Quản trị phát triển kinh tế xanh của Hà Nội – vấn đề và định hướng nghiên cứu

TS. Phùng Văn Hảo
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
ThS. Đặng Quốc Việt
NCS. Trường Đại học Thành Đô

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bài viết, tác giả trình bày khái niệm cơ bản về quản trị phát triển kinh tế xanh; phân tích những tiếp cận nghiên cứu về quản trị phát triển kinh tế xanh, như: tiếp cận tích hợp, đối tượng, chủ thể, phương tiện và điều kiện bảo đảm quản trị phát triển kinh tế xanh. Nghiên cứu cũng phân tích những những thách thức về quản trị phát triển kinh tế xanh của Thủ đô Hà Nội trong bối cảnh tinh gọn tổ chức bộ máy và chuyển đổi số quốc gia, từ đó, đề xuất các khuyến nghị cần nghiên cứu trong quản trị phát triển kinh tế xanh của Thủ đô Hà Nội, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Từ khóa: Kinh tế xanh, quản trị phát triển, vấn đề, định hướng nghiên cứu, Thủ đô Hà Nội.

1. Đặt vấn đề

Phát triển kinh tế xanh là xu hướng tất yếu của toàn cầu, bởi đây là mô hình phát triển bền vững, hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và an sinh xã hội. Trước thách thức từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, các quốc gia buộc phải chuyển đổi sang kinh tế xanh để duy trì tăng trưởng dài hạn. Đồng thời, kinh tế xanh còn mở ra cơ hội đổi mới công nghệ, tạo việc làm xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.

Phát triển kinh tế xanh cho Thủ đô Hà Nội là một yêu cầu cấp thiết, phù hợp với xu thế phát triển tất yếu trên toàn cầu. Trong bối cảnh thế giới đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình kinh tế xanh nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và hướng tới tăng trưởng bền vững, Hà Nội cần nắm bắt kịp thời xu hướng này để không bị tụt hậu trong tiến trình hội nhập quốc tế. Việc phát triển kinh tế xanh sẽ giúp Thủ đô nâng cao chất lượng môi trường sống, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, đồng thời, tạo ra các ngành kinh tế mới thân thiện với môi trường, có giá trị gia tăng cao. Đây cũng là cơ hội để Hà Nội thể hiện vai trò tiên phong, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế của Việt Nam về phát triển bền vững và giảm phát thải khí nhà kính. Kinh tế xanh không chỉ là lựa chọn, mà là con đường tất yếu để Hà Nội phát triển theo hướng hiện đại, thông minh và bền vững trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.

2. Các tiếp cận nghiên cứu về quản trị phát triển kinh tế xanh

Thứ nhất, tiếp cận nghiên cứu tích hợp về quản trị phát triển kinh tế xanh.

Trong những năm gần đây, quản trị phát triển kinh tế xanh được nghiên cứu qua nhiều mô hình tích hợp nổi bật. Trước tiên, nghiên cứu của Li, Xu & Zheng (2018), trong bài viết “Mô hình hóa các hệ thống phức hợp gồm các tác nhân dị biệt nhằm thiết kế tốt hơn các chính sách chuyển đổi hướng tới phát triển bền vững đã đề xuất cơ chế quản trị xanh dựa trên đổi mới mở (open innovation), nơi doanh nghiệp, chính quyền và người dân hợp tác để giải quyết tác động môi trường, cân bằng giữa giá trị kinh tế và môi trường10. Mercure et al. (2015) với nghiên cứu “Mô hình hóa các hệ thống phức tạp với các tác nhân dị biệt nhằm thiết kế hiệu quả hơn các chính sách chuyển đổi hướng tới phát triển bền vững”, sử dụng mô hình đánh giá tích hợp đa tác nhân (agent-based IAMs), giúp dự báo chính sách bền vững bằng cách mô phỏng tương tác phức tạp giữa hệ thống kinh tế, năng lượng và môi trường11. Bên cạnh đó, Söderholm (2020) trong bài “Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh: những thách thức của thay đổi công nghệ đối với phát triển bền vững” đã trình bày khung chuyển đổi kinh tế xanh trong đó điều chỉnh chính sách và sáng kiến cộng đồng được kết hợp để hướng tới mục tiêu môi trường và xã hội12.

Thứ hai, tiếp cận nghiên cứu về đối tượng trong quản trị phát triển kinh tế xanh.

Trong bối cảnh toàn cầu hoá và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, kinh tế xanh đang nổi lên như một xu hướng phát triển tất yếu, thu hút sự quan tâm sâu sắc từ cộng đồng học thuật và các tổ chức quốc tế. Theo Loiseau và cộng sự (2016), trong nghiên cứu “Kinh tế xanh các khai niệm liên quan: Tổng quan nghiên cứu”, đã phân tích hơn 130 công trình học thuật, từ đó xác lập ba trụ cột chính của kinh tế xanh gồm tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội. Nhóm tác giả đề xuất xây dựng các chỉ số thay thế GDP để phản ánh chính xác hơn tính bền vững của một nền kinh tế15.

Saidani và cộng sự (2018), trong bài “Phân loại các chỉ số kinh tế tuần hoàn” đã phân tích 55 bộ chỉ số kinh tế tuần hoàn và xây dựng hệ thống phân loại theo ba tiêu chí: cấp độ phân tích (vi mô, trung bình, vĩ mô), vòng đời sản phẩm và loại tác động đo lường. Điều này giúp lựa chọn công cụ đánh giá phù hợp với từng chiến lược phát triển xanh cụ thể17.

Như vậy, các nghiên cứu trên tập trung làm rõ khái niệm kinh tế xanh qua ba trụ cột chính: tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội; đồng thời đề xuất hệ tiêu chí, chỉ số và phương pháp đánh giá nhằm đo lường tính bền vững, hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển xanh hiệu quả.

Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu tiêu biểu đã góp phần làm rõ khái niệm kinh tế xanh trên cả ba trụ cột: tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội, đồng thời, đề xuất các hệ tiêu chí và phương pháp đánh giá hỗ trợ hoạch định chính sách. Nghiên cứu của Nguyễn Đình Hoàn và cộng sự (2022) với tựa đề “Kinh tế xanh và tăng trưởng xanh ở Việt Nam”, phân tích các chính sách phát triển xanh từ thời kỳ Đổi mới đến nay, chỉ ra những thành tựu và khoảng trống trong quá trình thực hiện, từ đó đưa ra các kiến nghị điều chỉnh phù hợp nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh tế gắn liền với bền vững môi trường và công bằng xã hội20.

Thứ ba, tiếp cận nghiên cứu về chủ thể quản trị phát triển kinh tế xanh.

Phân tích và phân loại các chủ thể quản trị trong phát triển kinh tế xanh, từ cấp độ nhà nước, doanh nghiệp đến cộng đồng và các tổ chức đa phương. Các nghiên cứu này không chỉ đưa ra khung lý thuyết quan trọng mà còn góp phần định hình các mô hình quản trị bền vững trên toàn cầu.

Trước hết là nghiên cứu của Elinor Ostrom (2009) với nghiên cứu: “A General Framework for Analyzing Sustainability of Social-Ecological Systems”, đề xuất mô hình quản trị đa trung tâm (polycentric governance) – trong đó các cấp quản lý như nhà nước, cộng đồng và tổ chức phi chính phủ cùng phối hợp trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Đây là một mô hình nền tảng, đặc biệt phù hợp với quản trị kinh tế xanh trong bối cảnh biến đổi khí hậu23.

Örjan Bodin và cộng sự (2016) với nghiên cứu “Theorizing benefits and constraints in collaborative environmental governance”, phân tích mô hình quản trị hợp tác (collaborative governance). Tác giả nhấn mạnh vai trò mạng lưới giữa các chủ thể như nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và tổ chức xã hội, nhằm đồng kiến tạo giải pháp bền vững và giảm thiểu xung đột trong quá trình chuyển đổi xanh24.

Nghiên cứu thực nghiệm của Talebzadehhosseini và cộng sự (2019), trong bài “Growing green: the role of path dependency and structural jumps in the green economy expansion”, tập trung vào năng lực điều hành của các chính phủ trong việc kết hợp giữa tiếp nối hệ thống hiện hữu (path-dependency) và đầu tư đột phá vào công nghệ mới. Đây là khía cạnh then chốt trong quản trị chiến lược kinh tế xanh quốc gia25.

Từ các nghiên cứu trên, có thể phân loại chủ thể quản trị kinh tế xanh gồm: (1) Nhà nước – tạo hành lang pháp lý và chính sách chuyển đổi; (2) Doanh nghiệp – thực hiện đổi mới công nghệ, sản phẩm; (3) Cộng đồng và địa phương – quản trị tài nguyên tại chỗ; (4) Tổ chức đa phương – hỗ trợ tài chính, công nghệ, giám sát toàn cầu. Việc phối hợp đa bên và điều phối hiệu quả giữa các chủ thể này chính là nền tảng của một chiến lược phát triển xanh toàn diện.

Trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực chuyển dịch sang mô hình phát triển bền vững, nhiều nghiên cứu trong nước đã tập trung phân tích vai trò của các chủ thể quản trị trong phát triển kinh tế xanh. Tại Hội thảo Tạp chí Kinh tế và Dự báo (2024), tác giả Cấn Văn Lực đã nhấn mạnh sự phối hợp đa cấp giữa các cơ quan nhà nước, tổ chức tín dụng và địa phương là yếu tố then chốt để hiện thực hóa chiến lược tăng trưởng xanh quốc gia28. Bài viết của Tạp chí Kinh tế và Dự báo (2021) cũng đã tổng hợp các góc nhìn đa chiều, chỉ ra vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong xây dựng thể chế, đồng thời ghi nhận sự yếu kém của doanh nghiệp và cộng đồng trong thực thi chính sách do hạn chế về năng lực và nhận thức29. Cùng quan điểm, Tạp chí Công Thương (2025) trong bài “Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam – thực trạng và giải pháp” đã khái quát vai trò các chủ thể trong thực tiễn: Nhà nước giữ vai trò định hướng và thể chế, doanh nghiệp là lực lượng triển khai đổi mới công nghệ, trong khi cộng đồng và tổ chức quốc tế giữ vai trò hỗ trợ và giám sát thực hiện.

Tổng hợp từ các nghiên cứu trên, có thể phân loại rõ bốn nhóm chủ thể cơ bản quản trị phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, gồm: Nhà nước – xây dựng và thực thi chính sách; hệ thống tài chính – cung ứng tín dụng xanh; doanh nghiệp – chuyển đổi mô hình sản xuất và công nghệ; cộng đồng và tổ chức quốc tế – tham gia giám sát, hỗ trợ và nâng cao năng lực thực thi. Mô hình quản trị hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp liên ngành, liên cấp và liên khu vực nhằm đảm bảo tiến trình phát triển kinh tế xanh bền vững và toàn diện.

Thứ tư, tiếp cận nghiên cứu về phương tiện và điều kiện bảo đảm quản trị phát triển kinh tế xanh thành công.

Trong bối cảnh chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, các điều kiện và phương tiện bảo đảm cho quản trị thành công bao gồm: cấu trúc thể chế phù hợp, cơ chế hợp tác hiệu quả, sự tham gia chủ động của cộng đồng, năng lực tổ chức xanh hóa doanh nghiệp và chiến lược môi trường chủ động. Một số công trình nghiên cứu tiêu biểu đã đóng vai trò nền tảng trong việc xác định các điều kiện này.

Trước hết, Ostrom (2009) trong bài viết “A General Framework for Analyzing Sustainability of Social-Ecological Systems” đã xây dựng một khung lý thuyết toàn diện nhằm phân tích mối tương tác giữa các thành tố của hệ thống xã hội – sinh thái. Tác giả nhấn mạnh mô hình quản trị đa trung tâm (polycentric governance), trong đó nhiều cấp chủ thể cùng phối hợp quản lý tài nguyên thiên nhiên31. Mô hình này tạo điều kiện để điều chỉnh linh hoạt theo bối cảnh địa phương và nâng cao tính chịu trách nhiệm lẫn nhau giữa các bên liên quan.

Ở cấp độ cộng đồng, Zhang et al. (2025), trong bài viết “Eco-efficiency as a Catalyst for Citizen Co-production: Evidence from Chinese Cities”, đã chứng minh rằng hiệu quả sinh thái cao là điều kiện thúc đẩy sự tham gia đồng quản lý của người dân. Các thành phố Trung Quốc có chỉ số hiệu quả sinh thái tốt hơn thường ghi nhận mức độ hợp tác và sáng kiến môi trường từ phía cộng đồng cao hơn, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa năng suất sinh thái và năng lực xã hội33.
Như vậy, các nghiên cứu trên đã khẳng định rằng một mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh thành công đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa thể chế linh hoạt, năng lực tổ chức, sự hợp tác đa tác nhân và các điều kiện kinh tế – xã hội phù hợp. Đây là cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng để hoạch định chính sách phát triển xanh trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu.

Trong bối cảnh Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế xanh, nhiều nghiên cứu đã tập trung làm rõ các điều kiện và phương tiện thiết yếu nhằm đảm bảo quản trị hiệu quả mô hình này. Các nghiên cứu tiêu biểu dưới đây đại diện cho cách tiếp cận đa chiều từ thể chế, công nghệ, mô hình công nghiệp, cho tới nguồn lực xã hội.

Trước tiên, nghiên cứu của Mai, Le và Taegi (2025) với tiêu đề “The Effects of Trade Openness on CO₂ Emission in Vietnam” đã sử dụng mô hình Kuznets môi trường để phân tích tác động của hội nhập thương mại đến phát thải CO₂ tại Việt Nam giai đoạn 1986 – 2014. Kết quả cho thấy sau khi đạt ngưỡng hội nhập nhất định, phát thải có xu hướng giảm mặc dù tăng trưởng tiếp tục duy trì, từ đó khẳng định mở cửa thương mại có kiểm soát là phương tiện giúp tách rời tăng trưởng khỏi suy thoái môi trường36.

Về mặt chính sách thể chế, tác giả Bùi Quang Tuấn (2024) trong bài viết “Kinh tế xanh của Việt Nam còn đang ở dạng tiềm năng”, nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chuyển từ mô hình dựa vào khai thác tài nguyên sang tăng trưởng dựa vào năng suất, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Ông đồng thời chỉ ra rằng chuyển đổi số và phát triển thể chế thị trường xanh là hai phương tiện quyết định để triển khai hiệu quả chính sách kinh tế xanh38.

Các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy quản trị kinh tế xanh thành công phụ thuộc vào: hoàn thiện thể chế, hạ tầng năng lượng tái tạo, công nghiệp tuần hoàn, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Đây là các phương tiện và điều kiện cốt lõi thúc đẩy phát triển bền vững toàn diện.

3. Những thách thức về quản trị phát triển kinh tế xanh của Hà Nội

Một là, thành phố Hà Nội trong bối cảnh của cuộc cách mạng tinh gọn tổ chức bộ máy và chuyển đổi số quốc gia.

Thành phố Hà Nội đang tích cực triển khai các chính sách và định hướng phát triển kinh tế xanh thông qua hệ thống văn bản chỉ đạo của Đảng, các quyết định, đề án, chương trình và kế hoạch cụ thể của Chính phủ, Thành ủy và Ủy ban nhân dân thành phố. Trong Quy hoạch Thủ đô thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến 2050, được Hội đồng nhân dân thành phố thông qua ngày 29/3/2024, Hà Nội xác định chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và kinh tế tuần hoàn là ba trụ cột phát triển quan trọng. Thành phố đặt mục tiêu cải thiện môi trường, bảo vệ tài nguyên nước, phát triển giao thông công cộng với 14 tuyến đường sắt đô thị và các mô hình đô thị thông minh như TOD và đô thị vệ tinh, qua đó giảm phát thải và nâng cao chất lượng sống đô thị14.

Đồng thời, UBND thành phố cũng đã ban hành các chương trình phát triển công nghiệp theo hướng xanh – sạch – hiện đại, hỗ trợ thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp công nghệ cao, như: Bắc Thường Tín và Khu công nghệ cao sinh học, góp phần tái cấu trúc ngành công nghiệp đô thị15. Ngoài ra, theo chỉ đạo của Chính phủ tại Quyết định 1658/QĐ-TTg phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, Hà Nội được yêu cầu thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng, đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, cải cách thủ tục hành chính, và tăng cường bảo tồn văn hóa gắn với bảo vệ môi trường16. Một điểm nhấn đặc biệt là kế hoạch thí điểm vùng phát thải thấp (Low Emission Zone – LEZ) tại khu vực Hồ Gươm từ ngày 01/01/2025, nhằm hạn chế phương tiện cũ, xe tải nặng và ưu tiên xe thân thiện môi trường, qua đó giảm thiểu ô nhiễm không khí khu vực trung tâm17. Nhìn chung, Hà Nội đang hình thành một hệ sinh thái kinh tế đô thị hiện đại và bền vững dựa trên nguyên tắc tăng trưởng xanh và kinh tế tuần hoàn, phù hợp với định hướng phát triển quốc gia và cam kết ứng phó biến đổi khí hậu toàn cầu.

Tuy nhiên, trước bối cảnh của cuộc cách mạng tinh gọn tổ chức bộ máy, chuyển đổi số mạnh mẽ của quốc gia, Hà Nội đã có những thay đổi mạnh mẽ. Theo Nghị quyết số 19/NQ-HĐND ngày 29/4/2025 về việc tán thành chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội và dự thảo sắp xếp, sau 01/7/2025, theo lộ trình sắp xếp lại đơn vị hành chính và triển khai mô hình chính quyền đô thị theo Nghị quyết của Quốc hội và Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội, Thủ đô sẽ chính thức tổ chức bộ máy hành chính theo mô hình chính quyền địa phương hai cấp: cấp thành phố và cấp xã. Cụ thể, số đơn vị hành chính cấp xã và phường sẽ giảm mạnh, từ 526 đơn vị xuống còn 126 đơn vị, bao gồm 75 xã tại khu vực nông thôn và 51 phường tại 12 quận nội thành và thị xã Sơn Tây18.

Việc tinh gọn bộ máy hành chính này không chỉ giúp giảm đầu mối quản lý, tiết kiệm chi phí vận hành mà còn nâng cao hiệu quả điều hành, năng lực quản trị công và tính liên thông trong tổ chức bộ máy. Đây là nền tảng quan trọng để Hà Nội đẩy mạnh triển khai các chính sách phát triển bền vững, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế xanh. Cụ thể, việc giảm tầng nấc trung gian trong bộ máy sẽ rút ngắn thời gian xử lý thủ tục hành chính, đồng thời tạo điều kiện để các xã, phường chủ động hơn trong phân bổ nguồn lực và thực hiện các giải pháp quản lý môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, mở rộng không gian xanh và khuyến khích đầu tư vào các ngành sản xuất tuần hoàn. Mô hình chính quyền hai cấp đi đôi với chuyển đổi số trong quản lý đô thị cũng giúp tăng cường khả năng giám sát, thu thập dữ liệu môi trường và điều hành chính sách theo thời gian thực – những yếu tố then chốt trong quản trị phát triển kinh tế xanh hiệu quả và hiện đại.

Như vậy, bối cảnh của cuộc cách mạng tinh gọn tổ chức bộ máy và chuyển đổi số quốc gia đã và đang tác động tích cực và tiêu cực đến phát triển và quản trị phát triển kinh tế xanh của Thủ đô Hà Nội.

Hai là, những thách thức trong quản trị triển kinh tế xanh của Hà Nội.

Quản trị kinh tế xanh thành công phụ thuộc vào hoàn thiện thể chế, hạ tầng năng lượng tái tạo, công nghiệp tuần hoàn, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Thể chế được xem là yếu tố tiên quyết trong phát triển kinh tế xanh vì nó tạo nền tảng pháp lý và chính sách để điều phối toàn bộ quá trình chuyển đổi. Một thể chế hoàn chỉnh, minh bạch và đồng bộ sẽ xác lập các nguyên tắc, tiêu chuẩn và cơ chế khuyến khích nhằm thúc đẩy doanh nghiệp và xã hội tham gia vào quá trình phát triển bền vững. Khi thể chế rõ ràng, các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, công nghiệp tuần hoàn hay chuyển đổi số mới có thể phát triển ổn định, có định hướng và tránh được tình trạng đầu tư manh mún, thiếu liên kết. Đồng thời, thể chế cũng là công cụ để Việt Nam nói chung và Thủ đô Hà Nội nói riêng thực thi cam kết quốc tế về giảm phát thải, tiếp cận các nguồn tài chính xanh và thúc đẩy hội nhập sâu rộng. Ngược lại, nếu thể chế yếu kém, dù có tiềm lực về công nghệ hay nguồn lực đầu tư, các sáng kiến xanh vẫn khó được triển khai hiệu quả. Vì vậy, thể chế đóng vai trò “trục xương sống”, bảo đảm sự phối hợp thống nhất và bền vững trong mọi khía cạnh của kinh tế xanh.

Trong bối cảnh Hà Nội thực hiện tinh gọn tổ chức bộ máy theo hướng chỉ còn hai cấp chính quyền (cấp thành phố và cấp xã), phát triển kinh tế xanh đặt ra nhiều thách thức thể chế. Cụ thể:

(1) Việc rút gọn cấp trung gian (quận, huyện) có thể gây đứt gãy trong chuỗi thực thi chính sách phát triển kinh tế xanh, đặc biệt đối với các lĩnh vực đòi hỏi phối hợp liên ngành như quản lý môi trường, quy hoạch xanh hay phát triển giao thông bền vững. Khi năng lực thực thi ở cấp xã còn hạn chế, trong khi cấp thành phố khó bao quát chi tiết trên địa bàn rộng lớn, nguy cơ “khoảng trống điều hành” là rất rõ ràng.

(2) Cơ chế phân cấp, phân quyền chưa hoàn thiện có thể khiến các xã gặp khó khăn trong việc tự chủ ngân sách hoặc khó triển khai các mô hình xanh như năng lượng mặt trời, phân loại rác tại nguồn, hay vùng phát thải thấp. Nếu thể chế không đồng bộ, các dự án kinh tế xanh dễ vướng thủ tục hành chính, chậm phê duyệt hoặc thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng để thực hiện.

(3) Chuyển đổi số trong quản lý đô thị xanh cần nền tảng thể chế mạnh, nhưng thực tế hiện nay cho thấy chưa có khung quy định đầy đủ về dữ liệu mở, chia sẻ thông tin giữa các sở ngành – điều này cản trở việc giám sát, đo lường và ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Do đó, thách thức thể chế lớn nhất của Hà Nội không chỉ là tinh gọn bộ máy mà là bảo đảm tính liên thông, linh hoạt và hiệu lực trong quản lý đa cấp, đa ngành để phát triển kinh tế xanh hiệu quả. Như vậy, đã đến lúc Thành phố Hà Nội cần có giải pháp tổng thể, toàn diện, hệ thống, khoa học, thực tiễn, tối ưu để quản trị phát triển kinh tế xanh cho Thành phố.

4. Khuyến nghị nghiên cứu hoàn thiện giải pháp quản lý phát triển kinh tế xanh của thành phố Hà Nội

Nhằm quản trị phát triển kinh tế xanh chothành phố Hà Nội, cần có nghiên cứu có tính toàn diện, hệ thống các nội dung liên quan đến thể chế, luật pháp, chính sách và nguồn lực để tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế xanh tại Thủ đô. Cụ thể:

Một là, cần nghiên cứu hoàn thiện hệ thống pháp luật và thể chế theo hướng tích hợp các nội dung về kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng phát thải thấp. Việc rà soát, sửa đổi Luật Bảo vệ môi trường, Luật Đầu tư công, Luật Quy hoạch đô thị... nên được đặt trong một tư duy phát triển bền vững, bảo đảm sự thống nhất giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Ngoài ra, cần xem xét khả năng xây dựng một đạo luật riêng về kinh tế xanh hoặc khung pháp lý tổng hợp điều chỉnh liên ngành.

Hai là, nghiên cứu mô hình tổ chức bộ máy quản lý nhà nước phù hợp với yêu cầu điều phối hiệu quả các lĩnh vực liên quan đến phát triển xanh. Đặc biệt trong bối cảnh Hà Nội thực hiện tổ chức chính quyền đô thị hai cấp, cần đánh giá rõ vai trò, thẩm quyền và năng lực thực thi của từng cấp chính quyền để đề xuất điều chỉnh, phân cấp phù hợp, tránh chồng chéo và khoảng trống quản lý.

Ba là, nghiên cứu xây dựng hệ thống chính sách thúc đẩy kinh tế xanh theo hướng đặc thù, phù hợp với đặc điểm đô thị lớn của Hà Nội. Các chính sách ưu đãi tài chính – tín dụng, thuế – phí, khuyến khích đổi mới sáng tạo xanh trong doanh nghiệp, cũng như chính sách tiêu dùng bền vững và giáo dục lối sống xanh cho cộng đồng, đều cần được đề xuất trên cơ sở thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế.

Bốn là, nghiên cứu cơ chế huy động và phân bổ nguồn lực hiệu quả, trong đó đề xuất thành lập Quỹ đầu tư xanh của thành phố, cơ chế tài chính xanh theo hình thức PPP, và thu hút các nguồn vốn quốc tế như GCF, ADB, JICA… Đồng thời, cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá và ưu tiên cấp vốn công cho các dự án có đóng góp tích cực cho môi trường và khí hậu.

Từ những nghiên cứu này, Hà Nội kỳ vọng có thể triển khai các giải pháp mang tính kiến tạo, thực tiễn và khả thi, tạo hành lang pháp lý thuận lợi để Thủ đô đi đầu trong phát triển mô hình kinh tế xanh, thông minh và bền vững, góp phần tăng trưởng kinh tế của Thủ đô, đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

Chú thích:
1. Li, W., Xu, J., & Zheng, M. (2018). Green Governance: New Perspective from Open Innovation. Sustainability, 10 (11), 3845. https://doi.org/10.3390/su10113845.
2. Söderholm, P. (2020). The green economy transition: the challenges of technological change for sustainability. Sustainable Earth, 3, 6. https://doi.org/10.1186/s42055‑020‑00029‑y.
3. Loiseau, E., Saikku, L., Antikainen, R., Droste, N., Hansjürgens, B., Pitkänen, K., & Kuikman, P. (2016). Green economy and related concepts: An overview. Journal of Cleaner Production, 139, 361–371. https://doi.org/10.1016/j.jclepro.2016.08.024.
4. Saidani, M., Yannou, B., Leroy, Y., Cluzel, F., & Kendall, A. (2018). A taxonomy of circular economy indicators. Resources, Conservation and Recycling, 135, 123–138. https://arxiv.org/abs/1901.02709 arxiv.org.
5. Nguyễn Đình Hoàn, Hồ Khánh Duy, & Nguyễn Tuấn Anh (2022). Kinh tế xanh và tăng trưởng xanh ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Tài chính Kế toán, số4/2022, tr. 45 – 52.
6, 11. Ostrom, E. (2009). A General Framework for Analyzing Sustainability of Social–Ecological Systems. Science, 325(5939), 419 – 422. https://doi.org/10.1126/science.1172133.
7. Bodin, Ö., Robins, G., McAllister, R., Guerrero, A., & Crona, B. (2016). Theorizing benefits and constraints in collaborative environmental governance: A transdisciplinary social–ecological network approach. Ecology and Society, 21(1),25. https://doi.org/10.5751/ES-08476-210125.
8. Talebzadehhosseini, S., Scheinert, S. R., & Garibay, I. (2019). Growing green: The role of path dependency and structural jumps in the green economy expansion. arXiv. https://arxiv.org/abs/1906.05269.
9. Cấn Văn Lực (2024). Hiện thực hóa chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh. Tham luận tại Tạp chí Kinh tế và Dự báo, ngày 28/11/2024.
10. Kinh tế xanh – Xu hướng tất yếu của phát triển bền vững và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/kinh-te-xanh-xu-huong-tat-yeu-cua-phat-trien-ben-vung-va-nhung-van-de-dat-ra-doi-voi-viet-nam-19993.html.
12. Zhang, R., Nie, L., Zhao, C., & Zhao, X. (2025). Eco‑efficiency as a Catalyst for Citizen Co‑production: Evidence from Chinese Cities. arXiv. https://arxiv.org/abs/2504.13290.
13. Kinh tế xanh của Việt Nam còn đang ở dạng tiềm năng. https://ngkt.mofa.gov.vn/kinh-te-xanh-cua-viet-nam-con-dang-o-dang-tiem-nang.
14. Thủ tướng Chính phủ (2024). Quyết định số 1569/QĐ‑TTg ngày 12/12/2024 phê duyệt quy hoạch Thủ đô Hà Nội thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến 2050.
15. Sở Công Thương Hà Nội (2024). Chương trình phát triển công nghiệp xanh và khu công nghiệp công nghệ cao.
16. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ‑TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030.
17. Sở Tài nguyên & Môi trường Hà Nội (2024). Kế hoạch thí điểm vùng phát thải thấp (LEZ) tại khu vực Hồ Gươm.
18. Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội (2025). Nghị quyết số 19/NQ-HĐND ngày 29/4/2025 về việc tán thành chủ trương sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã của thành phố Hà Nội.