TS. Nguyễn Tiến Đạt
Phạm Quỳnh Linh
Lê Văn Tân
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ Blockchain trong việc quản lý và sử dụng con dấu điện tử tại các tổ chức tín dụng, đặc biệt là tại Ngân hàng Vietcombank. Bằng phương pháp phân tích tình huống thực tiễn kết hợp với lý luận, bài viết làm rõ tính khả thi về mặt pháp lý, kỹ thuật và tổ chức trong việc tích hợp Blockchain vào quy trình xác thực văn bản và quản lý con dấu. Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khuôn khổ pháp luật hiện hành của Việt Nam mà không cần sửa đổi các quy định pháp lý; đồng thời, nâng cao tính minh bạch, bảo mật và khả năng kiểm soát nội bộ. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng của Blockchain trong việc cải thiện công tác quản lý con dấu điện tử và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng.
Từ khoá: Blockchain, con dấu điện tử, tổ chức tín dụng, quản lý văn thư, chuyển đổi số, Vietcombank.
Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ hiện nay, các tổ chức tín dụng, đặc biệt là các ngân hàng lớn như Vietcombank, đang đối mặt với yêu cầu cấp thiết về việc cải thiện hiệu quả và bảo mật trong công tác quản lý tài liệu, văn bản hành chính. Công tác văn thư, lưu trữ và quản lý con dấu điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm tính pháp lý của các văn bản, hỗ trợ kiểm soát rủi ro và bảo vệ tài sản, quyền lợi hợp pháp của tổ chức tín dụng và các bên liên quan. Tuy nhiên, thực tế hiện nay, việc quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank vẫn gặp phải nhiều vấn đề, đặc biệt là về tính minh bạch, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc.
Công nghệ Blockchain với đặc tính phi tập trung, tính bất biến và khả năng xác thực tức thời, được kỳ vọng là một giải pháp tiềm năng giúp giải quyết những vấn đề này. Blockchain không chỉ bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu mà còn cung cấp khả năng kiểm tra và xác thực giao dịch trong thời gian thực, từ đó giúp cải thiện quy trình xác thực văn bản và quản lý con dấu điện tử tại các tổ chức tín dụng. Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank không chỉ mang lại lợi ích về bảo mật mà còn giúp nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý văn bản nội bộ.
Tuy nhiên, việc áp dụng Blockchain vào hệ thống quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank không phải là một quá trình đơn giản, đặt ra nhiều vấn đề về tính tương thích với hệ thống hiện có, các thách thức pháp lý liên quan đến việc lưu trữ và bảo vệ dữ liệu cũng như yêu cầu phải có sự thay đổi lớn về tổ chức và quy trình vận hành. Bài viết nghiên cứu tiềm năng ứng dụng công nghệ Blockchain trong việc quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank, làm rõ các vấn đề pháp lý, kỹ thuật liên quan và đề xuất một lộ trình triển khai Blockchain phù hợp trong khuôn khổ pháp luật hiện hành tại Việt Nam.
Mục tiêu của nghiên cứu là chỉ ra các giải pháp công nghệ khả thi và đề xuất những bước đi cụ thể giúp Vietcombank có thể ứng dụng Blockchain một cách hiệu quả, nâng cao tính bảo mật và minh bạch trong quy trình quản lý con dấu điện tử, đồng thời bảo đảm tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.
2. Cơ sở lý luận về Blockchain và con dấu điện tử
2.1. Công nghệ Blockchain: khái niệm và đặc điểm pháp lý liên quan
Blockchain là một dạng công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology – DLT), cho phép ghi nhận và lưu trữ thông tin một cách phi tập trung, bảo mật và bất biến trên nhiều nút mạng. Dữ liệu được mã hóa, đóng gói trong từng khối (block), liên kết với nhau thông qua hàm băm (hash), tạo thành một chuỗi khối không thể chỉnh sửa nếu không bị phát hiện. Công nghệ này lần đầu tiên được giới thiệu trong bài báo của Nakamoto (2008) nhằm hỗ trợ giao dịch tiền mã hóa1, nhưng hiện nay đã được mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực như chuỗi cung ứng, nhận dạng số, xác thực tài liệu và quản lý hồ sơ công.
Từ góc độ pháp lý, Blockchain được đánh giá là hạ tầng công nghệ có khả năng hỗ trợ xác thực hành vi pháp lý, bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu và phục vụ như bằng chứng số trong các giao dịch. Theo tiêu chuẩn ISO 22739:20202, Blockchain được định nghĩa là “một loại sổ cái phân tán gồm chuỗi các bản ghi được liên kết bằng mật mã, tăng trưởng theo thời gian và không thể thay đổi”, làm nổi bật khả năng truy vết và kiểm toán của công nghệ này.
Tuy nhiên, khi áp dụng trong môi trường tuân thủ pháp luật chặt chẽ như tổ chức tín dụng, Blockchain cũng đặt ra nhiều vấn đề pháp lý: ai là chủ thể sở hữu dữ liệu trên chuỗi? Giá trị pháp lý của một bản ghi Blockchain trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc thanh tra? Việc truyền dữ liệu qua biên giới có vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân hoặc bí mật ngân hàng không? Những câu hỏi này đòi hỏi phải có sự thiết kế phù hợp về mô hình triển khai Blockchain nhằm tận dụng ưu điểm kỹ thuật mà vẫn bảo đảm tương thích với khung pháp lý hiện hành.
2.2. Con dấu điện tử trong tổ chức tín dụng: chức năng và giá trị pháp lý
Con dấu điện tử được hiểu là dấu của cơ quan, tổ chức được thể hiện dưới dạng dữ liệu điện tử gắn vào văn bản nhằm xác lập hiệu lực pháp lý trong môi trường số. Tại Việt Nam, cơ sở pháp lý điều chỉnh việc sử dụng con dấu điện tử bao gồm Nghị định số 130/2018/NĐ-CP ngày 27/9/2018 về chữ ký số và dịch vụ chứng thực điện tử và gần đây là Luật Giao dịch điện tử năm 2023 (có hiệu lực từ ngày 01/7/2024).
Trong hoạt động của tổ chức tín dụng, con dấu điện tử thường được tích hợp vào hệ thống quản lý văn bản điện tử và quy trình phê duyệt nội bộ, giúp giảm thiểu việc sử dụng văn bản giấy và rút ngắn thời gian xử lý. Giá trị pháp lý của con dấu điện tử được công nhận nếu thỏa mãn các điều kiện: xác thực danh tính chủ thể, bảo đảm toàn vẹn nội dung văn bản, có thể kiểm tra được nguồn gốc và không bị giả mạo. Tuy nhiên, trong thực tế, việc sử dụng con dấu điện tử vẫn chủ yếu giới hạn trong phạm vi nội bộ, do nhiều tổ chức chưa có cơ chế kiểm soát rủi ro đủ mạnh hoặc chưa tích hợp được với các bên ngoài như cơ quan quản lý nhà nước, khách hàng và đối tác.
Đối với Vietcombank, con dấu điện tử hiện đã được sử dụng trên nền tảng V-Office nội bộ, kết hợp với hệ thống phân quyền ký duyệt đa cấp. Tuy nhiên, việc đóng dấu vẫn dựa trên hạ tầng tập trung, với điểm yếu là khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát phân quyền còn phụ thuộc vào hệ thống quản trị nội bộ, chưa khai thác được hết các khả năng về bảo mật, xác thực thời gian thực và tính bất biến mà công nghệ mới như Blockchain có thể mang lại.
2.3. Tính tương thích giữa Blockchain và hệ thống quản lý con dấu điện tử
Việc kết hợp công nghệ Blockchain với hệ thống quản lý con dấu điện tử cho phép tạo lập một hạ tầng xác thực phi tập trung, trong đó mọi thao tác gắn dấu, truy cập, chỉnh sửa hoặc hủy bỏ đều được ghi nhận trên chuỗi khối và không thể bị thay đổi. Điều này giúp tổ chức tín dụng kiểm soát rủi ro giả mạo, chỉnh sửa bất hợp pháp hoặc sử dụng sai mục đích con dấu.
Bên cạnh đó, Blockchain còn hỗ trợ tích hợp con dấu vào các hệ thống lưu trữ điện tử, hệ thống hợp đồng thông minh (smart contracts), tạo điều kiện thuận lợi cho việc số hóa quy trình nghiệp vụ, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống kiểm soát tập trung dễ bị lỗi hoặc bị tấn công. Tuy nhiên, sự tương thích này đòi hỏi phải có một quy trình chuẩn hóa về mặt kỹ thuật và nghiệp vụ để bảo đảm tính liên thông giữa hệ thống Blockchain và các hạ tầng hiện hữu của tổ chức tín dụng.
3. Tiềm năng ứng dụng Blockchain trong quản lý con dấu điện tử
Việc ứng dụng công nghệ Blockchain trong quản lý con dấu điện tử tại các tổ chức tín dụng mang lại nhiều tiềm năng lớn, đặc biệt là trong việc cải thiện tính bảo mật, minh bạch và kiểm soát nội bộ. Blockchain có thể cung cấp một cơ chế xác thực phân tán, trong đó mọi thao tác liên quan đến con dấu điện tử đều được ghi nhận trên một chuỗi khối không thể thay đổi. Điều này giúp giải quyết các vấn đề hiện tại của hệ thống quản lý con dấu điện tử, như: khả năng bị giả mạo, thiếu minh bạch trong việc truy xuất nguồn gốc và thiếu hệ thống bảo mật mạnh mẽ.
3.1. Tính bảo mật và bất biến của Blockchain
Blockchain được thiết kế với đặc tính bất biến, nghĩa là một khi thông tin đã được ghi vào chuỗi khối, nó không thể bị thay đổi hay xóa bỏ mà không bị phát hiện. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc cho dữ liệu liên quan đến con dấu điện tử, giúp giảm thiểu nguy cơ giả mạo và bảo vệ tính toàn vẹn của các văn bản pháp lý. Hệ thống phân tán của Blockchain bảo đảm rằng không có một điểm tập trung nào có thể bị tấn công hay thao túng, làm tăng cường độ bảo mật cho quá trình quản lý con dấu điện tử.
Công ty Everledger sử dụng Blockchain để theo dõi tính minh bạch và bảo mật trong giao dịch kim cương, ngọc trai và tài sản có giá trị cao. Blockchain giúp xác nhận nguồn gốc và quyền sở hữu của các tài sản này, giảm thiểu rủi ro gian lận. Việc ứng dụng Blockchain tương tự sẽ giúp bảo vệ tính xác thực của các văn bản pháp lý tại các tổ chức tín dụng. Theo nghiên cứu của Saglik và Lemieux (2023), Blockchain đã cho thấy tiềm năng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu trong các môi trường lưu trữ và chứng thực số, đặc biệt là trong các tổ chức công và ngân hàng, nơi tính chính xác và bảo mật là tối quan trọng (Saglik & Lemieux, 2023).
3.2. Khả năng kiểm soát và truy vết lịch sử thao tác
Một trong những ưu điểm nổi bật của Blockchain là khả năng ghi nhận và theo dõi tất cả các thao tác liên quan đến con dấu điện tử. Mỗi hành động như gắn dấu, sửa đổi, hoặc thu hồi con dấu sẽ được ghi lại vào chuỗi khối và có thể được truy vết trong thời gian thực. Điều này không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn giúp các tổ chức tín dụng dễ dàng kiểm tra và đối chiếu các giao dịch, đặc biệt trong trường hợp cần xác minh tính hợp pháp của văn bản.
Tại bệnh viện Mayo Clinic, Blockchain được sử dụng để theo dõi các hồ sơ y tế của bệnh nhân. Mọi thay đổi đối với hồ sơ bệnh án đều được ghi nhận trên Blockchain, giúp bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu và dễ dàng truy vết lịch sử chỉnh sửa. Tương tự, việc áp dụng Blockchain vào con dấu điện tử sẽ giúp dễ dàng theo dõi và xác nhận các thay đổi, bảo đảm tính minh bạch và tránh gian lận. Nghiên cứu của Irene Ng (2018) chỉ ra rằng, công nghệ Blockchain có thể thay thế các hệ thống chứng thực tài liệu truyền thống, mang lại một giải pháp linh hoạt và an toàn hơn trong việc xác thực văn bản số, giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc sử dụng con dấu điện tử trong môi trường số.
4. Đề xuất mô hình triển khai tại Vietcombank
Việc triển khai công nghệ Blockchain trong quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank cần phải được thực hiện một cách thận trọng và có lộ trình hợp lý. Để bảo đảm tính hiệu quả và giảm thiểu rủi ro, quá trình triển khai nên được thực hiện từng bước, bắt đầu từ việc thử nghiệm trong các quy trình có mức độ rủi ro thấp, sau đó mở rộng dần sang các ứng dụng lớn hơn. Dưới đây là các giải pháp chủ yếu đề xuất cho việc triển khai Blockchain trong quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank.
4.1. Giải pháp công nghệ: thử nghiệm mô hình Blockchain nội bộ
Vietcombank có thể bắt đầu với việc triển khai mô hình Blockchain nội bộ (private Blockchain), để thử nghiệm trong phạm vi nhỏ, cụ thể là trong các văn bản nội bộ có độ quan trọng thấp. Mô hình này sẽ giúp bảo mật dữ liệu và hạn chế tác động nếu có sự cố xảy ra. Các bước triển khai bao gồm:
Giai đoạn 1: Thử nghiệm trên các văn bản nội bộ. Vietcombank có thể lựa chọn các văn bản nội bộ như quyết định phân công công việc, thông báo nội bộ để thử nghiệm việc sử dụng con dấu điện tử tích hợp Blockchain. Việc thử nghiệm trên các văn bản ít rủi ro giúp ngân hàng đánh giá tính khả thi của hệ thống Blockchain mà không ảnh hưởng đến các văn bản có giá trị pháp lý cao hơn.
Giai đoạn 2: Đánh giá và tối ưu quy trình. Sau khi thử nghiệm, ngân hàng cần đánh giá hiệu quả của Blockchain trong việc xác thực và lưu trữ các văn bản, đồng thời tinh chỉnh quy trình phân quyền, xác thực và kiểm tra các vấn đề bảo mật. Đây là bước quan trọng để phát hiện và khắc phục các vấn đề trước khi triển khai trên quy mô rộng hơn.
Giai đoạn 3: Mở rộng sang các giao dịch liên tổ chức: Khi mô hình thử nghiệm thành công, có thể mở rộng việc áp dụng Blockchain v.o các giao dịch tài chính nội bộ của ngân hàng và giữa các chi nhánh quốc tế. Đây là bước chuyển giao quan trọng trong việc tích hợp Blockchain vào các hoạt động quản lý con dấu điện tử và các giao dịch có giá trị pháp lý cao hơn. Việc triển khai theo mô hình Blockchain nội bộ không chỉ giúp Vietcombank nâng cao tính bảo mật mà còn giảm thiểu các chi phí liên quan đến xử lý giấy tờ và thời gian giao dịch. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ quá trình chuyển đổi số của ngân hàng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc cải tiến quy trình quản lý con dấu điện tử.
4.2. Giải pháp tổ chức: chuẩn hóa quy trình và phân quyền vận hành
Để bảo đảm việc áp dụng Blockchain vào quản lý con dấu điện tử diễn ra suôn sẻ và không làm gián đoạn các quy trình nội bộ, Vietcombank cần phải chuẩn hóa quy trình nội bộ liên quan đến việc sử dụng con dấu điện tử tích hợp Blockchain. Các bước cần thực hiện bao gồm:
(1) Phân quyền rõ ràng: cần thiết lập quy trình phân quyền với các cấp phê duyệt, ký duyệt và đóng dấu điện tử theo các tiêu chuẩn rõ ràng. Mỗi hành vi đóng dấu sẽ được ghi nhận và không thể thay đổi, bảo đảm tính minh bạch và xác thực.
(2) Quy định về bảo mật và kiểm tra: bảo đảm chỉ những người có thẩm quyền mới có thể thực hiện hành vi đóng dấu điện tử. Toàn bộ lịch sử sử dụng con dấu sẽ được ghi lại để phục vụ công tác kiểm tra và giám sát sau này.
(3) Hệ thống giám sát và báo cáo: cần có cơ chế giám sát và kiểm tra các văn bản đã đóng dấu theo thời gian thực. Các bộ phận như kiểm toán và pháp chế cần có quyền truy cập để rà soát và phát hiện sớm các sai phạm (nếu có). Đây là yếu tố quan trọng giúp bảo đảm tính minh bạch và giảm thiểu các sai sót.
4.3. Giải pháp chiến lược: tích hợp có chọn lọc và phát triển hệ thống Blockchain phù hợp
Việc áp dụng Blockchain cần được triển khai theo một lộ trình từng bước, không nên thực hiện trên diện rộng ngay lập tức. Các bước cần thực hiện bao gồm:
(1) Tích hợp dần dần với các hệ thống liên quan. Việc tích hợp Blockchain vào hệ thống quản lý con dấu điện tử và các phần mềm nghiệp vụ hiện có tại Vietcombank cần được thực hiện một cách từ từ. Bắt đầu từ các bộ phận có khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới như phòng pháp chế, kiểm toán và quản lý rủi ro. Sau đó, có thể mở rộng ra các bộ phận khác như tín dụng và tài chính.
(2) Phối hợp với cơ quan quản lý và đối tác bên ngoài. Vietcombank cần xây dựng các mối quan hệ hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính trong và ngoài nước để bảo đảm rằng hệ thống Blockchain của ngân hàng sẽ tương thích với các chuẩn mực quốc tế về bảo mật và tuân thủ pháp lý. Điều này sẽ giúp bảo đảm rằng việc áp dụng Blockchain sẽ không vi phạm các quy định pháp lý hiện hành.
(3) Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin phù hợp. Cập nhật và mở rộng hạ tầng công nghệ thông tin của Vietcombank, bảo đảm rằng các hệ thống hiện tại có thể tích hợp với nền tảng Blockchain và đáp ứng các yêu cầu về tốc độ, bảo mật và khả năng mở rộng.
4.4. Giải pháp nhân sự: đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ
Vietcombank cần phải xây dựng kế hoạch đào tạo nhân sự chuyên sâu về công nghệ Blockchain, đặc biệt là đối với các cán bộ làm việc trong các lĩnh vực pháp lý, công nghệ thông tin và kiểm toán. Đội ngũ nhân sự này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai, giám sát và quản lý hệ thống Blockchain mới. Việc đào tạo nhân sự sẽ giúp đội ngũ có thể làm chủ công nghệ mới, đồng thời duy trì tính linh hoạt trong quá trình chuyển đổi số và nâng cao năng lực vận hành.
5. Kết luận
Việc quản lý và sử dụng con dấu điện tử đóng vai trò thiết yếu trong công tác văn thư, lưu trữ và vận hành hành chính – pháp lý tại các tổ chức tín dụng. Trong bối cảnh chuyển đổi số ngày càng mạnh mẽ, yêu cầu về minh bạch, xác thực và bảo mật trong quản lý con dấu điện tử trở nên cấp thiết, đặc biệt đối với các ngân hàng lớn như Vietcombank, nơi mà khối lượng văn bản và độ phức tạp trong quy trình kiểm soát rất cao. Bài viết đã làm rõ tiềm năng ứng dụng công nghệ Blockchain trong việc quản lý con dấu điện tử tại Vietcombank. Blockchain với đặc tính bất biến, phân quyền và khả năng xác thực tức thời, có thể giúp nâng cao tính bảo mật, minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý con dấu điện tử, đồng thời tạo ra một hệ thống lưu trữ và xác thực văn bản pháp lý an toàn và đáng tin cậy.
Qua nghiên cứu, bài viết đã chỉ ra việc triển khai Blockchain tại Vietcombank không chỉ là một giải pháp kỹ thuật mà còn là một bước chuyển đổi chiến lược trong cách thức quản trị và bảo vệ thông tin. Tuy nhiên, quá trình triển khai này cần được thực hiện theo một lộ trình bài bản, từng bước, từ thử nghiệm mô hình Blockchain nội bộ, đến việc chuẩn hóa quy trình, phân quyền vận hành và cuối cùng là tích hợp Blockchain vào hệ thống quản lý con dấu điện tử hiện tại của ngân hàng. Với nền tảng công nghệ sẵn có và năng lực tổ chức mạnh mẽ, Vietcombank hoàn toàn có thể trở thành một trong những tổ chức tiên phong trong việc áp dụng công nghệ Blockchain trong quản lý con dấu điện tử, góp phần vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số của ngành ngân hàng tại Việt Nam.
Chú thích:
1. Nakamoto Satoshi (2008). Bitcoin: Hệ thống tiền điện tử ngang hàng. https://nakamotoinstitute.org/library/bitcoin.
2. ISO/TC 307 (2025). ISO 22739: 2020 – Công nghệ Blockchain và sổ cái phân tán thuật ngữ. https://www.iso.org/standard/73771.html.
Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2016). Luật An toàn thông tin mạng năm 2016.
2. Quốc hội (2023). Luật Giao dịch điện tử năm 2023.
3. Quốc hội (2024). Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024.
4. Chính phủ (2016). Nghị định số 85/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 quy định về bảo đảm an toàn hệ thống thông tin theo cấp độ.
5. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2018). Thông tư số 18/2018/TT-NHNN ngày 21/8/2018 quy định về an toàn hệ thống công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng.
6. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2020). Thông tư số 09/2020/TT-NHNN ngày 21/10/2020 quy định về quản lý, vận hành và sử dụng hệ thống công nghệ thông tin trong hoạt động ngân hàng.
7. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (2021). Quyết định số 810/QĐ-NHNN ngày 11/5/2021 về việc phê duyệt Kế hoạch chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
8. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 206/QĐ-TTg ngày 11/02/2022 phê duyệt Đề án cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính (Fintech) trong lĩnh vực ngân hàng.
9. Khả năng ứng dụng Blockchain trong quản lý con dấu điện tử tại các tổ chức tín dụng. https://agridential.vn/blogs/5666347/Blockchain-trong-tai-chinh-ngan-hang.
10. Mayo Clinic hợp tác với một công ty khởi nghiệp để ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. https://www.chiefhealthcareexecutive.com/view/mayo-clinic-is-partnering-with-a-startup-to-make-Blockchain-work-for-healthcare.
11. Lập luận thương mại cho việc ứng dụng Blockchain: Theo dõi kim cương. https://everledger.io/making-the-commercial-case-for-Blockchain-diamond-tracking.
12. Ứng dụng Blockchain trong ngân hàng. https://vnba.org.vn/vi/ung-dung-Blockchain-trong-ngan-hang-11030.htm.
13. Blockchain đã và đang dần trở thành cột trụ cho công nghệ ở Việt Nam. https://dangcongsan.vn/kinh-te/Blockchain-da-va-dang-dan-tro-thanh-cot-tru-cho-cong-nghe-o-viet-nam-622911.html.
14. Luật Thương mại điện tử UNCITRAL 2.0: Blockchain và Hợp đồng thông minh. https://lawtech.asia/uncitral-e-commerce-law.
15. Công nghệ Blockchain và các xu hướng ứng dụng trong tài chính – ngân hàng. https://www.sbv.gov.vn/webcenter/portal/vi/links/cm255?
16. Blockchain và những ứng dụng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng. https://tapchitaichinh.vn/xu-huong-ung-dung-Blockchain-trong-linh-vuc-ngan-hang-thuc-trang-va-khuyen-nghi.html.
17. Xu hướng ứng dụng Blockchain trong lĩnh vực ngân hàng: Thực trạng và khuyến nghị. Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ, số 1-2.
18. Liệu công nghệ Blockchain có thay đổi cách các Lưu trữ Quốc gia bảo đảm độ tin cậy của hồ sơ số? Kết quả sơ bộ từ một cuộc khảo sát. https://ai-collaboratory.net/wp-content/uploads/2023/11/S01205_7202.pdf.
19. Ứng dụng công nghệ Blockchain trong hoạt động ngân hàng: Thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả. https://tapchinganhang.gov.vn/ung-dung-cong-nghe-Blockchain-trong-hoat-dong-ngan-hang-thuc-trang-va-mot-so-giai-phap-nang-cao-hieu-qua-713.html
20. Phân loại các vấn đề pháp lý liên quan đến nền kinh tế số. https://uncitral.un.org/sites/uncitral.un.org/files/media-documents/uncitral/en.
21. Blockchain trong các ứng dụng thương mại: Tăng cường tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu trong các giao dịch số. https://www.wsp-publishing.com/en/article/doi/10.47297.