Quy định về kiểm soát tập trung kinh tế trong lĩnh vực bán lẻ tại Việt Nam

NCS. Bùi Nguyễn Anh Tuấn
Viện Nghiên cứu Chiến lược, chính sách công thương, Bộ Công Thương

(Quanlynhanuoc.vn) – Thị trường bán lẻ Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, thu hút nhiều tập đoàn lớn nhưng tiềm ẩn nguy cơ tập trung kinh tế, dẫn đến hạn chế cạnh tranh và ảnh hưởng đến người tiêu dùng. Bài viết phân tích khung pháp lý kiểm soát tập trung kinh tế tại Việt Nam, đặc biệt là Luật Cạnh tranh năm 2018, đồng thời đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tăng cường kiểm soát tập trung kinh tế trong lĩnh vực bán lẻ, bao gồm bán lẻ kỹ thuật số. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính (phân tích tài liệu, phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (phân tích dữ liệu thị phần), kết hợp lý thuyết tổ chức công nghiệp và cạnh tranh quốc tế. Kết quả cho thấy, khung pháp lý Việt Nam đã cải thiện nhưng chưa đáp ứng được các thách thức từ thương mại điện tử. Các giải pháp đề xuất bao gồm điều chỉnh ngưỡng thông báo tập trung kinh tế, sử dụng AI trong giám sát và học hỏi kinh nghiệm quốc tế.

Từ khóa: Tập trung kinh tế, lĩnh vực bán lẻ, Luật Cạnh tranh, thương mại điện tử.

1. Đặt vấn đề

Tập trung kinh tế bao gồm các hình thức như: sáp nhập, hợp nhất, mua lại doanh nghiệp hoặc liên doanh. Đây là hoạt động phổ biến trong nền kinh tế thị trường. Trong lĩnh vực bán lẻ tại Việt Nam, nơi đang chứng kiến tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 10% mỗi năm1 và thu hút nhiều tập đoàn đa quốc gia, vấn đề kiểm soát tập trung kinh tế trở nên đặc biệt quan trọng nhằm bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh và quyền lợi người tiêu dùng.

Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định việc kiểm soát tập trung kinh tế chủ yếu tại Luật Cạnh tranh năm 2018. Theo đó, bất kỳ giao dịch tập trung kinh tế nào có tổng doanh thu, tổng tài sản hoặc giá trị giao dịch vượt ngưỡng theo quy định đều phải thông báo và được sự chấp thuận của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia trước khi thực hiện. Việc kiểm tra nhằm xác định xem giao dịch có khả năng gây hạn chế cạnh tranh hay không, đặc biệt là đối với các thị trường nhạy cảm như bán lẻ, nơi có nguy cơ hình thành các “siêu thị khổng lồ” kiểm soát nguồn cung, giá cả và chuỗi phân phối.

Tính cấp thiết của việc kiểm soát tập trung kinh tế trong lĩnh vực bán lẻ xuất phát từ nguy cơ lũng đoạn thị trường khi một số ít doanh nghiệp lớn nắm giữ phần lớn thị phần. Điều này có thể dẫn tới việc hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp nhỏ và vừa, giảm lựa chọn cho người tiêu dùng và gia tăng rào cản gia nhập thị trường. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và làn sóng mua bán – sáp nhập (M&A) diễn ra mạnh mẽ, nếu thiếu cơ chế giám sát hiệu quả, thị trường bán lẻ Việt Nam có nguy cơ rơi vào tình trạng mất cân đối cạnh tranh. Do đó, việc hoàn thiện các quy định pháp lý và nâng cao năng lực giám sát của cơ quan quản lý cạnh tranh là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm sự phát triển công bằng, minh bạch và bền vững của ngành bán lẻ.

2. Cơ sở lý thuyết về kiểm soát tập trung kinh tế trong lĩnh vực bán lẻ

2.1. Khái niệm và sự cần thiết của kiểm soát tập trung kinh tế

Điều 29 Luật Cạnh tranh năm 2018 nêu, tập trung kinh tế bao gồm các hình thức: sáp nhập doanh nghiệp; hợp nhất doanh nghiệp; mua lại doanh nghiệp; liên doanh giữa các doanh nghiệp và các hình thức tập trung kinh tế khác theo quy định của pháp luật. Điều 30 của Luật nêu rõ, tập trung kinh tế bị cấm khi doanh nghiệp thực hiện tập trung kinh tế gây tác động hoặc có khả năng gây tác động hạn chế cạnh tranh một cách đáng kể trên thị trường Việt Nam.

Trong lĩnh vực bán lẻ, tập trung kinh tế thường xảy ra khi các tập đoàn lớn thâu tóm doanh nghiệp nhỏ hoặc hợp nhất để tăng thị phần, như trường hợp sáp nhập VinCommerce, VinEco để trở thành thành viên tập đoàn Masan tại Việt Nam năm 2019. Kiểm soát tập trung kinh tế là hoạt động của cơ quan quản lý nhà nước như Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia nhằm giám sát các vụ tập trung kinh tế dựa trên pháp luật cạnh tranh, bảo đảm không gây hạn chế cạnh tranh đáng kể.

Kiểm soát tập trung kinh tế không nhằm cấm đoán mà để ngăn ngừa các vụ tập trung kinh tế gây tổn hại cạnh tranh, như: tăng giá, giảm chất lượng dịch vụ hoặc hạn chế lựa chọn của người tiêu dùng. Theo lý thuyết tổ chức công nghiệp, tập trung kinh tế có thể dẫn đến lạm dụng sức mạnh thị trường nếu không được kiểm soát (OECD, 1993)2. Ví dụ, một tập đoàn bán lẻ lớn sau sáp nhập có thể tăng giá do giảm áp lực cạnh tranh. Tại Việt Nam, sự gia nhập của các tập đoàn bán lẻ nước ngoài như: Aeon, Lotte, Central Retail hay các nền tảng thương mại điện tử bán lẻ (B2C) như: Shopee, Lazada đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp bán lẻ nhỏ với tiềm lực tài chính yếu và hệ thống phân phối chưa chuyên nghiệp, khiến việc kiểm soát tập trung kinh tế trở nên cấp thiết để duy trì cạnh tranh lành mạnh.

Kiểm soát tập trung kinh tế mang tính tiền kiểm, tức là đánh giá trước khi vụ tập trung kinh tế diễn ra nhằm loại bỏ các giao dịch gây hạn chế cạnh tranh và tránh chi phí khắc phục hậu quả. Điều này khác với kiểm soát hậu kiểm (xử lý sau khi vi phạm xảy ra) áp dụng cho hành vi lạm dụng vị trí thống lĩnh hoặc thỏa thuận hạn chế cạnh tranh. Các ngưỡng kiểm soát tập trung kinh tế (dựa trên thị phần, doanh thu) được thiết lập để cân bằng giữa quyền tự do kinh doanh và bảo vệ cạnh tranh.

2.2. Cơ sở lý thuyết kiểm soát tập trung kinh tế trong lĩnh vực bán lẻ

a. Kiểm soát tập trung kinh tế dựa trên các lý thuyết kinh tế sau:

(1) Lý thuyết tổ chức công nghiệp: đánh giá mức độ tập trung thị trường thông qua chỉ số Herfindahl-Hirschman Index (HHI) và Concentration Ratio (CR). HHI = Σ(s_i^2), với s i là thị phần của doanh nghiệp i; HHI > 1800 cho thấy thị trường tập trung cao, dễ dẫn đến hạn chế cạnh tranh (OECD, 1993)3. CR đo lường tỷ lệ thị phần của 4 doanh nghiệp lớn nhất (CR4). Ví dụ, nếu CR4 = 80%, thị trường có nguy cơ bị thống trị bởi một số ít doanh nghiệp (cũng cần giải thích them về chỉ số HHI như sau: chỉ số HHI khi áp dụng tại các nền kinh tế phát triển sẽ có mức độ phản ánh chính xác mức độ tập trung thị trường hơn do dữ liệu đầy đủ và thị trường cạnh tranh minh bạch. Tuy nhiên, ở các nước đang phát triển, nơi thông tin thị trường thiếu đồng nhất và sự chênh lệch về năng lực doanh nghiệp lớn, HHI có thể được áp dụng tính chỉ số dựa trên bối cảnh nền kinh tế của nước đó. Do đó, cùng một chỉ số HHI nhưng mức độ ảnh hưởng và cảnh báo cạnh tranh có thể khác biệt đáng kể giữa hai nhóm quốc gia. Tại các quốc gia phát triển, ngưỡng chỉ số là 2.500 vẫn là mức trung bình nhưng ở Việt Nam thì mức 1.800 – 2.500 đã được coi là mức cao, đáng lo ngại).

(2) Lý thuyết cạnh tranh của Porter (Five Forces): phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến cạnh tranh, như: rào cản gia nhập (chi phí mở siêu thị), sức mạnh nhà cung cấp (đàm phán với nhà sản xuất) và cạnh tranh nội ngành (giá, dịch vụ). Tập trung kinh tế có thể làm tăng rào cản gia nhập, giảm áp lực cạnh tranh.

(3) Nghiên cứu quốc tế: EU sử dụng Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số năm 2022 (Digital Markets Act, 2022) để kiểm soát tập trung kinh tế trong bán lẻ kỹ thuật số, tập trung vào các nền tảng lớn như Amazon. Mỹ áp dụng Đạo luật Chống độc quyền (Sherman Act) để đánh giá tác động của sáp nhập trong bán lẻ (Durand, 2021)4. Các nghiên cứu này nhấn mạnh tập trung kinh tế trong bán lẻ kỹ thuật số dễ dẫn đến lạm dụng dữ liệu và thuật toán định giá.

b. Đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh

Ủy ban Cạnh tranh quốc gia đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh của tập trung kinh tế dựa trên phân tích kinh tế, tập trung vào các vụ tập trung kinh tế theo chiều ngang (giữa các doanh nghiệp cùng cấp, như hai chuỗi siêu thị). Mục tiêu là xác định liệu tập trung kinh tế có tạo ra hoặc củng cố sức mạnh thị trường, dẫn đến hành vi lạm dụng đơn phương hoặc kết hợp.

Thứ nhất, tác động đơn phương.

Doanh nghiệp sau tập trung kinh tế có thể lạm dụng sức mạnh thị trường thông qua các hành vi như tăng giá hoặc loại bỏ đối thủ. Các tiêu chí đánh giá bao gồm:

(1) Rào cản gia nhập thị trường: tập trung kinh tế làm tăng chi phí gia nhập (Ví dụ: xây dựng hệ thống phân phối như VinMart nhằm hạn chế đối thủ mới). Nếu rào cản thấp như trong thương mại điện tử, tập trung kinh tế ít gây hạn chế cạnh tranh;

(2) Mức độ cạnh tranh: thị trường tập trung cao (HHI > 1800) giảm áp lực cạnh tranh, cho phép doanh nghiệp tăng giá. Ví dụ, Shopee chiếm trên 60% thị trường thương mại điện tử Việt Nam5 có thể áp đặt phí cao cho người bán.

(3) Đặc điểm cạnh tranh: bao gồm cạnh tranh giá (giảm giá để thu hút khách) và phi giá (cải tiến dịch vụ, sản phẩm). Ví dụ, Bách Hóa Xanh cạnh tranh bằng dịch vụ giao hàng nhanh.

(4) Khả năng tăng giá/lợi nhuận: đo bằng độ co giãn của nhu cầu. Nếu cầu không co giãn (khách hàng ít lựa chọn), doanh nghiệp dễ tăng giá.

(5) Khả năng loại bỏ đối thủ: doanh nghiệp sau tập trung kinh tế có thể dùng quy mô để ép giá hoặc ngăn đối thủ mở rộng (ví dụ: chiếm ưu thế trong kênh phân phối).

Thứ hai, tác động kết hợp.

Tập trung kinh tế có thể làm tăng khả năng cấu kết ngầm giữa các doanh nghiệp, như thỏa thuận định giá. Ví dụ, nếu 2 chuỗi siêu thị lớn sáp nhập, họ có thể phối hợp tăng giá. Các yếu tố đánh giá gồm: điều kiện thị trường trước tập trung kinh tế (mức độ minh bạch giá, số lượng đối thủ) và tếu tố ngăn cản cấu kết (như sự gia nhập của đối thủ mới hoặc quy định pháp lý).

Thứ ba, tác động hạn chế cạnh tranh trực tiếp.

Xác định thị trường liên quan (sản phẩm và địa lý) để đánh giá mức độ tập trung. Ví dụ, thị trường bán lẻ thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh có thể khác với bán lẻ trực tuyến toàn quốc. Các chỉ số đo lường gồm: thị phần (nếu thị phần kết hợp sau tập trung kinh tế ≥ 20%, cần thẩm định được quy định trong Luật Cạnh tranh năm 2018). CR và HHI: HHI > 1800 hoặc CR4 > 70% cho thấy, nguy cơ hạn chế cạnh tranh cao (ví dụ, HHI của thị trường thương mại điện tử Việt Nam năm 2023 là 2.000, cho thấy mức tập trung cao).

c. Các tiêu chí đánh giá tác động hạn chế cạnh tranh, bao gồm:

Tác động đơn phương: khả năng doanh nghiệp sau tập trung kinh tế tăng giá hoặc loại bỏ đối thủ, phụ thuộc vào rào cản gia nhập và mức độ cạnh tranh (Durand, 2021).

Tác động kết hợp: khả năng doanh nghiệp cấu kết ngầm, phụ thuộc vào điều kiện thị trường (OECD, 2019).

Đặc điểm cạnh tranh: bao gồm cạnh tranh giá (giảm giá để thu hút khách) và phi giá (cải tiến sản phẩm, dịch vụ).

2.3. So sánh quốc tế

So với Việt Nam, EU áp dụng ngưỡng thị phần thấp hơn (15%) và tập trung vào kiểm soát dữ liệu trong bán lẻ kỹ thuật số (Digital Markets Act, 2022). Mỹ sử dụng phân tích HHI chi tiết và xem xét tác động dài hạn của tập trung kinh tế (Durand, 2021). Các quốc gia ASEAN cụ thể là Singapore yêu cầu thông báo tập trung kinh tế cho các giao dịch nhỏ hơn (doanh thu ≥ 500 triệu SGD). Những kinh nghiệm này cho thấy Việt Nam cần điều chỉnh ngưỡng tập trung kinh tế và tăng cường phân tích dữ liệu để kiểm soát bán lẻ kỹ thuật số hiệu quả.

3. Quy định về kiểm soát tập trung kinh tế tại Việt Nam hiện nay

Luật Cạnh tranh tại Việt Nam đã thiết lập cơ chế kiểm soát tập trung kinh tế (tập trung kinh tế), tức là các hoạt động sáp nhập, mua lại, hoặc hợp nhất có thể làm thay đổi cấu trúc thị trường, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ. Ngày 12/6/2018, Quốc hội ban hành Luật Cạnh tranh thay thế Luật Cạnh tranh năm 2004 với nhiều quy định mới được sửa đổi, bổ sung, Luật này có hiệu lực từ ngày 01/7/2019. Luật mở rộng phạm vi điều chỉnh, tăng cường tính minh bạch và cải thiện quy trình kiểm soát tập trung kinh tế nhằm bảo vệ cạnh tranh và quyền lợi người tiêu dùng.

Bên cạnh Luật Cạnh tranh năm 2018, có Nghị định số 35/2020/NĐ-CP ngày 24/3/2020 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Cạnh tranh. Nghị định số 75/2019/NĐ-CP ngày 26/9/2019 của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh, mức phạt lên đến 5% doanh thu cho các hành vi vi phạm tập trung kinh tế. Nghị định số 03/2023/NĐ-CP ngày 10/02/2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ủy ban Cạnh tranh quốc gia thay thế Nghị định số 07/2015/NĐ-CP ngày 16/01/2015 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Hội đồng Cạnh tranh, trong đó có quy định trao quyền cho Ủy ban Cạnh tranh quốc gia xử lý vi phạm cạnh tranh, bao gồm các hành vi tập trung kinh tế trong bán lẻ.

So với các quốc gia phát triển, khung pháp lý của Việt Nam vẫn còn những hạn chế nhất định. EU sử dụng Regulation (EC) No 139/2004, yêu cầu thông báo tập trung kinh tế dựa trên doanh thu toàn cầu và khu vực (EUR-Lex, 2004). Mỹ áp dụng phân tích “data-driven dominance” để kiểm soát tập trung kinh tế trong bán lẻ kỹ thuật số (FTC, 2021). Singapore sử dụng ngưỡng thấp hơn (doanh thu ≥ 500 triệu SGD hoặc thị phần ≥ 15%) để kiểm soát chặt chẽ (ASEAN Competition Network, 2022). Những kinh nghiệm này cho thấy, Việt Nam cần điều chỉnh khung pháp lý để phù hợp với thị trường bán lẻ kỹ thuật số, nơi thương mại điện tử chiếm khoảng 7,8 – 8% doanh thu bán lẻ năm 20236.

Các quy định cụ thể về kiểm soát tập trung kinh tế, như sau:

Một là, chủ thể tham gia tập trung kinh tế.

Điều 2 Luật Cạnh tranh năm 2018 quy định đối tượng chịu kiểm soát tập trung kinh tế bao gồm doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp nước ngoài và các bên liên quan (như nhóm doanh nghiệp liên kết) có hiện diện thương mại hoặc doanh thu tại Việt Nam. Quy định này mở rộng hơn so với Luật Cạnh tranh năm 2004, cho phép Ủy ban Cạnh tranh quốc gia giám sát các tập đoàn quốc tế, như: Shopee (Sea Group, Singapore) hoặc Lazada (Alibaba, Trung Quốc), vốn chiếm lần lượt 69,1% và 7,6% thị trường thương mại điện tử Việt Nam năm 20237.

Tuy nhiên, quy định về “hiện diện thương mại” thiếu rõ ràng, đặc biệt với các nền tảng kỹ thuật số hoạt động qua đám mây. Ví dụ, Shopee không có chi nhánh vật lý lớn tại Việt Nam nhưng kiểm soát dữ liệu giao dịch khổng lồ, gây khó khăn trong xác định phạm vi điều chỉnh. EU đã giải quyết vấn đề này qua Digital Markets Act (2022), yêu cầu các “gatekeepers” khai báo dữ liệu giao dịch bất kể hiện diện vật lý (Durand, 2021). Việt Nam cần ban hành hướng dẫn cụ thể về “hiện diện kỹ thuật số” để kiểm soát hiệu quả các nền tảng, như: Shopee, Lazada để bảo vệ doanh nghiệp Việt Nam trước sự chiếm lĩnh thị trường của các tập đoàn nước ngoài.

Hai là, ngưỡng thông báo tập trung kinh tế.

Nghị định số 35/2020/NĐ-CP quy định 4 ngưỡng thông báo tập trung kinh tế: Tổng tài sản ≥ 3.000 tỷ đồng. Tổng doanh thu ≥ 3.000 tỷ đồng. Giá trị giao dịch ≥ 1.000 tỷ đồng. Thị phần kết hợp ≥ 20% trên thị trường liên quan. Các ngưỡng này không phù hợp với bán lẻ kỹ thuật số, nơi sức mạnh thị trường dựa trên dữ liệu và hiệu ứng mạng. Ví dụ giả định, các giao dịch nhỏ của nền tảng Shopee (25% thị phần thương mại điện tử) có thể không đạt ngưỡng 1.000 tỷ đồng nhưng vẫn gây hạn chế cạnh tranh đáng kể thông qua thuật toán định giá. Chỉ số HHI của thị trường thương mại điện tử Việt Nam là 2000 (cao), cho thấy mức tập trung đáng lo ngại8. Singapore áp dụng ngưỡng thị phần 15% và doanh thu 500 triệu SGD9. Việt Nam cần giảm ngưỡng thị phần xuống 10% và bổ sung ngưỡng dữ liệu (chẳng hạn ≥ 1 triệu giao dịch/năm) để bảo vệ doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam trước các nền tảng nước ngoài.

Ba là, quy trình thẩm định tập trung kinh tế.

Ủy ban Cạnh tranh quốc gia thực hiện thẩm định tập trung kinh tế qua năm bước:

Tiếp nhận hồ sơ: các bên tham gia tập trung kinh tế nộp hồ sơ cho Ủy ban Cạnh tranh quốc gia.

Kiểm tra hồ sơ: xác định tính đầy đủ trong 7 ngày (Điều 34).

Thẩm định sơ bộ: tối đa 30 ngày (Điều 36).

Thẩm định chính thức: tối đa 90 ngày, có thể gia hạn 60 ngày (Điều 37).

Ra quyết định: phê duyệt, cấm hoặc phê duyệt có điều kiện (Điều 30, 42).

Quy trình kéo dài tối đa 150 ngày là không thực tế trong bối cảnh thị trường kỹ thuật số thay đổi nhanh chóng. Ví dụ, trong khi Ủy ban Cạnh tranh quốc gia thẩm định các giao dịch của một doanh nghiệp bán lẻ, đối thủ như Shopee đã mở rộng thị phần. Để tham khảo, EU hoàn thành thẩm định sơ bộ trong 25 ngày và chính thức trong 90 ngày (Regulation (EC) No 139/2004). Việt Nam cần áp dụng AI để phân tích dữ liệu thị trường, rút ngắn thời gian thẩm định xuống dưới 60 ngày, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh kịp thời với các tập đoàn nước ngoài.

Thứ tư, tiêu chí đánh giá tập trung kinh tế.

Nghị định số 35/2020/NĐ-CP quy định 6 tiêu chí đánh giá hạn chế cạnh tranh: Thị phần kết hợp và mức độ tập trung (HHI, CR). Mối quan hệ giữa các doanh nghiệp. Lợi thế cạnh tranh sau tập trung kinh tế. Khả năng tăng giá/lợi nhuận. Khả năng loại bỏ hoặc ngăn cản đối thủ. Yếu tố đặc thù của ngành. Các tiêu chí chưa xem xét quyền kiểm soát dữ liệu, yếu tố quyết định hạn chế cạnh tranh trong bán lẻ kỹ thuật số. Các nền tảng bán lẻ qua sàn thương mại điện tử sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa giá, gây bất lợi cho các doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam như Tiki (thị phần giảm từ 10% năm 2020 xuống 5% năm 202310. Mỹ đánh giá “vị trí thống lĩnh dựa trên dữ liệu” (FTC, 2021) và EU yêu cầu các nền tảng lớn tuân thủ Digital Markets Act. Việt Nam cần bổ sung tiêu chí về dữ liệu và thuật toán định giá để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

Thứ năm, chế tài xử phạt.

Nghị định số 75/2019/NĐ-CP quy định mức phạt: Không thông báo tập trung kinh tế: 1- 5% doanh thu thị trường liên quan. Thực hiện tập trung kinh tế trước phê duyệt: 0,5 – 1% doanh thu. Không tuân thủ điều kiện tập trung kinh tế: 1 – 3% doanh thu. Năm 2023, Ủy ban Cạnh tranh quốc gia nhận được thông báo 183 vụ tập trung kinh tế, với 4 vụ thẩm định trong bán lẻ11, chủ yếu liên quan đến các nền tảng nước ngoài. Mức phạt tối đa 5% doanh thu không đủ răn đe các tập đoàn lớn. EU áp dụng phạt lên đến 10% doanh thu toàn cầu (Regulation (EC) No 1/2003). Việt Nam cần tăng mức phạt lên 7 – 10% và bổ sung biện pháp hủy giao dịch tập trung kinh tế để bảo vệ doanh nghiệp Việt Nam trước các tập đoàn nước ngoài.

4. Khuyến nghị tăng cường hiệu quả kiểm soát tập trung kinh tế tại Việt Nam

4.1. Hoàn thiện khung pháp lý với các tiêu chí cụ thể

Luật Cạnh tranh năm 2018 và Nghị định số 35/2020/NĐ-CP thiếu hướng dẫn chi tiết về ngưỡng thông báo tập trung kinh tế cho bán lẻ kỹ thuật số, dẫn đến bỏ sót các vụ tập trung kinh tế nhỏ nhưng có tác động lớn. Ví dụ, Shopee chiếm thị phần chi phối trên thương mại điện tử, sử dụng thuật toán định giá để gây hạn chế cạnh tranh đáng kể mà không bị thẩm định do không đạt ngưỡng 1.000 tỷ đồng. Điều này cần giải pháp là:

Giảm ngưỡng thông báo tập trung kinh tế: áp dụng ngưỡng thị phần 10% cho thương mại điện tử, học hỏi từ Singapore. Bổ sung ngưỡng dữ liệu (≥ 1 triệu giao dịch/năm) tương tự EU.

Ban hành hướng dẫn riêng cho bán lẻ kỹ thuật số: quy định cách xác định thị trường liên quan và sức mạnh thị trường dựa trên dữ liệu và hiệu ứng mạng, bảo vệ doanh nghiệp Việt Nam như Tiki (thị phần giảm từ 10% năm 2020 xuống 5% năm 2023.

Loại bỏ chồng chéo pháp lý: rà soát Luật Cạnh tranh năm 2018 và các nghị định để bảo đảm tính nhất quán, minh bạch, tránh mâu thuẫn với Luật Doanh nghiệp hoặc Luật Đầu tư.

Căn cứ khoa học: EU đã áp dụng ngưỡng dữ liệu trong Digital Markets Act để kiểm soát các “gatekeepers” như Amazon. HHI của thị trường thương mại điện tử Việt Nam (2000, cao) cho thấy cần kiểm soát chặt hơn.

4.2. Tăng cường thực thi và giám sát với công nghệ hiện đại

(1) Cần sử dụng AI trong giám sát: áp dụng AI để phân tích dữ liệu thị trường, phát hiện sớm các vụ tập trung kinh tế tiềm ẩn, tương tự EU (Regulation (EC) No 139/2004). Ví dụ, AI có thể phân tích giá bán của các sàn thương mại điện tử lớn để phát hiện hành vi định giá độc quyền.

(2) Tăng cường năng lực Ủy ban Cạnh tranh quốc gia: đào tạo chuyên gia về phân tích dữ liệu và cạnh tranh kỹ thuật số, hợp tác với ASEAN để chia sẻ kinh nghiệm.

(3) Xây dựng cơ sở dữ liệu thị trường: yêu cầu các nền tảng như Shopee, Lazada cung cấp dữ liệu giao dịch định kỳ, bảo đảm Ủy ban Cạnh tranh quốc gia xác định chính xác thị phần và HHI.

(4) Căn cứ khoa học: Mỹ sử dụng AI để giám sát tập trung kinh tế trong bán lẻ kỹ thuật số, giúp giảm thời gian phân tích xuống 50% (FTC, 2021). Dữ liệu trực tuyến từ Euromonitor cho thấy, thương mại điện tử chiếm 20% doanh thu bán lẻ Việt Nam, đòi hỏi công cụ giám sát hiện đại.

4.3. Ban hành cơ chế khiếu nại minh bạch

Luật Cạnh tranh năm 2018 không quy định rõ quy trình khiếu nại đối với quyết định của Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, gây lo ngại về tính minh bạch. Ví dụ, doanh nghiệp Việt Nam có thể bị bất lợi khi cạnh tranh với các nền tảng hoặc hệ thống bán lẻ nước ngoài nếu quyết định tập trung kinh tế thiếu công bằng. Vì vậy, cần:

Thiết lập cơ chế kháng cáo độc lập: thành lập hội đồng kháng cáo với thành viên từ Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, Bộ Công Thương và chuyên gia độc lập, học hỏi từ EU (Regulation (EC) No 1/2003).

Công khai quyết định tập trung kinh tế: đăng tải chi tiết các quyết định trên cổng thông tin Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, bao gồm lý do phê duyệt hoặc cấm, để tăng tính minh bạch.

Rút ngắn thời gian kháng cáo: quy định thời hạn xử lý kháng cáo tối đa 30 ngày, bảo đảm doanh nghiệp Việt Nam không bị chậm trễ trong cạnh tranh.

Căn cứ khoa học: EU công khai tất cả quyết định tập trung kinh tế và xử lý kháng cáo trong 30 – 60 ngày, tăng niềm tin của doanh nghiệp (OECD, 2019). Minh bạch là yếu tố cốt lõi để bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

4.4. Nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật

Nhiều doanh nghiệp bán lẻ Việt Nam như các chuỗi siêu thị thiếu nhận thức về nghĩa vụ thông báo tập trung kinh tế. Trong khi đó, các tập đoàn nước ngoài tận dụng lỗ hổng pháp lý (bỏ sót các giao dịch không thuộc ngưỡng thông báo nhưng tiềm ẩn tác động tiêu cực đến cạnh tranh) để mở rộng thị phần, gây bất lợi cho doanh nghiệp nội địa. Giải pháp cần ở đây là:

Tổ chức hội thảo và chiến dịch truyền thông: phối hợp với Hiệp hội Bán lẻ Việt Nam để tổ chức hội thảo, hướng dẫn doanh nghiệp về quy định tập trung kinh tế, đặc biệt cho các doanh nghiệp nhỏ (Singapore tổ chức chiến dịch nâng cao nhận thức hằng năm, tăng tỷ lệ tuân thủ tập trung kinh tế lên 90%12 (ASEAN Competition Network, 2022).

Tăng vai trò giám sát cộng đồng: khuyến khích báo chí và hiệp hội ngành nghề báo cáo các vụ tập trung kinh tế tiềm ẩn, như các giao dịch không được thông báo.

Ưu đãi tuân thủ: có cơ chế hỗ trợ cho doanh nghiệp Việt Nam tuân thủ tốt quy định tập trung kinh tế, giúp họ cạnh tranh với các tập đoàn nước ngoài.

4.5. Rà soát và cập nhật khung pháp lý linh hoạt hơn

Khung pháp lý hiện tại chưa thích ứng với tốc độ phát triển của bán lẻ kỹ thuật số, nơi các công nghệ như AI và BigData định hình cạnh tranh. Ví dụ, các sàn thương mại điện tử lớn đều sử dụng AI để tối ưu hóa giá, gây áp lực lên các nhà bán lẻ trong nước, nhưng Luật Cạnh tranh năm 2018 không có quy định kiểm soát hành vi này. Vì vậy, cần:

Rà soát định kỳ: nghiên cứu sửa đổi, bổ sung các thay đổi mới trong hoạt động bán lẻ Luật Cạnh tranh có tính cập nhật và linh hoạt, tập trung vào kiểm soát các nền tảng bán lẻ kỹ thuật số.

Tăng cường nghiên cứu các vụ tập trung kinh tế điển hình: phân tích các giao dịch của các nền tảng thương mại điện tử lớn để xây dựng hướng dẫn kiểm soát thuật toán định giá và dữ liệu, học hỏi từ Mỹ (FTC, 2021).

Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam: ban hành chính sách ưu đãi thuế và vốn cho các doanh nghiệp bán lẻ nội địa giúp họ cạnh tranh với các tập đoàn nước ngoài.

Kinh nghiệm: EU cập nhật Digital Markets Act mỗi 2 năm để thích ứng với công nghệ mới. HHI thương mại điện tử Việt Nam (2000) và sự suy giảm thị phần của các nền tảng thương mại điện tử Việt Nam cho thấy cần hành động ngay.

5. Kết luận

Các phân tích và khuyến nghị nhằm khắc phục các bất cập của Luật Cạnh tranh năm 2018, đặc biệt trong kiểm soát tập trung kinh tế ở bán lẻ kỹ thuật số. Bằng cách giảm ngưỡng thông báo, sử dụng AI, ban hành cơ chế kháng cáo, nâng cao nhận thức và cập nhật pháp lý linh hoạt, Việt Nam có thể bảo vệ doanh nghiệp nội địa trước các tập đoàn bán lẻ nước ngoài (bao gồm các hệ thống bán lẻ tại siêu thị, trung tâm thương mại và đặc biệt là các nền tảng bán lẻ qua sàn thương mại điện tử). Những giải pháp này không chỉ bảo đảm cạnh tranh lành mạnh mà còn thúc đẩy kinh tế nội địa, tạo việc làm và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Chú thích:
1. Tổng cục Thống kê (2023). Báo cáo tình hình kinh tế – xã hội quý IV và năm 2023. https://www.gso.gov.vn/bai-top/2023/12/bao-cao-tinh-hinh-kinh-te-xa-hoi-quy-iv-va-nam-2023/.
2. OECD (1993). The Industrial Organization of the Market for Retail Banking. OECD Economics Department Working Papers, No. 149, OECD Publishing, Paris. https://doi.org/10.1787/518446820707.
3. OECD (1993). Glossary of industrial organisation economics and competition law. Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development.
4. Durand, B. (2021). The competitive assessment of mergers in retail grocery markets: A basket case? CPI Antitrust Chronicle, 2 – 9. https://www.competitionpolicyinternational.com/wp-content/uploads/2022/01/2-The-Competitive-Assessment-of-Mergers-in-Retail-Grocery-Markets-A-Basket-Case-Benoit-Durant.pdf
5, 7. Statista (2023). Vietnam: Shopee market share 2023. https://www.statista.com/statistics/1488504/vietnam-shopee-market-share/
6. Tổng mức bán lẻ hang hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng năm 2023 phục hồi tích cực. https://vneconomy.vn/tong-muc-ban-le-hang-hoa-va-doanh-thu-dich-vu-tieu-dung-nam-2023-phuc-hoi-tich-cuc.htm
8. Bộ Công Thương (2024). Báo cáo Mức độ tập trung kinh tế một số ngành của nền kinh tế Việt Nam.
9, 11, 12. ASEAN Competition Network (2022). Competition policy in ASEAN retail markets. https://asean-competition.org
10. Bộ Công Thương, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (2023). Báo cáo thường niên năm 2023.