Cơ hội và thách thức đối với phát triển Open Banking trong điều kiện chuyển đổi số ngành Tài chính – Ngân hàng tại Việt Nam

Nguyễn Việt Hải Tuấn
Chi cục Điều tra chống buôn lậu – Hải quan Việt Nam

(Quanlynhanuoc.vn) – Open Banking đang trở thành cấu phần quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa hệ thống tài chính – ngân hàng toàn cầu theo hướng minh bạch, tích hợp và lấy khách hàng làm trung tâm. Tại Việt Nam, Open Banking không chỉ là xu hướng công nghệ mà còn là động lực chiến lược để hiện thực hóa các mục tiêu chuyển đổi số ngành tài chính, thúc đẩy tài chính toàn diện và nâng cao hiệu quả quản trị dữ liệu. Bài viết phân tích các cơ hội nổi bật mà Open Banking mang lại; đồng thời, nhận diện 5 nhóm thách thức chính trong triển khai, gồm: khoảng trống pháp lý, hạn chế hạ tầng công nghệ, rủi ro bảo mật, thiếu hụt nhân lực số và mức độ sẵn sàng của người dùng. Trên cơ sở đó, đề xuất hệ thống giải pháp khả thi và đồng bộ từ thể chế đến công nghệ, từ phát triển nhân lực đến truyền thông cộng đồng nhằm xây dựng hệ sinh thái Open Banking an toàn, hiệu quả và phù hợp với định hướng phát triển kinh tế số của Việt Nam trong giai đoạn tới.

Từ khóa: Open Banking, chuyển đổi số, cơ hội, thách thức, hệ sinh thái, kinh tế.

1. Đặt vấn đề

Trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI, nền tài chính toàn cầu đã chứng kiến những bước chuyển mạnh mẽ dưới tác động của cuộc cách mạng công nghệ số. Đặc biệt, làn sóng số hóa sâu rộng đang định hình lại cách thức thiết kế, cung ứng và sử dụng các dịch vụ tài chính- ngân hàng truyền thống. Trong dòng chảy này, Open Banking (ngân hàng mở) nổi lên như một mô hình tài chính tiên tiến, cho phép chia sẻ dữ liệu khách hàng giữa các ngân hàng và bên thứ ba thông qua nền tảng giao diện lập trình mở (API), với điều kiện minh bạch và có sự đồng thuận từ người dùng.

Không chỉ là một đổi mới công nghệ, Open Banking phản ánh xu thế chuyển dịch từ mô hình ngân hàng khép kín sang hệ sinh thái mở – nơi giá trị không đơn thuần được tạo ra bởi từng định chế riêng lẻ mà là kết quả của sự phối hợp giữa ngân hàng, fintech, nền tảng số và khách hàng. Mô hình này đang được triển khai rộng rãi tại nhiều quốc gia phát triển, như: Anh, Singapore, Hàn Quốc… và bước đầu tạo ra các tác động tích cực về cạnh tranh, cá nhân hóa dịch vụ, tài chính toàn diện và nâng cao quyền kiểm soát dữ liệu của người tiêu dùng.

Tại Việt Nam, mặc dù các ngân hàng thương mại đã có những bước đi đầu tiên trong tích hợp công nghệ mở nhưng mức độ triển khai Open Banking còn phân mảnh và thiếu nền tảng pháp lý đồng bộ. Do đó, việc nghiên cứu một cách hệ thống những điều kiện, cơ hội, thách thức và kiến nghị giải pháp phát triển Open Banking không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang ý nghĩa thiết thực đối với chiến lược chuyển đổi số ngành Tài chính – Ngân hàng quốc gia.

2. Cơ hội phát triển Open Banking tại Việt Nam

(1) Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hợp tác ngân hàng – fintech.

Tại Việt Nam, mô hình hợp tác ngân hàng – fintech đã bắt đầu hình thành rõ nét từ năm 2019. Các ngân hàng lớn, như: Vietcombank, Techcombank, BIDV, TP. Bank đã lần lượt thiết lập API platform riêng, cho phép các công ty fintech truy cập dữ liệu người dùng trong phạm vi cho phép để phát triển dịch vụ định danh điện tử (eKYC), ví số, chấm điểm tín dụng thay thế (alternative credit scoring), quản lý tài chính cá nhân (PFM)… Theo khảo sát năm 2024 của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, có đến 78% ngân hàng thương mại đã ký kết ít nhất một thỏa thuận tích hợp API với doanh nghiệp công nghệ tài chính, trong đó 45% hợp tác với từ ba đối tác trở lên. Điều này thể hiện sự chuyển đổi từ mô hình đóng sang mô hình nền tảng (platform banking), nơi ngân hàng không còn là nhà cung cấp duy nhất mà trở thành “nhà tổ chức trung tâm” của hệ sinh thái dịch vụ tài chính số.

Sự phát triển của Open Banking đã tạo ra điều kiện thuận lợi để thúc đẩy sự hình thành và phát triển của cộng đồng fintech năng động tại Việt Nam. Theo báo cáo của National Innovation Center (NIC, 2024), số lượng startup fintech tại Việt Nam đã tăng từ 154 công ty (2018) lên hơn 230 công ty (2024), trong đó gần 30% sử dụng mô hình kinh doanh phụ thuộc vào dữ liệu từ Open API. Điển hình, như: Timo – ngân hàng số hợp tác với hơn 20 đối tác fintech và API aggregator để cung cấp dịch vụ tích hợp đa chức năng, từ thanh toán QR, đầu tư chứng chỉ quỹ đến hỗ trợ quản lý chi tiêu theo nhóm. Sự linh hoạt trong kết nối của Timo cho thấy, khả năng khai thác Open Banking như một lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng.

Từ góc nhìn kinh tế học vi mô hiện đại, Open Banking đã tạo điều kiện hình thành cấu trúc thị trường hai chiều (two-sided market) trong ngành ngân hàng – nơi bên cung (bank) và bên cầu (fintech hoặc khách hàng cuối) tương tác thông qua nền tảng dữ liệu số được chia sẻ. Điều này làm tăng hiệu ứng mạng lưới (network effect) và tạo ra giá trị cộng hưởng lớn hơn cho toàn hệ sinh thái. Ngoài ra, Open Banking còn là công cụ thiết yếu để thúc đẩy chuyển đổi số mô hình hoạt động của ngân hàng, từ trọng tâm sản phẩm (product-centric) sang trọng tâm khách hàng (customer-centric), trong đó dữ liệu là nguồn tài nguyên mới, còn tốc độ đổi mới là lợi thế cạnh tranh quyết định.

(2) Nâng cao trải nghiệm khách hàng thông qua Open Banking.

Một trong những bước tiến nổi bật của Open Banking là khả năng tạo ra trải nghiệm liền mạch (seamless experience) đa kênh – tức thì – tích hợp. Trong môi trường tài chính mở, khách hàng có thể chuyển tiền, kiểm tra tài khoản, so sánh lãi suất, đăng ký khoản vay hoặc mua bảo hiểm từ một cổng duy nhất – mà không cần phải đăng nhập vào nhiều ứng dụng khác nhau. Điều này được hiện thực hóa nhờ nền tảng ngân hàng như dịch vụ (BaaS – Banking-as-a-Service), trong đó các tổ chức phi ngân hàng (ví dụ: sàn thương mại điện tử, app giao đồ ăn, ứng dụng đầu tư) được tích hợp trực tiếp với hệ thống ngân hàng để cung cấp các dịch vụ tài chính. Ví dụ, ShopeePay hiện cho phép người dùng mở tài khoản ngân hàng và nhận khoản vay tiêu dùng nhỏ ngay trong app Shopee – điều không thể thực hiện trước thời kỳ Open Banking.

Từ góc độ kinh tế hành vi (behavioral economics), Open Banking đã tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận thông tin minh bạch, đầy đủ và thời gian thực, từ đó đưa ra các quyết định tài chính có cơ sở và kiểm soát tốt hơn chi tiêu cá nhân. Điều này cũng khớp với học thuyết “thị trường với thông tin bất cân xứng” của Stiglitz cho rằng, giảm thiểu bất đối xứng thông tin sẽ làm tăng hiệu quả thị trường và giảm chi phí giao dịch. Tuy nhiên, để nâng cao trải nghiệm khách hàng bền vững, cần hoàn thiện một số yếu tố nền tảng sau: chuẩn hóa giao diện API; bảo vệ dữ liệu cá nhân; xây dựng năng lực phân tích dữ liệu; khuyến khích sandbox thử nghiệm dịch vụ khách hàng.

Open Banking đã và đang thay đổi căn bản cách khách hàng tương tác với dịch vụ tài chính, từ trải nghiệm tuyến tính sang trải nghiệm tích hợp – tức thì – cá nhân hóa. Với sự phát triển mạnh mẽ của dữ liệu mở, AI và công nghệ số, Open Banking không chỉ giúp các ngân hàng nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng mà còn là chìa khóa chiến lược để duy trì sức cạnh tranh trong một thị trường tài chính đang chuyển dịch nhanh chóng.

(3) Hỗ trợ tài chính toàn diện thông qua Open Banking.

Tại Việt Nam, mặc dù đã có bước tiến trong phổ cập dịch vụ ngân hàng cơ bản nhưng vẫn còn một bộ phận lớn người dân, đặc biệt tại khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa chưa được phục vụ bởi hệ thống tài chính chính thức. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2023, khoảng 30% người trưởng thành không có tài khoản ngân hàng; gần 50% người dân không tiếp cận được tín dụng chính thức; hơn 70% doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh cá thể không có lịch sử tín dụng. Và một thách thức lớn khác đối với tài chính toàn diện là hạn chế về hạ tầng ngân hàng vật lý tại các địa phương xa trung tâm. Theo dữ liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2023, chỉ có 45% xã có điểm giao dịch ngân hàng vật lý, trong khi độ phủ sóng 4G đạt tới 98,5% dân số và 84% người dân có điện thoại thông minh.

Việc triển khai Open Banking kết hợp với Banking-as-a-Service (BaaS) cho phép các tổ chức phi ngân hàng – như các hợp tác xã nông nghiệp, đại lý viễn thông, app bán hàng – cung cấp dịch vụ tài chính cơ bản (mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, bảo hiểm vi mô) mà không cần phải thiết lập chi nhánh vật lý. Điều này mở ra cơ hội tiếp cận tài chính cho hàng triệu người dân chưa từng sử dụng dịch vụ ngân hàng. Một ví dụ tiêu biểu là dự án hợp tác giữa Viettel Money và Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank), cho phép người dùng tại xã vùng cao mở tài khoản ngân hàng, nhận chuyển tiền và thanh toán học phí qua đại lý viễn thông của Viettel – tất cả đều thông qua nền tảng API.

Open Banking đang từng bước biến đổi bản chất của tài chính toàn diện – từ một chính sách hỗ trợ mang tính thụ động thành một giải pháp chủ động, dựa trên nền tảng công nghệ và dữ liệu. Việc khai thác các dòng dữ liệu mở, phi truyền thống cho phép mở rộng bao phủ tài chính đến các nhóm dân cư bị loại trừ, qua đó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế – xã hội mà còn thúc đẩy công bằng và phát triển bền vững trong một xã hội tài chính số.

(4) Tăng cường lợi thế cạnh tranh cho ngân hàng thông qua Open Banking.

Một trong những lợi thế vượt trội mà Open Banking đem lại chính là khả năng khai thác dữ liệu khách hàng theo thời gian thực, từ đó cải thiện hành vi phân tích, chấm điểm rủi ro, phát hiện gian lận và tối ưu hóa sản phẩm dịch vụ. Tại Techcombank, việc sử dụng dữ liệu tích hợp từ ứng dụng tài chính và thanh toán điện tử giúp ngân hàng này cung cấp gói vay tiêu dùng có thời hạn linh hoạt, thời gian xử lý dưới 5 phút, mà không cần hồ sơ giấy tờ. Kết quả là tỷ lệ chốt đơn tín dụng tiêu dùng tăng từ 54% lên 78%, trong khi tỷ lệ nợ xấu vẫn được kiểm soát dưới 1,3%. Ngoài ra, khả năng phân tích dữ liệu từ các hệ sinh thái liên kết (ví dụ: ví điện tử, sàn thương mại điện tử, app gọi xe) cho phép ngân hàng hiểu rõ hơn nhu cầu ẩn của người dùng, từ đó dự đoán chính xác các sự kiện tài chính quan trọng như kết hôn, sinh con, thay đổi việc làm – giúp nâng cao giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value – CLV).

Theo lý thuyết cạnh tranh nền tảng (platform competition theory – Parker & Van Alstyne, 2005), các tổ chức hoạt động theo mô hình nền tảng thường có khả năng vượt trội trong việc tạo ra giá trị cộng hưởng từ mạng lưới người dùng và đối tác tích hợp (network externalities). Với Open Banking, các ngân hàng đang tiến gần hơn đến mô hình “tổ chức nền tảng tài chính” (financial platform firm), nơi giá trị không chỉ đến từ sản phẩm lõi mà còn từ khả năng phối hợp, kết nối và cá nhân hóa dịch vụ trong thời gian thực.

(5) Hỗ trợ mục tiêu chuyển đổi số quốc gia thông qua Open Banking.

Open Banking cũng mang lại nhiều lợi ích cho cơ quan quản lý nhà nước thông qua việc tăng cường truy xuất dữ liệu tài chính theo thời gian thực, từ đó nâng cao năng lực phân tích, kiểm soát rủi ro hệ thống và hoạch định chính sách dựa trên dữ liệu (data-driven policy). Đồng thời, việc chia sẻ dữ liệu liên ngành giúp đẩy mạnh quá trình số hóa quản lý thuế, chống rửa tiền, phòng, chống gian lận tài chính. Cục Công nghệ thông tin của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đang triển khai khung dữ liệu mở tài chính (Open Financial Data Framework), kết nối với Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế, Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Đây là bước khởi đầu quan trọng để tạo ra hệ sinh thái tài chính – chính phủ điện tử toàn diện, trong đó Open Banking là động lực thúc đẩy tính minh bạch và tính hiệu quả của thị trường.

Open Banking cũng là cơ chế hỗ trợ quan trọng cho mô hình đối tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực số. Khi ngân hàng chia sẻ dữ liệu một cách an toàn cho các nền tảng dịch vụ công (giáo dục, y tế, an sinh xã hội…), người dân có thể dễ dàng truy cập và thực hiện các giao dịch công ngay trên nền tảng ngân hang. Ví dụ: thanh toán học phí học sinh – sinh viên; nộp thuế cá nhân, phí bảo hiểm xã hội; nhận trợ cấp y tế, an sinh từ các quỹ công. Ngoài ra, Open Banking tạo điều kiện để hình thành các nền tảng dịch vụ số tích hợp đa lĩnh vực (One-stop platforms), góp phần thúc đẩy tăng trưởng của kinh tế số mở (open digital economy) – mô hình kinh tế trong đó dữ liệu, dịch vụ và cơ sở hạ tầng được kết nối và chia sẻ theo chuẩn mở.

3. Thách thức đối với phát triển Open Banking tại Việt Nam

3.1. Thách thức về khuôn khổ pháp lý và thể chế quản trị dữ liệu

Việt Nam chưa có một đạo luật độc lập điều chỉnh riêng về Open Banking hay hệ sinh thái tài chính mở. Thay vào đó, các nội dung liên quan đến dữ liệu khách hàng, bảo mật thông tin, cấp quyền truy cập API… được phân tán trong nhiều văn bản, như: Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi, bổ sung năm 2017); Nghị định số 52/2013/NĐ-CP ngày 16/5/2013 của Chính phủ về thương mại điện tử; Luật An ninh mạng năm 2018; Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2023; các quy định nội bộ của Ngân hàng Nhà nước (Thông tư số 09/2020/TT-NHNN ngày 21/10/2020 về an toàn công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng…). Tình trạng này gây ra sự chồng chéo, thiếu thống nhất trong cách hiểu và áp dụng, đặc biệt là đối với vấn đề quyền sở hữu dữ liệu (data ownership), vai trò và trách nhiệm pháp lý của các bên thứ ba (TPPs) cũng như điều kiện xử lý dữ liệu nhạy cảm tài chính.

Tính đến nay, Việt Nam vẫn chưa công bố bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện lập trình mở (Open API), dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong cách thiết kế, vận hành và bảo mật API giữa các ngân hàng. Điều này không chỉ gây ra hiện tượng phân mảnh hệ sinh thái mà còn làm tăng chi phí tích hợp, kéo dài thời gian thử nghiệm và làm giảm tính tương thích (interoperability) giữa các nền tảng dịch vụ tài chính.

3.2. Hạn chế trong hạ tầng công nghệ và năng lực kỹ thuật

Phần lớn các ngân hàng Việt Nam vẫn vận hành trên nền tảng core banking cũ kỹ, phát triển theo cấu trúc khép kín, không hỗ trợ các giao diện lập trình ứng dụng mở (API) hoặc khả năng tích hợp dịch vụ theo thời gian thực. Việc thiếu các lớp trừu tượng (abstraction layers) giữa hệ thống ngân hàng nội bộ và dịch vụ bên ngoài dẫn đến: mất tính linh hoạt trong tích hợp bên thứ ba (TPP); chi phí cao khi mở rộng dịch vụ; độ trễ trong xử lý giao dịch thời gian thực (real – time processing latency). Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023), chỉ 38% ngân hàng thương mại tại Việt Nam có hệ thống core banking hỗ trợ tích hợp Open API, trong khi tỷ lệ này tại Singapore là 92% và tại Hàn Quốc là 87%. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ triển khai Open Banking mà còn làm gia tăng rủi ro bảo mật trong trường hợp tích hợp chắp vá, thiếu chuẩn.

Để Open Banking hoạt động hiệu quả, các ngân hàng cần triển khai nền tảng điện toán đám mây (cloud computing), lưu trữ dữ liệu phân tán và các công nghệ container hóa (Docker, Kubernetes) để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và khả năng mở rộng dịch vụ. Tuy nhiên, khảo sát của Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam năm 2024 cho thấy: chỉ 24% ngân hàng sử dụng giải pháp cloud-native (thuần đám mây); 39% vẫn đang vận hành trong môi trường on-premise (máy chủ vật lý); gần 50% chưa có chiến lược tổng thể về dịch chuyển dữ liệu lên cloud. Hệ quả là các ngân hàng khó đáp ứng yêu cầu “thời gian thực” (real-time), “mở rộng linh hoạt” (scalability) và “tối ưu chi phí”- vốn là những tiêu chuẩn quan trọng trong hệ sinh thái Open Banking.

Open Banking đòi hỏi hệ thống phải có khả năng: xác thực bảo mật đa tầng (multi-factor authentication – MFA); kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC); ghi log truy xuất dữ liệu đầy đủ; giám sát API theo thời gian thực (real-time API monitoring). Tuy nhiên, phần lớn ngân hàng Việt Nam chưa đầu tư đúng mức vào các giải pháp bảo mật dành riêng cho API như OAuth 2.0, JWT token, hoặc các cổng API Gateway chuyên biệt. Tình trạng này dễ dẫn đến nguy cơ rò rỉ dữ liệu, bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) hoặc khai thác lỗ hổng trong mã nguồn mở.

Một thực trạng đáng lo ngại là sự thiếu đồng bộ giữa các ngân hàng trong việc xây dựng API khiến cho việc kết nối dịch vụ trở nên khó khăn, đặc biệt khi triển khai các nền tảng đa bên như ví điện tử, định danh liên ngân hàng hoặc so sánh lãi suất đa ngân hàng. Không có một bộ tiêu chuẩn kỹ thuật chung dẫn đến mỗi ngân hàng xây dựng API theo kiểu “riêng lẻ”, gây ra sự phân mảnh về giao diện kỹ thuật; gánh nặng tích hợp cho các fintech; giảm hiệu quả vận hành toàn hệ thống. Hạ tầng công nghệ và năng lực kỹ thuật là yếu tố quyết định đến khả năng triển khai Open Banking thành công. Những hạn chế hiện tại không chỉ cản trở quá trình tích hợp mà còn tiềm ẩn rủi ro hệ thống nếu không có chiến lược hiện đại hóa toàn ngành. Việc đầu tư bài bản vào công nghệ, tiêu chuẩn hóa nền tảng API và đồng bộ hệ sinh thái kỹ thuật là điều kiện tất yếu để Open Banking chuyển từ thí điểm sang triển khai thực tiễn trên quy mô quốc gia.

Việc triển khai Open Banking tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội đổi mới trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng nhưng đồng thời cũng đặt ra những thách thức nghiêm trọng về an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu người dùng. Trong bối cảnh dữ liệu trở thành tài sản chiến lược, việc chia sẻ thông tin giữa ngân hàng và các bên thứ ba (TPPs) thông qua API mở làm gia tăng nguy cơ rò rỉ dữ liệu, tấn công mạng và gian lận tài chính. Theo báo cáo của Viettel cyber security năm 2024, lĩnh vực tài chính – ngân hàng chiếm tới 71% tổng số cuộc tấn công mạng tại Việt Nam, với hơn 14,5 triệu tài khoản người dùng bị lộ thông tin. Các hình thức tấn công phổ biến bao gồm: tấn công từ chối dịch vụ (DDoS): ghi nhận hơn 924.000 cuộc tấn công, tăng 34% so với năm trước, gây gián đoạn hoạt động của các tổ chức tài chính. Phần mềm độc hại (malware): lây nhiễm vào hệ thống ngân hàng, đánh cắp thông tin nhạy cảm và gây thiệt hại lớn về kinh tế. Lừa đảo qua email (phishing): sử dụng công nghệ AI để tạo ra các email giả mạo, đánh lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.

Nhiều tổ chức tài chính tại Việt Nam chưa áp dụng đầy đủ các biện pháp bảo mật cần thiết, như: xác thực đa yếu tố (MFA) giúp ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống. Mã hóa dữ liệu (encryption) bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải và lưu trữ. Giám sát API theo thời gian thực phát hiện và ngăn chặn các hành vi bất thường trong việc truy cập dữ liệu. Việc thiếu các biện pháp này làm tăng nguy cơ rò rỉ dữ liệu và vi phạm quyền riêng tư của người dùng.

Một trong những thách thức lớn là thiếu hụt nhân lực có chuyên môn cao về an toàn thông tin. Theo báo cáo của EY, nhiều ngân hàng gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và đào tạo đội ngũ chuyên gia bảo mật, dẫn đến việc không kịp thời phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa mạng. An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu người dùng là yếu tố then chốt trong việc triển khai thành công Open Banking tại Việt Nam. Việc đối mặt với các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi đòi hỏi các tổ chức tài chính phải chủ động nâng cao năng lực bảo mật, đầu tư vào công nghệ hiện đại và xây dựng văn hóa an toàn thông tin vững chắc. Chỉ khi bảo đảm được sự an toàn và tin cậy, Open Banking mới có thể phát huy tối đa tiềm năng trong việc thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững ngành tài chính – ngân hàng.

Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện, nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ là yếu tố bảo đảm vận hành hiệu quả hệ thống tài chính số mà còn đóng vai trò là “hạt nhân” kiến tạo giá trị mới trong nền kinh tế số. Tuy nhiên, tại Việt Nam, sự thiếu hụt trầm trọng về nhân sự có kiến thức liên ngành – bao gồm công nghệ thông tin, tài chính- ngân hàng và quản trị dữ liệu đang là một rào cản lớn đối với việc triển khai rộng rãi mô hình Open Banking. Theo khảo sát của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Bộ Thông tin và Truyền thông (2024), hiện nay chỉ khoảng 20% nhân sự công nghệ trong các ngân hàng thương mại Việt Nam đáp ứng được yêu cầu tích hợp API mở, bảo mật dữ liệu và vận hành các nền tảng tài chính số. Trong khi đó, các chức danh cốt lõi, như: kiến trúc sư dữ liệu (data architect); chuyên gia bảo mật API (API security specialist); kỹ sư tích hợp hệ thống (integration engineer); chuyên gia trải nghiệm người dùng số (UX designer trong fintech) vẫn đang cực kỳ khan hiếm và khó tuyển dụng, ngay cả tại các ngân hàng lớn, như: Vietcombank, BIDV, MB Bank hay Techcombank.

Mặc dù Open Banking mang lại tiềm năng to lớn trong việc nâng cao hiệu quả dịch vụ tài chính và thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhưng thành công của mô hình này phụ thuộc đáng kể vào mức độ chấp nhận và tương tác của người tiêu dùng. Tại Việt Nam, nhận thức xã hội về ngân hàng mở vẫn còn hạn chế, trong khi hành vi sử dụng dịch vụ tài chính số của người dân chưa theo kịp nhịp độ chuyển đổi công nghệ của các tổ chức tài chính. Theo khảo sát năm 2024 của Visa và Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam trên hơn 2.000 người trưởng thành tại các thành phố lớn, chỉ khoảng 19% số người được hỏi hiểu đúng khái niệm Open Banking và chưa tới 10% sẵn sàng chia sẻ dữ liệu tài chính cá nhân với bên thứ ba ngay cả khi có cam kết bảo mật. Sự e ngại phổ biến đến từ lo ngại bị lạm dụng thông tin cá nhân; thiếu tin tưởng vào cơ chế giám sát bên thứ ba (fintech, app tài chính); không hiểu rõ lợi ích trực tiếp từ việc chia sẻ dữ liệu; thiếu trải nghiệm tích cực với các dịch vụ tích hợp đa nền tảng. Ngoài ra, do chưa có các chiến dịch truyền thông chuyên sâu mang tính giáo dục, phần lớn khách hàng vẫn có tâm lý “ngân hàng là nơi cất giữ tài sản”, thay vì là nền tảng cung cấp dịch vụ tài chính cá nhân hóa.

Bên cạnh nhận thức hạn chế, hành vi tài chính của phần lớn người tiêu dùng Việt Nam vẫn mang tính thụ động và ngắn hạn. Theo báo cáo của World Bank (2023): gần 53% người dân chỉ sử dụng tài khoản ngân hàng để nhận lương hoặc chuyển tiền, không tham gia các dịch vụ như tín dụng, đầu tư hoặc quản lý tài chính cá nhân. Chỉ 15% người dùng ngân hàng có thói quen kiểm soát chi tiêu bằng ứng dụng tài chính số. 40% người dân vẫn ưu tiên giao dịch tiền mặt, đặc biệt ở khu vực nông thôn và người trên 50 tuổi. Hành vi tiêu dùng tài chính thụ động khiến khả năng tương tác với các dịch vụ tích hợp từ Open Banking bị giới hạn. Nhiều ứng dụng tài chính tích hợp bị “bỏ qua” vì người dùng không hiểu hoặc không cảm thấy có nhu cầu sử dụng.

Một phần nguyên nhân sâu xa đến từ trình độ kỹ năng số và mức độ hiểu biết tài chính (financial literacy) còn thấp. Theo đánh giá của OECD (2022), chỉ khoảng 28% người trưởng thành tại Việt Nam có hiểu biết cơ bản về quản lý tài chính cá nhân và hiểu cách thức vận hành của các sản phẩm tài chính số. Đây là khoảng trống nguy hiểm trong bối cảnh Open Banking đặt người tiêu dùng vào vị trí trung tâm, tự quản lý dữ liệu, tự lựa chọn nhà cung cấp và tự đánh giá rủi ro – những kỹ năng mà phần lớn người tiêu dùng Việt Nam chưa được trang bị. Sự thiếu vắng nhận thức đúng đắn và hành vi tiêu dùng tài chính số còn hạn chế đang là lực cản tiềm tàng đối với sự phát triển của Open Banking tại Việt Nam. Để mô hình ngân hàng mở không chỉ dừng ở cấp độ kỹ thuật mà thực sự đi vào đời sống, cần coi người tiêu dùng là đối tượng trung tâm trong mọi chiến lược truyền thông, thiết kế sản phẩm và hoạch định chính sách tài chính số.

4. Giải pháp và kiến nghị chính sách

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và thiết lập cơ chế quản trị dữ liệu tài chính cá nhân.

Đây là yêu cầu cấp thiết nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch và khả thi cho Open Banking. Các giải pháp bao gồm: (1) Ban hành một nghị định hoặc luật chuyên biệt về ngân hàng mở, làm rõ các khái niệm pháp lý như: quyền sở hữu dữ liệu, quyền truy cập dữ liệu, trách nhiệm pháp lý của các bên thứ ba (TPPs) và nguyên tắc minh bạch – đồng thuận – bảo mật trong xử lý dữ liệu tài chính. (2) Áp dụng cơ chế “data consent by design”, trong đó quyền quyết định truy cập dữ liệu thuộc về người tiêu dùng, kèm theo cơ chế thu hồi quyền truy cập linh hoạt và giám sát được. (3) Tích hợp nội dung của Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân năm 2023 với Luật Các tổ chức tín dụng để bảo đảm tương thích giữa các đạo luật, giảm xung đột pháp lý và tăng hiệu lực điều chỉnh. (4) Thiết lập bộ tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia về Open API do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phối hợp với Bộ Khoa học và công nghệ ban hành, bảo đảm tính đồng bộ, tương thích và bảo mật trong toàn hệ thống.

Thứ hai, đầu tư đồng bộ vào hạ tầng công nghệ và chuẩn hóa nền tảng tích hợp.

Theo đó, cần: (1) Triển khai chương trình hỗ trợ nâng cấp hệ thống core banking cho các ngân hàng quy mô nhỏ, theo mô hình tín dụng ưu đãi – đối ứng công nghệ, có giám sát từ Ngân hàng Nhà nước. (2) Xây dựng trung tâm điều phối nền tảng API gateway dùng chung, do một liên minh ngân hàng điều hành (có thể dưới hình thức Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam) giúp giảm chi phí tích hợp và tăng hiệu quả kỹ thuật giữa các bên. (3) Tăng cường áp dụng cloud hybrid và container hóa (Docker, Kubernetes) để tối ưu khả năng mở rộng, nâng cao hiệu suất xử lý dữ liệu thời gian thực. (4) Định kỳ đánh giá mức độ “API readiness” của các ngân hàng, làm cơ sở để xác định ưu tiên trong cấp phép sandbox hoặc triển khai thử nghiệm dịch vụ tài chính mới.

Thứ ba, bảo đảm an toàn thông tin và tăng cường năng lực bảo mật hệ thống.

Giải pháp bảo đảm an ninh mạng là then chốt để duy trì niềm tin của người dùng và giảm thiểu rủi ro hệ thống: bắt buộc triển khai các tiêu chuẩn bảo mật API như OAuth 2.0, TLS 1.3 và JSON Web Tokens (JWT) trong toàn hệ thống tích hợp mở. Xây dựng hệ thống giám sát an ninh API tập trung (centralized API security monitoring), với các công cụ tự động phát hiện hành vi bất thường (AI-based anomaly detection). Thành lập Trung tâm điều phối ứng phó sự cố an ninh mạng ngành ngân hàng (FS-ISAC Vietnam), phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Công an và các ngân hàng thương mại. Yêu cầu báo cáo định kỳ về vi phạm dữ liệu và phản ứng sự cố, bảo đảm tuân thủ các nguyên tắc cảnh báo sớm, minh bạch và trách nhiệm.

Thứ tư, phát triển nguồn nhân lực tài chính số liên ngành, chuyên sâu.

Nguồn nhân lực là điều kiện tiên quyết cho triển khai bền vững: thiết kế lại chương trình đào tạo đại học, thạc sĩ ngành tài chính – ngân hàng, tích hợp sâu các học phần: phân tích dữ liệu, lập trình API, quản trị hệ sinh thái số và bảo mật thông tin. Tạo quỹ hỗ trợ đào tạo nhân sự số ngành tài chính, với sự đồng tài trợ từ nhà nước – ngân hàng – các quỹ đổi mới sáng tạo. Khuyến khích ngân hàng xây dựng học viện nội bộ (Digital Banking Academy) với chứng chỉ kỹ năng thực hành API, UX Design, Data Governance… được công nhận bởi Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam. Xây dựng mạng lưới chuyên gia tư vấn chuyển đổi số ngành tài chính, có cơ chế kết nối chuyên gia độc lập – ngân hàng- cơ quan quản lý theo hình thức PPP.

Thứ năm, nâng cao nhận thức thị trường và thay đổi hành vi người tiêu dùng. Để bảo đảm người dùng sẵn sàng sử dụng dịch vụ ngân hàng mở, cần: tổ chức các chiến dịch truyền thông quy mô quốc gia về Open Banking, nhấn mạnh quyền kiểm soát dữ liệu của khách hàng và lợi ích cụ thể khi chia sẻ dữ liệu an toàn. Phát triển các nền tảng tài chính số dễ tiếp cận, đa ngôn ngữ, hỗ trợ vùng sâu vùng xa nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện qua Open API. Ứng dụng hành vi học (behavioural economics) để xây dựng các chương trình khuyến khích người dùng thử nghiệm dịch vụ mới, ví dụ: hoàn tiền khi chia sẻ dữ liệu, miễn phí dịch vụ khi mở tài khoản qua nền tảng tích hợp. Đưa nội dung tài chính số – ngân hàng mở vào chương trình giáo dục phổ thông (môn Kinh tế – Công nghệ), tạo nền tảng nhận thức sớm từ thế hệ trẻ.

5. Kết luận

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số toàn diện, Open Banking nổi lên như một mô hình tài chính mới, mang tính cách mạng về cách thức cung ứng, tiếp cận và quản trị dịch vụ ngân hàng. Với khả năng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao trải nghiệm khách hàng, hỗ trợ tài chính toàn diện, tăng cường lợi thế cạnh tranh và hỗ trợ chiến lược quốc gia về kinh tế số, Open Banking đã và đang mở ra một hướng đi chiến lược cho ngành tài chính – ngân hàng tại Việt Nam. Tuy nhiên, quá trình triển khai mô hình ngân hàng mở tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức có tính hệ thống: từ thiếu vắng khung pháp lý đồng bộ, hạn chế về hạ tầng công nghệ và bảo mật dữ liệu, đến sự thiếu hụt nguồn nhân lực số và nhận thức chưa đầy đủ từ người tiêu dùng. Nếu không có giải pháp kịp thời và định hướng đúng đắn, Open Banking có nguy cơ trở thành một mô hình bị “đóng khung kỹ thuật” không thể phát huy hết vai trò định hình tương lai tài chính số quốc gia.

Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Thông tin và Truyền thông (2023). Báo cáo Chuyển đổi số quốc gia năm 2023. Hà Nội: Cục Chuyển đổi số quốc gia.
2. Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam (VNBA) (2024). Khảo sát mức độ sẵn sàng triển khai Open Banking tại các ngân hàng thương mại Việt Nam năm 2024.
3. Đại học Kinh tế Quốc dân (2023). Báo cáo nghiên cứu: Phát triển ngân hàng mở và bài học từ quốc tế – Gợi mở cho Việt Nam.
4. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2023). Kế hoạch chuyển đổi số ngành ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
5. Nguyễn Văn Hòa (2023). Hành lang pháp lý cho ngân hàng mở tại Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị. Tạp chí Luật học, số 6, tr. 47 – 56.
6. Nguyễn Thành Trung & Đỗ Hồng Quân (2024). Open Banking và bài toán bảo vệ dữ liệu cá nhân trong kỷ nguyên số tại Việt Nam. Tạp chí Chính sách và Phát triển, Số 5, tr. 22 – 29.
7. Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia – NIC (2024). Báo cáo hệ sinh thái tài chính số và fintech Việt Nam 2023 – 2024.
8. Trần Thị Lan Hương (2022). Nâng cao nhận thức tài chính trong bối cảnh ngân hàng số và fintech phát triển tại Việt Nam. Tạp chí Khoa học Quản lý và Kinh tế số, Trường Đại học Ngoại thương, Số 11, tr. 33 – 40.
9. EY Vietnam (2024). Improving Vietnam’s Financial Inclusion through Open Banking, Hanoi: Ernst & Young Vietnam.
10. European Commission (2018). Revised Payment Services Directive (PSD2. https://ec.europa.eu.
11. Financial Stability Board (2019). FinTech and market structure in financial services: Market developments and potential financial stability implications, Basel: Bank for International Settlements.