Đẩy mạnh đầu tư cho phát triển giáo dục trong kỷ nguyên phát triển mới của đất nước

ThS. Lê Thu Nguyệt
Đại học Bách khoa Hà Nội

(Quanlynhanuoc.vn) – Giáo dục luôn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, trong bối cảnh đất nước đang bước vào một giai đoạn phát triển mới với nhiều kỳ vọng và cơ hội, đầu tư cho giáo dục không chỉ là yêu cầu tất yếu mà còn là nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, hướng tới phát triển bền vững. Tuy nhiên, thực trạng đầu tư cho giáo dục ở Việt Nam hiện nay vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn và hạn chế, chưa đáp ứng được hiệu quả hoạt động và tính bền vững. Bài viết tập trung phân tích thực trạng đầu tư cho giáo dục tại Việt Nam, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư trong thời gian tới, góp phần phát triển giáo dục như một động lực chiến lược cho tăng trưởng quốc gia.

Từ khóa: Đầu tư, phát triển giáo dục, kỷ nguyên phát triển mới, Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục ngày càng khẳng định vai trò then chốt trong việc quyết định năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia. Đối với Việt Nam, giáo dục không chỉ đóng vai trò là công cụ hữu hiệu để xóa đói giảm nghèo mà còn trở thành nền tảng quan trọng nhằm xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Để hiện thực hóa mục tiêu này, việc đầu tư mạnh mẽ và hiệu quả vào giáo dục là một đòi hỏi cấp thiết. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, việc đầu tư cho phát triển giáo cũng đang đặt ra không ít vấn đề. Do đó, việc tìm ra các giải pháp phù hợp và khả thi trở thành nhiệm vụ mang tính chiến lược để nâng tầm giáo dục nước nhà.

2. Thực trạng các nguồn lực đầu tư cho phát triển giáo dục ở Việt Nam hiện nay

(1) Nguồn đầu tư từ ngân sách nhà nước

Trước hết, để đánh giá mức độ đầu tư của Việt Nam cho phát triển giáo dục, cần xem xét ngân sách chi cho lĩnh vực này. Ngân sách giáo dục tại Việt Nam luôn là vấn đề được xã hội và các nhà hoạch định chính sách quan tâm sâu sắc trong những năm qua. Đầu tư vào giáo dục không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước.​

Một đặc điểm nổi bật của ngân sách giáo dục tại Việt Nam là xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, trong giai đoạn 2011 – 2020, chi tiêu cho giáo dục và đào tạo duy trì ở mức trung bình từ 17% – 18% tổng chi ngân sách nhà nước, với một số năm đạt gần 19%, tương ứng với khoảng 4,9% tổng sản phẩm quốc nội (GDP)1. Tuy nhiên, sau ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, đến năm 2022, tỷ lệ chi ngân sách nhà nước cho giáo dục – đào tạo chỉ đạt 275.709 tỷ đồng trong tổng chi ngân sách nhà nước, chiếm tỷ trọng khoảng 15,45%2. Đến năm 2024, tổng dự toán chi thường xuyên ngân sách nhà nước cho lĩnh vực giáo dục – đào tạo là 306.128 tỷ đồng, tăng xấp xỉ 6,78% so với năm 20233, chiếm tỷ trọng khoảng 20,58%. Tỷ lệ này đã phản ánh sự ưu tiên nhất định dành cho giáo dục và vẫn nằm trong phạm vi tương đương với các quốc gia khác, như: Hoa Kỳ (13%), Indonesia (17,5%) và Singapore (19,9%)4. Điều này cho thấy, mức đầu tư của Việt Nam cho giáo dục – đào tạo mang tính cạnh tranh trong bối cảnh khu vực và quốc tế.

Ngoài ra, ngân sách giáo dục cũng được phân bổ cho nhiều lĩnh vực quan trọng như xây dựng cơ sở vật chất trường học, đào tạo giáo viên, cải thiện chương trình giáo dục và hỗ trợ học bổng cho học sinh, sinh viên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều thách thức và vấn đề cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách giáo dục tại Việt Nam.

Theo Luật Giáo dục năm 2019, ngân sách nhà nước giữ vai trò chủ đạo trong tổng nguồn lực đầu tư cho giáo dục, với yêu cầu dành tối thiểu 20% tổng chi ngân sách cho lĩnh vực này. Đến năm 2024, sau 5 năm Luật Giáo dục năm 2019 ban hành, tỷ lệ chi ngân sách nhà nước cho giáo dục – đào tạo mới lần đầu tiên vượt qua được mức tối thiếu nhưng cũng còn rất khiêm tốn. Đồng thời, mức đầu tư này vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển và đổi mới giáo dục hiện nay. Thêm nữa, sự phân bổ ngân sách còn thiếu công bằng và hợp lý. Các địa phương, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc huy động nguồn lực cho giáo dục dù đã có sự hỗ trợ ngân sách từ trung ương.

Ngoài ra, vấn đề hiệu quả sử dụng ngân sách cũng đang là một thách thức lớn. Dù ngân sách được cấp đầy đủ nhưng việc phân bổ và sử dụng nguồn lực chưa thực sự hợp lý. Có những dự án đầu tư vào giáo dục không phát huy được tác dụng như kỳ vọng do sự thiếu minh bạch trong quản lý, đầu tư không đúng hướng hoặc lãng phí trong quá trình thực hiện. Tóm lại, mặc dù ngân sách chi cho giáo dục tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng và có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của nền giáo dục nhưng vẫn còn rất nhiều vấn đề cần giải quyết.

Cùng với đó, cơ sở vật chất chưa đáp ứng nhu cầu giảng dạy. Hiện nay, bên cạnh nguồn ngân sách nhà nước, đầu tư từ khu vực tư nhân và sự tham gia của các tổ chức quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hệ thống trường học, cải thiện cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đào tạo. Các mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong giáo dục cũng đang được triển khai mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo nghề và giáo dục đại học. Tuy nhiên, phát triển cơ sở vật chất của nhiều trường học vẫn là một trong những vấn đề nổi cộm trong đầu tư cho giáo dục, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa còn thiếu thốn và xuống cấp.

Chẳng hạn, tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, theo báo cáo của Sở Giáo dục và Đào tạo năm 2023, nhiều xã như: An Ngãi, An Nhứt, Suối Nghệ, Bưng Riềng và Long Tân chưa đạt tiêu chí nông thôn mới kiểu mẫu do tỷ lệ trường học đạt chuẩn quốc gia chưa đủ 100%5. Tại Thanh Hóa, năm học 2023 – 2024 ghi nhận tỷ lệ trường chuẩn quốc gia đạt 85,31%, tuy có cải thiện nhưng vẫn còn nhiều trường, đặc biệt ở các khu vực khó khăn chưa đạt chuẩn theo quy định6. Trong khi đó, tại tỉnh Nghệ An, tỷ lệ trường học đạt chuẩn quốc gia ở các vùng đặc biệt khó khăn chỉ đạt 71,76%, thấp hơn mức trung bình toàn tỉnh là 77,89% cho thấy, sự chênh lệch rõ rệt về cơ sở vật chất giáo dục giữa các vùng7.

Những ví dụ trên cho thấy, dù có sự quan tâm và đầu tư nhưng phát triển cơ sở vật chất giáo dục vẫn là một trong những vấn đề nổi cộm trong đầu tư công cho giáo dục hiện nay, điều này đòi hỏi có thêm các chính sách tập trung và giải pháp thực tiễn hơn nhằm thu hẹp khoảng cách giữa các vùng, miền và nâng cao chất lượng giáo dục một cách toàn diện.

Mặc dù Chính phủ đã triển khai nhiều chương trình đầu tư cho giáo dục, như: “Chương trình kiên cố hóa trường lớp”, “Chương trình xây dựng trường học xanh” nhưng mức độ triển khai của các chương trình này vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Nhiều trường học ở nông thôn thiếu phòng học, thiếu phòng thí nghiệm và thiếu các thiết bị giảng dạy cơ bản, như: máy chiếu, bảng tương tác, các công cụ học tập điện tử. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giảng dạy mà còn khiến cho việc học của học sinh bị thiếu thốn trang thiết bị phục vụ học tập và bị hạn chế khả năng tiếp cận kiến thức một cách đầy đủ, toàn diện. Vì vậy, việc nâng cao chất lượng cơ sở vật chất giáo dục là một thách thức lớn đối với ngành giáo dục Việt Nam.

Đặc biệt, sự đầu tư cho giáo dục còn được thể hiện qua sự đầu tư vào phát triển đội ngũ nhà giáo. Đội ngũ nhà giáo là một yếu tố quan trọng quyết định chất lượng giáo dục. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nói: “Không có thầy giáo thì không có giáo dục”8. Vì lẽ đó, đội ngũ nhà giáo cần được đầu tư tương xứng để phát triển.

Hiện nay, Việt Nam có 103 cơ sở đào tạo giáo viên, trong đó có 15 trường đại học sư phạm (gồm: 6 trường đại học sư phạm, 6 trường đại học sư phạm kỹ thuật; 2 trường đại học sư phạm Thể dục – thể thao và Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương); 50 trường đại học đa ngành và trường đại học đặc thù (ngoại ngữ, nghệ thuật, thể thao) có đào tạo giáo viên; 20 trường cao đẳng sư phạm và 18 trường cao đẳng đa ngành có đào tạo giáo viên9. Thống kê này cho thấy, việc đầu tư cho phát triển đội ngũ nhà giáo đang ngày càng được chú trọng cả về chiều rộng cũng như chiều sâu.

Tuy nhiên, trên thực tế vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của sự nghiệp giáo dục trong giai đoạn mới. Trong đó, chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên còn chưa đồng bộ, chưa theo kịp những yêu cầu đổi mới của chương trình giáo dục và xu hướng phát triển khoa học – công nghệ. Việc tổ chức các chương trình bồi dưỡng thường xuyên còn mang tính hình thức, chưa gắn chặt với thực tiễn giảng dạy. Nhiều giáo viên chưa được tiếp cận các phương pháp giảng dạy tiên tiến, chưa được đào tạo bài bản về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý giáo dục. Bên cạnh đó, chế độ đãi ngộ đối với nhà giáo vẫn còn nhiều hạn chế, chưa thực sự tạo động lực mạnh mẽ để thu hút và giữ chân nhân tài. Tiền lương, phụ cấp và các chế độ chính sách khác chưa tương xứng với công sức, trách nhiệm và vai trò của đội ngũ nhà giáo, dẫn đến tình trạng một bộ phận giáo viên gặp khó khăn trong đời sống, thiếu sự yên tâm với nghề. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng giảng dạy và tâm huyết của nhà giáo đối với sự nghiệp giáo dục.

Ngoài ra, cơ cấu và số lượng giáo viên chưa được phân bổ hợp lý, vẫn còn tình trạng thiếu giáo viên ở một số môn học quan trọng, đặc biệt là ở vùng sâu, vùng xa, vùng đồng bào dân tộc thiểu số. Trong khi đó, một số khu vực lại có tình trạng dư thừa giáo viên cục bộ, gây mất cân đối trong phân bổ nguồn lực nhân sự.

(2) Nguồn đầu tư từ các doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ

Doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ là một trong những nguồn đầu tư quan trọng vào giáo dục Việt Nam. Các doanh nghiệp không chỉ đóng góp tài chính mà còn tham gia vào việc phát triển các chương trình giáo dục. Những năm gần đây, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích, thúc đẩy sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân vào giáo dục và đào tạo với sự tham gia của các tập đoàn lớn, như: Vingroup, FPT, Nguyễn Hoàng Group (NHG) hay EMAAR… đã đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực này với việc thành lập hệ thống trường Vinschool và Đại học VinUni hay Trường đại học FPT University, Đại học Hoa Sen, Hệ thống trường Quốc tế Song ngữ Mega School và iSchool, Hệ thống trường quốc tế British Vietnamese International School (BVIS)10

Ngoài ra, các doanh nghiệp cũng tài trợ cho các hoạt động đào tạo nghề, nghiên cứu khoa học và các sáng kiến về giáo dục kỹ năng. Điển hình như các chương trình học bổng của các ngân hàng lớn tại Việt Nam, như: Vietcombank, Techcombank…

Ngoài các doanh nghiệp trong nước, các tổ chức phi chính phủ nước ngoài cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho giáo dục. Các tổ chức như: UNESCO, UNDP hay các tổ chức quốc tế khác đã và đang triển khai nhiều dự án giáo dục tại Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực, như: đào tạo nghề, cải cách chương trình giảng dạy và phát triển năng lực giáo viên. Có thể kể đến như: Dự án đào tạo kỹ năng cho thanh thiếu niên ngoài nhà trường (UNESCO, 2023 – 2024); Dự án “We Are Able – Achieving Better Living and Education” (UNESCO, 2019 – 2022); Dự án “Nâng cao chất lượng giáo dục cho trẻ em thiệt thòi” (Save the Children, 2022 – 2025). Những dự án này không chỉ cung cấp nguồn tài chính mà còn đem lại sự hỗ trợ về kinh nghiệm và kỹ năng quản lý cho hệ thống giáo dục Việt Nam.

(3) Nguồn đầu tư từ cộng đồng và các tổ chức xã hội

Cộng đồng có thể bao gồm các tổ chức xã hội, các nhóm tình nguyện và các cá nhân có tâm huyết với nền giáo dục của đất nước. Các tổ chức xã hội, các tổ chức từ thiện đã có đóng không nhỏ vào việc xây dựng các trường học tại các khu vực vùng sâu, vùng xa. Tiêu biểu, như: Quỹ Hy vọng (Hope Foundation) của Báo điện tử VnExpress; Quỹ Thiện Tâm của Tập đoàn Vingroup; Quỹ Vì Tầm Vóc Việt của Tập đoàn TH; Quỹ Trò nghèo vùng cao…

Một hình thức điển hình là việc tổ chức các chương trình gây quỹ từ thiện nhằm xây dựng trường học tại các khu vực khó khăn. Các tổ chức phi lợi nhuận như “Save the Children” đã triển khai các dự án giáo dục cho trẻ em vùng sâu vùng xa, đặc biệt là những trẻ em dân tộc thiểu số. Những chương trình này không chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở vật chất mà còn chú trọng vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy, hỗ trợ học bổng cho học sinh nghèo, giúp đỡ các em tiếp cận giáo dục tốt hơn.

Các cá nhân hảo tâm cũng có thể tham gia vào việc đầu tư cho giáo dục thông qua các chương trình học bổng cá nhân hoặc tài trợ cho các dự án giáo dục trong cộng đồng. Việc tham gia này giúp thúc đẩy tinh thần đoàn kết cộng đồng và nâng cao trách nhiệm xã hội trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục công bằng, bình đẳng cho tất cả mọi người.

(4) Nguồn đầu tư từ nguồn vốn quốc tế

Ngoài việc huy động từ các nguồn đầu tư trong nước, Việt Nam còn nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế qua các khoản viện trợ phát triển chính thức (ODA) và các quỹ đầu tư quốc tế. Tính đến 30/6/2024, Việt Nam đã thu hút được 605 dự án đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục với tổng số vốn đầu tư lên tới hơn 4,57 tỉ USD11. Điển hình là các tổ chức quốc tế: ADB, JICA (Nhật Bản) cũng đang cung cấp các khoản vay ưu đãi và viện trợ cho các dự án giáo dục, đặc biệt là trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và đào tạo nghề. Các dự án này không chỉ giúp cải thiện điều kiện học tập mà còn giúp tăng cường năng lực cho đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục. Những nguồn tài chính này đã góp phần quan trọng trong việc cải cách và phát triển hệ thống giáo dục, đặc biệt là trong các lĩnh vực cải cách giáo dục đại học, đào tạo nghề và xây dựng các chương trình giáo dục đại học chất lượng cao.

Nhìn vào bức tranh toàn cảnh đầu tư cho giáo dục ở Việt Nam hiện nay có thể thấy, ngân sách nhà nước và nguồn đầu tư ngoài ngân sách vào giáo dục mặc dù có sự cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển giáo dục. Ngân sách nhà nước còn hạn chế và phân bổ không đồng đều, trong khi các nguồn đầu tư ngoài ngân sách, dù có đóng góp tích cực nhưng chưa ổn định và thiếu sự kết nối bền vững. Do đó, cần thiết phải cải cách mạnh mẽ về cơ chế phân bổ và giám sát đầu tư, bảo đảm sự công bằng và hiệu quả trong phát triển giáo dục.

3. Một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư cho giáo dục

Thứ nhất, tăng cường đầu tư tài chính cho giáo dục

Nhà nước cần tiếp tục duy trì tỷ lệ chi ngân sách cho giáo dục ở mức hợp lý, đồng thời có lộ trình tăng cường đầu tư theo hướng bền vững, phù hợp với chiến lược phát triển giáo dục quốc gia. Bên cạnh đó, cần đổi mới cơ chế phân bổ ngân sách theo nguyên tắc công bằng, minh bạch và hiệu quả, bảo đảm sử dụng nguồn lực đúng mục đích, tránh thất thoát, lãng phí. Cần ưu tiên đầu tư cho các vùng khó khăn, vùng đồng bào dân tộc thiểu số nhằm thu hẹp khoảng cách về chất lượng giáo dục, tạo điều kiện để mọi công dân đều có cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao. Đồng thời, việc phân bổ ngân sách phải được thực hiện đồng bộ trên toàn bộ hệ thống giáo dục, từ mầm non đến đại học và đào tạo nghề, bảo đảm sự phát triển hài hòa giữa các bậc học, đáp ứng nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Cần có cơ chế khuyến khích huy động các nguồn lực từ xã hội, doanh nghiệp và hợp tác quốc tế nhằm đa dạng hóa nguồn tài chính cho giáo dục, nâng cao hiệu quả đầu tư và nâng cao chất lượng đào tạo.

Thứ hai, tiếp tục huy động nguồn lực xã hội hóa giáo dục

Nhà nước cần có chính sách khuyến khích mạnh mẽ và tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân tham gia đầu tư vào lĩnh vực giáo dục, coi đây là động lực quan trọng để nâng cao chất lượng đào tạo, mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục cho mọi người dân. Bên cạnh đó, cần bảo đảm môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch và ổn định để thúc đẩy sự tham gia của các thành phần kinh tế đầu tư vào giáo dục. Việc xây dựng các chính sách ưu đãi về tài chính, đất đai, thuế, tín dụng đối với các cơ sở giáo dục tư thục, cơ sở giáo dục có yếu tố đầu tư nước ngoài cần được đẩy mạnh nhằm tạo động lực khuyến khích các nguồn lực ngoài ngân sách đầu tư phát triển hệ thống giáo dục. Cùng với đó, cần tăng cường hợp tác công – tư trong lĩnh vực giáo dục theo hướng bền vững, hiệu quả, phát huy vai trò của các tổ chức, doanh nghiệp trong việc hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động. Sự kết hợp giữa khu vực công – tư sẽ tạo ra những mô hình giáo dục tiên tiến, hiện đại, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Thứ ba, phát triển cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại

Nhà nước cần tiếp tục đầu tư xây dựng, nâng cấp hệ thống trường học, phòng học theo hướng chuẩn hóa, hiện đại hóa, bảo đảm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc gia về cơ sở vật chất, môi trường học tập an toàn, thân thiện, tiện nghi. Bên cạnh đó, cần đặc biệt chú trọng đến việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác giảng dạy, quản lý giáo dục, thúc đẩy chuyển đổi số trong toàn ngành Giáo dục. Cần xây dựng hệ thống giáo dục thông minh, phát triển nền tảng học tập trực tuyến, thư viện số, các mô hình lớp học thông minh nhằm tối ưu hóa phương pháp dạy và học, nâng cao khả năng tiếp cận tri thức cho học sinh, sinh viên trên cả nước, đặc biệt là ở các khu vực khó khăn.

Ngoài ra, cần huy động các nguồn lực từ ngân sách nhà nước và khu vực tư nhân để đầu tư đồng bộ trang thiết bị giảng dạy, thực hành, thí nghiệm, bảo đảm tính hiện đại, phù hợp với xu hướng phát triển của khoa học – công nghệ. Việc phát triển cơ sở vật chất phải gắn liền với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục, phương pháp giảng dạy, tạo điều kiện để người học tiếp cận với những tiến bộ khoa học kỹ thuật, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.

Thứ tư, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục

Nhà nước cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào công tác đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ nhà giáo, bảo đảm các giáo viên không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn có phẩm chất đạo đức vững vàng, tâm huyết với nghề, đáp ứng yêu cầu phát triển giáo dục trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Việc đầu tư này cần được thực hiện thường xuyên và liên tục, với các chương trình đào tạo hiện đại, phù hợp với xu hướng phát triển của khoa học – công nghệ, đồng thời chú trọng đến công tác bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy sáng tạo, linh hoạt và khả năng ứng dụng công nghệ trong giảng dạy. Cùng với đó, cần tháo gỡ những khó khăn, vướng mắc về chế độ đãi ngộ, chính sách lương thưởng, và các quyền lợi khác cho đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục. Chính sách đãi ngộ hợp lý và công bằng sẽ là yếu tố quyết định trong việc thu hút và giữ chân những nhân tài, những người có năng lực và tâm huyết với nghề.

Cần cải cách và đổi mới các chế độ đãi ngộ sao cho xứng đáng với công sức, trí tuệ và vai trò của đội ngũ giáo viên trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, cần tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, thuận lợi, phát huy tối đa năng lực sáng tạo và cống hiến của đội ngũ nhà giáo, từ đó góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước.

Thứ năm, hoàn thiện cơ chế, chính sách và tăng cường giám sát

Nhà nước cần chủ động nghiên cứu, bổ sung và hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật liên quan đến đầu tư tài chính cho giáo dục, tạo hành lang pháp lý vững chắc để khuyến khích các nguồn lực trong và ngoài nước tham gia phát triển giáo dục, đồng thời bảo đảm sự phân bổ ngân sách một cách hợp lý, hiệu quả và có trọng tâm, trọng điểm. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác giám sát, kiểm tra, thanh tra việc sử dụng ngân sách nhà nước cũng như các nguồn vốn đầu tư từ xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục. Việc giám sát phải được thực hiện chặt chẽ, thường xuyên, nhằm phát hiện và khắc phục kịp thời những sai sót, hạn chế trong quản lý tài chính, bảo đảm nguồn vốn được sử dụng đúng mục đích, tránh thất thoát, lãng phí, nâng cao hiệu quả đầu tư. Đồng thời, cần phát huy vai trò của các cơ quan kiểm tra, thanh tra, giám sát cũng như sự tham gia của cộng đồng, xã hội và báo chí trong việc giám sát hoạt động đầu tư tài chính cho giáo dục, góp phần tạo nên một môi trường giáo dục minh bạch, công bằng và phát triển bền vững. Ngoài ra, việc hoàn thiện cơ chế, chính sách cũng cần gắn với yêu cầu đổi mới quản lý giáo dục, thúc đẩy chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ hiện đại trong công tác kiểm tra, giám sát để nâng cao tính chính xác, khách quan và kịp thời. Qua đó, tạo cơ sở vững chắc cho sự phát triển toàn diện của hệ thống giáo dục, đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và hội nhập quốc tế.

4. Kết luận

Tóm lại, đầu tư cho giáo dục là nền tảng quan trọng để phát triển đất nước, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy hội nhập quốc tế. Những năm qua, Việt Nam đã đạt nhiều kết quả tích cực trong huy động và phân bổ nguồn lực giáo dục. Tuy nhiên, thực trạng đầu tư vẫn còn bất cập, chưa thực sự hiệu quả, đặc biệt trong phân bổ ngân sách, phát triển cơ sở vật chất, đào tạo đội ngũ nhà giáo và thu hút nguồn lực xã hội hóa. Để đáp ứng yêu cầu đổi mới và phát triển bền vững, cần có những giải pháp đột phá nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư, bảo đảm sử dụng nguồn lực hợp lý, minh bạch và tối ưu. Chỉ khi có sự quan tâm, chung tay của Nhà nước và toàn xã hội, nền giáo dục Việt Nam mới có thể phát triển xứng tầm, đóng góp thiết thực vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

Chú thích:
1. Xã hội hóa giáo dục: Chia sẻ gánh nặng cho ngân sách Nhà nước. https://www.nguoiduatin.vn/xa-hoi-hoa-giao-duc-chia-se-ganh-nang-cho-ngan-sach-nha-nuoc-204636678.htm.
2. Chi cho giáo dục mới chiếm 15,45% tổng chi ngân sách, còn xa mục tiêu. https://vietnamnet.vn/chi-cho-giao-duc-moi-chiem-15-45-tong-chi-ngan-sach-chua-dat-muc-tieu-2091383.html.
3. Ngân sách nhà nước chi 306.128 tỷ đồng cho giáo dục, đào tạo. https://baodautu.vn/ngan-sach-nha-nuoc-chi-306128-ty-dong-cho-giao-duc-dao-tao-d227333.
4. Bức tranh ngân sách giáo dục qua những con số. https://giaoduc.net.vn/buc-tranh-ngan-sach-giao-duc-qua-nhung-con-so-2-post240824.gd
5. Sở Giáo dục đào tạo Bà Rịa Vũng Tàu (2023). Báo cáo số 313/BC-SGDĐT ngày 14/12/2023 về kết quả thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới đối với các tiêu chí giáo dục và đào tạo tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2023 và kế hoạch thực hiện năm 2024.
6. Tổng kết năm học 2023 – 2024, triển khai nhiệm vụ năm học 2024 – 2025; trao danh hiệu Nhà giáo ưu tú lần thứ 16 và trao thưởng học sinh đoạt giải quốc tế năm 2024. https://thanhhoa.gov.vn/portal/Pages/2024-8-5/Tong-ket-nam-hoc-2023-2024-trien-khai-nhiem-vu-nammlu93w.aspx.
7. Nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông vùng đặc biệt khó khăn, vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Nghệ An. https://ngheandost.gov.vn/khxhnvna/dien-dan-khxh-nv/nang-cao-chat-luong-giao-duc-pho-thong-vung-dac-biet-kho-khan-vung-dong-bao-dan-toc-thieu-so-o-nghe-an-146.html.
8. Hồ Chí Minh: Toàn tập (2011). Tập 10. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, tr. 345.
9. Đến năm 2030, Việt Nam có khoảng 50 trường đào tạo giáo viên. https://congdankhuyenhoc.vn/den-nam-2030-viet-nam-co-khoang-50-truong-dao-tao-giao-vien-179231116212449554.htm.
10. Đầu tư tư nhân vào giáo dục: Tiềm năng rộng mở. https://diendandoanhnghiep.vn/dau-tu-tu-nhan-vao-giao-duc-tiem-nang-rong-mo-10141149.html, ngày cập nhật 28/8/2024, ngày truy cập 10/4/2025.
11. Việt Nam thu hút hơn 4,57 tỉ USD từ các dự án đầu tư của nước ngoài vào giáo dục”. https://giaoduc.net.vn/viet-nam-thu-hut-hon-457-ti-usd-tu-cac-du-an-dau-tu-cua-nuoc-ngoai-vao-giao-duc-post245817.gd.