Mô hình chính quyền địa phương ở Thụy Điển và kinh nghiệm cho Việt Nam

TS. Nguyễn Thị Thanh Dung
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Thụy Điển là quốc gia ở Bắc Âu có mô hình tăng trưởng kép: tăng trưởng kinh tế nhanh, xóa bỏ nghèo đói, duy trì tự do cá nhân và chính trị trong khuôn khổ một xã hội bình đẳng. Các thành phố Thụy Điển, đặc biệt là Stockholm, được đánh giá là một trong số những nơi đáng sống nhất thế giới. Một trong những nguyên nhân quan trọng để đạt được những thành tựu này là cách thức tổ chức chính quyền địa phương ở Thụy Điển. Bài viết phân tích mô hình chính quyền địa phương ở Thụy Điển và rút ra kinh nghiệm có thể vận dụng trong tổ chức chính quyền địa phương hai cấp ở Việt Nam hiện nay.

Từ khóa: Chính quyền địa phương, mô hình, bài học kinh nghiệm, Thụy Điển, Việt Nam.

1. Khái quát chung về mô hình chính quyền địa phương ở Thụy Điển

Thụy Điển cũng như nhiều quốc gia công nghiệp hiện đại khác, xu hướng tập trung hóa quyền lực của nhà nước đã làm gia tăng vai trò của chính quyền trung ương so với chính quyền địa phương. Tuy vậy, truyền thống về một hệ thống chính quyền địa phương mạnh mẽ vẫn được duy trì, trong đó các địa phương tiếp tục đóng vai trò quan trọng, cùng chia sẻ trách nhiệm với chính phủ quốc gia trong nhiều chương trình ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người dân. Do đó, việc nghiên cứu về chính quyền địa phương có thể đóng góp đáng kể vào việc hiểu biết về hệ thống chính trị của Thụy Điển cũng như cách mà quốc gia này đã nỗ lực đáp ứng các nhu cầu của công dân.

Về mô hình tổng quát, Thụy Điển có ba cấp chính quyền: quốc gia, khu vực và địa phương. Ngoài ra, còn có cấp châu Âu ngày càng trở nên quan trọng sau khi Thụy Điển gia nhập EU.

Ở cấp quốc gia, người dân Thụy Điển được đại diện bởi Riksdag (Quốc hội Thụy Điển), có quyền lập pháp. Các đề xuất cho luật mới được Chính phủ trình bày, đồng thời, thực hiện các quyết định do Quốc hội đưa ra. Chính phủ được hỗ trợ trong công việc của mình bởi Văn phòng Chính phủ, bao gồm một số bộ và khoảng 400 cơ quan chính quyền trung ương và chính quyền công.

Cấp độ khu vực: Thụy Điển được chia thành 21 quận. Nhiệm vụ chính trị ở cấp độ này được thực hiện bởi các hội đồng khu vực, những người ra quyết định được bầu trực tiếp bởi người dân quận; mặt khác, bởi các hội đồng hành chính quận là các cơ quan chính phủ tại các quận. Một số cơ quan công quyền cũng hoạt động ở cấp khu vực và địa phương, chẳng hạn như các hội đồng quận.

Ở cấp độ địa phương: Thụy Điển có 290 thành phố. Mỗi thành phố có một hội đồng được bầu, hội đồng thành phố, nơi đưa ra quyết định về các vấn đề của thành phố. Hội đồng thành phố bổ nhiệm ban điều hành thành phố, nơi lãnh đạo và điều phối công việc của thành phố.

Cấp độ châu Âu: Khi gia nhập EU năm 1995, Thụy Điển đã có thêm một cấp chính quyền nữa: cấp độ châu Âu. Là một thành viên của Liên minh này, Thụy Điển phải tuân theo những qui tắc chung của EU và tham gia vào quá trình ra quyết định khi các quy tắc chung mới được soạn thảo và phê duyệt. Chính phủ Thụy Điển đại diện cho Thụy Điển tại Hội đồng Bộ trưởng châu Âu – cơ quan ra quyết định chính của EU1.

Hiến pháp Thụy Điển có các điều khoản xác định mối quan hệ giữa quyền lập pháp và quyền hành pháp. Đạo luật Chính quyền địa phương Thụy Điển năm 1992 điều chỉnh việc phân chia thành các thành phố cũng như cách thức tổ chức, quyền hạn của các thành phố và hội đồng khu vực. Nó cũng có các quy tắc cho các đại diện được bầu, hội đồng thành phố, ban điều hành và ủy ban. Sự phân chia nhiệm vụ giữa chính quyền trung ương và các thành phố đã thay đổi qua nhiều năm. Các hoạt động chủ yếu được chuyển từ chính quyền trung ương sang các cơ quan thành phố.

Chính quyền tự quản địa phương là một trong những nền tảng của Hiến pháp Thụy Điển. Nó hoạt động trên cùng một cơ sở hiến pháp ở cả cấp địa phương và cấp khu vực thông qua các thành phố và hội đồng quận tương ứng. Các Sắc lệnh Chính quyền địa phương năm 1862 đã đặt nền móng cho chính quyền tự quản địa phương hiện đại ở Thụy Điển và vẫn còn áp dụng hiện nay trên nhiều phương diện. Thụy Điển có hệ thống chính quyền địa phương hai cấp, giống như tất cả các nước Scandinavia, ngoại trừ Phần Lan, với 284 thành phố (kommuner) và 23 hội đồng quận2.

2. Cách thức tổ chức chính quyền địa phương ở Thụy Điển

Thuỵ Điển là một nước quân chủ lập hiến với thể chế đại nghị; quyền lập pháp thuộc về Quốc hội (Riksdag) đơn viện gồm 349 đại biểu. Quyền hành pháp được thực hiện bởi chính phủ do thủ tướng là người đứng đầu. Mặc dù có một hệ thống chính phủ theo mô hình nghị viện ở cấp quốc gia, nhưng cơ cấu tổ chức của hệ thống chính trị Thụy Điển có những khác biệt so với cùng mô hình nghị viện ở Anh.

Mỗi tỉnh ở Thụy Điện có một thống đốc (landshövding) – người đại diện cho chính quyền trung ương tại địa phương. Các thống đốc, được bổ nhiệm suốt đời, được tuyển chọn từ những công chức cấp cao và các nhân vật chính trị nổi bật, nhưng trong những năm gần đây, ngày càng ít người là chính trị gia đương nhiệm. Họ chịu trách nhiệm quản lý địa phương các chương trình quốc gia ở quy mô nhỏ hơn, nhưng quan trọng hơn, họ chịu trách nhiệm giám sát và giám định các chính quyền địa phương.

Hệ thống chính quyền địa phương được thiết lập vào năm 1862 với sự cải cách của Luật Chính quyền địa Phương. Theo đó, chính quyền địa phương tại Thụy Điển gồm hai cấp độ, gồm 290 thành phố và 21 vùng, mỗi vùng tương ứng với một hạt. Hệ thống này đóng vai trò chính trong việc cung cấp các dịch vụ phúc lợi cho công dân – những dịch vụ vốn rất vượt trội trong hệ thống phúc lợi của các nước Bắc Âu. Các thành phố chịu trách nhiệm về dịch vụ xã hội, chăm sóc người cao tuổi, giáo dục từ mẫu giáo đến trung học, cùng với các dịch vụ thiết yếu, như cấp nước, công viên, giải trí, cũng như các dịch vụ cứu hỏa. Trong khi đó, chính quyền vùng sẽ quản lý các dịch vụ y tế, bệnh viện, văn hóa và giao thông công cộng.  Ngoài ra, họ còn có trách nhiệm phát triển khu vực trong hạt của mình3.

Chính quyền địa phương hiện đại được thiết lập với Sắc lệnh Chính quyền địa phương năm 1862, dựa trên cấu trúc giáo xứ có nguồn gốc từ thời trung cổ. Có bốn loại chính quyền địa phương, gồm: các đô thị nông thôn, thành phố, thị trấn nhỏ, một cấp chính quyền địa phương thứ hai là hội đồng hạt. Năm 1862 có khoảng 2.500 đô thị cấp một, chúng đã được hợp nhất hai lần, lần đầu tiên vào khoảng 800 đô thị vào năm 1952 và lần thứ hai vào năm 1974, còn lại chỉ 276 đô thị. Song song đó, chính quyền địa phương được giao trách nhiệm đáng kể đối với các nhiệm vụ phúc lợi. Sau đó, việc tách đô thị đã làm tăng số lượng lên 290 đô thị như hiện nay4.

Do trách nhiệm mở rộng đối với các dịch vụ phúc lợi, chính quyền địa phương ở Thụy Điển tương đối mạnh. Trong tổng chi tiêu công của Thụy Điển, 49% dành cho khu vực chính quyền địa phương, đứng thứ hai ở châu Âu. Chỉ có Đan Mạch, nơi chính quyền địa phương còn có thêm chức năng cung cấp lương hưu, có tỷ lệ cao hơn. Một dấu hiệu khác cho thấy tầm quan trọng tương đối của chính quyền địa phương Thụy Điển là 83% tổng số nhân viên khu vực công làm việc trong chính quyền địa phương, tỷ lệ cao nhất ở châu Âu5. Vị trí quan trọng này trong hệ thống phúc lợi quốc gia có thể được coi là sự thể hiện niềm tin của chính quyền trung ương đối với chính quyền địa phương.

Các đô thị và khu vực của Thụy Điển cũng được người dân đánh giá cao. Một cuộc khảo sát do Eurobarometer thực hiện cho thấy 65% người dân có sự tin tưởng cao vào chính quyền địa phương và khu vực, nằm trong nhóm cao nhất ở EU và chỉ bị vượt qua bởi Đan Mạch và Luxembourg6. Các nghiên cứu cho thấy mức độ tự chủ của địa phương ở Thụy Điển thuộc hàng mạnh nhất châu Âu, chỉ sau Thụy Sĩ và Phần Lan7. Điều này cho thấy, hệ thống chính quyền địa phương của Thụy Điển là một trong những mô hình tốt nhất trên thế giới, ít phải cải thiện thêm. Đây cũng là quan điểm của chính phủ Thụy Điển khi Hiến chương Châu Âu về Chính quyền địa phương được Đại hội Chính quyền địa phương và khu vực của Hội đồng Châu Âu thông qua và được Thụy Điển phê chuẩn vào năm 1989. Trong Dự thảo Luật của Chính phủ, bộ trưởng phụ trách đã nhấn mạnh rằng Hiến chương “nên được xem là một phần trong nỗ lực củng cố và phát triển chính quyền địa phương cũng như nền dân chủ ở châu Âu và trên thế giới”. Thụy Điển được xem là hình mẫu để các nước học hỏi trong quá trình hoàn thiện hệ thống chính quyền địa phương8.

3. Quyền tự quản của chính quyền địa phương ở Thụy Điển

Tự quản địa phương là một truyền thống lâu đời ở Thụy Điển và được ghi nhận trong Hiến pháp như một phần không thể thiếu của chính phủ dân chủ ở Thụy Điển. Thụy Điển cũng đã phê chuẩn Hiến chương châu Âu về tự quản địa phương. Chính quyền tự quản địa phương ở cấp địa phương và khu vực được thực hiện tương ứng bởi các đô thị và hội đồng quận, chịu trách nhiệm cho các dịch vụ công quan trọng trong nhiều lĩnh vực phúc lợi. Ví dụ, trách nhiệm của thành phố bao gồm trường học cơ bản, cơ sở chăm sóc trẻ em và dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi. Các hoạt động giải trí và văn hóa cũng là mối quan tâm quan trọng của thành phố. Về mặt kỹ thuật, các đô thị chịu trách nhiệm cung cấp nước và thoát nước, dịch vụ cứu hộ và xử lý rác thải. Trọng tâm trách nhiệm của hội đồng quận chủ yếu là y tế công cộng và dịch vụ y tế, nhưng hội đồng quận cũng có các nhiệm vụ quan trọng khác như  kết nối giao thông công cộng và các tổ chức văn hóa khu vực.

Quyền tự quản địa phương và khu vực lần đầu tiên được ghi vào Hiến pháp Thụy Điển năm 1974, sau một cuộc cải cách hiến pháp quan trọng. Trước đó, Thụy Điển có một bản Hiến pháp từ năm 1809. Theo đó, Hiến pháp năm 1809 không có đề cập cụ thể nào đến quyền tự quản địa phương. Mặc dù vào thời điểm ban hành, Hiến pháp rất tiến bộ nhưng cũng dần trở nên lỗi thời theo sự biến chuyển của thực tiễn. Từ đó, Thụy Điển đã bổ sung, điều chỉnh lại Hiến pháp để thích ứng với các cải cách chính trị lớn trong thế kỷ 19 và 20, bao gồm việc thiết lập nền dân chủ, chế độ nghị viện và quyền tự quản địa phương.

Sau khi đạt được sự đồng thuận giữa tất cả các đảng chính trị lớn về việc thiết lập một bản Hiến pháp mới, các cải cách dần dần được thực hiện, cuối cùng dẫn đến sự ra đời Hiến pháp 1974. Ngay trong Chương 1, Điều 1, Hiến pháp quy định rằng nền dân chủ Thụy Điển được xây dựng dựa trên quyền tự do hình thành ý kiến và quyền bầu cử phổ quát, bình đẳng. Điều này được thực hiện thông qua chính thể đại diện và nghị viện, cũng như thông qua quyền tự quản địa phương, theo khuôn khổ pháp luật. Trong Chương 1, Điều 7, Hiến pháp quy định rằng Thụy Điển có chính quyền địa phương ở cấp đô thị và khu vực, họ được quản lý bởi các hội đồng dân cử. Điều này cũng bao gồm quyền của chính quyền địa phương trong việc thu thuế để thực hiện các nhiệm vụ của mình. Do đó, nguyên tắc quyền tự quản địa phương là một trong những nguyên tắc nền tảng của hệ thống dân chủ Thụy Điển, và các quy định hiến pháp là cơ sở cho các hoạt động của các đô thị và khu vực. Người dân trong mỗi chính quyền địa phương bầu đại diện của họ vào hội đồng bốn năm một lần thông qua bầu cử trực tiếp. Bằng cách này, cư dân có thể ảnh hưởng đến cách các hội đồng dân cử để thực hiện nhiệm vụ của họ9.

Ngoài Hiến pháp, quyền tự quản địa phương còn được quy định trong Đạo luật Chính quyền địa phương (Kommunallagen) và nhiều đạo luật bổ sung khác. Chúng bao gồm các luật và quy định liên quan đến trách nhiệm cụ thể của chính quyền địa phương và khu vực, chẳng hạn như Luật Dịch vụ xã hội, Luật Quy hoạch và Xây dựng, Luật Giáo dục và Luật Dịch vụ Y tế. Trong khuôn khổ của các đạo luật này và nhiều đạo luật khác, các đô thị và khu vực có quyền tự do đáng kể trong việc tổ chức các hoạt động của mình theo cách họ thấy phù hợp.

Một thay đổi mang tính biểu tượng là hầu hết các quy định hiến pháp về chính quyền địa phương và khu vực đã được tập hợp vào một chương duy nhất – Chương 14 của Hiến pháp. Đây là cơ sở pháp lý để củng cố vị thế của quyền tự quản địa phương. Điều 1 của chương này quy định rằng quyền ra quyết định trong các đô thị được thực hiện bởi các hội đồng dân bầu. Điều 2 quy định rằng các đô thị giải quyết các vấn đề được chỉ định trong các quy định đặc biệt và thực hiện theo các nguyên tắc dân chủ cũng như quyền tự quản địa phương. Điều 3 quy định rằng cơ quan lập pháp phải tính đến nguyên tắc tương xứng nếu có bất kỳ thay đổi nào được đề xuất có thể ảnh hưởng đến quyền tự quản địa phương. Điều 4 bảo đảm quyền đánh thuế của chính quyền địa phương trong Hiến pháp10.

Một câu hỏi gây tranh cãi trước đây về điều chỉnh tài chính liên đô thị được quy định tại Điều 5, trong đó nêu rõ, chính quyền địa phương có thể bị yêu cầu, thông qua luật thông thường, đóng góp để trang trải chi phí ở các đô thị khác nếu điều này có thể được giải thích là một biện pháp nhằm tạo ra các điều kiện tài chính bình đẳng. Cuối cùng, Điều 6 làm rõ rằng các nguyên tắc về thay đổi ranh giới chính quyền địa phương được quy định trong luật thông thường11.

Điều 7 đề cập đến điều kiện dành cho các đại diện được bầu, quy định phải có khả năng thực hiện nhiệm vụ của mình một cách tự do và nhận được sự thù lao phù hợp. Bất kỳ điều kiện nào làm mất quyền nắm giữ chức vụ được bầu phải được quy định trong luật12.

Điều 8 đề cập đến sự giám sát hành chính đối với chính quyền địa phương bởi các cấp chính quyền khác. Nó nhấn mạnh rằng việc giám sát phải được thực hiện theo luật pháp, chủ yếu tập trung vào tính hợp pháp thay vì tính hợp lý, và phải tương xứng với lợi ích mà nó bảo vệ cũng như tôn trọng quyền tự quản địa phương13.

Điều 9 của Hiến pháp quy định về nguồn tài chính của chính quyền địa phương, bao gồm tám đoạn yêu cầu chính quyền địa phương có quyền tự chủ tài chính đầy đủ. Những yêu cầu này bao gồm quyền có đủ nguồn lực, một phần nguồn lực phải đến từ thuế địa phương, sự cần thiết của hệ thống cân đối tài chính và việc các khoản trợ cấp của chính phủ trung ương nên mang tính tổng quát hơn là cụ thể. Điều 10 đề cập đến quyền của chính quyền địa phương trong việc liên kết với các cơ quan chính quyền khác, tham gia hiệp hội quốc gia và hợp tác quốc tế. Điều 11 nhấn mạnh rằng chính quyền địa phương phải có quyền sử dụng các biện pháp tư pháp nếu quyền tự quản địa phương bị vi phạm…14.

Có thể nói, trong những năm gần đây, Thụy Điển đã nhận thức rõ nếu chính phủ muốn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của công dân, cần phải củng cố thể chế chính quyền địa phương. Chính phủ Thụy Điển đã tiến hành mạnh mẽ và đi trước nhiều quốc gia để đáp ứng nhu cầu đó, tạo điều kiện cho nỗ lực hoàn thiện thể chế cũng như những ưu việt của cải cách mang lại. Những tiến bộ từ mô hình chính quyền địa phương của Thụy Điển là những gợi mở hữu ích cho các quốc gia tham khảo trong quá trình hoàn thiện thể chế.

4. Kinh nghiệm cho Việt Nam trong xây dựng chính quyền địa phương hiện nay

Từ đầu năm 2025, Việt Nam đã thực hiện cuộc cách mạng trong cải tổ, đổi mới, sắp xếp, tinh gọn hệ thống chính trị, chuyển từ mô hình chính quyền địa phương 3 cấp (tỉnh, huyện, xã) sang mô hình 2 cấp (tỉnh, xã). Mục đích của cuộc cách mạng này hướng tới xây dựng bộ máy công quyền tinh gọn, hiệu năng, hiệu quả và thông suốt. Qua đó tiết kiệm ngân sách nhà nước, chuyển chi phí sang thực hiện các phúc lợi xã hội như miễn học phí cho học sinh từ mầm non đến phổ thông trung học; tiến tới miễn viện phí cho người dân từ năm 2030. Trong quá trình chuyển đổi, có nhiều những vấn đề cần giải quyết như:  định vị lại chức năng, nhiệm vụ từng cơ quan, lựa chọn, sắp xếp cán bộ phù hợp với yêu cầu công việc, thực hiện chính sách đãi ngộ đối với cán bộ công chức, các vấn đề về sử dụng cơ sở hạ tầng và các nguồn lực công khác hiệu quả, phục vụ cộng đồng.v.v. Trong bối cảnh đó, việc nghiên cứu, tham khảo cách thức vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp ở một số quốc gia trên thế giới là những gợi mở hữu ích cho các nhà lập pháp của Việt Nam. Từ sự nghiên cứu mô hình chính quyền địa phương hai cấp của Thụy Điển, chúng tôi xin đề xuất và gợi mở một số giải pháp cho Việt Nam trong quá trình hoàn thiện thể chế, bao gồm:

Thứ nhất, tăng cường quyền tự chủ cho cấp tỉnh và xã.

Dựa trên phương châm “địa phương quyết, địa phương làm, địa phương chịu trách nhiệm”, Nhà nước có thể trao quyền tự chủ lớn hơn cho các tỉnh và xã, giúp họ linh hoạt hơn trong việc quản lý các vấn đề kinh tế – xã hội và phát triển các chương trình địa phương. Điều này sẽ giúp chính quyền địa phương dễ dàng hơn trong việc thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của xã hội và nhu cầu của cộng đồng. Theo đó, cấp Trung ương chỉ ban hành cơ chế, định hướng, thiết kế công cụ giám sát, kiểm tra. Người đứng đầu các bộ, ngành chỉ làm các vấn đề chiến lược, định hướng chương trình, đường lối phát triển quan trọng cho đất nước. Nguồn ngân sách nhà nước chỉ đầu tư các công trình, dự án lớn, liên vùng, quốc gia, quốc tế, không can thiệp vào những công việc cụ thể của địa phương, tránh cơ chế “xin – cho” làm nảy sinh tiêu cực. Các dự án cấp tỉnh do tỉnh, thành phố quyết định. Điều này đã và đang được đưa vào chính thức trong Luật về tổ chức chính quyền địa phương của Việt Nam.

Thứ hai, phân cấp ngân sách theo hướng tăng cường tính tự chủ, tự chịu trách nhiệm cho chính quyền địa phương.

Việc phân cấp ngân sách quản lý và sử dụng ngân sách giữa trung ương và địa phương là yếu tố quan trọng để các tỉnh và xã có thể chủ động trong việc phát triển kinh tế và cung cấp các dịch vụ công cộng. Mô hình của Thụy Điển và các quốc gia thực hiện theo mô hình hai cấp đã chứng minh rằng, khi các đơn vị hành chính có quyền điều hành ngân sách, họ sẽ có khả năng cung cấp dịch vụ công hiệu quả và nhanh chóng hơn. Trên tinh thần cấp nào giải quyết hiệu quả hơn thì giao nhiệm vụ, thẩm quyền cho cấp đó. Chương III và chương IV Luật Tổ chức chính quyền địa phương của Việt Nam đang hướng tới điều này nhằm đưa ra những qui định cụ thể về nhiệm vụ, quyền hạn và thẩm quyền của chính quyền địa phương từng cấp.

Ngoài ra, cần trao quyền cho Chủ tịch UBND tỉnh quyết định áp dụng các biện pháp cấp bách khác quy định của pháp luật trong những trường hợp thật cần thiết vì lợi ích quốc gia như phòng, chống thiên tai, dịch bệnh, bảo đảm tính mạng, tài sản của Nhân dân trên địa bàn; sau đó báo cáo cơ quan có thẩm quyền của Đảng và Thủ tướng Chính phủ trong thời gian sớm nhất. Như vậy, một mặt phát huy tính tự chủ, tự chịu trách nhiệm của địa phương, đồng thời giảm tải chức năng của Trung ương, đề cao tính sâu sát của địa phương. Thay đổi phương thức quản lý tập trung sang quản trị địa phương dựa trên tính tự chủ và kiến tạo.

Chính quyền địa phương cần phải có khả năng điều chỉnh chính sách sao cho phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng khu vực. Việc trao quyền tự chủ cho các cấp địa phương sẽ tạo ra sự chủ động trong quản lý và phát huy thế mạnh riêng của từng khu vực, giúp chính quyền gần gũi và hiểu rõ hơn về người dân. Điều này đồng nghĩa với việc nên trao một phần quyền được ban hành văn bản để địa phương tự điều chỉnh trình tự, thủ tục, thẩm quyền trong những việc do địa phương quyết định. Đây cũng chính là đảm bảo tính thực tiễn của văn bản pháp luật phù hợp với điều kiện địa lý, văn hóa từng vùng miền, tránh tính không thực tế, dẫn đến không hiệu quả của một số chính sách ở một số địa phương. Đúng như tinh thần “lấy thực tiễn là thước đo, là tiêu chuẩn kiểm tra chân lý và cơ sở để giải quyết điểm nghẽn”, không để những quy trình, thủ tục cứng nhắc làm chậm sự phát triển của địa phương nói riêng, đất nước nói chung.

Thứ ba, minh bạch hóa hành chính và tăng cường công tác hậu kiểm trong quản lý nhà nước của chính quyền địa phương.

Chính quyền địa phương cần phải có các quy trình rõ ràng trong việc triển khai các dịch vụ công, đảm bảo tính minh bạch và công bằng. Sự đổi mới trong cơ chế tổ chức và vận hành sẽ giúp chính quyền địa phương hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu tình trạng quan liêu, tham nhũng. Đặc biệt, đẩy mạnh số hóa trong quản trị địa phương, áp dụng công nghệ và nâng cao năng lực cán bộ đáp ứng yêu cầu mới.

Quản lý nhà nước của chính quyền địa phương sẽ không còn tập trung vào chức năng kế hoạch, thực thi mà tập trung vào khâu giám sát và hậu kiểm. Làm tốt điều này vừa giải phóng được nguồn lực, vừa nâng cao trách nhiệm thực thi công vụ, vừa bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và ngăn ngừa, phòng chống tham nhũng của cấp chính quyền địa phương.

Việc trao quyền và phân cấp mạnh mẽ cho chính quyền cấp xã là cần thiết trong bối cảnh Cuộc Cách mạng tinh gọn bộ máy ở nước ta hiện nay. Cùng với chuyển đổi số và sử dụng dữ liệu quản trị quốc gia thì việc phân cấp này là hoàn toàn khả thi. Như vậy chính quyền địa phương cấp tỉnh sẽ tập trung vào chức năng kiểm tra, giám sát và hậu kiểm trong chức năng quản lý nhà nước hiện nay.

Có thể nói, chính quyền địa phương là một yếu tố then chốt trong hệ thống chính trị của các nền dân chủ ở châu Âu. Các tổ chức chính quyền địa phương cung cấp nhiều dịch vụ – giáo dục, phúc lợi, nhà ở và giao thông, v.v; đóng vai trò trung tâm đối với phúc lợi xã hội và kinh tế của công dân. Họ là những người chi tiêu lớn tiền công và là nguồn lực lao động chính, cả trực tiếp và gián tiếp. Chính quyền địa phương không chỉ cung cấp dịch vụ mà đây còn là cấp chính quyền gần gũi nhất với công dân và có vai trò đại diện cho mối quan tâm và quan điểm của địa phương. Chính quyền địa phương tạo cơ hội cho sự tham gia và thể hiện chính trị, có thể đóng vai trò then chốt trong hệ thống chính trị dân chủ ở các nước dân chủ mà Thụy Điển là một hình mẫu.

Cải cách hành chính tại Việt Nam là một quá trình quan trọng và cần thiết trong bối cảnh hiện nay. Việc học hỏi và tham khảo những mô hình hành chính thành công sẽ giúp Việt Nam phát triển một hệ thống chính quyền địa phương hiệu quả. Tăng cường quyền tự chủ cho cấp tỉnh và xã, phân cấp ngân sách hợp lý và tạo ra sự linh hoạt trong quản lý chính là chìa khóa để cải cách hành chính đạt được những thành công đáng kể. Muốn vậy, trước hết cần quyết tâm chính trị của người đứng đầu, cải cách thể chế, tháo gỡ các điểm nghẽn, khơi dậy và phát huy tối đa nguồn lực, nêu cao tinh thần trách nhiệm, không né tránh, đùn đẩy trách nhiệm, đặt lợi ích nhân dân, lợi ích quốc gia lên đầu. Với tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước, cùng sự học hỏi từ các quốc gia tiên tiến, Việt Nam sẽ thành công trong cải cách mô hình hoạt động của chính quyền các cấp, đưa đất nước phát triển phồn vinh trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Chú thích:
1. Luzette WAGENAAR-KROON.  Netherlands (L, EPP/CCE) Gudrun MOSLER-TÖRNSTRÖM, Austria (R, SOC). Local and regional democracy in Sweden, 26th SESSION Strasbourg, 25-27 March 2014.
2, 3. Lars-Erik Lövdén. Swedish Local Government Act. Stockholm, June 2004.
4. Terrance Sandalow (1971). Local Government in Sweden. https://repository.law.umich.edu/articles/457.
5, 6. Madell, Tom; Lidström, Anders (2021). The Charter of Local Self-Government in Sweden.  https://lucris.lub.lu.se/ws/portalfiles/portal/156351657/70_Book_Manuscript_553_1_10_20210216.pdf.
7. Ladner, A., Keuffer, N. & Baldersheim (2016). Measuring Local Autonomy in 39 Countries (1990–2014). Regional & Federal Studies, 26 (3), pp. 321–357.
8, 9, 10, 11, 12, 13, 14. Local Government Act. https://web.archive.org/web/20050220081642/http://www.regeringen.se/content/1/c4/06/96/34cb7541.pdf.