TS. Cao Thị Hà
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện, coi công nghệ số như trụ cột chiến lược nhằm hiện đại hóa nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Nội dung bài viết khái quát các thành tựu nổi bật trong phát triển công nghiệp công nghệ số, những chính sách chiến lược quan trọng được Chính phủ triển khai cùng các thách thức lớn, như: hạn chế về hạ tầng, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, rào cản văn hóa tổ chức, an ninh mạng và bất bình đẳng trong tiếp cận công nghệ. Đồng thời, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển hạ tầng số, nguồn nhân lực chất lượng, đổi mới sáng tạo và hoàn thiện pháp luật để hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2045 trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, giữ vững vai trò tiên phong trong khu vực và thế giới về công nghiệp công nghệ số.
Từ khóa: Công nghệ số, chuyển đổi số, kỷ nguyên số hóa, công nghiệp công nghệ số, hội nhập toàn cầu.
1. Đặt vấn đề
Trước làn sóng bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 trên phạm vi toàn cầu, Việt Nam đang được đặt trong tình thế cần tiến hành những cải cách sâu rộng và toàn diện nhằm tái cấu trúc quan hệ sản xuất, từ đó khơi dậy những động lực phát triển mới cho nền kinh tế. Đây chính là cuộc cách mạng chuyển đổi số, trong đó việc ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại đóng vai trò then chốt trong quá trình tái cấu trúc quan hệ sản xuất, bảo đảm sự phù hợp với những bước tiến vượt bậc của lực lượng sản xuất. Tại Việt Nam, một đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế hiện đại, công nghệ số không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn được xác định là một trụ cột chiến lược trong chiến lược phát triển quốc gia. Với tầm nhìn đến năm 2045 trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, Việt Nam đang dồn sức đầu tư nguồn nhân lực chất lượng cao, các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo và hạ tầng số. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số không chỉ tạo nền tảng cho sự chuyển đổi số toàn diện mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, khẳng định vai trò của mình trên bản đồ công nghệ thế giới.
2. Việt Nam đẩy mạnh phát triển công nghệ số – những thành tựu, thách thức và định hướng phát triển.
a. Những thành tựu đạt được
Những thành tựu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đã và đang làm thay đổi căn bản các mặt của đời sống kinh tế – xã hội. Một trong những chuyển biến mang tính đột phá là sự dịch chuyển tư liệu sản xuất từ hữu hình sang vô hình mà cốt lõi là tri thức và trí tuệ của con người. Chuyển đổi số không đơn thuần là việc ứng dụng công nghệ số vào các hoạt động kinh tế – xã hội mà còn là quá trình xác lập một phương thức sản xuất mới tiên tiến, hiện đại – phương thức sản xuất số1. Đặc trưng của phương thức sản xuất này là sự kết hợp giữa con người và trí tuệ nhân tạo, coi dữ liệu như một tài nguyên thiết yếu, trở thành tư liệu sản xuất quan trọng. Đồng thời, quan hệ sản xuất cũng có sự biến đổi sâu sắc, đặc biệt thể hiện ở hình thức sở hữu và phương thức phân phối tư liệu sản xuất trong nền kinh tế số.
Công nghệ số – trụ cột chiến lược trong sự phát triển của Việt Nam. Công nghệ số, với các thành tựu, như: trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing), internet vạn vật (IoT) và blockchain đang định hình lại cách thức vận hành của các nền kinh tế và xã hội trên toàn cầu. Đối với Việt Nam, một quốc gia có dân số trẻ, năng động và tỷ lệ tiếp cận internet cao, công nghệ số mang lại cơ hội vàng để vượt qua những hạn chế của mô hình phát triển truyền thống dựa vào tài nguyên và lao động giá rẻ.
Chính phủ Việt Nam đã sớm nhận thức rõ vai trò trọng yếu của công nghệ số trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân. Phát triển khoa học – công nghệ được xác định là quốc sách hàng đầu, giữ vai trò động lực then chốt cho quá trình phát triển đất nước. Trong định hướng chiến lược, Việt Nam chủ trương chuyển mạnh từ mô hình tiếp nhận và ứng dụng công nghệ sẵn có sang đổi mới sáng tạo, phát triển các công nghệ tiên tiến, hiện đại. Việc xây dựng và làm chủ công nghệ được xem là yếu tố mang tính đột phá, tạo nền tảng để sản xuất ra các sản phẩm mang hàm lượng giá trị gia tăng cao, góp phần hiện thực hóa mục tiêu xây dựng một nước Việt Nam phát triển nhanh, bền vững và hùng cường.
Phát triển đất nước được định hướng trên nền tảng lấy con người làm trung tâm với mục tiêu giải phóng sức sản xuất, phát huy tối đa tiềm năng của lực lượng lao động và thúc đẩy lực lượng sản xuất xã hội. Đồng thời, chú trọng nâng cao hiệu quả kinh tế – xã hội, bảo đảm cho sự phát triển nhanh, bền vững, sáng tạo và mang tính bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 phê duyệt “Chiến lược quốc gia về phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” nhằm tạo nền tảng cho quá trình chuyển đổi số toàn diện và bền vững ở Việt Nam. Mục tiêu của chiến lược này là đưa kinh tế số chiếm 20% GDP vào năm 2025 và 30% vào năm 2030. Công nghệ số không chỉ được xem là một lĩnh vực kinh tế độc lập mà còn là nền tảng xuyên suốt, hỗ trợ các ngành công nghiệp khác, như: nông nghiệp, y tế, giáo dục, giao thông và dịch vụ công. Việc xác định công nghệ số là trụ cột chiến lược thể hiện qua các cam kết mạnh mẽ trong việc xây dựng hạ tầng số hiện đại, như: mạng 5G, trung tâm dữ liệu quốc gia và hệ thống chính phủ điện tử. Đây là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam không chỉ bắt kịp xu hướng toàn cầu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trong khu vực ASEAN và trên thế giới.
Bước vào thế kỷ XXI, Việt Nam đã gặt hái nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực phát triển kinh tế – xã hội. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân trong giai đoạn 2021 – 2025 được dự báo đạt khoảng 5,7 – 5,9% mỗi năm, nằm trong nhóm các quốc gia dẫn đầu khu vực và trên thế giới. Quy mô nền kinh tế dự kiến sẽ tăng 1,45 lần, đạt khoảng 500 tỷ USD vào năm 2025. Thu nhập bình quân đầu người tăng mạnh từ 3. 400 USD – 4.650 USD, đưa Việt Nam vào nhóm nước thu nhập trung bình cao vào năm 20252. Việt Nam có nền kinh tế vĩ mô ổn định, lạm phát được kiểm soát; tốc độ tăng trưởng kinh tế duy trì ở mức cao, đời sống của Nhân dân từng bước được cải thiện.
Hiện nay, giá trị do Việt Nam tạo ra trong tổng doanh thu của ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ước đạt khoảng 1,16 triệu tỷ đồng, tương đương hơn 45,5 tỷ USD. Riêng doanh thu công nghệ – thông tin đạt 248.000 tỷ đồng. Giá trị do Việt Nam tạo ra trong tổng doanh thu của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) ước đạt khoảng 486.000 tỷ đồng, tương đương khoảng 19 tỷ USD. Đáng chú ý, trong năm 2024, kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm phần cứng công nghiệp công nghệ thông tin và điện tử viễn thông ước đạt khoảng 132.000 tỷ đồng, chiếm khoảng 32% trong tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu của cả nước3. Đóng góp vào GDP của lĩnh vực công nghiệp ICT hằng năm ngày càng cao (xem Bảng 1).

Hạ tầng viễn thông và mạng internet băng thông rộng hiện đã được phủ sóng rộng khắp trên toàn quốc, tạo nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển kinh tế số và xã hội số. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực then chốt của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, như: công nghiệp bán dẫn, AI và công nghệ – thông tin đang được chú trọng đào tạo và phát triển. Quá trình này bước đầu đã hình thành đội ngũ lao động có tư duy số và kỹ năng số với trình độ ngày càng được nâng cao, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số và xu thế chuyển đổi công nghệ hiện đại. Kết cấu hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng số đang được Nhà nước đầu tư phát triển mạnh mẽ.
b. Những khó khăn, thách thức.
Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế đang tạo ra những áp lực ngày càng lớn, đòi hỏi nền kinh tế phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường quốc tế nhiều biến động. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với tốc độ phát triển nhanh chóng đang thúc đẩy sự đổi mới mạnh mẽ các công cụ sản xuất trong nền kinh tế số, qua đó, làm thay đổi căn bản lực lượng sản xuất. Những biến đổi này đang tạo dựng nền tảng và động lực cho việc hình thành một phương thức sản xuất mới trong tương lai. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này cũng đồng thời đặt ra những thách thức mới đối với phát triển kinh tế – xã hội trong bối cảnh hiện đại, đó là:
(1) Hạn chế về hạ tầng công nghệ và nguồn lực tài chính. Hạ tầng công nghệ số, như: mạng 5G, trung tâm dữ liệu, hệ thống kết nối… vẫn chưa đồng bộ còn hạn chế, đặc biệt ở khu vực nông thôn. Chi phí đầu tư vào công nghệ (phần cứng, phần mềm, bảo trì) khá cao, trong khi ngân sách của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn hạn chế. Cùng với đó, Việt Nam còn phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu từ các quốc gia phát triển (Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc) dẫn đến khó khăn vì chi phí cao hoặc khi thị trường quốc tế bất ổn.
(2) Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Nguồn nhân lực công nghệ thông tin còn thiếu về số lượng và yếu về kỹ năng chuyên sâu, đặc biệt trong các lĩnh vực, như: AI, Big Data, an ninh mạng. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ giữa các nhóm nhân sự, đặc biệt là nhân sự trung niên gây khó khăn trong đào tạo và triển khai công nghệ mới. Hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng kịp nhu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 dẫn đến thiếu nhân lực có kỹ năng phù hợp.
(3) Rào cản về nhận thức và văn hóa tổ chức. Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp, đặc biệt là thế hệ 7X, 8X chưa quen với công nghệ số dẫn đến tâm lý e ngại hoặc thiếu chiến lược rõ ràng trong chuyển đổi số. Nhân viên có xu hướng làm việc theo kinh nghiệm, ngại thay đổi thói quen và quy trình truyền thống, gây cản trở trong việc áp dụng công nghệ mới. Việc truyền đạt tầm quan trọng của chuyển đổi số trong doanh nghiệp chưa hiệu quả, dẫn đến sự phản kháng từ nhân sự.
(4) Vấn đề an ninh mạng và bảo mật dữ liệu. Các doanh nghiệp đối mặt với rủi ro an ninh mạng khi triển khai các giải pháp số, đặc biệt khi xác minh bảo mật của các nền tảng bên thứ ba là một thách thức lớn. Sự lo ngại về rò rỉ dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp làm giảm lòng tin của cộng đồng vào quá trình số hóa. Dữ liệu tại các bộ, ngành chưa được chia sẻ và chuẩn hóa, tài nguyên dữ liệu quốc gia chưa hình thành gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc khai thác dữ liệu để phát triển sản phẩm hay dịch vụ.
(5) Thiếu chính sách đồng bộ và hành lang pháp lý. Việc xây dựng chiến lược số hóa cho cơ quan nhà nước còn chậm, nhiều ứng dụng và phần mềm tồn tại lỗ hổng bảo mật hoặc lỗi kỹ thuật. Các quy định pháp lý liên quan đến kinh doanh số chưa phù hợp, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc chuyển đổi. Dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 – 4 còn hạn chế, chưa phản ánh đúng thực trạng phát triển chính phủ điện tử.
(6) Nguy cơ bất bình đẳng xã hội và tụt hậu. Sự chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ giữa các tầng lớp xã hội, đặc biệt giữa thành thị và nông thôn, có thể làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Nguy cơ tụt hậu kinh tế so với các nước trong khu vực và thế giới nếu không theo kịp tốc độ đổi mới công nghệ. Quá trình số hóa có thể dẫn đến mất việc làm trong một số ngành nghề truyền thống, gây lo ngại trong cộng đồng.
(7) Khó khăn trong chuẩn hóa quy trình và cơ cấu tổ chức. Nhiều doanh nghiệp thiếu hiểu biết về cơ cấu tổ chức và nhu cầu thực tế, dẫn đến các sản phẩm số hóa không đáp ứng được mục tiêu. Quy trình kinh doanh và vận hành chưa được chuẩn hóa, gây khó khăn trong việc áp dụng các giải pháp số, như: hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) hay quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
c. Định hướng phát triển
Nhằm khắc phục những khó khăn và thúc đẩy phát triển công nghiệp công nghệ số trong kỷ nguyên mới, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng, xác định rõ định hướng chiến lược trong lĩnh vực này: Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 22/3/2018 của Bộ Chính trị về định hướng xây dựng chính sách phát triển công nghiệp quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của công nghiệp công nghệ – thông tin trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia. Lĩnh vực này được xác định là nền tảng cung cấp các công nghệ cốt lõi, góp phần thúc đẩy sự thay đổi toàn diện từ tổ chức, quy trình vận hành, văn hóa doanh nghiệp đến mức độ tham gia của con người trong quá trình chuyển đổi. Nghị quyết số 57 ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá trong phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đánh dấu một bước ngoặt quan trọng mang tính chiến lược. Đây được coi là động lực then chốt thúc đẩy quá trình hiện đại hóa lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, đồng thời tạo nền tảng cho phát triển kinh tế – xã hội bền vững trong giai đoạn mới.
Nghị quyết số 23-NQ/TW đặt ra mục tiêu cụ thể đến năm 2030 và tầm nhìn 2045. Đến năm 2030, tiềm lực và trình độ khoa học, công nghệ cùng với năng lực đổi mới sáng tạo sẽ đạt được những mục tiêu quan trọng, vươn lên nhóm hàng đầu trong số các quốc gia có thu nhập trung bình cao. Trình độ, năng lực công nghệ và khả năng đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp đạt mức trung bình tiên tiến của thế giới; một số lĩnh vực khoa học và công nghệ đạt trình độ quốc tế. Việt Nam thuộc nhóm ba quốc gia dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về năng lực cạnh tranh số và chỉ số phát triển Chính phủ điện tử, đồng thời nằm trong top 50 quốc gia hàng đầu thế giới ở các lĩnh vực này.
3. Giải pháp thúc đẩy phát triển công nghệ số tại Việt Nam đáp ứng kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển cuộc cách mạng công nghệ số nhờ dân số trẻ, tỷ lệ sử dụng internet cao và sự hỗ trợ từ Chính phủ. Tuy nhiên, để khai thác, phát huy được những lợi thế đó, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ một số giải pháp sau:
Thứ nhất, đầu tư vào hạ tầng công nghệ số.
Hạ tầng công nghệ số là nền tảng quan trọng để triển khai các ứng dụng số hóa. Việt Nam tiếp tục phổ cập mạng 5G, với sự tham gia của các tập đoàn lớn, như: Viettel, VNPT và FPT. Mạng 5G phủ sóng tại các thành phố lớn, các khu công nghiệp nhằm tạo điều kiện cho các doanh nghiệp triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến, như: nhà máy thông minh, thành phố thông minh, nông nghiệp chính xác… Cùng với đó, đầu tư xây dựng các trung tâm dữ liệu quốc gia với công suất lớn, đáp ứng nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu trong thời đại Big Data. (Trung tâm Dữ liệu Quốc gia tại Hòa Lạc là minh chứng cho nỗ lực của Chính phủ trong việc tạo ra một hệ sinh thái số bền vững và an toàn).
Thứ hai, phát triển nguồn nhân lực số.
Một trong những yếu tố quyết định thành công của quá trình chuyển đổi số là con người. Cần đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực, như: lập trình, an ninh mạng, Big Data và AI. Đầu tư việc bồi dưỡng. đào taọ nguồn nhân lực chất lượng cao tại các cơ sở giáo dục có uy tín, có tiềm lực, như: Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Bách khoa – Thành phố Hồ Chí Minh, các trung tâm đào tạo công nghệ… Cùng với đó, hợp tác với các tập đoàn quốc tế, như: Google, Microsoft và Amazon để nâng cao chất lượng giảng dạy.
Thứ ba, chuyển đổi số trong các ngành kinh tế và dịch vụ công.
Chuyển đổi số không chỉ dừng lại ở lĩnh vực công nghệ mà cần lan tỏa đến mọi khía cạnh của đời sống. Ví dụ, trong nông nghiệp, sử dụng các giải pháp IoT và AI để theo dõi mùa vụ, dự báo thời tiết và tối ưu hóa sản lượng; trong y tế, sử dụng hệ thống khám chữa bệnh từ xa (telemedicine) để giúp người dân ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Cùng với đó, tiếp tục xây dựng chính phủ điện tử là một điểm sáng; phát huy thế mạnh của Cổng Dịch vụ Công Quốc gia giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
Thứ tư, khuyến khích đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ. Tiếp tục phát huy hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ tại Việt Nam với sự xuất hiện của các kỳ lân công nghệ, như: VNG, Axon Active, các startup tiềm năng trong lĩnh vực fintech, edtech và healthtech. Chính phủ quan tâm tạo điều kiện bằng những cơ chế cụ thể: ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, tổ chức các sự kiện, như: Ngày hội Khởi nghiệp Đổi mới sáng tạo Quốc gia (Techfest) để kết nối các nhà đầu tư và doanh nghiệp trẻ. Ngoài ra, xây dựng chương trình “Made in Vietnam” khuyến khích các doanh nghiệp trong nước phát triển sản phẩm công nghệ số, đồng thời tạo cơ hội cho các kỹ sư trẻ tham gia vào các dự án sáng tạo.
4. Kết luận
Công nghệ số không chỉ là xu hướng mà còn là con đường tất yếu để Việt Nam thực hiện khát vọng trở thành một quốc gia phát triển, hiện đại và hội nhập sâu rộng vào thế giới. Với những nỗ lực không ngừng trong việc xây dựng hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo, Việt Nam đang từng bước biến công nghệ số thành trụ cột chiến lược, tạo nền tảng cho sự chuyển mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên số hóa. Dù còn nhiều thách thức phía trước nhưng với tầm nhìn đúng đắn và sự quyết tâm cao độ, Việt Nam hoàn toàn có thể tận dụng sức mạnh của công nghệ số để vươn xa, khẳng định vị thế trên bản đồ toàn cầu. Hành trình này không chỉ là câu chuyện của một quốc gia mà còn là minh chứng cho sức mạnh của sự đổi mới và hội nhập trong thời đại mới.
Chú thích:
1. Chuyển đổi số – động lực quan trọng phát triển lực lượng sản xuất, hoàn thiện quan hệ sản xuất đưa đất nước bước vào kỷ nguyên mới. https://www.tapchicongsan.org.vn/media-story/-/asset_publisher/V8hhp4dK31Gf/content/chuyen-doi-so-dong-luc-quan-trong-phat-trien-luc-luong-san-xuat-hoan-thien-quan-he-san-xuat-dua-dat-nuoc-buoc-vao-ky-nguyen-moi.
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021). Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm 2021 – 2025. Hà Nội, tr. 15 – 16.
3, 4. Bộ Thông tin và Truyền thông (2025). Báo cáo số 02/BC-BTTTT ngày 04/01/2025 về tình hình ngành công nghiệp công nghệ số năm 2024.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2018). Nghị quyết số 23-NQ/TW ngày 22/3/2018 về xây dựng và phát triển công nghệ quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
2. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57 ngày 22/12/2024 về đột phá trong phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
3. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I, II. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
4. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2021 về việc phê duyệt Chiến lược quốc gia về phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.