ThS. Trần Ngọc Chung
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử chứa đựng những giá trị văn hóa, đạo đức, pháp lý quan trọng nhằm hướng đến xây dựng xã hội ổn định, phát triển trị quốc, an dân. Bài viết, làm rõ những nội dung cơ bản thuyết “Chính danh” của Khổng Tử về vị trí, vai trò danh phận và trách nhiệm của từng vị trí, vai trò đối với xã hội. Trên cơ sở đó, vận dụng những tư tưởng nhân văn tiến bộ thuyết “Chính danh” của Khổng Tử để tiến hành cải cách bộ máy hành chính trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam.
Từ khóa: Thuyết “Chính danh”; Khổng Tử; cải cách hành chính; kỷ nguyên vươn mình; Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử ra đời vào thời kỳ Xuân Thu (551 TCN – 479 TCN) đã phản ánh sâu sắc, toàn diện những bất ổn của xã hội Trung Hoa Cổ đại trong bối cảnh xã hội đã bắt đầu hình thành các giai cấp và tranh giành quyền lực, những mối quan hệ xã hội của con người trong xã hội trở nên phức tạp, cần phải được quy định rõ ràng, bảo đảm cho sự phát triển ổn định, hài hoà của xã hội. Khổng Tử đã chỉ rõ: Cá nhân mỗi con người cần thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm của mình đối với xã hội là một yếu tố quan trọng để duy trì trạng thái ổn định, phát triển của xã hội, tức là con người phải có “Chính danh” ở mọi phương diện của đời sống xã hội. Những tư tưởng tiến bộ của thuyết “Chính danh” có giá trị lý luận, thực tiễn sâu sắc để thực hiện cải cách bộ máy trong hệ thống chính trị ở Việt Nam đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên phát triển giàu mạnh, thịnh vượng, sánh vai cùng với các cường quốc năm châu trên thế giới.
2. Những nội dung cơ bản học thuyết “Chính danh” của Khổng Tử
Nho giáo là một học thuyết chính trị – đạo đức, được du nhập vào Việt Nam từ khá sớm, có vai trò quan trọng trong đời sống xã hội con người, là chất keo để gắn kết con người, xây dựng nên phẩm chất truyền thống tốt đẹp của dân tộc trong lịch sử dựng nước và giữ nước. “Chính danh” là một thuyết của Nho giáo có những ảnh hưởng nhất định trong sinh hoạt đời sống của con người; đó là những tư tưởng nhân văn tiến bộ, phản ánh sâu sắc mong ước, khát vọng của con người được sống trong xã hội bình đẳng, tôn trọng, không có sự phân biệt đối xử giữa các tầng lớp, giai cấp; con người được thừa hưởng quyền sống, quyền bình đẳng và quyền mưu cầu hạnh phúc, được đặt đúng vị trí của mình trong xã hội, ở đó, không có sự nhầm lẫn vai vế, thứ bậc, ai ở vị trí nào thực hiện đúng chức trách, nhiệm vụ của mình, tức là con người sinh ra đã phải có chính danh. Với trái tim nhân hậu, thấu hiểu những cảnh ngang tai, trái mắt đang phơi bày ra trước mặt, bằng hoạt động thực tiễn, thấu hiểu người dân, Không tử đã cho rằng: “trước hết cần phải thực hiện chính danh. Chính danh có nghĩa là một vật trong thực tại cần phải phù hợp với cái danh nó mang”1.
Theo Khổng Tử một trong những nguyên nhân cơ bản, chủ yếu để xã hội rối loạn là do các mối quan hệ bị đảo lộn, không giữ được tôn ti trật tự, người đứng đầu xã hội không giữ được vai trò quản lý, điều hành để vua quan ăn chơi, ức hiếp dân lành, vua không ra vua, tôi không ra tôi, cha không ra cha, con không ra con. Đây chính là cội nguồn dẫn đến cảnh hỗn loạn, con người không định vị, xác định được mình đang ở vị trí nào trong xã hội. Chính vì vậy, Khổng Tử đã chỉ ra rằng, nếu mỗi người trong xã hội thực hiện đúng chức danh của mình, triều đình có những sách phù hợp với người dân không những xã hội thái bình thịnh trị mà còn tạo sức răn đe đối với bên ngoài. Từ quan điểm hết sức nhân văn, nhân đạo đó, Khổng Tử đã chủ trương xây dựng một học thuyết chính danh, với mục đích xây dựng một xã hội ổn định, phát triển, trị quốc, an dân, con người được phát huy năng lực, sở trường, thế mạnh cho xã hội mà không bị cản trở bởi bất kỳ từ lực lượng nào. Khổng Tử nhấn mạnh: nếu “danh” của con người không chính xác thì “lời nói” cũng không đúng, dẫn đến có những “việc làm”, hành động không hiệu quả và gây rối loạn trong xã hội. Chính danh không chỉ là sự phân định vai trò trong xã hội mà còn là yêu cầu đạo đức đối với từng cá nhân và chính quyền.
Khổng Tử đã nhấn mạnh đến một triết lý rất sâu sắc: mỗi người phải sống đúng với vai trò và danh xưng của mình, tức là sự tồn tại và vận hành ổn định của xã hội phụ thuộc vào việc danh xưng (vai trò, chức phận) phải phù hợp với hành vi thực tiễn. Xã hội ổn định, thì tính “Chính danh” của cá nhân mỗi người được thể hiện rõ nhất, không còn tình trạng hỗn loạn, phân biệt đối xử giữa con người với con người; những ai ở vị trí nào thực hiện đúng chức phận của mình, thể hiện đúng bản tính của mình. Khổng Tử còn chỉ rõ: Mỗi người thực hiện đúng chức phận của mình sẽ góp phần quan trọng vào việc hình thành, phát triển và hoàn thiện đạo đức, từ đó, làm cho con người sống có trách nhiệm hơn với xã hội. Để duy trì, quản lý xã hội một cách hiệu quả, Khổng Tử cho rằng mỗi người phải “ra người đó”, điều đó có nghĩa là: vua phải ra vua, thần phải ra thần. Tức là địa vị của nhà vua là không thể tranh cãi – bởi nhà vua là người đại diện cho “thiên mệnh” giữ vai trò trung tâm trong mạng lưới danh phận xã hội. Nhà vua là người đại diện cho tiếng nói của người dân, cho các giai cấp trong xã hội, uy quyền của nhà vua là tuyệt đối cao nhất, có quyền quyết định mọi hoạt động của xã hội. Đó là yếu tố quan trọng để xã hội ổn định, phát triển để trị quốc, an dân.
Bên cạnh đó, Khổng Tử cũng chỉ rõ những kẻ vi phạm trật tự, dưới danh nghĩa “loạn danh” – tức là không sống đúng vai trò, danh phận của mình sẽ bị trừng phạt thích đáng. Một thần tử mưu phản được coi là “bất thần”, một người con chống đối bị xem là “nghịch tử”. Những người này không chỉ phạm pháp, mà còn phạm vào đạo lý xã hội, bị kết án bởi cả pháp luật và luân lý. Từ đó, quyền lực triều đình được củng cố không chỉ bằng hình phạt mà bằng sự đồng thuận đạo đức từ Nhân dân. Trong quản lý, duy trì sự phát triển của xã hội, một nội dung quan trọng được Khổng Tử rất coi trọng là thiết lập và duy trì hệ thống các quan hệ xã hội thứ bậc – tôn ti – phân vai, trong đó mỗi cá nhân không tồn tại như một đơn vị độc lập, mà luôn gắn bó với người khác qua các mối quan hệ có định danh rõ ràng: phụ tử (cha con), quân thần (vua tôi), phu phụ (vợ chồng), huynh đệ (anh em), bằng hữu (bạn bè). Đây chính là những mối quan hệ cốt lõi, nền tảng của một xã hội mà mỗi cá nhân con người hàng ngày hoạt động. Cho nên mỗi người phải tuân theo nhưng quy ước của xã hội, luật pháp do nhà vua ban hành. Một xã hội muốn phát triển cần có hệ thống luật pháp để quản lý, duy trì và trấn áp tội phạm, bảo đảm cho các hoạt động của con người diễn ra thuận buồm xuôi gió. Từng con người, từng vị trí trong xã hội phải định hình rõ sự tồn tại và phát triển của mình đối với xã hội, không tùy tiện, nhầm lẫn vị trí người này với vị trí người khác. Khổng Tử nhấn mạnh: Mỗi người phải chấp hành mệnh lệnh, nhưng mệnh lệnh đó phải đúng theo quy định của pháp luật; cá nhân ban hành và ra mệnh lệnh phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và hậu quả pháp lý của nó. Đồng thời, cảnh báo những hậu quả có thể xảy ra khi cá nhân mỗi người thực hiện không đúng danh và phận. Nghiên cứu học thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có thể rút ra một số vấn đề cơ bản sau:
Một là, về mặt chính trị – xã hội: thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có vai trò quan trọng đối với việc duy trì ổn định xã hội thông qua trật tự tôn ti và các mối quan hệ gắn kết. Trong bối cảnh xã hội nông nghiệp phương Đông cổ truyền – nơi quyền lực mang tính tập trung cao và các biến động lịch sử thường xuyên xảy ra do chiến tranh, thiên tai, hoặc tranh đoạt quyền lực, việc kiến lập một trật tự xã hội ổn định và có đạo lý không chỉ là một yêu cầu chính trị, mà còn là nhu cầu sinh tồn của cả cộng đồng. Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử đã cung cấp những luận cứ cơ bản, nền tảng cho sự phát triển ổn định của xã hội; là cơ sở để các vương triều xác lập các vị trí, các mối quan hệ xã hội vừa để củng cố, duy trì quyền lực, vừa để trấn áp tội phạm và các thế lực ngoại bang bên ngoài. Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử ra đời bảo vệ quyền và lợi ích của giai cấp thống trị. Do đó, mọi người trong xã hội, nhất là cấp dưới phục tùng mệnh lệnh của nhà vua, nếu cãi lại là bất trung, phạm tội chống lại vua; trong gia đình con cái phục tùng lời nói, mệnh lệnh của cha mẹ, nếu cãi lại là bất hiếu. Đây cũng là một hạn chế trong thuyết “Chính danh” của Khổng Tử, không phát huy được tính dân chủ, những cách làm hay, sáng tạo để cải cách thể chế, cải cách các chế độ, chính sách có liên quan đến người dân.
Hai là, về mặt đạo đức: Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ văn hoá, đạo đức xã hội tốt đẹp ở bình diện xã hội và bình diện gia đình. Mỗi một mối quan hệ của con người cần phải được xây dựng trên nền tảng đạo đức để điều chỉnh thái độ, hành vi, suy nghĩ và ngăn chặn sự xuống cấp về mặt đạo đức. Con người sống có tình thương, lẽ phải, xây dựng đức tính thiện, từ bi, hỷ, sả, giúp đỡ người có hoàn cảnh khó khăn, xa cơ lỡ bước. Khổng Tử chỉ rõ: những người con bất hiếu, người tôi bất trung, người vợ thất tiết hay kẻ không tôn kính bề trên… đều bị coi là “loạn danh”, không “chính danh” tức là không tuân thủ vai trò của pháp luật, không có đạo đức. Việc vi phạm danh phận không chỉ gây hậu quả cá nhân mà còn bị xem là đe dọa đến trật tự chung. Vì vậy, học thuyết “Chính danh” của Khổng Tử được xem như là một “bức tường đạo lý” ngăn cách xã hội với hỗn loạn.
Ba là, về mặt xã hội: Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử không cưỡng chế, ép buộc bằng pháp luật, bằng mệnh lệnh hành chính của nhà vua mà thuyết phục bằng đạo lý. Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử đã tạo ra một “sự đồng thuận xã hội” dựa trên chuẩn mực luân lý: người dân tự nguyện chấp nhận vị trí xã hội của mình, vì cho rằng đó là điều đúng đắn, hợp lẽ, hợp đạo. Người dân thấy rằng, những quy định của nhà vua ban hành đều đem lại lợi ích cho họ, giúp cho xã hội trật tự, ổn định, không hỗn loạn, đời sống của họ được cải thiện, không có áp bức, cướp bóc. Trật tự xã hội được duy trì không chỉ bằng biện pháp từ bên trên mà từ sự nội tại hóa trong tư duy và hành vi con người. Đây chính là điểm then chốt giúp xã hội phong kiến Đông Á đạt được sự ổn định kéo dài trong nhiều thế kỷ. Bên cạnh những mặt tích cực, thuyết “Chính danh” của Khổng Tử còn có một số hạn chế:
(1) Trong mô hình chính trị hiện đại, nền tảng vận hành không còn đặt trên cơ sở lễ trị hay danh phận cố định mà được xây dựng trên nguyên tắc pháp trị – tức tất cả quyền lực nhà nước và hành vi xã hội đều phải tuân theo pháp luật. Nhà nước hiện đại vận hành dựa trên nguyên tắc hiến định hóa quyền lực, nghĩa là quyền lực chỉ tồn tại khi được quy định trong hiến pháp và luật pháp. Danh xưng như “chủ tịch”, “bộ trưởng” hay “đại biểu” không mang tính chất vĩnh viễn hay thiêng liêng, mà chỉ có hiệu lực trong nhiệm kỳ và theo quy trình dân chủ. Tất cả cá nhân – dù là nguyên thủ quốc gia hay người dân thường – đều bình đẳng trước pháp luật, và phải chịu trách nhiệm công khai về hành vi của mình. Trong bối cảnh đó, học thuyết Chính danh mất đi môi trường tự nhiên để phát huy hiệu quả như một học thuyết điều hành chính trị. Khi quyền lực không còn gắn với danh phận cố định mà được xác lập và giám sát qua pháp luật, thì chính danh chỉ còn có thể tồn tại như một giá trị đạo đức phụ trợ, chứ không còn là trụ cột cho hệ thống quyền lực chính trị như trong xã hội phong kiến.
(2) Sự xung đột giữa cấu trúc chính danh định phận “cứng nhắc” của tư tưởng Nho giáo và tinh thần tự do trong thời đại mới. Xã hội hiện đại vận hành trên nguyên lý đề cao tự do cá nhân và quyền tự quyết định vai trò xã hội là những giá trị cốt lõi. Con người không còn bị ràng buộc bởi xuất thân, giới tính hay huyết thống, mà có quyền lựa chọn nghề nghiệp, địa vị xã hội, xu hướng sống, kể cả bản dạng giới và bản sắc văn hóa. Đồng thời, xã hội hiện đại khuyến khích phê phán, phản biện và đổi mới, trong khi chính danh – với tính chất bảo thủ và cố định vai trò – lại yêu cầu phục tùng và duy trì trật tự có sẵn. Khi con người hiện đại được quyền kiến tạo bản sắc và vai trò của chính mình, thì học thuyết Chính danh, vốn xây trên vai trò bất biến, trở nên không còn phù hợp với tinh thần thời đại dân chủ, đa nguyên và giải phóng cá nhân.
(3) Trong mô hình chính trị hiện đại, kiểm soát quyền lực không thể chỉ dựa vào đạo đức cá nhân hay vai trò xã hội mà đòi hỏi phải được thiết lập qua các cơ chế pháp lý khách quan, minh bạch và có tính cưỡng chế. Tam quyền phân lập (lập pháp – hành pháp – tư pháp), cơ chế đối trọng quyền lực, giám sát ngân sách, báo chí tự do, kiểm toán độc lập… là những công cụ then chốt nhằm ngăn ngừa nguy cơ lạm quyền, sai phạm, hoặc độc đoán trong quản trị quốc gia. Thuyết Chính danh lại không cung cấp công cụ thay thế, giám sát hay trừng phạt hữu hiệu nếu danh và phận không tương ứng với nhau.
Mặc dù có những hạn chế nhất định, song có thể khẳng định rằng: Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có vai trò đặc biệt quan trọng là “chất keo” tư tưởng gắn kết các tầng lớp xã hội lại với nhau, tạo thành một cấu trúc bền vững cả về đạo lý lẫn tổ chức. Trong hoàn cảnh một xã hội thiếu khả năng quản trị bằng kỹ thuật hiện đại, thì việc duy trì trật tự bằng tôn ti – danh phận chính là một phương thức điều tiết xã hội thông minh và hiệu quả. Chính vì vậy, chính danh không chỉ là lý thuyết giáo huấn cá nhân, mà còn là trụ cột tinh thần cho toàn bộ kiến trúc xã hội phong kiến phương Đông; là những chỉ dẫn quý báu để các vương triều kế nhiệm tham khảo, học hỏi và bổ sung, phát triển những tư tưởng, quan điểm nhân văn, tiến bộ phù hợp với thực tiễn vận động của xã hội, trình độ dân trí của người dân, cấu trúc các mối quan hệ xã hội, khả năng quản lý của giai cấp thống trị; qua đó, xác lập những nội dung mới để tiếp tục củng cố, duy trì sự ổn định của xã hội, tôn ti trật tự, góp phần thúc đẩy xã hội phát triển.
3. Sự cần thiết vận dụng thuyết “Chính danh” của Khổng Tử để cải cách bộ máy hành chính trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc Việt Nam
Cải cách bộ máy hành chính ở Việt Nam hiện nay là một nhiệm vụ chiến lược, nhằm xây dựng một nền hành chính dân chủ, pháp quyền, chuyên nghiệp, hiện đại, trong sạch, vững mạnh, công khai và minh bạch. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng đã xác định rõ mục tiêu này, nhấn mạnh việc tiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của Chính phủ theo hướng tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả, phục vụ Nhân dân. Đảng ta chỉ rõ: “Nâng cao năng lực tổ chức thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng, nhất là thể chế hóa, cụ thể hóa thành luật và các văn bản dưới luật; tạo chuyển biến thực sự, đạt kết quả cao trong thực hiện chủ trương, đường lối của Đảng ở các cấp”2. Đồng chí Tổng Bí thư Tô Lâm cũng chỉ rõ: “cải cách tổ chức bộ máy phải gắn với quán triệt, thực hiện có hiệu quả các chủ trương về đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng, phân cấp phân quyền mạnh mẽ cho địa phương, đẩy mạnh cải cách hành chính, chống lãng phí, chuyển đổi số quốc gia, xã hội hóa các dịch vụ công”3.
Thời gian qua, dưới sự lãnh đạo của Đảng, quản lý nhà nước, điều hành Chính phủ, vào cuộc của cả hệ thống chính trị từ trung ương đến địa phương; việc cải cách hành chính ở các cơ quan, ban, ngành đạt được nhiều kết quả quan trọng: việc áp dụng công nghệ số trong quản lý, xây dựng Chính phủ điện tử, Chính phủ số cũng đang mở ra những hướng đi mới trong hiện đại hóa nền hành chính công; xây dựng được đội ngũ cán bộ, công chức có đạo đức, có năng lực và tinh thần phục vụ Nhân dân. Tổng Bí thư Tô Lâm đánh giá: “Nước ta đã hình thành hệ thống pháp luật tương đối đồng bộ, công khai, minh bạch, dễ tiếp cận, cơ bản điều chỉnh tất cả các lĩnh vực đời sống xã hội, trong đó phải kể tới các bản Hiến pháp, các luật, bộ luật về dân sự, kinh doanh, thương mại, hành chính, hình sự, tố tụng, giải quyết tranh chấp và khoảng 300 luật, bộ luật khác đang còn hiệu lực; tạo nền tảng pháp lý để phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm quốc phòng, an ninh và hội nhập quốc tế”4.
Tuy nhiên, bên cạnh kết quả đạt được, việc cải cách hành chính ở nước ta còn một số hạn chế: cải cách thủ tục hành chính còn chậm ở một số cơ quan, ban, ngành địa phương; nhiều thủ tục còn rườm rà, nhiêu khê, phức tạp, gây khó khăn cho người dân, doanh nghiệp; chức năng, nhiệm vụ của một số cơ quan, đơn vị còn chồng chéo, chưa đúng vai, thuộc bài, dẫn đến tình trạng né tránh, đùn đẩy trách nhiệm. Đảng chỉ rõ: “Chất lượng pháp luật chưa yêu cầu của thực tiễn. Còn có những quy định chồng chéo, mâu thuẫn, chưa rõ ràng, cản trở việc thực thi, không thuận lợi cho việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thu hút và khơi thông nguồn lực đầu tư. Việc phân cấp, phân quyền chưa đủ mạnh; thủ tục hành chính còn rườm rà. Tổ chức thực thi pháp luật vẫn là khâu yếu; thiếu cơ chế phản ứng chính sách kịp thời, hiệu quả”5. Với tinh thần đó, cần chú trọng vào thực hiện một số biện pháp cụ thể sau:
Một là, xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng vị trí trong bộ máy hành chính nhà nước.
Đây là nội dung có vị trí, vai trò đặc biệt quan trọng đối với cán bộ, công chức, viên chức nhằm bảo đảm sự vận hành hiệu quả, tránh sự chồng chéo chức năng và tình trạng vô trách nhiệm. Ở góc độ tư tưởng, thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có thể cung cấp cơ sở lý luận sâu sắc cho yêu cầu này, thông qua nguyên lý nổi tiếng: “Danh bất chính, ngôn bất thuận; ngôn bất thuận, sự bất thành”. Theo tinh thần chính danh, mỗi chức vụ – danh xưng – phải đi kèm với một trách nhiệm thực chất và hành vi tương ứng. Người giữ danh xưng “quan” thì phải xử sự như một người liêm chính, công tâm và tận tụy vì dân. Trong bối cảnh hiện đại, điều đó có thể được chuyển hóa thành một nguyên lý quản trị vai trò, nơi mỗi cán bộ, công chức, viên chức phải “xứng đáng với vị trí” không chỉ về hình thức mà còn qua năng lực chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và kết quả công việc.
Việc xác định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và mô tả công việc cho từng vị trí hiện nay chính là cách “hiện đại hóa” tư tưởng chính danh. Điều đó sẽ góp phần thiết lập một nền hành chính chuyên nghiệp, trách nhiệm và minh bạch, nơi không ai có thể “ngồi nhầm ghế” mà không chịu trách nhiệm. Như vậy, chính danh không chỉ là đạo lý cổ mà còn là nguyên tắc quản trị hiện đại nếu được vận dụng một cách linh hoạt và có chọn lọc. Điều này, được thể hiện rõ ở việc “sắp xếp đơn vị hành chính, gắn với phân cấp, phân quyền tối đa theo phương châm “địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm” và việc cơ cấu lại không gian phát triển mới ở từng địa bàn”6.
Hai là, xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức đủ phẩm chất, năng lực, uy tín, ngang tầm nhiệm vụ trong kỷ nguyên mới.
Đây chính là cách đặt lại vấn đề “danh xứng với thực”: người được giao vị trí phải thực sự đáp ứng các yêu cầu về trí tuệ, đạo đức và năng lực – tương ứng tư tưởng của Khổng Tử. Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021-2030 tiếp tục khẳng định tinh thần này bằng việc đề cao trách nhiệm giải trình, xác định rõ vị trí việc làm, và mô tả cụ thể chức năng, nhiệm vụ từng vị trí công vụ. Đây là một hình thức hiện đại hóa quá trình “chính danh”, trong đó danh xưng không chỉ là địa vị hành chính, mà là một hệ quy chiếu về trách nhiệm cụ thể, có thể đo lường và kiểm soát.
Mặt khác, việc xử lý cán bộ “ngồi nhầm ghế”, “không hoàn thành nhiệm vụ” hay “thiếu đạo đức công vụ” chính là những phản ứng nhằm khắc phục hiện tượng lệch pha giữa danh và thực, giữa chức danh và thực thi. Như vậy, có thể thấy rõ rằng các chính sách cải cách hiện nay, về bản chất, đang vận dụng lại học thuyết Chính danh theo cách hiện đại, nhằm tái lập trật tự tổ chức trên cơ sở minh bạch, trách nhiệm và liêm chính. Nghị quyết số 76/NQ-CP của Chính phủ xác định: “Huy động và bố trí đủ cán bộ, công chức, viên chức có năng lực xây dựng, tổ chức triển khai thực hiện các nhiệm vụ cải cách hành chính. Nâng cao năng lực nghiên cứu và chỉ đạo của các cơ quan có trách nhiệm giúp Chính phủ và Ủy ban nhân dân các cấp tổ chức thực hiện nhiệm vụ cải cách hành chính. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng cho đội ngũ công chức trực tiếp tham mưu nhiệm vụ cải cách hành chính của các bộ, ngành, địa phương. Ưu tiên bố trí nguồn lực tài chính để triển khai thực hiện các nhiệm vụ cải cách hành chính”7.
Ba là, xây dựng nền tảng đạo đức và văn hóa công vụ của cán bộ, công chức, viên chức.
Trong bối cảnh hiện nay, khi một bộ phận cán bộ, công chức, viên chức suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, vô cảm với đau khổ của Nhân dân, thậm chí lợi dụng chức vụ để trục lợi, thì việc cải cách hành chính không thể chỉ dựa vào các chế tài pháp lý hoặc cơ chế kỹ thuật, mà cần xây dựng nền tảng đạo đức và văn hóa công vụ vững chắc. Học thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có vai trò là một giá trị văn hóa định hướng hành vi phù hợp; không chỉ nhấn mạnh việc “đúng vai, đúng vị” mà còn yêu cầu người giữ danh vị phải xứng đáng với danh xưng ấy bằng phẩm chất và hành động thực tế. Tư tưởng “làm quan phải ra quan, công bộc phải vì dân” là sự cụ thể hóa của nguyên lý đó, nhằm nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và lòng liêm chính của cán bộ, công chức, viên chức. Trong môi trường công vụ, nơi danh vị thường gắn với quyền lực, việc nhắc lại tinh thần “danh chính” cũng là lời nhắc nhở về trách nhiệm đạo lý đối với chức vụ được trao. Vì thế, thuyết “Chính danh” của Khổng Tử có thể trở thành một trụ cột đạo đức để xây dựng lại văn hóa công vụ – không chỉ giữ lại tinh thần phục vụ truyền thống, mà còn tạo ra chuẩn mực ứng xử mới cho người công chức hiện đại. Khi được tích hợp một cách linh hoạt và phù hợp, Chính danh không chỉ là di sản đạo đức cổ, mà còn là nguồn lực tinh thần quan trọng trong hành trình phục hồi niềm tin và phẩm giá công quyền ở Việt Nam hiện nay.
Bốn là, kết hợp đồng bộ giữa pháp trị, đạo đức nghề nghiệp và trách nhiệm giải trình nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong xây dựng bộ máy hành chính.
Pháp luật đặt ra chuẩn mực mang tính cưỡng chế – mọi hành vi sai phạm đều bị xử lý theo luật. Tuy nhiên, pháp luật không thể bao quát toàn bộ các yếu tố thuộc về tinh thần trách nhiệm, liêm chính hay ý thức danh dự của cán bộ, công chức, viên chức. Chính tại khoảng trống này, tư tưởng Chính danh có thể lấp đầy bằng cách xây dựng ý thức “xứng danh với chức vụ”. Cán bộ, công chức, viên chức khi hiểu rằng mình phải sống đúng với danh xưng – không chỉ về quyền hạn mà còn về đạo đức – sẽ hành xử cẩn trọng, trách nhiệm hơn trong công việc. Sự kết hợp giữa pháp lý rõ ràng, đạo đức nghề nghiệp (Chính danh hiện đại), và minh bạch giải trình sẽ tạo nên một hệ thống vận hành hành chính vừa có tính răn đe, vừa có chiều sâu văn hóa. Chính danh, khi không bị đóng khung trong cấu trúc tôn ti cổ điển, mà được hiểu như cam kết đạo đức gắn với vai trò xã hội, có thể góp phần nâng cao chất lượng phục vụ của đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức; đồng thời khơi dậy niềm tin của Nhân dân vào bộ máy công quyền. Đây là sự chuyển hóa cần thiết để kết nối giá trị truyền thống với yêu cầu quản trị hiện đại.
4. Kết luận
Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử, tuy ra đời trong bối cảnh xã hội phong kiến phương Đông, nhưng vẫn chứa đựng nhiều giá trị có thể vận dụng trong công cuộc cải cách hành chính ở Việt Nam hiện nay. Những tư tưởng triết lý về danh phận của Khổng Tử khi không phải là khuôn mẫu cố định của danh phận, mà là nguyên tắc “chức vụ đi liền với trách nhiệm và đạo đức công vụ”. Vì vậy, chính danh trở thành một nền tảng đạo lý bổ trợ hữu hiệu cho pháp trị và quản trị hiện đại. Sự kết hợp giữa pháp lý rõ ràng, chuẩn mực đạo đức và tinh thần chính danh hiện đại chính là con đường khả thi để xây dựng một nền hành chính chuyên nghiệp, liêm chính, minh bạch và thực chất trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay.
Chú thích:
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2004). Giáo trình Triết học Mác – Lênin. H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 53.
2. Ban Chấp hành Trung ương (2022). Nghị quyết số 28-NQ/TW ngày 17/11/2022 về tiếp tục đổi mới phương thức lãnh đạo, cầm quyền của Đảng đối với hệ thống chính trị trong giai đoạn mới.
3. Tổng Bí thư Tô Lâm: quyết tâm chính trị cao về tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/12/01/tong-bi-thu-to-lam-quyet-tam-chinh-tri-cao-ve-tinh-gon-to-chuc-bo-may-cua-he-thong-chinh-tri.
4, 6. Đột phá thể chế, pháp luật để đưa đất nước vươn mình. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/05/04/dot-pha-the-che-phap-luat-de-dat-nuoc-vuon-minh.
5. Bộ Chính trị (2015). Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
7. Chính phủ (2021). Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021 – 2030.