ThS. Trần Anh Dũng
Trường Đại học Sài Gòn
PGS.TS. Nguyễn Công Hoan
Học viện Hàng không Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu phân tích các năng lực cốt lõi mà nhà quản lý lễ hội cần trang bị, bao gồm: kỹ năng tổ chức, giao tiếp, giải quyết vấn đề, sáng tạo, quản lý ngân sách, công nghệ, đàm phán và kiến thức văn hóa địa phương. Đặc biệt, công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng, giúp tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao trải nghiệm của người tham dự. Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu và phân tích trường hợp từ các quốc gia châu Á có ứng dụng công nghệ cao trong quản lý lễ hội, cho thấy, việc tích hợp công nghệ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu nguồn lực và tạo giá trị bền vững. Từ đó, đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý lễ hội, bao gồm: đào tạo kỹ năng số, phát triển mô hình quản lý thông minh và tăng cường hợp tác công nghệ. Kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thích ứng với xu hướng số hóa để bảo đảm sự phát triển bền vững của các lễ hội văn hóa trong tương lai.
Từ khóa: Chuyển đổi số, công nghệ sự kiện, đổi mới sáng tạo, quản lý nhân lực, quản lý lễ hội.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa, công tác quản lý lễ hội văn hóa đang trải qua những thay đổi đáng kể. Các công nghệ số như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR), dữ liệu lớn (Big Data) và các nền tảng trực tuyến đang được áp dụng rộng rãi để nâng cao hiệu quả tổ chức, quản lý và quảng bá lễ hội. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với nhà quản lý lễ hội trong việc thích ứng với những xu hướng mới, nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững của di sản văn hóa và đáp ứng nhu cầu của công chúng hiện đại.
Lễ hội văn hóa không chỉ là một hoạt động mang tính truyền thống mà còn là phương tiện quan trọng để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Thông qua lễ hội, các giá trị văn hóa, tín ngưỡng và phong tục tập quán được gìn giữ và truyền tải qua nhiều thế hệ. Bên cạnh đó, lễ hội còn góp phần thúc đẩy du lịch, phát triển kinh tế – xã hội và tạo cơ hội kết nối cộng đồng. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả vai trò của lễ hội trong xã hội hiện đại, việc nâng cao năng lực quản lý và tổ chức theo hướng chuyên nghiệp và sáng tạo là điều cần thiết.
Mặc dù lễ hội đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa, nhưng công tác tổ chức và quản lý vẫn còn nhiều hạn chế. Một số lễ hội gặp khó khăn trong việc thích nghi với sự thay đổi của công nghệ và thị hiếu của công chúng. Ngoài ra, vấn đề quản lý dòng khách, bảo vệ môi trường, kiểm soát chi phí và bảo đảm trải nghiệm tốt cho người tham gia cũng là những thách thức cần được giải quyết. Điều này đòi hỏi những cách tiếp cận mới trong công tác quản lý lễ hội, đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa các quy trình tổ chức và nâng cao chất lượng sự kiện.
Sự phát triển của công nghệ số đang tạo ra những cơ hội lớn để đổi mới mô hình tổ chức và quản lý lễ hội. Các nền tảng trực tuyến giúp quảng bá lễ hội hiệu quả hơn, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý vé, theo dõi số lượng khách tham gia và phân tích dữ liệu hành vi của người tham dự. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) cũng mở ra cơ hội tiếp cận lễ hội theo cách hoàn toàn mới, cho phép người dân trải nghiệm lễ hội từ xa mà vẫn có cảm giác chân thực. Những đổi mới này không chỉ nâng cao trải nghiệm của khách tham quan mà còn giúp nhà quản lý tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu rủi ro trong tổ chức.
Trước những thay đổi mạnh mẽ của thời đại số, việc nâng cao năng lực quản lý lễ hội trở thành một yêu cầu cấp thiết. Nhà quản lý không chỉ cần nắm vững các phương pháp tổ chức truyền thống mà còn phải trang bị kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng thích nghi với các công nghệ mới. Hơn nữa, việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn trong lĩnh vực này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tổ chức lễ hội, giúp các sự kiện trở nên chuyên nghiệp, hấp dẫn và bền vững hơn.
Nghiên cứu này nhằm phân tích và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực quản lý lễ hội văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi số. Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào ba mục tiêu chính sau: (1) Xác định các kỹ năng cốt lõi trong quản lý lễ hội văn hóa. Bao gồm tổ chức, giao tiếp, giải quyết vấn đề, sáng tạo, quản lý ngân sách, ứng dụng công nghệ, đàm phán và hiểu biết văn hóa địa phương. Những kỹ năng này được đánh giá dựa trên mức độ quan trọng trong thực tiễn tổ chức lễ hội. (2) Phân tích mức độ ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội tại các quốc gia châu Á. Nghiên cứu đi sâu vào các giải pháp công nghệ đang được áp dụng tại Trung Quốc, Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản và các quốc gia khác. Đánh giá tác động của công nghệ, như: trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo, nền tảng số và dữ liệu lớn trong việc tối ưu hóa quy trình tổ chức sự kiện. (3) Đề xuất mô hình nâng cao năng lực quản lý lễ hội văn hóa trong thời đại số. Xây dựng khung năng lực cho nhà quản lý, đề xuất chương trình đào tạo kỹ năng số và phát triển mô hình quản lý thông minh nhằm bảo đảm hiệu quả và tính bền vững trong tổ chức lễ hội.
2. Cơ sở lý thuyết
Lễ hội văn hóa là một trong những hình thức sinh hoạt cộng đồng quan trọng, phản ánh bản sắc dân tộc và tín ngưỡng của một cộng đồng. Theo Getz (2005), lễ hội là một sự kiện có thời gian tổ chức xác định, thường mang tính định kỳ, được tổ chức với mục đích kỷ niệm, tưởng nhớ hoặc tôn vinh các giá trị văn hóa, lịch sử, tôn giáo. Lễ hội có thể bao gồm các hoạt động nghi lễ, trình diễn nghệ thuật, trò chơi dân gian, ẩm thực và giao lưu cộng đồng (Falassi, 1987).
Các lễ hội văn hóa có những đặc điểm cơ bản như sau:
Tính cộng đồng: lễ hội không chỉ dành cho một cá nhân mà gắn kết cả cộng đồng góp phần củng cố bản sắc tập thể (Turner, 1969).
Tính nghi lễ và biểu tượng: hầu hết các lễ hội đều có yếu tố nghi lễ, mang ý nghĩa linh thiêng hoặc biểu tượng văn hóa đặc trưng của một nhóm người (Smith, 1991).
Tính kinh tế và du lịch: ngoài giá trị văn hóa, lễ hội còn có tác động lớn đến du lịch và kinh tế địa phương (Getz, 2010).
Tính biến đổi: trong thời đại số, lễ hội không còn giới hạn trong không gian vật lý mà đang có xu hướng chuyển đổi lên nền tảng trực tuyến, mở rộng phạm vi tiếp cận công chúng (Yeoman, Robertson, McMahon-Beattie, 2012).
Quản lý lễ hội là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bên liên quan, từ chính quyền, tổ chức văn hóa đến doanh nghiệp và cộng đồng. Trong bối cảnh chuyển đổi số, công tác quản lý lễ hội đã có những thay đổi đáng kể. Theo Buhalis & Law (2008), công nghệ kỹ thuật số đang làm thay đổi cách thức lập kế hoạch, tổ chức, quảng bá và đánh giá lễ hội.
Các yếu tố chính của quản lý lễ hội trong thời đại số bao gồm:
Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý sự kiện: giúp nhà tổ chức dự đoán xu hướng, tối ưu hóa trải nghiệm người tham gia và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn (Gretzel, Sigala, Xiang & Koo, 2015).
Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế ảo (VR): tạo ra những trải nghiệm nhập vai cho khách tham quan, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận của lễ hội mà không bị giới hạn bởi địa lý (Tussyadiah & Wang, 2020).
Truyền thông số và chiến lược marketing lễ hội: các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok và Instagram đang thay đổi cách công chúng tiếp cận và tương tác với các sự kiện văn hóa (Hudson & Hudson, 2017).
Chuyển đổi số trong quản lý lễ hội không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình tổ chức mà còn nâng cao trải nghiệm của người tham gia. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức về bảo mật dữ liệu, bản quyền nội dung số và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng văn hóa (Dredge et al., 2018).
3. Tổng quan các nghiên cứu trước về ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội
(1) Ứng dụng công nghệ trong tối ưu hóa quy trình tổ chức lễ hội
Nhiều nghiên cứu đã nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong việc cải thiện hiệu quả quản lý lễ hội, đặc biệt là trong công tác lập kế hoạch, điều phối nhân sự và kiểm soát rủi ro. Theo Getz và Page (2016), các nền tảng quản lý sự kiện số giúp nhà tổ chức tối ưu hóa nguồn lực, tự động hóa quy trình đăng ký, bán vé và kiểm soát số lượng người tham gia. Đồng quan điểm, nghiên cứu của Yeoman et al. (2019) cho thấy, việc sử dụng phần mềm quản lý lễ hội giúp tiết kiệm 30 – 40% thời gian vận hành, đồng thời nâng cao tính chính xác trong việc quản lý ngân sách và lịch trình sự kiện.
(2) Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong phân tích hành vi khách tham dự
AI và Big Data đang ngày càng được ứng dụng trong ngành lễ hội nhằm phân tích hành vi của khách tham dự, từ đó tối ưu hóa chiến lược tổ chức. Nghiên cứu của Buhalis và Leung (2018) cho thấy, AI có thể dự đoán xu hướng tham gia lễ hội dựa trên dữ liệu thu thập từ mạng xã hội và các nền tảng số. Tương tự, nghiên cứu của Gretzel et al. (2020) nhấn mạnh vai trò của Big Data trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người tham gia, giúp ban tổ chức điều chỉnh nội dung chương trình phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng nhóm khách hàng.
(3) Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) trong trải nghiệm lễ hội
Việc ứng dụng công nghệ VR và AR giúp mở rộng khả năng tiếp cận lễ hội và nâng cao trải nghiệm của người tham gia. Theo nghiên cứu của Neuhofer et al. (2021), công nghệ VR cho phép khách tham dự trải nghiệm lễ hội từ xa, mang đến không gian tương tác sống động và chân thực. Một nghiên cứu khác của Jung và Tom Dieck (2017) cho thấy, AR giúp tăng tính hấp dẫn của lễ hội bằng cách tạo ra các hoạt động tương tác ảo, hỗ trợ quảng bá di sản văn hóa và thu hút khách du lịch.
(4) Thanh toán không dùng tiền mặt và vé điện tử trong tối ưu hóa quản lý
Hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt và vé điện tử đã giúp cải thiện đáng kể công tác quản lý tài chính và kiểm soát người tham gia trong các sự kiện lễ hội. Theo nghiên cứu của Sigala (2020), việc sử dụng vé điện tử giúp giảm 50% thời gian chờ đợi khi vào cổng, đồng thời hạn chế gian lận và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Ngoài ra, nghiên cứu của Kim và Kim (2019) cho thấy rằng thanh toán kỹ thuật số giúp tăng cường hiệu suất giao dịch, đặc biệt trong các lễ hội có quy mô lớn.
(5) Thách thức và xu hướng tương lai trong ứng dụng công nghệ vào quản lý lễ hội
Mặc dù công nghệ mang lại nhiều lợi ích cho ngành lễ hội, nhưng các nghiên cứu cũng chỉ ra một số thách thức quan trọng như chi phí đầu tư cao, khả năng tiếp cận công nghệ không đồng đều và các vấn đề về bảo mật dữ liệu. Nghiên cứu của Hollebeek và Belk (2021) nhấn mạnh rằng một số lễ hội truyền thống vẫn gặp khó khăn trong việc tích hợp công nghệ do hạn chế về cơ sở hạ tầng và kỹ năng kỹ thuật. Tuy nhiên, theo báo cáo của UNWTO (2023), xu hướng chuyển đổi số sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, với sự gia tăng của các nền tảng quản lý sự kiện thông minh, ứng dụng blockchain trong vé sự kiện và hệ thống AI tự động hóa công tác tổ chức.
Tổng quan các nghiên cứu cho thấy, ứng dụng công nghệ đã và đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong quản lý lễ hội, từ việc tối ưu hóa quy trình tổ chức, phân tích hành vi khách tham dự, nâng cao trải nghiệm người tham gia, đến cải thiện công tác quản lý tài chính. Tuy nhiên, việc triển khai công nghệ cũng đi kèm với nhiều thách thức, đòi hỏi các nhà tổ chức lễ hội cần có chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa lợi ích mà công nghệ mang lại.
4. Phương pháp nghiên cứu
Phân tích dữ liệu thứ cấp là phương pháp thu thập và tổng hợp thông tin từ các nguồn có sẵn như báo cáo nghiên cứu, bài báo học thuật, dữ liệu chính phủ, và tài liệu từ tổ chức quốc tế. Trong nghiên cứu này, dữ liệu thứ cấp được sử dụng để đánh giá mức độ ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội văn hóa tại các quốc gia châu Á.
Quá trình phân tích tuân theo ba bước chính. (1) Thu thập tài liệu từ các nguồn đáng tin cậy như Scopus, Web of Science, và báo cáo ngành. (2) Tiến hành tổng hợp dữ liệu bằng cách phân loại theo tiêu chí: kỹ năng quản lý, mức độ ứng dụng công nghệ và mô hình quản lý sự kiện. (3) Sử dụng phương pháp phân tích so sánh để nhận diện xu hướng chung và sự khác biệt giữa các quốc gia.
Phương pháp này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực quản lý lễ hội trong thời đại số, cung cấp nền tảng vững chắc để xây dựng mô hình nâng cao năng lực. Đồng thời, việc sử dụng dữ liệu thứ cấp tối ưu hóa nguồn lực nghiên cứu, bảo đảm tính khách quan và độ tin cậy cao.
Tiếp theo, so sánh mô hình đào tạo trong nước và quốc tế giúp đánh giá điểm mạnh và hạn chế của các chương trình đào tạo hiện tại, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm để đề xuất mô hình đào tạo phù hợp với bối cảnh chuyển đổi số tại Việt Nam. Việc so sánh sẽ dựa trên các tiêu chí như phương pháp giảng dạy, nội dung đào tạo, mức độ tích hợp công nghệ và hiệu quả ứng dụng thực tế.
Tóm lại, sự kết hợp giữa phương pháp phân tích định tính, cùng với các kỹ thuật phân tích phù hợp, giúp nghiên cứu có được bức tranh toàn diện về năng lực quản lý lễ hội văn hóa trong thời đại số, từ đó đề xuất các giải pháp đào tạo và ứng dụng công nghệ một cách hiệu quả.
5. Kết quả nghiên cứu
Nhómnhững kỹ năng giúp nhà quản lý lễ hội, bao gồm:
(1) Kỹ năng tổ chức, giao tiếp, giải quyết vấn đề, sáng tạo, lãnh đạo, đa nhiệm. Những kỹ năng này là yếu tố cốt lõi trong quản lý lễ hội, giúp bảo đảm sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan. Kỹ năng tổ chức giúp xây dựng kế hoạch tổng thể, phân bổ nguồn lực hợp lý. Giao tiếp hiệu quả tạo điều kiện kết nối với đối tác, nhà tài trợ và công chúng. Kỹ năng giải quyết vấn đề hỗ trợ xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng. Tư duy sáng tạo giúp đổi mới hình thức tổ chức, tăng sức hút cho lễ hội. Lãnh đạo và đa nhiệm là yêu cầu quan trọng để điều hành nhóm, bảo đảm tiến độ và chất lượng sự kiện.
(2) Quản lý ngân sách và đàm phán. Khả năng quản lý tài chính đóng vai trò quyết định trong sự thành công của lễ hội. Các nhà quản lý cần lập kế hoạch ngân sách, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn thu từ tài trợ, bán vé hoặc hỗ trợ của Chính phủ. Đàm phán hiệu quả giúp đạt được thỏa thuận có lợi với nhà cung cấp, đối tác và đơn vị tài trợ, tạo nền tảng tài chính bền vững cho lễ hội.
(3) Ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội. Trong thời đại số, công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng, hỗ trợ tối ưu hóa quy trình quản lý và nâng cao trải nghiệm người tham gia. Công nghệ AR và VR giúp nâng cao tính tương tác. Hệ thống phân tích dữ liệu lớn hỗ trợ dự đoán xu hướng và tối ưu hóa hoạt động tổ chức. Công nghệ nhận diện khuôn mặt, AI và IoT giúp kiểm soát an ninh, quản lý dòng người và nâng cao hiệu quả vận hành.
Việc phát triển những kỹ năng trên không chỉ giúp nhà quản lý lễ hội đáp ứng yêu cầu ngày càng cao mà còn tạo ra các sự kiện văn hóa hấp dẫn, bền vững và hiệu quả hơn trong bối cảnh hội nhập và số hóa.
Xu hướng phát triển của công nghệ số đang làm thay đổi sâu sắc cách thức tổ chức và vận hành lễ hội văn hóa. Các nhà quản lý ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả tổ chức, tối ưu hóa trải nghiệm người tham gia và mở rộng phạm vi tiếp cận. Trong đó, bốn xu hướng chính đang định hình ngành quản lý lễ hội trong thời đại số.
Thứ nhất, mô hình tổ chức lễ hội trực tuyến và hybrid (kết hợp trực tiếp và trực tuyến) ngày càng phổ biến. Điều này giúp các lễ hội không chỉ giới hạn trong không gian vật lý mà còn tiếp cận công chúng trên toàn cầu. Nhiều sự kiện văn hóa lớn đã thành công khi chuyển đổi sang mô hình này, giúp người tham gia có thể trải nghiệm chương trình một cách linh hoạt, bất kể vị trí địa lý.
Thứ hai, công nghệ VR và AR đang dần thay đổi cách người tham dự trải nghiệm lễ hội. Thay vì chỉ quan sát thụ động, du khách có thể tương tác với không gian ảo, khám phá các di sản văn hóa theo cách hoàn toàn mới. Sự kết hợp giữa công nghệ số và nghệ thuật truyền thống không chỉ nâng cao tính hấp dẫn mà còn mở ra nhiều cơ hội sáng tạo cho ngành sự kiện.
Thứ ba, Big Data và AI đang được ứng dụng để phân tích hành vi khách tham gia, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa công tác tổ chức. Nhờ đó, ban tổ chức có thể quản lý đám đông hiệu quả hơn, cải thiện trải nghiệm cá nhân hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ trong lễ hội.
Thứ tư, thanh toán không dùng tiền mặt và vé điện tử trở thành giải pháp phổ biến, giúp tăng cường tính tiện lợi và an toàn. Việc loại bỏ giao dịch tiền mặt giúp giảm rủi ro thất thoát, đẩy nhanh tốc độ phục vụ và mang lại sự thuận tiện cho người tham gia.
Những xu hướng này không chỉ thể hiện sự thay đổi tất yếu trong quản lý lễ hội mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành sự kiện trong thời đại số.
Bảng 1: Thống kê ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội tại 10 quốc gia châu Á
Quốc gia | Lễ hội tiêu biểu | Ứng dụng công nghệ |
Anh (UK) | SXSW London | Tổ chức phiên bản châu Âu của lễ hội SXSW, kết hợp âm nhạc, nghệ thuật và công nghệ tại Shoreditch, London. |
Pháp | Paris AI Action Summit | Hội nghị thượng đỉnh về trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc sử dụng AI một cách đạo đức và hiệu quả. |
Tây Ban Nha | Sónar | Lễ hội kết hợp âm nhạc, sáng tạo và công nghệ, với sự kiện Sónar+D tập trung vào công nghệ và kinh doanh sáng tạo. |
Bồ Đào Nha | Web Summit | Hội nghị công nghệ hàng năm tại Lisbon, thu hút hàng nghìn chuyên gia công nghệ từ khắp nơi trên thế giới. |
Đức | Tech Open Air (TOA) | Lễ hội công nghệ liên ngành tại Berlin, kết nối công nghệ với âm nhạc, nghệ thuật và khoa học. |
Áo | Ars Electronica | Lễ hội nghệ thuật, công nghệ và xã hội tại Linz, tập trung vào nghệ thuật truyền thông và sáng tạo kỹ thuật số. |
Cộng hòa Séc | Signal Festival | Lễ hội ánh sáng và công nghệ tại Prague, kết hợp nghệ thuật ánh sáng với không gian công cộng. |
Hà Lan | IMPAKT Festival | Lễ hội trình diễn nghệ thuật truyền thông mới, tập trung vào văn hóa kỹ thuật số và các vấn đề xã hội. |
Malta | Hội nghị công nghệ và sự kiện | Tập trung vào việc sử dụng công nghệ và phát triển bền vững trong ngành sự kiện. |
Hy Lạp | Sự kiện công nghệ và sáng tạo | Tổ chức các sự kiện kết hợp công nghệ và sáng tạo, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp sự kiện. |
Các quốc gia châu Á đang tích cực ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm tại các lễ hội văn hóa. Ấn Độ triển khai AI và nhận diện khuôn mặt tại Maha Kumbh Mela để kiểm soát đám đông, trong khi Trung Quốc sử dụng robot và nền tảng số trong Lễ hội mùa xuân để tối ưu hóa dịch vụ. Đài Loan (Trung Quốc) tập trung vào thương mại điện tử với ứng dụng di động trong Taichung Shopping Festival. Singapore áp dụng công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng tại i Light Marina Bay nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.
Hàn Quốc sử dụng AR và hệ thống chiếu sáng thông minh tại Seoul Lantern Festival, còn Nhật Bản khai thác 3D Mapping và ứng dụng hướng dẫn tại Sapporo Snow Festival. Malaysia tăng cường khả năng tiếp cận với livestream và đặt vé trực tuyến tại George Town Festival. Thái Lan chú trọng giám sát môi trường và cảnh báo an toàn trong Songkran Festival. Indonesia phát triển nền tảng số để hỗ trợ nghệ thuật địa phương tại Bali Arts Festival, trong khi Philippines ứng dụng GPS và AR tại Sinulog Festival để cải thiện quản lý và nâng cao trải nghiệm du khách.
Những giải pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả tổ chức mà còn góp phần bảo tồn và phát triển lễ hội theo hướng bền vững.
Bảng 2: Mức độ và giải pháp ứng dụng công nghệ vào quản lý lễ hội tại 10 quốc gia châu Á
Quốc gia | Lễ hội tiêu biểu | Giải pháp công nghệ được ứng dụng |
Ấn Độ | Maha Kumbh Mela | – Nhận diện khuôn mặt và AI: hỗ trợ tìm kiếm người mất tích và kiểm soát đám đông. – Camera giám sát (CCTV): 2.760 camera theo dõi mật độ đám đông và phát hiện tình huống nguy hiểm. - Drone dưới nước: cung cấp cảnh báo tai nạn theo thời gian thực. |
Trung Quốc | Lễ hội mùa xuân (Xuân Vận) | – Robot hình người: biểu diễn cùng con người, thể hiện tiến bộ trong công nghệ robot. - Nền tảng số: hỗ trợ mua sắm và giao tiếp trong các sự kiện văn hóa. |
Đài Loan | Taichung Shopping Festival | – Ứng dụng di động: tích hợp thông tin cửa hàng, khuyến mãi và hệ thống đổi thưởng trực tuyến. - Công nghệ số: tăng cường trải nghiệm người dùng và thúc đẩy tiêu dùng. |
Singapore | i Light Marina Bay | – Nghệ thuật ánh sáng bền vững: sử dụng công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và vật liệu tái chế. - Chiến dịch “Tắt đèn, tăng nhiệt”: khuyến khích tiết kiệm năng lượng trong cộng đồng. |
Hàn Quốc | Seoul Lantern Festival | – Thực tế tăng cường (AR): cung cấp trải nghiệm tương tác cho du khách thông qua ứng dụng di động. Hệ thống chiếu sáng thông minh: tối ưu hóa hiệu ứng ánh sáng và tiết kiệm năng lượng. |
Nhật Bản | Sapporo Snow Festival | – Trình chiếu 3D Mapping: tạo hiệu ứng hình ảnh sống động trên các tác phẩm điêu khắc tuyết. Ứng dụng hướng dẫn: cung cấp thông tin sự kiện và bản đồ tương tác cho du khách. |
Malaysia | George Town Festival | – Phát trực tiếp (livestream): mở rộng phạm vi tiếp cận khán giả toàn cầu. Ứng dụng đặt vé trực tuyến: tạo thuận lợi cho việc tham gia sự kiện. |
Thái Lan | Songkran Festival | – Cảm biến môi trường: giám sát chất lượng nước và không khí trong suốt lễ hội. Ứng dụng cảnh báo an toàn: thông báo kịp thời về các khu vực đông đúc hoặc nguy hiểm. |
Indonesia | Bali Arts Festival | – Nền tảng trực tuyến: giới thiệu và bán sản phẩm thủ công mỹ nghệ địa phương. Ứng dụng di động: cung cấp lịch trình sự kiện và thông tin nghệ sĩ tham gia. |
Philippines | Sinulog Festival | – Hệ thống GPS: theo dõi và quản lý các đoàn diễu hành. Ứng dụng chụp ảnh thực tế tăng cường (AR): tạo trải nghiệm chụp ảnh độc đáo cho du khách. |
Nhằm thích ứng với các xu hướng mới, nhà quản lý lễ hội cần trang bị những kỹ năng phù hợp với thời đại số. Các kỹ năng quan trọng nhất bao gồm tổ chức, giao tiếp, giải quyết vấn đề, sáng tạo, kiến thức văn hóa địa phương, lãnh đạo và đa nhiệm. Đây là những yếu tố cốt lõi, không thể thiếu trong việc vận hành và phát triển các sự kiện lễ hội một cách hiệu quả.
Quản lý ngân sách là một kỹ năng quan trọng nhưng có mức độ khác nhau tùy theo quốc gia. Một số lễ hội quy mô lớn yêu cầu kiểm soát tài chính chặt chẽ, trong khi các lễ hội nhỏ hơn có thể linh hoạt hơn. Điều này khiến vai trò của kỹ năng tài chính không đồng đều giữa các nhà tổ chức sự kiện.
Ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội cũng có sự khác biệt. Trung Quốc và Singapore đi đầu trong việc sử dụng công nghệ vào quản lý sự kiện, từ trí tuệ nhân tạo đến nền tảng số. Trong khi đó, các quốc gia khác vẫn đang dần tích hợp công nghệ nhưng chưa xem đây là yếu tố quyết định cho mọi lễ hội.
Đàm phán là một kỹ năng quan trọng giúp nhà quản lý làm việc với nhà tài trợ, đối tác và nhà cung cấp. Ở những quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc và Singapore, kỹ năng này được xem là chiến lược trong tổ chức lễ hội. Tại các nước khác, mức độ cần thiết của kỹ năng này tùy thuộc vào quy mô và mô hình vận hành sự kiện.
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành sự kiện, việc trang bị đầy đủ các kỹ năng này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất tổ chức mà còn góp phần nâng cao trải nghiệm cho người tham dự. Nhà quản lý cần không ngừng học hỏi và cập nhật xu hướng để bảo đảm sự thành công và bền vững của các lễ hội trong tương lai.
6. Thảo luận nghiên cứu
(1) Ứng dụng công nghệ trong quản lý và tổ chức lễ hội.
Công nghệ đang tạo ra sự thay đổi mạnh mẽ trong lĩnh vực quản lý và tổ chức lễ hội, giúp nâng cao hiệu quả vận hành và cải thiện trải nghiệm người tham gia. Từ các nền tảng kỹ thuật số đến AI, sự phát triển của công nghệ đã mở ra nhiều cơ hội tối ưu hóa quy trình tổ chức. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, nguồn lực mà còn nâng cao tính chính xác trong việc quản lý lễ hội.
Một trong những ứng dụng quan trọng là công nghệ Big Data và AI, giúp nhà quản lý phân tích hành vi của khách tham gia, dự đoán xu hướng và tối ưu hóa hoạt động tổ chức. Bằng cách sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm, các lễ hội có thể tạo ra nội dung hấp dẫn hơn, phù hợp với sở thích của từng nhóm đối tượng. Điều này giúp tăng sự hài lòng của khách tham gia và cải thiện hiệu suất tổ chức. Bên cạnh đó, công nghệ VR và AR mang đến những trải nghiệm độc đáo, giúp người tham gia có thể tương tác với không gian lễ hội ngay cả khi họ không có mặt trực tiếp. Điều này không chỉ mở rộng phạm vi tiếp cận mà còn giúp các sự kiện văn hóa vượt qua giới hạn không gian, thời gian. Đồng thời, VR và AR cũng hỗ trợ quảng bá các giá trị truyền thống theo cách sáng tạo và thu hút hơn.
Ngoài ra, hệ thống thanh toán điện tử và vé thông minh đã góp phần tối ưu hóa quá trình kiểm soát và vận hành lễ hội. Thanh toán không dùng tiền mặt giúp giảm thiểu thời gian xếp hàng, hạn chế rủi ro an ninh và tăng hiệu suất giao dịch. Hệ thống vé điện tử không chỉ giúp kiểm soát số lượng người tham dự mà còn cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện quy trình tổ chức trong tương lai.
Việc ứng dụng công nghệ trong quản lý và tổ chức lễ hội không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giúp tối ưu hóa trải nghiệm người tham gia. Để tận dụng tối đa lợi ích của công nghệ, các nhà tổ chức lễ hội cần tiếp tục đầu tư vào đổi mới sáng tạo, đào tạo đội ngũ chuyên môn và xây dựng chiến lược số hóa phù hợp. Điều này không chỉ giúp ngành lễ hội phát triển bền vững mà còn tạo ra những giá trị văn hóa và kinh tế lâu dài.
(2) Về áp dụng công nghệ VR và AR trong trải nghiệm lễ hội.
VR và AR đang trở thành xu hướng trong ngành du lịch và sự kiện, giúp tăng cường trải nghiệm của khách tham quan thông qua việc tái hiện không gian lễ hội, di tích lịch sử, hoặc cung cấp nội dung tương tác. VR cho phép người tham gia trải nghiệm lễ hội từ xa bằng cách sử dụng kính thực tế ảo, trong khi AR có thể bổ sung thông tin số hóa vào không gian thực để tăng tính hấp dẫn cho sự kiện.
Với những hạn chế về không gian và khả năng tiếp cận, VR và AR giúp mở rộngquy mô lễ hội mà không bị giới hạn về địa lý. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh hoặc những sự kiện có giới hạn về số lượng người tham gia. Ngoài ra, công nghệ này giúp thu hút giới trẻ – nhóm đối tượng có xu hướng tiêu thụ nội dung số cao, từ đó làm mới cách tiếp cận lễ hội truyền thống.
Lễ hội có thể triển khai VR để tái hiện các nghi lễ truyền thống, không gian di sản, giúp khách tham quan trải nghiệm ngay cả khi không thể đến trực tiếp. AR có thể được sử dụng để tạo bản đồ tương tác, hướng dẫn khách tham quan hoặc hiển thị nội dung thông tin lịch sử về từng hoạt động trong lễ hội. Một ví dụ thành công là Lễ hội Gion Matsuri tại Nhật Bản, nơi khách tham quan có thể sử dụng ứng dụng AR để quét mã QR và xem thông tin về các đền thờ, lịch sử diễu hành kiệu rước ngay trên điện thoại.
(3) Quản lý lễ hội thông qua các nền tảng số và ứng dụng di động.
Các nền tảng số và ứng dụng di động đang trở thành công cụ không thể thiếu trong việc quản lý lễ hội, từ việc đặt vé, cập nhật thông tin sự kiện, đến tương tác với khách tham quan. Những ứng dụng này có thể tích hợp chức năng như đăng ký tham gia, bản đồ số, thông báo lịch trình sự kiện và khảo sát đánh giá.
Trong thời đại công nghệ phát triển, khách tham quan có xu hướng sử dụng điện thoại thông minh để tìm kiếm và lên kế hoạch tham gia lễ hội. Một ứng dụng lễ hội hiệu quả không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm mà còn hỗ trợ ban tổ chức trong việc quản lý thông tin, điều phối sự kiện, và thu thập phản hồi từ khách tham gia. Ban tổ chức có thể phát triển ứng dụng chính thức cho từng lễ hội, nơi cung cấp cẩm nang tham quan, lịch trình chi tiết, bản đồ số và hướng dẫn về các hoạt động. Ứng dụng có thể tích hợp tính năng tương tác trực tuyến, cho phép du khách đánh giá sự kiện, chia sẻ trải nghiệm hoặc nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực.
Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý và tổ chức lễ hội không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành mà còn mang lại những trải nghiệm mới mẻ, thu hút đông đảo du khách. AI và Big Data giúp dự báo và quản lý dòng người, VR/AR nâng cao tính tương tác và hấp dẫn, trong khi các nền tảng số hỗ trợ quản lý và kết nối khách tham quan. Để thành công trong bối cảnh chuyển đổi số, các nhà quản lý lễ hội tại Việt Nam cần nhanh chóng đổi mới phương thức tổ chức, tận dụng công nghệ để nâng cao chất lượng sự kiện và thu hút thế hệ trẻ tham gia vào việc bảo tồn, phát huy văn hóa lễ hội.
(4) Đề xuất khung năng lực dành cho nhà quản lý lễ hội trong kỷ nguyên số
Khung năng lực đề xuất dành cho nhà quản lý lễ hội thời đại số, bao gồm các tiêu chí đánh giá mức độ cần thiết của các kỹ năng số trong quản lý lễ hội như sau:
Bảng 3: Đề xuất khung năng lực dành cho nhà quản lý lễ hội thời đại số
Tiêu chí | Mô tả | Mức độ cần thiết |
Quản lý sự kiện trực tuyến | Kỹ năng tổ chức lễ hội trực tuyến và hybrid, sử dụng các nền tảng số để kết nối khán giả. | Rất quan trọng |
Ứng dụng công nghệ AR/VR | Sử dụng công nghệ thực tế ảo và thực tế tăng cường để tạo ra các trải nghiệm tương tác cho người tham gia. | Quan trọng |
Phân tích Big Data | Sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi khách tham gia, tối ưu hóa công tác tổ chức. | Quan trọng |
Ứng dụng AI | Áp dụng AI trong việc phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và cải thiện trải nghiệm khách hàng. | Quan trọng |
Thanh toán điện tử và vé điện tử | Quản lý các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt, vé điện tử để tạo sự tiện lợi và an toàn. | Quan trọng |
Quản lý truyền thông số | Kỹ năng sử dụng các công cụ truyền thông số như mạng xã hội, email marketing để quảng bá lễ hội. | Quan trọng |
Quản lý an ninh số | Sử dụng công nghệ để bảo đảm an ninh, kiểm soát đám đông, và giám sát tình hình lễ hội. | Quan trọng |
Tối ưu hóa trải nghiệm người tham gia | Sử dụng công nghệ để cá nhân hóa trải nghiệm, nâng cao sự hài lòng và mức độ tương tác của khách tham gia. | Quan trọng |
Quản lý nền tảng trực tuyến | Kỹ năng quản lý nền tảng tổ chức lễ hội trực tuyến, giám sát sự kiện, và giao tiếp với công chúng qua các công cụ số. | Quan trọng |
Trong thời đại số, công nghệ đã trở thành công cụ quan trọng giúp các nhà quản lý lễ hội tối ưu hóa mọi hoạt động từ khâu lên kế hoạch đến triển khai và đánh giá kết quả. Việc ứng dụng công nghệ vào quản lý lễ hội không chỉ giúp tăng cường khả năng điều hành mà còn mang lại những lợi ích thiết thực trong việc nâng cao trải nghiệm cho người tham gia. Điều này đã được chứng minh qua việc sử dụng các phần mềm quản lý sự kiện, hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt và các công nghệ tiên tiến khác.
Một là, các công nghệ như phần mềm quản lý sự kiện giúp nhà quản lý theo dõi và điều phối công việc hiệu quả hơn. Các công cụ này cho phép quản lý thời gian, nguồn lực, và phân công nhiệm vụ trong suốt quá trình tổ chức lễ hội. Thông qua việc tự động hóa nhiều công việc, nhà quản lý có thể giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian, qua đó nâng cao hiệu suất làm việc và bảo đảm mọi sự kiện diễn ra theo đúng kế hoạch.
Hai là, công nghệ giúp tối ưu hóa việc quản lý đám đông và an ninh trong các lễ hội. Việc ứng dụng hệ thống camera giám sát thông minh và công nghệ nhận diện khuôn mặt giúp nhà quản lý kiểm soát tình hình đám đông, từ đó có thể phát hiện sớm các tình huống nguy hiểm hoặc mất tích. Điều này không chỉ bảo vệ an toàn cho người tham gia mà còn giúp các nhà tổ chức phản ứng kịp thời, tránh xảy ra sự cố đáng tiếc.
Ba là, việc sử dụng công nghệ thanh toán không dùng tiền mặt và vé điện tử đã làm tăng sự tiện lợi cho người tham gia và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thanh toán. Hệ thống này giúp dễ dàng kiểm soát tài chính, giảm thiểu gian lận và nâng cao tính minh bạch trong các giao dịch tài chính. Đồng thời, vé điện tử giúp hạn chế tình trạng ùn tắc tại các khu vực phát vé, tiết kiệm chi phí và thời gian cho ban tổ chức.
Bốn là, ứng dụng công nghệ giúp tạo ra những trải nghiệm tương tác thú vị cho người tham gia lễ hội. Các công nghệ VR và AR cho phép khách tham quan tham gia vào các hoạt động một cách sống động, tạo ra trải nghiệm không giới hạn. Việc tích hợp các công nghệ này vào các sự kiện giúp thu hút sự tham gia của công chúng, tạo ra một lễ hội đầy màu sắc và khác biệt.
Năm là, ứng dụng công nghệ giúp nhà quản lý lễ hội thu thập và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để đưa ra những quyết định thông minh. Dữ liệu về thói quen, sở thích của khách tham gia, phản hồi từ các phương tiện truyền thông xã hội, hay thông tin về lượt truy cập vào các sự kiện giúp các nhà tổ chức điều chỉnh và cải thiện các chương trình lễ hội, từ đó tăng cường hiệu quả tổ chức trong các lần tiếp theo. Công nghệ không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn tạo ra các lễ hội hiện đại và hiệu quả hơn bao giờ hết.
6. Kết luận
Quản lý lễ hội văn hóa trong thời đại số đang đối mặt với những yêu cầu mới về năng lực và kỹ năng. Sự chuyển đổi số không chỉ thay đổi cách tổ chức sự kiện mà còn tác động đến vai trò của nhà quản lý, đòi hỏi họ phải thích ứng với các công nghệ hiện đại. Từ việc sử dụng dữ liệu lớn để phân tích hành vi khách tham gia đến việc triển khai thực tế ảo nhằm nâng cao trải nghiệm, quá trình số hóa đã mở ra những cơ hội và thách thức mới.
Nghiên cứu đã xác định các nhóm kỹ năng quan trọng, bao gồm kỹ năng công nghệ, quản lý tài chính, đàm phán, lãnh đạo, và sáng tạo. Việc ứng dụng các nền tảng số giúp tối ưu hóa quy trình tổ chức, trong khi khả năng phân tích dữ liệu giúp nâng cao hiệu quả quản lý. Bên cạnh đó, việc áp dụng thanh toán điện tử, vé thông minh, và trí tuệ nhân tạo đã góp phần nâng cao trải nghiệm người tham dự và cải thiện tính bền vững của lễ hội.
Từ góc độ thực tiễn, nâng cao năng lực quản lý số không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất công việc mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các lễ hội trong nước và quốc tế. Những nhà quản lý giỏi công nghệ có thể linh hoạt điều chỉnh chiến lược tổ chức, từ đó thu hút nhiều khách tham gia hơn và tăng cường giá trị văn hóa, kinh tế của sự kiện. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đào tạo và phát triển kỹ năng số cho đội ngũ quản lý. Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn còn một số hạn chế do chưa phân tích sâu về các yếu tố chính sách và mức độ sẵn sàng công nghệ của từng địa phương. Để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội, các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc đánh giá tác động dài hạn của chuyển đổi số cũng như các mô hình đào tạo phù hợp.
Tóm lại, nâng cao năng lực số cho nhà quản lý lễ hội không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của các sự kiện văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc kết hợp giữa công nghệ và quản lý chiến lược sẽ giúp ngành lễ hội phát triển bền vững, mang lại trải nghiệm phong phú hơn cho cộng đồng và tạo động lực thúc đẩy kinh tế sáng tạo.
Tài liệu tham khảo:
1. Andersson, T. D., & Getz, D. (2009). Festival management studies: Developing a framework and priorities for comparative and cross-cultural research. International Journal of Event and Festival Management, 1 (1), 29 – 59.
2. Arcodia, C., & Whitford, M. (2006). Festival attendance and the development of social capital. Journal of Convention & Event Tourism, 8 (2), 1 – 18.
3. Berridge, G. (2007). Events design and experience. Routledge.
4. Bowdin, G., Allen, J., O’Toole, W., Harris, R., & McDonnell, I. (2011). Events management (3rd ed.). Routledge.
5. British Council (2022). Festivals in South East Asia: Catalysts for the Creative Economy.
6. Buhalis, D., & Leung, D. (2018). Smart hospitality Interconnectivity and interoperability towards an ecosystem. International Journal of Hospitality Management, 71, 41-50. https://doi.org/10.1016/j.ijhm.2017.11.011.
7. Connell, J., & Page, S. J. (2010). Evaluating the economic and social impacts of cultural festivals: A case study of Edinburgh Festival Fringe. Tourism Economics, 16 (1), 123 – 147.
8. Getz, D. (2012). Event studies: Theory, research, and policy for planned events (2nd ed). Routledge.
9. Getz, D., & Page, S. J. (2016). Event studies: Theory, research and policy for planned events (3rd ed). Routledge.
10. Gretzel, U., Sigala, M., Xiang, Z., & Koo, C. (2020). Smart tourism: Foundations and developments. Electronic Markets, 30 (1), 1 – 10.
11. Hollebeek, L. D., & Belk, R. (2021). Virtual brand communities: A netnographic analysis of social media engagement. Journal of Business Research, 129, 596 – 607.
12. Jago, L., & Shaw, R. (1998). Special events: A conceptual and definitional framework. Festival Management and Event Tourism, 5(1-2), 21 – 32.
13. Jung, T., & tom Dieck, M. C. (2017). Augmented reality and virtual reality: Empowering human connections. In M. Sigala, R. Rahimi, & M. Thelwall (Eds.), Big data and innovation in tourism, travel, and hospitality (pp. 25-36). Springer.
14. Richards, G. (2015). Events in the network society: The role of advanced ICTs in event experiences. Routledge.
15. Sigala, M. (2020). Tourism and Covid-19: Impacts and implications for advancing and resetting industry and research. Journal of Business Research, 117, 312 – 321.
16. Sigala, M., & Marinidis, D (2012). Web 2.0 in the tourism industry: A new tourism generation and new business models. In M. Sigala, E. Christou, & U. Gretzel (Eds.). Social media in travel, tourism and hospitality: Theory, practice and cases (pp. 39 – 51). Routledge.
17. UNWTO (2023). Tourism digital transformation: Trends and strategies for the future. United Nations World Tourism Organization. https://www.unwto.org/digital-transformation-in-tourism.
18. Yeoman, I., Robertson, M., Ali-Knight, J., Drummond, S., & McMahon-Beattie, U. (Eds.) (2012). Festival and events management: An international arts and culture perspective. Routledge.
19. Yeoman, I., Robertson, M., Ali-Knight, J., Drummond, S., & McMahon-Beattie, U (2019). Festival and events management: An international arts and culture perspective (2nd ed.). Routledge.
20. Yu, Y., & Xu, X (2019). The impact of digital technology on event experience: A study of virtual reality in festival settings. Tourism Management, 74, 97 – 109.