Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp: thực tiễn từ mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ

ThS. Hoàng Thu Thủy
Công ty CP Tư vấn Phát triển Công nghệ Tài nguyên và Môi trường

(Quanlynhanuoc.vn) – Mô hình rươi – lúa hữu cơ là một ví dụ tiêu biểu cho hướng phát triển nông nghiệp tuần hoàn tại Việt Nam, trong đó việc tận dụng tài nguyên tại chỗ một cách thông minh và bền vững chính là chìa khóa để xây dựng nền nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu, thân thiện với môi trường và bảo đảm an sinh cho nông dân. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp phỏng vấn sâu và phân tích tài liệu tại để đánh giá hiệu quả môi trường và kinh tế xã hội của mô hình dưới góc độ kinh tế tuần hoàn. Bài viết góp phần bổ sung bằng chứng thực nghiệm về khả năng phát triển kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, không thể áp dụng rập khuôn mà cần thiết kế mô hình sản xuất phù hợp với mỗi vùng sinh thái.

Từ khóa: Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ.

1. Đặt vấn đề

Mô hình nông nghiệp truyền thống dựa trên khai thác tài nguyên theo hướng tuyến tính: khai thác – sản xuất – thải bỏ đã bộc lộ nhiều hạn chế như làm cạn kiệt đất đai, ô nhiễm nguồn nước và mất cân bằng sinh thái. Trong bối cảnh đó, kinh tế tuần hoàn là hướng tiếp cận mới, mang tính hệ thống, giúp tái cấu trúc lại hoạt động sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững và hiệu quả hơn.

Tại Việt Nam, các mô hình như: vườn trồng cây ăn quả, rau, thảo dược – ao nuôi cá, tôm – chuồng nuôi gà, lợn, trâu bò; cây ăn quả – gà thả vườn; bò sữa – trồng ngô và cỏ; lúa – tôm; lúa – cá… là ví dụ điển hình về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu về kinh tế tuần hoàn hiện nay mới dừng lại ở mô tả mô hình và hiệu quả kinh tế ngắn hạn. Việc áp dụng khung lý thuyết kinh tế tuần hoàn để phân tích toàn diện mô hình sản xuất nông nghiệp vẫn chưa được quan tâm đúng mức.

Mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa canh tác truyền thống và kinh tế tuần hoàn hiện đại. Mô hình này đang phát triển mạnh mẽ ở vùng ven sông Thái Bình – nơi có hệ sinh thái nước lợ đặc thù cho loài rươi. Bằng cách kết hợp nuôi rươi và trồng lúa hữu cơ trên cùng một diện tích, người dân địa phương đã tạo ra một hệ thống sản xuất khép kín, tận dụng các ưu thế tự nhiên sẵn có, canh tác không sử dụng hóa chất tổng hợp, bảo vệ tài nguyên đất, nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Mặc dù mô hình rươi – lúa hữu cơ đã được triển khai từ lâu, nhưng các nghiên cứu đánh giá tổng thể về hiệu quả kinh tế, môi trường và xã hội của mô hình này dưới góc độ kinh tế tuần hoàn vẫn còn hạn chế. Việc làm rõ các nguyên lý tuần hoàn trong mô hình, phân tích hiệu quả so sánh với sản xuất thông thường là rất cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và phát triển nông nghiệp bền vững. Nghiên cứu kỳ vọng đóng góp vào khoảng trống đó bằng cách sử dụng cách tiếp cận liên ngành và nghiên cứu thực địa tại vùng ven sông Thái Bình.

2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

2.1. Khái niệm và nguyên lý kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp

kinh tế tuần hoàn là mô hình phát triển kinh tế hướng tới việc giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, thông qua các nguyên tắc tái sử dụng, tái chế và tái tạo (Ellen MacArthur Foundation, 2015).

Trong lĩnh vực nông nghiệp, kinh tế tuần hoàn không chỉ đơn thuần là việc xử lý phụ phẩm mà còn là tái cấu trúc toàn bộ hệ thống sản xuất – từ đầu vào đến đầu ra – theo hướng khép kín, hiệu quả sinh thái cao và duy trì được năng suất lâu dài (FAO, 2019).

Trong nhiều nghiên cứu của FAO và Liên hiệp quốc cho thấy kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp được đặc trưng bởi các nguyên lý cơ bản: tối ưu hóa nguồn lực nội sinh, giảm thiểu đầu vào hóa chất và năng lượng, tối đa hóa việc tái sử dụng phụ phẩm sinh học, khép kín chu trình sản xuất, khuyến khích sử dụng giống bản địa và hệ sinh thái tự nhiên.

Từ góc độ lý thuyết, mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp có thể được xem như một hệ thống sinh thái – kinh tế, trong đó các dòng vật chất và năng lượng được luân chuyển và tái sử dụng liên tục, giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên ngoài hệ thống (Geissdoerfer và cộng sự, 2017).

 2.2. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng nhằm phân tích mô hình rươi – lúa hữu cơ từ góc nhìn kinh tế tuần hoàn. Việc kết hợp hai phương pháp cho phép vừa đánh giá được hiệu quả kinh tế – sinh thái của mô hình vừa khai thác được tri thức bản địa, kinh nghiệm canh tác truyền thống của nông dân vùng ven sông Thái Bình.

Dữ liệu gồm, tài liệu chính sách địa phương, báo cáo môi trường, kết quả sản xuất, tài liệu khoa học, báo cáo dự án liên quan đến mô hình rươi – lúa và kinh tế tuần hoàn, thông tin thị trường từ hệ thống thương mại địa phương.

Điều tra khảo sát thực địa vùng sản xuất ở ven sông Thái Bình tại xã Chí Minh và xã Tân Minh, thành phố Hải Phòng – các địa phương điển hình về sản xuất rươi – lúa hữu cơ. Nội dung điều tra bao gồm: điều kiện sinh thái, chất lượng môi trường vùng canh tác, tính đặc thù của mô hình sản xuất.

Phỏng vấn sâu người am hiểu là nông dân, doanh nghiệp và cán bộ địa phương. Phỏng vấn tập trung vào các nội dung: quy trình kỹ thuật sản xuất, mức độ sử dụng tài nguyên, các khoản doanh thu và chi phí, năng suất và sản lượng, cảm nhận về lợi ích xã hội, môi trường.

Dữ liệu được xử lý, thống kê mô tả, tổng hợp theo bảng. So sánh chéo các chỉ tiêu đầu vào – đầu ra theo thời gian (trước/sau áp dụng mô hình), từ đó đánh giá hiệu quả tuần hoàn của mô hình sản xuất. Phân tích nội dung phỏng vấn người am hiểu bằng mã hóa chủ đề và so sánh giữa các nhóm đối tượng để thấy sự khác biệt trong đánh giá.

3. Kết quả nghiên cứu

3.1. Nguyên lý của kinh tế tuần hoàn trong mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ

Mô hình rươi – lúa tích hợp sản xuất nông nghiệp và thủy sản trong cùng một hệ thống canh tác, đó là kết hợp giữa khai thác rươi và trồng lúa hữu cơ 1 vụ. Rươi (Tylorrhynchus heterochaetus) là sinh vật chỉ thị môi trường, chỉ phát triển trong môi trường nước không bị ô nhiễm hóa chất, có đặc tính sinh học như đào hang hốc làm tơi đất, ăn mùn bã hữu cơ.

Đây là dạng canh tác đa chức năng, giúp gia tăng hiệu quả sử dụng đất, đa dạng hóa thu nhập và giảm rủi ro sản xuất. Canh tác rươi – lúa dựa vào sự tương hỗ sinh thái giữa hai loài, tuyệt đối không sử dụng hóa chất tổng hợp, thay vào đó sử dụng phân bón hữu cơ, chế phẩm vi sinh và quản lý dịch hại tự nhiên.

Mô hình rươi – lúa bảo đảm các nguyên lý của kinh tế tuần hoàn thông qua tối ưu hóa nguồn lực nội sinh, khép kín chu trình sản xuất, giảm thiểu yếu tố đầu vào không bền vững.

Thứ nhất, tận dụng và phát huy tài nguyên sẵn có.

Trong mô hình rươi – lúa, các yếu tố thủy triều, đất phù sa và sinh vật bản địa vừa được khai thác vào sản xuất vừa được bảo vệ và tái tạo. Việc tận dụng các yếu tố tự nhiên giúp người nông dân giảm chi phí đầu vào, nâng cao chất lượng sản phẩm. Tận dụng thủy triều để điều tiết nước tự nhiên cho sản xuất: Rươi là loài sinh vật đặc hữu sống trong môi trường nước lợ ven sông có mực nước thủy triều dao động mạnh. Mô hình được thiết kế theo hệ thống canh tác mở, trong đó người dân tận dụng mực nước thủy triều lên xuống để đưa nước vào – ra ruộng rươi thông qua việc nâng – hạ cửa cống. Nước thủy triều mang theo phù sa, thức ăn tự nhiên cho rươi, điều chỉnh nhiệt độ nước ruộng, cải tạo đất, vệ sinh đồng ruộng, hạn chế sâu bệnh cho cây lúa.

Đất phù sa là nguồn tài nguyên màu mỡ tự tái tạo: Khu vực ven sông Thái Bình có đặc điểm thổ nhưỡng là đất phù sa giàu dinh dưỡng phù hợp cho cả canh tác lúa và rươi. Người dân dựa vào quá trình bồi tụ tự nhiên của phù sa, chất thải hữu cơ từ rươi và các sinh vật khác trong ruộng để làm đất màu mỡ. Qua thời gian, đất được tái tạo tự nhiên, gia tăng độ tơi xốp, tăng độ mùn và đa dạng vi sinh vật.

Sinh vật bản địa là yếu tố trung tâm của hệ sinh thái tuần hoàn: Mô hình khuyến khích sinh vật bản địa như rươi, cáy, cà ra… sinh trưởng tự nhiên. Rươi không chỉ là sản phẩm có giá trị kinh tế cao, mà còn đóng vai trò làm sạch nước, ăn tảo và mùn hữu cơ dư thừa, góp phần điều hòa sinh thái ruộng. Các loài sinh vật khác trong ruộng cũng giúp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên, giảm áp lực dịch hại cho cây lúa.

Thứ hai, giảm thiểu yếu tố đầu vào không bền vững.

Mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ tại vùng ven sông Thái Bình là ví dụ điển hình cho kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, trong đó nguyên lý giảm thiểu yếu tố đầu vào không bền vững được thể hiện rõ nét và hiệu quả. Mô hình không sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hóa học, thay vào đó là phân bón hữu cơ kết hợp tận dụng phù sa và vi sinh vật bản địa để cung cấp dinh dưỡng và kiểm soát sâu bệnh. Nhờ vậy, giảm chi phí đầu vào đồng thời đất không bị thoái hóa, hệ sinh thái được bảo tồn. Nguồn nước thủy triều lên xuống tự nhiên được tận dụng để điều tiết độ ẩm cho đất, cung cấp thức ăn cho rươi và rửa trôi tàn dư sinh vật gây hại. Việc này giúp hạn chế tối đa việc sử dụng máy bơm nước và các thiết bị tiêu tốn năng lượng, qua đó giảm phát thải khí nhà kính.

 Rươi là loài sinh vật tự nhiên, sinh trưởng theo mùa, ăn sinh vật phù du và các mảnh hữu cơ trong ruộng. Điều này giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng nguyên liệu nhân tạo để nuôi trồng, đồng thời giữ cho hệ sinh thái cân bằng.

Thứ ba, tuần hoàn dòng vật chất và năng lượng.

Mô hình rươi – lúa hữu cơ vận hành dựa trên sự tái sử dụng liên tục các dòng vật chất và năng lượng trong hệ sinh thái canh tác. Trong mùa mưa nhiều, nông dân ngừng canh tác lúa để tạo điều kiện cho rươi sinh trưởng tự nhiên. Sau khi thu hoạch rươi, phân rươi, xác rươi và chất hữu cơ khác trở thành phân bón tự nhiên cho cây lúa trong mùa vụ tiếp theo. Điều đó giúp cây lúa vụ sau phát triển khỏe mạnh mà không cần phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Trong mùa khô, canh tác lúa hữu cơ tuyệt đối không sử dụng hóa chất tổng hợp, giữ cho môi trường nước sạch, phù hợp để rươi phát triển vào năm sau. Dư lượng sinh học trong ruộng lúa sau vụ thu hoạch như gốc rễ, rơm rạ được vùi lấp và phân hủy tự nhiên, tạo nguồn mùn hữu cơ – nguồn thức ăn tự nhiên cho rươi.

Việc không canh tác lúa quanh năm giúp cải tạo đất, khôi phục đa dạng sinh học và làm giảm áp lực khai thác tài nguyên. Nhờ đó, đầu vào hóa chất giảm thiểu, trong khi đầu ra sinh học được tái sử dụng, đúng với nguyên lý của kinh tế tuần hoàn.

3.2. Hiệu quả sinh thái và kinh tế xã hội từ mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ

Một là, bảo tồn và phục hồi hệ sinh thái từ mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ.

Trong bối cảnh hệ sinh thái nông nghiệp đang bị suy thoái bởi các hoạt động canh tác hóa học và khai thác quá mức thì mô hình rươi – lúa hữu cơ là một giải pháp sinh thái dựa vào tự nhiên, hài hòa với quy luật của đất – nước – sinh vật. Không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hay chất kích thích tăng trưởng, mô hình rươi – lúa hữu cơ giúp tránh tình trạng thoái hóa và ô nhiễm đất – một vấn đề nghiêm trọng trong nông nghiệp thâm canh hiện đại. Phân rươi và xác bã sinh học tự nhiên trở thành nguồn dinh dưỡng hữu cơ, cải thiện kết cấu và tăng độ màu mỡ của đất.

Mô hình này vận hành theo nguyên tắc thuận theo thủy triều, không sử dụng hóa chất trong quá trình canh tác giúp bảo vệ chất lượng nước mặt và nước ngầm. Việc duy trì dòng chảy tự nhiên còn hỗ trợ hệ vi sinh vật thủy sinh và sinh vật đáy phát triển, góp phần làm sạch nguồn nước và ổn định hệ sinh thái dưới nước. Vùng canh tác rươi – lúa là một hệ sinh thái mở và đa dạng, nơi cùng tồn tại nhiều loài, như: rươi, cáy, cá nhỏ, côn trùng có lợi, chim chóc… Việc không sử dụng thuốc trừ sâu và duy trì mùa vụ tự nhiên giúp hệ sinh vật sinh sôi một cách cân bằng, tạo ra chuỗi thức ăn khép kín và hạn chế sự phát triển của dịch hại. Mô hình này trở thành nơi trú ngụ, sinh sản và phục hồi quần thể cho các loài bản địa.

Lúa là cây có khả năng hấp thụ CO₂ trong quá trình quang hợp, trong khi rươi và sinh vật đáy giúp phân giải chất hữu cơ, giảm phát thải khí nhà kính từ đất. Việc duy trì hệ sinh thái nước lợ tự nhiên góp phần điều hòa vi khí hậu, giảm hiện tượng xói mòn, hạn hán và xâm nhập mặn, đặc biệt quan trọng tại các vùng ven sông.

Hai là, bảo tồn và phát huy tri thức bản địa từ mô hình rươi – lúa hữu cơ.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, tri thức bản địa – kết tinh của kinh nghiệm sản xuất lâu đời, được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác đang đứng trước nguy cơ bị mai một. Mô hình rươi – lúa hữu cơ tại vùng ven sông Thái Bình đang trở thành một ví dụ tiêu biểu về sự bảo tồn và phát huy tri thức nông nghiệp truyền thống trong khuôn khổ kinh tế tuần hoàn.

Tri thức bản địa trong canh tác rươi – lúa bao gồm hiểu biết sâu sắc về chu kỳ sinh học của rươi, cách điều tiết thủy triều bằng hệ thống cống và kênh mương truyền thống, lịch canh tác phù hợp với khí hậu, phương pháp sử dụng chế phẩm tự nhiên để cải tạo đất và kiểm soát sâu bệnh. Những kiến thức này không chỉ bảo đảm sự sinh trưởng hài hòa giữa cây lúa và con rươi, mà còn tạo ra sản phẩm sạch gắn với thương hiệu địa phương. Việc lồng ghép tri thức bản địa vào mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ không chỉ nâng cao giá trị kinh tế và chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào mục tiêu bảo tồn văn hóa phi vật thể. Đây chính là biểu hiện sinh động của nguyên lý “tuần hoàn văn hóa – sinh thái” trong mô hình nông nghiệp bền vững, nơi con người không đơn thuần là người khai thác mà còn là người gìn giữ và tái tạo di sản.

Ba là, đa dạng hóa sản phẩm, giảm rủi ro thị trường và thiên tai.

Trong mô hình rươi – lúa, rủi ro thị trường và thiên tai được giảm thiểu do sự đa dạng hóa sản phẩm và khả năng thích nghi tự nhiên của mô hình. Mô hình tích hợp nhiều cây trồng và vật nuôi trên cùng một diện tích. Hầu hết các tháng trong năm đều thu hoạch sản phẩm (lúa tháng 6; rươi chính vụ từ tháng 9 – 11; cáy từ tháng 5 – 7; ngoài ra có rau thực phẩm, cây gia vị, cây ăn quả trên bờ ruộng).

Đa dạng hóa sản phẩm giúp giảm rủi ro trong khâu tiêu thụ nhờ đa dạng hóa thị trường và tăng khả năng tiếp cận khách hàng, giảm phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống. Sản phẩm hữu cơ chất lượng cao và an toàn, phù hợp với tiêu chuẩn của quốc gia, quốc tế. Mô hình tuân thủ chặt chẽ quy trình sản xuất, các sản phẩm đạt được các chứng nhận về chất lượng và an toàn thực phẩm, giúp khẳng định uy tín của sản phẩm trên thị trường, xây dựng lòng tin của người tiêu dùng, mở ra tiềm năng xuất khẩu.

Bốn là, phát triển nông nghiệp đa tầng, đa giá trị dựa trên mô hình sản xuất.

Mô hình rươi – lúa tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp đa tầng: rươi trong đất; lúa trên mặt ruộng; cáy ven bờ ruộng; cây thực phẩm, rau gia vị trên bờ ruộng; tầng trên cùng là cây ăn quả. Sự cộng sinh rươi – lúa giúp tối ưu nguồn lực tự nhiên. Rươi làm sạch môi trường nước, đào hang làm đất tơi xốp và cung cấp chất hữu cơ giúp đất màu mỡ hơn. Lúa tạo bóng râm và môi trường sống phù hợp cho rươi. Điều này làm tăng năng suất sinh học tổng thể và giảm thiểu chi phí đầu vào hóa học.

Có thể thấy, mô hình rươi – lúa thể hiện rõ tính chất đa giá trị sản phẩm – một trong những yếu tố cốt lõi của kinh tế tuần hoàn, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và tăng sức chống chịu kinh tế cho hộ nông dân. Mô hình tạo ra các sản phẩm đặc trưng vùng miền gắn với truyền thống ẩm thực của vùng nước lợ ven sông nên không chỉ tạo ra giá trị vật chất mà còn có giá trị văn hóa tinh thần. Mô hình mở ra khả năng phát triển các ngành phụ trợ như du lịch trải nghiệm mùa rươi, ẩm thực nông sản bản địa và thương mại điện tử.

Tỉnh Hải Dương cũ (trước khi sát nhập đơn vị hành chính theo Nghị quyết số 202/2025/QH15) đã quy hoạch phát triển du lịch nông nghiệp sinh thái dựa trên vùng sản xuất rươi – lúa. Hằng năm, địa phương tổ chức lễ hội gắn với vùng rươi lúa như Lễ hội Lúa Rươi Tứ Kỳ, Hội Đùa nơm để quảng bá sản phẩm và thu hút du khách.

Năm là, hiệu quả kinh tế của mô hình rươi – lúa vượt trội so với mô hình 2 vụ lúa.

Sản xuất rươi – lúa đòi hỏi chi phí ban đầu khá lớn, chi phí hàng năm cũng cao hơn mô hình 2 vụ lúa. Chi phí ban đầu bao gồm chuẩn bị ruộng (đào đáy ruộng, đắp bờ), làm cống, kênh mương thủy lợi với khoảng 63 triệu đồng/ha; chi phí sản xuất hàng năm (làm đất, mua giống lúa, gieo mạ, cấy lúa, phân bón hữu cơ, chi phí lao động…) khoảng 55 triệu đồng/ha. Trong khi đó, chi phí 2 vụ lúa thâm canh khoảng 48 triệu đồng/ha.

Rươi là sản phẩm đặc sản vùng miền nên có giá trị cao trên thị trường, giá bán 200.000-500.000 đồng/kg. Lúa hữu cơ trồng trên ruộng rươi là giống đặc sản như J02, ST24, ST25, Nếp cái hoa vàng, Lứt Đen, Lứt Tím thảo dược…, năng suất đạt 4-5,5 tạ/ha, bằng khoảng 70-75% năng suất lúa thâm canh nhưng luôn có giá bán cao hơn 1,5-2 lần lúa thâm canh do chất lượng cao và được thị trường ưa chuộng. Cáy đạt năng suất 0,6-1,1 tấn/ha, giá bán từ 100.000-120.000 đồng/kg. Trong khi đó, 2 vụ lúa thâm canh có nguồn thu từ thóc tươi với khoảng 86 triệu đồng/ha.

Như vậy, mô hình rươi – lúa có doanh thu gấp gấp 4 lần, lợi nhuận gấp 7 lần mô hình 2 vụ lúa thâm canh. Chuyển đổi từ mô hình 2 vụ lúa sang rươi – lúa góp phần gia tăng thu nhập và lợi nhuận cho nông dân. Việc phát triển mô hình rươi – lúa còn mở ra hướng đi cho xây dựng thương hiệu sản phẩm nông nghiệp đặc sản gắn với chỉ dẫn địa lý, nâng cao thu nhập và chất lượng sống cho người dân.

4. Kết luận và kiến nghị

Dưới góc nhìn của kinh tế tuần hoàn, mô hình sản xuất rươi – lúa hữu cơ tại vùng ven sông Thái Bình tạo ra giá trị kép về môi trường, kinh tế – xã hội. Việc kết hợp hài hòa giữa canh tác lúa hữu cơ với khai thác rươi tự nhiên giúp tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có, giảm thiểu chất thải, hạn chế sử dụng hóa chất nông nghiệp và cải thiện chất lượng đất – nước. Mô hình này thể hiện rõ nguyên lý “tái tạo – tuần hoàn – cộng sinh” trong kinh tế tuần hoàn.

Mô hình rươi – lúa hữu cơ không chỉ là minh chứng sinh động cho kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp mà còn có tiềm năng nhân rộng tại các vùng ven sông khác. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần có cơ chế hỗ trợ rõ ràng về chính sách, khoa học – kỹ thuật và thị trường tiêu thụ sản phẩm. Cần xây dựng khung chính sách đặc thù cho mô hình. Các địa phương cần xác định mô hình này như một hình thức kinh tế tuần hoàn bền vững trong các chiến lược phát triển nông nghiệp, đi kèm cơ chế ưu đãi về thuế, tài chính, đầu tư hạ tầng, đào tạo kỹ thuật.

Lồng ghép mô hình vào chiến lược phát triển nông nghiệp. Với việc không sử dụng hóa chất và tận dụng hệ sinh thái tự nhiên, mô hình này cần được xem là một giải pháp tiên phong trong chiến lược phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu, bảo vệ môi trường và gìn giữ đa dạng sinh học ở vùng ven sông.

Xúc tiến thương mại, liên kết tiêu thụ nông sản. Thực hiện tuyên truyền qua các kênh truyền hình, báo trí, diễn đàn, hội trợ. Việc liên kết sản xuất, tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp theo hợp đồng có vai trò quan trọng. Doanh nghiệp là cầu nối giữa sản xuất nông nghiệp và thị trường. Thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp góp phần phát triển sản xuất hàng hóa lớn gắn với dự báo về thị trường.

Nghiên cứu góp phần bổ sung bằng chứng thực tiễn cho lý thuyết về kinh tế tuần hoàn trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh các mô hình sản xuất bản địa và hữu cơ đang ngày càng được quan tâm; cung cấp khung phân tích tích hợp ba chiều: sinh thái và kinh tế xã hội trong đánh giá mô hình kinh tế tuần hoàn, góp phần mở rộng cách tiếp cận liên ngành trong lĩnh vực phát triển bền vững nông thôn.

Trường hợp mô hình rươi – lúa tại vùng ven sông Thái Bình là một mô hình bản địa hóa của kinh tế tuần hoàn cung cấp dữ liệu thực tế có giá trị về hiệu quả sinh thái, kinh tế xã hội của mô hình rươi – lúa hữu cơ giúp nhà quản lý có cơ sở hoạch định chính sách; đề xuất giải pháp nhằm nhân rộng mô hình trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và yêu cầu chuyển đổi mô hình nông nghiệp theo hướng xanh – sạch – tuần hoàn; khơi lại sự chú ý đối với tri thức nông nghiệp truyền thống và tiềm năng chuyển hóa những giá trị văn hóa – sinh thái bản địa thành động lực phát triển.

Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Văn Tuân và cộng sự (2021). Xây dựng và mở rộng vùng sản xuất lúa theo phương thức hữu cơ trên một số vùng rươi của tỉnh Hải Dương. Đề tài NCKH. Mã số NN.26.bCTTHM.18-20.
2. Ellen MacArthur Foundation (2015). Growth Within: A Circular Economy Vision for a Competitive Europe
3. FAO (2019). The State of Food and Agriculture 2019: Moving Forward on Food Loss and Waste Reduction
4. FAO. Kinh tế tuần hoàn: Chất thải thành tài nguyên. https://www.fao.org/land-water/overview/onehealth/circular/en/
5. Geissdoerfer, Savaget, Bocken & Hultink (2017). The Circular Economy – A New Sustainability Paradigm? Journal of Cleaner Production, 143, 757-768.
6. Kristinn Sv. Helgason, Kenneth Iversen, Alex Julca (2021). Circular agriculture for sustainable rural development.  United Nations, May 18, 2021.