Bảo đảm việc làm cho người lao động Việt Nam trong xu thế phát triển trí tuệ nhân tạo hiện nay

TS. Nguyễn Đức Trí
ThS. Đậu Trọng Chương
Học viện Chính trị – Bộ Quốc phòng

(Quanlynhanuoc.vn) – Hiện nay, trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy quá trình chuyển đổi số toàn diện trên phạm vi toàn cầu. AI không chỉ tạo ra những bước đột phá trong sản xuất, quản lý và dịch vụ mà còn làm thay đổi căn bản cấu trúc của thị trường lao động, định hình lại mối quan hệ giữa con người và công nghệ. Ở Việt Nam, AI vừa mở ra cơ hội lớn để nâng cao năng suất lao động, phát triển các ngành nghề mới, vừa đặt ra những thách thức không nhỏ dẫn đến nguy cơ mất việc làm, thay đổi kỹ năng lao động và sự gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội việc làm. Vì vậy, bảo đảm việc làm cho người lao động trong xu thế phát triển AI đang trở thành vấn đề bức thiết cả về lý luận và thực tiễn.

Từ khóa: AI, việc làm, người lao động, xu thế phát triển.

1. Tác động của AI đến vấn đề việc làm

Ở Việt Nam hiện nay, vấn đề việc làm của người lao động trong xu thế phát triển của AI được đặt ra không chỉ như một mối quan tâm học thuật mà còn là một yêu cầu cấp thiết đối với công tác hoạch định chính sách, quản trị xã hội và chiến lược phát triển nguồn nhân lực quốc gia. Sự ra đời và phát triển của AI vừa tạo ra những cơ hội, vừa đặt ra những thách thức không nhỏ đến bảo đảm việc làm của người lao động.

Ở khía cạnh tích cực, AI góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả lao động. Nhờ khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác và tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, AI giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm thiểu chi phí và tăng năng suất. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp đã ứng dụng AI trong quản lý sản xuất, dịch vụ khách hàng và phân tích thị trường, từ đó cải thiện hiệu quả làm việc của người lao động. Nhờ vậy, người lao động có điều kiện tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo và phức tạp hơn, nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu bớt gánh nặng cho các hoạt động lao động thủ công.

AI thúc đẩy sự hình thành của các ngành nghề và cơ hội việc làm mới. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ AI, nhiều ngành nghề liên quan đến phát triển, vận hành và bảo trì hệ thống AI đang được hình thành và mở rộng. Các vị trí như kỹ sư AI, chuyên gia dữ liệu, nhà phân tích hành vi hay chuyên viên huấn luyện thuật toán đang ngày càng cần thiết, thậm chí trở nên “hot” trong những năm gần đây. Điều này tạo ra cơ hội việc làm mới cho lực lượng lao động Việt Nam, góp phần đa dạng hóa thị trường lao động và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. AI tạo động lực mạnh mẽ cho quá trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng lao động. Sự thay đổi trong yêu cầu kỹ năng đặt ra cho người lao động buộc họ phải học hỏi và thích nghi liên tục. Các nền tảng học tập trực tuyến và các khóa đào tạo kỹ năng số phát triển mạnh, giúp người lao động nâng cao năng lực và giữ được vị trí cạnh tranh trên thị trường lao động. Ngoài ra, AI còn được ứng dụng trực tiếp trong giáo dục và đào tạo, hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập và phát triển năng lực, qua đó giúp người lao động nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.

AI giúp cải tiến quy trình tuyển dụng và quản lý nhân sự. Các hệ thống tuyển dụng thông minh sử dụng AI giúp sàng lọc hồ sơ, đánh giá năng lực ứng viên một cách chính xác và khách quan hơn. Đồng thời, các công cụ quản lý nhân sự dựa trên AI hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa phân bổ nhân lực, dự báo nhu cầu lao động và xây dựng môi trường làm việc linh hoạt, phù hợp với xu hướng hiện đại, qua đó một mặt nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, mặt khác, tối thiểu hóa các chi phí liên quan đến nguồn nhân lực. AI thúc đẩy phát triển lực lượng lao động linh hoạt và bền vững hơn. Trên thực tế, AI tạo ra môi trường làm việc đòi hỏi người lao động phải phát triển kỹ năng mềm như tư duy phản biện, khả năng thích ứng và học hỏi suốt đời… Nhờ vậy, lực lượng lao động Việt Nam dần trở nên linh hoạt, sẵn sàng đáp ứng các thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động và công nghệ, trở thành những “công dân toán cầu”, góp phần nâng cao chất lượng phát triển kinh tế – xã hội.

Bên cạnh các cơ hội lớn, AI cũng đặt ra nhiều thách thức đáng kể đối với vấn đề việc làm của người lao động Việt Nam.

Một là, AI và tự động hóa đang đặt ra thách thức lớn đối với thị trường lao động, đặc biệt là nguy cơ mất việc làm do thay thế lao động thủ công và các công việc lặp đi lặp lại. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2023, trên 20% số việc làm hiện nay có nguy cơ bị tự động hóa trong vòng một thập kỷ tới, điều này đồng nghĩa với hàng triệu người lao động có thể mất việc hoặc phải chuyển đổi ngành nghề. Ở Việt Nam, các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông như sản xuất, dệt may, chế biến, khai thác khoáng sản, sản xuất linh kiện điện tử… chịu ảnh hưởng rõ nét từ quá trình này. Công nghệ AI không chỉ thực hiện các nhiệm vụ đơn giản thay cho con người mà còn nâng cao năng lực sản xuất, dẫn đến giảm nhu cầu về lao động phổ thông với kỹ năng thấp. Từ “ưu thế”, lực lượng lao động dồi dào, giá rẻ trước đây của Việt Nam có thể trở thành “điểm yếu cốt tử” trong xu thế phát triển của AI. Điều này tạo ra áp lực lớn đối với lực lượng lao động chưa được đào tạo bài bản, dễ dẫn đến thất nghiệp hoặc thiếu việc làm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định xã hội và phát triển kinh tế bền vững. Vì vậy, việc chủ động xây dựng các chính sách đào tạo lại, nâng cao kỹ năng số và chuyển đổi nghề nghiệp cho người lao động là yêu cầu cấp thiết nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của AI và tự động hóa đối với thị trường lao động Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi số hiện nay.

Hai là, AI đang tạo ra những yêu cầu cao hơn về chất lượng nguồn nhân lực, đồng thời làm nổi bật khoảng cách kỹ năng hiện hữu trong thị trường lao động Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2023, chưa đến 20% lực lượng lao động Việt Nam hiện có kỹ năng số cơ bản, trong khi đó, sự phát triển nhanh chóng của AI đòi hỏi người lao động phải trang bị kỹ năng công nghệ phức tạp hơn, bao gồm tư duy phản biện, sáng tạo và khả năng vận hành các hệ thống tự động. Khoảng cách kỹ năng này tạo ra nguy cơ thất nghiệp khi người lao động không đáp ứng được yêu cầu mới của thị trường, dẫn đến mất cơ hội việc làm hoặc chỉ có thể làm những công việc có giá trị thấp. Đồng thời, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống giáo dục và đào tạo nghề hiện nay cũng khiến cho việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chưa theo kịp xu thế chuyển đổi số.

Báo cáo của UNESCO (năm 2023) nhấn mạnh, việc chậm cải cách chương trình đào tạo và thiếu kỹ năng công nghệ số là một trong những nguyên nhân chính hạn chế khả năng thích ứng của người lao động trước sự bùng nổ của AI. Do đó, việc nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển kỹ năng số toàn diện và thiết kế các chương trình học tập suốt đời là những giải pháp then chốt nhằm thu hẹp khoảng cách kỹ năng và tận dụng hiệu quả các cơ hội mà AI mang lại cho lực lượng lao động Việt Nam.

Ba là, sự phát triển nhanh chóng của AI tiềm ẩn nguy cơ làm gia tăng bất bình đẳng xã hội thông qua việc phân hóa lợi ích giữa các nhóm lao động khác nhau. Báo cáo của Tổ chức Lao động Quốc tế – ILO (năm 2023) chỉ ra rằng, nhóm lao động có trình độ kỹ năng cao, dễ dàng tiếp cận và làm chủ công nghệ AI sẽ được hưởng lợi nhiều hơn từ sự chuyển đổi số, trong khi nhóm lao động phổ thông và yếu thế gặp khó khăn trong việc thích nghi, dẫn đến nguy cơ bị loại trừ khỏi thị trường lao động. Ở Việt Nam, sự chênh lệch về điều kiện tiếp cận công nghệ giữa khu vực thành thị và nông thôn, cũng như giữa các nhóm dân cư khác nhau, càng làm gia tăng khoảng cách này. Do vậy, việc phát triển kinh tế số cần được thực hiện đồng bộ với các chính sách xã hội nhằm “không để ai bị bỏ lại phía sau”. Nếu không có các chính sách hỗ trợ kịp thời, bất bình đẳng về thu nhập, cơ hội việc làm và chất lượng cuộc sống sẽ ngày càng gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững và ổn định xã hội của Việt Nam trong kỷ nguyên AI.

Bốn là, sự phát triển mạnh mẽ của AI đang đặt ra áp lực to lớn đối với hệ thống giáo dục và đào tạo, đòi hỏi sự đổi mới toàn diện về nội dung, phương pháp giảng dạy và năng lực của đội ngũ giáo viên. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2023), trên 40% kỹ năng hiện tại của người lao động sẽ thay đổi trong vòng 5 năm tới dưới tác động của AI và tự động hóa, trong đó kỹ năng công nghệ, tư duy phản biện và học tập suốt đời trở thành những yêu cầu cốt lõi.

Tại Việt Nam, báo cáo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (năm 2023) cho thấy, chỉ khoảng 27% lao động đang làm việc đã qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ, phản ánh sự bất cập trong khả năng đáp ứng của hệ thống giáo dục đối với nhu cầu chuyển đổi số. Hệ thống đào tạo hiện hành còn nặng về lý thuyết, thiếu tính thực hành và chưa cập nhật kịp thời các công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực AI, khoa học dữ liệu và tự động hóa. Điều này tạo ra khoảng cách lớn giữa đào tạo và thực tiễn, làm giảm khả năng thích ứng của lực lượng lao động trong tương lai.

Năm là, AI trong khi mang lại nhiều lợi ích cho sản xuất và đời sống, cũng đang đặt ra những thách thức nghiêm trọng về tính an toàn, độ bảo mật thông tin và quyền riêng tư cá nhân. Hệ thống AI hoạt động dựa trên việc thu thập, xử lý và phân tích khối lượng lớn dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu nhạy cảm, từ đó tiềm ẩn nguy cơ bị lạm dụng hoặc tấn công mạng. Theo Báo cáo của Liên minh Viễn thông Quốc tế, các quốc gia trên thế giới ghi nhận các vụ vi phạm dữ liệu đều có liên quan đến các ứng dụng sử dụng AI, trong đó phần lớn là do các lỗ hổng trong hệ thống bảo mật hoặc sự thiếu minh bạch trong quản trị dữ liệu. Báo cáo Chỉ số An ninh mạng toàn cầu năm 2022, xếp Việt Nam ở vị trí thứ 25/194 cho thấy những tiến bộ đáng kể, song vẫn còn khoảng trống về khung pháp lý điều chỉnh các công nghệ AI trong bảo vệ quyền riêng tư cá nhân. Đồng thời, việc nhiều doanh nghiệp triển khai AI nhưng chưa đầu tư đầy đủ vào hạ tầng an ninh mạng hoặc chưa tuân thủ quy trình quản trị dữ liệu bài bản cũng làm gia tăng nguy cơ rò rỉ thông tin.

2. Một số giải pháp

Trong bối cảnh AI đang tạo ra những thay đổi mang tính bước ngoặt trong cấu trúc thị trường lao động, việc bảo đảm việc làm cho người lao động, đồng thời khai thác hiệu quả các cơ hội do AI mang lại là một nhiệm vụ chiến lược mang tính cấp thiết đối với Việt Nam. Để thích ứng chủ động và hiệu quả cần triển khai một hệ thống giải pháp đồng bộ, bao trùm cả cấp độ chính sách quốc gia, cơ sở giáo dục – đào tạo và bản thân người lao động.

Thứ nhất, hoàn thiện chiến lược phát triển kỹ năng số và chuyển đổi nghề nghiệp quốc gia.

Chuyển đổi số và AI không nhất thiết làm mất việc làm nhưng sẽ thay đổi bản chất của việc làm. Để thích ứng với sự bùng nổ của AI, Việt Nam cần xây dựng một Chiến lược phát triển kỹ năng số có tầm nhìn, trong đó xác định rõ nhóm kỹ năng cốt lõi cần thiết cho mọi cấp độ lao động. Phải coi phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, hoàn thiện quan hệ sản xuất, đổi mới phương thức quản trị quốc gia, phát triển kinh tế – xã hội, ngăn chặn nguy cơ tụt hậu, đưa đất nước phát triển bứt phá, giàu mạnh trong kỷ nguyên mới. Đồng thời, thành lập Quỹ Đào tạo lại và chuyển đổi nghề nghiệp quốc gia nhằm hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng bởi tự động hóa, cung cấp tài chính cho các khóa đào tạo lại và hỗ trợ kết nối việc làm. Hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực, dựa trên ứng dụng AI sẽ giúp cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cơ sở giáo dục xác định trước xu hướng nghề nghiệp mới, từ đó điều chỉnh chính sách đào tao và nguồn lực kịp thời, giảm thiểu rủi ro lao động thiếu kỹ năng trong tương lai.

Thứ hai, đổi mới toàn diện hệ thống giáo dục và đào tạo theo hướng linh hoạt, gắn kết với thực tiễn.

Việc tích hợp giáo dục STEM (khoa học – công nghệ – kỹ thuật – toán học) và kỹ năng số vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học là yêu cầu cấp thiết và là bước chuẩn bị cần thiết ngay từ bây giờ. Cụ thể, chương trình học cần lồng ghép nội dung về AI, khoa học dữ liệu và lập trình cơ bản; đồng thời áp dụng phương pháp giảng dạy lấy người học làm trung tâm, khai thác các nền tảng e-learning và hệ thống đánh giá năng lực trực tuyến. Hệ sinh thái giáo dục nghề nghiệp cũng cần được tái cấu trúc với sự tham gia chặt chẽ giữa doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu và trường nghề để xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế. Việc này không chỉ nâng cao chất lượng đầu ra mà còn thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, gia tăng khả năng thích ứng của sinh viên khi bước vào thị trường lao động.

Thứ ba, thúc đẩy hợp tác công – tư trong đào tạo, tạo việc làm và bảo đảm an sinh xã hội cho người lao động.

Nhà nước cần khuyến khích doanh nghiệp, đặc biệt các doanh nghiệp công nghệ, đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ cho nhân viên bằng các chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ tín dụng. Việc thiết lập cơ chế chia sẻ dữ liệu thị trường lao động giữa chính phủ, doanh nghiệp và cơ sở giáo dục sẽ giúp cập nhật thông tin kịp thời về nhu cầu kỹ năng, từ đó hình thành hệ thống thông tin lao động minh bạch, hỗ trợ định hướng nghề nghiệp. Chú trọng bảo đảm nguồn nhân lực trình độ cao cho phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; có cơ chế, chính sách đặc biệt về nhân tài. Ngoài ra, cần phát triển các trung tâm chuyển đổi nghề nghiệp tại địa phương đóng vai trò tư vấn, đào tạo lại và kết nối người lao động với cơ hội việc làm mới, nhất là cho những đối tượng đã mất việc do áp dụng AI và tự động hóa. Trong quá trình chuyển đổi số, một bộ phận lao động sẽ không thể thích ứng kịp với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Vì vậy, cần có các chính sách bảo vệ xã hội linh hoạt, trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ khởi nghiệp, định hướng nghề nghiệp mới cho nhóm yếu thế, gắn với mục tiêu phát triển bền vững.

Thứ tư, tăng cường chính sách bảo vệ người lao động yếu thế và thu hẹp khoảng cách số.

AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng nếu không có biện pháp hỗ trợ kịp thời cho nhóm lao động yếu thế (ở nông thôn, lao động giản đơn, người khuyết tật,…). Do đó, cần đẩy mạnh phát triển hạ tầng số đồng bộ giữa thành thị và nông thôn, bảo đảm cho người dân tiếp cận internet băng thông rộng và các thiết bị công nghệ cơ bản. Các chương trình đào tạo kỹ năng số miễn phí hoặc trợ giá phải ưu tiên cho các nhóm này, kết hợp với việc phát triển mạng lưới điểm hỗ trợ cộng đồng tư vấn, hướng dẫn tận nơi.

Thứ năm, tăng cường hợp tác quốc tế.

Để giải quyết hiệu quả vấn đề việc làm cho người lao động Việt Nam trong bối cảnh AI phát triển không ngừng, hợp tác quốc tế phải được xem là một chiến lược then chốt, không chỉ mang tính bổ trợ mà còn là nền tảng cốt lõi. Sự phát triển của AI là một hiện tượng toàn cầu, đòi hỏi nguồn lực, tri thức và các khuôn khổ quản lý vượt ra khỏi biên giới quốc gia. Theo đó, Việt Nam cần chủ động và quyết liệt trong việc thu hút các luồng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, đặc biệt là những doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực AI, dữ liệu lớn và tự động hóa. Mục tiêu không chỉ là thu hút vốn, mà quan trọng hơn là tiếp nhận công nghệ lõi, bí quyết công nghệ (know-how) và quy trình sản xuất tiên tiến, từ đó tạo ra những việc làm mới có giá trị gia tăng cao trong chuỗi giá trị toàn cầu. Các vị trí như kỹ sư AI, chuyên gia phân tích dữ liệu hay quản lý hệ thống tự động hóa sẽ là những việc làm chất lượng cao, đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu, phù hợp với xu thế phát triển.

Ngoài ra, cần tăng cường chuyển giao tri thức và hợp tác nghiên cứu khoa học thông qua các chương trình liên kết đào tạo, trao đổi sinh viên, giảng viên và các dự án R&D chung với các trường đại học, viện nghiên cứu hàng đầu thế giới là cực kỳ cần thiết. Điều này giúp Việt Nam nhanh chóng tiếp cận, làm chủ công nghệ và tri thức mới, đồng thời nâng cao năng lực nghiên cứu của đội ngũ khoa học trong nước. Việc tham gia tích cực vào các diễn đàn và khuôn khổ quản trị AI toàn cầu là yếu tố không thể thiếu, giúp Việt Nam nắm bắt sớm các xu hướng chính sách, quy định về đạo đức và pháp lý của AI, học hỏi kinh nghiệm quản lý tác động xã hội của AI từ các quốc gia tiên tiến, từ đó xây dựng các chính sách quốc gia phù hợp, bảo đảm quá trình chuyển đổi số diễn ra công bằng và bền vững cho người lao động.

Thứ sáu, tăng cường năng lực thích ứng và chủ động chuyển đổi của người lao động.

Bên cạnh vai trò của Nhà nước và doanh nghiệp, bản thân người lao động cần nhận thức rõ trách nhiệm cá nhân trong việc thích ứng với sự chuyển dịch của thị trường lao động do tác động của AI. Trước hết, người lao động cần chủ động tham gia các chương trình đào tạo lại và đào tạo nâng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực khó bị thay thế, như: kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, quản lý cảm xúc và tương tác xã hội. Việc hình thành tư duy học tập suốt đời, kết hợp giữa kỹ năng số và kỹ năng mềm là điều kiện tiên quyết giúp người lao động không bị đào thải trong thị trường việc làm đang biến đổi nhanh chóng. Đồng thời, người lao động cũng cần tích cực tiếp cận các nền tảng số về việc làm, chủ động tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới trong các mô hình kinh tế dựa trên công nghệ, như: kinh tế nền tảng, kinh tế chia sẻ, hay dịch vụ trực tuyến. Về lâu dài, việc nâng cao khả năng thích ứng, năng lực tự học và tư duy phản biện sẽ là yếu tố then chốt giúp người lao động Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong thời đại AI.

3. Kết luận

Tóm lại, khi AI làm thay đổi căn bản cấu trúc của thị trường lao động, định hình lại mối quan hệ giữa con người và công nghệ thì vấn đề giải quyết việc làm cho người lao động ở Việt Nam là yêu cầu chiến lược và cấp thiết. Các giải pháp bảo đảm việc làm trong kỷ nguyên AI không chỉ đơn thuần là vấn đề công nghệ mà là sự tổng hòa của chính sách vĩ mô, năng lực con người và tầm nhìn chiến lược. Bằng cách triển khai các giải pháp một cách quyết liệt và chủ động, Việt Nam có thể xây dựng một thị trường lao động linh hoạt, bền vững, nơi người lao động được trang bị đầy đủ để phát triển trong kỷ nguyên số.

Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
2. Ban Chấp hành Trung ương (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
3. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
4. Lao động Việt đối mặt với trí tuệ nhân tạo. https://giaoducthoidai.vn/lao-dong-viet-doi-mat-voi-tri-tue-nhan-tao-post669908.html.
5. Quản lý nhà nước về phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam hiện nay. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/04/10/quan-ly-nha-nuoc-ve-phat-trien-va-ung-dung-tri-tue-nhan-tao-tai-viet-nam-hien-nay/.
6. Bức tranh lao động việc làm của Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. https://kinhtevadubao.vn/buc-tranh-lao-dong-viec-lam-cua-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-28876.html.
7. Lao động đối mặt với trí tuệ nhân tạo. https://giaoducthoidai.vn/lao-dong-viet-doi-mat-voi-tri-tue-nhan-tao-post669908.html.