Tác động của mối quan hệ giữa các nước lớn đến cục diện chính trị thế giới và gợi mở đối sách ngoại giao cho Việt Nam 

ThS. Lê Phương Thảo
Trường Song ngữ Quốc tế Hanoi Academy

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh cục diện chính trị thế giới đang có những biến động sâu sắc do quá trình chuyển dịch cán cân quyền lực toàn cầu và sự cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt giữa các quốc gia lớn, đặc biệt là trong quan hệ Mỹ – Trung – Nga, việc nhận diện đầy đủ và khách quan những tác động từ quan hệ giữa các nước lớn trở thành yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia. Việt Nam, với vị thế địa chiến lược quan trọng tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, cần xác lập rõ định hướng đối ngoại phù hợp trên cơ sở đặt lợi ích quốc gia – dân tộc lên hàng đầu;đồng thời, chủ động thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong quan hệ quốc tế và sự định hình của trật tự thế giới đa cực. 

Từ khóa: Quan hệ Mỹ – Trung – Nga; cạnh tranh chiến lược; cục diện chính trị; đối sách ngoại giao; chủ động; thích ứng.

1. Thực trạng quan hệ giữa các nước lớn có tầm ảnh hưởng quyết định đến cục diện chính trị thế giới  

1.1. Quan hệ quốc tế giữa Trung – Nga trên các lĩnh vực trọng yếu

Thứ nhất, về ngoại giao – chính trị. Quan hệ ngoại giao – chính trị giữa Trung Quốc và Nga được xây dựng trên nền tảng lợi ích chiến lược đan xen và sự tin cậy chính trị ngày càng sâu sắc. Từ sau Đại hội XIX của Trung Quốc, nguyên thủ hai nước đã duy trì mức độ tiếp xúc cao với ít nhất 22 cuộc điện đàm hoặc gặp mặt trực tuyến, cùng 13 cuộc gặp trực tiếp, phản ánh mối quan hệ gắn bó và phối hợp chặt chẽ trong những thời điểm quan trọng, nhất là trong những sự kiện trọng đại của mỗi nước. Đặc biệt, cuộc gặp thượng đỉnh trực tuyến giữa nguyên thủ hai nước vào tháng 12/20211 và chuyến thăm Nga lần thứ 8 của Tổng Bí thư, Chủ tịch Tập Cận Bình năm 20232 đã thể hiện sự đồng thuận chiến lược, trong đó hai bên cam kết thúc đẩy giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột Ukraine và tăng cường phối hợp toàn diện. Sự hợp tác song phương giữa Trung – Nga có khả năng tạo ảnh hưởng sâu rộng tới cục diện địa chính trị toàn cầu, định hình lại cán cân quyền lực quốc tế trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh.

Thứ hai, về kinh tế – thương mại.

Hợp tác kinh tế – thương mại giữa Trung Quốc và Nga thời gian qua đã đạt được những bước tiến mạnh mẽ, phản ánh mối quan hệ chiến lược sâu rộng giữa hai quốc gia. Tính đến năm 2022, kim ngạch thương mại song phương đã vượt mốc 190 tỷ USD, tăng 116% so với một thập kỷ trước. Trung Quốc liên tục giữ vị trí đối tác thương mại lớn nhất của Nga trong 13 năm liên tiếp3. Những thành tựu này là kết quả của sự phối hợp chính sách kinh tế đối ngoại, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ bối cảnh địa chính trị, đặc biệt là các lệnh cấm vận từ phương Tây sau xung đột Ukraine. Nga ngày càng cần Trung Quốc như một đối tác thay thế trong xuất khẩu năng lượng và công nghệ, trong khi Trung Quốc coi Nga là thị trường quan trọng trong bối cảnh bị Mỹ và đồng minh phương Tây siết chặt thương mại – công nghệ. Sau tuyên bố chung năm 2022, hai bên đã ký 20 văn kiện hợp tác trên các lĩnh vực đầu tư, năng lượng, thương mại và thể thao, góp phần thiết lập nền tảng pháp lý và chính sách ổn định cho quan hệ đối tác lâu dài4. Việc mở rộng hợp tác kinh tế phản ánh sự hội tụ lợi ích chiến lược, đặt quan hệ Trung – Nga vào một mô hình hợp tác đặc biệt giữa hai cường quốc không thuộc liên minh chính thức nhưng gắn kết sâu rộng về lợi ích.

Thứ ba, về an ninh – quốc phòng và khoa học. 

Trong lĩnh vực an ninh – quốc phòng, Trung Quốc và Nga đã thiết lập mức độ hợp tác cao, phản ánh sự đồng thuận chiến lược về bảo vệ lợi ích quốc gia trước các thách thức truyền thống và phi truyền thống. Hai nước thường xuyên tổ chức các cuộc tiếp xúc cấp cao giữa quân đội, triển khai diễn tập quân sự chung và thúc đẩy hợp tác kỹ thuật quốc phòng. Sự tương đồng trong cách tiếp cận an ninh và quan điểm chiến lược khu vực đã tạo điều kiện cho hợp tác giữa hai bên đi vào chiều sâu, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh địa chiến lược với phương Tây gia tăng. Nga có thế mạnh về công nghệ quốc phòng, trong khi Trung Quốc có tiềm lực tài chính và thị trường tiêu thụ lớn – đây là tiền đề thúc đẩy hợp tác song phương trong chuyển giao công nghệ quân sự và đổi mới sáng tạo5. Ngoài an ninh truyền thống, hai nước cũng mở rộng hợp tác trong lĩnh vực an ninh phi truyền thống như: an ninh mạng, ứng phó với khủng hoảng toàn cầu và kiểm soát vũ khí. Trên bình diện khoa học – công nghệ, Nga và Trung Quốc đẩy mạnh phối hợp trong các dự án nghiên cứu chung, đặc biệt trong năng lượng hạt nhân, hàng không – vũ trụ và trí tuệ nhân tạo6. Mối quan hệ này không chỉ giúp hai bên nâng cao năng lực phòng thủ mà còn góp phần định hình thế cân bằng quyền lực mới trong bối cảnh toàn cầu đang phân cực sâu sắc.

1.2. Quan hệ tam giác giữa Mỹ – Nga – Trung 

Quan hệ “tam giác” giữa Mỹ, Nga và Trung Quốc là một trong những mối quan hệ phức tạp và có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất đến cục diện chính trị, kinh tế và an ninh toàn cầu. Mối quan hệ này không phải là một liên minh cứng nhắc mà là một sự tương tác linh hoạt, thay đổi tùy theo lợi ích quốc gia và bối cảnh quốc tế. Chẳng hạn: (1) Mối quan hệ Nga – Mỹ: trước khi cuộc xung đột Nga – Ukraina nổ ra, mối quan hệ Mỹ – Nga có sự cải thiện, như:  thúc đẩy gia hạn Hiệp ước cắt giảm vũ khí tấn công chiến lược mới (New START), dỡ bỏ các biện pháp trừng phạt đối với “Dòng chảy phương Bắc 2” và đối thoại song phương cấp cao về ổn định chiến lược7. Tuy nhiên, cuộc xung đột Nga – Ukraina bùng phát đã đẩy quan hệ Nga – phương Tây xuống mức thấp chưa từng có; (2) Mối quan hệ Mỹ – Trung Quốc: trong vấn đề Đài Loan (Trung Quốc), Mỹ thực hiện chính sách “nước đôi”. Một mặt, duy trì cam kết tôn trọng chính sách “một nước Trung Quốc”, nhưng mặt khác, lại khẳng định ủng hộ Đài Loan, phản đối việc Trung Quốc để ngỏ khả năng sử dụng vũ lực trong vấn đề thống nhất vùng lãnh thổ này. 

Với xung đột Nga – Ukraine, Mỹ gây sức ép với Trung Quốc, đòi hỏi nước này phải thể hiện vai trò nước lớn trong quản trị toàn cầu. Những chính sách trên đều nhằm kiềm chế Trung Quốc; (3) Quan hệ Nga – Trung Quốc: hai nước đang xích lại gần nhau hơn bao giờ hết, tạo thành một “liên minh chiến lược”. Đây là hai quốc gia đóng vai trò then chốt đối với sự ổn định và phát triển của thế giới, bảo đảm quan trọng trong việc duy trì cân bằng chiến lược quốc tế cũng như bảo vệ hòa bình, ổn định thế giới8. Cả Nga và Trung Quốc đều coi Mỹ là mối đe dọa chung và cùng tìm cách phá vỡ thế đơn cực do Mỹ chi phối.

Như vậy, Quan hệ Mỹ – Nga – Trung Quốc có tầm ảnh hưởng, chi phối đến sự phát triển của toàn cầu. Cục diện thế giới bị chi phối và nằm trong vòng trật tự của tam giác quan hệ: hợp tác và cạnh tranh chiến lược giữa 3 đại cường: Mỹ – Trung Quốc – Nga với các tính toán chiến lược nhằm bảo đảm lợi ích của mình và kiềm chế ảnh hưởng của đối phương. Trong đó, Mỹ mục tiêu chiến lược tổng quát của Mỹ là duy trì địa vị số 1 toàn cầu trước mọi biến động của tình hình thế giới9; Nga có mục tiêu chiến lược trở thành một trung tâm quyền lực quan trọng, xây dựng một trật tự thế giới đa cực mới, từng bước khôi phục địa vị siêu cường của Liên Xô trước đây, trước hết tại châu Âu10; Mục tiêu chiến lược của Trung Quốc là khôi phục địa vị “trung tâm thế giới” từng có trong lịch sử11

2. Những gợi mở về đối sách ngoại giao cho Việt Nam

Một là, cần giữ vững nguyên tắc độc lập, tự chủ và “cân bằng nước lớn” trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung – Nga. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa Mỹ, Trung Quốc và Nga trên toàn cầu, đặc biệt là tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương, Việt Nam cần tiếp tục kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, không đứng về bên nào, không để bị cuốn vào xung đột chiến lược giữa các nước lớn. Đây là nguyên tắc cốt lõi để bảo vệ lợi ích quốc gia – dân tộc và duy trì ổn định trong phát triển. 

Hai làphát huy vai trò trung tâm của ASEAN và đẩy mạnh đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại. Trước làn sóng tập hợp lực lượng và tái cấu trúc quan hệ quốc tế do cạnh tranh Mỹ – Trung – Nga tạo ra, Việt Nam cần phát huy tối đa vai trò trung tâm của ASEAN trong các cơ chế khu vực. ASEAN là diễn đàn đa phương quan trọng không chỉ giúp Việt Nam duy trì thế “cân bằng chiến lược” mà còn là nơi tạo điều kiện gắn kết nội khối và hợp tác với các đối tác bên ngoài theo hướng linh hoạt, bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.

Các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, ngày càng có xu hướng dựa vào ASEAN để duy trì sự ổn định nội vùng và thích ứng trước áp lực từ các nước lớn. Với tư cách là thành viên tích cực, Việt Nam cần đóng góp mạnh mẽ hơn vào các sáng kiến khu vực, như: ARF, ADMM+, EAS và các diễn đàn ASEAN mở rộng. Qua đó, không chỉ khẳng định vai trò trung gian, mà còn góp phần duy trì tính trung lập chiến lược, tránh bị ép buộc lựa chọn phe trong các thế đối đầu.  Đặc biệt, Việt Nam cần tận dụng các cơ chế hợp tác mới, như: các hiệp định thương mại tự do (CPTPP, RCEP, EVFTA…) để tăng cường hội nhập có chiều sâu, bảo vệ lợi ích quốc gia trong một môi trường cạnh tranh toàn cầu đầy biến động.

Về mặt tổ chức, cần củng cố cơ quan đầu mối nghiên cứu và điều phối chính sách đối ngoại, đặc biệt là các hoạt động liên ngành trong xử lý quan hệ với các nước lớn. Chỉ khi có hệ thống phân tích sâu về các sáng kiến, như: IPEF, B3W của Mỹ hay BRI, GDI, GSI của Trung Quốc, Việt Nam mới có thể đánh giá rõ rủi ro – cơ hội, từ đó chọn lọc tham gia phù hợp. Ngoài ra, việc tham gia vào các dự án khu vực nên được đặt trong nguyên tắc tránh chồng lấn lợi ích giữa Mỹ và Trung Quốc. Ưu tiên các chương trình có tính trung lập, minh bạch, có lợi ích thực chất và hạn chế phụ thuộc chính trị. Với cách tiếp cận đó, Việt Nam có thể khai thác tối đa các lợi ích kinh tế chiến lược mà không đánh mất lập trường trung lập, độc lập trong chính sách đối ngoại.

Ba là, linh hoạt tận dụng cơ hội và hóa giải thách thức trong quan hệ song phương với Mỹ và Trung Quốc. Việt Nam cần tiếp cận linh hoạt trong quan hệ với cả Mỹ và Trung Quốc. Trong quan hệ với Mỹ, cần khéo léo khai thác các nhóm lợi ích trong nội bộ nước này nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế – thương mại. Do đó, trong khi thúc đẩy tiếp cận thị trường, Việt Nam cần xác định rõ các ưu tiên, tranh thủ các điểm giao nhau về lợi ích, đặc biệt trong các lĩnh vực như đầu tư, năng lượng, công nghệ cao và an ninh hàng hải.

Mỹ hiện là thị trường xuất khẩu chiến lược hàng đầu của Việt Nam. Quan hệ thương mại – đầu tư là động lực trung tâm trong quan hệ song phương. Do đó, cần chủ động đối thoại, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Mỹ đầu tư tại Việt Nam; đồng thời, học hỏi kinh nghiệm về thể chế, an ninh hàng hải và khai thác dầu khí. Việt Nam cũng cần vận động để Mỹ tiếp tục ủng hộ lập trường về Biển Đông trong các diễn đàn quốc tế, qua đó gia tăng sức mạnh tổng hợp trong bảo vệ chủ quyền và lợi ích biển đảo.

Trong quan hệ với Trung Quốc, Việt Nam cần tiếp tục duy trì kênh đối thoại, thúc đẩy hợp tác thương mại ổn định và quản lý tốt các bất đồng trên biển. Trong bối cảnh ASEAN vẫn còn nghi ngại về ý đồ chiến lược của Trung Quốc, việc duy trì được lòng tin và sự minh bạch trong quan hệ với nước láng giềng lớn này sẽ góp phần giữ gìn ổn định khu vực và bảo đảm lợi ích lâu dài cho Việt Nam.

Cạnh tranh Mỹ – Trung có thể còn tiếp diễn trong dài hạn và tiếp tục tác động mạnh đến dòng vốn đầu tư, chuyển giao công nghệ và chuỗi cung ứng khu vực. Do đó, Việt Nam không chỉ tranh thủ cơ hội dịch chuyển mà cần nâng cao khả năng “tự vệ” trước các tác động tiêu cực như chính sách bảo hộ, chiến tranh thương mại hay khủng hoảng kinh tế toàn cầu. Đặc biệt, để tránh bị rơi vào thế mắc kẹt giữa hai cực quyền lực, Việt Nam cần thực hiện chính sách “cân bằng nước lớn” một cách chủ động, mềm dẻo nhưngphải kiên định. 

3. Kết luận

Trong bối cảnh trật tự thế giới đang chuyển dịch sâu sắc dưới tác động của cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, đặc biệt là “tam giác” quan hệ Mỹ – Trung – Nga, việc nhận diện đúng bản chất và xu hướng của cục diện quốc tế là cơ sở quan trọng để Việt Nam hoạch định đường lối đối ngoại phù hợp. Các nước lớn vừa hợp tác, vừa cạnh tranh, vừa kiềm chế lẫn nhau làm gia tăng tính bất định của môi trường toàn cầu, từ đó đặt ra những thách thức không nhỏ cho các quốc gia như Việt Nam. Trước tình hình đó, Việt Nam cần tiếp tục kiên định đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, giữ vững nguyên tắc “không chọn bên”, đồng thời, phát huy vai trò chủ động, tích cực trong các cơ chế khu vực và toàn cầu, nhất là trong khuôn khổ ASEAN. Việc xử lý linh hoạt, thận trọng và khôn khéo quan hệ với các nước lớn, trên cơ sở đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên hàng đầu sẽ là yếu tố quyết định giúp Việt Nam duy trì ổn định chính trị, bảo đảm an ninh, phát triển và nâng cao vị thế trên trường quốc tế trong kỷ nguyên cạnh tranh địa chính trị ngày càng phức tạp hiện nay.

Chú thích:

1. Nguyên thủ Nga – Trung gặp trực tuyếnhttps://baophapluat.vn/nguyen-thu-nga-trung-gap-truc-tuyen-post426154.html.

2. Trung Quốc: Chuyến thăm Nga của ông Tập Cận Bình ảnh hưởng địa chính trị toàn cầu https://vov.vn/the-gioi/trung-quoc-chuyen-tham-nga-cua-ong-tap-can-binh-anh-huong-dia-chinh-tri-toan-cau-post1009222.vov.

3. Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình bắt đầu chuyến công du đến Nga. https://www.qdnd.vn/quoc-te/tin-tuc/chu-tich-trung-quoc-tap-can-binh-bat-dau-chuyen-cong-du-den-nga-722319.

4. Nga và Trung Quốc ký 20 văn kiện hợp tác. https://baonamdinh.vn/channel/5089/201011/Nga-va-Trung-Quoc-ky-20-van-kien-hop-tac-2017888.

5. Mối quan hệ quân sự giữa Trung Quốc và Nga sâu sắc đến mức nào? https://vtv.vn/moi-quan-he-quan-su-giua-trung-quoc-va-nga-sau-sac-den-muc-nao-100250722231719116.htm.

6. Nga và Trung Quốc “bắt tay” trong cuộc đua công nghệ lượng tử. https://diendandoanhnghiep.vn/nga-va-trung-quoc-bat-tay-trong-cuoc-dua-cong-nghe-luong-tu-10028526.html.

7, 9, 10, 11. Xu hướng phát triển của tam giác quan hệ Mỹ – Nga – Trung Quốc. https://hssk.tapchicongsan.org.vn/bai-viet/chuyen-sau/xu-huong-phat-trien-cua-tam-giac-quan-he-my-nga-trung-quoc-post677.html.

8. Quan hệ Nga – Trung Quốc: Triển vọng hợp tác trong giai đoạn mới. https://tapchicongsan.org.vn/web/guest/gop-y-du-thao-cac-van-kien-trinh-dai-hoi-xiii-cua-dang/-/2018/823630/view_content.

Tài liệu tham khảo:

1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.

2. Thủ tướng Chính phủ (2025). Chỉ thị số 06/CT-TTg ngày 10/3/2025 về các nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm để chủ động thích ứng linh hoạt, kịp thời, phù hợp, hiệu quả với tình hình thế giới, khu vực nhằm đạt được các mục tiêu tăng trưởng, giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiềm chế lạm phát, bảo đảm các cân đối lớn của nền kinh tế trong năm 2025 và những năm tiếp theo.

3. Dự báo bối cảnh đất nước trong những năm tới và một số giải pháp, kiến nghị tiếp tục đẩy mạnh toàn diện công cuộc đổi mới trong giai đoạn mới.  https://lyluanchinhtri.dcs.vn/vn/blogs/du-bao-boi-canh-dat-nuoc-trong-nhung-nam-toi-va-mot-so-giai-phap-kien-nghi-tiep-tuc-day-manh-toan-dien-cong-cuoc-doi-moi-trong-giai-doan-moi-657ff34f022ea0a092079480.