TS. Trần Mai Hùng
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong nền dân chủ nghị viện, đặc biệt tại các quốc gia có một đảng chính trị giữ vai trò cầm quyền lâu dài, vấn đề kiểm soát quyền lực trong nội bộ chính đảng trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm tính dân chủ, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị quốc gia. Nhật Bản là một trường hợp đặc biệt, nơi Đảng Dân chủ tự do (Liberal Democratic Party – LDP) đã chi phối nền chính trị gần như liên tục kể từ khi thành lập đến nay. Trong bối cảnh đó, yêu cầu xây dựng và vận hành cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả trong nội bộ LDP trở nên cấp thiết, để từ đó nhằm duy trì tính chính danh, nâng cao năng lực cầm quyền;đồng thời, bảo vệ nền dân chủ của Nhật Bản. Bài viết nhằm làm rõ hoạt động kiểm soát quyền lựccủa LDP, từ đó, rút ra một số kinh nghiệm trong việc xây dựng thiết chế kiểm soát quyền lựctrong nội bộ các chính đảng nói chung. Đây cũng là một phần kết quả nghiên cứu của Đề tài cấp bộ B.24-22.
Từ khóa: Kiểm soát quyền lực trong nội bộ đảng; Đảng Dân chủ tự do Nhật Bản; dân chủ nghị viện.
1. Đặt vấn đề
Trong bất kỳ chế độ chính trị nào, quyền lực luôn là yếu tố trung tâm chi phối hoạt động của bộ máy lãnh đạo và quản lý xã hội. Quyền lực nếu không được kiểm soát hiệu quả rất dễ dẫn đến tình trạng lạm quyền, tha hóa, tham nhũng và suy thoái niềm tin của nhân dân. Đối với các quốc gia theo thể chế một đảng nổi trội cầm quyền như Nhật Bản, việc kiểm soát quyền lực trong nội bộ đảng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, không chỉ để bảo đảm sự trong sạch, vững mạnh của tổ chức đảng mà còn là điều kiện tiên quyết để xây dựng nhà nước pháp quyền, phát triển kinh tế – xã hội và củng cố lòng tin của nhân dân.
Trong lĩnh vực chính trị, vấn đề kiểm soát quyền lực có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, liên quan đến lợi ích sống còn của một dân tộc, sự tồn vong của một chế độ. Cơ chế kiểm soát quyền lực của đảng là việc các tổ chức đảng, đảng viên sử dụng các cổng cụ, các quy định của thể chế hay cơ chế nhằm bắt buộc các tổ chức đảng, đảng viên được trao quyền phải thực hiện quyền lực được ủy nhiệm đúng với mục tiêu, tổn chỉ của đảng đó. Trước bối cảnh phát triển mới (cách mạng công nghiệp 4.0, quá trình dân chủ hóa…), hoạt động của các đảng chính trị trên thế giới nói chung và của Nhật Bản nói riêng cũng có nhiều điều chỉnh để thích nghi thông qua việc sửa đổi, phát triển những cơ chế kiểm soát quyền lực trong nội bộ của mình.
2. Quá trình hình thành và đặc điểm của Đảng Dân chủ tự do Nhật Bản
LDP được thành lập vào ngày 15/11/1955 thông qua sự sáp nhập giữa hai chính đảng bảo thủ lớn là Đảng Tự do (của Hatoyama Ichirõ) và Đảng Dân chủ Nhật Bản (của Shigeru Yoshida). Sự hợp nhất này xuất phát từ yêu cầu thống nhất lực lượng chính trị cánh hữu nhằm đối trọng với sự lớn mạnh của Đảng Xã hội Nhật Bản (JSP), vốn theo đuổi đường lối thiên tả trong bối cảnh chiến tranh lạnh. Cuộc sáp nhập mang tính chiến lược này được gọi là “Hệ thống 1955” – một hệ thống chính trị đặc trưng với sự thống trị gần như tuyệt đối của LDP trong khi các lực lượng đối lập không đủ mạnh để thách thức. Từ thời điểm thành lập đến nay, ngoại trừ một vài giai đoạn gián đoạn ngắn (1993 – 1994, 2009 – 2012), LDP liên tục giữ vai trò đảng cầm quyền và là lực lượng chủ đạo trong nền chính trị Nhật Bản hiện đại. Từ đó đến nay, LDP có những đặc điểm cụ thể sau:
(1) Đặc điểm về tư tưởng chính trị và đường lối của LDP.
LDP theo đuổi chủ nghĩa bảo thủ Nhật Bản, dựa trên truyền thống văn hóa Á Đông, kết hợp với dân chủ nghị viện phương Tây. LDP đề cao trật tự xã hội, tăng trưởng kinh tế và vai trò của gia đình – cộng đồng; đồng thời áp dụng mô hình thị trường tự do có điều tiết, với chính sách công nghiệp hỗ trợ các ngành mũi nhọn. Vai trò của Bộ Tài chính, Bộ Công thương của Nhật Bản rất nổi bật trong thời kỳ phát triển. Về đối ngoại, LDP giữ vững liên minh an ninh với Hoa Kỳ và mở rộng vai trò của Nhật Bản ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương qua các hiệp định thương mại, như: TPP, CPTPP, RCEP. Về xã hội, Đảng theo đuổi an sinh xã hội kiểu ’’kiểu Nhật Bản hóa”, trong đó Nhà nước, doanh nghiệp và gia đình cùng gánh vác trách nhiệm phúc lợi. Hiến pháp, LDP nhiều lần đề xuất sửa Điều 9 là điều khoản từ bỏ chiến tranh để cho phép Nhật Bản tái vũ trang và nâng cao vai trò quân sự trong khu vực.
(2) Đặc điểm về tổ chức và vận hành nội bộ của LDP.
Cơ cấu tổ chức của LDP từ trung ương đến địa phương. Ở trung ương, có tổng thư ký, chủ tịch, các ban chuyên môn. Địa phương có các chi bộ, văn phòng đảng nghị sĩ. Một đặc điểm đặc thù của LDP là hệ thống phe phái (faction). Trong đó, các phe trong đảng cạnh tranh quyền lực, chia sẻ lợi ích và đào tạo lãnh đạo. Điều này tạo ra cơ chế “cân bằng nội bộ” thay cho đối lập chính trị bên ngoài. Lựa chọn Thủ tướng và thành viên nội các chủ yếu thông qua thỏa hiệp giữa các phe. Bầu cử lãnh đạo đảng không hoàn toàn dựa trên lá phiếu cử tri mà là kết quả thương lượng nội bộ. Văn hóa đảng của LDP mang tính truyền thống, nhấn mạnh lòng trung thành, gắn bó theo kiểu gia đình, nơi các chính khách kế thừa di sản gia tộc. Nguyên tắc LDP kiểm soát Chính phủ Nhật Bản nhưng duy trì cơ chế phối hợp với Quốc hội và bộ máy hành chính, đặc biệt là với giới công chức cao cấp.
(3) Đặc điểm về phương thức cầm quyền và chiến lược tranh cử của LDP.
LDP thường liên minh với Đảng Công minh (Komeito), một đảng nhỏ nhưng có hệ thống cử tri ổn định từ tôn giáo (phái Soka Gakkai). Liên minh này giúp duy trì đa số trong Hạ viện. Khi tiến hành bầu cử, LDP sử dụng chiến lược “khoanh vùng” địa phương – duy trì mạng lưới ủng hộ ở nông thôn, nơi cử tri trung thành cao. Việc phân bổ ngân sách đầu tư, công trình công cộng theo vùng là công cụ chính trị hữu hiệu. Mối quan hệ với giới tài phiệt, nông dân và công chức tạo nên tam giác quyền lực bền vững. Đổi lại, LDP bảo vệ quyền lợi ngành và hỗ trợ chính sách đặc thù. Đảng đã tận dụng cải cách hệ thống bầu cử (1994) để thích nghi tốt hơn với hệ thống đại diện hỗn hợp (đơn vị một ghế và danh sách tỷ lệ). Họ chọn ứng viên phù hợp với từng khu vực, kết hợp giữa sức ảnh hưởng cá nhân và tài trợ địa phương. LDP có khả năng điều chỉnh chính sách khi cần thiết, đặc biệt, trước sức ép từ dư luận và các cuộc khủng hoảng, như: động đất, suy thoái hay dịch bệnh. Sự linh hoạt này giúp duy trì tính chính danh và vị thế lãnh đạo.
(4) LDP với tư cách là một chính đảng kiểu Nhật Bản.
LDP là một đảng cầm quyền gần như liên tục trong hệ thống đa đảng theo mô hình dân chủ nghị viện. Điều này tạo nên sự ổn định chính trị, nhưng cũng làm mờ ranh giới giữa đảng và nhà nước. Sự bền vững của LDP đến từ khả năng phân phối lợi ích, duy trì mạng lưới bảo trợ hiệu quả và hệ thống phe phái nội bộ hạn chế đối kháng cực đoan. Cơ chế phe phái không chỉ là cạnh tranh mà còn là đào tạo, luân chuyển và phân bổ quyền lực. Nhờ vậy, LDP hạn chế được xung đột nội bộ cấp cao. LDP kết nối chặt chẽ với nhà nước và giới tài chính – công nghiệp, đặc biệt trong mô hình “chủ nghĩa nhà nước kiến tạo phát triển” kiểu Nhật Bản (nơi chính sách công nghiệp được xây dựng thông qua đối thoại ba bên: chính phủ – doanh nghiệp – đảng). Tư tưởng chính trị bảo thủ nhưng linh hoạt, thực dụng và nhất quán trong định hướng an ninh – kinh tế – đối ngoại là trụ cột quan trọng giúp LDP giữ vai trò lãnh đạo trong hơn 60 năm qua.
3. Cơ chế kiểm soát quyền lực trong nội bộ của LDP
Một là, kiểm soát quyền lực thông qua cơ chế lựa chọn nhân sự đứng đầu LDP.
Kiểm soát quyền lực trong việc bầu Chủ tịch LDP. Chức vụ cao nhất trong LDP là Chủ tịch đảng, đây là người thường giữ chức vụ Thủ tướng Nhật Bản khi LDP này nắm quyền kiểm soát Hạ viện. Do đó, việc lựa chọn Chủ tịch đảng không chỉ là lựa chọn người đứng đầu tổ chức, mà còn là quyết định nhân sự ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh quốc gia. Theo điều lệ của LDP, Chủ tịch Đảng được bầu chọn theo cơ chế kết hợp một phần phiếu từ các nghị sĩ thuộc LDP tại Quốc hội và một phần phiếu từ đảng viên địa phương. Tỷ lệ phiếu giữa hai nhóm này có thể thay đổi tùy thời điểm (trước đây từng là 1:1, đôi khi nghiêng về nghị sĩ), nhưng nhìn chung các nghị sĩ trong Quốc hội có ảnh hưởng lớn hơn. Tổng số phiếu được chia đều giữa hai nhóm gồm 393 phiếu nghị sĩ (nếu đảng có 393 nghị sĩ tại Hạ viện và Thượng viện) và 393 phiếu từ đảng viên cơ sở (thông qua bầu cử trong các chi bộ địa phương). Trường hợp không ứng viên nào giành được đa số quá bán (trên 50%) trong vòng đầu tiên, hai ứng viên dẫn đầu bước vào vòng bỏ phiếu thứ hai với sự tham gia chỉ của các nghị sĩ và lãnh đạo chi bộ địa phương1. Cơ chế này tạo ra sự kiểm soát hai chiều, đó là Nghị sĩ quốc hội đại diện cho giới tinh hoa chính trị và đảng viên cơ sở đại diện cho nền tảng xã hội rộng lớn hơn. Nhờ đó, việc lựa chọn lãnh đạo không hoàn toàn bị chi phối bởi thỏa thuận giữa các phe phái trong Quốc hội mà phải tính đến tâm lý và kỳ vọng của đảng viên toàn quốc, góp phần kiềm chế xu hướng tập trung quyền lực cục bộ.
Vai trò của các phe phái trong lựa chọn lãnh đạo. Mặc dù về hình thức, việc lựa chọn Chủ tịch LDP được tiến hành dân chủ, nhưng trên thực tế, quyết định này chịu ảnh hưởng rất lớn từ các phe phái nội bộ đây vốn là một đặc trưng cố hữu của LDP từ khi thành lập. Mỗi phe phái là một nhóm chính trị có tổ chức, do một “thủ lĩnh phe” đứng đầu, có khả năng điều phối số lượng lớn nghị sĩ và tác động đến kết quả bầu cử trong nội bộ đảng. Các thủ lĩnh phe thường đàm phán hậu trường, thương lượng quyền lực, thậm chí cam kết chia sẻ vị trí quan trọng trong nội các để đạt được đồng thuận trong việc lựa chọn một ứng viên chung. Việc lựa chọn lãnh đạo mới đôi khi cũng phản ánh ý chí thay đổi nội bộ nhằm phục hồi hình ảnh đảng cho thấy, vai trò của cơ chế nhân sự trong việc điều chỉnh quyền lực và định hướng chính trị.
Như vậy, việc thiết lập một cơ chế lựa chọn nhân sự định kỳ, có sự tham gia của đảng viên và nghị sĩ, đã góp phần thiết lập một hình thức kiểm soát quyền lực mềm trong nội bộ LDP. Chủ tịch đảng phải duy trì sự cân bằng giữa các phe phái, lắng nghe nguyện vọng từ đảng viên cơ sở và công luận xã hội để giữ vững vị trí.
Hai là, kiểm soát quyền lực thông qua lẩy phiếu tín nhiệm trong LDP.
Trong hệ thống chính trị Nhật Bản, đặc biệt trong nội bộ LDP) việc lấy phiếu tín nhiệm không phải là một quy trình pháp lý bắt buộc hay thường kỳ như ở các hệ thống nghị viện châu Âu, mà tồn tại dưới hình thức tập quán chính trị có tính cưỡng chế mềm. Tuy nhiên, chính nhờ sự linh hoạt và phi chính thức này, cơ chế lấy phiếu tín nhiệm lại trở thành một công cụ thực tiễn mạnh mẽ để kiểm soát quyền lực trong đảng, đặc biệt đối với các vị trí chủ chốt, như Chủ tịch đảng – người thường đảm nhiệm vai trò Thủ tướng nếu LDP nắm quyền. Việc lấy phiếu tín nhiệm trong LDP thường diễn ra trong ba bối cảnh chính trước thềm bầu cử Chủ tịch đảng (định kỳ hoặc bất thường). Hiện nay, không có một điều lệ cụ thể nào quy định chi tiết về lấy phiếu tín nhiệm nội bộ trong LDP, tuy nhiên, trên thực tế, việc này được thực hiện thông qua một số hình thức sau: (1) Lấy phiếu nội bộ trong nhóm nghị sĩ LDP; (2) Bỏ phiếu trong Ban điều hành đảng; (3) Lấy tín nhiệm gián tiếp thông qua bầu cử Chủ tịch đảng.
Cơ chế lấy phiếu tín nhiệm trong LDP đóng vai trò như một biện pháp kiểm soát quyền lực linh hoạt, phản ánh ý chí nội bộ đảng. Nó thể hiện sự ràng buộc trách nhiệm cá nhân khi Chủ tịch đảng, lãnh đạo phe phái hay thành viên nội các thuộc LDP phải chịu sự giám sát của các đồng cấp và đảng viên; nếu mất tín nhiệm, có thể bị buộc rút lui. Góp phần ngăn chặn lạm quyền hoặc lãnh đạo yếu kém khi các thủ lĩnh không còn khả năng lãnh đạo, xử lý khủng hoảng hoặc suy giảm uy tín sẽ bị loại bỏ thông qua bỏ phiếu tín nhiệm, tránh kéo dài khủng hoảng. Cơ chế này cũng tạo không gian thay đổi lãnh đạo một cách hòa bình do cơ chế tín nhiệm giúp LDP tránh được sự đổ vỡ đột ngột quyền lực, thông qua quá trình chuyển giao có kiểm soát.
Ba là, kiểm soát quyền lực thông qua cơ chế ra các quyết định của LDP.
Trong nội bộ một chính đảng cầm quyền lâu dài như LDP, quy trình ra quyết định không chỉ là biểu hiện của điều hành chính sách và quản lý tổ chức mà còn là một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả, phản ánh mức độ dân chủ nội bộ, phân quyền và trách nhiệm giải trình. Các chủ thể tham gia vào quá trình ra quyết định gồm có: Ban Chấp hành Trung ương Đảng; Ủy ban Chính sách Đảng và nhóm nghị sĩ.
(1) Là cơ quan lãnh đạo cao nhất của LDP giữa các kỳ đại hội đảng, Ban Chấp hành có nhiệm vụ thảo luận và thông qua các chính sách lớn, thông qua định hướng chiến lược của đảng. Mọi quyết định quan trọng đều phải được sự phê chuẩn của cơ quan này. Việc quyết định theo hình thức tập thể tại Ban Chấp hành là một biện pháp ngăn chặn sự độc đoán cá nhân, đồng thời buộc các nhà lãnh đạo phải lắng nghe ý kiến từ nhiều thành phần trong đảng (bao gồm đại diện của các phe phái, nghị sĩ quốc hội, và đại biểu địa phương).
(2) Ủy ban Chính sách đảng là một thiết chế đặc thù của LDP, có quyền xem xét, nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị về mọi chính sách quan trọng trước khi chúng được đệ trình ra Quốc hội hoặc nội các. Các chính sách của Chính phủ Nhật Bản do LDP kiểm soát bắt buộc phải thông qua Ủy ban này, trước khi trở thành nghị trình chính thức. Cơ chế này trao quyền kiểm soát chính sách cho tập thể đảng, chứ không chỉ nội các hay Thủ tướng, giúp tạo ra sự cân bằng giữa quyền lực hành pháp và vai trò của đảng. Qua đó cũng giúp các nghị sĩ LDP kể cả những người không giữ chức vụ nội các có tiếng nói trong hoạch định chính sách.
(3) LDP thường xuyên tổ chức các cuộc họp của nghị sĩ trong đảng để trao đổi, thảo luận và bỏ phiếu biểu quyết về các vấn đề quan trọng. Đây là nơi diễn ra nhiều quá trình thương lượng chính trị nội bộ, phản ánh sự cạnh tranh giữa các phe phái và quan điểm chính trị khác nhau. Việc duy trì hình thức “tập hợp tập thể nghị sĩ” để quyết định các chính sách quan trọng giúp LDP tăng cường tính minh bạch, dân chủ hóa trong nội bộ; đồng thời kiểm soát quyền lực của lãnh đạo hành pháp thông qua sức ép từ chính các nghị sĩ đảng mình.
Kiểm soát quyền lực theo chiều ngang và chiều dọc quy trình ra quyết định chính sách. Các quyết định quan trọng trong LDP phải được thông qua từ nhiều kênh, nhiều tổ chức, không phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của Chủ tịch đảng hay Thủ tướng. Ví dụ, một chính sách kinh tế phải được thông qua bởi Ủy ban Chính sách, sau đó trình lên Ban Chấp hành Trung ương. Nếu có phản đối từ các phe phái trong nghị viện, chính sách có thể bị sửa đổi hoặc đình chỉ. Điều này giúp KSQL giữa các nhóm quyền lực trong đảng, giữa hành pháp, lập pháp và cơ sở đảng viên. Mặt khác, LDP có mạng lưới tổ chức đảng ở cả cấp địa phương (tỉnh, huyện, thành phố). Các quyết định lớn thường phải thông qua tham vấn với các tổ chức cơ sở để đo lường mức độ ủng hộ, bảo đảm chính sách có tính thực tiễn và hợp lòng dân. Mối liên kết này giúp ngăn lãnh đạo trung ương tách rời cơ sở và bị “hành chính hóa”. Việc duy trì tiếng nói từ đảng viên địa phương và các tổ chức chi bộ là một cách kiểm soát từ dưới lên, tạo sự cân bằng quyền lực giữa trung ương và cơ sở. Các quyết sách quan trọng thường được thảo luận nhiều vòng, điều chỉnh nhiều lần để đạt được sự chấp nhận chung từ các bên. Cơ chế đồng thuận không chỉ giúp hạn chế các quyết định đơn phương mà còn tạo không gian thương lượng chính trị đa chiều, thúc đẩy sự kiểm soát lẫn nhau giữa các lực lượng trong đảng.
Bốn là, kiểm soát quyền lực thông qua cơ chế kiểm tra, thanh tra, giám sát hoạt động trong nội bộ LDP.
Đây là tuyến phòng ngự đầu tiên chống lại sự tha hóa quyền lực, lợi dụng vị trí công vụ và là công cụ điều chỉnh tổ chức khi có sai lệch trong thực thi chính sách hoặc vi phạm đạo đức công vụ. Khác với cơ chế tín nhiệm hay bầu cử vốn mang tính thời điểm, các hoạt động kiểm tra – giám sát là công cụ kiểm soát quyền lực thường xuyên, có hệ thống, giúp phát hiện sớm các biểu hiện lệch chuẩn và duy trì tính chính danh của lãnh đạo đảng. Các cơ quan, tổ chức có chức năng kiểm tra, giám sát trong LDP, gồm có:
(1) Ủy ban Kiểm tra kỷ luật đảng là cơ quan chuyên trách thực hiện việc xem xét, xử lý kỷ luật đối với các đảng viên vi phạm quy định đạo đức, ứng xử hoặc vi phạm pháp luật, bao gồm cả những hành vi làm tổn hại uy tín đảng. Ủy ban này có thẩm quyền: điều tra các hành vi vi phạm trong nội bộ đảng; ra quyết định cảnh cáo, đình chỉ chức vụ hoặc khai trừ đảng viên trong các truờng hợp nghiêm trọng; đề xuất xử lý hành chính hoặc chuyển hồ sơ cho cơ quan pháp luật nếu cần thiết. Việc trao quyền cho cơ quan này giúp ngăn chặn xu hướng bao che lẫn nhau giữa các phe phái và khẳng định thông điệp không ai được phép đứng trên kỷ luật của đảng.
(2) Ban Thư ký Trung ương và Văn phòng Kiểm toán nội bộ nằm trong cơ cấu hành chính nội bộ, là cơ quan độc lập, có chức năng: giám sát tài chính, tài trợ chính trị, chi tiêu ngân sách đảng; kiểm tra việc thực hiện quy chế tổ chức, quy trình đề bạt, bầu cử nội bộ; kiểm tra thường kỳ và đột xuất hoạt động các tổ chức đảng địa phương. Với cơ chế báo cáo lên trung ương và minh bạch hóa tài chính, các cơ quan này góp phần kiểm soát quyền lực gián tiếp nhưng hiệu quả, đặc biệt trong ngăn ngừa các hành vi lạm dụng tài trợ chính trị hay vận động hành lang trái quy định.
LDP thực hiện cơ chế kiểm soát quyền lực theo nguyên tắc các tổ chức đảng trực thuộc LDP, đặc biệt ở cấp địa phương, phải báo cáo thường xuyên về hoạt động tổ chức, tài chính, công tác nhân sự, kết quả triển khai nghị quyết… Các báo cáo này được các đơn vị chuyên trách ở trung ương kiểm tra chéo theo định kỳ. Khi có dấu hiệu vi phạm hoặc phản ánh từ đảng viên, báo chí, xã hội, Ban Kiểm tra có thể tiến hành kiểm tra đột xuất, bao gồm: phỏng vấn, thu thập hồ sơ, đánh giá lại quy trình nhân sự hay chi tiêu tài chính. Đây là công cụ kiểm soát linh hoạt nhằm ứng phó với các rủi ro chính trị, khủng hoảng đạo đức hay bê bối công.
LDP thường xuyên công khai các báo cáo tài chính, danh sách tài trợ chính trị, chi tiêu chiến dịch và hoạt động nội bộ trên các nền tảng truyền thông chính thức. Đây không chỉ là yêu cầu pháp luật theo Luật Kiểm soát tài chính chính trị Nhật Bản mà còn là một biện pháp tự giám sát trong nội bộ đảng, giúp dư luận và các đảng viên có thể theo dõi, đánh giá hoạt động của lãnh đạo.
Với cơ chế cơ chế kiểm tra, giám sát nội bộ, LDP có thể phát hiện và xử lý các hành vi sai phạm trong nội bộ đảng, nhất là liên quan đến tài chính, đạo đức công vụ và vận động bầu cử; góp phần răn đe và phòng ngừa suy thoái đạo đức, lạm dụng quyền lực trong đảng và tăng cường kỷ cương nội bộ, góp phần nâng cao tính minh bạch và tính chính danh trong lãnh đạo đảng;
Năm là, kiểm soát quyền lực thông qua cơ chế giám sát, kiểm soát của đảng viên và cử tri đối với LDP.
LDP là một đảng có cấu trúc tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương, với mạng lưới chi bộ rộng khắp 47 tỉnh, thành phố với hơn 1.800 địa phương trên toàn quốc2. Đảng viên của LDP được phân bổ theo các tổ chức chi bộ, tỉnh bộ và có đăng ký chính thức trong danh sách đảng viên. LDP có tính chất tổ chức cao, thường xuyên sinh hoạt chính trị, tuyên truyền chính sách, đánh giá cán bộ và tham gia góp ý đối với các vấn đề lớn. Nhờ vậy, đảng viên vừa là nền tảng huy động xã hội, vừa là lớp phản biện và giám sát quan trọng trong nội bộ đảng.
Cơ chế giám sát của đảng viên đối với quyền lực nội bộ thể hiện qua việc đảng viên tham gia bầu cử Chủ tịch đảng – kênh kiểm soát quyền lực cao nhất. Một trong những cơ chế kiểm soát trực tiếp và có hiệu lực nhất của đảng viên LDP là quyền bầu cử Chủ tịch đảng – người nắm quyền lãnh đạo cao nhất và thường; đồng thời là Thủ tướng Nhật Bản nếu LDP chiếm đa số tại Quốc hội. Điều này giúp đảng viên có tiếng nói ngang bằng với tầng lóp tinh hoa chính trị trong quốc hội, từ đó bảo đảm lãnh đạo đảng không thể chỉ dựa vào thỏa hiệp phe phái mà bỏ qua nguyện vọng từ cơ sở. Mặt khác, đảng viên cơ sở có quyền góp ý, phản biện và kiến nghị về các chính sách lớn của đảng thông qua các kênh, như: diễn đàn thảo luận tại chi bộ; hội nghị giao ban giữa trung ương và địa phương; gửi văn bản, thư góp ý trực tiếp đến Ban Chấp hành trung ương hoặc các ủy ban chuyên môn của đảng. Tuy đây không phải là hình thức kiểm soát mang tính chế định nhưng phản ứng chính trị của đảng viên có thể tạo ra áp lực xã hội nội bộ, khiến ban lãnh đạo phải cân nhắc điều chỉnh chính sách nếu gặp sự phản đối sâu rộng.
Để kiểm soát quyền lực, LDP cho phép đảng viên có quyền gửi phản ánh, khiếu nại hoặc tố cáo các hành vi sai phạm của cán bộ, lãnh đạo các cấp, bao gồm: vi phạm nguyên tắc tổ chức, dân chủ nội bộ; lạm quyền trong điều hành; tham nhũng, lợi dụng chức vụ vì mục đích cá nhân; ưng xử sai trái trong công việc hoặc trong đời sống công cộng. Các phản ánh này được chuyển đến Ủy ban Kiểm tra kỷ luật hoặc Ban điều hành đảng ở cấp tỉnh, trung ương để điều tra, xử lý. Nhờ đó, đảng viên trở thành một lực lượng giám sát đạo đức và năng lực của hệ thống lãnh đạo từ dưới lên, góp phần kiểm soát quyền lực trong các cấp tổ chức.
4. Những vấn đề đặt ra và đánh giá kinh nghiệm về kiểm soát quyền lực của LDP
a. Vấn đề đặt ra đối với cơ chế kiểm soát quyền lực của LDP hiện nay
Thứ nhất, tình trạng thao túng phe phái và cạnh tranh quyền lực không minh bạch làm vô hiệu hóa cơ chế kiểm soát quyền lực trong LDP. LDP nổi bật với cấu trúc “đảng trong đảng”, khi nội bộ LDP được chia thành nhiều phe phái có tổ chức và tài chính riêng. Ban đầu, hệ thống này tạo sự cạnh tranh nội bộ tích cực, khuyến khích tranh cử và đối thoại chính sách. Tuy nhiên, hiện nay lại là nguyên nhân gây nên tình trạng thao túng quyền lực phi chính thức, khi các thủ lĩnh phe phái chi phối quá trình đề bạt, bổ nhiệm và thậm chí là việc chọn Thủ tướng, thay vì dựa vào đánh giá năng lực, nhiều cán bộ được bổ nhiệm thông qua thương lượng phe phái, tạo ra rào cản đối với đổi mới và minh bạch hóa quản trị.
Thứ hai, cạnh tranh không minh bạch, dẫn tới tình trạng quyền lực chính trị dưới lớp vỏ dân chủ.Cơ chế phe phái từng giúp LDP duy trì sự ổn định và quản trị chính trị hiệu quả trong những giai đoạn nhất định, nhưng sự tha hóa của mô hình này, khi gắn với thao túng quyền lực và cạnh tranh thiếu minh bạch, đã làm xói mòn nguyên tắc dân chủ nội bộ – một nền tảng không thể thiếu của bất kỳ chính đảng hiện đại nào. Sự dân chủ hóa thực chất trong nội bộ LDP không chỉ là yêu cầu cấp thiết cho bản thân đảng này mà còn là một yếu tố quan trọng để duy trì tính ổn định, cạnh tranh và lành mạnh của nền dân chủ nghị viện Nhật Bản hiện đại.
Thứ ba, sự lệ thuộc vào thủ lĩnh đảng – một mô hình tập trung quyền lực có tính định chế. Trong LDP, thủ lĩnh phe như “ông trùm” chính trị, kiểm soát tài chính và phân bổ quyền lực. Họ kiểm soát nguồn tài chính vận động tranh cử, phân bổ ngân sách nội bộ và quyết định người được đề cử trong các cuộc bầu cử Quốc hội. Thủ lĩnh phe thường là cựu Thủ tướng, nguyên Bộ trưởng cấp cao hoặc người có ảnh hưởng chính trị sâu rộng. Ví dụ: điển hình là Takeshita Noboru, Tanaka Kakuei hay gần đây là Abe Shinzo không chỉ là cựu Thủ tướng mà còn là linh hồn của phe Seiwakai3.
Thứ tư, sự suy giảm dần chủ trong nội bộ LDP. Cơ chế bầu chủ tịch đảng bị thao túng bởi các thủ lĩnh phe. Theo quy chế cuộc bầu cử có sự tham gia của các nghị sĩ Quốc hội thuộc LDP và đại diện địa phương. Tuy nhiên, số phiếu nghị sĩ lại chịu ảnh hưởng mạnh từ lệnh phe, khiến kết quả thường được định đoạt bởi các thỏa thuận hậu trường. Tình trạng phe phái làm giảm minh bạch trong điều hành và hoạch định chính sách. Khi các chính sách bị chi phối bởi đàm phán phe phái, quá trình hoạch định chính sách của LDP trở nên thiếu minh bạch, từ đó kéo theo hậu quả chính sách không phản ánh nhu cầu toàn dân mà phục vụ lợi ích của các nhóm ủng hộ; thiếu cạnh tranh công bằng; làm gia tăng rủi ro xung đột lợi ích và giảm hiệu quả chính sách. Ví dụ, các chính sách về tài trợ nông nghiệp, phân bổ ngân sách địa phương thường ưu tiên theo địa bàn phe phái, thay vì tiêu chí công bằng và chiến lược.
Thứ năm, thiếu cơ chế kiểm tra đạo đức trong bổ nhiệm nhân sự. Một trong những hệ quả rõ rệt và nguy hiểm nhất của việc thiếu cơ chế kiểm tra đạo đức chính trị trong bổ nhiệm nhân sự là sự thiếu minh bạch trong quy trình tuyển chọn, từ đó dẫn đến gia tăng tình trạng bất bình đẳng và củng cố quyền lực phe phái. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn trong chính trị bổ nhiệm: những người được bổ nhiệm không cần chứng minh tư cách đạo đức, chỉ cần có chỗ dựa; đạo đức và phẩm chất công vụ bị xem nhẹ, nhường chỗ cho tính toán chính trị. Kết quả là một bộ máy lãnh đạo bị phân tầng không dựa trên giá trị đạo đức, tài năng, mà dựa trên quan hệ quyền lực. Điều này không chỉ làm xói mòn dân chủ nội bộ đảng mà còn tạo tâm lý hoài nghi trong xã hội, ảnh hưởng đến tính chính danh của LDP như một đảng cầm quyền lâu dài. Một số trường hợp gây rúng động dư luận Nhật Bản là việc các bộ trưởng hoặc thứ trưởng bổ nhiệm con cái, họ hàng hoặc người thân vào các vị trí cố vấn, thư ký, hoặc trong các doanh nghiệp nhà nước. Dù không vi phạm pháp luật rõ ràng nhưng những hành vi này phản ánh sự thiếu gương mẫu về đạo đức công vụ và nếu có cơ chế thẩm tra, có thể đã bị ngăn chặn từ sớm.
b. Đánh giá kinh nghiệm trong kiểm soát quyền lực của LDP
LDP hết sức coi trọng vai trò của đảng viên cơ sở trong phát huy dân chủ trong đảng. Kể từ các cải cách bỏ phiếu lãnh đạo; ra các quyết định chính sách có sự tham gia của đảng viên cơ sở, tiếng nói từ cơ sở đã được nâng cao, buộc lãnh đạo cần quan tâm nhiều hơn.
(1) KSQL thông qua xây dựng văn hóa chỉnh trị “hòa đồng và thỏa hiệp”.
LDP hoạt động trong môi trường đa đảng, do đó, buộc đảng phải vận hành theo nguyên tắc hòa đồng, không đối đầu gay gắt và tránh cực đoan. Trong nội bộ, các phe phái tuy cạnh tranh quyền lực nhưng vẫn dựa trên sự thỏa hiệp, nhất là trong việc chia sẻ chức vụ hay bổ nhiệm nhân sự. Điều này góp phần duy trì được đoàn kết nội bộ và giảm thiểu nguy cơ chia rẻ đảng. Việc kết họp dân chủ với kỷ luật nội bộ, văn hóa đoàn kết, các phe phái, và sự phân quyền minh bạch giúp đảng duy trì được sự ổn định. Hoạt động của LDP không ngừng được tăng cường tính minh bạch, giúp người lãnh đạo phải chịu trách nhiệm trước đảng viên và cử tri. Thực hiện nguyên tắc phân quyền và kiểm soát quyền lực đầy đủ giữa trung ương, phe phái và cơ sở.
(2) Kiểm soát quyền lực thông qua lựa chọn, tín nhiệm nhân sự.
Ngoài Chủ tịch, LDP còn tổ chức bầu các vị trí quan trọng trong nội bộ, như: Tổng thư ký, Chủ tịch Hội đồng Chính sách, Chủ tịch Ủy ban Điều hành, Trưởng ban Nhân sự. Việc này thường do Ban lãnh đạo đảng chỉ định nhưng một số vị trí cần thông qua bỏ phiếu trong Hội nghị đảng toàn quốc. Cơ chế này giúp củng cố sự lãnh đạo tập thể, tránh tình trạng Chủ tịch đảng tập quyền quá mức nhưng cũng khiến việc lựa chọn phụ thuộc nhiều vào sắp đặt chính trị.
(3) Việc bầu cử Chủ tịch Đảng LDP là một điểm nhấn trong cơ chế kiểm soát quyền lực.
Theo quy định nội bộ, việc bầu Chủ tịch đảng được tiến hành 3 năm một lần (từ năm 2021, chuyển sang 3 năm, trước đó là 2 năm), với hình thức kết hợp giữa lượng phiếu từ các nghị sĩ LDP trong Quốc hội và lượng phiếu từ các đảng viên cơ sở, đại diện cho các chi bộ cấp tỉnh. Cơ chế này cho phép sự kết hợp giữa quyền lực nghị trường và nền tảng cơ sở, tạo nên sự cân bằng tương đối giữa các phe phái. LDP cũng quy định rõ ràng điều kiện để ứng cử, thời hạn nắm giữ chức vụ và cơ chế miễn nhiệm lãnh đạo. Chủ tịch đảng chỉ có thể tại nhiệm trong tối đa ba nhiệm kỳ liên tiếp (mỗi nhiệm kỳ 3 năm) và có thể bị thay thế nếu mất tín nhiệm trong nội bộ LDP hoặc trong Quốc hội.
Cơ chế bầu cử và lấy phiếu tín nhiệm của LDP thể hiện sự linh hoạt, ổn định, thích nghi cao. Việc không ràng buộc vào cơ chế pháp lý cứng giúp LDP có khả năng thay đổi lãnh đạo nhanh chóng khi cần thiết, bảo đảm sự linh hoạt chính trị mà vẫn giữ ổn định thể chế. Các cuộc bầu cử nội bộ giữa các ứng viên khác nhau giúp đảng tạo ra không khí tranh luận, thúc đẩy đổi mới chính sách và chiến lược thu hút cử tri. Bên cạnh đó, văn hóa từ chức giúp duy trì danh dự chính trị, buộc lãnh đạo phải tự chịu trách nhiệm truớc thất bại mà không đổ lỗi cho tập thể.
Chú thích:
1. Nakakita, Koji. (2020). The Liberal Democratic Party of Japan: The Realities of ‘Power’. (S. Johnson, Trans.). Routledge
2. Curtis, Gerald L. (1999). The Logic of Japanese Politics: Leaders, Institutions, and the Limits of Political Change. New York: Columbia University Press.
3. Scheiner, Ethan. (2006). Democracy without Competition In Japan: Opposition Failure in a One-Party Dominant State. New York: Cambridge University Press.
Tài liệu tham khảo:
1. Abe, Hitoshi, Muneyuki Shindo, Sadafumi Kawato, and James w. White. (1994). The Government and Politics of Japan. Tokyo: University of Tokyo Press.
2. Baerwald, Hans H. (1986). Party Politics In Japan. Boston: Allen and Unwin.
3. Pempel, T. J. (1982). Policy and Politics in Japan: Creative Conservatism. Philadelphia: Temple University Press.