thứ 27 của Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực, Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh phải triển khai quyết liệt, toàn diện, tạo chuyển biến mạnh mẽ, đột phá trong công tác phòng, chống lãng phí trong toàn xã hội. Năm 2025, phòng, chống lãng phí được xác định là nhiệm vụ cấp bách, ưu tiên phải làm ngay. Cuộc cách mạng này sẽ góp phần quan trọng để thực hiện nhóm chính sách quản trị công cụ thể hoá các mục tiêu phát triển bền vững. Ở cấp cơ sở, tình trạng thất thoát ngân sách do tham nhũng trong xây dựng cơ sở hạ tầng và các chương trình an sinh xã hội đã trực tiếp làm suy yếu khả năng phát triển của các địa phương, đặc biệt là ở các khu vực nghèo và chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Khi nguồn lực bị phân bổ sai lệch, sử dụng kém hiệu quả, sự “lúng túng” trong hợp thức hoá tiền ngân sách đã khiến nhiều địa phương gặpkhó khăn trong việc đầu tư vào các chương trình phát triển bền vững như bảo vệ môi trường, giảm nghèo và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. 

Để tiếp tục đẩy nhanh cuộc cách mạng chống tham nhũng, chống lãng phí từ cơ sở hướng tới phát triển bền vững, nhóm tác giả tập trung nêu và phân tích trọng tâm tới giải pháp phát huy cơ chế bảo vệ và khuyến khích người tố cáo tham nhũng. Đây là một biện pháp pháp lý nhưng cũng tạo động lực cho xã hội tham gia vào quá trình giám sát. Vì vậy, cần hoàn thiện cơ chế giấu danh tính và bảo mật thông tin, đồng thời thiết lập hệ thống bảo vệ người tố cáo tự động, trong đó chính quyền và các cơ quan pháp luật phải có trách nhiệm chủ động theo dõi, hỗ trợ những cá nhân tố cáo tham nhũng. Việt Nam có thể xem xét áp dụng mô hình khuyến khích tố cáo tham nhũng bằng các hình thức khác nhau đối với các lĩnh vực dễ xảy ra thất thoát như đầu tư công, quản lý đất đai và tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, có thể xây dựng cơ chế giám sát độc lập và nâng cao vai trò của báo chí, xã hội dân sự. Cơ chế bảo vệ người tố cáo sẽ không phát huy hiệu quả nếu không có sự giám sát độc lập từ báo chí, tổ chức xã hội và các cơ quan kiểm toán. 

Thứ hai, chữa “bệnh sợ trách nhiệm của người làm quản lý bằng hệ thống quản trị “3C”.

Trong hệ thống quản lý công, tâm lý sợ trách nhiệm là một rào cản lớn đối với quá trình ra quyết định và thực thi chính sách. Hiện tượng này thường xuất hiện khi cán bộ, công chức e ngại bị xử lý kỷ luật hoặc chịu trách nhiệm pháp lý nếu quyết định của họ gây ra sai sót, dẫn đến tình trạng trì trệ, né tránh trách nhiệm và chậm trễ trong việc giải quyết các vấn đề quan trọng. Điển hình như việc phân bổ nguồn lực hỗ trợ sau bão Yagi vừa qua, khi Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiến hành phân bổ nguồn lực tới từng địa phương để có phương án kịp thời hỗ trợ người dân tái thiết cuộc sống. Nhưng một số tỉnh lại lúng túng, không phân bổ được, không giải ngân được vì sợ sai, sợ chịu trách nhiệm, muốn chờ các tỉnh khác làm trước và chờ chỉ đạo từ cấp trên… Còn rất nhiều minh chứng để phân tích về “bệnh sợ trách nhiệm” của người làm quản lý các cấp cơ sở ở Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, trong khuôn khổ nghiên cứu, nhóm tác giả tập trung đề xuất hệ thống quản trị “3C” để khắc phục tình trạng này: Chủ động (C1) – Chịu trách nhiệm (C2) – Công khai (C3). 

(1) Chủ động (C1) – tạo động lực để cán bộ quản lý dám hành động

Một hệ thống quản lý hiệu quả đòi hỏi cán bộ lãnh đạo và công chức phải có tinh thần chủ động trong việc đề xuất, thực thi và điều chỉnh các chính sách phù hợp với thực tiễn. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, sự thiếu chủ động của đội ngũ quản lý xuất phát từ những rào cản về thể chế và cơ chế khen thưởng, xử phạt chưa rõ ràng. Khi quy trình ra quyết định quá phức tạp, thiếu hướng dẫn cụ thể hoặc có quá nhiều quy định chồng chéo, cán bộ quản lý sẽ có xu hướng chọn giải pháp an toàn là không hành động, hoặc chờ đợi chỉ thị từ cấp trên. Để khắc phục điều này, cần thiết lập các cơ chế khuyến khích đổi mới và sáng tạo trong quản lý công, đồng thời đơn giản hóa quy trình hành chính để tạo điều kiện cho cán bộ có thể đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác mà không sợ bị xử lý nếu quyết định đó xuất phát từ động cơ đúng đắn. Bên cạnh đó, việc phân quyền rõ ràng giữa các cấp quản lý cũng giúp tăng cường tính chủ động trong hệ thống hành chính. Khi cấp cơ sở được trao đủ quyền hạn và nguồn lực để tự đưa ra quyết định, họ sẽ không phải rơi vào tình trạng bị động, phụ thuộc vào cấp trên. 

(2) Chịu trách nhiệm (C2) – định hướng trách nhiệm cá nhân và tổ chức

Xây dựng cơ chế xác định trách nhiệm rõ ràng cho từng cá nhân và tổ chức, trong đó có quy định cụ thể về trách nhiệm trong từng lĩnh vực, đồng thời bảo đảm rằng những cá nhân đưa ra quyết định đúng đắn, dù có rủi ro nhưng xuất phát từ mục tiêu vì lợi ích chung, sẽ không bị kỷ luật một cách vô lý. Một cách tiếp cận hiệu quả là áp dụng cơ chế đánh giá trách nhiệm dựa trên kết quả, trong đó trách nhiệm của cán bộ quản lý không chỉ được đánh giá dựa trên việc họ có làm đúng quy trình hay không mà quan trọng hơn là hiệu quả thực tế của quyết định đó đối với xã hội. Ở nhiều quốc gia phát triển, các mô hình quản trị công hiện đại đều nhấn mạnh nguyên tắc “khuyến khích hành động có trách nhiệm thay vì trừng phạt sai sót mang tính hệ thống”. Nghĩa là, thay vì chỉ tập trung vào xử lý vi phạm, hệ thống quản trị cần có cơ chế học hỏi từ sai lầm và cải tiến chính sách dựa trên thực tế. Bên cạnh đó, việc áp dụng trách nhiệm tập thể trong quản lý cũng có thể giúp giảm áp lực cá nhân, tránh tình trạng “trách nhiệm cá nhân hóa” quá mức, dẫn đến tâm lý sợ trách nhiệm. Khi một nhóm lãnh đạo cùng chịu trách nhiệm và có cơ chế giám sát chéo lẫn nhau, các quyết định sẽ trở nên minh bạch và có tính khả thi cao hơn, giảm nguy cơ sai lầm và tăng hiệu quả thực thi chính sách.

(3) Công khai (C3) 

Minh bạch hóa quản lý công có thể được thực hiện thông qua các biện pháp như công khai ngân sách nhà nước, đăng tải các quyết định hành chính lên cổng thông tin điện tử, áp dụng các công cụ giám sát số hóa trong quản lý tài chính công, hoặc tổ chức các buổi đối thoại trực tiếp giữa chính quyền và người dân để thảo luận về các chính sách quan trọng. Khi người dân có quyền tiếp cận thông tin và giám sát hoạt động của chính quyền, các quyết định sẽ có tính khách quan và hợp lý hơn, giúp giảm bớt rủi ro sai phạm và tạo ra một môi trường hành chính minh bạch, đáng tin cậy.

Thứ ba, sẵn sàng và duy trì nguồn lực cho chiến lược phát triển bền vững.

Để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững, các chính sách quản trị công cần phải bảo đảm sự phối hợp giữa các cấp chính quyền, thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng, đồng thời tăng cường khả năng thích ứng chủ động với các biến động kinh tế – xã hội và môi trường. Hiện nay, Việt Nam đang tích cực thúc đẩy hợp tác công – tư nhằm thu hút nguồn vốn đầu tư vào các lĩnh vực quan trọng như cơ sở hạ tầng, năng lượng tái tạo, giáo dục và y tế. Tuy nhiên, quá trình triển khai mô hình này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Chẳng hạn như các dự án tại Việt Nam chủ yếu huy động vốn tín dụng, tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư gặp trở ngại trong việc tiếp cận nguồn vốn vay do lo ngại về tính khả thi và rủi ro của dự án. Ngoài ra, việc phân chia rủi ro giữa khu vực công và tư chưa rõ ràng, dẫn đến tình trạng nhà đầu tư phải gánh chịu phần lớn rủi ro, làm giảm sức hấp dẫn của các dự án. Do đó, cần mở rộng phạm vi áp dụng và điều chỉnh các quy định về quy mô vốn đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các nhà đầu tư. Để thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân, việc bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quá trình triển khai các dự án hợp tác là vô cùng quan trọng. Nhà nước cần đóng vai trò điều tiết, tạo hành lang pháp lý thuận lợi và bảo vệ lợi ích của người dân trong các dự án hợp tác công – tư, tránh tình trạng lợi ích nhóm hoặc khai thác tài nguyên quá mức gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và đời sống xã hội. 

4. Kết luận

Bài viết đã làm sáng tỏ vai trò của khung chính sách quản trị trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững tại các quốc gia thu nhập thấp, nhấn mạnh tầm quan trọng của mô hình quản trị đa tầng, cơ chế phân quyền hiệu quả và các biện pháp chống tham nhũng. Từ góc nhìn thực tiễn, nghiên cứu cũng gợi mở những giải pháp cho Việt Nam, trong đó nhấn mạnh đến việc cải cách thể chế quản trị công và nâng cao vai trò của doanh nghiệp, tổ chức xã hội, cộng đồng trong tiến trình phát triển bền vững. Những phát hiện này không những đóng góp vào khung lý thuyết về quản trị công mà còn cung cấp các khuyến nghị thiết thực nhằm hỗ trợ các quốc gia thu nhập thấp đạt được các mục tiêu phát triển bền vững một cách hiệu quả và bền vững trong dài hạn.

Tài liệu tham khảo:  

  1. Asihing, K., Yayuk, Y., & Mangku, P (2023). Institutionalization of corrupt activities among Indonesian rural household farmers in surround marginal teak forest areas. Cogent Social Sciences 9(1): 2187008.
  2. Bing, W., & Tianchi, C (2024). What do the sustainable development goals reveal, and are they sufficient for sustainable development? PLoS One 19(11): e0310089.
  3. Christopher, D.S (2020). Decentralization for improving the provision of public services in developing countries: A critical review. Cogent Economics & Finance 8(1): 1804036.
  4. Emily, H. G (2022). Corruption in the health sector: A problem in need of a systems-thinking approach. Front Public Health 10: 910073.
  5. Hester, V., & Lilian, N (2024). Evaluating policies and regulations used to control corruption among accounting officers in the public sector of South Africa: a systematic literature review. Front Sociol 9: 1371287.
  6. Jale, T., & Julia, L (2017). Governing the interlinkages between the sustainable development goals: Approaches to attain policy integration. Glob Chall 1(9): 1700036.
  7. Jarle, T. (2024). The multilevel administrative state and the future of public administration research. International Journal of Public Administration 1: 1-13.
  8. Jeffrey, W. J (2002). The Mekong River Commission: transboundary water resources planning and regional security. Geogr J 168(4): 354-364.
  9. John, W. M., & Jeffrey, D. S (2019). Agriculture, aid, and economic growth in Africa. World Bank Econ Rev 33(1): 1-20.
  10.  Sofik, H (2024). Public governance and national environmental performance nexus: Evidence from cross-country studies. Heliyon 10(23): e40637.