Giải pháp khuyến khích hành vi đổi mới sáng tạo đối với giảng viên đại học

NCS. ThS. Phạm Minh Phi
Trường Đại học Công nghệ Thông tin,
Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
ThS. Lê Thị Thanh Huyền
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Một trong những ưu điểm nổi bật là sự gia tăng về số lượng và chất lượng đội ngũ giảng viên. Thực tế cho thấy, mặc dù đã có những bước tiến đáng kể trong hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập. Bài viết tập trung phân tích khái niệm, đặc trưng cơ bản của hành vi đổi mới sáng tạo, thực trạng môi trường khuyến khích đổi mới sáng tạo trong các cơ sở giáo dục đại học, từ đó, đề xuất các giải pháp khuyến khích hành vi đổi mới sáng tạo đối với giảng viên đại học trong bối cảnh phát triển mới ở nước ta hiện nay.

Từ khóa: Giải pháp, khuyến khích, hành vi đổi mới sáng tạo, giảng viên đại học.

1. Đặt vấn đề

Sự bùng nổ của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư gắn với sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ, chuyển đổi số đang tạo ra những thay đổi sâu sắc trong lĩnh vực giáo dục đại học. Trong bối cảnh đó, giảng viên đại học không chỉ là người truyền đạt tri thức mà còn là tác nhân đổi mới, dẫn dắt quá trình thích ứng và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên tại nhiều cơ sở giáo dục đại học Việt Nam vẫn còn hạn chế, thiếu hệ thống và chưa trở thành một phần tất yếu trong văn hóa học thuật. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp nhằm khuyến khích, thúc đẩy hành vi đổi mới sáng tạo của đội ngũ giảng viên đại học ở nước ta. Việc xây dựng một môi trường học thuật và cơ chế khuyến khích sáng tạo sẽ là nền tảng quan trọng để phát triển một nền giáo dục đại học hiện đại, linh hoạt và có khả năng cạnh tranh quốc tế ở nước ta.

2. Khái niệm và đặc trưng cơ bản hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học

2.1. Khái niệm về hành vi đổi mới sáng tạo

Hành vi đổi mới sáng tạo (Innovative Work Behavior – IWB) được hiểu là quá trình cá nhân tạo ra, giới thiệu và áp dụng các ý tưởng mới trong công việc nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức. Theo Janssen (2000), hành vi này bao gồm ba giai đoạn: (1) Tạo ra ý tưởng, (2) Thúc đẩy ý tưởng và (3) Hiện thực hóa ý tưởng1. Đây là những hành vi tự nguyện, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển của tổ chức.

Ngoài ra, theo West và Farr (1990), hành vi đổi mới sáng tạo là hành vi của người lao động hướng tới việc tạo ra, phổ biến hoặc ứng dụng các ý tưởng, quy trình, sản phẩm hay thủ tục mới và hữu ích trong tổ chức2.

2.2. Đặc trưng cơ bản hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học

Hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố cá nhân và môi trường. Các đặc trưng chính trong hành vi này bao gồm: tính chủ động, tính hợp tác, tính linh hoạt và tư duy phản biện3.

Tính chủ động là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Giảng viên đại học cần chủ động trong việc cập nhật kiến thức, phương pháp giảng dạy và nghiên cứu để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của giáo dục đại học. Theo nghiên cứu của nhóm các nhà khoa học từ Đại học Leiden và Đại học Vrije tại Hà Lan, việc sử dụng công cụ Phân tích Dự án cá nhân (Personal Project Analysis – PPA) giúp giảng viên phát triển quyền chủ động trong các sáng kiến đổi mới giáo dục thông qua việc đánh giá ý nghĩa, khả năng quản lý và sự kết nối của các dự án đổi mới giáo dục mà họ tham gia4.

Tính hợp tác cũng đóng vai trò quan trọng trong hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên. Khả năng làm việc nhóm và hợp tác với đồng nghiệp, sinh viên và các đối tác bên ngoài giúp giảng viên mở rộng tầm nhìn, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau, từ đó thúc đẩy sự đổi mới trong giảng dạy và nghiên cứu. Mỗi giáo viên đều mang trong mình những tiềm năng để trở thành người giáo viên sáng tạo, chỉ có điều bạn có đam mê, tâm huyết hay không.

Tính linh hoạt là khả năng thích ứng với các thay đổi trong môi trường giáo dục và công nghệ. Giảng viên đại học cần linh hoạt trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy mới, sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông để nâng cao hiệu quả giảng dạy. Việc đổi mới đã tạo nên những hiệu ứng tích cực, giúp người học phát huy năng lực sáng tạo, phát hiện, giải quyết vấn đề, giao tiếp và làm việc nhóm, từ đó, nâng cao hiệu quả công tác dạy và học.

Tư duy phản biện là khả năng đánh giá và cải tiến liên tục các hoạt động giảng dạy và nghiên cứu. Giảng viên cần phát triển tư duy phản biện để phân tích, đánh giá và đưa ra các giải pháp sáng tạo nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu. Việc rèn luyện tư duy phản biện giúp giảng viên trẻ trở thành những chủ thể độc lập; nâng cao bản lĩnh, năng lực nghiên cứu khoa học; biết nêu lên quan điểm và khẳng định chính kiến trước những vấn đề khoa học đặt ra.

3. Thực trạng môi trường đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học tại Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận. Một trong những ưu điểm nổi bật là sự gia tăng về số lượng và chất lượng đội ngũ giảng viên. Theo thống kê, từ năm 2015 – 2021, số lượng giảng viên đại học đã tăng từ 69.591 lên 85.000 người với tỷ lệ giảng viên có trình độ trên đại học tăng từ 78,52% lên 92,64%5.

Bên cạnh đó, nhiều giảng viên đã có cơ hội tham gia các hoạt động đổi mới phương pháp giảng dạy, áp dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và nghiên cứu. Việc sử dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại như học theo dự án (Project-Based Learning – PBL) đã giúp sinh viên phát triển kiến thức và kỹ năng, giải quyết các vấn đề cụ thể, đồng thời, khuyến khích sinh viên sáng tạo tìm kiếm các giải pháp đổi mới cho vấn đề. Quá trình này đã thúc đẩy đội ngũ giảng viên đổi mới sáng tạo trong nghề nghiệp của mình.

Ngoài ra, nhiều cơ sở giáo dục đại học đã triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhằm nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho giảng viên. Việc tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ đã giúp giảng viên nâng cao năng lực chuyên môn và khả năng đổi mới sáng tạo trong giảng dạy và nghiên cứu.

Đặc biệt, Nghị quyết số 57- NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia6; Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 03/NQ-CP về Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia7. Trước đó, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 ban hành Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 20308. Đây là những quyết sách quan trọng, thúc đẩy hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học trong thời gian qua và trong giai đoạn hiện nay.

Mặc dù môi trường khuyến khích hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Cụ thể:

Thứ nhất, một số giảng viên vẫn duy trì phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong cách tiếp cận. Điều này dẫn đến việc sinh viên ít được khuyến khích phát triển tư duy phản biện và khả năng sáng tạo. Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Chương và Cao Quốc Việt (2023), hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên vẫn chưa được phát huy tối đa, một phần do thiếu sự tự tin vào năng lực bản thân và môi trường học tập chưa thực sự cởi mở9.

Thứ hai, hạn chế về kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cũng là một rào cản lớn đối với việc đổi mới sáng tạo trong giảng dạy. Nhiều giảng viên chưa được đào tạo bài bản về công nghệ thông tin, dẫn đến việc áp dụng công nghệ vào giảng dạy còn gặp nhiều khó khăn. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chỉ có khoảng 36,6% giảng viên đại học công lập được bồi dưỡng ngoại ngữ và 39,5% được bồi dưỡng công nghệ thông tin10.

Thứ ba, thiếu cơ chế khuyến khích và hỗ trợ giảng viên trong việc thực hiện các ý tưởng đổi mới sáng tạo. Nhiều cơ sở giáo dục đại học chưa xây dựng được các chính sách cụ thể để khuyến khích và hỗ trợ giảng viên trong việc thực hiện các ý tưởng đổi mới sáng tạo. Điều này dẫn đến việc giảng viên thiếu động lực và nguồn lực để triển khai các hoạt động đổi mới sáng tạo trong giảng dạy và nghiên cứu.

Thứ tư, môi trường học thuật tại một số cơ sở giáo dục đại học còn thiếu sự cởi mở, chia sẻ và hợp tác, điều này làm giảm động lực và cơ hội để giảng viên thực hiện các hoạt động đổi mới sáng tạo. Theo nghiên cứu của Nguyễn Văn Chương và Cao Quốc Việt (2023), văn hóa cởi mở học tập có tác động tích cực đến hành vi đổi mới sáng tạo trong công việc của giảng viên11.

4. Một số giải pháp

Thứ nhất, xây dựng môi trường học thuật cởi mở, hỗ trợ, khuyến khích sáng tạo để khơi dậy và duy trì hành vi đổi mới sáng tạo trong môi trường đại học.

Một môi trường học thuật lý tưởng phải là không gian nơi các giảng viên có thể tự do đề xuất ý tưởng, thực hiện các thử nghiệm giảng dạy mới, đồng thời, được tôn trọng và ghi nhận những nỗ lực đổi mới, dù kết quả có thể chưa hoàn hảo. Cần tạo điều kiện thuận lợi để các giảng viên chia sẻ kinh nghiệm, phương pháp và thực tiễn đổi mới trong quá trình giảng dạy và nghiên cứu thông qua các diễn đàn chuyên môn nội bộ, nhóm nghiên cứu nhỏ, hoặc các nền tảng trao đổi trực tuyến. Bên cạnh đó, nhà trường cần tích cực tổ chức các hội thảo, tọa đàm, seminar chuyên đề về đổi mới sáng tạo trong giáo dục đại học – nơi các giảng viên không chỉ được cập nhật xu thế giáo dục hiện đại mà còn được truyền cảm hứng và kết nối với những đồng nghiệp có cùng chí hướng đổi mới. Việc hình thành các cộng đồng học thuật đổi mới, câu lạc bộ nghiên cứu, hay tổ đổi mới phương pháp cũng là những mô hình có thể triển khai hiệu quả nhằm thúc đẩy tinh thần sáng tạo trong môi trường giáo dục đại học hiện nay.

Thứ hai, tổ chức nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho giảng viên.

Trong thực tiễn, không ít giảng viên dù có ý tưởng sáng tạo nhưng lại thiếu kỹ năng triển khai hoặc thiếu nền tảng kiến thức phương pháp luận phù hợp, dẫn đến khó khăn trong việc hiện thực hóa đổi mới giảng dạy. Do đó, nhà trường cần thiết kế và triển khai các chương trình bồi dưỡng chuyên sâu về các phương pháp giảng dạy hiện đại như giảng dạy tích hợp, học tập theo dự án, phương pháp lật ngược lớp học (flipped classroom), hay ứng dụng công nghệ trong dạy học… Bên cạnh đó, cần chú trọng đến việc nâng cao kỹ năng nghiên cứu khoa học – vốn là nền tảng để giảng viên phát triển các sản phẩm khoa học – giáo dục sáng tạo và có giá trị ứng dụng.

Ngoài ra, các chương trình trao đổi học thuật trong và ngoài nước cần được mở rộng để giảng viên có điều kiện tiếp xúc với môi trường học thuật quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các nền giáo dục tiên tiến; đồng thời, làm phong phú thêm trải nghiệm chuyên môn. Việc đầu tư có hệ thống cho phát triển năng lực đổi mới sáng tạo không chỉ nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên mà còn góp phần nâng cao vị thế và uy tín của cơ sở giáo dục đại học trên cả bình diện quốc gia và quốc tế.

Thứ ba, xây dựng và vận hành cơ chế, chính sách đổi mới sáng tạo của cơ sở giáo dục đại học và cơ quan quản lý giáo dục.

Trong thực tế, không ít giảng viên có tinh thần đổi mới nhưng lại bị hạn chế về nguồn lực tài chính, thời gian, cơ sở vật chất cũng như sự ghi nhận từ cấp quản lý. Điều này không chỉ kìm hãm sự sáng tạo mà còn làm thui chột động lực cống hiến lâu dài của đội ngũ giảng viên. Do đó, việc thiết lập các quỹ tài trợ cho nghiên cứu, cải tiến phương pháp giảng dạy và phát triển học liệu là một yêu cầu tất yếu. Các quỹ này cần được phân bổ công khai, ưu tiên cho những sáng kiến có tiềm năng lan tỏa và ứng dụng thực tiễn cao trong giảng dạy và học tập. Ngoài ra, cần triển khai các chương trình học bổng chuyên biệt dành cho giảng viên có đề tài đổi mới sáng tạo, đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia các hội nghị, khóa học, chương trình hợp tác quốc tế nhằm mở rộng tư duy và kiến thức chuyên môn.

Bên cạnh đó, cơ chế khen thưởng và công nhận thành tích cần được thiết kế một cách linh hoạt, đa dạng, không giới hạn trong khuôn khổ các danh hiệu thi đua truyền thống. Các giảng viên có thành tích xuất sắc trong đổi mới phương pháp giảng dạy, sáng tạo học liệu, ứng dụng công nghệ mới hay phát triển mô hình đào tạo hiện đại cần được vinh danh trong các sự kiện chuyên môn cấp trường, cấp khu vực hoặc ngành. Hình thức khen thưởng có thể bao gồm, giấy chứng nhận, tài trợ nghiên cứu, ưu tiên trong xét nâng lương, bổ nhiệm, cũng như xét thi đua, khen thưởng hằng năm. Khi những đóng góp sáng tạo được nhìn nhận và tôn vinh xứng đáng, giảng viên sẽ có thêm động lực để tiếp tục phát triển, lan tỏa giá trị học thuật và nâng cao chất lượng đào tạo. Việc xây dựng cơ chế khuyến khích mang tính khích lệ tinh thần và bảo đảm lợi ích vật chất chính là nền tảng quan trọng để đổi mới sáng tạo trở thành một phần trong văn hóa tổ chức của các trường đại học.

Thứ tư, tăng cường liên kết và hợp tác giữa các cơ sở giáo dục đại học với doanh nghiệp trong đổi mới sáng tạo.

Trong bối cảnh giáo dục đại học hướng đến phục vụ đào tạo gắn với nhu cầu thực tiễn, ứng dụng, thực hành, chuyển giao thì mối quan hệ giữa các cơ sở giáo dục đại họcvà doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là hợp tác đào tạo hay tuyển dụng mà còn mở rộng sang lĩnh vực nghiên cứu, đổi mới sáng tạo, phát triển và ứng dụng công nghệ trong thực tiễn đời sống. Thông qua việc triển khai các chương trình hợp tác nghiên cứu, các cơ sở giáo dục đại họccó thể tận dụng tri thức, kỹ thuật và nguồn lực từ doanh nghiệp để cùng giảng viên phát triển các mô hình giảng dạy sát với thực tế, nâng cao khả năng áp dụng các kết quả nghiên cứu vào sản xuất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ theo nhu cầu xã hội. Từ đó, giảng viên không chỉ nâng cao được kiến thức thực tiễn mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy đổi mới và khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường xã hội.

Không chỉ dừng lại ở mức độ hợp tác ở cấp độ tổ chức, các cơ sở giáo dục đại học cần khuyến khích và tạo điều kiện để giảng viên được tham gia trực tiếp vào các dự án thực tế do doanh nghiệp triển khai, dưới hình thức đồng nghiên cứu, tư vấn chuyên môn, phát triển sản phẩm hoặc chuyển giao công nghệ. Những hoạt động này sẽ giúp giảng viên trải nghiệm thực tế vận hành ngoài môi trường sư phạm, hiểu rõ hơn nhu cầu của thị trường lao động, từ đó, quay lại cải tiến nội dung và phương pháp đào tạo của nhà trường sao cho phù hợp với nhu cầu xã hội. Việc gắn kết giữa giảng viên và doanh nghiệp không chỉ là cơ hội cho giảng viên học hỏi mà còn mở ra không gian mới cho các ý tưởng sáng tạo được kiểm chứng và ứng dụng thực tiễn. Trong dài hạn, mối quan hệ hợp tác hiệu quả giữa nhà trường và doanh nghiệp sẽ tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo liên ngành, giúp các cơ sở giáo dục đại học trở thành trung tâm tri thức năng động, linh hoạt và gắn kết chặt chẽ với đời sống kinh tế – xã hội của đất nước.

Thứ năm, phát triển văn hóa đổi mới sáng tạo trong cơ sở giáo dục đại học.

Văn hóa tổ chức không đơn thuần là hệ thống các quy định hay khẩu hiệu, mà là tập hợp các giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ trong toàn thể đội ngũ cán bộ, giảng viên. Khi một cơ sở giáo dục đại học xác lập được một hệ giá trị chung đề cao đổi mới, tôn vinh sáng tạo, chấp nhận rủi ro và khuyến khích học hỏi liên tục, thì hành vi đổi mới không còn là cá biệt mà trở thành xu hướng phổ quát.

Để xây dựng văn hóa đó, trước hết, ban lãnh đạo cơ sở giáo dục đại học cần thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc kiến tạo và duy trì môi trường học thuật linh hoạt, phi quan liêu, sẵn sàng hỗ trợ các thử nghiệm giảng dạy mới và những sáng kiến mang tính đột phá. Việc truyền thông nội bộ về các giá trị cốt lõi, vinh danh các cá nhân tiên phong đổi mới và duy trì các diễn đàn học thuật mở là những công cụ hiệu quả để lan tỏa văn hóa sáng tạo trong tổ chức. Đồng thời, cần đẩy mạnh các cơ chế phản hồi hai chiều giữa giảng viên và nhà quản lý, giữa giảng viên và người học nhằm thúc đẩy tinh thần cải tiến liên tục. Khi văn hóa tổ chức trở thành chất keo gắn kết hành vi sáng tạo với sứ mệnh giáo dục, các hoạt động đổi mới sẽ phát triển không chỉ theo chiều rộng mà cả chiều sâu, góp phần định vị thương hiệu học thuật và khả năng thích ứng chiến lược của trường đại học trong dài hạn.

5. Kết luận

Trong xu thế phát triển của giáo dục đại học hiện đại, đổi mới sáng tạo đã và đang trở thành nhân tố chiến lược, quyết định đến chất lượng đào tạo, năng lực cạnh tranh và sức hấp dẫn học thuật của mỗi cơ sở giáo dục đại học. Qua việc phân tích lý luận và thực trạng hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên tại Việt Nam, bài viết chỉ ra rằng, bên cạnh những tín hiệu tích cực, vẫn tồn tại những hạn chế mang tính hệ thống cần sớm được khắc phục. Những giải pháp nêu trên nếu được thực hiện tốt, không chỉ mang tính kỹ thuật – quản lý mà còn góp phần kiến tạo một nền giáo dục đại học năng động, sáng tạo và bền vững ở nước ta, biến hành vi đổi mới sáng tạo không còn là thách thức mà trở thành động lực nội sinh của sự phát triển của giáo dục đại học.

Chú thích:
1. Janssen, O. (2000). Job demands, perceptions of effort-reward fairness and innovative work behaviour. Journal of Occupational and Organizational Psychology, 73(3), 287–302.
2. West, M. A., & Farr, J. L. (1990). Innovation and creativity at work: Psychological and organizational strategies. Chichester: Wiley.
3. Zhou, J., & George, J. M. (2001). When job dissatisfaction leads to creativity: Encouraging the expression of voice. Academy of Management Journal, 44(4), 682–696.
4. Van den Berg, R., Vandenberghe, R., & Sleegers, P. (1999). Personal projects and innovative teaching: The relationship between teacher’s personal characteristics and educational change. Teachers and Teaching: Theory and Practice, 5(3), 279 – 302.
5. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021). Báo cáo tổng kết năm học 2020 – 2021 và phương hướng, nhiệm vụ năm học 2021 – 2022 của ngành Giáo dục.
6. Nghị quyết số 57-NQ/TW, ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. https://tulieuvankien.dangcongsan.vn, truy cập ngày 10/5/2025.
7. Nghị quyết số 03/NQ-CP của Chính phủ: Ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. https://chinhphu.vn; truy cập 10/6/2025.
8. Quyết định số 569/QĐ-TTg ngày 11/5/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Chiến lược phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đến năm 2030. https://tulieuvankien.dangcongsan.vn, truy cập ngày 10/5/2025.
9, 11. Nguyễn Văn Chương & Cao Quốc Việt (2023). Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đổi mới sáng tạo của giảng viên đại học trong bối cảnh chuyển đổi số.https://jabes.ueh.edu.vn/Content/ArticleFiles/9efd845c-7f2f-4208-a33d-390059c7e6e2/JABES-2022-7-V93.pdf;
10. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Báo cáo tổng kết năm học 2021 – 2022 và phương hướng, nhiệm vụ năm học 2022 – 2023.  
Tài liệu tham khảo:
1. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục đại học. https://vanban.chinhphu.vn, ngày 19/11/2018.
2. Nghiên cứu khung lý thuyết về hành vi đổi mới sáng tạo của người lao động. https://www.quanlynhanuoc.vn, ngày 12/9/2024.
4. Tiếp cận mới để xây dựng và thúc đẩy quyền chủ động của giảng viên trong giáo dục đại học. https://tapchigiaoduc.edu.vn, ngày 18/12/2024.
5. Vận dụng linh hoạt, sáng tạo trong dạy học. https://thainguyentv.vn, ngày 12/12/2021.
6. Phát triển tư duy phản biện của giảng viên trẻ trong nghiên cứu khoa học. https://tcnn.vn, ngày 07/3/2021.
7. Phát triển đội ngũ giảng viên các trường đại học hiện nay. https://www.quanlynhanuoc.vn, ngày 26/3/2024.
8. Giáo dục Việt Nam thời kỳ chuyển đổi số: Thực trạng, thách thức và giải pháp đột phá. https://www.hvcsnd.edu.vn, ngày 01/02/2025.
9. Phát triển nguồn nhân lực giảng viên trong các cơ sở giáo dục đại học: Thực trạng và giải pháp. https://kinhtevadubao.vn, ngày 27/8/2023.