ThS. Phạm Minh Thao
Học viện An ninh nhân dân
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung phân tích các giải pháp nhằm tăng cường quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ. Xuất phát từ việc nhận diện những cơ hội và thách thức do chuyển đổi số mang lại cho công tác quản lý nhà nước về tôn giáo nói chung và quản lý nhà nước đối với Phật giáo nói riêng, bài viết đề xuất hệ thống các giải pháp toàn diện. Các giải pháp này được kỳ vọng sẽ góp phần bảo đảm trật tự xã hội, phát huy giá trị văn hóa, đạo đức của Phật giáo; đồng thời, tạo điều kiện cho sự phát triển lành mạnh của tôn giáo này trong kỷ nguyên số tại Thủ đô Hà Nội.
Từ khóa: Quản lý nhà nước, Phật giáo, Hà Nội, chuyển đổi số.
I. Đặt vấn đề
Tại Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng (2021) định hướng nhiệm vụ công tác tôn giáo là: “Vận động, đoàn kết, tập hợp các tổ chức tôn giáo, chức sắc, tín đồ sống “tốt đời, đẹp đạo”, đóng góp tích cực cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Bảo đảm cho các tổ chức tôn giáo hoạt động theo quy định của pháp luật và hiến chương, điều lệ được Nhà nước công nhận. Phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và các nguồn lực của các tôn giáo cho sự nghiệp phát triển đất nước”1. Định hướng thể hiện sự nhất quán trong quan điểm của Đảng về tôn trọng và bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của công dân, đồng thời, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các tôn giáo trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Trong bối cảnh đó, Phật giáo, với lịch sử hơn hai nghìn năm gắn bó sâu sắc với dân tộc Việt Nam, đã và đang thể hiện rõ nét tinh thần “tốt đời, đẹp đạo”. Giáo lý từ bi, hỷ xả, vô ngã, vị tha của Phật giáo không chỉ định hướng đời sống tâm linh của hàng triệu tín đồ mà còn góp phần xây dựng nền tảng đạo đức xã hội, khơi dậy tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái trong cộng đồng. Trên địa bàn thành phố Hà Nội, trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của cả nước, Phật giáo có một vị thế đặc biệt quan trọng, thể hiện qua hệ thống chùa chiền, tự viện đồ sộ, các hoạt động Phật sự đa dạng và sự tham gia tích cực của tăng ni, phật tử vào đời sống xã hội.
Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, hoạt động của Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội cũng đặt ra những yêu cầu không nhỏ đối với công tác quản lý nhà nước. Sự đa dạng trong các hình thức sinh hoạt tôn giáo, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và mạng xã hội cũng tạo ra những thách thức mới trong việc bảo đảm tuân thủ pháp luật, duy trì trật tự xã hội, ngăn chặn các hoạt động lợi dụng tôn giáo để trục lợi hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống văn hóa, tinh thần của người dân. Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, việc đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường quản lý nhà nước đối với Phật giáo, ứng dụng các công nghệ số để hỗ trợ công tác quản lý và phát huy các giá trị của Phật giáo càng trở nên cấp thiết.
2. Thực trạng công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội đã ban hành một số văn bản để cụ thể hóa các quy định của Trung ương, tạo cơ sở pháp lý chi tiết hơn cho công tác quản lý Phật giáo trên địa bàn. Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội đã ban hành các quy định về quy chế phối hợp giữa các sở, ban, ngành trong quản lý hoạt động tôn giáo hoặc các chỉ thị về tăng cường quản lý các lễ hội tôn giáo, các cơ sở thờ tự là di tích lịch sử văn hóa gắn liền với Phật giáo. Điều này cho thấy, sự chủ động của thành phố trong việc cụ thể hóa khung pháp lý chung cho phù hợp với đặc thù địa phương.
Thành phố Hà Nội là nơi có nhiều ngôi chùa cổ kính, có niên đại hàng trăm năm, thậm chí hàng nghìn năm, như: chùa Trấn Quốc, chùa Một Cột, chùa Quán Sứ, chùa Kim Liên… Nhà nước đã đầu tư kinh phí, phối hợp với Giáo hội Phật giáo Việt Nam và các chuyên gia để trùng tu, tôn tạo các di tích này, bảo vệ nguyên vẹn kiến trúc, các pho tượng, pháp khí, hoành phi, câu đối cổ.
Một số cơ quan quản lý nhà nước cấp thành phố và quận, huyện đã bắt đầu sử dụng các phần mềm cơ bản để quản lý hồ sơ các cơ sở tự viện (chùa, đình chùa thuộc quản lý của Giáo hội Phật giáo Việt Nam), tăng ni và phật tử. Việc này giúp cho việc lưu trữ thông tin được hệ thống hơn, dễ dàng tra cứu và thống kê khi cần thiết. Ví dụ, có thể có phần mềm quản lý danh sách các chùa được cấp phép hoạt động, thông tin về trụ trì, số lượng tăng ni thường trú hoặc số lượng tín đồ Phật tử đăng ký sinh hoạt tại các cơ sở.
Bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội vẫn còn bộc lộ một số hạn chế, cụ thể:
Một là, khung pháp lý hiện hành chưa hoàn toàn đáp ứng kịp sự phát triển đa dạng và nhanh chóng của thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của không gian mạng và các hình thức hoạt động tôn giáo trực tuyến đã đặt ra những vấn đề pháp lý mới mẻ. Các quy định hiện hành có thể chưa bao quát hết các khía cạnh pháp lý liên quan đến việc quản lý nội dung tôn giáo trên mạng, xác định trách nhiệm của các chủ thể trong môi trường trực tuyến, hoặc xử lý các hành vi vi phạm pháp luật tôn giáo trên không gian mạng. Sự thiếu hụt này có thể tạo ra kẽ hở, gây khó khăn cho công tác quản lý và tiềm ẩn nguy cơ phát sinh các vấn đề phức tạp.
Hai là, công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo đôi khi còn thiếu sự đồng bộ và hiệu quả trong phối hợp giữa các cấp, các ngành. Việc quản lý một lĩnh vực đa dạng và nhạy cảm như tôn giáo đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành và chính quyền địa phương các cấp. Tuy nhiên, trên thực tế, sự phối hợp này đôi khi chưa thực sự nhịp nhàng, còn tình trạng chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ hoặc bỏ sót các khâu quản lý quan trọng. Điều này dẫn đến việc xử lý các vấn đề phát sinh không kịp thời, không hiệu quả hoặc tạo ra những kẽ hở trong quản lý.
Ba là, việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố còn chậm và chưa phát huy được tiềm năng. Tại Hà Nội, việc ứng dụng này vẫn còn ở giai đoạn ban đầu, chưa đồng bộ và hiệu quả. Các hệ thống thông tin quản lý còn rời rạc, chưa có sự kết nối và chia sẻ dữ liệu. Việc quản lý các hoạt động Phật giáo trực tuyến, truyền thông trên mạng xã hội còn nhiều hạn chế, thiếu các công cụ và giải pháp công nghệ hiệu quả để giám sát, phát hiện và xử lý các thông tin tiêu cực hoặc sai lệch.
Bốn là, nguồn nhân lực làm công tác quản lý nhà nước về tôn giáo, đặc biệt ở cấp cơ sở, còn thiếu về số lượng và hạn chế về chất lượng. Ở một số địa phương, số lượng cán bộ chuyên trách còn ít, chưa đáp ứng được yêu cầu công việc ngày càng phức tạp. Bên cạnh đó, trình độ chuyên môn của một bộ phận cán bộ, đặc biệt là kiến thức về tôn giáo (bao gồm đặc thù của Phật giáo) và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin, còn hạn chế, gây khó khăn cho việc thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ quản lý trong bối cảnh mới.
Năm là, hệ thống thông tin, dữ liệu về Phật giáo trên địa bàn thành phố còn chưa đầy đủ, thiếu tính hệ thống và đồng bộ. Hiện nay, thông tin về các cơ sở tự viện, tăng ni, phật tử, các hoạt động Phật sự có thể chưa được cập nhật đầy đủ, lưu trữ một cách thống nhất và khó khăn trong việc khai thác, phân tích để phục vụ công tác quản lý. Sự thiếu hụt này gây khó khăn cho việc nắm bắt tình hình thực tế, đánh giá hiệu quả quản lý và đưa ra các quyết sách phù hợp.
Sáu là, sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của các hoạt động Phật giáo tự phát, biến tướng trên không gian mạng đang đặt ra những thách thức không nhỏ cho công tác quản lý. Việc quản lý các trang mạng xã hội, diễn đàn, nhóm trực tuyến liên quan đến Phật giáo còn nhiều bất cập, khó kiểm soát nội dung và xác định danh tính của các chủ thể. Điều này tạo điều kiện cho việc lan truyền thông tin sai lệch, xuyên tạc giáo lý, các hoạt động mê tín dị đoan, trục lợi cá nhân dưới danh nghĩa Phật giáo, gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của Phật giáo và trật tự xã hội.
Nguyên nhân của những hạn chế nêu trên là do nhận thức về vai trò của chuyển đổi số trong quản lý tôn giáo chưa đầy đủ ở một bộ phận cán bộ quản lý các cấp. Tư duy quản lý truyền thống vẫn còn chi phối, khiến việc nhìn nhận và đánh giá đúng tầm quan trọng, cũng như tiềm năng to lớn mà công nghệ số có thể mang lại trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với lĩnh vực tôn giáo nói chung và Phật giáo nói riêng còn hạn chế. Sự thiếu hụt nhận thức này dẫn đến việc chưa ưu tiên ứng dụng công nghệ thông tin như một công cụ chiến lược, bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa quy trình quản lý, tăng cường khả năng giám sát và tương tác với các tổ chức tôn giáo và tín đồ. Còn thiếu nguồn lực đầu tư cho ứng dụng công nghệ. Quá trình triển khai chuyển đổi số đòi hỏi nguồn lực tài chính đáng kể để xây dựng hạ tầng công nghệ, phát triển phần mềm chuyên dụng và đặc biệt là đào tạo đội ngũ cán bộ có đủ năng lực để vận hành và khai thác hiệu quả các hệ thống công nghệ.
Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan nhà nước và các tổ chức Phật giáo còn chưa thực sự hiệu quả cũng là một nguyên nhân quan trọng. Việc nắm bắt thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về các hoạt động Phật sự, các vấn đề phát sinh trong cộng đồng Phật giáo đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành liên quan và các cấp chính quyền địa phương với các tổ chức Phật giáo. Sự thiếu đồng bộ, rời rạc trong cơ chế phối hợp, hoặc thiếu các kênh trao đổi thông tin hiệu quả có thể dẫn đến việc quản lý trùng lắp, bỏ sót hoặc xử lý các vấn đề chậm trễ, kém hiệu quả.
Việc áp dụng các phương pháp quản lý mới, đặc biệt là các giải pháp công nghệ, đôi khi vấp phải những e ngại về việc có thể ảnh hưởng đến sự tự do tôn giáo hoặc gây ra những phản ứng nhạy cảm trong cộng đồng tín đồ. Sự thận trọng thái quá hoặc thiếu các quy trình, hướng dẫn cụ thể cho việc ứng dụng công nghệ trong quản lý tôn giáo có thể dẫn đến sự chậm trễ trong việc triển khai các giải pháp đổi mới.
3. Đề xuất giải pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội trong bối cảnh chuyển đổi số
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý, tiếp tục rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật. Khung pháp lý hiện hành về tín ngưỡng, tôn giáo đã tạo hành lang pháp lý quan trọng cho công tác quản lý và hoạt động của các tổ chức tôn giáo, trong đó có Phật giáo. Do đó, việc rà soát các quy định hiện hành là vô cùng cần thiết để nhận diện những khoảng trống pháp lý hoặc những quy định không còn phù hợp với tình hình mới. Cần đặc biệt chú trọng đến việc bổ sung các quy định điều chỉnh các hoạt động tôn giáo trên không gian mạng, bao gồm việc quản lý nội dung truyền thông, các hình thức sinh hoạt tôn giáo trực tuyến, việc xác định và xử lý các hành vi lợi dụng không gian mạng để truyền bá thông tin sai lệch, xuyên tạc giáo lý, hoặc thực hiện các hoạt động mê tín dị đoan dưới danh nghĩa Phật giáo. Việc hoàn thiện khung pháp lý một cách kịp thời và toàn diện sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động quản lý và bảo đảm sự phát triển lành mạnh của Phật giáo trong kỷ nguyên số.
Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả. Công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo là một lĩnh vực phức tạp, đa chiều, đòi hỏi sự tham gia và phối hợp chặt chẽ của nhiều sở, ban, ngành và chính quyền địa phương các cấp. Việc xây dựng một quy chế phối hợp cụ thể, rõ ràng về trách nhiệm và thẩm quyền của từng đơn vị là yếu tố then chốt để tránh tình trạng chồng chéo, bỏ sót hoặc đùn đẩy trách nhiệm. Cơ chế phối hợp hiệu quả cần bảo đảm sự trao đổi thông tin thường xuyên, sự thống nhất trong chỉ đạo và điều hành, cũng như sự phối hợp đồng bộ trong việc triển khai các biện pháp quản lý và giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến Phật giáo. Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số, sự phối hợp giữa các đơn vị chuyên trách về tôn giáo và các đơn vị quản lý thông tin truyền thông, an ninh mạng càng trở nên quan trọng để đối phó với những thách thức mới trên không gian mạng.
Nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra. Pháp luật về tín ngưỡng, tôn giáo, sau khi được ban hành và cụ thể hóa, cần được thực thi một cách nghiêm minh. Công tác thanh tra, kiểm tra đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm các tổ chức và cá nhân hoạt động Phật giáo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Việc tăng cường tần suất và chất lượng các cuộc thanh tra, kiểm tra sẽ giúp kịp thời phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật, như các hoạt động tôn giáo trái phép, các hình thức sinh hoạt tín ngưỡng biến tướng, việc lợi dụng tôn giáo để trục lợi hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh trật tự và đời sống xã hội. Đồng thời, công tác thanh tra, kiểm tra cũng cần được thực hiện một cách khách quan, minh bạch, bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các tổ chức và cá nhân hoạt động Phật giáo đúng pháp luật.
Thứ hai, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong quản lý. Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội không chỉ là một xu thế tất yếu mà còn là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả, minh bạch và toàn diện của hoạt động quản lý. Các giải pháp ứng dụng công nghệ số cần được triển khai một cách hệ thống và đồng bộ trên nhiều khía cạnh.
Việc thiết lập một cơ sở dữ liệu tập trung và thống nhất là nền tảng quan trọng cho mọi hoạt động quản lý hiệu quả. Hệ thống này cần bao gồm đầy đủ thông tin chi tiết và được cập nhật thường xuyên về tất cả các cơ sở tự viện (chùa, đình, niệm Phật đường…), thông tin về tăng ni, cư sĩ Phật tử, các hoạt động Phật sự được cấp phép, cũng như dữ liệu về các di tích lịch sử văn hóa Phật giáo trên địa bàn thành phố. Một hệ thống thông tin toàn diện sẽ giúp cơ quan quản lý nhà nước nắm bắt chính xác tình hình Phật giáo trên địa bàn, từ đó đưa ra các quyết sách kịp thời và phù hợp.
Xây dựng một cổng thông tin điện tử chuyên biệt về quản lý nhà nước đối với Phật giáo sẽ tạo ra một kênh tương tác hiệu quả giữa cơ quan quản lý, các tổ chức Phật giáo và người dân. Cổng thông tin này cần cung cấp thông tin chính thống về các chủ trương, chính sách, pháp luật liên quan đến tín ngưỡng, tôn giáo nói chung và Phật giáo nói riêng. Đồng thời, cần tích hợp các chức năng hướng dẫn về thủ tục hành chính, cho phép các tổ chức và cá nhân thực hiện các thủ tục này một cách trực tuyến, giảm thiểu thời gian và chi phí. Bên cạnh đó, cổng thông tin cũng cần có cơ chế tiếp nhận phản ánh, kiến nghị của người dân và các tổ chức Phật giáo về các vấn đề liên quan đến hoạt động tôn giáo, tạo điều kiện cho sự tham gia và giám sát của cộng đồng.
Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) có khả năng phân tích ngôn ngữ tự nhiên, xử lý hình ảnh, video sẽ giúp cơ quan quản lý nhà nước nắm bắt được các xu hướng dư luận, phát hiện sớm các hoạt động truyền thông tiêu cực, thông tin sai lệch hoặc các dấu hiệu của hoạt động tôn giáo bất thường trên không gian mạng. Hơn nữa, việc phân tích dữ liệu lớn từ hệ thống thông tin quản lý và các nguồn khác sẽ cung cấp những thông tin giá trị cho công tác hoạch định chính sách, dự báo tình hình và đưa ra các quyết định quản lý dựa trên bằng chứng khoa học. Việc thiết lập một hệ thống giám sát chuyên biệt, sử dụng các công cụ công nghệ để theo dõi các trang mạng xã hội, diễn đàn, nhóm trực tuyến liên quan đến Phật giáo là vô cùng cần thiết. Hệ thống này cần có khả năng tự động phát hiện và cảnh báo sớm các nội dung có dấu hiệu vi phạm pháp luật, đi ngược lại giáo lý chân chính của Phật giáo hoặc gây ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và đời sống tinh thần của người dân.
Việc ứng dụng công nghệ số không chỉ là trách nhiệm của cơ quan quản lý nhà nước mà còn là cơ hội để các tổ chức Phật giáo nâng cao hiệu quả hoạt động của mình. Nhà nước cần có các chính sách khuyến khích và hỗ trợ các tổ chức Phật giáo trong việc chuyển đổi số, ví dụ như hỗ trợ xây dựng các trang thông tin điện tử chính thức, ứng dụng các nền tảng trực tuyến trong các hoạt động truyền thông giáo lý, tổ chức các khóa tu, hội thảo trực tuyến, thực hiện các hoạt động từ thiện một cách minh bạch và hiệu quả hơn.
Thứ ba, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý. Đội ngũ cán bộ làm công tác quản lý tôn giáo các cấp cần được trang bị đầy đủ kiến thức chuyên môn sâu rộng về lịch sử, giáo lý, các dòng phái của Phật giáo cũng như các vấn đề xã hội liên quan. Bên cạnh đó, việc cập nhật và nắm vững các quy định pháp luật hiện hành về tín ngưỡng, tôn giáo là nền tảng để thực hiện quản lý một cách đúng đắn và hiệu quả. Đặc biệt, trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin trở thành một yêu cầu không thể thiếu. Cán bộ cần được đào tạo về việc sử dụng các phần mềm quản lý, khai thác dữ liệu, các công cụ trực tuyến để giám sát, tương tác và giải quyết các vấn đề liên quan đến hoạt động Phật giáo trên không gian mạng. Các khóa đào tạo cần được thiết kế một cách khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, có sự tham gia của các chuyên gia đầu ngành về tôn giáo, pháp luật và công nghệ thông tin.
Để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác quản lý tôn giáo trong bối cảnh mới, thành phố cần có những chính sách đãi ngộ phù hợp để thu hút những cán bộ có trình độ chuyên môn cao về các lĩnh vực liên quan. Điều này bao gồm việc xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, có cơ hội thăng tiến, cũng như các chế độ đãi ngộ về lương thưởng, phúc lợi xứng đáng với năng lực và đóng góp của cán bộ. Việc thu hút không chỉ dừng lại ở những người đã có kinh nghiệm mà còn cần chú trọng đến việc phát hiện, bồi dưỡng những tài năng trẻ, có kiến thức nền tảng tốt và khả năng tiếp cận công nghệ nhanh chóng. Đồng thời, cần có cơ chế đánh giá năng lực và hiệu quả làm việc một cách khách quan, minh bạch để tạo động lực cho cán bộ không ngừng học hỏi và phát triển.
Việc tổ chức các hội thảo, tọa đàm, diễn đàn trao đổi kinh nghiệm với các địa phương khác trong cả nước, đặc biệt là những địa phương có kinh nghiệm quản lý tốt về tôn giáo và ứng dụng công nghệ số, sẽ giúp Hà Nội học hỏi được những bài học quý báu, tránh được những sai sót và áp dụng những phương pháp hiệu quả. Bên cạnh đó, việc mở rộng hợp tác quốc tế, trao đổi kinh nghiệm với các chuyên gia, các tổ chức nghiên cứu về tôn giáo và quản lý nhà nước từ các quốc gia có nền tảng phát triển trong lĩnh vực này cũng mang lại những góc nhìn mới và những giải pháp sáng tạo. Các hoạt động này cần được tổ chức thường xuyên, có mục tiêu rõ ràng và bảo đảm tính thiết thực, mang lại những kết quả cụ thể cho công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố.
Thứ tư, tăng cường thông tin, tuyên truyền và đối thoại.Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, công tác thông tin, tuyên truyền đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội. Cần tập trung định hướng dư luận xã hội về các vấn đề tôn giáo một cách khách quan, khoa học, tránh những thông tin sai lệch, xuyên tạc, gây chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Để đạt được hiệu quả cao nhất, việc sử dụng đa dạng các kênh truyền thông là vô cùng quan trọng. Bên cạnh các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí, phát thanh, truyền hình, cần đặc biệt chú trọng đến các nền tảng truyền thông số như mạng xã hội, trang web, ứng dụng di động. Các cơ quan quản lý nhà nước cần chủ động xây dựng nội dung thông tin phong phú, hấp dẫn, phù hợp với từng đối tượng, tận dụng ưu thế tương tác và lan tỏa nhanh chóng của truyền thông số để tiếp cận hiệu quả hơn với cộng đồng Phật giáo và người dân nói chung. Việc minh bạch hóa thông tin về các hoạt động quản lý nhà nước, các quy định pháp luật liên quan cũng góp phần tạo sự đồng thuận và ủng hộ từ phía các tổ chức tôn giáo và người dân.
Để xây dựng mối quan hệ hợp tác, tin tưởng và hiệu quả giữa cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng Phật giáo, việc tăng cường đối thoại và lắng nghe là một giải pháp không thể thiếu. Các buổi đối thoại, gặp gỡ định kỳ hoặc đột xuất giữa đại diện cơ quan quản lý nhà nước các cấp với các chức sắc, nhà tu hành và đại diện tín đồ Phật giáo cần được tổ chức một cách cởi mở, chân thành và xây dựng. Đây là cơ hội quan trọng để cơ quan quản lý nhà nước lắng nghe những ý kiến, tâm tư, nguyện vọng, cũng như những khó khăn, vướng mắc trong quá trình hoạt động của các tổ chức Phật giáo.
Việc xây dựng văn hóa ứng xử văn minh trên không gian mạng cho cả người dân và các tổ chức tôn giáo là một yêu cầu cấp thiết trong công tác quản lý nhà nước đối với Phật giáo tại Hà Nội. Điều này đòi hỏi việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người dân và các tổ chức Phật giáo về việc sử dụng không gian mạng một cách lành mạnh, văn minh và tuân thủ pháp luật. Các cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp với các tổ chức Phật giáo để tuyên truyền, giáo dục về các chuẩn mực đạo đức, văn hóa ứng xử trên mạng, cảnh báo về những hành vi vi phạm pháp luật và hậu quả của chúng. Đồng thời, cần xây dựng các cơ chế giám sát, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm, bảo đảm một môi trường mạng an toàn, lành mạnh cho các hoạt động tôn giáo và đời sống tinh thần của người dân.
4. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra ngày càng sâu rộng, việc tăng cường quản lý nhà nước đối với Phật giáo trên địa bàn thành phố Hà Nội không chỉ là một yêu cầu tất yếu để bảo đảm tuân thủ pháp luật, duy trì trật tự xã hội mà còn là cơ hội để phát huy những giá trị văn hóa, đạo đức tốt đẹp và nguồn lực của Phật giáo trong sự nghiệp xây dựng và phát triển Thủ đô. Việc triển khai đồng bộ và linh hoạt các giải pháp này không chỉ góp phần bảo đảm sự phát triển lành mạnh của Phật giáo trên địa bàn Hà Nội mà còn tạo điều kiện để Phật giáo đóng góp ngày càng tích cực hơn vào đời sống văn hóa, tinh thần, và sự phát triển bền vững của Thủ đô và đất nước, hiện thực hóa định hướng của Đảng về công tác tôn giáo.
Chú thích:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 171.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Tôn giáo Chính phủ (2022). Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam. H. NXB Tôn giáo.
2. Quốc hội (2016). Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016.
3. Sở Dân tộc và Tôn giáo thành phố Hà Nội (2025). Báo cáo về việc tình hình tôn giáo, tín ngưỡng và công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động tôn giáo, tín ngưỡng trên địa bàn thành phố Hà Nội, quý I/2025.
4. TS. Ngô Văn Trân (2021). Quản lý nhà nước về hoạt động tôn giáo trong bối cảnh toàn cầu. Tạp chí Quản lý nhà nước, năm 2021.