Nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam

ThS. Lê Thị Dung
Viện Doanh Trí
PGS.TS. Phan Thế Công
Trường Đại học Thương mại

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0 việc nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam trở thành yêu cầu cấp thiết. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, song phần lớn doanh nghiệp nhóm này vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới cũng như chưa khai thác hiệu quả các chương trình hỗ trợ chuyển đổi số. Để cải thiện thực trạng này, cần tập trung vào các giải pháp, như: hoàn thiện hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, tăng cường bảo vệ sở hữu trí tuệ, khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo, đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nâng cao hiệu quả thực thi các chính sách hỗ trợ. Những giải pháp này góp phần giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ phát triển bền vững trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay.

Từ khóa: Doanh nghiệp nhỏ và vừa, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, năng lực đổi mới, chính sách hỗ trợ.

1. Cơ sở lý luận và thực tiễn nghiên cứu

Chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu và là yếu tố sống còn đối với mỗi quốc gia, doanh nghiệp trong kỷ nguyên công nghệ số. Đối với Việt Nam, quá trình này diễn ra song hành với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, mang lại cả cơ hội lẫn thách thức không nhỏ cho nền kinh tế. Doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm trên 98% tổng số doanh nghiệp, là động lực tăng trưởng quan trọng, đóng góp hơn 40% GDP và tạo hơn một nửa việc làm cho xã hội1. Tuy nhiên, với nguồn lực hạn chế, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc đổi mới sáng tạo để thích ứng với môi trường kinh doanh đang có sự biến động mạnh mẽ hiện nay.

Đổi mới sáng tạo được xem là “chìa khóa” giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao năng suất, hiệu quả và sức cạnh tranh lâu dài. Việc áp dụng các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới cũng như đổi mới về mô hình tổ chức và quản trị cho phép doanh nghiệp thỏa mãn nhu cầu khách hàng hiệu quả hơn, mở rộng thị trường và thu hút nhân tài. Thực tế tại Việt Nam cho thấy, các doanh nghiệp tích cực đổi mới sáng tạo đã đạt những kết quả ấn tượng: ví dụ, một doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực sản xuất gỗ ứng dụng hệ thống hoạch định nguồn lực (ERP) và bán hàng trực tuyến đã tăng doanh thu hơn 30% chỉ sau một năm chuyển đổi số; một công ty may mặc áp dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng đã rút ngắn 20% thời gian giao hàng2. Đổi mới sáng tạo còn giúp doanh nghiệp nhỏ thu hút và giữ chân nhân tài, tạo văn hóa làm việc năng động, đây là yếu tố hấp dẫn với lực lượng lao động trẻ.

Tuy nhiên, mức độ đổi mới sáng tạo của khối doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam hiện vẫn ở mức thấp so với nhiều nước trong khu vực và chưa xứng tầm với tiềm lực phát triển. Theo World Bank (2019, 2020), để tiếp tục duy trì đà tăng trưởng kinh tế, Việt Nam cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới và đổi mới sáng tạo trong khu vực doanh nghiệp. Chỉ số Đổi mới Sáng tạo Toàn cầu (GII) những năm gần đây phản ánh phần nào tiến bộ của Việt Nam: từ hạng 59/128 quốc gia năm 2016, Việt Nam vươn lên nhóm dẫn đầu các nước thu nhập trung bình thấp và đứng hạng 42 thế giới năm 2019 – 2020. Tuy nhiên, sau đại dịch Covid-19, thứ hạng có lúc giảm xuống 48 (năm 2022) và hiện ở mức 44/133 (năm 2024)3. Điều này cho thấy, dù thứ hạng có cải thiện nhưng năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia vẫn chưa ổn định và còn đối mặt nhiều thách thức.

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, lý thuyết về năng lực đổi mới sáng tạo nhấn mạnh vai trò của năng lực tiếp nhận và ứng dụng công nghệ cùng với năng lực quản trị trong việc chuyển hóa tri thức thành kết quả đổi mới. Các nghiên cứu cho thấy, những hạn chế về nguồn lực (tài chính, nhân sự) và kỹ năng quản lý khiến doanh nghiệp vừa và nhỏ khó thực hiện các đổi mới mang tính đột phá, mà thường tập trung vào đổi mới nhỏ, cải tiến từng bước. Walsh và cộng sự (2023) chỉ ra số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ “đổi mới mang tính bước ngoặt” ở Việt Nam còn rất hạn chế, phần lớn doanh nghiệp có xu hướng né tránh rủi ro do giới hạn về nguồn lực và năng lực quản trị4. Điều này phù hợp với quan sát tại nhiều quốc gia đang phát triển đó là doanh nghiệp vừa và nhỏ thường ưu tiên các giải pháp công nghệ sẵn có và dựa vào mạng lưới đối tác để đổi mới hơn là tự nghiên cứu phát triển hoàn toàn.

Chuyển đổi số được kỳ vọng là động lực then chốt thúc đẩy năng lực đổi mới của doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo lý thuyết năng lực số, một hướng mở rộng từ lý thuyết năng lực động của Teece (1997), việc ứng dụng công nghệ số giúp doanh nghiệp nhỏ vượt qua các hạn chế về quy mô, mở rộng khả năng tiếp cận thông tin, khách hàng và thị trường, từ đó nâng cao năng lực đổi mới5. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Nga và cộng sự (2024) cũng chỉ ra rằng, chiến lược chuyển đổi số và năng lực nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong chuyển đổi số của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam6.

Như vậy, có thể tóm lược một số điểm như sau: (1) Doanh nghiệp vừa và nhỏ muốn đổi mới thành công cần phát triển năng lực số, văn hóa số và lãnh đạo số; (2) Chuyển đổi số tạo cơ hội nhưng đòi hỏi hạ tầng, nhân lực và văn hóa doanh nghiệp; (3) Chính phủ và hệ sinh thái (chính phủ – viện trường – doanh nghiệp) đóng vai trò nền tảng để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn lực và thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

2. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính, tổng hợp tài liệu và phân tích dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo quốc tế (như GII, WB, WIPO) và trong nước (Tổng cục Thống kê, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Khoa học và Công nghệ, từ  năm 2020 – 2024) cùng các nghiên cứu học thuật giai đoạn 2016 – 2025. Các số liệu bao gồm thứ hạng GII, tỷ lệ đầu tư R&D, sáng chế, startup, mức độ ứng dụng công nghệ số và thương mại điện tử trong doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các chính sách hỗ trợ liên quan. Bằng kỹ thuật phân tích nội dung định tính, nghiên cứu đánh giá thực trạng và xu hướng đổi mới sáng tạo, đối chiếu số liệu qua các năm và so sánh quốc tế nhằm xác định điểm mạnh, hạn chế và hiệu quả ban đầu của các chính sách. Bài viết đề xuất các giải pháp và khuyến nghị chính sách dựa trên các khoảng trống và nhu cầu thực tiễn đã xác định. Phương pháp này tận dụng hiệu quả nguồn thông tin sẵn có, tiết kiệm thời gian và chi phí khảo sát thực địa.

3. Các chính sách, pháp luật Việt Nam trong hỗ trợ phát triển năng lực đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam

Nhận thức được tầm quan trọng của khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và chương trình nhằm nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp trong giai đoạn 2016 – 2025. Một mốc quan trọng là Luật Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ năm 2017, lần đầu tiên thiết lập khung pháp lý đồng bộ cho hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ. Luật phân loại doanh nghiệp vừa và nhỏ thành doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ, vừa, đặc biệt định nghĩa một nhóm “doanh nghiệp vừa và nhỏ khởi nghiệp sáng tạo” để có chính sách hỗ trợ riêng. Theo đó, các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo có thể được hưởng ưu đãi về thuế, tín dụng, được hỗ trợ thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp, vườn ươm doanh nghiệp… Luật cũng mở đường hình thành các quỹ, như: Quỹ Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia (NATIF) nhằm tài trợ cho hoạt động đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hiệu quả cụ thể của các quỹ này trong việc tiếp cận doanh nghiệp vừa và nhỏ còn hạn chế do quy mô quỹ nhỏ và điều kiện vay vốn khắt khe.

Trong bối cảnh chuyển đổi số, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng 2030 với tầm nhìn thúc đẩy kinh tế số và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Cùng với đó, Thủ tướng Chính phủ cũng đã ban hành Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 về chiến lược quốc gia về phát triển kinh tế số và xã hội số đến 2025, định hướng đến năm 2030 cũng được ban hành, chiến lược đặt mục tiêu đến năm 2025, kinh tế số chiếm 20% GDP. Doanh nghiệp vừa và nhỏ là đối tượng trọng tâm trong các chiến lược này, với kỳ vọng 100% doanh nghiệp tiếp cận chuyển đổi số vào 2025.

Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã phối hợp USAID triển khai Chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021 – 2025 (SMEdx) nhằm hiện thực hóa mục tiêu trên. Chương trình SMEdx đặt ra bốn mục tiêu cụ thể: (1) 100% doanh nghiệp được nâng cao nhận thức về chuyển đổi số; (2) Tối thiểu 100.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ được hỗ trợ kỹ thuật về chuyển đổi số; (3) Hình thành tối thiểu 100 case điển hình về chuyển đổi số thành công; (4) Phát triển mạng lưới ít nhất 100 chuyên gia, tổ chức tư vấn chuyển đổi số cho doanh nghiệp. Sau hơn 3 năm triển khai, tính đến đầu năm 2025, chương trình đã hỗ trợ trên 80.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ sử dụng các nền tảng số về quản trị tài chính, nhân sự, bán hàng và chăm sóc khách hàng7. Nhiều nền tảng Make in Vietnam như: MISA AMIS (quản trị tổng thể), Base.vn (quản lý công việc) hay NovaonX (marketing số) đã trở thành đối tác chiến lược, cung cấp giải pháp với chi phí ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nhờ vậy, hàng chục nghìn doanh nghiệp lần đầu tiếp cận công nghệ số một cách bài bản.

Bên cạnh chương trình quốc gia, các địa phương cũng có sáng kiến riêng. Chẳng hạn, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng ban hành kế hoạch hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi số trên địa bàn, hỗ trợ chi phí tư vấn, đào tạo và mua sắm giải pháp công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ. Ngân sách trung ương cũng dành hàng trăm tỷ đồng để hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trên cả nước chuyển đổi số thông qua các khóa tập huấn trực tiếp và trực tuyến, tư vấn áp dụng giải pháp công nghệ. Đây là bước tiến quan trọng, bởi chi phí và thiếu nhân lực ICT là rào cản lớn nhất mà doanh nghiệp vừa và nhỏ thường gặp khi muốn ứng dụng công nghệ.

Để thúc đẩy môi trường đổi mới sáng tạo, Chính phủ cũng thành lập Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC) trực thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư vào năm 2019. NIC được định hướng là hạt nhân kết nối hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia, làm cầu nối giữa Nhà nước – doanh nghiệp – viện trường – nhà đầu tư để hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới. Sau 5 năm, NIC đã hỗ trợ hàng trăm doanh nghiệp, đặc biệt trong mảng chuyển đổi số, thông qua các chương trình huấn luyện, tư vấn và kết nối nguồn vốn. NIC cũng thu hút nhiều tập đoàn công nghệ lớn hợp tác phát triển các trung tâm R&D, phòng thí nghiệm đổi mới tại Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Hà Nội).

Sự ra đời của NIC và các trung tâm đổi mới sáng tạo tại một số trường đại học lớn cho thấy nỗ lực xây dựng hạ tầng mềm cho hoạt động đổi mới sáng tạo ở Việt Nam. Khung chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số ở Việt Nam giai đoạn 2016 – 2025 đã được hình thành tương đối đầy đủ, từ luật pháp, chiến lược, chương trình hành động, đến các thiết chế (quỹ hỗ trợ, trung tâm đổi mới). Những kết quả bước đầu như hàng chục nghìn doanh nghiệp vừa và nhỏ được tiếp cận công nghệ mới, thứ hạng đổi mới quốc gia thăng tiến, cộng đồng startup sôi động… phản ánh tác động tích cực của các chính sách này.

Kết quả nghiên cứu phản ánh rõ nét bức tranh năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Một là, có sự tiến bộ đáng kể trong nhận thức và hành động của một bộ phận doanh nghiệp vừa và nhỏ, thể hiện qua việc chủ động đầu tư vào công nghệ số, tận dụng hiệu quả thương mại điện tử và ứng dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) vào hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Hai là, tồn tại khoảng cách lớn giữa nhóm doanh nghiệp tiên phong và phần lớn còn lại, đặc biệt là các doanh nghiệp siêu nhỏ và doanh nghiệp ở địa phương chưa tiếp cận đầy đủ với chính sách hỗ trợ chuyển đổi số của Nhà nước.

Ba là, các chính sách của Nhà nước dù đúng hướng nhưng khâu thực thi chưa thực sự hiệu quả, thiếu tính đồng bộ và bao quát, làm giảm hiệu quả thực tế của các chương trình hỗ trợ.

4. Trực trạng phát triển và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiện nay

4.1. Kết quả đạt được

Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu cùng đổi mới sáng tạo đã trở thành yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và phát triển của các doanh nghiệp. Đối với khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, vốn được coi là “xương sống” của nền kinh tế, việc nâng cao năng lực này càng trở nên cấp thiết. Dù đối mặt với không ít thách thức, các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam đã và đang ghi nhận những thành tựu và điểm sáng đáng kể trong hành trình đổi mới sáng tạo, đặc biệt là trong việc ứng dụng công nghệ số để tối ưu hóa vận hành và tạo ra giá trị mới.

Một trong những thành tựu nổi bật nhất là sự thay đổi căn bản trong nhận thức của lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ về tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Trước đây, các hoạt động này được xem là chi phí thì nay đã được nhìn nhận như một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai. Theo Báo cáo thường về niên chuyển đổi số doanh nghiệp 2023, tỷ lệ doanh nghiệp có sự tìm hiểu và bắt đầu triển khai các hoạt động chuyển đổi số ngày càng gia tăng. Nhiều doanh nghiệp đã sẵn sàng đầu tư cho chuyển đổi số ở mức độ cao hơn và xem đây là giải pháp để vượt qua khó khăn, nâng cao năng lực cạnh tranh8.

Sự chuyển biến trong nhận thức đã mang đến những hành động cụ thể. Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã mạnh dạn ứng dụng các giải pháp công nghệ số vào hoạt động quản trị, sản xuất – kinh doanh. Các công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM), hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) và các nền tảng quản trị công việc trực tuyến không còn là khái niệm xa lạ. Việc áp dụng các giải pháp này không chỉ giúp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót mà còn giúp các nhà quản lý có được dữ liệu tức thời để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

Trong lĩnh vực sản xuất, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã bước đầu ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT), tự động hóa và phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu suất. Việc tích hợp cảm biến vào máy móc giúp theo dõi tình trạng thiết bị, dự báo hỏng hóc và tối ưu hóa kế hoạch bảo trì, từ đó giảm thời gian chết và tăng năng suất.

Về mặt thương mại và tiếp cận khách hàng, chuyển đổi số đã mở ra những cơ hội chưa từng có cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội đã trở thành “cánh tay nối dài” giúp doanh nghiệp Việt Nam, trong đó có cả những doanh nghiệp quy mô còn khiêm tốn có thể tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí hợp lý. 

Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ đã xây dựng thành công các kênh bán hàng trực tuyến hiệu quả, kết hợp với các chiến lược marketing số (digital marketing) để quảng bá sản phẩm và xây dựng thương hiệu. Báo cáo Đổi mới sáng tạo và Đầu tư công nghệ Việt Nam 2024 nhấn mạnh, nền kinh tế số Việt Nam có tốc độ tăng trưởng cao nhất tại Đông Nam Á trong hai năm liên tiếp 2022 và 2023, tạo ra một môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh9.

Thành tựu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ còn được phản ánh qua việc cải thiện thứ hạng của Việt Nam trên bản đồ đổi mới sáng tạo toàn cầu. Theo báo cáo Chỉ số Đổi mới sáng tạo Toàn cầu (GII) năm 2023, Việt Nam xếp hạng 46/132 quốc gia và nền kinh tế, tăng 2 bậc so với năm 2022. Đáng chú ý, Việt Nam tiếp tục duy trì vị trí thứ 2 trong nhóm các quốc gia có thu nhập trung bình thấp10. Báo cáo GII cũng ghi nhận những điểm mạnh của Việt Nam ở các chỉ số xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao, điều này cho thấy sự nỗ lực của các doanh nghiệp trong việc tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh quốc tế.

Bên cạnh đó, hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo tại Việt Nam ngày càng sôi động, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và lan tỏa tinh thần đổi mới. Báo cáo Hệ sinh thái Đổi mới sáng tạo mở Việt Nam năm 2023 của Bambu UP cho thấy, các hoạt động hợp tác giữa doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ và các startup công nghệ (startup) ngày càng phổ biến. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể tận dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến từ startup để giải quyết các bài toán của riêng mình một cách nhanh chóng và hiệu quả, thay vì phải tự đầu tư nghiên cứu và phát triển tốn kém11.

Ngoài ra, hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, với hơn 3.000 doanh nghiệp khởi nghiệp được ghi nhận đến năm 2024, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực công nghệ như fintech, edtech, thương mại điện tử và trí tuệ nhân tạo12,13. Một số startup nổi bật, như: MoMo, Tiki, Topica hay các doanh nghiệp AI mới nổi không chỉ thu hút được vốn đầu tư quốc tế mà còn góp phần nâng cao vị thế quốc gia trên bản đồ khởi nghiệp toàn cầu. Dù số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ có sản phẩm đổi mới mang tầm khu vực hoặc quốc tế còn hạn chế, xu hướng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo cho thấy rõ tinh thần sáng tạo đang lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. Bên cạnh đó, dù kết quả cho thấy năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong thập niên qua, song vẫn còn những khó khăn, hạn chế.

Trên bình diện quốc gia, thứ hạng của Việt Nam trong bảng xếp hạng Global Innovation Index (GII) đã tiến từ vị trí 42/131 trong giai đoạn 2019 – 2020, giảm xuống 48/132 vào năm 2022, sau đó phục hồi lên 46/132 năm 2023 và tiếp tục vươn lên vị trí 44/133 năm 202414. WIPO cũng đánh giá Việt Nam là một trong số ít quốc gia có hiệu suất đổi mới vượt trội so với mức thu nhập. Tuy nhiên, khi phân tích theo chỉ số thành phần, đầu vào cho đổi mới như nhân lực và nghiên cứu, cơ sở hạ tầng, năng lực kinh doanh vẫn còn yếu, Việt Nam chỉ xếp hạng 57/132 về phần đầu vào đổi mới năm 2023, trong khi đầu ra như kiến thức và sản phẩm sáng tạo tốt hơn (hạng 40/132) nhưng còn phụ thuộc chủ yếu vào doanh nghiệp lớn và khối FDI15. Phần lớn nguồn lực R&D vẫn đến từ ngân sách nhà nước, trong khi khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp rất khiêm tốn. Mật độ nhân lực nghiên cứu và số lượng bằng sáng chế/triệu dân tại Việt Nam vẫn thấp, phản ánh nền tảng công nghệ yếu và thiếu phòng R&D chuyên trách trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Đến năm 2024, tình trạng doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng công nghệ. Khảo sát của Cục Thương mại điện tử và kinh tế số với hơn 2.700 doanh nghiệp công nghiệp cho thấy, có hơn 90% doanh nghiệp chưa có lộ trình chuyển đổi số toàn diện, đứng ngoài cuộc cách mạng công nghiệp 4.016. Một báo cáo khác chỉ rõ, dưới 15% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ áp dụng công nghệ 4.0, phần lớn vẫn sử dụng công nghệ ở mức 2,0 – 3,017. Nội bộ các doanh nghiệp, 61% chưa chuẩn bị gì, chỉ có khoảng 21% mới ở giai đoạn đầu tìm hiểu, triển khai bước đầu về chuyển đổi số18. Thực trạng này phản ánh các doanh nghiệp vừa và nhỏ phần lớn vẫn dùng dây chuyền sản xuất cũ, công nghệ lạc hậu do ngại đầu tư và thiếu thông tin; nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ tính chiến lược của đổi mới sáng tạo, giữ văn hóa kinh doanh truyền thống, e ngại rủi ro và chậm cải tiến, dễ bị tụt hậu so với các đối thủ linh hoạt hơn.

Mặc dù vậy, trong vài năm gần đây, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, một số doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam đã chủ động hơn trong việc ứng dụng công nghệ và đổi mới mô hình kinh doanh. Theo khảo sát AsiaPacific Small Business Survey, năm 2024 – 2025 của CPA Australia, doanh nghiệp nhỏ Việt Nam dẫn đầu khu vực về đầu tư và ứng dụng AI, có tới 44% xác định AI là khoản đầu tư công nghệ lớn nhất trong năm 2024 (tăng gấp đôi so với mức 22% năm trước) và khoảng 47% sử dụng công cụ AI để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh. Hơn 90% doanh nghiệp nhỏ Việt Nam ghi nhận doanh thu trực tuyến chiếm ít nhất 10% tổng doanh thu; 84% áp dụng thanh toán không dùng tiền mặt qua ví điện tử như MoMo, Moca, ZaloPay; 88% cho biết đầu tư công nghệ đã cải thiện lợi nhuận năm 2024, tỷ lệ cao nhất trong số 11 nền kinh tế khảo sát19. Những con số này cho thấy, thế hệ doanh nhân trẻ nhạy bén về công nghệ tại Việt Nam đang trở thành lực lượng tiên phong thúc đẩy chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo tại khu vực doanh nghiệp vừa và nhỏ.

4.2. Những hạn chế và khó khăn

(1) doanh nghiệp vừa và nhỏ thiếu vốn đầu tư cho R&D, nhân lực chưa đủ kỹ năng chuyên sâu, đặc biệt là nhân lực quản lý và kỹ thuật công nghệ. Văn hóa đổi mới sáng tạo chưa được chú trọng, năng lực quản trị chiến lược của chủ doanh nghiệp còn thấp, hạn chế khả năng triển khai đổi mới hiệu quả và dài hạn.

 (2) Môi trường bên ngoài còn nhiều hạn chế như: sự yếu kém trong liên kết viện nghiên cứu – nhà trường – doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp khó tiếp cận các sáng chế và công nghệ mới. Vai trò dẫn dắt của các doanh nghiệp lớn trong việc hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ gia nhập chuỗi giá trị chưa rõ nét. Hệ sinh thái khởi nghiệp tập trung chủ yếu ở thành phố lớn, trong khi thị trường vốn mạo hiểm cho đổi mới sáng tạo vẫn còn non trẻ, quy mô hạn chế.

 (3) Chính sách và thể chế, thủ tục hành chính để tiếp cận ưu đãi, vốn vay còn phức tạp; chính sách thuế chưa đủ hấp dẫn để thúc đẩy đầu tư R&D; bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ chưa mạnh mẽ, dẫn tới tâm lý ngần ngại đầu tư đổi mới của doanh nghiệp. Ngoài ra, hệ thống giáo dục và đào tạo chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu cung cấp nhân lực chất lượng cao về kỹ năng số và tư duy sáng tạo, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp.

5. Một số giải pháp nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số

Một là, nỗ lực đổi mới sáng tạo ở doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam còn thiên về chiều rộng hơn là chiều sâu. Do đó, chính sách cần cân bằng, chú trọng đổi mới sáng tạo kiểu “mở” và hấp thụ công nghệ, tức là giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ nâng cao năng lực tiếp thu tri thức và công nghệ từ bên ngoài rồi cải tiến phù hợp thay vì chỉ chạy đua theo công nghệ cao tốn kém.

Hai là, hệ sinh thái đổi mới sáng tạo giữ vai trò quyết định năng lực đổi mới sáng tạo, Việt Nam cần tạo nhiều sân chơi kết nối giữa doanh nghiệp vừa và nhỏ với các trường đại học, viện nghiên cứu, các tập đoàn lớn và cả mạng lưới chuyên gia quốc tế. Thông qua các mạng lưới này, doanh nghiệp nhỏ có thể học hỏi kiến thức, kinh nghiệm, tìm kiếm đối tác và nguồn vốn dễ dàng hơn thay vì tự mày mò đơn lẻ. Việc tham gia những cộng đồng/diễn đàn đổi mới sẽ giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ trưởng thành nhanh cả về tầm nhìn lẫn năng lực, khắc phục phần nào những hạn chế cố hữu.

Ba là, cần lồng ghép nội dung về quản trị đổi mới sáng tạo trong các khóa đào tạo chuyển đổi số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chuyển đổi số nên được coi là phương tiện để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp phải biết tận dụng công nghệ để tạo ra giá trị mới, không chỉ để số hóa quy trình hiện có.

Bốn là, cần có đánh giá độc lập xem bao nhiêu doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo thực sự hưởng lợi từ luật, khó khăn vướng mắc ở đâu để điều chỉnh kịp thời (ví dụ, đơn giản hóa thủ tục, nâng trần vốn vay, kéo dài thời gian ưu đãi thuế…). Sự tham gia phản hồi của cộng đồng doanh nghiệp trong quá trình hoạch định chính sách cũng cần được tăng cường để chính sách sát nhu cầu thực tiễn hơn.

6. Kết luận

Việc nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ là yêu cầu cấp bách trước những thách thức kinh tế – xã hội hiện nay mà còn là chiến lược lâu dài mang tính nền tảng để Việt Nam thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong kỷ nguyên chuyển đổi số. Từ phân tích thực trạng giai đoạn 2016 – 2025, có thể nhận thấy, Việt Nam đã đạt được một số kết quả tích cực trong việc xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, nâng cao nhận thức và thúc đẩy ứng dụng công nghệ trong cộng đồng doanh nghiệp. Đặc biệt, một bộ phận doanh nghiệp trẻ, năng động đã chủ động tiếp cận các xu hướng công nghệ mới, như: trí tuệ nhân tạo, nền tảng số, thương mại điện tử để cải thiện hiệu quả kinh doanh và gia tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm.

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình tăng trưởng dựa trên tri thức, sáng tạo và công nghệ, việc nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo cho doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ quyết định không chỉ khả năng trụ vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia. Đây không chỉ là nhiệm vụ của từng doanh nghiệp mà đòi hỏi sự vào cuộc mạnh mẽ, phối hợp đồng bộ của nhà nước, các tổ chức hỗ trợ và toàn bộ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia trong giai đoạn phát triển mới.

Chú thích:
1. Chiếm gần 98% tổng số doanh nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và vừa đang ở đâu trong nền kinh tế.https://baodautu.vn/chiem-gan-98-tong-so-doanh-nghiep-doanh-nghiep-nho-va-vua-dang-o-dau-trong-nen-kinh-te-d249574.html.
2. Chính phủ thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa. https://chuyendoisodoanhnghiep.info/chinh-phu-thuc-day-chuyen-doi-so-trong-doanh-nghiep-nho-va-vua.
3. Việt Nam tiếp tục thăng hạng chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu. https://baochinhphu.vn/viet-nam-tiep-tuc-thang-hang-chi-so-doi-moi-sang-tao-toan-cau-102240926195157563.htm.
4. Walsh, J., Nguyễn, T. Q., & Hoàng, T. G. (2023). Digital transformation in Vietnamese SMEs: Managerial implications. Journal of Internet and Digital Economics, 3(1/2), 1 – 15.
5. Teece, D. J. (1997). Dynamic capabilities and strategic management. Strategic Management Journal, 18(7), 509 – 533.
6. Nguyễn, T. H. N., Vu, T. T. B., Hoàng, T. V. H., Nguyen, T. H. L., & Lo, T. U. (2024). The influence of human resources capability and digital transformation strategy on the success of digital transformation of Vietnamese SMEs. In Proceedings of the 4th International Conference on Research in Management and Technovation (pp. 411 – 419). Springer.
7. Bộ Kế hoạch và Đầu tư & USAID (2020). Chương trình Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số giai đoạn 2021 -2025.
8. Bộ Kế hoạch và Đầu tư & GIZ (2024). Báo cáo thường niên Chuyển đổi số doanh nghiệp 2023: Thúc đẩy chuyển đổi số, Chuyển đổi xanh.
9. National Innovation Center (NIC) & Do Ventures (2024). Báo cáo Đổi mới sáng tạo và Đầu tư công nghệ Việt Nam 2024.
10, 15. World Intellectual Property Organization (2023). Global Innovation Index 2023: Innovation in the face of uncertainty. Geneva, Switzerland: WIPO.
11. BambuUP (2024). Báo cáo Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở Việt Nam 2023. Nền tảng kết nối Đổi mới sáng tạo mở BambuUP.
12. StartupBlink (2024). Global Startup Ecosystem Index 2024. https://www.startupblink.com/startup-ecosystem/vietnam.
13. Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam tiếp tục thăng hạng, xếp thứ 55 toàn cầu. https://vneconomy.vn/he-sinh-thai-khoi-nghiep-viet-nam-tiep-tuc-thang-hang-xep-thu-55-tren-toan-cau.htm.
14. World Intellectual Property Organization (2022, 2023, 2024). Global Innovation Index 2022, 2023, 2024: Vietnam country profile. WIPO.
16. Hơn 90% doanh nghiệp công nghiệp đứng ngoài cuộc CMCN 4.0. https://khoahocphothong.vn/hon-90-doanh-nghiep-cong-nghiep-dung-ngoai-cuoc-cmcn-4-0-352.html.
17. Chưa đầy 15% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ áp dụng công nghệ 4.0. https://daibieunhandan.vn/chua-day-15-doanh-nghiep-cong-nghiep-ho-tro-ap-dung-cong-nghe-4-0-10355411.html.
18. Công nghệ 4.0 là gì? Ứng dụng 4.0 trong doanh nghiệp. https://arito.vn/cong-nghe-4-0-la-gi-ung-dung-4-0-trong-doanh-nghiep/ciem.org.vn+2ciem.org.vn+2undp.org+2daibieunhandan.vn+2arito.vn+2khoahocphothong.vn+2.
19. CPA Australia (2025). AsiaPacific Small Business Survey 2024 – 2025: Vietnam market summary. CPA Australia.