Phát huy vai trò “hạt nhân vùng” của Đà Nẵng và Huế trong phát triển kinh tế xanh tại vùng duyên hải miền Trung

ThS. Trương Thùy Hương
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại thành phố Đà Nẵng

(Quanlynhanuoc.vn) – Vùng duyên hải miền Trung với vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của đất nước. Tuy nhiên, vùng này cũng dễ bị tổn thương bởi các tác động của biến đổi khí hậu, cạn kiệt nguồn tài nguyên, ô nhiễm môi trường… Do vậy, việc lựa chọn phát triển theo mô hình kinh tế xanh là tất yếu và cấp bách, đòi hỏi cần có một công cụ quản lý nhà nước mang tính chiến lược để tạo bước đột phá. Một trong những công cụ hiệu quả là phát huy vai trò “hạt nhân vùng” của thành phố Đà Nẵng và thành phố Huế trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế xanh tại khu vực duyên hải miền Trung.

Từ khóa: Hạt nhân vùng; liên kết vùng; kinh tế xanh; duyên hải miền Trung; Đà Nẵng; Huế.

1. Đặt vấn đề

Trước những thách thức toàn cầu, như: biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội, phát triển kinh tế xanh trở thành xu hướng tất yếu nhằm bảo đảm tăng trưởng bền vững. Với mục đích, kinh tế xanh không chỉ góp phần giảm thiểu phát thải và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên mà còn thúc đẩy công bằng xã hội và nâng cao chất lượng sống. 

Vùng duyên hải miền Trung có vị trí địa – kinh tế chiến lược với hơn 1.000km đường bờ biển, là tuyến giao thông huyết mạch của cả nước và cửa ngõ ra biển của hành lang kinh tế Đông – Tây. Khu vực này có tiềm năng lớn trong phát triển các ngành kinh tế biển, du lịch, dịch vụ cảng biển, chế biến thủy sản, cùng nhiều loại khoáng sản phục vụ công nghiệp, như: sắt, titan, cao lanh, cát thủy tinh. Đồng thời, vùng còn sở hữu hệ thống di sản văn hóa – thiên nhiên đặc sắc, như: Phong Nha – Kẻ Bàng, quần thể di tích Cố đô Huế, Hội An, Mỹ Sơn… tạo lợi thế phát triển du lịch theo hướng xanh, bền vững. Tuy nhiên, vùng duyên hải miền Trung lại là khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của thiên tai. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về một mô hình phát triển thích ứng và hiệu quả, trong đó liên kết vùng trở thành giải pháp quan trọng để phát huy lợi thế tổng hợp, nâng cao năng lực ứng phó trong bối cảnh hiện nay.

Dù đã có nhiều nỗ lực, liên kết vùng tại duyên hải miền Trung vẫn chưa đạt hiệu quả như mong đợi. Cơ chế điều phối còn rời rạc, thiếu mô hình phối hợp thực chất giữa các địa phương để tận dụng các lợi thế về hạ tầng, nhân lực, khoa học – công nghệ và khả năng lan tỏa. Đặc biệt, vai trò “hạt nhân vùng” của hai đô thị trung ương là thành phố Đà Nẵng và thành phố Huế vẫn chưa được phát huy đúng mức dẫn đến thiếu liên kết chiều sâu trong điều phối phát triển kinh tế xanh toàn vùng. Vì vậy, việc xác lập rõ vai trò “hạt nhân vùng” của các đô thị trung tâm rất quan trọng. Trong đó, xây dựng cơ chế điều phối hiệu quả giữa các tỉnh là yêu cầu cấp thiết góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị địa phương và thúc đẩy chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, bền vững tại vùng duyên hải miền Trung.

2. Thực trạng nỗ lực “xanh hóa” kinh tế và tăng cường liên kết vùng 

Liên kết vùng được xem là giải pháp then chốt để khai thác hiệu quả tiềm năng và lợi thế vùng duyên hải miền Trung. Theo Quyết định số 376/QĐ-TTg ngày 04/5/2024 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050, khu vực này được định hướng trở thành vùng phát triển nhanh, năng động và là trung tâm kinh tế biển quốc gia.

Về hạ tầng giao thông, vùng đã hình thành mạng lưới cảng biển lớn tại Nghi Sơn (Thanh Hóa), Cửa Lò (Nghệ An), Vũng Áng (Hà Tĩnh), Chân Mây (Huế), Đà Nẵng, Cam Ranh (Khánh Hòa), sân bay tại bốn tỉnh, đường cao tốc tạo điều kiện thuận lợi cho kết nối logistics và thương mại. Đây là nền tảng thúc đẩy liên kết kinh tế nội vùng.

Về du lịch, các địa phương đã tổ chức nhiều chương trình phối hợp quảng bá chung, song hiệu quả còn nhiều hạn chế. Liên kết du lịch chủ yếu mang tính hình thức, thiếu sản phẩm liên vùng đặc sắc và chưa có cơ chế điều phối ổn định, bền vững.

Về đào tạo nguồn nhân lực, liên kết bước đầu được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghệ và dịch vụ mới. Tuy nhiên, vẫn còn chồng chéo về ngành nghề đào tạo, việc chưa tận dụng tốt lợi thế riêng của từng địa phương.

Nhìn chung, liên kết vùng vẫn tồn tại nhiều “điểm nghẽn” về thể chế, chính sách và phối hợp giữa các địa phương. Việc thiếu cơ chế điều phối đủ mạnh, chưa rõ ràng về phân bổ lợi ích và trách nhiệm, cùng với cạnh tranh cục bộ giữa các địa phương đã làm suy giảm hiệu quả tổng thể liên kết vùng. Tiềm năng phát triển kinh tế xanh chưa được khai thác một cách đồng bộ và bền vững trên toàn vùng.

Trong bối cảnh đó, các tỉnh duyên hải miền Trung đang nỗ lực chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh nhằm hướng tới phát triển bền vững. Quá trình này đã được cụ thể hóa qua nhiều chính sách và hành động thực tiễn cụ thể trên các lĩnh vực trọng tâm:

Thứ nhất, chuyển đổi thu hút đầu tư. Nhiều địa phương ưu tiên dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường, từ chối dự án phát thải lớn. Nhiều khu kinh tế, khu công nghiệp được quy hoạch theo mô hình sinh thái, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Thứ hai, phát triển nông nghiệp xanh. Các địa phương đầu tư ứng dụng công nghệ cao và nông nghiệp hữu cơ được đẩy mạnh nhằm tăng năng suất, bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị nông sản, hướng đến thị trường chất lượng cao.

Thứ ba, phát triển du lịch bền vững. Nhiều mô hình du lịch sinh thái cộng đồng gắn với bảo tồn di sản và phát huy giá trị bản địa, vừa bảo vệ tài nguyên vừa tạo sinh kế bền vững.

Thứ tư, khai thác năng lượng tái tạo. Các dự án điện gió, điện mặt trời đang được triển khai tại nhiều khu vực ven biển, góp phần bảo đảm an ninh năng lượng, giảm phát thải. Đồng thời, các dự án triển khai được tính đến các rủi ro thiên tai.

Thứ năm, xây dựng đô thị xanh – thông minh. Huế và Đà Nẵng tiên phong chuyển hướng phát triển đô thị bền vững, chú trọng giao thông công cộng, không gian xanh và phục hồi hệ sinh thái ven biển, như: rạn san hô, cỏ biển, rừng ngập mặn… và ứng dụng công nghệ thông minh trong quản trị thành phố.

Tuy nhiên, tiến trình chuyển đổi hiện nay vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Chi phí đầu tư cho công nghệ và hạ tầng xanh còn cao, trong khi năng lực tài chính và quản lý của một số địa phương còn hạn chế. Nhận thức và hành động giữa cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân đôi khi chưa đồng bộ, dẫn đến khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn triển khai.

3. Vai trò “hạt nhân vùng” của Đà Nẵng và Huế trong liên kết vùng để phát triển kinh tế xanh tại vùng duyên hải miền Trung

3.1. Đà Nẵng – “Cửa ngõ xanh” và động lực tăng trưởng xanh của vùng

Đà Nẵng đã và đang khẳng định vai trò hạt nhân tăng trưởng của vùng thông qua tốc độ tăng GRDP 7,51% năm 2024, cao hơn mức 2,01% của năm 2023; quy mô kinh tế đạt hơn 151.307 tỷ đồng, xếp thứ 17/63 tỉnh, thành phố trong năm 2024; năng suất lao động năm 2024 đạt 233,2 triệu đồng/người, tăng 10,0% so với 20231. Song song với đó, thành phố thể hiện năng lực quản trị môi trường tốt khi đạt 26,21 điểm PGI năm 20232 và xếp thứ 2 toàn quốc về PGI năm 20243.

Các định hướng phát triển kinh tế xanh tại Đà Nẵng được thể hiện rõ qua:

(1) Hạ tầng logistics xanh: Trung tâm phân phối Con Ong tại Khu công nghệ công Đà Nẵng (100 tỷ đồng, 26.000 m²), hệ thống xử lý nước thải Hòa Xuân (60.000 m³/ngày đêm)4 và khu đô thị xanh Bàu Tràm Lakeside là các điển hình về phát triển kết hợp hạ tầng – môi trường

(2) Thu hút đầu tư công nghệ cao, thân thiện môi trường: Khu công nghệ công Đà Nẵng (1.130 ha) thu hút 30 dự án, gồm 13 đầu tư trực tiếp nước ngoài (726,7 triệu USD) và 17 dự án trong nước (8.198 tỷ đồng), tập trung vào vi mạch, y tế công nghệ cao, hàng không vũ trụ. Thành phố đang mở rộng các công nghệ công mới như Hòa Ninh (400 ha) và Trung tâm Cảng cạn – Logistics Hòa Nhơn với 20 ha5.

(3) Phát triển du lịch và dịch vụ chất lượng cao gắn với sinh thái: Hệ thống bãi biển và cảnh quan thiên nhiên được khai thác theo hướng bền vững, kết nối các tỉnh Nam Trung bộ thông qua tuyến đường ven biển

Trung tâm đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao: Đà Nẵng định hướng trở thành trung tâm khoa học – công nghệ, cung cấp nhân lực cho chuyển đổi số và kinh tế xanh, đặc biệt trong công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI).

3.2. Huế – trung tâm di sản, văn hóa và phát triển sinh thái bền vững

Huế phát triển kinh tế xanh trên nền tảng văn hóa, sinh thái đặc trưng. Năm 2024, tăng trưởng GRDP đạt 8,15%, GRDP bình quân đầu người khoảng 3.000 USD, tổng vốn đầu tư toàn xã hội vượt 34.000 tỷ đồng, tăng gần 17%. Ngành Nông nghiệp duy trì tốc độ tăng trưởng 2,94%/năm (2021 – 2025), đóng góp 9,5% vào GRDP6.

Hiệu quả quản trị môi trường được thể hiện qua Chỉ số PGI 2023 đạt 15,09 điểm7, xếp hạng trong Top 10 PCI 2024 với 71,31 điểm8, phản ánh tiềm năng phát triển xanh gắn với đặc trưng văn hóa, mặc dù mức độ triển khai thực tiễn còn đang hoàn thiện.

Các trụ cột phát triển kinh tế xanh tại Huế, bao gồm:

Du lịch di sản – du lịch xanh: là địa phương có 8 di sản được UNESCO công nhận. Huế khai thác sản phẩm du lịch dựa trên giá trị lịch sử, văn hóa và cảnh quan, như: sông Hương, phá Tam Giang… theo hướng bền vững.

Đô thị sinh thái, thông minh: Chương trình phát triển đô thị loại II với tổng vốn 91,22 triệu USD từ ADB tập trung nâng cấp hạ tầng xanh, xử lý nước thải và cải thiện môi trường đô thị9.

Kinh tế dựa trên giá trị tự nhiên và văn hóa: Phát triển nông nghiệp hữu cơ, thủ công mỹ nghệ truyền thống và dịch vụ du lịch hỗ trợ là các hướng đi chiến lược của Huế trong tiến trình chuyển đổi xanh.

3.3. Tác động lan tỏa vai trò “hạt nhân vùng” của Đà Nẵng và Huế trong phát triển kinh tế xanh cho vùng duyên hải miền Trung

Ở phía Nam, Đà Nẵng – trung tâm kinh tế và đô thị lớn của miền Trung, thành phố có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các tỉnh lân cận thông qua sự phát triển hạ tầng, logistics, du lịch và quản lý tài nguyên. Đặc biệt, thành phố giữ vị trí chiến lược trong hành lang kinh tế Đông – Tây, là đầu mối kết nối với Lào, Thái Lan và các tỉnh duyên hải miền Trung – Tây Nguyên. Sự phát triển của Đà Nẵng không chỉ mang lại lợi ích cho thành phố mà còn thúc đẩy liên kết, đầu tư liên tỉnh, hỗ trợ các tỉnh lân cận trong quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.

Ở phía Bắc, Huế – trung tâm văn hóa, du lịch và giáo dục của miền Trung – cũng có vai trò lan tỏa rõ nét. Năm Du lịch Quốc gia – Huế 2025 là sự kiện tiêu biểu thúc đẩy liên kết phát triển du lịch, không chỉ riêng Huế mà còn lan rộng sang vùng Bắc Trung Bộ. Các sản phẩm du lịch liên tỉnh, như “Con đường Di sản miền Trung” hay “Đường Hồ Chí Minh huyền thoại” đã góp phần tạo ra chuỗi giá trị du lịch bền vững và thu hút lượng lớn khách trong nước, quốc tế. Về hạ tầng, dự án Trung tâm logistics Chân Mây tại Khu kinh tế Chân Mây – Lăng Cô là đầu mối vận chuyển quan trọng, giúp Huế tăng cường kết nối với các tỉnh trong vùng và quốc tế. Bên cạnh đó, các tuyến đường ven biển và giao thông liên tỉnh kết nối Huế với Đà Nẵng và Quảng Trị đang góp phần hình thành không gian phát triển đô thị – công nghiệp – du lịch hướng biển. Trong lĩnh vực môi trường, Huế cùng với Quảng Trị đã triển khai một số sáng kiến chung về quản lý tài nguyên nước lưu vực sông Hương, sông Bồ và thích ứng biến đổi khí hậu. Đồng thời, liên kết giáo dục cũng được thúc đẩy thông qua việc Đại học Huế mở Phân hiệu tại Quảng Trị nhằm đào tạo nhân lực kỹ thuật và nâng cao năng lực phát triển nguồn nhân lực vùng.

Vai trò “hạt nhân vùng” của Đà Nẵng và Huế không chỉ nằm ở sự phát triển của riêng mỗi địa phương mà còn ở khả năng dẫn dắt, liên kết và tạo động lực cho các tỉnh lân cận. Sự cộng hưởng này là chìa khóa để duyên hải miền Trung phát huy tối đa lợi thế, vượt qua thách thức và định vị vững chắc trên bản đồ kinh tế xanh của Việt Nam. 

4. Một số giải pháp

Để Đà Nẵng và Huế có thể phát huy tối đa vai trò “hạt nhân vùng” trong tiến trình chuyển đổi xanh của vùng duyên hải miền Trung, cần thiết lập một cơ chế liên kết vùng thực chất, toàn diện và hiệu quả. Cơ chế này phải bảo đảm hài hòa giữa phân công, phối hợp, giữa tăng trưởng và bền vững, giữa lợi ích của từng địa phương với lợi ích chung toàn vùng.

Một là, phát triển hạ tầng chiến lược và kết nối đồng bộ là nền tảng quan trọng để thúc đẩy liên kết vùng. 

Việc cải thiện hạ tầng giao thông không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng lưu thông hàng hóa mà còn mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường của các địa phương. Trong đó, việc hoàn thiện mạng lưới đường cao tốc, đặc biệt là các đoạn còn thiếu của tuyến Bắc – Nam phía Đông cần được ưu tiên hàng đầu. Bên cạnh đó, cần nghiên cứu và triển khai các tuyến cao tốc ngang nhằm kết nối các cảng biển với vùng Tây Nguyên và hành lang kinh tế Đông – Tây, qua đó, hình thành mạng lưới hạ tầng xuyên vùng thực sự hiệu quả. Song song với đường bộ, việc nâng cấp và mở rộng các cảng biển, như: Tiên Sa, Liên Chiểu (Đà Nẵng), Chân Mây (Huế) cũng như tăng cường năng lực khai thác tại các cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng và Phú Bài sẽ giúp các trung tâm này trở thành đầu mối giao thương và logistics lớn của khu vực. Nhân rộng các tuyến giao thông công cộng giữa Huế và Đà Nẵng ra liên tỉnh để hỗ trợ di chuyển xanh, thuận tiện hơn giữa các địa phương.

Trong lĩnh vực logistics, cần đầu tư xây dựng các trung tâm logistics quy mô lớn, đa phương thức đặt tại Đà Nẵng (liên kết với Cảng Liên Chiểu) và Huế (gắn với cảng Chân Mây). Các trung tâm này không chỉ phục vụ lưu trữ, phân phối mà còn tích hợp các chức năng, như: khai báo hải quan, điều phối chuỗi cung ứng… nhằm tối ưu hóa hoạt động thương mại của toàn vùng. Việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý logistics là yêu cầu tất yếu để nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng điều hành linh hoạt của toàn chuỗi. Cùng với đó, phát triển hạ tầng số là một hướng đi thiết yếu. Nhân rộng phủ sóng mạng băng rộng và 5G tới toàn bộ các khu công nghiệp, khu kinh tế và khu du lịch sẽ tạo nền tảng hạ tầng số đồng bộ cho kinh tế xanh và đô thị thông minh. 

Việc xây dựng hệ thống dữ liệu không gian vùng chung, bao gồm: dữ liệu về quy hoạch, tài nguyên, dân cư sẽ hỗ trợ quá trình hoạch định chính sách và điều hành vùng hiệu quả, nhất quán hơn.

Hai là, sự phân công, phối hợp trong phát triển kinh tế xanh và xúc tiến đầu tư là yếu tố quyết định để nâng cao giá trị toàn vùng. 

Việc phân công chuyên môn hóa ngành, nghề sẽ giúp tránh tình trạng cạnh tranh không cần thiết, khai thác tối đa lợi thế tương đối của từng địa phương. Cụ thể, Đà Nẵng có thể tập trung vào các lĩnh vực dịch vụ công nghệ cao, công nghiệp phần mềm, logistics, y tế chuyên sâu và du lịch MICE; trong khi Huế phát huy thế mạnh về di sản văn hóa, du lịch xanh, y tế chất lượng cao, giáo dục – đào tạo và công nghiệp văn hóa. Các tỉnh phụ cận nên được định hướng phát triển các ngành công nghiệp phụ trợ, nông nghiệp hữu cơ, du lịch cộng đồng và công nghiệp xanh phù hợp với đặc điểm tự nhiên – xã hội của địa phương.

Để nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư, việc thành lập một cơ quan xúc tiến đầu tư vùng nhằm xây dựng hình ảnh, thương hiệu đầu tư chung cho vùng duyên hải miền Trung. Bên cạnh đó, các địa phương nên phối hợp tổ chức các sự kiện xúc tiến đầu tư và thương mại chung, như: hội nghị, hội thảo, triển lãm không chỉ tại Việt Nam mà cả quốc tế. Cần xây dựng cơ chế “một cửa vùng” để đơn giản hóa thủ tục, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư triển khai các dự án quy mô lớn, mang tính liên vùng. Mặt khác, phát triển các chuỗi giá trị liên kết cũng cần được đặt trọng tâm: từ du lịch biển – di sản – sinh thái, đến các chuỗi như nông sản – chế biến – xuất khẩu hoặc công nghệ thông tin – dịch vụ. Khuyến khích các doanh nghiệp lớn ở Huế, Đà Nẵng liên kết với doanh nghiệp nhỏ và vừa ở các địa phương khác nhằm hình thành hệ sinh thái sản xuất – dịch vụ bền vững cho toàn vùng.

Ba là, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để bảo đảm tăng trưởng xanh và chuyển đổi số thành công. 

Quy hoạch lại mạng lưới các cơ sở đào tạo trong vùng để tránh chồng chéo; đồng thời, thúc đẩy sự chuyên môn hóa giữa các cơ sở là một yêu cầu cấp thiết. Ngoài ra, cần xây dựng các chương trình đào tạo liên kết giữa các trường đại học, doanh nghiệp và viện nghiên cứu theo hướng bám sát nhu cầu của nền kinh tế vùng, tập trung vào các lĩnh vực then chốt, như: công nghệ, logistics, du lịch, y tế và năng lượng tái tạo. Đồng thời, triển khai các chương trình đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động hiện hữu, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. 

Chính sách thu hút nhân tài cũng cần được đồng bộ hóa với các ưu đãi về thuế, nhà ở, phúc lợi xã hội… đi kèm với việc phát triển môi trường sống chất lượng cao. Đặc biệt, tạo môi trường thuận lợi cho các nhân tài trẻ được phát triển. 

Bốn là, đi đôi với phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững là trụ cột không thể thiếu. 

Cần thành lập các cơ chế liên tỉnh để quản lý hiệu quả tài nguyên nước ở các lưu vực sông lớn, như: sông Hương, sông Thu Bồn… Đồng thời, xây dựng quy hoạch tổng thể vùng bờ, kiểm soát ô nhiễm môi trường biển, ven biển. Hệ thống quan trắc môi trường liên thông và cảnh báo sớm cần được thiết lập để kịp thời phản ứng trước các sự cố môi trường. Chuyển đổi sang kinh tế xanh cần đi kèm chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo, xây dựng các mô hình du lịch sinh thái, cộng đồng; thúc đẩy sản xuất sạch hơn và tăng cường tái chế, tái sử dụng tài nguyên. 

Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, các địa phương cần xây dựng kịch bản ứng phó cụ thể cho toàn vùng, đầu tư hệ thống cảnh báo thiên tai sớm và quy hoạch hạ tầng chống chịu, như: đê biển, hồ điều tiết, hệ thống thoát nước.

Năm là, để bảo đảm các sáng kiến và liên kết vùng phát huy hiệu quả, cần thiết lập một khung chính sách và cơ chế quản trị vùng hiệu quả. 

Việc thành lập một Hội đồng Điều phối vùng duyên hải miền Trung với sự tham gia của lãnh đạo cấp cao các tỉnh, thành phố trong vùng là hết sức cần thiết. Hội đồng cần có một văn phòng thường trực chuyên trách với đội ngũ đủ năng lực để thực hiện chức năng điều phối, giám sát và tham mưu cho quá trình triển khai các dự án liên kết vùng. 

Bên cạnh đó, một đồ án quy hoạch tích hợp cho toàn vùng, có tính pháp lý cao cần được xây dựng, trong đó phân công rõ vai trò và chức năng của từng địa phương. Quy hoạch này cần được xây dựng trên cơ sở tham vấn các bên liên quan và được rà soát, cập nhật định kỳ theo thực tiễn phát triển. Để nâng cao hiệu quả thực thi, cần lựa chọn các dự án liên kết có tác động lan tỏa lớn để thí điểm triển khai, đồng thời tổ chức đánh giá độc lập về hiệu quả kinh tế – xã hội và môi trường, qua đó rút kinh nghiệm và nhân rộng mô hình thành công. 

5. Kết luận

Việc sắp xếp lại địa giới hành chính từ ngày 01/7/2024 tạo điều kiện thuận lợi để các địa phương phát huy lợi thế, thúc đẩy phát triển kinh tế theo hướng liên kết và tích hợp. Trong bối cảnh đó, Đà Nẵng và Huế, với tiềm năng và vị thế đặc thù, có vai trò hạt nhân trong dẫn dắt tiến trình chuyển đổi xanh cho toàn vùng duyên hải miền Trung. Để phát huy hiệu quả vai trò này, cần xây dựng cơ chế liên kết vùng thực chất, xóa nhòa ranh giới hành chính cứng, hướng đến hình thành một không gian phát triển liền mạch về hạ tầng, thể chế và nguồn lực. Đà Nẵng và Huế phải trở thành trung tâm điều phối, định hướng và lan tỏa mô hình phát triển xanh cho các địa phương lân cận. Điều này đòi hỏi sự cam kết chính trị mạnh mẽ và một lộ trình cụ thể từ phát triển hạ tầng, nâng cao chất lượng nhân lực, bảo vệ môi trường đến cải cách thể chế quản trị vùng. Khi đó, sự cộng hưởng giữa hai trung tâm sẽ tạo động lực lan tỏa, đưa duyên hải miền Trung trở thành vùng phát triển xanh, bền vững của cả nước.

Chú thích:

1, 6. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám thống kê năm 2023. H. NXB Thống kê.

2, 7. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) & Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) (2023). Báo cáo Chỉ số Xanh cấp tỉnh (PGI) 2023.

3, 8. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) & Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) (2024). Báo cáo Chỉ số Xanh cấp tỉnh (PGI) 2024.

4, 5. Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng (2024). Báo cáo phát triển kinh tế – xã hội thành phố năm 2024

9. Asian Development Bank (2016, điều chỉnh 2024). Urban environment and climate change adaptation project: Subproject in Hue City. Manila: ADB.

Tài liệu tham khảo:

1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 43-NQ/TW ngày 24/01/2019 về xây dựng và phát triển thành phố Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

2. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 54-NQ/TW ngày 10/12/2019 về xây dựng và phát triển tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

3. Bộ Chính trị (2022). Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 03/11/2022 về phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải Trung Bộ đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

4. Bộ Nông nghiệp và Môi trường (2020). Báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia 2020: Môi trường biển và hải đảo. H. NXB Tài nguyên – Môi trường và Bản đồ Việt Nam.

5. OECD. (2011). Towards green growth. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/9789264111318-en

6. Sở Kế hoạch và Đầu tư Đà Nẵng (2025). Báo cáo kêu gọi đầu tư năm 2025

7. Thủ tướng Chính phủ (2023). Quyết định số 861/QĐ-TTg ngày 11/7/2023 về việc phê duyệt Quy hoạch vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung thời kỳ 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050.