PGS.TS. Trần Quang Diệu
CN. Nguyễn Thị Thanh Phương
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Di sản văn hóa không chỉ là tài sản vô giá, kết nối bản sắc dân tộc và lịch sử, mà còn là nguồn lực nội sinh quan trọng để phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Bài viết phân tích tầm quan trọng của hợp tác quốc tế, trong đó có vai trò của Liên hiệp quốc trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa; ứng dụng công nghệ để quảng bá, khuyến khích xã hội hóa và sự tham gia của cộng đồng, biến di sản thành sức mạnh mềm quốc gia trong hội nhập quốc tế.
Từ khóa: Bảo tồn di sản văn hóa; hợp tác quốc tế; Liên hiệp quốc.
1. Đặt vấn đề
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại tư tưởng sâu sắc về văn hóa, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của bảo tồn văn hóa và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này. Người coi văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là một mặt trận quan trọng để xây dựng đất nước. Theo Người, việc bảo tồn giá trị văn hóa là để văn hóa “soi đường cho quốc dân đi”. Dù đề cao tinh thần tự lực, tự cường, Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của hợp tác quốc tế trên nguyên tắc độc lập, bình đẳng, cùng có lợi và tôn trọng chủ quyền, nhằm tiếp thu tinh hoa nhân loại mà không đánh mất bản sắc dân tộc. Kế thừa tư tưởng đó, Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn xác định hợp tác với Liên hiệp quốc, trong đó đặc biệt là Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên hiệp quốc (UNESCO) nhằm bảo tồn di sản văn hóa là chủ trương chiến lược. Những năm qua, Việt Nam đã tích cực tham gia các công ước quốc tế, cử đại diện vào cơ quan điều hành UNESCO và thực hiện hiệu quả các cam kết quốc tế. Thông qua hợp tác, Việt Nam được hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, chuyên gia, đồng thời quảng bá văn hóa ra thế giới, tăng cường nhận thức cộng đồng và trách nhiệm trong bảo tồn di sản.
2. Hợp tác quốc tế Việt Nam – Liên hiệp quốc trong bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hóa
Thời gian qua, sự hợp tác giữa Việt Nam và UNESCO đã mang lại những kết quả tích cực và có ý nghĩa sâu rộng trong công tác bảo tồn di sản. Mối quan hệ này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao năng lực mà còn khẳng định vị thế văn hóa trên trường quốc tế. Sự hiện diện và vai trò của UNESCO tại Việt Nam, đặc biệt từ khi Việt Nam gia nhập các công ước quan trọng, như: Công ước Di sản thế giới năm 1972 và Công ước Di sản văn hóa phi vật thể năm 2003 đánh dấu một bước ngoặt trong công tác bảo tồn. UNESCO đã giúp Việt Nam định danh và nâng tầm giá trị các di sản thông qua việc ghi danh 8 di sản thế giới, bao gồm 2 di sản thiên nhiên, 7 di sản văn hóa và 1 di sản thiểu hợp1; 16 di sản văn hóa phi vật thể được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại2. Sự công nhận này không chỉ mang lại danh tiếng quốc tế mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho chính quyền và cộng đồng trong nước tăng cường ý thức bảo vệ, bảo tồn di sản văn hóa quốc gia, góp phần gìn giữ, bảo tồn giá trị văn hóa Việt Nam.
Kết quả rõ nét nhất là sự nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý tại Việt Nam, đó là,UNESCO đã hỗ trợ các chương trình đào tạo, chuyển giao kỹ thuật bảo tồn tiên tiến, giúp các cán bộ quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương tiếp cận các phương pháp khoa học, hiệu quả. Ví dụ, như: các dự án trùng tu tại cố đô Huế hay phố cổ Hội An đều có sự tham vấn và hỗ trợ kỹ thuật đáng kể từ UNESCO, góp phần khôi phục nguyên trạng và kéo dài tuổi thọ của các công trình. Hơn nữa, mối quan hệ này đã thúc đẩy việc phát huy giá trị di sản gắn với phát triển bền vững. Các di sản được công nhận của UNESCO trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, tạo sinh kế cho hàng triệu người dân địa phương thông qua các ngành dịch vụ, thủ công mỹ nghệ. Điều này thể hiện rõ quan điểm của UNESCO về việc di sản không chỉ cần được bảo tồn mà còn phải góp phần vào sự phát triển bền vững3.
Chuyển đổi số đang trở thành động lực quan trọng trong công tác bảo tồn di sản văn hóa, mở rộng khả năng tiếp cận, lưu giữ bền vững và phát huy giá trị di sản trong kỷ nguyên công nghệ. Các ứng dụng như số hóa, quét 3D, chụp ảnh độ phân giải cao, VR, AR giúp xây dựng kho dữ liệu số, bảo vệ di sản khỏi tác động vật lý và môi trường, đồng thời mang đến trải nghiệm sống động cho công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Công nghệ dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo hỗ trợ phân tích, giám sát, dự báo nguy cơ xuống cấp, từ đó, đề xuất giải pháp bảo tồn tối ưu. Hệ thống quản lý di sản số nâng cao hiệu quả phối hợp, lưu trữ thông tin và lan tỏa giá trị văn hóa qua các nền tảng giáo dục số, video, podcast… góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng.
Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế đóng vai trò then chốt để khai thác tối đa tiềm năng của chuyển đổi số trong lĩnh vực này. Trong đó, Việt Nam đã triển khai hợp tác với các tổ chức quốc tế, như: UNESCO, Hội đồng Bảo tàng Quốc tế – ICOM, Hội đồng quốc tế về di tích và di chỉ – ICOMOS nhằm thúc đẩy chuyển đổi số trong bảo tồn, gìn giữ các di sản văn hóa. Các tổ chức này sở hữu kinh nghiệm, công nghệ tiên tiến và mạng lưới chuyên gia toàn cầu. Qua đó góp phần tăng khả năng tiếp cận các công cụ, phần mềm, kỹ thuật số hóa và phân tích dữ liệu mới nhất. Hợp tác quốc tế giúp định hình các tiêu chuẩn chung về số hóa, quản lý dữ liệu di sản và xây dựng khung pháp lý để bảo vệ di sản số. Ví dụ, UNESCO đã đưa ra nhiều khuyến nghị về bảo tồn di sản kỹ thuật số. Các tổ chức quốc tế thường có khả năng kết nối với các nguồn tài trợ, quỹ phát triển và đối tác công nghệ để hỗ trợ các dự án chuyển đổi số quy mô lớn. Hợp tác giúp đưa các di sản số của một quốc gia lên các nền tảng quốc tế, tăng khả năng tiếp cận và quảng bá cho cộng đồng toàn cầu, thúc đẩy giao lưu văn hóa và du lịch.
Việt Nam, một quốc gia sở hữu kho tàng di sản văn hóa phong phú và đa dạng, từ các di sản vật thể được UNESCO công nhận đến hàng ngàn di sản phi vật thể độc đáo, đặc biệt cần sự hỗ trợ và kinh nghiệm quốc tế để giải quyết hiệu quả những thách thức này. Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên hiệp quốc thông qua UNESCO trở thành yếu tố then chốt để Việt Nam vừa bảo vệ được vốn quý của các thế hệ cha ông, vừa phát huy tối đa tiềm năng của di sản trong bối cảnh toàn cầu hóa. Chuyển đổi số và hợp tác quốc tế với Liên hiệp quốc nói chung, UNESCO nói riêng mở ra nhiều cơ hội vàng cho hoạt động gìn giữ, bảo tồn các giá trị văn hóa ở Việt Nam, cung cấp nền tảng để Việt Nam học hỏi kinh nghiệm, tiếp thu các kỹ thuật bảo tồn hiện đại (số hóa 3D, phân tích dữ liệu lớn, AI trong giám sát di sản) và các phương pháp quản lý di sản hiệu quả theo chuẩn mực quốc tế.
Bên cạnh đó, sự công nhận của UNESCO cho các di sản Việt Nam không chỉ giúp nâng cao vị thế mà còn góp phần quan trọng tăng cường thu hút nguồn tài trợ từ các tổ chức quốc tế, quỹ bảo tồn, cũng như các nhà đầu tư tư nhân, bổ sung đáng kể cho ngân sách bảo tồn trong nước. Di sản được UNESCO vinh danh được quảng bá rộng rãi trên các kênh truyền thông toàn cầu, thu hút khách du lịch, nhà nghiên cứu và các đối tác quốc tế, góp phần khẳng định bản sắc và sức mạnh mềm văn hóa của Việt Nam trên trường quốc tế. Các chương trình đào tạo, hội thảo do UNESCO tổ chức giúp nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, chuyên gia và cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn, quản lý và phát huy giá trị di sản.
3. Một số khó khăn, thách thức
Bên cạnh những cơ hội rộng mở, hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa, đặc biệt với các tổ chức của Liên hiệp quốc cũng tiềm ẩn không ít khó khăn và thách thức cần nhận diện rõ để có chiến lược đối phó hiệu quả. Những rào cản này không chỉ xuất phát từ bản chất phức tạp của di sản mà còn từ sự đa dạng trong cách tiếp cận và nguồn lực giữa các đối tác, cụ thể:
Thứ nhất, sự khác biệt về quan điểm và ưu tiên giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế. Mặc dù tất cả đều hướng tới mục tiêu bảo tồn di sản nhưng cách thức tiếp cận và những gì được coi là ưu tiên hàng đầu có thể khác nhau đáng kể. Chẳng hạn, một số quốc gia có thể ưu tiên bảo tồn nguyên trạng tuyệt đối, trong khi số khác lại chú trọng đến việc phát huy giá trị kinh tế, biến di sản thành động lực phát triển du lịch. Các tổ chức quốc tế, với tầm nhìn toàn cầu, có thể tập trung vào những vấn đề mang tính phổ quát như biến đổi khí hậu tác động đến di sản, trong khi một quốc gia cụ thể lại ưu tiên giải quyết các thách thức từ đô thị hóa hay xung đột cục bộ. Những khác biệt này, nếu không được dung hòa, có thể dẫn đến sự bất đồng trong việc xây dựng kế hoạch chung, phân bổ nguồn lực, thậm chí gây ra những hiểu lầm trong quá trình triển khai dự án, làm chậm trễ hoặc giảm hiệu quả của công tác bảo tồn.
Thứ hai, thách thức về tài chính và năng lực nhân lực luôn là bài toán nan giải đối với các quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe của UNESCO hay các tổ chức khác trong công tác bảo tồn đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ cho việc nghiên cứu, trùng tu, quản lý và ứng dụng công nghệ hiện đại. Nhiều di sản cần được số hóa, giám sát bằng AI, hoặc phục hồi bằng các kỹ thuật phức tạp, tất cả đều tốn kém. Đồng thời, việc thiếu hụt đội ngũ nhân lực chất lượng cao, vừa am hiểu sâu sắc về di sản, vừa có kỹ năng chuyên môn về bảo tồn khoa học và khả năng hợp tác quốc tế, là một rào cản lớn. Các chuyên gia quốc tế có thể cung cấp kiến thức, nhưng việc xây dựng đội ngũ nội tại có đủ năng lực để tiếp nhận, phát triển và tự chủ công tác bảo tồn là một quá trình dài hơi, đòi hỏi đầu tư bền vững vào giáo dục và đào tạo.
Thứ ba, sự gia tăng của toàn cầu hóa và thương mại hóa mang lại cơ hội quảng bá di sản nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Du lịch đại chúng, nếu không được quản lý chặt chẽ, có thể gây ra áp lực quá tải lên các di tích, làm suy thoái môi trường và phá vỡ cấu trúc nguyên bản của di sản. Việc thương mại hóa di sản một cách thái quá, biến các giá trị văn hóa thành sản phẩm tiêu dùng có thể làm mất đi tính thiêng liêng, ý nghĩa lịch sử và sự độc đáo của chúng. Bài toán cân bằng giữa việc khai thác giá trị kinh tế của di sản để tạo nguồn thu cho bảo tồn và việc duy trì tính nguyên bản, tính xác thực của di sản là vô cùng phức tạp, đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ phía chính quyền và sự nhận thức đúng đắn từ cộng đồng.
Thứ tư, rào cản pháp lý và thể chế cũng là một thách thức không nhỏ. Sự khác biệt trong hệ thống luật pháp về di sản giữa các quốc gia, cũng như sự phức tạp trong các thủ tục hành chính, cơ chế phối hợp giữa các bộ, ban, ngành trong nước và giữa các đối tác quốc tế có thể gây khó khăn cho quá trình hợp tác. Việc thiếu một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và linh hoạt có thể cản trở việc triển khai các dự án chung, gây lãng phí thời gian và nguồn lực. Hơn nữa, việc bảo đảm tính nhất quán và hiệu quả trong việc thực thi các cam kết quốc tế cũng đòi hỏi sự đồng bộ và cải cách thể chế ở cấp quốc gia. Những thách thức này đòi hỏi các quốc gia phải có chiến lược hợp tác linh hoạt, chủ động, không ngừng nâng cao năng lực nội tại và xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả để tận dụng tối đa những cơ hội mà hợp tác quốc tế mang lại trong công tác bảo tồn di sản văn hóa.
Thứ năm, bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và chuyển đổi số đặt ra những thách thức chocông tác bảo tồn và phát huy di sản văn hóa. Một mặt, di sản bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu, đô thị hóa, du lịch quá tải và thương mại hóa, làm suy giảm tính nguyên bản và toàn vẹn của di sản. Mặt khác, yêu cầu phát huy giá trị di sản bền vững đặt ra bài toán khó: làm sao để di sản sống động, gắn bó với cộng đồng và đóng góp vào phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt trong môi trường số. Việc bảo tồn di sản hiện nay không chỉ dừng lại ở bảo vệ vật thể mà còn cần ứng dụng công nghệ để số hóa, quảng bá và tạo trải nghiệm mới, giúp di sản đến gần hơn với công chúng, nhất là thế hệ trẻ.
4. Một số giải pháp
Để vượt qua những khó khăn và thách thức hiện hữu trong hợp tác quốc tế về bảo tồn di sản văn hóa, đặc biệt là với các tổ chức như Liên hiệp quốc, cần có một hệ thống giải pháp đồng bộ và chiến lược, bao gồm cả việc gia tăng nội lực, đồng thời thúc đẩy hợp tác toàn diện, tập trung vào một số giải pháp trọng tâm như sau:
Một là, tăng cường giá trị nội lực quốc gia. Nền tảng của mọi hợp tác quốc tế hiệu quả chính là nội lực vững mạnh. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ mới trong lĩnh vực bảo tồn. Điều này bao gồm việc phát triển các kỹ thuật số hóa 3D, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) để giám sát, phân tích và dự báo nguy cơ cho di sản văn hóa. Cùng với đó, việc đào tạo đội ngũ chuyên gia chất lượng cao về bảo tồn di sản là cực kỳ quan trọng. Đây là những người không chỉ am hiểu sâu sắc về di sản, có kỹ năng bảo tồn theo tiêu chuẩn quốc tế mà còn có khả năng làm chủ công nghệ, thích nghi với sự thay đổi và thúc đẩy sáng tạo. Khi có đội ngũ chuyên gia giỏi và công nghệ hiện đại, Việt Nam sẽ có nền tảng vững chắc để tự chủ công tác bảo tồn, đồng thời tạo ra vị thế bình đẳng và đáng tin cậy hơn trong các mối quan hệ hợp tác quốc tế.
Hai là, chủ động hội nhập và tham gia quốc tế. Việt Nam cần chủ động hơn nữa trong việc hội nhập và tham gia vào các diễn đàn, sáng kiến của Liên hiệp quốc (như UNESCO) và các tổ chức bảo tồn di sản văn hóa quốc tế khác. Điều này không chỉ dừng lại ở việc là thành viên mà còn phải tích cực đề xuất các dự án, chương trình hợp tác mang tính chiến lược. Bằng cách đóng góp vào quá trình xây dựng các quy định, tiêu chuẩn và chia sẻ kinh nghiệm, Việt Nam có thể định hình hợp tác theo hướng có lợi cho mình, đồng thời thể hiện vai trò và trách nhiệm của một quốc gia có di sản phong phú trong việc bảo tồn di sản chung của nhân loại.
Ba là, xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các tổ chức. Một trong những rào cản lớn nhất trong hợp tác là sự thiếu đồng bộ về thể chế và quy trình bảo tồn, gìn giữ di sản văn hóa. Cần tiếp tục sửa đổi, bổ sung, hoàn thiện hệ thống pháp luật về di sản văn hóa để tạo ra cơ chế chính sách rõ ràng, minh bạch trong các hoạt động này. Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hợp tác quốc tế, giảm thiểu các rào cản hành chính và pháp lý. Bên cạnh đó, cần tăng cường sự phối hợp liên ngành giữa các bộ, ban, ngành, các địa phương nơi có di sản văn hóa với cơ chế phối hợp chặt chẽ sẽ bảo đảm các dự án hợp tác được triển khai hiệu quả, đúng hướng và mang lại lợi ích tối đa cho hoạt động này.
Bốn là, đa dạng hóa các hình thức hợp tác. Không chỉ giới hạn ở hợp tác song phương hay đa phương truyền thống, Việt Nam cần đa dạng hóa các hình thức hợp tác. Điều này bao gồm việc mở rộng hợp tác công – tư, khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức xã hội và các cá nhân có trách nhiệm tham gia vào các dự án bảo tồn di sản. Sự tham gia của khu vực tư nhân có thể mang lại nguồn tài chính đáng kể, kinh nghiệm quản lý chuyên nghiệp và công nghệ hiện đại. Bên cạnh đó, tìm kiếm các đối tác công nghệ để phát triển các giải pháp số hóa di sản, hay hợp tác với các tổ chức phi chính phủ quốc tế để triển khai các dự án cộng đồng cũng là những hướng đi tiềm năng, giúp giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước và khai thác hiệu quả hơn các nguồn lực xã hội trong lĩnh vực này.
Năm là, nâng cao nhận thức của cơ quan, tổ chức, người dân về giá trị của di sản và vai trò của hợp tác quốc tế trong công tác bảo tồn. Xây dựng các chương trình, kế hoạch, chiến lược truyền thông mạnh mẽ, giáo dục đa dạng (từ trường học đến các phương tiện đại chúng) về bảo tồn di sản văn hóa để người dân sẽ hiểu rõ hơn ý nghĩa của di sản, trách nhiệm của mình trong việc bảo vệ, và tầm quan trọng của sự hỗ trợ từ quốc tế. Nâng cao nhận thức của người dân để bảo tồn, gìn giữ các di sản văn hóa, đồng thời tạo ra một môi trường thuận lợi cho các hoạt động hợp tác quốc tế, biến mỗi người dân thành một “đại sứ” của di sản và văn hóa đất nước.
Chú thích:
1. Tự hào với 8 di sản thế giới tại Việt Nam được UNESCO công nhận. https://www.vietnamdragontravel.vn, truy cập ngày 20/5/2025.
2. Danh sách 16 di sản văn hóa của Việt Nam được UNESCO ghi danh vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn, ngày 05/12/2024.
2. UNESCO (2003). Convention for the Safeguarding of the Intangible Cultural Heritage.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương (2014). Nghị quyết số 33-NQ/TW ngày 09/6/2014 về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I, II. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
3. Ra sức xây dựng, giữ gìn và phát huy những giá trị đặc sắc của nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. https://tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/tiep-tuc-xay-dung-giu-gin-chan-hung-va-phat-trien-nen-van-hoa-cua-dan-toc
4. UNESCO. (1972). Convention Concerning the Protection of the World Cultural and Natural Heritage