ThS. Nguyễn Ngân Hà
Cục Hải quan
(Quanlynhanuoc.vn) – Kiểm tra sau thông quan không chỉ là một công cụ quản lý đơn thuần mà đã trở thành một thiết chế chiến lược thiết yếu, đóng vai trò trung tâm trong việc bảo đảm hiệu quả quản lý nhà nước, ngăn ngừa các hành vi gian lận thương mại và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp chân chính. Trên cơ sở luận điểm biện chứng về sự phát triển và mâu thuẫn nội tại, kiểm tra sau thông quan không chỉ là công cụ kiểm tra mà còn là biểu hiện sinh động của quá trình đổi mới quản lý nhà nước, vừa bảo đảm hiệu quả kiểm soát, vừa thúc đẩy cải cách hành chính và hội nhập quốc tế. Sự phát triển này cần được soi chiếu dưới lăng kính lý luận về mối quan hệ hữu cơ giữa chủ thể và khách thể, giữa pháp luật, công tác quản lý nhà nước và tổ chức, khoa học – công nghệ trong quản lý hải quan hiện đại.
Từ khóa: Quản lý nhà nước, kiểm tra, sau thông quan, hiện đại hóa, Hải quan.
1. Kiểm tra sau thông quan
Theo khoản 29 Điều 4 Luật Hải quan năm 2014, được sửa đổi, bổ sung năm 2018, kiểm tra sau thông quan được định nghĩa: “là việc cơ quan hải quan kiểm tra hồ sơ hải quan, chứng từ kế toán, sổ sách kế toán và các tài liệu khác, kiểm tra thực tế hàng hóa trong trường hợp cần thiết liên quan đến hàng hóa đã được thông quan để đánh giá việc tuân thủ pháp luật của người khai hải quan”.
Khác với phương thức giám sát hành chính trước thông quan (tiền kiểm) vốn thường gây tắc nghẽn tại cửa khẩu, kiểm tra sau thông quan hướng đến kiểm soát có trọng tâm, trọng điểm dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro và ứng dụng công nghệ số. Đây chính là trụ cột của mô hình “Hải quan thông minh” mà nhiều quốc gia phát triển đã triển khai nhằm giảm thiểu thời gian thông quan, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả quản lý.
Nghị quyết số 192/2025/QH15 ngày 19/2/2025 của Quốc hội (khóa XV) về bổ sung kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2025 với mục tiêu tăng trưởng đạt 8% trở lên, đã nêu rõ nhiệm vụ: Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật theo hướng “vừa quản lý chặt chẽ, vừa kiến tạo phát triển”, từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm”; đề cao phương pháp “quản lý theo kết quả”, chuyển mạnh từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm” gắn với tăng cường kiểm tra, giám sát.
Để hiện thực hóa định hướng đó, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 66‑NQ/TW ngày 30/4/2025 về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật,
đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới, nhấn mạnh: “…Xác định xây dựng, hoàn thiện thể chế, pháp luật và kiểm tra, giám sát việc tổ chức thi hành pháp luật là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt, thường xuyên của các bộ, ngành”. Trong khuôn khổ kiểm tra sau thông quan, Nghị quyết số 66‑NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đã xác lập yêu cầu mang tính chiến lược: bảo đảm sự gắn kết chặt chẽ, đồng bộ và hiệu quả giữa khâu xây dựng pháp luật và khâu tổ chức thi hành pháp luật. Đồng thời, nghị quyết nhấn mạnh việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số nhằm nâng cao hiệu suất vận hành, tính minh bạch và khả năng giám sát trong toàn bộ quy trình hậu kiểm – coi đây là một trong những giải pháp đột phá để xây dựng nền hành chính hiện đại, kiến tạo phát triển và phục vụ Nhân dân.
2. Lý luận triết học về kiểm tra sau thông quan trong quản lý nhà nước
Triết học Mác – Lênin đặt nền tảng cho nhận thức khoa học về thế giới bằng nguyên lý biện chứng, trong đó mọi sự vật, hiện tượng đều không ngừng vận động và phát triển trong mối quan hệ hữu cơ, tương tác lẫn nhau; đồng thời, tồn tại trong trạng thái mâu thuẫn – đấu tranh – thống nhất. Áp dụng vào lĩnh vực quản lý nhà nước, đặc biệt là trong hoạt động kiểm tra sau thông quan, nguyên lý biện chứng này giúp ta nhận thức sâu sắc và toàn diện về bản chất, vai trò và phương thức vận hành của công tác quản lý hiện đại.
Thứ nhất, mối quan hệ biện chứng giữa pháp luật và thực tiễn.
Pháp luật không phải là một thực thể tách rời hay cố định, mà là kết quả của ý chí chủ quan của Nhà nước được thể hiện trong khuôn khổ khách quan của thực tiễn xã hội. Trong bối cảnh kiểm tra sau thông quan, pháp luật đóng vai trò là “bộ khung” điều chỉnh, tạo ra cơ sở pháp lý cho hoạt động kiểm tra nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy công bằng trong thương mại.
Tuy nhiên, theo quan điểm biện chứng, pháp luật phải được xây dựng, hoàn thiện và vận dụng dựa trên sự biến đổi và yêu cầu thực tiễn khách quan. kiểm tra sau thông quan chỉ có thể phát huy hiệu quả khi pháp luật vừa đủ chặt chẽ để kiểm soát, vừa đủ linh hoạt để tạo điều kiện thuận lợi, minh bạch cho doanh nghiệp và thị trường. Đây chính là sự thống nhất giữa khuôn khổ pháp lý và sự vận hành thực tiễn, giữa cái “định hình” và cái “được hình thành qua thực tiễn” – một mối quan hệ biện chứng không thể tách rời.
Trong giai đoạn đổi mới pháp luật hải quan tại Việt Nam, việc sửa đổi Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát hải quan và kiểm soát hải quan. Trên cơ sở đó, kiểm tra sau thông quan đã dựa trên kết quả thực tiễn triển khai công tác kiểm tra, đồng thời, cân đối hài hòa giữa yêu cầu quản lý thuế và tạo thuận lợi thương mại. Việc này đã giúp giảm thiểu các thủ tục phức tạp; tăng cường hiệu quả thu ngân sách, minh chứng cho sự vận dụng biện chứng giữa pháp luật và thực tiễn.
Thứ hai, mối quan hệ hữu cơ giữa tổ chức và công nghệ trong kiểm tra sau thông quan.
Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước là công cụ thực thi pháp luật, là trung tâm vận hành các chính sách kiểm tra. Trong khi đó, công nghệ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và các công cụ phân tích rủi ro hiện đại, là phương tiện hỗ trợ quan trọng giúp nâng cao năng lực kiểm soát, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu tiêu cực trong kiểm tra sau thông quan.
Sự phát triển đồng bộ, hài hòa giữa tổ chức và công nghệ không phải là sự cộng dồn đơn thuần mà tạo nên sức mạnh tổng hợp – một bước nhảy vọt trong quản lý hiện đại. Việc tổ chức bộ máy không theo kịp sự phát triển của công nghệ sẽ dẫn đến sự lạc hậu, mất hiệu lực; ngược lại, công nghệ không được vận dụng phù hợp trong tổ chức sẽ trở nên vô dụng. Do đó, quan hệ này là mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, tác động qua lại, thúc đẩy tiến bộ hoặc cản trở sự phát triển, cần được quản lý và đổi mới một cách biện chứng.
Trong thực tế, Cục Hải quan Việt Nam đã triển khai hệ thống phân tích rủi ro tự động và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong Kiểm tra sau thông quan nhằm xác định chính xác nhóm doanh nghiệp và lô hàng có dấu hiệu vi phạm cao, từ đó, tập trung nguồn lực kiểm tra hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tại một số hải quan địa phương, việc vận hành hệ thống còn hạn chế do thiếu hụt nhân lực có trình độ công nghệ cao và hạ tầng chưa đồng bộ, phản ánh rõ mối quan hệ biện chứng giữa tổ chức và công nghệ.
Thứ ba, mâu thuẫn nội tại và sự phát triển của kiểm tra sau thông quan.
Bản chất kiểm tra sau thông quan là quá trình giải quyết các mâu thuẫn nội tại trong quản lý nhà nước hiện đại: (1) Mâu thuẫn giữa kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ lợi ích quốc gia và tạo thuận lợi thương mại để thúc đẩy hội nhập, phát triển kinh tế; (2) Mâu thuẫn giữa sự minh bạch, công bằng trong kiểm tra và tránh gây phiền hà, cản trở hoạt động của doanh nghiệp; (3) Mâu thuẫn giữa yêu cầu nâng cao hiệu quả quản lý và thách thức từ sự biến đổi nhanh chóng của môi trường kinh tế, công nghệ.
Quá trình kiểm tra sau thông quan không thể dừng lại ở một trạng thái cân bằng tĩnh, mà là sự vận động không ngừng để vượt qua các mâu thuẫn này bằng cách đổi mới pháp luật, cải tiến tổ chức, ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ. Đây chính là sự phát triển biện chứng, vừa kế thừa, vừa đổi mới, nhằm đạt được sự hài hòa lợi ích quốc gia và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Khi thực thi kiểm tra sau thông quan tại các cảng biển lớn, như: Hải Phòng, TP. Hồ Chí Minh cơ quan hải quan phải cân nhắc vừa bảo đảm kiểm soát chặt chẽ các mặt hàng nhập khẩu để tránh gian lận và thất thu thuế, vừa phải rút ngắn thời gian thông quan để hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt. Việc áp dụng mô hình quản lý rủi ro đã giúp cân bằng tốt mâu thuẫn này, tuy nhiên vẫn đòi hỏi sự cải tiến liên tục để giải quyết các phát sinh và thách thức mới.
Vận dụng triết học Mác – Lênin, kiểm tra sau thông quan được hiểu như một quá trình biện chứng liên tục giữa thực tiễn và pháp luật, giữa tổ chức và công nghệ, giữa các mâu thuẫn trong quản lý và sự phát triển bền vững. Hiểu và vận hành đúng nguyên lý này giúp nâng cao hiệu quả kiểm tra sau thông quan góp phần xây dựng nền quản lý nhà nước hiện đại, minh bạch và thích ứng linh hoạt với thời đại mới.
3. Chủ trương, chính sách về quản lý nhà nước công tác kiểm tra sau thông quan
Kiểm tra sau thông quan không chỉ là một công cụ kỹ thuật trong quản lý hải quan mà còn gắn chặt với định hướng phát triển chiến lược của đất nước, thể hiện rõ tính đồng bộ, nhất quán trong chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước nhằm xây dựng nền quản trị nhà nước hiện đại, minh bạch và hiệu quả.
Một là, chủ trương xây dựng chính phủ kiến tạo, liêm chính, hành động và phục vụ
Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị đặt ra định hướng hoàn thiện thể chế và chính sách nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030, trong đó trọng tâm là cải cách thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Trong bối cảnh này, kiểm tra sau thông quan được xác định là công cụ quan trọng giúp minh bạch hóa và chuẩn hóa quy trình hải quan, giảm thiểu các thủ tục rườm rà, đồng thời tăng cường kiểm soát sau thông quan nhằm phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận, thất thu ngân sách.
Cục Hải quan đã từng bước xây dựng và triển khai hệ thống quản lý rủi ro và kiểm tra sau thông quan theo hướng điện tử hóa, ứng dụng công nghệ thông tin để giảm bớt sự tiếp xúc trực tiếp giữa cán bộ hải quan và doanh nghiệp, qua đó góp phần giảm thiểu tiêu cực, nâng cao sự minh bạch và hiệu quả quản lý.
Hai là, chiến lược phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021 – 2030
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội 10 năm 2021 – 2030 và Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm 2021 – 2025 của Chính phủ đề ra mục tiêu khơi dậy khát vọng phát triển, phát huy sức mạnh văn hóa, con người và thời đại; đồng thời, thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Trong đó, việc nâng cao năng lực quản lý rủi ro và ứng dụng công nghệ số trong các lĩnh vực quản lý nhà nước, bao gồm hải quan, được xem là nhân tố quyết định để Việt Nam hướng tới mục tiêu phát triển nhanh và bền vững.
Kiểm tra sau thông quan hiện đại chính là biểu hiện cụ thể của chiến lược này, khi mà công tác kiểm tra không còn chỉ là hoạt động mang tính kiểm soát thuần túy mà là quá trình phân tích, dự báo và quản lý dựa trên dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, giúp giảm thiểu thủ tục nhưng vẫn đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Cục Hải quan triển khai áp dụng hệ thống phân tích dữ liệu tự động trong kiểm tra sau thông quan đã giúp tăng tỷ lệ phát hiện vi phạm thuế mà không làm ảnh hưởng đến tốc độ thông quan, thể hiện sự đồng bộ giữa chính sách phát triển kinh tế số và quản lý nhà nước hiện đại.
Ba là, Chỉ thị số 13/CT-TTg ngày 17/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ
Chỉ thị đặt trọng tâm vào tăng cường công tác chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả trong bối cảnh mới, yêu cầu phát hiện và xử lý kịp thời các doanh nghiệp vi phạm, đồng thời kiểm soát chặt chẽ hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ người tiêu dùng và nền kinh tế trong nước. Kiểm tra sau thông quan được coi là nhiệm vụ trọng tâm, là công cụ quan trọng để kiểm soát chặt chẽ sau khi hàng hóa đã được thông quan, nhằm bảo vệ quyền lợi của Nhà nước cũng như doanh nghiệp chân chính.
Nhiều vụ việc phát hiện hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc và gian lận thuế lớn đã được xử lý hiệu quả nhờ hoạt động kiểm tra sau thông quan, qua đó, góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và nâng cao uy tín của thị trường Việt Nam trên trường quốc tế.
Bốn là, các cam kết quốc tế trong các Hiệp định Thương mại tự do (FTA)
Việt Nam trong quá trình hội nhập sâu rộng đã ký kết nhiều Hiệp định FTA với các nước và khối kinh tế lớn, trong đó cam kết xây dựng hệ thống hải quan minh bạch, hiện đại và hiệu quả là yêu cầu bắt buộc. Kiểm tra sau thông quan đóng vai trò trung tâm trong việc thực hiện các cam kết này, giúp giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp, đồng thời, bảo đảm quyền lợi và trách nhiệm của Nhà nước trong việc kiểm soát rủi ro và ngăn chặn gian lận thương mại.
Việc Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong kiểm tra sau thông quan giúp nâng cao chỉ số thuận lợi thương mại (LPI) theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, góp phần thu hút đầu tư và tạo thuận lợi hơn cho xuất nhập khẩu hàng hóa, tạo sức bật cho nền kinh tế quốc gia.
4. Những mâu thuẫn trong công tác quản lý kiểm tra sau thông quan
Trong thực tiễn quản lý nhà nước, kiểm tra sau thông quan không chỉ là một công cụ hành chính mà còn là một quá trình phức tạp, vận hành trên nền tảng của các mâu thuẫn nội tại, đồng thời chính các mâu thuẫn này lại là nguồn động lực thúc đẩy sự đổi mới và phát triển bền vững.
Thứ nhất, mâu thuẫn giữa kiểm soát chặt chẽ và tạo thuận lợi thương mại.
Một mặt, Nhà nước có trách nhiệm bảo vệ lợi ích quốc gia, ngăn chặn gian lận thương mại, buôn lậu, thất thu thuế, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong hoạt động xuất nhập khẩu. Điều này đòi hỏi kiểm tra sau thông quan phải kiểm soát nghiêm ngặt, phát hiện kịp thời những vi phạm pháp luật. Mặt khác, cộng đồng doanh nghiệp cần một môi trường thông quan nhanh gọn, minh bạch và giảm thiểu chi phí không cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại các cảng của Hải Phòng và TP. Hồ Chí Minh đã phản ánh các cuộc kiểm tra sau thông quan kéo dài và nhiều thủ tục rườm rà đã gây ra áp lực tài chính và ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng. Tuy nhiên, các cơ quan hải quan cũng nhấn mạnh rằng việc kiểm tra kỹ lưỡng đã giúp phát hiện nhiều vụ gian lận trị giá hàng trăm tỷ đồng, góp phần bảo vệ ngân sách nhà nước. Do đó, sự cân bằng tinh tế giữa kiểm soát chặt chẽ và tạo thuận lợi thương mại là yêu cầu cấp thiết, đòi hỏi kiểm tra sau thông quan phải ứng dụng các công cụ quản lý rủi ro và công nghệ số để lựa chọn đúng đối tượng kiểm tra, giảm bớt sự phiền hà không cần thiết cho doanh nghiệp.
Thứ hai,mâu thuẫn giữa nguồn lực hạn chế và nhiệm vụ ngày càng phức tạp. Ngành Hải quan đang đối mặt với áp lực lớn khi vừa phải thực hiện kiểm soát nghiêm ngặt, vừa phải đáp ứng các tiêu chuẩn minh bạch, hiện đại trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng. Tuy nhiên, nguồn lực về nhân sự, tài chính và công nghệ hiện nay còn hạn chế, đặc biệt là tại các địa phương mới sáp nhập hoặc điều chỉnh địa giới hành chính.
Thực tế cho thấy, tại một số cục hải quan mới thành lập sau sát nhập, đội ngũ cán bộ còn thiếu kinh nghiệm trong áp dụng các quy trình kiểm tra sau thông quan hiện đại, dẫn đến việc xử lý hồ sơ chậm, sai sót và gây bức xúc cho doanh nghiệp. Trong khi đó, khối lượng công việc và yêu cầu về kiểm soát ngày càng tăng, làm dấy lên bài toán nan giải về phân bổ nguồn lực hợp lý và nâng cao năng lực chuyên môn để bảo đảm hiệu quả công tác.
Mâu thuẫn giữa sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và khung pháp lý, tổ chức còn lạc hậu. Công nghệ số, trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn đã và đang mở ra cơ hội vô cùng lớn cho kiểm tra sau thông quan hiện đại. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật, quy định về bảo mật dữ liệu, cũng như cơ cấu tổ chức và năng lực ứng dụng công nghệ của các cơ quan hải quan hiện chưa theo kịp tốc độ phát triển của công nghệ.
Trong thời gian qua, mặc dù ngành có triển khai hệ thống VNACCS/VCIS nhưng việc tích hợp các công nghệ phân tích dự báo rủi ro tự động vẫn còn hạn chế, khiến công tác kiểm tra sau thông quan chưa đạt được hiệu quả tối ưu. Đồng thời, thiếu quy định pháp lý cụ thể về quyền truy cập, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu đã gây khó khăn trong phối hợp liên ngành và tạo ra rủi ro về bảo mật thông tin.
Những mâu thuẫn nội tại này không phải là những rào cản bất biến, mà chính là nguồn động lực thúc đẩy kiểm tra sau thông quan phải không ngừng đổi mới, sáng tạo, hoàn thiện cả về khung pháp lý, tổ chức, năng lực công nghệ và tinh thần phục vụ. Việc nhận diện rõ các mâu thuẫn này và chủ động giải quyết sẽ giúp ngành hải quan xây dựng được một hệ thống kiểm tra sau thông quan hiện đại, minh bạch, hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội trong kỷ nguyên hội nhập và chuyển đổi số.
5. Giải pháp phát triển và hoàn thiện công tác quản lý nhà nước trong kiểm tra sau thông quan
Một là, hoàn thiện pháp luật quản lý nhà nước trong kiểm tra sau thông quan
Cần ban hành một văn bản pháp luật tổng thể, đồng bộ, cụ thể hóa quy trình, tiêu chí đánh giá rủi ro, quyền và trách nhiệm của các bên tham gia kiểm tra sau thông quan. Luật hóa rõ ràng tiêu chuẩn phân loại doanh nghiệp rủi ro, bảo đảm tính khách quan, giảm thiểu tranh chấp. Xây dựng quy định về chia sẻ và bảo mật thông tin giữa các cơ quan liên ngành nhằm hỗ trợ tối đa cho kiểm tra sau thông quan. Thiết lập cơ chế xử lý vi phạm minh bạch, công bằng, bảo đảm doanh nghiệp hợp tác và chấp hành pháp luật.
Thực tiễn những năm qua, Cục Hải quan đã tham mưu ban hành các Thông tư quy định cụ thể về phân loại doanh nghiệp theo mức độ rủi ro, tuy nhiên, vẫn còn khoảng trống pháp lý chưa đầy đủ về quyền khiếu nại và xử lý tranh chấp. Việc hoàn thiện pháp luật theo hướng này sẽ giảm thiểu tình trạng khiếu kiện kéo dài, đồng thời, nâng cao niềm tin của doanh nghiệp đối với quá trình kiểm tra.
Hai là, đổi mới tổ chức, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp liên ngành
Tinh gọn bộ máy, thành lập các đội chuyên trách kiểm tra sau thông quan với cán bộ được đào tạo bài bản về quản lý rủi ro và phân tích dữ liệu. Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành giữa Hải quan, Thuế, Công an, Ngân hàng và các cơ quan khác để trao đổi thông tin, phối hợp xử lý vi phạm. Áp dụng hệ thống quản lý hiệu quả, kết hợp đánh giá hiệu suất công việc và khen thưởng minh bạch nhằm khích lệ tinh thần cán bộ.
Trong giai đoạn 2020 – 2024, nhiều vụ việc vi phạm lớn được phát hiện thông qua phối hợp giữa Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh, Cục Thuế và Công an kinh tế. Cán bộ được đào tạo chuyên sâu về phân tích hồ sơ, dữ liệu đã phát hiện sớm những dấu hiệu gian lận trong khai báo trị giá hàng hóa, góp phần thu hồi hàng trăm tỷ đồng thất thu ngân sách.
Ba là, ứng dụng công nghệ, chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo trong kiểm tra sau thông quan.
Đẩy mạnh triển khai hệ thống quản lý dữ liệu lớn tích hợp liên ngành nhằm thu thập và phân tích đa chiều thông tin về hoạt động xuất nhập khẩu. Ứng dụng AI và machine learning để xây dựng mô hình dự báo rủi ro tự động, giúp xác định đối tượng kiểm tra chính xác và kịp thời. Phát triển các nền tảng giao tiếp minh bạch giữa cơ quan hải quan và doanh nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp cận thông tin, phản hồi và giải trình.
Hệ thống VNACCS/VCIS hiện nay đã giúp tự động hóa phần lớn quy trình thông quan và hỗ trợ phân tích dữ liệu để đánh giá rủi ro. Tuy nhiên, việc tích hợp AI vào phân tích hồ sơ phức tạp như kiểm tra sau thông quan vẫn còn là thách thức. Nhiều quốc gia, như Singapore và Hàn Quốc đã triển khai thành công mô hình AI giúp giảm 30% thời gian kiểm tra; đồng thời, tăng độ chính xác trong lựa chọn đối tượng rủi ro cao.
Bốn là, phát huy vai trò thực tiễn, xây dựng văn hóa minh bạch và nâng cao nhận thức doanh nghiệp.
Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn định kỳ cho cán bộ và doanh nghiệp về quy trình, quyền lợi và nghĩa vụ trong kiểm tra sau thông quan. Tuyên truyền rộng rãi vai trò tích cực của Kiểm tra sau thông quan trong việc bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp chân chính và phòng chống gian lận thương mại. Khuyến khích sự tham gia phản hồi của doanh nghiệp để hoàn thiện quy trình, nâng cao tính công khai minh bạch.
6. Kết luận
Kiểm tra sau thông quan không chỉ là công cụ quản lý kiểm soát mà còn là biểu tượng của quản lý hiện đại, minh bạch và bền vững trong ngành Hải quan Việt Nam. Vận dụng lý luận biện chứng, bài viết khẳng định việc đồng bộ giữa pháp luật, tổ chức và công nghệ sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp kiểm tra sau thông quan trở thành đòn bẩy thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, bảo vệ lợi ích quốc gia và góp phần hiện thực hóa chủ trương xây dựng Chính phủ kiến tạo, liêm chính, phục vụ Nhân dân trong giai đoạn mới.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2017). Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25/10/2017 về sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả.
2. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2019). Nghị quyết số 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị về định hướng hoàn thiện thể chế, chính sách, nâng cao chất lượng, hiệu quả hợp tác đầu tư nước ngoài đến năm 2030.
3. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2022). Nghị quyết số 27‑NQ/TW ngày 09/11/2022 về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
4. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 66‑NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
5. Chính phủ (2021). Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 10 năm 2021 – 2030 và Kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm 2021 – 2025.
6. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
7. Quốc hội (2014; 2018). Luật Hải quan năm 2014, sửa đổi bổ sung năm 2018.
8. Quốc hội (2025). Nghị quyết số 192/2025/QH15 ngày 19/2/2025 về bổ sung kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2025 với mục tiêu tăng trưởng đạt 8% trở lên.
9. Thủ tướng Chính phủ (2024). Quyết định số 124/QĐ-TTg ngày 08/7/2024 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, xã.
10. Thủ tướng Chính phủ (2025). Chỉ thị số 13/CT-TTg ngày 17/5/2025 về tăng cường công tác chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả trong tình hình mới.
11. Tổng cục Hải quan (2024). Báo cáo công tác kiểm tra sau thông quan từ năm 2020 – 2024.
12. World Customs Organization (WCO) Annual Report, 2020.
13. OECD (2019). Customs Risk Management and Post Clearance Audit.