Cơ hội và thách thức trong việc triển khai hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp tại các khu công nghiệp Bắc Ninh

TS. Lương Tuấn Anh
Đại học Kinh tế quốc dân

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số ngày càng sâu rộng, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý doanh nghiệp đã trở thành một yếu tố quyết định đối với năng lực cạnh tranh và hiệu quả vận hành. Đặc biệt, trong các khu công nghiệp – nơi tập trung nhiều doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ, hệ thống thông tin quản lý không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động mà còn đóng vai trò như một công cụ quan trọng giúp các cơ quan quản lý nhà nước giám sát và điều phối hiệu quả. Tại Việt Nam, tỉnh Bắc Ninh là một trong những địa phương tiêu biểu trong phát triển công nghiệp, với hệ thống khu công nghiệp hiện đại và quy mô lớn, thu hút sự tham gia của nhiều tập đoàn kinh tế hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc quản lý và khai thác thông tin để bảo đảm sự vận hành hiệu quả và bền vững của các khu công nghiệp.

Từ khóa: Cơ hội và thách thức, hệ thống thông tin, quản lý doanh nghiệp, khu công nghiệp Bắc Ninh.

1. Đặt vấn đề

Hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp, với khả năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kịp thời đã trở thành một giải pháp tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của các khu công nghiệp. Những hệ thống này không chỉ giúp các doanh nghiệp nâng cao năng suất, giảm thiểu chi phí mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Tuy nhiên, việc triển khai hệ thống thông tin quản lý tại các doanh nghiệp trong khu công nghiệp Bắc Ninh vẫn đối mặt với nhiều hạn chế, bao gồm sự thiếu đồng bộ, nguồn nhân lực hạn chế, và mức độ nhận thức chưa cao về tầm quan trọng của chuyển đổi số. Đặc biệt, các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khu vực thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận các giải pháp công nghệ hiện đại do hạn chế về tài chính và khả năng ứng dụng.

Bên cạnh những thách thức nội tại, Bắc Ninh cũng đứng trước nhiều cơ hội trong việc triển khai hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp. Sự hỗ trợ từ các chính sách của Nhà nước, sự phát triển của công nghệ thông tin và nhu cầu ngày càng cao về minh bạch, hiệu quả trong quản lý đã tạo nên những điều kiện thuận lợi để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số tại các khu công nghiệp. Việc ứng dụng các hệ thống thông tin không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường kinh doanh hiện đại, minh bạch và bền vững.

2. Cơ sở lý thuyết

Hệ thống thông tin được hiểu là một hệ thống tiếp nhận các nguồn dữ liệu, vốn là các phần tử thuộc đầu vào, sau đó xử lý để tạo ra các sản phẩm là thông tin, tức các phần tử thuộc đầu ra. Theo Đoàn Phan Tân (2024), hệ thống thông tin được định nghĩa như một chu trình bao gồm các giai đoạn đầu vào, quá trình xử lý thông tin, và đầu ra, được tổ chức và quản lý trong bối cảnh tổ chức cùng môi trường xung quanh. Các hệ thống này thường xuyên được cải tiến nhờ công nghệ để tối ưu hóa các hoạt động thu thập, lưu trữ, phản hồi, tổng hợp và cung cấp thông tin.

Một hệ thống thông tin thường bao gồm các yếu tố, như: con người, trang thiết bị kỹ thuật, cơ sở dữ liệu và các nguyên tắc phối hợp nhằm bảo đảm cung cấp dữ liệu và thông tin kịp thời cho người sử dụng. Dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và dưới dạng các dữ kiện đơn lẻ, vốn không mang ý nghĩa nếu chưa qua xử lý. Vai trò của hệ thống thông tin là tập hợp các dữ liệu này làm đầu vào, xử lý chúng và cung cấp cho người dùng những thông tin cần thiết. Như vậy, một hệ thống thông tin cơ bản bao gồm ba thành phần chính: đầu vào, quá trình xử lý dữ liệu và đầu ra.

Hệ thống thông tin quản lý (MIS – Management Information System) là một dạng hệ thống thông tin được thiết kế để cung cấp các số liệu hoặc thông tin liên quan đến các hoạt động quản lý và chức năng của tổ chức. Các đối tượng liên quan đến MIS có thể bao gồm nhà quản lý, nhân viên, người sử dụng và khách hàng. Đầu ra của hệ thống này có thể bao gồm các số liệu được xử lý hiệu quả, hỗ trợ giao dịch, hoặc cung cấp thông tin dưới dạng phù hợp, đúng đối tượng và đúng thời điểm. Ngoài ra, MIS còn hỗ trợ phân tích và đưa ra các lựa chọn tối ưu, giúp nhà quản lý ra quyết định hiệu quả. MIS có thể tồn tại dưới dạng hệ thống thủ công, bán tự động, hoặc hoàn toàn tự động hóa. Dữ liệu nếu được lưu trữ và xử lý đúng cách, sẽ gia tăng ý nghĩa thông tin và nâng cao tri thức của nhà quản lý khi đưa ra quyết định.

MIS không chỉ bao gồm các luồng thông tin được xử lý qua máy tính mà còn có tác động mạnh mẽ đến cách con người sống, làm việc và tư duy. Tác động này thể hiện rõ ràng trên các khía cạnh xã hội, đồng thời nâng cao khả năng phân tích, dự đoán, lựa chọn và sáng tạo của người ra quyết định. MIS là một tổ hợp toàn diện các hệ thống và hoạt động cần thiết để quản lý, xử lý và khai thác thông tin, đóng vai trò như một nguồn lực quan trọng của tổ chức. Đây là phương pháp chính quy để tạo ra thông tin chính xác, kịp thời, phục vụ quá trình ra quyết định, đồng thời nâng cao năng lực lập kế hoạch, kiểm tra và thực hiện các chức năng quản trị một

Hệ thống MIS đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của doanh nghiệp, cung cấp các công cụ và thông tin cần thiết nhằm hỗ trợ quá trình quản lý, ra quyết định và vận hành hiệu quả. Trước tiên, MIS bảo đảm hỗ trợ quá trình ra quyết định thông qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và toàn diện dựa trên dữ liệu thực tế. Thông tin này được tổ chức thành các báo cáo, biểu đồ và bảng số liệu, tạo nền tảng khoa học để các nhà quản lý đưa ra quyết định quan trọng, thay thế cho những quyết định dựa trên cảm tính. Nhờ đó, tính hiệu quả, độ tin cậy và khả năng thành công của các chiến lược, kế hoạch hoặc hành động cụ thể được nâng cao.

MIS còn tối ưu hóa các quy trình kinh doanh thông qua việc tự động hóa các hoạt động như quản lý đơn hàng, kế toán, kiểm soát kho hàng hay lịch trình sản xuất. Điều này giúp giảm thiểu các công việc thủ công, hạn chế sai sót do con người gây ra, đồng thời tăng năng suất lao động, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Một vai trò quan trọng khác của MIS là cải thiện giao tiếp và phối hợp nội bộ. Với nền tảng thông tin thống nhất mà hệ thống này mang lại, các phòng ban và cấp quản lý có thể trao đổi và chia sẻ thông tin dễ dàng. Dữ liệu từ các bộ phận, chẳng hạn như bán hàng, có thể được liên kết nhanh chóng với sản xuất hoặc kho vận giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu xung đột và tăng cường sự phối hợp, từ đó giúp doanh nghiệp vận hành mượt mà hơn.

Bên cạnh đó, MIS hỗ trợ giám sát hiệu suất thông qua các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và công cụ phân tích, cho phép nhà quản lý đánh giá tiến độ, nhận diện vấn đề tiềm ẩn và đo lường hiệu quả hoạt động của từng bộ phận. Nhờ những dữ liệu này, doanh nghiệp có thể kịp thời điều chỉnh, cải tiến, bảo đảm các hoạt động luôn được tối ưu hóa. Hệ thống này cũng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên, bao gồm tài chính, nhân lực, vật liệu và thời gian. MIS giúp nhà quản lý theo dõi, phân bổ tài nguyên một cách hợp lý, ngăn ngừa lãng phí hoặc thiếu hụt, đồng thời hỗ trợ lập kế hoạch ngân sách và kiểm soát việc tiêu thụ nguyên vật liệu.

Không chỉ dừng lại ở việc hỗ trợ vận hành, MIS còn tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua việc phân tích dữ liệu thị trường và xu hướng tiêu dùng. Với khả năng phân tích nhanh và chính xác, doanh nghiệp có thể linh hoạt ứng phó với biến động thị trường, nắm bắt cơ hội kinh doanh mới và xây dựng lợi thế cạnh tranh dài hạn. Bên cạnh đó, MIS bảo đảm việc lưu trữ và bảo mật thông tin, giúp quản lý dữ liệu doanh nghiệp một cách an toàn và có hệ thống. Hệ thống này kiểm soát quyền truy cập và bảo vệ dữ liệu quan trọng trước nguy cơ mất mát hoặc tấn công mạng, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh thông tin là một tài sản chiến lược. MIS thúc đẩy đổi mới và phát triển thông qua việc tích hợp các công nghệ hiện đại, như: trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT). Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ quản lý hiệu quả mà còn phát triển các mô hình kinh doanh mới, nâng cao trải nghiệm khách hàng và mở rộng thị trường, bảo đảm sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh.

3. Thực trạng hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp trong các khu công nghiệp ở Bắc Ninh

Trong thời gian qua, tỉnh Bắc Ninh đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển các khu công nghiệp, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia. Để quản lý hiệu quả số lượng lớn doanh nghiệp hoạt động trong các khu công nghiệp, tỉnh đã tập trung đầu tư và vận hành các hệ thống thông tin quản lý nhằm nâng cao khả năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin. Những hệ thống này không chỉ hỗ trợ các cơ quan chức năng trong công tác quản lý mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Một điểm sáng trong quản lý thông tin doanh nghiệp tại các khu công nghiệp là việc triển khai phần mềm “Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài” (FDI.vn). Phần mềm này cung cấp thông tin chi tiết về các dự án đầu tư, từ tổng quan dự án, vị trí địa lý trên bản đồ vệ tinh, kết nối giao thông với cảng, sân bay, đến các chính sách ưu đãi dành cho nhà đầu tư. Hệ thống giúp các nhà đầu tư trong và ngoài nước tiếp cận thông tin một cách minh bạch, nhanh chóng, hỗ trợ hiệu quả quá trình ra quyết định. Bên cạnh đó, hệ thống còn tích hợp thông tin về chi phí như giá đất, giá điện, phí quản lý và các dịch vụ tiện ích khác, tạo sự thuận tiện và minh bạch cho các nhà đầu tư thứ cấp.

Việc ứng dụng phần mềm “Báo cáo trực tuyến cho các khu công nghiệp” cũng đã cải thiện đáng kể hiệu quả quản lý. Phần mềm cho phép các doanh nghiệp nộp báo cáo định kỳ về hoạt động sản xuất, kinh doanh mà không cần sử dụng các kênh truyền thống mất thời gian, giúp giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Đồng thời, hệ thống này hỗ trợ Ban Quản lý khu công nghiệp tiếp nhận và phân tích dữ liệu kịp thời, phục vụ công tác giám sát và điều hành. Ngoài ra, Ban Quản lý còn sử dụng nền tảng Zalo để tạo các nhóm tương tác trực tiếp với doanh nghiệp, tăng cường trao đổi thông tin, tiếp nhận phản hồi và nâng cao hiệu quả điều hành.

Công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp trong khu công nghiệp được thực hiện hiệu quả thông qua các hoạt động hỗ trợ và giám sát, nhằm giải quyết khó khăn, vướng mắc trong quá trình hoạt động sản xuất – kinh doanh. Tỉnh đã tổ chức nhiều cuộc họp chuyên biệt để hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề như chuyển nhượng tài sản gắn liền với đất, tranh chấp về giá thuê và phí dịch vụ giữa doanh nghiệp thứ cấp và công ty hạ tầng. Đồng thời, ý kiến và kiến nghị của doanh nghiệp được tổng hợp để trình bày tại Hội nghị đối thoại với doanh nghiệp năm 2023, nhằm tăng cường đối thoại và tìm giải pháp tháo gỡ khó khăn.

Tỉnh cũng phối hợp với Cục Đầu tư nước ngoài, Đại sứ quán các nước liên quan và Ủy ban nhân dân các xã, phường để đăng tải thông tin về các doanh nghiệp bỏ địa chỉ kinh doanh hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật. Thông tin này được chuyển tới các cơ quan chức năng để hỗ trợ công tác rà soát, kiểm tra và xử lý kịp thời. Tỉnh đã triển khai đánh giá thực trạng hoạt động của các doanh nghiệp cho thuê và thuê nhà xưởng, phối hợp với cơ quan thuế và các đơn vị quản lý hạ tầng nhằm xử lý tình trạng doanh nghiệp có dấu hiệu bỏ trốn hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính, bảo đảm sự minh bạch và ổn định trong hoạt động kinh doanh tại khu công nghiệp.

Ngoài ra, tỉnh chú trọng phối hợp với Cục Thuế, Sở Kế hoạch và Đầu tư để xác minh tình trạng hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt là trước khi doanh nghiệp chấm dứt hoạt động dự án đầu tư. Các doanh nghiệp được yêu cầu xác minh việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ ngân sách nhà nước và chế độ bảo hiểm cho người lao động. Tỉnh cũng phối hợp với Sở Công Thương và Bộ Công Thương để kiểm tra, hậu kiểm các doanh nghiệp công nghiệp phụ trợ được hưởng ưu đãi. Đồng thời, việc xây dựng và góp ý các quy chế phối hợp công tác với các đơn vị, như: Sở Công Thương và Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh đã được thực hiện, bảo đảm sự đồng bộ và hiệu quả trong quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.

Những minh chứng trên cho thấy việc áp dụng hệ thống thông tin tại các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong các khu công nghiệp, mang lại hiệu quả rõ rệt. Tuy nhiên, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) vẫn còn hạn chế. Các doanh nghiệp này thường chỉ áp dụng các giải pháp riêng lẻ, thiếu tính đồng bộ và gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa các hệ thống khi mở rộng quy mô. Điều này đặc biệt đúng tại các khu công nghiệp như Bắc Ninh, nơi các doanh nghiệp cần sự hỗ trợ về hạ tầng, tài chính và nhân lực để triển khai thành công các hệ thống thông tin quản lý toàn diện.

Nhìn chung, mặc dù đã có những thành công nhất định trong việc triển khai hệ thống thông tin, việc áp dụng rộng rãi và hiệu quả hơn vẫn đòi hỏi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương và các chính sách khuyến khích đầu tư công nghệ. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của doanh nghiệp về vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý, cũng như xây dựng các chương trình đào tạo nhân lực để bảo đảm sự phát triển bền vững trong quá trình chuyển đổi số.

4. Cơ hội và thách thức

Việc triển khai hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp tại các khu công nghiệp ở Bắc Ninh đang đứng trước nhiều cơ hội to lớn, xuất phát từ cả bối cảnh nội tại và các yếu tố bên ngoài. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tạo ra nền tảng vững chắc cho việc áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại. Bắc Ninh với vai trò là một trong những trung tâm công nghiệp lớn của Việt Nam, đang tận dụng tốt những lợi thế này để thúc đẩy sự phát triển toàn diện và bền vững của các doanh nghiệp trong khu công nghiệp.

Một trong những cơ hội lớn nhất đến từ sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), chuỗi khối (blockchain), dữ liệu lớn (big data) và Internet vạn vật (IoT) đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong quản lý doanh nghiệp. Những công nghệ này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả thu thập, xử lý và phân tích thông tin mà còn cung cấp các giải pháp tối ưu cho việc ra quyết định và quản lý nguồn lực. Đặc biệt, các doanh nghiệp tại Bắc Ninh có thể ứng dụng các công nghệ này để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao từ thị trường quốc tế.

Ngoài ra, Bắc Ninh đang nhận được sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tính đến năm 2023, tỉnh đã thu hút được hàng nghìn dự án đầu tư với tổng số vốn hàng tỷ USD, trong đó có sự tham gia của nhiều tập đoàn lớn, như: Samsung, Canon và Foxconn. Sự hiện diện của các tập đoàn này không chỉ đem lại nguồn lực tài chính và công nghệ mà còn tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp địa phương học hỏi và áp dụng các hệ thống quản lý tiên tiến. Bên cạnh đó, nhu cầu hợp tác và tích hợp thông tin giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa sẽ thúc đẩy việc áp dụng các hệ thống thông tin quản lý đồng bộ và hiệu quả hơn.

Chính sách hỗ trợ từ phía Nhà nước cũng là một yếu tố then chốt tạo ra cơ hội cho việc triển khai hệ thống thông tin quản lý tại Bắc Ninh. Chính phủ Việt Nam đang nỗ lực thúc đẩy chuyển đổi số trên phạm vi toàn quốc, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp. Các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính, và cải cách thủ tục hành chính đã tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp tiếp cận với các giải pháp công nghệ hiện đại. Đồng thời, các sáng kiến như xây dựng chính phủ điện tử và các hệ thống thông tin quốc gia cũng tạo nền tảng để các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp và đồng bộ hóa dữ liệu với các cơ quan quản lý.

Cơ hội còn đến từ sự phát triển vượt bậc của hạ tầng kỹ thuật tại Bắc Ninh. Với 16 khu công nghiệp tập trung, trong đó nhiều khu đã được lấp đầy, Bắc Ninh đã xây dựng một hệ thống hạ tầng giao thông, viễn thông và logistics hiện đại. Những yếu tố này không chỉ giúp cải thiện khả năng kết nối và chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp mà còn giảm thiểu các chi phí liên quan đến vận hành và triển khai hệ thống thông tin quản lý. Hơn nữa, nhận thức về tầm quan trọng của chuyển đổi số và hệ thống thông tin quản lý đang ngày càng được nâng cao trong cộng đồng doanh nghiệp tại Bắc Ninh. Các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, đã bắt đầu nhận thấy lợi ích to lớn của việc sử dụng hệ thống thông tin để tối ưu hóa hoạt động sản xuất, giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Xu hướng này không chỉ mở ra cơ hội để các doanh nghiệp tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến mà còn thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của toàn bộ khu công nghiệp.

Cuối cùng, bối cảnh thị trường ngày càng hội nhập sâu rộng cũng là một động lực quan trọng. Việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), như: CPTPP, EVFTA và RCEP đã đặt ra yêu cầu cao hơn về minh bạch, hiệu quả và khả năng truy xuất nguồn gốc thông tin. Điều này tạo áp lực nhưng đồng thời cũng là cơ hội để các doanh nghiệp tại Bắc Ninh đẩy mạnh ứng dụng các hệ thống thông tin quản lý, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tận dụng tốt các lợi thế mà hội nhập kinh tế mang lại.

Việc triển khai hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp tại các khu công nghiệp ở Bắc Ninh đang đối mặt với nhiều rào cản, trong đó các vấn đề về nhận thức, nhân lực và ứng dụng chiếm vai trò chủ yếu. Trước hết, rào cản lớn nhất đến từ nhận thức của các doanh nghiệp về công nghệ thông tin. Dù nhiều doanh nghiệp khẳng định đã hiểu rõ tầm quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin, thực tế chỉ có số ít trả lời được đầy đủ các câu hỏi trọng yếu: tại sao cần ứng dụng, ứng dụng gì phù hợp với đặc thù doanh nghiệp và ứng dụng như thế nào để đạt hiệu quả. Đa phần doanh nghiệp chỉ dừng lại ở việc hiểu “tại sao cần ứng dụng” dẫn đến đầu tư sai hướng, tập trung chủ yếu vào trang thiết bị, cơ sở hạ tầng mà bỏ qua giải pháp và đào tạo nhân lực.

Một thách thức khác là sự hạn chế về nhân lực chuyên môn. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tại Bắc Ninh, vốn chiếm phần lớn trong các khu công nghiệp, gặp khó khăn trong việc tuyển dụng và duy trì đội ngũ nhân sự có trình độ cao về công nghệ thông tin. Giám đốc các doanh nghiệp SMEs thường thiếu hiểu biết hoặc không quan tâm đúng mức đến công nghệ thông tin, dẫn đến việc áp dụng công nghệ trong tổ chức trở nên mờ nhạt. Một thực tế đáng chú ý là, tại các doanh nghiệp mà người đứng đầu có tầm nhìn về ứng dụng công nghệ thông tin, sự chuyển đổi số và hiệu quả quản lý thường được cải thiện rõ rệt. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nhỏ, với nguồn lực hạn chế, thường phải ưu tiên cho các nhu cầu thiết yếu như trả lương nhân viên, khiến việc đầu tư vào công nghệ thông tin bị xem nhẹ.

Ngoài ra, khả năng cung ứng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ thông tin đặc thù cho các doanh nghiệp tại Bắc Ninh vẫn còn nhiều hạn chế. Các giải pháp phần mềm phổ biến như kế toán hoặc quản lý bán hàng thì dễ dàng tìm thấy, nhưng những sản phẩm phù hợp với các ngành đặc thù như may mặc, sản xuất thép, hoặc cơ khí lại khan hiếm. Thêm vào đó, chất lượng của các sản phẩm công nghệ thông tin chưa đồng đều, giá thành thường cao hơn khả năng chi trả của các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Theo một nghiên cứu, hơn 70% doanh nghiệp tại Việt Nam không hài lòng với các dịch vụ công nghệ thông tin được cung cấp. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc triển khai mà còn làm giảm niềm tin của doanh nghiệp đối với các giải pháp công nghệ.

Một vấn đề khác cần nhắc đến là thiếu chiến lược dài hạn trong việc xây dựng và ứng dụng hệ thống thông tin. Nhiều doanh nghiệp triển khai các phần mềm đơn lẻ mà không tích hợp chúng vào một hệ thống tổng thể. Ví dụ, phần mềm kế toán thường không được kết nối với phần mềm quản lý nhân sự hay quản lý kinh doanh, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong quy trình vận hành. Việc thiếu hiểu biết rõ ràng về lợi ích của các hệ thống như ERP càng khiến các doanh nghiệp dè dặt hơn trong đầu tư, đặc biệt khi chi phí triển khai ERP thường rất cao.

Các rào cản về nhận thức, nhân lực và ứng dụng hệ thống thông tin tại các khu công nghiệp Bắc Ninh không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý mà còn cản trở quá trình hiện đại hóa và chuyển đổi số. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp, nhà cung cấp giải pháp công nghệ thông tin và cơ quan quản lý địa phương. Các chương trình nâng cao nhận thức, đào tạo chuyên môn và hỗ trợ đầu tư cần được triển khai để xây dựng một hệ sinh thái công nghệ thông tin đồng bộ và hiệu quả hơn trong các khu công nghiệp của tỉnh.

5. Các giải pháp

Trước hết, việc đầu tư và cải thiện hạ tầng kỹ thuật cho hệ thống thông tin quản lý cần được ưu tiên. Bắc Ninh nên tập trung vào việc xây dựng các nền tảng công nghệ hiện đại, bao gồm hệ thống mạng lưới truyền thông tốc độ cao, trung tâm dữ liệu tích hợp và các giải pháp phần mềm quản lý tiên tiến. Các doanh nghiệp cần được khuyến khích áp dụng các công nghệ, như: AI, phân tích Big Data và IoT để tối ưu hóa việc thu thập, xử lý và phân tích thông tin. Đồng thời, cần thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật chung để bảo đảm sự đồng bộ và khả năng liên kết giữa các hệ thống thông tin trong và ngoài khu công nghiệp.

Bên cạnh đó, một giải pháp quan trọng là nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng công nghệ thông tin cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các chương trình đào tạo chuyên sâu, hội thảo chuyên đề và các khóa học ngắn hạn về hệ thống thông tin quản lý nên được tổ chức thường xuyên nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích và phương pháp triển khai các hệ thống này. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, bao gồm cả cán bộ quản lý và kỹ thuật viên có năng lực vận hành và khai thác hiệu quả hệ thống thông tin. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực nội tại của doanh nghiệp mà còn bảo đảm sự bền vững trong việc ứng dụng các giải pháp công nghệ hiện đại.

Ngoài ra, cần có những cơ chế hỗ trợ tài chính để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống thông tin quản lý. Chính quyền tỉnh Bắc Ninh nên phối hợp với các ngân hàng và tổ chức tài chính để cung cấp các gói tín dụng ưu đãi hoặc các chương trình tài trợ dành riêng cho việc triển khai hệ thống thông tin. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn thường gặp khó khăn về tài chính, có thể được hỗ trợ thông qua việc miễn giảm thuế hoặc cung cấp các khoản trợ cấp nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí đầu tư. Đồng thời, cần xây dựng các chính sách khuyến khích liên kết, hợp tác giữa các doanh nghiệp trong khu công nghiệp để chia sẻ nguồn lực và tối ưu hóa chi phí triển khai hệ thống thông tin.

Một giải pháp khác cần được triển khai là cải cách và đồng bộ hóa các quy trình quản lý nhà nước liên quan đến các khu công nghiệp. Các cơ quan quản lý cần áp dụng các hệ thống thông tin tích hợp để cải thiện khả năng giám sát, phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Việc xây dựng một nền tảng chia sẻ thông tin giữa các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước sẽ giúp tăng cường tính minh bạch, giảm thiểu thời gian xử lý thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý. Ngoài ra, cần thiết lập các cơ chế phản hồi nhanh chóng để xử lý các vấn đề phát sinh và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình triển khai hệ thống thông tin. Đối với vấn đề bảo mật, Bắc Ninh cần chú trọng đầu tư vào các giải pháp an ninh mạng hiện đại để bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Việc áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến, như mã hóa dữ liệu, hệ thống giám sát an ninh mạng, và các công cụ phát hiện xâm nhập, là vô cùng cần thiết trong bối cảnh tội phạm mạng ngày càng gia tăng. Đồng thời, cần tổ chức các chương trình đào tạo về an ninh mạng cho cả doanh nghiệp và cơ quan quản lý để nâng cao nhận thức và kỹ năng xử lý các rủi ro liên quan đến bảo mật thông tin. Để bảo đảm tính hiệu quả và bền vững của các giải pháp, cần thiết lập các cơ chế đánh giá và giám sát định kỳ. Việc này bao gồm đánh giá mức độ triển khai hệ thống thông tin tại các doanh nghiệp, đo lường hiệu quả hoạt động của các hệ thống đã được áp dụng, và xác định các vấn đề tồn đọng để có giải pháp điều chỉnh kịp thời. Đồng thời, cần thúc đẩy việc chia sẻ kinh nghiệm và bài học thành công giữa các doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp để khuyến khích sự cải tiến liên tục.

6. Kết luận

Việc triển khai hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp tại các khu công nghiệp Bắc Ninh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, thúc đẩy năng lực cạnh tranh và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, hệ thống thông tin không chỉ là công cụ hỗ trợ quản lý mà còn trở thành yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí và gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thực tiễn cho thấy, việc triển khai hệ thống thông tin tại Bắc Ninh vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự thiếu đồng bộ trong các hệ thống hiện tại, hạn chế về năng lực kỹ thuật và nhận thức, cùng với những khó khăn về tài chính và nhân lực. Những bất cập này không chỉ làm giảm hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ mà còn cản trở sự phát triển đồng đều giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Mặc dù vậy, Bắc Ninh cũng đứng trước những cơ hội lớn từ sự phát triển của công nghệ thông tin, sự hỗ trợ của các chính sách nhà nước và nhu cầu ngày càng cao về minh bạch và hiệu quả trong quản lý. Sự hiện diện của các tập đoàn lớn cùng với xu hướng hội nhập quốc tế đã tạo động lực để các doanh nghiệp trong khu công nghiệp nâng cao nhận thức và tăng cường đầu tư vào hệ thống thông tin quản lý. Những yếu tố này không chỉ góp phần thúc đẩy chuyển đổi số mà còn tạo tiền đề cho sự đổi mới và cải tiến liên tục trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Để tận dụng tốt các cơ hội và giải quyết hiệu quả các thách thức, cần triển khai những giải pháp toàn diện, từ việc cải thiện hạ tầng kỹ thuật, nâng cao năng lực quản lý và khai thác, đến việc thiết lập các cơ chế hỗ trợ tài chính và bảo mật thông tin. Đồng thời, cần chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng các cơ chế giám sát, đánh giá định kỳ để bảo đảm tính hiệu quả và bền vững của các hệ thống được triển khai. Việc đẩy mạnh ứng dụng hệ thống thông tin quản lý doanh nghiệp tại các khu công nghiệp Bắc Ninh không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh hiện đại, minh bạch và bền vững. Với những nỗ lực và giải pháp phù hợp, Bắc Ninh hoàn toàn có khả năng trở thành hình mẫu tiêu biểu trong phát triển công nghiệp bền vững tại Việt Nam, đồng thời khẳng định vị thế của mình trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tài liệu tham khảo:
1. Hiệu quả trong chuyển đổi số quản lý điều hành hoạt động các khu công nghiệp. https://chuyendoiso.bacninh.gov.vn/news/-/details/9319834/hieu-qua-trong-chuyen-oi-so-quan-ly-ieu-hanh-hoat-ong-cac-khu-cong-nghiep-67691909.
2. Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh – Chuyển đổi quản lý khu công nghiệp trên nền tảng EKMap Solutions, EKGIS. https://ekgis.com.vn/kcn-vsip-bac-ninh-chuyen-doi-quan-ly-kcn-tren-ekmap_solutions.
3. Bắc Ninh đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao hiệu quả cải cách hành chính công. https://www.bacninh.gov.vn/web/bacninh/news/-/details/20182/bac-ninh-ay-manh-ung-dung-cntt-nang-cao-hieu-qua-cai-cach-hanh-chinh-cong.
4. PC Bắc Ninh ứng dụng mạnh mẽ chuyển đổi số trong hệ thống quản lý văn phòng. https://evn.com.vn/d6/news/PC-Bac-Ninh-Day-manh-chuyen-doi-so-huong-den-loi-ich-khach-hang-6-14-125486.aspx.
5. Nghiên cứu thực trạng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả công tác lưu trữ tài liệu về đất đai tại một số cơ quan trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh. https://vjol.info.vn/index.php/mt/article/view/84683.
6. Xác định nhu cầu, đề xuất giải pháp chuyển đổi số trong hệ thống thư viện tỉnh Bắc Ninh. https://baobacninh.vn/-xac-inh-nhu-cau-e-xuat-giai-phap-chuyen-oi-so-trong-he-thong-thu-vien-tinh-bac-ninh-12674.html.
7. Chuyển đổi số và quản lý môi trường trong các khu công nghiệp. https://chuyendoiso.bacninh.gov.vn/news/-/details/9319834/chuyen-oi-so-trong-quan-ly-ieu-hanh-hoat-ong-cac-kcn-67546084
8. Bài viết là kết quả của đề tài Khoa học và công nghệ cấp Tỉnh Bắc Ninh: “Nghiên cứu hoàn thiện mô hình hệ thống thông tin quản lý các doanh nghiệp trong các khu công nghiệp của Tỉnh Bắc Ninh”.