PGS.TS. Lại Xuân Thủy
TS. Phạm Thị Nhạn
Học viện Phụ Nữ Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết đề xuất mô hình du lịch cộng đồng gắn với tham quan, nghiên cứu và khám phá giá trị văn hóa, lịch sử Chiến khu Việt Bắc – khu vực giàu tiềm năng nhưng vẫn đối mặt với nhiều hạn chế như thiếu vốn, hạ tầng yếu, sản phẩm đơn điệu, cộng đồng tham gia thấp, quảng bá kém hiệu quả và quản lý chưa đồng bộ. Mô hình đưa ra các giải pháp toàn diện nhằm khai thác hiệu quả di sản, nâng cao vai trò cộng đồng, cải thiện hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm và thúc đẩy chính sách hỗ trợ phát triển du lịch bền vững.
Từ khóa: Mô hình du lịch dựa vào cộng đồng; du lịch văn hóa; Chiến khu Việt Bắc.
1. Đặt vấn đề
Chiến khu Việt Bắc (hay còn gọi là Khu giải phóng Việt Bắc) giữ vị trí chiến lược đặc biệt về kinh tế, chính trị, quân sự và xã hội trong giai đoạn cao trào kháng chiến chống phát xít Nhật, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa Tháng Tám năm 1945 cũng như suốt 9 năm kháng chiến chống thực dân Pháp (1945- 1954). Với ý nghĩa lịch sử to lớn, ngày nay, nơi đây trở thành “địa chỉ đỏ” cho các hoạt động “Trở về nguồn” và là điểm đến hấp dẫn trong các chương trình du lịch văn hóa, thu hút du khách trong và ngoài nước. Bên cạnh giá trị lịch sử, Chiến khu Việt Bắc còn sở hữu nguồn tài nguyên du lịch văn hóa và thiên nhiên phong phú. Đây cũng là nơi sinh sống của gần 10 triệu người, bao gồm nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch dựa vào cộng đồng, góp phần nâng cao đời sống, xóa đói, giảm nghèo và xây dựng nông thôn mới.
Tuy nhiên, hệ thống di tích lịch sử tại đây chưa thực sự hấp dẫn, hoạt động du lịch còn thiếu chuyên nghiệp, sản phẩm chưa đa dạng và chưa mang lại hiệu quả kinh tế tương xứng cho người dân địa phương. Vì vậy, cần xây dựng một mô hình du lịch văn hóa đặc trưng cho khu vực, khai thác hiệu quả các giá trị văn hóa – lịch sử và tạo thương hiệu du lịch riêng cho từng tỉnh.
Dựa trên nghiên cứu và đánh giá thực trạng cùng tiềm năng phát triển du lịch văn hóa tại Chiến khu Việt Bắc, nghiên cứu này nhằm đề xuất mô hình du lịch dựa vào cộng đồng. Mô hình hướng đến phát triển du lịch văn hóa gắn với tham quan, nghiên cứu các giá trị lịch sử – cách mạng, đồng thời khám phá phong tục và bản sắc văn hóa các dân tộc tại khu vực.
2. Tổng quan tài liệu về du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng
2.1. Du lịch văn hóa
Văn hóa là một lĩnh vực rộng lớn, đa diện và đa chiều, bắt nguồn từ hoạt động của con người, phản ánh đời sống vật chất và tinh thần thông qua tư tưởng, triết lý, quan điểm, suy nghĩ và hành động. Khái niệm văn hóa được coi là một trong những thuật ngữ phức tạp nhất, mô tả như một cách sống đặc trưng hơn là một giá trị phổ quát, bởi mỗi quốc gia, cộng đồng ngôn ngữ hay dân tộc đều có phong tục và lối sống riêng. Edward Tylor (1871) định nghĩa: “Văn hóa là một tổng thể phức tạp bao gồm kiến thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, luật pháp, đạo đức, phong tục và bất kỳ khả năng hay thói quen nào khác mà con người có được với tư cách là thành viên của xã hội”.
Các nhà lý luận xem văn hóa như một khái niệm đa dạng, thừa nhận sự khác biệt giữa các nền văn hóa. Theo đó, văn hóa ngày nay bao gồm nhiều tiểu văn hóa địa phương, cho phép con người tham gia vào nhiều nền văn hóa khác nhau. Banks (2006) nhận định rằng hầu hết các nhà khoa học xã hội hiện đại coi văn hóa chủ yếu bao gồm các khía cạnh biểu tượng, tư tưởng và vô hình của xã hội loài người. Theo ông, bản chất của văn hóa không nằm ở đồ tạo tác, công cụ hay yếu tố hữu hình, mà ở cách con người diễn giải, sử dụng và cảm nhận chúng. Banks nhấn mạnh rằng chính các giá trị, biểu tượng, cách diễn giải và quan điểm mới là yếu tố phân biệt giữa các dân tộc trong xã hội hiện đại, chứ không phải các yếu tố vật chất hữu hình. Trong cùng một nền văn hóa, con người thường có cách hiểu tương đồng về ý nghĩa của biểu tượng, đồ tạo tác và hành vi.
Văn hóa và du lịch có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó các di sản và sự kiện văn hóa là nguồn lực quan trọng cho phát triển du lịch, đồng thời, du lịch cũng góp phần tạo ra văn hóa. Tuy nhiên, chỉ trong vài thập kỷ gần đây, mối quan hệ này mới được xác định rõ ràng hơn.
Khái niệm du lịch văn hóa đề cập đến việc con người tạm thời trải nghiệm các địa điểm mang tính thẩm mỹ hóa trong quá trình tìm kiếm tính xác thực hoặc hiện thực (MacCannell, 1973, 1976; Urry, 1990). Du lịch văn hóa không chỉ dựa vào di sản của điểm đến (các hiện vật văn hóa từ quá khứ) mà còn vào con người và cuộc sống đương đại tại đó, kết hợp du lịch nghệ thuật và di sản. Do mối quan hệ phức tạp giữa hai yếu tố này, rất khó để phân biệt rạch ròi giữa di sản và nghệ thuật trong du lịch văn hóa (Richards, 1999).
Khái niệm du lịch văn hóa vẫn mang tính rộng và chưa được định nghĩa rõ ràng về mặt lý thuyết (Gali-Espelt, 2012; Hughes & Allen, 2005; Hughes, 2002). Khách du lịch văn hóa cũng là một phân khúc thị trường có ranh giới mờ nhạt, bao gồm những du khách đến thăm di tích lịch sử, bảo tàng hoặc tham gia sự kiện văn hóa không phải với mục đích chính, mà chỉ như một động cơ thứ cấp hoặc thậm chí thứ ba trong chuyến đi (Richards, 1999). Về mặt kỹ thuật, du lịch văn hóa được định nghĩa là tất cả các hoạt động du lịch đến các điểm tham quan văn hóa cụ thể, như: bảo tàng, di sản, nghệ thuật biểu diễn và lễ hội, bên ngoài nơi cư trú thông thường. Về mặt khái niệm, nó được hiểu là sự di chuyển của con người đến các biểu hiện văn hóa xa nơi cư trú của họ, với mục đích thu thập thông tin và trải nghiệm mới nhằm thỏa mãn nhu cầu văn hóa (Richards, 1996).
Du lịch văn hóa đã trở thành một hiện tượng phổ biến tại nhiều điểm đến và ngày càng được nghiên cứu sâu rộng. Các chuyên khảo đầu tiên về du lịch văn hóa xuất hiện (Ivanovic, 2008; Smith, 2009), cùng với đó là một khối lượng lớn tài liệu nghiên cứu, phản ánh nhiều cách tiếp cận lý thuyết và phương pháp luận khác nhau (Richards & Munsters, 2010).
Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO, 2019), hiện là Tổ chức Du lịch của Liên hiệp quốc (UN Tourism), định nghĩa du lịch văn hóa là loại hình du lịch mà động cơ chính của du khách là nghiên cứu và khám phá văn hóa. Điều này bao gồm các hoạt động, như: tham gia chương trình nghiên cứu, tìm hiểu nghệ thuật biểu diễn, lễ hội, sự kiện văn hóa, tham quan di tích, đền thờ, nghiên cứu thiên nhiên, nghệ thuật dân gian và hành hương.
Tại Việt Nam, Luật Du lịch năm 2017 định nghĩa: ”Du lịch văn hóa là loại hình du lịch phát triển trên cơ sở khai thác các giá trị văn hóa, góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tôn vinh các giá trị văn hóa mới của nhân loại” (Quốc hội, 2017). Du lịch văn hóa là hoạt động du lịch mà động cơ chính của du khách là tìm hiểu, khám phá và trải nghiệm các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể tại điểm đến. Các điểm đến này bao gồm một tập hợp các đặc điểm vật lý, trí tuệ, tinh thần và tình cảm đặc trưng của một xã hội, như: nghệ thuật, kiến trúc, di sản lịch sử và văn hóa, ẩm thực, văn học, âm nhạc, các ngành công nghiệp văn hóa cũng như lối sống, tín ngưỡng, truyền thống và giá trị của cộng đồng.
Định nghĩa mới này phản ánh phạm vi rộng hơn của du lịch văn hóa đương đại, không chỉ giới hạn ở di tích và địa điểm lịch sử mà còn bao gồm lối sống, sự sáng tạo và văn hóa đời thường.
2.2. Du lịch dựa vào cộng đồng
Khái niệm du lịch cộng đồng xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XX, nhưng đến nay vẫn chưa có sự thống nhất hoàn toàn về định nghĩa. Nicole Hausle và Wolfgang Strasdas (2000) cho rằng, du lịch dựa vào cộng đồng là một hình thức du lịch do người dân địa phương chủ yếu phát triển và quản lý. Theo hai tác giả, lợi ích kinh tế từ du lịch “sẽ vẫn nằm trong nền kinh tế địa phương, giúp phát triển nền kinh tế địa phương”.
Trong bộ Tiêu chuẩn du lịch cộng đồng ASEAN do Ban Thư ký ASEAN soạn thảo, định nghĩa: ”Du lịch cộng đồng là hoạt động du lịch do cộng đồng sở hữu và điều hành, được quản lý hoặc điều phối ở cấp cộng đồng nhằm góp phần cải thiện đời sống, hỗ trợ sinh kế và bảo tồn các giá trị văn hóa, thiên nhiên” (ASEAN Secretariat, 2016).
Mặc dù có nhiều quan điểm, định nghĩa và khái niệm khác nhau về du lịch dựa vào cộng đồng, nhưng có thể thống nhất và hiểu chung rằng du lịch dựa vào cộng đồng là một cách tiếp cận để tổ chức các hoạt động du lịch bền vững dựa trên cộng đồng địa phương. Du lịch cộng đồng là loại hình du lịch mang lại cho du khách những trải nghiệm về bản sắc cộng đồng địa phương, trong đó cộng đồng địa phương trực tiếp tham gia vào các hoạt động du lịch. Cộng đồng địa phương được hưởng lợi ích kinh tế – xã hội từ các hoạt động du lịch, do đó có trách nhiệm bảo vệ tài nguyên, môi trường và bản sắc văn hóa của cộng đồng. Mục đích của du lịch cộng đồng là tạo ra lợi ích cao nhất cho người dân địa phương, những người sử dụng du lịch như một công cụ để tạo ra lợi ích kinh tế, trên cơ sở thúc đẩy, bảo tồn và phát triển bền vững các nguồn tài nguyên du lịch, các giá trị văn hóa và thiên nhiên địa phương. Khách du lịch phải trả tiền khi đến tham quan và trải nghiệm các giá trị văn hóa và thiên nhiên, và số tiền này được sử dụng để cải thiện đời sống của người dân, giúp xóa đói, giảm nghèo và phát triển kinh tế – xã hội địa phương.
Khái niệm này cũng được đưa vào Luật Du lịch Việt Nam năm 2017, theo đó: ”Du lịch cộng đồng là loại hình du lịch phát triển trên cơ sở các giá trị văn hóa của cộng đồng, do cộng đồng quản lý, tổ chức, khai thác và hưởng lợi” (Quốc hội, 2017).
2.3. Du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng
Du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng là sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn văn hóa và phát triển bền vững, trong đó cộng đồng địa phương đóng vai trò trung tâm trong lập kế hoạch, quản lý và triển khai hoạt động du lịch. Hình thức du lịch này khai thác cả tài nguyên văn hóa hữu hình và phi vật thể, bao gồm nghệ thuật truyền thống, thủ công, nghi lễ, lễ hội, ẩm thực, di sản kiến trúc và tri thức bản địa, nhằm mang đến cho du khách những trải nghiệm chân thực và ý nghĩa. Không chỉ thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường sự hiểu biết giữa du khách và người dân địa phương, du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng còn bảo đảm phân phối công bằng lợi ích kinh tế từ du lịch. Nguồn thu này được tái đầu tư vào cộng đồng, góp phần bảo tồn di sản văn hóa, bảo vệ môi trường, hỗ trợ sinh kế và giảm nghèo.
Hơn nữa, mô hình này trao quyền cho người dân địa phương bằng cách nâng cao năng lực tham gia và hưởng lợi từ nền kinh tế du lịch, đồng thời củng cố lòng tự hào và bảo vệ bản sắc văn hóa trước tác động của toàn cầu hóa. Về bản chất, du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng không chỉ là một mô hình phát triển du lịch mà còn là công cụ chiến lược để đạt được sự phát triển bền vững, gắn kết sức sống văn hóa với tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh Việt Nam, du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng đã trở thành một chiến lược quan trọng để vừa bảo tồn di sản văn hóa phong phú, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt ở các vùng nông thôn, miền núi và dân tộc thiểu số. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên văn hóa đa dạng, với 54 dân tộc, mỗi dân tộc đều có những truyền thống, ngôn ngữ, nghi lễ và lối sống riêng biệt (Tổng cục Thống kê Việt Nam, 2021). Du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại Việt Nam khai thác các giá trị văn hóa này, cho phép du khách tham gia vào các trải nghiệm, như: lễ hội truyền thống, học kỹ thuật thủ công mỹ nghệ và khám phá ẩm thực bản địa.
Theo Luật Du lịch năm 2017, du lịch cộng đồng không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là phương tiện truyền tải văn hóa và bảo tồn môi trường, trong đó cộng đồng địa phương đóng vai trò giám hộ và hưởng lợi từ di sản văn hóa và thiên nhiên. Để du lịch dựa vào cộng đồng thành công tại Việt Nam, cần sự tham gia mạnh mẽ của cộng đồng, xây dựng năng lực, cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng, phù hợp với các chiến lược quốc gia về du lịch bền vững.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức, như: nguồn nhân lực hạn chế, cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện và nhu cầu hỗ trợ thể chế cũng như sự nhất quán trong chính sách. Vì vậy, phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại Việt Nam cần được tiếp cận một cách thận trọng, nhấn mạnh sự hợp tác giữa các bên liên quan, tôn trọng tính xác thực của văn hóa địa phương và bảo đảm tính bền vững lâu dài. Điều này sẽ góp phần xóa đói, giảm nghèo, bảo tồn văn hóa và nâng cao hình ảnh Việt Nam như một điểm đến du lịch hấp dẫn và có trách nhiệm.
3. Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu trong nghiên cứu được thu thập từ hai nguồn chính: dữ liệu thứ cấp và dữ liệu sơ cấp. Các tài liệu thứ cấp được thu thập từ các công trình nghiên cứu đã công bố, báo cáo, hội thảo và các tài liệu liên quan đến du lịch nói chung và du lịch cộng đồng nói riêng, nhằm cung cấp các luận cứ lý thuyết và thực tiễn. Dữ liệu sơ cấp chủ yếu phục vụ mục đích nghiên cứu và đánh giá hiện trạng du lịch văn hóa tại Chiến khu Việt Bắc. Các phương pháp nghiên cứu chính sử dụng là phương pháp định tính, trong đó có phân tích SWOT, nhằm mô tả bức tranh tổng thể về du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc. Trên cơ sở đó, nghiên cứu đề xuất mô hình du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng để khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên du lịch văn hóa tiềm năng của khu vực.
4. Kết quả nghiên cứu
4.1. Tổng quan về du lịch dựa vào cộng đồng ở Chiến khu Việt Bắc
Thời gian gần đây, nhờ sự quan tâm của chính quyền các cấp, nhiều mô hình điểm du lịch cộng đồng đã được triển khai tại Chiến khu Việt Bắc. Tiêu biểu là (1) Điểm du lịch cộng đồng tại Làng nghề Chè Tân Cương (xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên): du khách có cơ hội trải nghiệm văn hóa trà, tham quan đồi chè, tìm hiểu quy trình sản xuất và thưởng thức trà cùng người dân; (2) Điểm du lịch cộng đồng tại Khuổi Bản Kỳ (xã Đàm Thủy, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng): nổi bật với nhà sàn đá và văn hóa truyền thống của người Tày, du khách có thể tham quan làng đá, giao lưu văn hóa và thác Bản Giốc; (3) Điểm du lịch cộng đồng Ba Bể (xã Nam Mẫu, huyện Ba Bể,tỉnh Bắc Kạn): gắn với hồ Ba Bể và bản Pác Ngòi (dân tộc Tày), khai thác yếu tố sinh thái, ẩm thực địa phương và lễ hội truyền thống; (4) Điểm du lịch cộng đồng bản Tân Trào (xã Sơn Dương, huyện Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang): kết hợp tham quan di tích lịch sử cách mạng, giáo dục truyền thống và giao lưu văn hóa dân tộc Tày; (5) Điểm du lịch cộng đồng Làng văn hóa Lũng Cẩm (xã Sủng Là,huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang): Gắn với hình ảnh Nhà của Pao, chú trọng phát triển dịch vụ lưu trú homestay và tham quan cao nguyên đá; (6) Làng du lịch cộng đồng Quỳnh Sơn (xã Quỳnh Sơn, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn): Được công nhận là làng du lịch cộng đồng tiêu biểu, với dịch vụ lưu trú homestay, tour leo núi, tham quan ruộng bậc thang và trải nghiệm cuộc sống của người Tày.
4.2. Phân tích điểm mạnh – điểm yếu – cơ hội – thách thức của các mô hình du lịch dựa vào cộng đồng
(1) Điểm mạnh và cơ hội
Một là, tài nguyên thiên nhiên phong phú và cảnh quan đa dạng. Các tỉnh Việt Bắc sở hữu hệ sinh thái phong phú về núi, sông, thác nước và các hang động tự nhiên nổi tiếng, như: thác Bản Giốc, hồ Ba Bể, cao nguyên đá Đồng Văn, suối khoáng Mỹ Lâm, rất thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái và du lịch cộng đồng.
Hai là, bản sắc văn hóa đa dạng và độc đáo. Đây là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số (Tày, Nùng, H’Mông, Dao, Sán Chay…) với phong tục, lễ hội, kiến trúc, trang phục truyền thống và ẩm thực đặc sắc. Những nét độc đáo này có thể biến thành các sản phẩm du lịch trải nghiệm hấp dẫn.
Ba là, di sản lịch sử cách mạng nổi bật. Khu vực này gắn liền với nhiều di tích lịch sử và căn cứ cách mạng, như: Tân Trào (Tuyên Quang), ATK Định Hóa (Thái Nguyên), hang Pác Bó (Cao Bằng), tạo lợi thế để phát triển du lịch “trở về cội nguồn” kết hợp với du lịch cộng đồng.
Bốn là, người dân địa phương thân thiện và hiếu khách. Nhiều cộng đồng đã có kinh nghiệm về du lịch cộng đồng và có kỹ năng bảo tồn và thể hiện bản sắc địa phương thông qua các dịch vụ lưu trú tại nhà dân, biểu diễn nhạc dân tộc, trải nghiệm ẩm thực và các hoạt động nông nghiệp.
Năm là, bước đầu hình thành sản phẩm du lịch cộng đồng. Một số điểm đến đã xây dựng thành công các sản phẩm đặc trưng, như: Bản Pác Ngòi (Bắc Kạn), các làng nghề dệt thổ cẩm truyền thống ở Hà Giang, các làng nghề làm hương ở Tuyên Quang, góp phần thu hút khách du lịch.
Sáu là, chính sách của Nhà nước ưu tiên phát triển du lịch miền núi. Có nhiều chính sách hỗ trợ từ trung ương đến địa phương tập trung vào phát triển du lịch bền vững, xây dựng nông thôn mới, xóa đói, giảm nghèo thông qua du lịch, tạo cơ hội lớn cho các mô hình du lịch cộng đồng.
Bảy là, du lịch xanh, du lịch trải nghiệm, du lịch bền vững ngày càng được ưa chuộng. Khách du lịch hiện đại ngày càng tìm đến những điểm đến gần gũi với thiên nhiên, ít thương mại hóa, ưu tiên trải nghiệm văn hóa địa phương, đây là thế mạnh chủ chốt của mô hình du lịch cộng đồng tại Việt Bắc.
Tám là, cơ sở hạ tầng giao thông liên tục được cải thiện. Nhiều tuyến đường cao tốc, quốc lộ đã và đang được hoàn thiện, như: đường cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên, Hà Nội – Lạng Sơn, Tuyên Quang – Phú Thọ…, giúp du khách dễ dàng tiếp cận vùng Việt Bắc.
Chín là, hợp tác quốc tế và các dự án phát triển du lịch cộng đồng. Nhiều tổ chức quốc tế (JICA, UNESCO) và các tổ chức phi chính phủ đang hỗ trợ phát triển du lịch cộng đồng ở các vùng núi, tạo cơ hội hỗ trợ kỹ thuật, tài trợ và quảng bá.
Mười là, sự phát triển của công nghệ số và nền tảng du lịch trực tuyến. Công nghệ giúp các hộ gia đình và hợp tác xã du lịch cộng đồng địa phương dễ dàng quảng bá hình ảnh, bán dịch vụ trực tuyến và kết nối trực tiếp với khách hàng mà không phụ thuộc hoàn toàn vào các công ty lữ hành.
Mười một là, kết nối vùng trong phát triển du lịch. Các tỉnh Việt Bắc ngày càng liên kết với nhau để hình thành chuỗi sản phẩm du lịch liên tỉnh (Hà Giang – Cao Bằng – Bắc Kạn – Lạng Sơn – Thái Nguyên – Tuyên Quang), tạo ra các tuyến du lịch hấp dẫn với điểm nhấn là du lịch cộng đồng.
(2) Điểm yếu và thách thức:
Mặc dù tiềm năng và sự chú ý ngày càng tăng đối với du lịch cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc, một số điểm yếu và thách thức đã hạn chế sự phát triển bền vững của loại hình du lịch này, như:
Thứ nhất, hạn chế về vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng. Hầu hết các cộng đồng đều thiếu nguồn tài chính để nâng cấp chỗ ở, cải thiện cảnh quan và phát triển các dịch vụ hỗ trợ. Đường vào nhiều điểm du lịch cộng đồng vẫn còn khó khăn, đặc biệt là vào mùa mưa, làm giảm sức hấp dẫn và sự tiện lợi cho du khách.
Thứ hai, thiếu kỹ năng và năng lực chuyên môn trong cộng đồng địa phương. Người dân địa phương chủ yếu tham gia du lịch theo cách tự phát, không được đào tạo chính thức về dịch vụ khách sạn, an toàn vệ sinh thực phẩm, hướng dẫn viên du lịch và phát triển sản phẩm du lịch. Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và ngoại ngữ rất hạn chế, ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chào đón khách du lịch quốc tế của họ.
Thứ ba, sản phẩm du lịch đơn điệu, thiếu sáng tạo. Hầu hết các sản phẩm du lịch cộng đồng chỉ dừng lại ở những trải nghiệm cơ bản, như: ăn đồ ăn địa phương, ngủ nhà dân, tham gia một số hoạt động nông nghiệp đơn giản. Thiếu sự đổi mới theo xu hướng thị trường; sản phẩm mang tính lặp lại, chưa tạo được nét riêng biệt, hấp dẫn du khách quay lại lần thứ hai.
Thứ tư, thiếu sự liên kết và chuỗi giá trị du lịch. Sự phối hợp giữa chính quyền địa phương, doanh nghiệp lữ hành và cộng đồng còn rời rạc. Cộng đồng địa phương thường thụ động, thiếu chủ động trong tìm kiếm đối tác, thiết lập liên kết thị trường. Sự kết nối giữa doanh nghiệp du lịch địa phương với thị trường du lịch, khách du lịch, lao động du lịch còn hạn chế.
Thứ năm, nhận thức về phát triển bền vững còn hạn chế. Nhiều người chỉ quan tâm đến lợi ích trước mắt, dẫn đến nguy cơ xuống cấp cảnh quan, môi trường, mất bản sắc văn hóa. Vấn đề quản lý rác thải, vệ sinh môi trường chưa được quan tâm đúng mức.
Thứ sáu, hoạt động xúc tiến, truyền thông còn yếu. Các phương thức xúc tiến chủ yếu thông qua truyền miệng hoặc ở quy mô nhỏ. Không có trang web chuyên dụng hoặc kênh truyền thông kỹ thuật số hiện đại, hạn chế khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
Thứ bảy, tính thời vụ và phụ thuộc vào lễ hội. Nhiều điểm đến chỉ đón khách vào mùa lễ hội hoặc thời gian cao điểm du lịch, trong khi các thời điểm còn lại trong năm ít hoặc không có khách, gây khó khăn cho việc duy trì hoạt động liên tục và thu nhập ổn định.
Thứ tám, sự tham gia hạn chế của cộng đồng địa phương, các tổ chức quần chúng và các tổ chức xã hội. Hầu hết các mô hình du lịch cộng đồng hiện nay vẫn chưa tận dụng được sự hỗ trợ của các tổ chức quần chúng và các nhóm chính trị – xã hội, như: Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Cựu chiến binh và các hội nghề nghiệp trong các hoạt động phát triển du lịch.
Thứ chín, sự phối hợp giữa các ban quản lý di tích lịch sử văn hóa với các doanh nghiệp du lịch cộng đồng hoặc hộ gia đình địa phương tham gia hoạt động du lịch còn hạn chế. Sự liên kết, hợp tác trong phát triển sản phẩm, dịch vụ du lịch còn thiếu chặt chẽ.
Thứ mười, sự phối hợp giữa các địa phương, điểm đến du lịch và các bên liên quan trong hoạt động du lịch còn yếu. Hoạt động du lịch cộng đồng thường hoạt động độc lập, thiếu sự chỉ đạo, phối hợp chung, chưa phát huy được sức mạnh tập thể của vùng để phát triển du lịch (Phạm Thị Nhạn, 2024).
4.3. Mô hình du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc
(1) Nguyên tắc phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng
Dưới đây là các nguyên tắc chính để phát triển du lịch văn hóa cộng đồng, được xác định dựa trên bản chất và đặc điểm của hình thức du lịch này:
Nguyên tắc công bằng xã hội: nguyên tắc này bảo đảm rằng các thành viên cộng đồng sẽ có thể tham gia vào các hoạt động, như: lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát các hoạt động du lịch trong cộng đồng. Nguyên tắc này nhấn mạnh sự tham gia của cộng đồng địa phương vào quá trình tổ chức và thực hiện các hoạt động du lịch, bảo đảm rằng các lợi ích từ du lịch sẽ được chia sẻ công bằng, rộng rãi và toàn diện, không chỉ cho các công ty du lịch mà còn cho các thành viên của cộng đồng địa phương.
Nguyên tắc tôn trọng các giá trị văn hóa của cộng đồng: thực tế phát triển du lịch cộng đồng cho thấy bất kỳ chương trình du lịch nào cũng ít nhiều tác động đến cộng đồng địa phương. Tuy nhiên, điều quan trọng là các giá trị văn hóa của cộng đồng phải được bảo vệ và bảo tồn với sự đóng góp tích cực của tất cả các bên tham gia vào hoạt động du lịch, đặc biệt là người dân địa phương, vì họ là những người có khả năng bảo vệ và duy trì các giá trị văn hóa tốt nhất. Cộng đồng địa phương cần nhận thức được vai trò và vị thế của mình cũng như những lợi ích và tác động mà phát triển du lịch mang lại.
Nguyên tắc chia sẻ lợi ích từ du lịch cho cộng đồng: theo nguyên tắc này, cộng đồng cũng như những người tham gia khác trong hoạt động kinh doanh sản phẩm, dịch vụ phục vụ khách du lịch được hưởng lợi. Doanh thu từ hoạt động du lịch được chia đều cho tất cả các thành viên tham gia hoạt động, đồng thời trích một phần lợi ích đó thông qua “Quỹ cộng đồng” để sử dụng cho lợi ích chung của cộng đồng nhằm tái đầu tư cho cộng đồng, như: xây dựng đường sá, cầu cống, điện, chăm sóc sức khỏe, giáo dục…
Nguyên tắc thiết lập quyền sở hữu và sự tham gia của cộng đồng: nguyên tắc này bảo đảm bảo vệ các nguồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa hướng tới sự phát triển bền vững của cộng đồng cũng như các yếu tố văn hóa và tự nhiên của điểm đến du lịch cộng đồng.
Phát triển du lịch văn hóa cộng đồng như một loại hình du lịch cũng đòi hỏi một số điều kiện cơ bản bên cạnh một số điều kiện cụ thể liên quan đến cộng đồng. Dưới đây là một số điều kiện cụ thể để phát triển du lịch cộng đồng:
Thứ nhất, phải có tài nguyên thiên nhiên và nhân văn hấp dẫn có khả năng thu hút khách du lịch. Đây là điều kiện cơ bản vì tài nguyên du lịch là tiền đề hoặc cơ sở để phát triển và tổ chức các hoạt động du lịch. Sức hấp dẫn của một điểm đến phụ thuộc phần lớn vào số lượng, sự phong phú, tính độc đáo… của tài nguyên du lịch. Hơn nữa, khả năng duy trì và phát triển tài nguyên du lịch phụ thuộc đáng kể vào vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo tồn và phát triển các giá trị tài nguyên tại điểm đến.
Thứ hai, khả năng tiếp cận các điểm đến du lịch cộng đồng. Tương tự như sự phát triển của các loại hình du lịch khác, du lịch cộng đồng không thể triển khai nếu không có cơ sở hạ tầng bảo đảm khả năng tiếp cận các điểm tài nguyên. Điều này hoàn toàn khác với các hoạt động sản xuất và kinh doanh khác, nơi các sản phẩm thương mại có thể được sản xuất tại một địa điểm và vận chuyển đến thị trường tiêu dùng ở một địa điểm khác.
Thứ ba, sự hiện diện của một cộng đồng sinh sống tại điểm đến hoặc ở khu vực lân cận trong phát triển du lịch. Các yếu tố, như: phong tục, lối sống, trình độ học vấn cũng như quy mô cộng đồng, cơ cấu nghề nghiệp…
Thứ tư, sự đồng thuận của cộng đồng trong việc tiếp nhận các đề xuất phát triển du lịch cộng đồng là một điều kiện cụ thể rất quan trọng trong phát triển du lịch cộng đồng vì du lịch cộng đồng chỉ có thể phát triển khi cộng đồng nhận thức sâu sắc về trách nhiệm và quyền lợi của mình khi tham gia vào các hoạt động du lịch.
Thứ năm, nhu cầu về sản phẩm du lịch cộng đồng: Việc phát triển du lịch cộng đồng phải phù hợp với quy luật Cung – Cầu của thị trường. Thị trường du lịch phải đủ lớn về số lượng và bảo đảm chất lượng (khả năng chi trả), ổn định cho khu vực, bảo đảm quy mô việc làm cho cộng đồng và thu nhập thường xuyên của họ.
(2) Đề xuất mô hình phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc
Dựa trên lý thuyết về du lịch cộng đồng và thực trạng du lịch văn hóa tại Chiến khu Việt Bắc, nhóm tác giả đề xuất mô hình phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại khu vực này với các thành phần chủ yếu như sau:
Hình thức tổ chức của doanh nghiệp du lịch cộng đồng: để khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch văn hóa và bảo đảm các nguyên tắc phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng, mô hình tổ chức kinh doanh du lịch cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc có thể được triển khai dưới các hình thức, như: (1) Hợp tác xã du lịch cộng đồng; (2) Doanh nghiệp xã hội du lịch cộng đồng; (3) Làng du lịch cộng đồng. Những hình thức này sẽ giúp kết nối các nguồn lực địa phương, tăng cường tính tự chủ và bền vững trong phát triển du lịch.
Các thành phần chính của mô hình: mô hình phát triển du lịch văn hóa dựa vào cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc sẽ có sự tham gia của nhiều đối tượng và thành phần khác nhau, bao gồm: (1) Chính quyền địa phương và cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: các cấp chính quyền, như: Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và xã, phường sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ, bảo đảm tính pháp lý và quản lý hiệu quả hoạt động du lịch; (2) Hội đồng Chiến khu Việt Bắc (dự kiến thành lập): đây sẽ là cơ quan đầu mối, chịu trách nhiệm hoạch định chiến lược, phát triển và quảng bá du lịch cộng đồng tại khu vực; (3) Các tổ chức chính trị – xã hội: các tổ chức, như: đoàn thanh niên, hội phụ nữ, hội nông dân, v.v. sẽ tham gia trong việc vận động, tuyên truyền và hỗ trợ cộng đồng tham gia phát triển du lịch; (4) Ban quản lý di tích lịch sử, văn hóa: các tổ chức này sẽ phối hợp bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử, văn hóa trong quá trình phát triển du lịch cộng đồng; (5) Các hộ gia đình làm du lịch: người dân tại các khu vực du lịch sẽ là những người trực tiếp tham gia vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú, hướng dẫn, trải nghiệm văn hóa, ẩm thực, nông nghiệp, v.v.; (6) Doanh nghiệp địa phương: các doanh nghiệp địa phương sẽ đóng vai trò cung cấp các dịch vụ hỗ trợ, như: vận chuyển, các hoạt động giải trí, quà lưu niệm v.v…; (7) Doanh nghiệp du lịch không phải của địa phương: các doanh nghiệp này sẽ góp phần vào việc tiếp cận và quảng bá các điểm đến, cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp, như: các tour du lịch, quản lý sự kiện, v.v.; (8) Khách du lịch: khách du lịch là yếu tố quan trọng trong mô hình phát triển du lịch, họ không chỉ tiêu thụ sản phẩm du lịch mà còn đóng vai trò góp phần thúc đẩy và duy trì các giá trị văn hóa của cộng đồng; (9)Sản phẩm du lịch: Các sản phẩm du lịch đặc trưng, như: trải nghiệm văn hóa, tham quan di tích lịch sử, hoạt động nông nghiệp, ẩm thực địa phương, sẽ là nền tảng thu hút khách du lịch và tạo nguồn thu cho cộng đồng.
Mối quan hệ giữa các thành phần của mô hình:
Một là, cộng đồng địa phương: cộng đồng địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lao động cho các hợp tác xã, doanh nghiệp du lịch cộng đồng, các hộ gia đình làm du lịch và doanh nghiệp địa phương. Các tổ chức quần chúng, như: Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân cũng tham gia cung cấp lao động và tư vấn cho các hoạt động du lịch cộng đồng, đồng thời tham gia các hoạt động quản lý và bảo vệ tài nguyên địa phương.
Hai là, hợp tác xã/doanh nghiệp/làng du lịch cộng đồng: các hợp tác xã, doanh nghiệp và làng du lịch cộng đồng cung cấp các sản phẩm và dịch vụ du lịch cho khách du lịch, bao gồm: các hoạt động lưu trú, tham quan, trải nghiệm văn hóa, ẩm thực, v.v. Họ đóng vai trò chính trong việc kết nối cộng đồng với khách du lịch và tạo ra thu nhập cho cả cộng đồng. Cộng đồng địa phương cũng tham gia vào hoạt động này bằng cách cung cấp dịch vụ và hỗ trợ các hoạt động du lịch.
Ba là, khách du lịch: khách du lịch đóng vai trò quan trọng trong mô hình, tạo ra thu nhập cho các hợp tác xã, doanh nghiệp, hộ gia đình làm du lịch và doanh nghiệp địa phương. Khách du lịch cũng góp phần vào sự phát triển của du lịch cộng đồng thông qua việc tiêu thụ sản phẩm du lịch và tham gia vào các hoạt động văn hóa, trải nghiệm địa phương.
Bốn là, ban quản lý di tích/di sản lịch sử/văn hóa/thiên nhiên: các hợp tác xã, doanh nghiệp và làng du lịch cộng đồng sẽ trích một phần thu nhập của mình để đóng góp cho Ban quản lý các di tích lịch sử, di sản văn hóa, thiên nhiên nhằm bảo vệ và duy trì các giá trị di sản. Các đóng góp này có thể thông qua các quỹ tri ân, tuyên truyền giáo dục, bảo vệ môi trường, tu bổ và phục hồi cảnh quan, đồng thời giúp phát triển các chương trình bảo tồn di tích tại địa phương.

Năm là, Ủy ban nhân dân tỉnh và Hội đồng khu vực Chiến khu Việt Bắc: Ủy ban nhân dân tỉnh có thể phối hợp thành lập Hội đồng khu vực Chiến khu Việt Bắc nhằm hỗ trợ các hoạt động liên kết kinh tế – xã hội, trong đó có phát triển du lịch cộng đồng. Hội đồng này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác giữa các hợp tác xã, doanh nghiệp du lịch cộng đồng và các tổ chức khác trong khu vực, tạo ra lợi thế chung trong phát triển du lịch và kinh tế cho khu vực Chiến khu Việt Bắc. Họ sẽ hỗ trợ các hoạt động phát triển du lịch của khu vực, khuyến khích các mô hình du lịch bền vững, nâng cao khả năng tiếp cận thị trường và phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo.
Mối quan hệ giữa các thành phần này được xây dựng trên sự hợp tác và chia sẻ lợi ích giữa các bên, từ cộng đồng địa phương đến các cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và khách du lịch. Sự kết hợp này sẽ giúp tạo ra một mô hình du lịch bền vững, gắn kết cộng đồng và bảo vệ giá trị văn hóa, di sản của Chiến khu Việt Bắc.
Mặc dù việc thành lập và duy trì Hội đồng vùng trong phát triển kinh tế – xã hội của các địa phương hiện nay vẫn là vấn đề chưa có sự đồng thuận, nhưng để hỗ trợ phát triển các liên kết kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch, việc thành lập và duy trì Hội đồng vùng trong khu vực là rất quan trọng và có ý nghĩa. Hội đồng này không chỉ giúp kết nối các địa phương mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch bền vững cũng như nâng cao khả năng quản lý và bảo vệ tài nguyên văn hóa, di sản của khu vực.
Các thành phần của mô hình và mối quan hệ giữa các thành phần trong mô hình đã được tham khảo từ nhiều công trình nghiên cứu về du lịch di sản văn hóa và du lịch cộng đồng tại Việt Nam. Một trong những nghiên cứu tiêu biểu là của Chu Thanh Huy và Trần Đức Thanh (2013), trong đó xây dựng Mô hình du lịch cộng đồng tại các Di sản thiên nhiên thế giới. Mô hình này bao gồm các thành phần, như: Ủy ban nhân dân các cấp địa phương, Ban quản lý di sản, Đoàn thanh niên, cộng đồng địa phương, hộ gia đình du lịch, doanh nghiệp địa phương, lao động địa phương, doanh nghiệp du lịch ngoài địa phương, khách du lịch và sản phẩm du lịch. Mô hình này giúp bảo đảm tính bền vững của du lịch cộng đồng, đồng thời phát huy vai trò của các bên liên quan trong việc bảo tồn và phát triển du lịch.
Thêm vào đó, khi xây dựng mô hình du lịch cộng đồng tại Hội An, tỉnh Quảng Nam, đã đưa chính quyền địa phương, các tổ chức phi chính phủ và các công ty du lịch vào làm thành phần của mô hình, với cốt lõi là hợp tác du lịch cộng đồng (Đoàn Thị Thu Thương, 2015). Trường hợp làng mộc Kim Bồng và làng rau Trà Quế là những ví dụ tiêu biểu, trong đó mô hình hợp tác này đã thành công trong việc kết nối cộng đồng với các doanh nghiệp du lịch và các tổ chức phi chính phủ, giúp nâng cao giá trị du lịch văn hóa cộng đồng và phát triển bền vững.
5. Kết luận và khuyến nghị
Qua nghiên cứu các khuôn khổ lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn về du lịch văn hóa, kết hợp với đánh giá thực trạng du lịch tại Chiến khu Việt Bắc, có thể thấy du lịch văn hóa tại khu vực này vẫn chưa được khai thác và phát triển tương xứng với tiềm năng và thế mạnh to lớn của mình. Để tạo ra những đột phá đáng kể, bên cạnh các yếu tố, như: vốn đầu tư, hạ tầng kỹ thuật và cơ chế chính sách, cần tập trung giải quyết hai ưu tiên chính để thúc đẩy phát triển du lịch văn hóa tại khu vực: (1) Xây dựng mô hình phát triển du lịch văn hóa cộng đồng và (2) Đa dạng hóa các sản phẩm du lịch văn hóa mang thương hiệu và bản sắc văn hóa địa phương đặc sắc. Đặc biệt, cần định vị cộng đồng địa phương là nguồn lực chủ yếu, trực tiếp tham gia vào các khâu khác nhau của chuỗi cung ứng du lịch. Cộng đồng địa phương đóng vai trò là mắt xích then chốt góp phần hình thành nên những nét đặc sắc riêng của du lịch văn hóa tại Chiến khu Việt Bắc.
Để triển khai mô hình phát triển du lịch văn hóa cộng đồng, nhóm nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị sau:
Thứ nhất, cần lựa chọn một số sản phẩm du lịch văn hóa hiện có, phân loại thành các loại sản phẩm cốt lõi và bổ trợ, tiến hành đánh giá toàn diện theo các tiêu chí du lịch bền vững. Điều này giúp nhận diện những sản phẩm du lịch tiềm năng và có thể phát triển bền vững, từ đó tạo ra các cơ hội đầu tư và phát triển cho cộng đồng địa phương.
Thứ hai, cần xác định một số tài nguyên du lịch văn hóa có tiềm năng phát triển để tiếp tục nghiên cứu và đánh giá, nhằm mục đích chuyển đổi chúng thành các sản phẩm du lịch cộng đồng có thể đưa vào các chương trình du lịch địa phương. Việc này giúp khai thác tối đa các tài nguyên hiện có, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của khu vực.
Thứ ba, cần triển khai và đánh giá các dự án thí điểm mô hình phát triển du lịch văn hóa cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc, làm cơ sở để tiếp tục hoàn thiện và nhân rộng mô hình trong thời gian tới. Các dự án thí điểm này sẽ giúp xác định những yếu tố thành công và các khó khăn trong quá trình triển khai, đồng thời đưa ra các phương án điều chỉnh cần thiết để phát triển du lịch bền vững trong tương lai.
Về mô hình Hội đồng Vùng Chiến khu Việt Bắc, đây chỉ là đề xuất của nhóm nghiên cứu nhằm tăng cường tính kết nối, sự điều phối giữa các địa phương trong việc khai thác các nguồn lực và thúc đẩy phát triển kinh tế nói chung, phát triển du lịch nói riêng và đặc biệt là phát triển du lịch văn hoá dựa vào cộng đồng của vùng. Tuy nhiên, mô hình Hội đồng vùng này cần phải được nghiên cứu cụ thể với sự tham gia của các bên liên quan.
Những kiến nghị trên sẽ giúp tạo nền tảng vững chắc để phát triển du lịch văn hóa cộng đồng tại Chiến khu Việt Bắc, vừa bảo tồn được giá trị văn hóa, vừa nâng cao đời sống cộng đồng địa phương thông qua các hoạt động du lịch bền vững.
Tài liệu tham khảo:
- ASEAN (2016). Community Based Tourism Standard. https://www.asean.org/wp-content/uploads/2012/05/ASEAN-Community-Based-Tourism-Standard.pdf.
- Banks, James. (2006). Race, Culture, and Education: The Selected Works of James A. Banks. 1-234. 10.4324/9780203088586.
- Chu Thành Huy và Trần Đức Thanh (2013). Đề xuất mô hình phát triển du lịch cộng đồng tại di sản thế giới ở Việt Nam. Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, 109(09): 161-166.
- Đoàn Thị Thu Thương (2015). Nghiên cứu mô hình du lịch cộng đồng tại thành phố Hội An, Quảng Nam: Trường hợp làng nghề gỗ Kim Bồng và làng rau Trà Quế. Luận văn tốt nghiệp, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Gali-Espelt, N. (2012). Identifying cultural tourism: a theoretical methodological proposal. Journal of Heritage Tourism, 7(1), 45-58.
- Hughes, H. (2002). Culture and tourism. Managing Leisure, 7(3), 164-175.
- Hughes, H., D. Allen (2005). Cultural tourism in Central and Eastern Europe: the views of induced image formation agents. Tourism Management, 26, 173-183.
- Ivanovic M. (2008). Cultural Tourism. Cape Town, South Africa: Juta & Company, Ltd.
- MacCannell, D. (1973). Staged Authenticity: Arrangements of Social Space in Tourist Settings.American Journal of Sociology, 79, 589-603. http://dx.doi.org/10.1086/225585.
- MacCannell, D. (1976). The Tourist. A New Theory of the Leisure Class. London: Macmillan.
- Nicole Hausler and Wolfgang Strasdas (2000). Community-based Sustainable Tourism: A Reader, ASSET Press.
- Phạm Thị Nhạn (2024). Nguồn nhân lực nữ trong du lịch dựa vào cộng đồng ở tỉnh Thái Nguyên. Luận án tiến sĩ. Viện Việt Nam học và Khoa học phát triển. Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Quốc hội (2017). Luật Du lịch năm 2017.
- Richards G. & Wil Munsters (2010). Cultural Tourism Research Methods. London, UK: Antony Ltd.
- Richards, Greg (1996). Cultural tourism in Europe. Wallingford: CAB International.
- Richards, Greg (1999). European cultural tourism, In Dodd, D., A. van Hemel (eds), (1999) Planning cultural tourism in Europe. Amsterdam: Boekman Foundation and Ministry of Education, Culture and Science, pp. 16-32.
- Smith, Melanie K. (2009). Issues in cultural tourism studies. London: Routledge.
- Talor Edward Burnett (1958). Primitive culture. Happer publishing House.
- Tổng cục Thống kê Việt Nam (2021). Niên giám thống kê Việt Nam 2021. NXB Thống kê.
- UNWTO (2019). WTO Definitions of Tourism. WTO: Madrid, Spain, 2019.
- Urry, J. (1990). The tourist gaze: Leisure and travel in contemporary societies. London: Sage.