ThS. Lưu Công Thường
Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu phân tích các xu hướng tiêu dùng trực tuyến nổi bật tại Việt Nam giai đoạn 2020 – 2023 và nhận diện những vấn đề trọng yếu đối với hoạt động kinh doanh trực tuyến trong bối cảnh hậu đại dịch Covid-19. Dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thị trường, tổ chức nghiên cứu và khảo sát doanh nghiệp được tổng hợp và phân tích để làm rõ sự chuyển dịch trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam. Đồng thời, nghiên cứu cũng làm rõ các thách thức lớn mà doanh nghiệp thương mại điện tử Việt Nam đang đối mặt, như: hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ, rủi ro an ninh mạng, cạnh tranh gay gắt và sự hạn chế về nguồn lực đổi mới.
Từ khóa: Thương mại điện tử, hành vi tiêu dùng, mua sắm trực tuyến, kinh doanh số, an ninh mạng, thanh toán điện tử.
1. Đặt vấn đề
Trong những năm gần đây, lĩnh vực thương mại điện tử tại Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển vượt bậc, nhờ vào sự cải thiện của hạ tầng số, mức độ phổ cập internet ngày càng cao và sự thay đổi rõ rệt trong hành vi tiêu dùng – đặc biệt được thúc đẩy mạnh mẽ dưới tác động của đại dịch Covid-19. Đại dịch không chỉ thay đổi cách người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm và dịch vụ mà còn tạo ra một lực đẩy số mạnh mẽ, làm thay đổi căn bản bức tranh ngành bán lẻ. Tính đến năm 2023, số lượng người tiêu dùng mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đã đạt 65 triệu người, tăng hơn 15% so với năm trước, với tổng chi tiêu trực tuyến đạt 16,5 tỷ USD1 (Vietnam Industry Research and Consultancy, 2023).
Nghiên cứu phân tích các xu hướng chủ đạo trong hành vi tiêu dùng trực tuyến tại Việt Nam giai đoạn 2020 – 2023, đồng thời, nhận diện những vấn đề lớn mà doanh nghiệp thương mại điện tử đang đối mặt trong thời đại số. Thông qua việc tổng hợp dữ liệu thứ cấp và các báo cáo thị trường, nghiên cứu cung cấp bức tranh tổng thể về thị trường thương mại điện tử Việt Nam và đưa ra các gợi ý chiến lược dành cho các bên liên quan – từ nhà hoạch định chính sách đến các nhà quản lý doanh nghiệp – nhằm khai thác tối đa tiềm năng của nền kinh tế số đang bùng nổ tại Việt Nam.
2. Những xu hướng mới về thương mại điện tử
Một là, xu hướng gia tăng mua hàng trực tuyến.
Từ năm 2020, dưới tác động của đại dịch Covid-19, mô hình mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ. Năm 2023, số lượng người Việt mua hàng trực tuyến đạt 65 triệu người, tăng 15,4% so với năm trước, với tổng chi tiêu trực tuyến đạt 16,5 tỷ USD2 (Vietnam Industry Research And Consultancy, 2023).

Đại dịch Covid-19 đã tạo ra một cú hích lớn cho thương mại điện tử tại Việt Nam. Các biện pháp giãn cách xã hội và lo ngại về an toàn sức khỏe khiến người tiêu dùng chuyển từ mua sắm trực tiếp sang mua sắm trực tuyến.
Về số lượng người mua sắm trực tuyến: từ năm 2020 – 2023, số lượng người mua sắm trực tuyến tại Việt Nam đã tăng từ 45 triệu lên 65 triệu người. Tỷ lệ tăng trưởng hằng năm về số lượng người mua sắm trực tuyến ở mức trên 12%, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ từ các phương thức mua sắm truyền thống sang mua sắm trực tuyến3 (David Tran, 2024). Đây là dấu hiệu tích cực cho sự phát triển của thị trường thương mại điện tử tại Việt Nam.
Về tổng chi tiêu mua sắm trực tuyến: tổng chi tiêu cho mua sắm trực tuyến cũng có sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 11,8 tỷ USD năm 2020, lên 13,7 tỷ USD năm 2021; 16,4 tỷ USD năm 2022 và 20,5 tỷ USD năm 2023. Mức tăng trưởng này tương ứng với 16% từ 2020 – 2021; 20% từ 2021 – 2022 và 25% từ 2022 – 20234. Điều này cho thấy, không chỉ số lượng người mua sắm trực tuyến tăng mà cả mức chi tiêu của mỗi người tiêu dùng cũng tăng.
Theo khảo sát của PWC, hành vi mua sắm của người tiêu dùng Việt Nam đã thay đổi đáng kể do ảnh hưởng của Covid-19. Người tiêu dùng hiện tại có xu hướng mua sắm nhiều hơn trên các nền tảng trực tuyến, đặc biệt là tại các đô thị loại 1. Các yếu tố như sự gián đoạn chuỗi cung ứng và lạm phát đã thúc đẩy người tiêu dùng thay đổi hành vi mua sắm, chuyển đổi giữa các kênh mua hàng để đảm bảo trải nghiệm mua sắm tốt nhất5.
Hai là, xu hướng gia tăng tiêu dùng hàng thiết yếu.
Đại dịch Covid-19 đã có tác động lớn đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất là sự gia tăng mạnh mẽ trong việc mua sắm trực tuyến các mặt hàng thiết yếu. Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thực phẩm, và đồ gia dụng trở thành những mặt hàng được tiêu dùng nhiều nhất trên các nền tảng thương mại điện tử6.

Đối với các sản phẩm chăm sóc sức khỏe: người tiêu dùng tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, dẫn đến sự gia tăng đột biến trong việc mua sắm các sản phẩm như khẩu trang, nước rửa tay và các loại thuốc bổ sung.
Đối với thực phẩm: người tiêu dùng ngày càng tin tưởng vào việc mua sắm thực phẩm trực tuyến, nhờ vào chất lượng dịch vụ và sự tiện lợi mà các nền tảng thương mại điện tử mang lại.
Đối với đồ gia dụng: người tiêu dùng tập trung vào việc cải thiện và nâng cấp không gian sống của mình, từ các thiết bị nhà bếp, đồ nội thất cho đến các sản phẩm trang trí nhà cửa.
Có thể thấy xu hướng gia tăng tiêu dùng trực tuyến vào các mặt hàng thiết yếu tại Việt Nam đang có sự gia tăng mạnh mẽ và ổn định. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, từ đại dịch Covid-19, sự phát triển của các nền tảng thương mại điện tử đến sự thay đổi trong thói quen và nhận thức của người tiêu dùng.
Ba là, xu hướng tìm hiểu sản phẩm thông qua review.
Xu hướng tìm hiểu sản phẩm thông qua review đã trở thành một phần quan trọng trong quá trình ra quyết định mua sắm của người tiêu dùng tại Việt Nam. Người tiêu dùng ngày càng dựa vào các đánh giá và phản hồi từ những người mua trước đó để xác định chất lượng và tính phù hợp của sản phẩm.
Review sản phẩm giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ ràng hơn về sản phẩm từ trải nghiệm thực tế của những người mua trước. Người tiêu dùng thường tìm kiếm review từ nhiều nguồn khác nhau như trang web thương mại điện tử, diễn đàn, mạng xã hội và các trang web chuyên đánh giá sản phẩm. Các bài viết, video review từ các blogger và YouTuber cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết và đánh giá khách quan về sản phẩm.
Thế hệ Millennials và Gen Z có xu hướng tìm hiểu sản phẩm qua review nhiều hơn so với các thế hệ trước. Thế hệ Baby Boomers và Gen X cũng bắt đầu tham gia vào xu hướng này, nhưng mức độ sử dụng review trong quyết định mua sắm của họ thường thấp hơn.
Bốn là, xu hướng tiêu dùng trực tuyến với sản phẩm và dịch vụ có thể dễ dàng tìm hiểu, thao tác và mua sắm.
Xu hướng tiêu dùng trên internet tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc mua sắm đơn thuần mà còn bao gồm nhu cầu về nền tảng nội dung, kiến thức và tương tác. Người tiêu dùng hiện đại muốn có trải nghiệm mua sắm liền mạch và thuận tiện. Họ mong đợi có thể tìm thấy tất cả thông tin cần thiết trên một nền tảng duy nhất mà không phải chuyển đổi qua lại giữa nhiều trang web. Điều này đòi hỏi các nền tảng thương mại điện tử phải cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao, video đánh giá và các bài viết hướng dẫn sử dụng. Đồng thời, tính năng so sánh giá cả và đánh giá sản phẩm từ người dùng cũng là những yếu tố quan trọng.
Ngoài việc mua sắm, người tiêu dùng còn muốn tham gia vào các hoạt động tương tác như đọc blog, xem video hướng dẫn và tham gia cộng đồng người dùng. Các doanh nghiệp nên tạo ra nội dung chất lượng cao và các tính năng tương tác trên trang web và ứng dụng của mình để thu hút và giữ chân khách hàng.
Năm là, xu hướng thanh toán điện tử và không dùng tiền mặt.
Xu hướng thanh toán điện tử và không dùng tiền mặt đang trở thành một phần không thể thiếu trong hành vi tiêu dùng của người Việt Nam. Theo một khảo sát của Nielsen, 70% người tiêu dùng Việt Nam tin rằng thanh toán điện tử là hình thức thanh toán tiện lợi nhất7. Ngoài ra, các ví điện tử và dịch vụ thanh toán trực tuyến thường xuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền và ưu đãi hấp dẫn. Thêm vào đó, sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các ngân hàng và Chính phủ với mục tiêu tăng tỷ lệ người dân sử dụng thanh toán điện tử lên 50% vào năm 20258. Các ngân hàng lớn cũng không ngừng đầu tư vào công nghệ để cải thiện trải nghiệm người dùng, triển khai các dịch vụ thanh toán qua QR code, NFC và các hình thức khác.
Một nghiên cứu của PWC cho thấy, thanh toán điện tử tại Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch. Nghiên cứu chỉ ra rằng 55% người tiêu dùng Việt Nam đã sử dụng ví điện tử ít nhất một lần trong năm 2021, tăng so với mức 37% của năm 20199. Điều này cho thấy, mức độ chấp nhận và sử dụng các phương thức thanh toán điện tử ngày càng tăng cao.
Sáu là, xu hướng tăng cường sử dụng mạng xã hội để mua sắm.
Trong những năm gần đây, mạng xã hội đã trở thành một kênh mua sắm trực tuyến phổ biến và hiệu quả tại Việt Nam. Người tiêu dùng không chỉ sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok để giao lưu và kết nối mà còn để tìm kiếm, đánh giá và mua sắm các sản phẩm. Trên các nền tảng như Facebook và Instagram, người mua có thể nhắn tin trực tiếp với người bán để hỏi đáp về sản phẩm, nhận tư vấn ngay lập tức, và thậm chí thương lượng giá cả. Điều này tạo ra một trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa, tương tự như khi mua sắm tại cửa hàng thực.
Review và đánh giá từ cộng đồng cũng là yếu tố quan trọng thúc đẩy xu hướng này. Người tiêu dùng có thể dễ dàng xem xét các đánh giá và bình luận từ bạn bè, người quen hoặc các KOL (Key Opinion Leader) trên mạng xã hội. Những phản hồi này thường mang tính chân thực và đáng tin cậy, giúp người tiêu dùng có cái nhìn toàn diện hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua.
Tiện lợi và linh hoạt là một yếu tố khác làm tăng cường sự ưa chuộng của mua sắm qua mạng xã hội. Với các tính năng mua sắm tích hợp trên các nền tảng này, người tiêu dùng có thể dễ dàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng và thanh toán ngay trong ứng dụng mà không cần chuyển sang trang web khác.
Các chương trình livestream bán hàng trên Facebook hoặc TikTok đã trở thành xu hướng mới, nơi người bán có thể tương tác trực tiếp với hàng ngàn khách hàng cùng một lúc, giới thiệu sản phẩm và tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Theo một báo cáo của Statista, doanh thu từ các chương trình livestream bán hàng tại Việt Nam đã tăng hơn 60% trong năm 202110. Khảo sát của Nielsen (2021) chỉ ra 63% người tiêu dùng Việt Nam đã từng mua sắm qua mạng xã hội ít nhất một lần và 45% trong số đó cho biết họ thường xuyên mua sắm theo cách này11.
Bảy là, xu hướng mua sắm trực tuyến quốc tế.
Xu hướng mua sắm trực tuyến quốc tế ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt khi người tiêu dùng muốn tiếp cận với những sản phẩm độc đáo, chất lượng cao từ các thị trường nước ngoài. Một trong những lý do chính thúc đẩy xu hướng này là sự đa dạng và độc đáo của sản phẩm. Người tiêu dùng Việt Nam có thể tìm thấy những sản phẩm mà trong nước không có sẵn hoặc có giá cao hơn nhiều.
Các trang web mua sắm quốc tế thường có những chương trình khuyến mãi lớn và giá cả cạnh tranh hơn so với thị trường nội địa. Ngoài ra, các dịch vụ như AliExpress và Taobao thường cung cấp các mặt hàng với giá gốc từ nhà sản xuất, giúp người tiêu dùng tiết kiệm đáng kể.
Sự tiện lợi và an toàn trong thanh toán đã được cải thiện đáng kể, góp phần thúc đẩy xu hướng này. Người tiêu dùng có thể thanh toán dễ dàng qua các phương thức thanh toán quốc tế như thẻ tín dụng, PayPal và các ví điện tử khác.
Dịch vụ logistics và vận chuyển quốc tế cũng đã có những bước tiến lớn, giúp việc mua sắm từ nước ngoài trở nên thuận tiện hơn. Nhiều công ty vận chuyển như DHL, FedEx và các dịch vụ vận chuyển nội địa hợp tác với các nền tảng mua sắm quốc tế để cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy khi cho phép người dùng có thể theo dõi trạng thái đơn hàng của mình một cách dễ dàng.
Theo một khảo sát của iPrice Group (2021), số lượng người tiêu dùng Việt Nam mua sắm từ các trang web quốc tế đã tăng hơn 30% trong năm 2021 so với năm trước đó. Một nghiên cứu của Nielsen cho thấy, 59% người tiêu dùng Việt Nam đã từng mua sắm trên các trang web quốc tế và 73% trong số đó cho biết họ sẽ tiếp tục mua sắm theo cách này trong tương lai12.
Tám là, xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
Xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến đang ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam, khi người tiêu dùng mong muốn nhận được sự phục vụ và các đề xuất sản phẩm phù hợp với sở thích và nhu cầu riêng của họ. Việc áp dụng công nghệ dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI), và máy học (machine learning) đã giúp các nền tảng thương mại điện tử (thương mại điện tử) đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả.
Công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu người dùng. Các thuật toán AI có thể học hỏi từ hành vi người dùng để đưa ra các đề xuất sản phẩm chính xác và cá nhân hóa.
Email marketing cá nhân hóa là một công cụ hiệu quả trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm với các đề xuất sản phẩm, khuyến mãi đặc biệt dựa trên sở thích và lịch sử mua sắm của từng khách hàng. Điều này không chỉ tăng cường khả năng tương tác mà còn thúc đẩy doanh số bán hàng. Theo nghiên cứu của Epsilon (2021), email cá nhân hóa có tỷ lệ mở cao hơn 29% và tỷ lệ nhấp chuột cao hơn 41% so với email không cá nhân hóa13.
Trải nghiệm mua sắm liền mạch trên nhiều kênh cũng là một phần của xu hướng này. Người tiêu dùng hiện đại thường sử dụng nhiều thiết bị và kênh khác nhau trong quá trình mua sắm. Việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên nhiều kênh giúp duy trì sự nhất quán và thuận tiện cho người tiêu dùng.
Theo báo cáo của McKinsey & Company (2020) cho biết, 80% người tiêu dùng muốn các doanh nghiệp cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa. Hơn nữa, các công ty triển khai thành công chiến lược cá nhân hóa có thể tăng doanh thu lên đến 15%14. Theo khảo sát của Salesforce (2021), 57% người tiêu dùng sẵn sàng chia sẻ thông tin cá nhân của họ để nhận được sự cá nhân hóa tốt hơn trong quá trình mua sắm trực tuyến15.
3. Những vấn đề đặt ra đối với hoạt động kinh doanh trực tuyến tại Việt Nam
Hoạt động kinh doanh trực tuyến tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên, nó cũng đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề cần giải quyết để duy trì và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Thứ nhất, về hạ tầng công nghệ.
Hạ tầng công nghệ là một trong những vấn đề lớn nhất đối với kinh doanh trực tuyến tại Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Thông tin và Truyền thông, chỉ khoảng 70% dân số Việt Nam có truy cập internet thường xuyên, điều này hạn chế tiềm năng mở rộng thị trường trực tuyến. Theo số liệu của Bộ Thông tin và Truyền thông, chỉ khoảng 70% dân số Việt Nam có truy cập Internet thường xuyên. Điều này tạo ra khoảng cách số (digital divide) giữa các khu vực, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và tham gia kinh doanh trực tuyến của nhiều doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Tốc độ và chất lượng kết nối Internet là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến. Theo báo cáo của Speedtest Global Index (2021), tốc độ Internet trung bình tại Việt Nam vẫn còn thấp hơn so với nhiều nước trong khu vực và trên thế giới. Tốc độ tải xuống trung bình của Việt Nam là khoảng 61.69 Mbps, trong khi Singapore đạt đến 245.50 Mbps16. Sự chênh lệch này làm giảm hiệu quả hoạt động của các trang web thương mại điện tử, gây khó khăn cho người tiêu dùng khi truy cập và thực hiện các giao dịch trực tuyến.
Hệ thống hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông của Việt Nam còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc quản lý và triển khai các dịch vụ mới. Sự thiếu đồng bộ và hiện đại hóa của hạ tầng viễn thông làm giảm khả năng cung cấp các dịch vụ mạng chất lượng cao và bền vững. Ngoài ra, việc đầu tư vào công nghệ mới như 5G vẫn còn chậm, ảnh hưởng đến tốc độ và chất lượng dịch vụ Internet.
Đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông đòi hỏi nguồn vốn lớn và chiến lược dài hạn. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn để đầu tư vào công nghệ.
Hạ tầng công nghệ là yếu tố then chốt để thúc đẩy và hỗ trợ sự phát triển của kinh doanh trực tuyến. Tại Việt Nam, mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ trong phát triển mạng lưới internet và công nghệ thông tin, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức cần giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Thứ hai, về an ninh mạng
An ninh mạng là một yếu tố then chốt trong kinh doanh trực tuyến, đặc biệt khi các giao dịch tài chính và dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng được thực hiện và lưu trữ trên các nền tảng trực tuyến. Việt Nam là một trong những quốc gia bị tấn công mạng nhiều nhất trên thế giới. Theo báo cáo của Kaspersky (2020), Việt Nam nằm trong top 10 quốc gia bị tấn công mạng nhiều nhất vào năm 2020. Các loại tấn công phổ biến bao gồm tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), phần mềm độc hại (malware), và lừa đảo (phishing)17. Những tấn công này không chỉ gây thiệt hại tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của các doanh nghiệp thương mại điện tử.
Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân của người tiêu dùng đang trở nên cấp bách. Nhiều doanh nghiệp còn thiếu các biện pháp bảo mật hiệu quả, dẫn đến nguy cơ cao bị rò rỉ thông tin cá nhân và tài chính của khách hàng. 43% người tiêu dùng Việt Nam lo ngại về việc bảo mật thông tin cá nhân khi mua sắm trực tuyến, điều này ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ (PwC, 2021).
Ý thức về an ninh mạng trong cộng đồng doanh nghiệp và người tiêu dùng còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chưa đầu tư đủ vào các biện pháp bảo mật hoặc thiếu nhân lực chuyên môn về an ninh mạng. Người tiêu dùng cũng thường xuyên sử dụng các mật khẩu đơn giản, không thay đổi mật khẩu thường xuyên và không áp dụng các biện pháp bảo mật như xác thực hai yếu tố (2FA).
Mặc dù Việt Nam đã có nhiều quy định pháp lý liên quan đến an ninh mạng, như Luật An ninh mạng 2018, việc thực thi và quản lý vẫn còn nhiều hạn chế. Việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần được cải thiện để tăng cường khả năng phòng chống và ứng phó với các sự cố an ninh mạng.
Đầu tư vào an ninh mạng đòi hỏi chi phí cao và nguồn lực chuyên môn. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn trong việc bố trí ngân sách để nâng cấp hệ thống bảo mật và đào tạo nhân viên. Điều này tạo ra lỗ hổng bảo mật lớn, dễ bị các tấn công mạng lợi dụng.
Thứ ba, cạnh tranh khốc liệt trong kinh doanh trực tuyến
Thị trường thương mại điện tử (thương mại điện tử) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng đồng nghĩa với việc cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Các tập đoàn quốc tế lớn như Amazon, Alibaba (AliExpress), và Shopee (Sea Group) đã đầu tư mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam. Họ mang đến những kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong nước.
Người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao về chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Họ mong đợi các dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, và trải nghiệm mua sắm liền mạch. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải liên tục cải tiến và đầu tư vào công nghệ cũng như quy trình vận hành. Một báo cáo của Nielsen chỉ ra rằng 73% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các dịch vụ chất lượng cao và trải nghiệm mua sắm tốt hơn.
Cạnh tranh trong thương mại điện tử không chỉ diễn ra về giá cả mà còn về chiến lược marketing. Các doanh nghiệp liên tục tung ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, tặng mã giảm giá, và các hoạt động quảng cáo để thu hút khách hàng. Theo báo cáo của Google, Temasek và Bain & Company, chi phí marketing của các doanh nghiệp thương mại điện tử tại Việt Nam đã tăng hơn 20% mỗi năm để cạnh tranh thu hút người tiêu dùng18.
Để duy trì sức cạnh tranh, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới và sáng tạo. Điều này bao gồm việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, cải tiến quy trình kinh doanh, và áp dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), và học máy (machine learning) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
Để cạnh tranh hiệu quả, các doanh nghiệp cần đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao. Điều này bao gồm việc đào tạo nhân viên về kỹ năng công nghệ, quản lý dữ liệu, và kỹ năng chăm sóc khách hàng. Nhu cầu về nhân lực có trình độ cao trong lĩnh vực thương mại điện tử đang tăng mạnh, tạo ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
4. Kết luận
Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử tại Việt Nam trong giai đoạn 2020 – 2023 cho thấy một bước chuyển mình quan trọng trong hành vi tiêu dùng và hoạt động kinh doanh trên môi trường số. Những xu hướng nổi bật như mua sắm qua mạng xã hội, cá nhân hóa trải nghiệm, thanh toán không dùng tiền mặt, và tìm hiểu sản phẩm thông qua đánh giá người dùng đã định hình lại cách người tiêu dùng tiếp cận và ra quyết định mua sắm.
Bên cạnh những cơ hội to lớn, ngành thương mại điện tử tại Việt Nam cũng đang đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết để phát triển bền vững. Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng, để tận dụng hiệu quả tiềm năng thị trường thương mại điện tử, các doanh nghiệp cần đầu tư nhiều hơn vào công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nâng cao năng lực bảo mật, đồng thời xây dựng chiến lược kinh doanh gắn với sự thấu hiểu hành vi và kỳ vọng của người tiêu dùng trong kỷ nguyên số. Bên cạnh đó, vai trò của Nhà nước trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, hỗ trợ phát triển hạ tầng số và thúc đẩy thanh toán điện tử sẽ là yếu tố then chốt góp phần định hình tương lai của thương mại điện tử tại Việt Nam.
Chú thích:
1, 2. Vietnam Industry Research And Consultancy (2023). Overview and trends of Vietnam’s e-commerce industry in 2023. https://viracresearch.com/vietnams-e-commerce-industry-in-2023.
3. David Tran (2024). E-commerce keeps booming in Vietnam. https://en.vneconomy.vn/e-commerce-keeps-booming-in-vietnam.htm
4. Sách trắng thương mại điện tử 2023. https://valoma.vn/wp-content/uploads/2024/05/BCTMDT2023-file-31-1-pdf.pdf.
5. PwC. “Future of Customer Experience,” 2023.
6. Vecom (2024). Báo cáo chỉ số thương mại điện tử Việt Nam 2024.
7. Nielsen. “Vietnam Consumer Report” 2022.
8. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1813/QĐ-TTg, ngày 28/10/2021 phê duyệt Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2021 – 2025.
9. PwC (2021). Khảo sát về an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân.
10. Statista. “E-commerce in Vietnam” 2023.
11. Nielsen (2021). Khảo sát hành vi mua sắm và tiêu dùng tại Việt Nam.
12. iPrice Group (2021). Khảo sát hành vi mua sắm trực tuyến quốc tế của người tiêu dùng Việt Nam.
13. Epsilon (2021). The Impact of Personalized Email Marketing.
14. McKinsey & Company (2020). Next in Personalization 2021 Report.
15. Salesforce (2021). State of the Connected Customer Report.
16. Speedtest Global Index. (2021). Báo cáo tốc độ Internet toàn cầu.
17. Kaspersky (2020). Báo cáo an ninh mạng toàn cầu.
18. Google, Temasek, Bain & Company (2020). Báo cáo e-Conomy SEA 2020.
Tài liệu tham khảo:
1. Internet Day 2022: Người dùng Internet Việt Nam đạt hơn 70% dân số sau 25 năm. https://vtv.vn/cong-nghe/internet-day-2022-nguoi-dung-internet-viet-nam-dat-hon-70-dan-so-sau-25-nam-2022120411142802.htm ngày 07/12/2022.
2. Việt Nam đứng đầu Đông Nam Á về số đơn hàng trực tuyến. https://vtv.vn/cong-nghe/viet-nam-dung-dau-dong-nam-a-ve-so-don-hang-truc-tuyen-20220712143833589.htm.