TS. Nguyễn Thị Thu Hương
Học viện Chính trị khu vực I
(Quanlynhanuoc.vn) – Chuyển đổi số đã trở thành một xu thế tất yếu, là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội bền vững của mỗi quốc gia trong kỷ nguyên 4.0. Tại Việt Nam, nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của chuyển đổi số, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 (Nghị quyết số 57) về đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, định hướng đến năm 2045. Trong đó, nhấn mạnh yêu cầu về đột phá thể chế như một chìa khóa then chốt để giải phóng mọi tiềm năng, thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia đi vào chiều sâu và thực chất.
Từ khóa: Đột phá thể chế; chuyển đổi số quốc gia; Nghị quyết số 57-NQ/TW.
1. Đặt vấn đề
Chuyển đổi số quốc gia theo Nghị quyết số 57-NQ/TW đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện chất lượng cuộc sống. Một cách đơn giản, chuyển đổi số là sự thay đổi về tư duy, nhận thức, sau đó, dần chuyển đổi cách sống, cách làm việc và phương thức sản xuất dựa trên các công nghệ số. Chuyển đổi số được xem là một trong những động lực tăng trưởng mới của đất nước, bên cạnh việc làm mới các động lực tăng trưởng truyền thống… Các lĩnh vực, như: trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây (Cloud Computing) được xem là nền tảng của quá trình này.
Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng thể chế tốt sẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ công và tạo điều kiện cho sự đổi mới sáng tạo. Đồng thời, hỗ trợ xây dựng nền tảng cho một xã hội thông minh và bền vững, đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Nghị quyết số 57-NQ/TW nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng hạ tầng số, phát triển nguồn nhân lực và khuyến khích hợp tác công – tư để đạt được mục tiêu chuyển đổi số toàn diện.
Trong lĩnh vực kinh tế, thể chế có vai trò quan trọng giúp tăng tốc độ thị trường, nâng cao vị thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu cũng như năng suất nhân viên. Đối với Chính phủ, thể chế tốt tạo dựng niềm tin thông qua nâng cao năng lực quản lý và tính minh bạch của hệ thống điều hành. Đối với xã hội, người dân được hưởng lợi từ công nghệ, giúp tăng chất lượng cuộc sống, dễ dàng gia nhập mạng lưới toàn cầu, tiếp cận cơ hội phát triển bản thân và tri thức mới, đồng thời thay đổi phong cách sống và thích nghi với điều kiện mới. Các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế và giáo dục cũng được nâng cấp.
Về thể chế và chính sách đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra một môi trường thuận lợi, định hướng và thúc đẩy quá trình chuyển đổi số quốc gia. Trong đó tập trung:
(1) Tạo khuôn khổ pháp lý: một hệ thống pháp luật rõ ràng, đồng bộ và phù hợp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số là yếu tố tiên quyết. Điều này bao gồm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, giao dịch điện tử, sở hữu trí tuệ trong môi trường số và các vấn đề pháp lý liên quan đến các công nghệ mới như AI và Blockchain.
(2) Xây dựng chiến lược và quy hoạch: Chính phủ cần có chiến lược chuyển đổi số quốc gia với các mục tiêu, lộ trình và giải pháp cụ thể cho từng ngành, từng lĩnh vực. Quy hoạch phát triển hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực số và phát triển các nền tảng số quốc gia cũng rất quan trọng.
(3) Cải cách thủ tục hành chính: việc cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính và chuyển đổi các dịch vụ công sang trực tuyến là một phần quan trọng của chuyển đổi (Luật An ninh mạng năm 2018). Điều này giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả và giảm chi phí cho người dân và doanh nghiệp.
(4) Khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo: các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ số và đổi mới sáng tạo.
(5) Bảo đảm an toàn và an ninh mạng: trong môi trường số, an toàn và an ninh mạng là yếu tố then chốt để bảo vệ hệ thống, dữ liệu và tạo niềm tin cho người dùng. Vì vậy, cần có các chính sách và biện pháp hiệu quả để phòng, chống các nguy cơ tấn công mạng và tội phạm công nghệ cao.
2. Thực trạng thể chế, chính sách về chuyển đổi số ở Việt Nam
2.1. Điểm mạnh của thực trạng thể chế, chính sách về chuyển đổi số
Trong bối cảnh toàn cầu mạnh mẽ và tác động cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam đã chứng tỏ sự chủ động và quyết tâm mạnh mẽ trong việc xây dựng, hoàn thiện thể chế và chính sách nhằm thúc đẩy chuyển đổi số. Mặc dù hành trình này không thiếu những thách thức, song thực trạng thể chế, chính sách chuyển đổi số hiện tại của Việt Nam đã và đang thể hiện nhiều điểm mạnh nổi bật. Những điểm mạnh này không chỉ tạo nền tảng vững chắc mà còn là động lực quan trọng cho quá trình chuyển mình của đất nước sang kỷ nguyên số.
Một là, sự chỉ đạo nhất quán từ Đảng và Nhà nước về nền tảng vững chắc. Điểm mạnh nổi bật và mang tính quyết định nhất chính là sự quan tâm, chỉ đạo sát sao và quyết liệt của Đảng và Nhà nước,chuyển đổi số ở Việt Nam được nâng tầm thành một chủ trương lớn, có tầm nhìn chiến lược, thể hiện qua hàng loạt nghị quyết và chỉ thị quan trọng. Cụ thể, Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã đặt nền móng cho nhận thức về tầm quan trọng của chuyển đổi số.
Tiếp nối và cụ thể hóa tầm nhìn này, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030, định hướng đến năm 2045 không chỉ tái khẳng định mà còn chi tiết hóa các mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp đột phá cho chuyển đổi số. Sự chỉ đạo nhất quán từ Bộ Chính trị đã tạo ra một hành lang pháp lý vững chắc và định hướng rõ ràng cho toàn bộ hệ thống chính trị. Điều này thúc đẩy các bộ, ban, ngành, địa phương từ trung ương đến cơ sở phải vào cuộc một cách chủ động, đồng bộ. Những kết quả đạt được là tạo nên sự đồng thuận cao trong toàn xã hội về tầm quan trọng và sự cần thiết của chuyển đổi số, giảm thiểu sự phân tán nguồn lực và định hướng. Đây là lợi thế đặc biệt của Việt Nam, nơi các chủ trương lớn được triển khai theo hệ thống, bảo đảm tính xuyên suốt và hiệu quả.
Hai là, khung pháp lý về giao dịch điện tử và an toàn thông tin mạng dần hoàn thiện, đó là nâng cao niềm tin số.
Sự hình thành và dần hoàn thiện khung pháp lý về giao dịch điện tử và an toàn thông tin mạngluôn được coi trọng, từ đó bảo đảm tính pháp lý và an toàn cho các hoạt động trong môi trường số, Việt Nam đã sớm ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, như: Luật Giao dịch điện tử năm 2005 (đang được sửa đổi, bổ sung để phù hợp hơn với thực tiễn mới) và Luật An toàn thông tin mạng năm 2015 là những cột mốc quan trọng, tạo cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động trực tuyến. Các nghị định, thông tư hướng dẫn đi kèm đã cụ thể hóa các quy định, từ đó thúc đẩy phát triển, gồm: (1) Thương mại điện tử (tạo điều kiện cho các giao dịch mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ trực tuyến diễn ra hợp pháp, an toàn); (2) Dịch vụ công trực tuyến (cho phép người dân và doanh nghiệp thực hiện các thủ tục hành chính qua mạng, tiết kiệm thời gian và chi phí); (3) Bảo vệ dữ liệu và thông tin cá nhân (đặt ra các nguyên tắc và trách nhiệm trong việc thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ thông tin của người dùng).
Đặc biệt, việc dần hoàn thiện các quy định về chữ ký số, chứng thực điện tử và định danh điện tử có ý nghĩa then chốt; giúp nâng cao tính pháp lý, giá trị bằng chứng và sự tin cậy cho các giao dịch trong môi trường số, từ đó, xây dựng lòng tin cho người dân và doanh nghiệp khi tham gia vào các hoạt động trên không gian mạng. Đây là yếu tố sống còn để khuyến khích toàn xã hội chủ động tham gia vào quá trình chuyển đổi số.
Ba là, thể chế về chính phủ điện tử và chính phủ số, trong đó chú trọng việc cải thiện hiệu quả quản lý công.
Sự phát triển mạnh mẽ của thể chế về chính phủ điện tử, hướng tới chính phủ số, là minh chứng rõ nét cho quyết tâm chuyển đổi số của Việt Nam. Chính phủ đã ban hành các chiến lược, chương trình quốc gia về phát triển chính phủ điện tử qua nhiều giai đoạn (2016 – 2020 và 2021 – 2025). Những chiến lược này đã thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan nhà nước, với các hoạt động trọng tâm, như: (1) Cung cấp dịch vụ công trực tuyến (liên tục nâng cao số lượng và mức độ dịch vụ công trực tuyến, giúp người dân và doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các thủ tục hành chính mọi lúc, mọi nơi); (2) Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia chuyên ngành (phát triển các cơ sở dữ liệu nền tảng về dân cư, đất đai, doanh nghiệp, y tế… làm “dữ liệu gốc” để phục vụ quản lý và cung cấp dịch vụ công); (3) Kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương (đây là bước đi quan trọng nhằm phá vỡ “tư duy cát cứ dữ liệu”, tạo điều kiện cho việc khai thác và sử dụng dữ liệu hiệu quả hơn trong công tác quản lý điều hành).
Những nỗ lực này đang dần tạo ra một môi trường làm việc số trong bộ máy hành chính, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện chất lượng dịch vụ công và tăng cường tính minh bạch, chống tham nhũng. Từ đó, xây dựng một chính phủ kiến tạo, phục vụ tốt hơn nhu cầu của người dân và doanh nghiệp.
Bốn là, chính sách thúc đẩy hạ tầng và nền tảng số quốc gia, trong đó nhấn mạnh nền tảng vật chất của kỷ nguyên số.
Việc Chính phủ tập trung vào chính sách thúc đẩy phát triển hạ tầng số và nền tảng số quốc gia là một điểm mạnh chiến lược. Nhận thức rõ hạ tầng là xương sống của chuyển đổi số, Việt Nam đã có những chủ trương rõ ràng về đầu tư, phát triển: (1) Hạ tầng viễn thông băng rộng và cáp quang (bảo đảm kết nối internet tốc độ cao đến mọi vùng miền); (2) Mạng di động 4G, 5G (triển khai nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu kết nối di động ngày càng tăng).
Song song với hạ tầng vật lý, các chính sách khuyến khích phát triển các nền tảng số quốc gia cũng được chú trọng. Đây là các hệ thống dùng chung, có khả năng kết nối và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho chuyển đổi số: (1) Nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu (LGSP/NGSP) (giúp các hệ thống thông tin của các cơ quan nhà nước có thể trao đổi dữ liệu an toàn, hiệu quả); (2) Nền tảng thanh toán không dùng tiền mặt (thúc đẩy phát triển kinh tế số và xã hội số thông qua các giao dịch điện tử tiện lợi); (3) Nền tảng học trực tuyến, khám chữa bệnh từ xa (bảo đảm tiếp cận các dịch vụ thiết yếu trong giáo dục và y tế, đặc biệt trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh). Những chính sách này đang tạo ra xương sống vững chắc cho việc xây dựng một xã hội số và kinh tế số hiện đại, bảo đảm mọi công dân và doanh nghiệp có thể tiếp cận và hưởng lợi từ các dịch vụ số.
Năm là, tính linh hoạt trong thử nghiệm cơ chế, chính sách mới, nhất là không gian cho sáng tạo.
Cơ chế này cho phép các doanh nghiệp, tổ chức thử nghiệm các công nghệ, sản phẩm, dịch vụ số mới trong một môi trường được kiểm soát, ngay cả khi chưa có quy định pháp luật rõ ràng điều chỉnh. Điều này có ý nghĩa to lớn: (1) Giảm thiểu rủi ro pháp lý (tạo sự an tâm cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp khi phát triển các ý tưởng đột phá); (2) Kích thích đổi mới sáng tạo (cung cấp không gian cho các ý tưởng mới phát triển mà không bị trói buộc bởi những quy định cũ); (3) Cơ hội học hỏi cho cơ quan quản lý (giúp các nhà hoạch định chính sách có thời gian nghiên cứu, đánh giá tác động của các công nghệ mới trong thực tiễn, từ đó ban hành các quy định phù hợp và kịp thời, thay vì chờ đợi một khung pháp lý hoàn chỉnh).
Những điều nêu trên là minh chứng rõ ràng cho thấy, Việt Nam đã có những bước đi đúng hướng, chiến lược và quyết liệt trong việc kiến tạo thể chế, chính sách cho chuyển đổi số. Đây là nền tảng vững chắc để đất nước tiếp tục đột phá hơn nữa, đặc biệt theo tinh thần và định hướng của Nghị quyết số 57-NQ/TW. Việc phát huy tối đa các điểm mạnh, kết hợp với việc khắc phục các hạn chế, là yếu tố then chốt để Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu chuyển đổi số quốc gia một cách toàn diện, bền vững và hiệu quả.
2.2. Một số hạn chế
Thứ nhất, tính đồng bộ và liên thông của hệ thống pháp luật còn yếu, thiếu cơ sở cho vấn đề mới.Đây là một trong những hạn chế lớn nhất, ảnh hưởng đến sự linh hoạt và khả năng thích ứng của thể chế.
(1) Chồng chéo và mâu thuẫn: nhiều văn bản quy phạm pháp luật được ban hành rải rác theo từng giai đoạn hoặc từng lĩnh vực dẫn đến tình trạng chồng chéo, thậm chí mâu thuẫn giữa các quy định. Điều này gây khó khăn, lúng túng cho cả cơ quan quản lý và các đối tượng tuân thủ (người dân, doanh nghiệp) trong quá trình áp dụng trên thực tế. Ví dụ, một hoạt động kinh doanh số có thể chịu sự điều chỉnh của nhiều luật khác nhau mà không có sự thống nhất, dẫn đến rào cản hành chính.
(2) Thiếu hành lang pháp lý cho công nghệ mới nổi: tốc độ phát triển chóng mặt của công nghệ số (AI, Blockchain, tài chính số (Fintech), kinh tế nền tảng…) đã tạo ra nhiều mô hình kinh doanh, dịch vụ đột phá mà pháp luật hiện hành chưa có quy định rõ ràng để điều chỉnh hoặc quản lý. Sự thiếu hụt này tạo ra “khoảng trống pháp lý”, khiến các nhà đầu tư và doanh nghiệp thiếu chắc chắn về mặt pháp lý, hạn chế sự sáng tạo và đầu tư. Các cơ quan quản lý cũng bị động, lúng túng trong việc đưa ra quyết định, đôi khi phải áp dụng các quy định cũ không phù hợp, làm cản trở sự phát triển.
(3) Tốc độ ban hành chính sách chưa theo kịp thực tiễn: quy trình xây dựng, thẩm định và ban hành văn bản pháp luật thường kéo dài, trong khi công nghệ số thay đổi từng ngày. Điều này khiến chính sách thường “đi sau” thực tiễn, không kịp thời điều chỉnh những vấn đề mới phát sinh, làm mất đi tính tiên phong và dẫn dắt của thể chế.
Thứ hai, quy định về dữ liệu số rời rạc, chưa hoàn chỉnh về chia sẻ và bảo vệ.
Dữ liệu là tài nguyên then chốt của chuyển đổi số nhưng việc quản lý và khai thác dữ liệu ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, thể hiện rõ ở khung pháp lý.
(1) Thiếu đạo luật khung về dữ liệu: Việt Nam hiện chưa có một đạo luật khung toàn diện về dữ liệu hoặc các quy định cụ thể, thống nhất về quyền sở hữu, khai thác, định danh và bảo vệ dữ liệu, đặc biệt là dữ liệu cá nhân. Điều này gây ra nhiều bất cập: không khuyến khích được việc tạo lập và chia sẻ dữ liệu; không bảo đảm quyền riêng tư và an toàn cho người dùng; và không tận dụng được giá trị kinh tế khổng lồ từ dữ liệu.
(2) Rào cản chia sẻ và kết nối dữ liệu: việc thiếu cơ chế pháp lý rõ ràng và thống nhất về kết nối, chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành, địa phương và với khu vực tư nhân đang là một “điểm nghẽn” lớn. Mỗi cơ quan, đơn vị thường “ôm” dữ liệu của riêng mình, dẫn đến tình trạng trùng lặp, thiếu đồng bộ và không thể khai thác dữ liệu tổng thể để tạo ra giá trị chung. Điều này làm giảm hiệu quả của chính phủ điện tử và kìm hãm sự phát triển của các dịch vụ số liên thông.
(3) Rủi ro về an toàn thông tin và quyền riêng tư: với việc thiếu các quy định đầy đủ và chặt chẽ, Việt Nam đối mặt với rủi ro cao về lộ lọt dữ liệu, tấn công mạng và vi phạm quyền riêng tư. Điều này làm giảm niềm tin của người dân và doanh nghiệp vào môi trường số, ảnh hưởng đến việc tham gia và sử dụng các dịch vụ số.
Thứ ba, cơ chế thử nghiệm (sandbox) và chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo còn hạn chế.
(1) Triển khai chậm và phạm vi hẹp: cơ chế sandbox, dù đã được nhắc đến nhưng việc thực thi còn chậm và chủ yếu tập trung vào một số lĩnh vực nhất định như tài chính (Fintech). Các lĩnh vực tiềm năng khác, như: AI, Blockchain, y tế số, giáo dục số… ít được quan tâm hoặc chưa có khung pháp lý cụ thể để thử nghiệm.
(2) Quy trình phức tạp và thiếu hấp dẫn: quy trình xin cấp phép, thời gian phê duyệt và các điều kiện thử nghiệm đôi khi còn phức tạp, thiếu minh bạch, chưa đủ hấp dẫn để doanh nghiệp, đặc biệt là các startup, mạo hiểm thử nghiệm các công nghệ và mô hình kinh doanh mới. Điều này làm giảm tính tiên phong và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.
(3) Thiếu chính sách ưu đãi đột phá: sự thiếu vắng các chính sách đặc thù, vượt trội về thuế, tiếp cận vốn, hỗ trợ công nghệ… để khuyến khích và ưu đãi cho các dự án chuyển đổi số đột phá cũng làm giảm động lực cho khu vực tư nhân đầu tư vào lĩnh vực này. Nhiều doanh nghiệp vẫn ngần ngại vì thiếu sự bảo đảm từ chính sách.
Thứ tư, về tư duy quản lý “tiền kiểm” còn nặng nề và thiếu linh hoạt.
Đây là một thách thức lớn mang tính văn hóa và tư duy trong bộ máy hành chính.
(1) Chưa chuyển đổi sang “hậu kiểm” và “kiến tạo”: nhiều cơ quan quản lý nhà nước vẫn duy trì cách tiếp cận truyền thống, đặt nặng việc kiểm soát trước (tiền kiểm) khi cho phép triển khai, thay vì chuyển sang mô hình “hậu kiểm” (kiểm soát sau khi đã thực hiện) và kiến tạo môi trường thuận lợi để phát triển. Điều này dẫn đến sự chậm trễ, trì trệ trong việc thích ứng với những thay đổi nhanh chóng của công nghệ, cản trở các sáng kiến mới.
(2) Tâm lý sợ sai, sợ trách nhiệm: một bộ phận cán bộ công chức, đặc biệt là những người trực tiếp ra quyết định, còn có tâm lý sợ sai, sợ trách nhiệm khi đối mặt với những vấn đề mới, chưa có tiền lệ hoặc quy định rõ ràng. Điều này kìm hãm sự đổi mới, khuyến khích sự an toàn thay vì đột phá, làm chậm quá trình triển khai chuyển đổi số.
(3) Thiếu khả năng dự báo và điều chỉnh chính sách: do tư duy quản lý còn bị động, nhiều chính sách được ban hành mang tính chất đối phó, xử lý vấn đề đã phát sinh, thay vì có tầm nhìn dài hạn, dự báo các xu hướng công nghệ để chủ động ban hành các quy định mang tính dẫn dắt.
Thứ năm, năng lực thực thi và giám sát chính sách còn yếu, thiếu hụt nhân lực chuyên sâu.
(1) Năng lực triển khai không đồng đều: năng lực triển khai chuyển đổi số giữa các bộ, ngành và địa phương còn rất chênh lệch. Một số nơi có điều kiện và chủ động hơn thì đi nhanh nhưng nhiều địa phương, đơn vị còn gặp khó khăn về hạ tầng, nguồn lực và con người, dẫn đến sự thiếu đồng bộ trong toàn quốc.
(2) Thiếu hụt đội ngũ cán bộ am hiểu chuyên sâu về thể chế số: số lượng cán bộ, công chức có trình độ chuyên môn sâu về công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu, an ninh mạng và đặc biệt là am hiểu về pháp lý số còn rất hạn chế. Điều này ảnh hưởng đến khả năng xây dựng, phân tích và thực thi các chính sách phức tạp trong môi trường số.
(3) Cơ chế đánh giá, đo lường tác động kém hiệu quả: việc thiếu cơ chế đánh giá, đo lường tác động của chính sách một cách định kỳ, khách quan và khoa học gây khó khăn trong việc điều chỉnh, hoàn thiện thể chế kịp thời. Chúng ta chưa có đủ dữ liệu để đánh giá chính xác hiệu quả của các chính sách đã ban hành.
Những hạn chế trên cho thấy, mặc dù Việt Nam đã có những nỗ lực đáng ghi nhận, vẫn còn một chặng đường dài để hoàn thiện thể chế và chính sách nhằm phát huy tối đa tiềm năng của chuyển đổi số. Việc giải quyết các “điểm nghẽn” này sẽ là yếu tố then chốt để đẩy nhanh và nâng cao chất lượng quá trình chuyển đổi số quốc gia trong thời gian tới. Đây là yêu cầu cấp bách, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ, quyết liệt và tư duy đột phá từ tất cả các cấp, các ngành.
3. Giải pháp hoàn thiện thể chế, chính sách thúc đẩy chuyển đổi số theo tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW
Để hiện thực hóa khát vọng chuyển đổi số quốc gia, đặc biệt theo tinh thần đột phá của Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị, việc hoàn thiện thể chế, chính sách là nhiệm vụ trọng tâm, cấp bách. Đây không chỉ là việc sửa đổi luật lệ mà là một cuộc cách mạng tư duy, kiến tạo hành lang pháp lý linh hoạt, đủ sức tiếp nhận những cái mới. Các giải pháp trọng tâm cần được triển khai đồng bộ, quyết liệt như sau:
Một là, xây dựng khung pháp lý tổng thể và đồng bộ về dữ liệu số.
Ưu tiên hàng đầu là hình thành một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh về dữ liệu. Cần sớm ban hành Luật Dữ liệu quốc gia hoặc các văn bản pháp lý chuyên biệt, quy định rõ ràng về quyền sở hữu, khai thác, định danh, chia sẻ và bảo vệ dữ liệu cá nhân, dữ liệu tổ chức, dữ liệu lớn. Điều này bao gồm việc chuẩn hóa dữ liệu, thiết lập cơ chế liên thông, kết nối giữa các cơ sở dữ liệu quốc gia và chuyên ngành. Minh bạch hóa quy định về dữ liệu không chỉ tạo niềm tin cho người dân, doanh nghiệp mà còn mở khóa tiềm năng to lớn của “dầu mỏ mới” này cho phát triển kinh tế số.
Hai là, mở rộng và nâng cao hiệu quả cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox).
Cần biến sandbox từ khái niệm thành công cụ thực thi hiệu quả. Hoàn thiện khung pháp lý cho cơ chế sandbox với tiêu chí rõ ràng, quy trình tinh gọn, thời gian phê duyệt nhanh chóng và phạm vi thử nghiệm đủ rộng (không chỉ giới hạn trong Fintech mà mở rộng sang AI, Blockchain, Y tế số, Giáo dục số…). Cơ chế này phải thực sự là “vườn ươm” cho các sáng kiến đột phá, giảm thiểu rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp và tạo điều kiện cho cơ quan quản lý học hỏi, rút kinh nghiệm trước khi ban hành chính sách chính thức. Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích, ưu đãi cụ thể cho các dự án được thử nghiệm thành công.
Ba là, đổi mới tư duy quản lý và nâng cao năng lực kiến tạo
Chuyển đổi tư duy quản lý từ “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”, từ “cấp phép” sang “kiến tạo” là then chốt. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong nhận thức và hành động của toàn bộ bộ máy nhà nước, đặc biệt là đội ngũ cán bộ, công chức. Cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng số và tư duy số cho lãnh đạo các cấp, thúc đẩy văn hóa “dám nghĩ, dám làm, dám chịu trách nhiệm” trong việc ứng dụng công nghệ mới. Song song đó, đẩy mạnh ứng dụng các nền tảng số dùng chung, dịch vụ công trực tuyến để tối ưu hóa quy trình hành chính, nâng cao hiệu quả phục vụ người dân và doanh nghiệp.
Bốn là, hoàn thiện pháp luật chuyên ngành và thúc đẩy hợp tác công – tư.
Rà soát, sửa đổi, bổ sung kịp thời các luật chuyên ngành (Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng…) để bảo đảm phù hợp với tốc độ phát triển công nghệ và các mô hình kinh doanh số mới. Đồng thời, có chính sách đặc thù, vượt trội để thu hút, trọng dụng nhân tài số chất lượng cao, cả trong và ngoài nước, thông qua các chế độ đãi ngộ hấp dẫn, môi trường làm việc sáng tạo. Tăng cường hợp tác công – tư trong việc xây dựng thể chế, chia sẻ dữ liệu và triển khai các dự án chuyển đổi sốquy mô lớn, tận dụng nguồn lực và kinh nghiệm từ khu vực doanh nghiệp.
Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp trên sẽ giúp Việt Nam tạo ra một môi trường thể chế, chính sách thông thoáng, minh bạch và linh hoạt, là bệ phóng vững chắc để chuyển đổi số quốc gia bứt phá, hiện thực hóa mục tiêu trở thành một quốc gia số thịnh vượng theo đúng tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW. Hoàn thiện pháp luật chuyên ngành, thu hút và trọng dụng nhân tài số, cùng với đẩy mạnh hợp tác công-tư, sẽ là những bước đi chiến lược.
4. Kết luận
Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã đặt ra tầm nhìn rõ ràng và những định hướng cụ thể cho chuyển đổi số quốc gia. Trong đó, đột phá thể chế được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, mang tính quyết định. Để tầm nhìn này trở thành hiện thực, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của toàn bộ hệ thống chính trị, sự chung tay của cộng đồng doanh nghiệp và sự đồng thuận của toàn xã hội. Chỉ khi chúng ta mạnh dạn tháo gỡ những rào cản về thể chế, kiến tạo một môi trường pháp lý thông thoáng và linh hoạt, Việt Nam mới có thể bứt phá mạnh mẽ, hiện thực hóa khát vọng trở thành một quốc gia số thịnh vượng, bền vững và hùng cường trong tương lai không xa.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
2. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
3. Chính phủ (2014). Nghị quyết số 19/NQ-CP ngày 18/3/2014 về những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
4. Chính phủ (2022). Nghị định 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng
5. Quốc hội (2018). Luật An ninh mạng năm 2018.
6. Quốc hội (2005, 2023). Luật Giao dịch điện tử năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2023).
7. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 – 2025, định hướng đến năm 2030.
8. Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển khoa học – công nghệ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/01/22/nghi-quyet-57-nq-tw-ve-dot-pha-phat-trien-khoa-hoc-cong-nghe-doi-moi-sang-tao-va-chuyen-doi-so-quoc-gia/