Bài 2: Mô hình quốc tế và những kiến nghị nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, phát triển nền văn hoá Việt Nam trong kỷ nguyên mới

TS. Phạm Văn Phong
Tạp chí Cộng sản

(Quanlynhanuoc.vn) – Nhiều quốc gia trên thế giới đã thành công trong việc phát triển văn hóa nhờ áp dụng những mô hình quản lý sáng tạo, hiệu quả. Việc nghiên cứu các kinh nghiệm này có ý nghĩa gợi mở quan trọng cho Việt Nam. Chẳng hạn, như mô hình “cánh tay nối dài ở Vương quốc Anh; mô hình quản lý văn hóa gắn với chiến lược phát triển ở Trung Quốc; mô hình hợp tác công – tư và phi tập trung ở Hàn Quốc. Những giải pháp, kiến nghị, đề xuất nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, phát triển nền văn hoá Việt Nam đặc biệt cấp thiết và mang tính khả thi, hiệu lực, hiệu quả trong kỷ nguyên mới.

Từ khóa: Mô hình quản lý văn hóa, kinh nghiệm quốc tế, kiến nghị, giải pháp đề xuất.

1. Mô hình quản lý văn hóa hiệu quả và kinh nghiệm quốc tế

1.1. Mô hình “cánh tay nối dài” ở Vương quốc Anh

Vương quốc Anh được xem là cái nôi khai sinh khái niệm “công nghiệp sáng tạo” và có nền công nghiệp văn hóa rất phát triển. Năm 2019, trước đại dịch Covid-19, các ngành kinh tế sáng tạo đóng góp hơn 115 tỷ bảng Anh, chiếm 5,9% nền kinh tế Anh – lớn hơn tổng đóng góp của các ngành công nghiệp vũ trụ, ôtô, khoa học đời sống và dầu khí cộng lại1. Để đạt được thành công này, Anh đã xây dựng mô hình đầu tư cho văn hóa hài hòa giữa nhiều nguồn lực, như: chi từ ngân sách công, tài trợ từ khu vực tư nhân, từ nguồn doanh thu tự kiếm và các khoản hiến tặng từ cộng đồng.

Hội đồng Nghệ thuật Anh (Arts Council England) là cơ quan tiêu biểu cho mô hình “nhà bảo trợ” hoạt động theo nguyên tắc “cánh tay dài” được Chính phủ cấp ngân sách (hơn 600 triệu bảng mỗi năm, gồm cả nguồn Xổ số quốc gia) nhưng vận hành độc lập về mặt chuyên môn. Cách làm này giúp loại bỏ sự can thiệp chính trị vào hoạt động nghệ thuật, trao quyền tự chủ cho các thiết chế văn hóa trong việc sử dụng ngân sách để sáng tạo những sản phẩm, chương trình có giá trị.

Chính phủ Anh có nhiều chính sách ưu đãi khuyến khích đóng góp tư nhân cho văn hóa, như: áp dụng hoàn thuế VAT cho các bảo tàng, phòng trưng bày; miễn giảm thuế cho hoạt động của nhà hát, dàn nhạc giao hưởng trong những giai đoạn khó khăn. Nhờ sự đa dạng hóa nguồn tài chính và cơ chế khuyến khích này, lĩnh vực văn hóa – nghệ thuật ở Anh phát triển mạnh mẽ, vừa giữ được tính độc lập sáng tạo, vừa đóng góp lớn cho kinh tế.

Bài học rút ra từ mô hình “cánh tay nối dài” của Vương quốc Anh là cần huy động nguồn lực xã hội một cách linh hoạt và trao quyền tự chủ cho các tổ chức văn hóa có thể tạo nên sức sống cho nền văn hóa, giảm gánh nặng bao cấp trực tiếp mà vẫn đảm bảo mục tiêu phát triển.

1.2. Quản lý văn hóa gắn với chiến lược phát triển ở Trung Quốc

Trung Quốc quán triệt chủ trương coi văn hóa là trụ cột song hành với kinh tế. Đảng Cộng sản Trung Quốc đã đưa nội dung phát triển công nghiệp văn hóa vào các kế hoạch 5 năm về phát triển kinh tế – xã hội, kèm theo đó là việc xây dựng một loạt bộ luật, chính sách nhằm thúc đẩy các ngành công nghiệp văn hóa. Chính phủ Trung Quốc tăng đầu tư tài chính hằng năm cho văn hóa với tốc độ không thấp hơn tốc độ tăng chi ngân sách chung.

Đặc biệt, Trung Quốc chú trọng hỗ trợ phát triển văn hóa tại các vùng kém phát triển ở miền Trung, miền Tây và khu vực dân tộc thiểu số nhằm giảm chênh lệch văn hóa vùng miền. Trung Quốc cũng tiến hành cải cách cấu trúc: tái cấu trúc các doanh nghiệp văn hóa nhà nước, hình thành hệ thống các quỹ đầu tư văn hóa có sự góp vốn của Chính phủ lẫn doanh nghiệp. Nhờ những biện pháp mạnh mẽ đó, từ năm 2005 – 2018, công nghiệp văn hóa Trung Quốc tăng trưởng bình quân 18,9%/năm, cao hơn nhiều so với mức tăng GDP 7,9%/năm; đến năm 2018, các ngành công nghiệp văn hóa chiếm khoảng 4,3% GDP2.

Bài học kinh nghiệm từ Trung Quốc cho thấy, việc tích hợp phát triển văn hóa vào chiến lược phát triển quốc gia là rất quan trọng, theo đó, có sự đầu tư thỏa đáng về nguồn lực tài chính và hạ tầng cho văn hóa, đặc biệt quan tâm khu vực yếu thế để thúc đẩy văn hóa thực sự trở thành động lực tăng trưởng. Việc kết hợp khu vực công và khu vực tư (qua quỹ đầu tư, doanh nghiệp văn hóa) giúp huy động tối đa nguồn vốn và kinh nghiệm quản trị để mở rộng quy mô thị trường văn hóa.

1.3. Mô hình hợp tác công – tư và phi tập trung ở Hàn Quốc

Hàn Quốc là ví dụ điển hình về một quốc gia vươn lên nhờ sức mạnh của công nghiệp nội dung văn hóa (K-pop, K-drama, game, hoạt hình… tạo nên “làn sóng Hallyu” toàn cầu). Đóng góp của ngành nội dung văn hóa là nhân tố quan trọng cho “kỳ tích kinh tế” Hàn Quốc cuối thế kỷ XX, đầu thế kỷ XXI. Một chuyển biến mang tính bước ngoặt là, từ đầu thập niên 90, Chính phủ Hàn Quốc chuyển hướng chính sách văn hóa từ chỗ tập trung kiểm soát chính trị sang thúc đẩy văn hóa như một ngành kinh tế mũi nhọn định hướng xuất khẩu. Chính sách này được triển khai đồng bộ cùng đầu tư vào công nghệ thông tin – truyền thông, tạo nền tảng hạ tầng cho công nghiệp nội dung phát triển và vươn ra toàn cầu.

Quan trọng hơn, Hàn Quốc tiến hành phi tập trung hóa quản lý văn hóa mạnh mẽ, chuyển từ mô hình “Chính phủ quyết định và quản lý” sang mô hình “Chính phủ hợp tác với khu vực tư nhân”. Sự phân cấp, trao quyền này bảo đảm chính sách văn hóa phản ánh nhu cầu của mọi tầng lớp, không bị áp đặt từ trên xuống. Các thiết chế văn hóa nghệ thuật trở nên tự chủ, năng động, cạnh tranh sáng tạo hơn, kích thích khu vực tư nhân tham gia sâu vào việc sản xuất, phân phối sản phẩm văn hóa.

Mặc dù trao quyền nhiều hơn cho xã hội, Chính phủ Hàn Quốc vẫn duy trì hỗ trợ tài chính rất lớn, như: ngân sách Bộ Văn hóa, Thể thao Du lịch năm 2022 được thông qua tới 7 tỷ USD (tăng 280 triệu USD so với 2021), trong đó 2,4 tỷ USD cho văn hóa nghệ thuật, 1,1 tỷ USD cho công nghiệp nội dung, 1,4 tỷ USD cho du lịch3. Hàn Quốc đầu tư có trọng tâm (nội dung văn hóa và du lịch) và liên tục tăng cường nguồn lực cho văn hóa.

Từ kinh nghiệm của Hàn Quốc có thể rút ra, việc phân cấp rõ rang và hợp tác đối tác công – tư là chìa khóa giúp chính sách văn hóa linh hoạt, hiệu quả; đầu tư công phải đủ mạnh và có trọng điểm để dẫn dắt các ngành công nghiệp văn hóa non trẻ. Việc chuyển đổi vai trò Nhà nước từ người “kiểm soát” sang người “kiến tạo” đã tạo môi trường cho sáng tạo văn hóa bùng nổ, đưa văn hóa Hàn Quốc ra thế giới.

1.3. Những kinh nghiệm rút ra cho Việt Nam

Các nước dẫn đầu về công nghiệp văn hóa đều có sự hỗ trợ của chính phủ dưới nhiều hình thức, như: xây dựng và hoàn thiện khung pháp luật; hỗ trợ tài chính (trực tiếp lẫn gián tiếp) cho các thiết chế văn hóa công lập, cho nghệ sĩ, cho tổ chức phi chính phủ; huy động khu vực doanh nghiệp tư nhân tham gia sản xuất, phân phối sản phẩm văn hóa; triển khai các chương trình đào tạo tài năng; tăng cường bảo vệ quyền tác giả….

Trong kỷ nguyên hậu công nghiệp và cách mạng 4.0, hầu hết các nước đều chú trọng chuyển đổi số trong văn hóa, đẩy mạnh hợp tác quốc tế để mở rộng thị trường, nâng cao ảnh hưởng văn hóa và hình ảnh quốc gia. Một số xu hướng chính sách đáng lưu ý gồm:

(1) Lấy công chúng làm trung tâm: chính sách văn hóa hiện đại hướng tới phục vụ nhu cầu, thị hiếu đa dạng của công chúng, thay vì chỉ tập trung vào giới nghệ sĩ hay các loại hình nghệ thuật kinh điển. Điều này đòi hỏi phát triển mạnh các ngành công nghiệp giải trí, chú trọng khâu phân phối, tiêu thụ sản phẩm văn hóa để đáp ứng người dân.

(2) Tích hợp văn hóa với các chiến lược phát triển khác: ví dụ, lồng ghép chiến lược công nghiệp văn hóa với chiến lược phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiến lược du lịch, chiến lược đô thị sáng tạo… coi văn hóa là một phần của kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội tổng thể. Để làm được vậy, cần có cơ chế điều phối liên ngành hiệu quả, thậm chí lập cơ quan chỉ đạo liên ngành cấp quốc gia để huy động tối đa nguồn lực phát triển công nghiệp văn hóa.

(3) Hỗ trợ hệ sinh thái sáng tạo và khởi nghiệp văn hóa: Nhà nước tạo môi trường thuận lợi (thủ tục, pháp lý, thị trường) để doanh nghiệp sáng tạo hoạt động, giúp họ tiếp cận vốn tín dụng, quỹ đầu tư; khuyến khích hợp tác công – tư để xây dựng hạ tầng, trung tâm sáng tạo, không gian văn hóa công cộng.

(4) Phát triển nguồn nhân lực sáng tạo: chú trọng giáo dục nghệ thuật, kỹ năng sáng tạo từ phổ thông; xây dựng chương trình đào tạo bài bản về quản trị văn hóa, kinh doanh sáng tạo; phát hiện và nuôi dưỡng tài năng trẻ trong lĩnh vực văn hóa. Hàn Quốc, Anh hay nhiều nước khác đều có quỹ hoặc chương trình ươm mầm tài năng trẻ, hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo.

(5) Bảo vệ bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ, là điều kiện tiên quyết để công nghiệp văn hóa phát triển trong thời đại số. Các nước tăng cường thực thi pháp luật về bản quyền, nâng cao nhận thức công chúng về tôn trọng quyền tác giả, đặc biệt trên môi trường internet.

Từ các kinh nghiệm các quốc gia, Việt Nam muốn văn hóa phát triển bứt phá, cần có tầm nhìn chiến lược lâu dài, chính sách đồng bộ và thể chế linh hoạt. Nhà nước vừa đóng vai trò kiến tạo (tạo môi trường pháp lý, hỗ trợ nguồn lực), vừa là nhạc trưởng điều phối các nguồn lực xã hội; không can thiệp quá sâu vào chuyên môn mà để văn hóa vận hành theo quy luật sáng tạo. Việc kết hợp hài hòa giữa bảo trợ của Nhà nước và động lực thị trường, giữa giữ gìn bản sắc và hội nhập hiện đại chính là chìa khóa cho một mô hình quản lý văn hóa hiệu quả.

2. Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về văn hóa ở Việt Nam

Để đáp ứng yêu cầu phát triển mới, quản lý nhà nước về văn hóa ở Việt Nam cần được nâng cao toàn diện cả về thể chế, bộ máy lẫn phương thức hoạt động. Trên cơ sở những hạn chế, tồn tại và tham khảo kinh nghiệm quốc tế, có thể đề xuất một số giải pháp trọng tâm sau:

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống thể chế, chính sách và pháp luật về văn hóa. Đây là giải pháp căn bản hàng đầu. Cần tiến hành rà soát, bổ sung, hoàn chỉnh các văn bản pháp luật về văn hóa, nghệ thuật theo hướng toàn diện, đồng bộ trên mọi lĩnh vực văn hóa, phù hợp với đường lối của Đảng và cam kết quốc tế. Những chính sách đã lạc hậu phải được sửa đổi hoặc bãi bỏ; ban hành mới các chính sách đáp ứng yêu cầu thực tiễn phát triển văn hóa trong tình hình mới. Ví dụ, sớm ban hành nghị định riêng về khuyến khích đầu tư và ưu đãi thuế cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực văn hóa – sáng tạo (như đề xuất của các chuyên gia).

Xây dựng chính sách đặc thù bảo tồn, phát triển văn hóa ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số, vùng sâu vùng xa, những nơi dễ bị tổn thương trước áp lực toàn cầu hóa. Trọng tâm là đẩy mạnh cải cách thể chế văn hóa theo hướng khoa học, hiện đại, tạo hành lang pháp lý thông thoáng để “giải phóng sức sản xuất văn hóa”, khuyến khích sáng tạo và loại bỏ rào cản hành chính không cần thiết.

Nhà nước nên hạn chế tối đa việc can thiệp bằng mệnh lệnh hành chính thô cứng, thay vào đó sử dụng các công cụ luật pháp, cơ chế kinh tế để định hướng và điều tiết mềm dẻo. Chẳng hạn, thay vì cấm đoán một chiều, có thể đặt ra các tiêu chuẩn phân loại (rating) cho sản phẩm văn hóa để công chúng và thị trường tự điều chỉnh theo hướng dẫn của Nhà nước. Việc hoàn thiện thể chế cũng bao gồm xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả trong phát triển văn hóa. Ví dụ, thiết lập Hội đồng văn hóa quốc gia hoặc Ủy ban liên ngành về công nghiệp văn hóa để điều phối các sáng kiến, nguồn lực từ nhiều bộ, ngành. Muốn phát triển công nghiệp văn hóa cần mô hình “3 nhà”: nhà nước – nhà đầu tư – nhà sáng tạo phối hợp chặt chẽ với nhau. Nhà nước phải tạo ra khung thể chế dung hợp được các bên, luật pháp rõ ràng, thủ tục minh bạch, có ưu đãi và bảo vệ đủ hấp dẫn để lôi cuốn doanh nghiệp và giới sáng tạo tham gia.

Thứ hai, kiện toàn bộ máy quản lý văn hóa và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ. Bộ máy quản lý nhà nước về văn hóa cần tiếp tục củng cố theo hướng “tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả”. Cần quy định rõ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan quản lý văn hóa từ trung ương tới địa phương, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót.

Việc phân công, phân cấp cần rành mạch: cấp trung ương tập trung xây dựng chiến lược, thể chế và những vấn đề vĩ mô; trao quyền chủ động hơn cho cấp địa phương trong quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa tại chỗ. Phân cấp mạnh mẽ sẽ tạo điều kiện cho địa phương linh hoạt sáng tạo và chịu trách nhiệm với văn hóa cộng đồng mình. Cùng với đó, rà soát, sắp xếp lại các cơ quan quản lý văn hóa trên địa bàn (sở, phòng văn hóa) cho phù hợp thực tiễn, khắc phục tình trạng một việc nhiều nơi làm hoặc nhiều việc không ai làm. Tăng cường phối hợp giữa ngành văn hóa với các ban, ngành liên quan (giáo dục, du lịch, công thương, thông tin – truyền thông, công an…) theo cơ chế rõ ràng, tránh tình trạng “khoảng trống” trách nhiệm trong quản lý những lĩnh vực giao thoa như lễ hội, du lịch văn hóa, kinh doanh dịch vụ giải trí.

Chú trọng phát triển nguồn nhân lực quản lý văn hóa. Thực hiện tốt công tác “chuẩn hóa” đội ngũ cán bộ văn hóa theo tiêu chuẩn chức danh, vị trí việc làm; có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho công chức, viên chức ngành văn hóa ở mọi cấp. Đặc biệt, xây dựng cơ chế tuyển dụng, bổ nhiệm cán bộ quản lý văn hóa, bảo đảm chọn đúng người “vừa hồng, vừa chuyên”, thực sự có tâm và tầm về văn hóa. Có chính sách thu hút nhân tài văn hóa vào làm việc trong cơ quan nhà nước; đãi ngộ xứng đáng những người có đóng góp.

Ngoài ra, cần tăng cường đào tạo liên ngành cho cán bộ văn hóa (kiến thức về kinh tế văn hóa, quản lý công nghiệp sáng tạo, ngoại ngữ, công nghệ số…) để họ đủ năng lực quản lý lĩnh vực mới trong bối cảnh mới, với trào lưu chuyển đổi số, cán bộ quản lý văn hóa cũng phải hiểu biết về nền tảng số, truyền thông số thì mới quản lý được nội dung văn hóa trên không gian mạng. Do vậy, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch nên phối hợp Bộ Khoa học và công nghệ tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về quản lý văn hóa số, kỹ năng giám sát mạng… cho đội ngũ quản lý các cấp; tiếp tục thực hiện các đề án đào tạo, bồi dưỡng tài năng văn hóa nghệ thuật như đã có và mở rộng thêm đối tượng quản lý văn hóa để xây dựng một đội ngũ vừa giỏi quản lý nhà nước, vừa am hiểu nghiệp vụ văn hóa.

Thứ ba, tăng cường nguồn lực đầu tư và phát triển các thiết chế văn hóa. Đầu tư cho văn hóa cần được coi là đầu tư cho phát triển bền vững. Nhà nước nên xác định tỷ lệ ngân sách hợp lý cho lĩnh vực văn hóa, có thể phấn đấu đạt mức khoảng 2% ngân sách (so với hiện nay thấp hơn) và sử dụng hiệu quả theo hai hướng: vừa đầu tư trực tiếp của nhà nước, vừa huy động từ xã hội. Tránh quan niệm sai lầm cho rằng “Nhà nước đầu tư cho văn hóa” chỉ là đầu tư cho cơ quan văn hóa; thực chất, cần hiểu rộng hơn: mọi lĩnh vực có thành tố văn hóa đều xứng đáng được đầu tư (ví dụ giáo dục văn hóa trong trường học, thiết chế văn hóa ở khu công nghiệp cho công nhân, các chương trình truyền hình văn hóa…).

Việc phân bổ nguồn vốn phải có trọng tâm: ưu tiên những nhiệm vụ chiến lược, những “mũi nhọn” có sức lan tỏa lớn. Theo Chiến lược phát triển văn hóa 2030, một số ngành công nghiệp văn hóa trọng điểm sẽ được tập trung phát triển để đạt mục tiêu đóng góp 7% GDP, do đó, ngân sách cần ưu tiên cho các ngành này (như điện ảnh, mỹ thuật, du lịch văn hóa, quảng cáo sáng tạo, thiết kế…); chú trọng đầu tư bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc, vì đó là nguồn nguyên liệu vô giá cho sáng tạo hiện đại.

Nhà nước cũng cần xây dựng cơ sở hạ tầng văn hóa hiện đại: quy hoạch mạng lưới trung tâm công nghiệp văn hóa, không gian sáng tạo, công viên văn hóa ở các đô thị lớn và vùng trọng điểm gắn với thế mạnh địa phương. Hiện nay, nhiều địa phương đã bắt đầu hình thành không gian sáng tạo (như phố đi bộ, phố nghệ thuật, tổ hợp sáng tạo trẻ…), Nhà nước nên hỗ trợ về cơ chế, đất đai, tín dụng để nhân rộng các mô hình này.

Mặt khác, đẩy mạnh thu hút nguồn lực xã hội, hoàn thiện các chính sách ưu đãi cho tư nhân đầu tư vào văn hóa. Chẳng hạn, sớm ban hành nghị định về ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm tiền thuê đất cho doanh nghiệp văn hóa; luật hóa cơ chế tài trợ, hiến tặng cho văn hóa để huy động các nguồn lực đa dạng từ doanh nghiệp và cộng đồng. Khuyến khích mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong xây dựng thiết chế văn hóa (rạp chiếu phim, nhà hát, bảo tàng tư nhân…), vừa giảm gánh nặng ngân sách vừa tăng hiệu quả quản lý.

Ở Anh, sự đóng góp từ tư nhân, quỹ xã hội đã giúp mở rộng không gian hoạt động văn hóa rất nhiều, Việt Nam cũng nên tạo hành lang pháp lý để phát triển quỹ hỗ trợ văn hóa nghệ thuật, quỹ điện ảnh, quỹ bảo tồn di sản với sự tham gia của doanh nghiệp và người dân. Ngay trong khu vực nhà nước, cần đổi mới cơ chế tài chính cho các đơn vị sự nghiệp văn hóa: tiến tới trao quyền tự chủ cao hơn về nhân sự, tài chính để họ năng động tìm kiếm nguồn thu hợp pháp, giảm bao cấp. Cần có chính sách hỗ trợ chuyển đổi mô hình hoạt động của các đơn vị sự nghiệp công lập cung cấp dịch vụ văn hóa theo hướng tự chủ nhiều hơn, đây là hướng đi phù hợp, vừa phát huy nguồn lực xã hội sẵn có trong các đơn vị, vừa nâng cao chất lượng dịch vụ văn hóa công.

Thứ tư, đẩy mạnh xã hội hóa và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Văn hóa là sản phẩm do Nhân dân sáng tạo, vì vậy quản lý văn hóa hiệu quả phải dựa trên nguyên tắc “văn hóa là sự nghiệp của toàn dân”. Nhà nước cần có chính sách thúc đẩy xã hội hóa các hoạt động văn hóa nhiều hơn nữa, tạo điều kiện để người dân, cộng đồng, các tổ chức xã hội tham gia quản lý và phát triển văn hóa. Cụ thể, tiếp tục triển khai sâu rộng phong trào “Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”, “lấy quần chúng giáo dục quần chúng”. Đây không chỉ là khẩu hiệu mà phải thành hành động thực chất: cộng đồng dân cư tự xây dựng hương ước, quy ước văn hóa; các dòng họ, gia đình tiêu biểu nêu gương trong giữ gìn truyền thống; cơ quan, doanh nghiệp xây dựng môi trường văn hóa nơi làm việc.

Vai trò của các đoàn thể, tổ chức xã hội – nghề nghiệp trong giám sát, phản biện về văn hóa cũng rất quan trọng. Nhà nước nên khuyến khích thành lập các hội đồng tư vấn văn hóa, hội văn nghệ sĩ, hiệp hội ngành nghề (như Hiệp hội xuất bản, Diễn đàn sáng tạo trẻ…) và lắng nghe ý kiến của họ trong hoạch định chính sách. Bên cạnh đó, phát triển các mô hình tự quản văn hóa ở cơ sở. Ví dụ, câu lạc bộ ông bà cháu gìn giữ làn điệu dân ca, tổ tự quản di tích lịch sử địa phương, đội thanh niên tình nguyện bảo vệ lễ hội… Những mô hình này vừa giảm tải cho bộ máy quản lý, vừa phát huy tính chủ động, sáng tạo của cộng đồng.

Nhà nước giữ vai trò hỗ trợ, hướng dẫn về chuyên môn và pháp luật để các hoạt động tự quản đi đúng định hướng. Xã hội hóa cũng phải đi đôi với việc nâng cao nhận thức của toàn dân về văn hóa. Khi mỗi người dân hiểu rõ và tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc, họ sẽ tự giác tham gia giữ gìn và phát huy. Do đó, công tác tuyên truyền giáo dục văn hóa cần làm thường xuyên, liên tục, nhất là cho thế hệ trẻ. Đưa nội dung giáo dục di sản, lịch sử, truyền thống văn hóa vào học đường một cách sinh động; sử dụng mạng xã hội, truyền hình, báo chí để lan tỏa giá trị tốt đẹp, phê phán cái xấu lệch lạc. Khi toàn dân đồng lòng, văn hóa sẽ thấm sâu vào từng tế bào xã hội, tạo nên sức sống bền vững từ gốc rễ.

Thứ năm, tăng cường công tác thanh tra, giám sát và thực thi pháp luật trong lĩnh vực văn hóa. Trong nền kinh tế thị trường và hội nhập, lĩnh vực văn hóa ngày càng sôi động, phức tạp, đòi hỏi phải đặt ra kỷ cương trật tự để bảo đảm phát triển lành mạnh. Công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát cần được đẩy mạnh theo cả hai chiều: từ trên xuống và từ dưới lên. Một mặt, cơ quan quản lý nhà nước phải chủ động thanh tra các hoạt động văn hóa theo chức năng (biểu diễn, quảng cáo, xuất bản, lễ hội…) để kịp thời phát hiện và chấn chỉnh sai phạm. Lực lượng thanh tra văn hóa cần được tăng cường về nhân lực và quyền hạn, nhất là ở địa phương.

Mặt khác, phát huy sự giám sát của người dân đối với cơ quan quản lý văn hóa và cán bộ thực thi công vụ. Người dân có quyền và nên được tạo điều kiện phản ánh, tố giác các hành vi tiêu cực, nhũng nhiễu trong quản lý (nếu có), cũng như các vi phạm pháp luật về văn hóa (sản xuất hàng giả văn hóa phẩm, tuyên truyền phản văn hóa…). Xây dựng các kênh tiếp nhận ý kiến người dân (đường dây nóng, cổng thông tin điện tử) để xử lý nhanh. Cùng với đó, hoàn thiện các văn bản pháp luật quy định chế tài xử phạt trong lĩnh vực văn hóa cho đầy đủ, rõ ràng, khả thi – đây là cơ sở để xử lý nghiêm các vi phạm, răn đe hiệu quả. Ví dụ, cần bổ sung quy định về xử phạt hành vi tung tin xấu độc trên mạng xã hội liên quan đến văn hóa, hoặc hành vi xâm hại di sản văn hóa phi vật thể trong hoạt động du lịch.

Thứ sáu, chủ động hội nhập và hợp tác quốc tế về văn hóa. Việt Nam cần tiếp tục mở rộng hợp tác toàn cầu trong quản lý và phát triển văn hóa. Do đó, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế để “ứng biến” linh hoạt là cần thiết. Cơ quan quản lý văn hóa nên tăng cường tham gia các diễn đàn, hội nghị văn hóa quốc tế (như Hội nghị văn hóa toàn cầu – Mondiacult 2022 của UNESCO), tích cực đóng góp sáng kiến và tranh thủ sự hỗ trợ từ các tổ chức như UNESCO, UNICEF, Quỹ giao lưu quốc tế… Thông qua các khuôn khổ hợp tác song phương, đa phương, chúng ta có thể đào tạo cán bộ văn hóa ở nước ngoài, gửi nghệ sĩ đi trao đổi, mời chuyên gia quốc tế cố vấn trong nước. Đặc biệt, hợp tác quốc tế giúp Việt Nam tiếp cận các mô hình quản lý tiên tiến: ví dụ học hỏi mô hình Quỹ hỗ trợ nghệ thuật của Hàn Quốc, chương trình Creative Europe của EU, chính sách “thành phố sáng tạo” của UNESCO… để vận dụng vào điều kiện Việt Nam.

Ngoài ra, cần chủ động ký kết các hiệp định hợp tác văn hóa với nhiều nước, tổ chức thường xuyên những Tuần lễ văn hóa Việt Nam ở nước ngoài và ngược lại, qua đó thúc đẩy giao lưu văn hóa hai chiều, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị. Một khía cạnh quan trọng nữa là bảo hộ văn hóa trong thương mại quốc tế. Khi tham gia các FTA thế hệ mới, Việt Nam cần duy trì các “ngoại lệ văn hóa” (cultural exception) để có quyền bảo vệ những ngành văn hóa nhạy cảm trước cạnh tranh không lành mạnh. Đồng thời, tranh thủ hợp tác để nâng cao năng lực xuất khẩu sản phẩm văn hóa của ta ra thế giới. Ví dụ, hợp tác với Netflix, Disney trong phát hành phim Việt, với các công ty game quốc tế để đưa trò chơi dân gian Việt Nam lên nền tảng toàn cầu… Sự “kết nối toàn cầu” sẽ giúp văn hóa Việt Nam cất cánh vươn xa, nhưng sự vững vàng nội lực sẽ đảm bảo văn hóa dân tộc không phai mờ trong dòng chảy hội nhập.

3. Kiến nghị cải cách thể chế và chính sách cụ thể

Một là, hoàn thiện khung pháp lý cho công nghiệp văn hóa và các lĩnh vực văn hóa mới. Quốc hội, Chính phủ cần sớm ban hành hoặc sửa đổi bổ sung các luật, nghị định nhằm tạo hành lang pháp lý đầy đủ. Trong đó, ưu tiên xây dựng Luật về phát triển công nghiệp văn hóa (hoặc Luật về hoạt động sáng tạo văn hóa) để thể chế hóa các chính sách ưu đãi, hỗ trợ ngành công nghiệp văn hóa – sáng tạo.

Hoàn thiện các quy định pháp luật về quản lý nội dung trên không gian mạng (ví dụ: Luật An ninh mạng đã có nhưng cần thông tư hướng dẫn cụ thể đối với nội dung văn hóa số). Nghiên cứu ban hành Luật Nghệ thuật biểu diễn, Luật Điện ảnh (sửa đổi), Luật Di sản (sửa đổi)… phù hợp với các cam kết quốc tế và đòi hỏi thực tiễn mới. Đặc biệt, xây dựng và trình thông qua Luật về Quyền tác giả và quyền liên quan (sửa đổi) nhằm tăng cường bảo hộ sở hữu trí tuệ trong môi trường số, bảo đảm nghệ sĩ và người sáng tạo được bảo vệ quyền lợi chính đáng. Rà soát các văn bản dưới luật để loại bỏ chồng chéo, mâu thuẫn, giúp hệ thống pháp luật văn hóa thống nhất, dễ áp dụng.

Hai là, cải cách bộ máy quản lý văn hóa theo hướng liên ngành và chuyên nghiệp. Xem xét thành lập Ủy ban quốc gia về phát triển văn hóa (hoặc nâng cấp Hội đồng quốc gia về văn hóa) gồm đại diện nhiều bộ, ngành và chuyên gia, do một Phó Thủ tướng làm chủ tịch để chỉ đạo liên thông các chương trình phát triển văn hóa, công nghiệp văn hóa. Ủy ban này có thể giúp phá vỡ tình trạng cát cứ theo ngành, tạo sự phối hợp thống nhất.

Tiếp tục hoàn thiện việc sáp nhập hoặc tách bạch các cơ quan quản lý phù hợp: cân nhắc tách riêng chức năng quản lý nhà nước và chức năng sự nghiệp trong ngành (như đưa các nhà hát, đoàn nghệ thuật công lập hoạt động theo cơ chế doanh nghiệp hoặc dịch vụ công tự chủ, không gắn chặt vào Sở Văn hóa để tránh vừa đá bóng vừa thổi còi). Thực hiện nguyên tắc đề bạt, bổ nhiệm cán bộ lãnh đạo văn hóa có chuyên môn sâu, hạn chế tình trạng cán bộ không có hiểu biết văn hóa giữ cương vị quản lý văn hóa. Tăng cường áp dụng chính phủ điện tử và chuyển đổi số trong quản lý, triển khai các hệ thống cơ sở dữ liệu văn hóa, phần mềm quản lý di sản, thư viện số dùng chung, cổng dịch vụ công trực tuyến cho thủ tục lĩnh vực văn hóa… nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch.

Ba là, ban hành chính sách tài chính thúc đẩy sáng tạo văn hóa. Đề xuất Chính phủ trình Quốc hội xem xét bố trí mục chi ngân sách riêng cho phát triển công nghiệp văn hóa trong kế hoạch ngân sách trung hạn, bảo đảm nguồn lực thực hiện Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đến 2030, tầm nhìn 2045.

Thành lập Quỹ Phát triển công nghiệp văn hóa quốc gia (có thể dưới hình thức quỹ hỗ trợ của Nhà nước kêu gọi đối ứng từ tư nhân), dùng để tài trợ các dự án khởi nghiệp sáng tạo, sản phẩm văn hóa chất lượng cao, các tài năng trẻ. Về thuế, nghiên cứu áp dụng thuế suất ưu đãi (ví dụ 10%) cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực văn hóa, tương tự đề xuất áp dụng cho cơ quan báo chí trong chuyển đổi số.

Mở rộng diện miễn giảm thuế VAT cho các sản phẩm, dịch vụ văn hóa thiết yếu (sách, biểu diễn nghệ thuật phi lợi nhuận, bảo tàng…). Ban hành chính sách tín dụng ưu đãi cho dự án đầu tư cơ sở hạ tầng văn hóa (xã hội hóa nhà hát, rạp chiếu phim ngoại thành…). Xây dựng cơ chế đặt hàng dịch vụ công trong văn hóa, Nhà nước trả kinh phí cho các đơn vị nghệ thuật sáng tác tác phẩm về đề tài truyền thống, dân tộc; đặt hàng phim tài liệu, phim lịch sử có giá trị giáo dục… để vừa nuôi dưỡng sáng tạo, vừa phục vụ nhiệm vụ chính trị.

Bốn là, phát triển nguồn nhân lực và giáo dục văn hóa. Ban hành chính sách khuyến khích đổi mới giáo dục văn hóa trong trường học, đưa các môn nghệ thuật (âm nhạc, mỹ thuật, sân khấu) thành nội dung bắt buộc với thời lượng hợp lý, đặc biệt ở bậc tiểu học và trung học nhằm sớm hình thành thị hiếu thẩm mỹ và tình yêu văn hóa dân tộc ở thế hệ trẻ. Xây dựng đề án phát hiện và bồi dưỡng tài năng sáng tạo trẻ tầm quốc gia, qua đó tuyển chọn những học sinh, sinh viên xuất sắc trong các lĩnh vực nghệ thuật, sáng tác để đào tạo chuyên sâu, kể cả gửi đào tạo ở nước ngoài bằng ngân sách nhà nước hoặc học bổng hợp tác. Phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo nâng cấp các trường đại học, học viện văn hóa nghệ thuật trọng điểm, cập nhật chương trình giảng dạy về quản lý văn hóa, công nghiệp sáng tạo, kinh tế văn hóa để đào tạo lớp cử nhân, thạc sĩ có kiến thức liên ngành đáp ứng yêu cầu mới.

Về đội ngũ trí thức và nghệ sĩ, kiến nghị Chính phủ ban hành chính sách đãi ngộ đặc thù cho văn nghệ sĩ, nghệ nhân có đóng góp lớn (phụ cấp danh hiệu nghệ nhân dân gian, bảo hiểm cho nghệ sĩ biểu diễn truyền thống… như một số nước đã làm); sớm hoàn thiện Bộ tiêu chí văn hóa công vụ và văn hóa doanh nghiệp để triển khai trong toàn hệ thống công chức và doanh nghiệp, xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh từ khu vực công đến tư.

Năm là, đẩy mạnh chuyển đổi số và hiện đại hóa công tác quản lý văn hóa. Kiến nghị Chính phủ chỉ đạo thực hiện Chương trình chuyển đổi số trong lĩnh vực văn hóa đồng bộ trên cả 3 trụ cột: chính phủ số (quản lý số), kinh tế số (công nghiệp văn hóa số) và xã hội số (công dân số am hiểu văn hóa). Trong đó, Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch chủ trì xây dựng Cơ sở dữ liệu quốc gia về văn hóa kết nối với các cơ sở dữ liệu về du lịch, thể thao, dân cư… để phục vụ quản lý và hoạch định chính sách chính xác, kịp thời. Đẩy nhanh tiến độ số hóa di sản văn hóa (dựng số 3D các di tích, tư liệu hóa lễ hội, truyền dạy trực tuyến làn điệu dân gian…) và số hóa sản phẩm văn hóa (thư viện điện tử, triển lãm thực tế ảo, phim trực tuyến). Phát triển các nền tảng số do người Việt xây dựng để phân phối nội dung văn hóa Việt (như VieON, FPT Play cho phim ảnh; nền tảng học liệu số về văn hóa lịch sử cho trường học…).

Về quản lý, cần ban hành quy chế phối hợp giữa Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch với Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công an trong giám sát, xử lý vi phạm văn hóa trên mạng; ứng dụng công nghệ AI trong quét nội dung xấu độc, xây dựng bộ lọc thông minh bảo vệ trẻ em trên môi trường mạng. Thủ tướng Chính phủ nên giao nhiệm vụ cụ thể cho các địa phương thí điểm mô hình thành phố thông minh về văn hóa, nghĩa là ứng dụng công nghệ trong quản lý lễ hội, di tích (qua camera, cảm biến, vé điện tử…), cung cấp tiện ích văn hóa số cho người dân (ứng dụng tham quan bảo tàng ảo, bản đồ di sản…).

4. Kết luận

Chấn hưng và phát triển nền văn hóa Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc không chỉ là yêu cầu trước mắt mà còn là tầm nhìn chiến lược cho tương lai đất nước. Văn hóa chính là hồn cốt dân tộc, là sức mạnh nội sinh quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định vị thế trong một thế giới đầy biến động. Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về văn hóa giữ vai trò quyết định trong việc thực hiện thành công mục tiêu đó. Từ phân tích trên, có thể thấy quản lý văn hóa ở Việt Nam cần đổi mới cả về tư duy và hành động: tư duy kiến tạo, cởi mở, hội nhập nhưng không hòa tan; hành động quyết liệt, đồng bộ, dựa trên khoa học quản lý hiện đại và phát huy sức mạnh toàn dân. Nhà nước cần là “bà đỡ” cho sáng tạo văn hóa, là “người gác cổng” tin cậy bảo vệ các giá trị dân tộc trong hội nhập, và là “nhạc trưởng” tập hợp mọi nguồn lực xã hội cho công cuộc chấn hưng văn hóa.

Chú thích:
1. Nguyễn Phương Hoà (2023). Các mô hình đầu tư văn hóa – kinh nghiệm từ một số quốc gia trên thế giới và gợi mở đối với Việt Nam. Tạp chí Văn hoá nghệ thuật điện tử. http://www.vanhoanghethuat.vn/cac-mo-hinh-dau-tu-van-hoa-kinh-nghiem-tu-mot-so-quoc-gia-tren-the-gioi-va-goi-mo-doi-voi-viet-nam.htm
2. Chính sách phát triển công nghiệp văn hóa của Trung Quốc. Báo Đại biểu nhân dân điện tử. https://daibieunhandan.vn/chinh-sach-phat-trien-cong-nghiep-van-hoa-cua-trung-quoc-10302074.html
3. Phạm Huy (2023). Công nghiệp văn hóa ở Việt Nam: Bài 2: Từ kinh nghiệm quốc tế đến thực tiễn trong nước. https://nvsk.vnanet.vn/print/cong-nghiep-van-hoa-o-viet-nam-bai-2-tu-kinh-nghiem-quoc-te-den-thuc-tien-trong-nuoc-138148.vna
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Tuyên giáo và Dân vận Trung ương (2021). Kế thừa, phát huy truyền thống văn hóa dân tộc; xây dựng, phát triển văn hóa sau 35 năm Đổi mới; định hướng, giải pháp chủ yếu nhằm phát triển văn hóa, con người Việt Nam theo tinh thần Nghị quyết Đại hội XIII. Hà Nội, 2021.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
3. Hồ An Phong (2025). Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045: Thúc đẩy công nghiệp văn hóa ở tầm cao mới. Tham luận Hội nghị toàn quốc về phát triển công nghiệp văn hóa.
4. Nguyễn Phương Hòa (2023). Phát triển công nghiệp văn hóa: Việt Nam học hỏi kinh nghiệm gì từ quốc tế? Tham luận Hội nghị toàn quốc về phát triển công nghiệp văn hóa.
5. Nguyễn Văn Hùng (2023). Cần có nhiều giải pháp đồng bộ để quản lý văn hóa trên không gian mạng. Tham luận Hội nghị toàn quốc về phát triển công nghiệp văn hóa.
6. Phan Hồng Giang, Bùi Hoài Sơn (2013). Quản lý văn hóa Việt Nam trong tiến trình đổi mới và hội nhập quốc tế. NXB Chính trị quốc gia.
7. UNESCO (2022). Báo cáo hội nghị MONDIACULT 2022 – Văn hóa vì sự phát triển bền vững (tham khảo xu hướng quốc tế về chính sách văn hóa).