ThS. Hoàng Quang Dũng
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Tác động của tôn giáo đối với đạo đức công vụ là một vấn đề phức tạp, mang tính đa chiều và cần được tiếp cận một cách khách quan, toàn diện. Để bảo đảm nguyên tắc trung lập và công bằng trong quản lý nhà nước, cần nhận diện đầy đủ tác động hai mặt của tôn giáo, từ đó, phát huy mặt tích cực và hạn chế những hệ lụy tiêu cực trong thực thi công vụ.
Từ khoá: Tác động; tôn giáo; đạo đức công vụ; quản lý nhà nước.
1. Đặt vấn đề
Đạo đức công vụ đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng một nền hành chính minh bạch, hiệu quả và đáng tin cậy, trực tiếp tác động đến sự phát triển bền vững của xã hội và niềm tin của người dân vào bộ máy nhà nước. Trong bối cảnh đa dạng văn hóa và tín ngưỡng như hiện nay, tôn giáo với hệ thống các giá trị đạo đức và chuẩn mực hành vi sâu sắc có thể mang đến những ảnh hưởng không nhỏ đến nhận thức và hành động của đội ngũ cán bộ, công chức. Vậy trên thực tiễn ảnh hưởng của tôn giáo đến đạo đức công vụ như thế nào? Những tác động này mang tính tích cực hay tiêu cực, hoặc phức tạp hơn thế? Việc làm rõ mối quan hệ này không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn mang tính ứng dụng cao trong việc xây dựng và hoàn thiện các chuẩn mực đạo đức cho cán bộ, công chức trong bối cảnh hiện nay.
2. Mối quan hệ giữa tôn giáo và đạo đức công vụ
Để làm rõ mối quan hệ giữa tôn giáo và đạo đức công vụ, trước hết cần phải làm rõ bản chất của tôn giáo và đạo đức công vụ.
Có nhiều cách hiểu và định nghĩa khác nhau về nguồn gốc, sự ra đời của tôn giáo. Về cơ bản, tôn giáo xuất hiện từ hai nguồn gốc chính: (1) Mối quan hệ giữa con người với tự nhiên, khi con người nguyên thủy bất lực trước thiên tai, dịch bệnh, họ thần thánh hóa tự nhiên và hình thành tín ngưỡng nhằm cầu mong sự bảo hộ; (2) Mối quan hệ giữa người với người. Trong xã hội có giai cấp, những người bị áp bức tìm đến tôn giáo như một sự an ủi tinh thần. Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, tôn giáo là sản phẩm của sự bất công xã hội, một hình thức phản ánh và phản ứng của con người trước những đau khổ và bất lực trong đời sống hiện thực. C.Mác đã từng nói: “Nỗi đau khổ tôn giáo vừa là biểu hiện của nỗi đau khổ hiện thực, vừa là sự phản kháng chống lại nỗi đau khổ hiện thực. Tôn giáo là tiếng thở dài của chúng sinh bị áp bức, là trái tim của thế giới không có trái tim, cũng như nó là tinh thần của những trật tự không có tinh thần. Tôn giáo là thuốc phiện của Nhân dân”1.
Đạo đức công vụ là một dạng đạo đức nghề nghiệp, hình thành từ sự kết hợp giữa khái niệm “đạo đức” và “công vụ”. Đạo đức là hệ thống nguyên tắc, chuẩn mực xã hội điều chỉnh hành vi con người theo hướng đúng – sai, thiện – ác; còn công vụ là hoạt động thực thi quyền lực nhà nước nhằm phục vụ lợi ích của Nhà nước và Nhân dân. Vì vậy, đạo đức công vụ được hiểu là hệ thống các tiêu chí, chuẩn mực đạo đức mà cán bộ, công chức cần tuân thủ trong quá trình thực thi nhiệm vụ, bảo đảm hài hòa giữa đạo đức xã hội và yêu cầu của pháp luật, góp phần xây dựng nền công vụ liêm chính, hiệu quả.
Trên thực tế, tôn giáo và đạo đức công vụ có nhiều điểm tương đồng, cùng hướng đến các giá trị đạo đức phổ quát như trung thực, liêm chính, trách nhiệm và lòng nhân ái. Cả hai đều nhấn mạnh tinh thần phục vụ và coi trọng việc hành xử đúng mực trong quan hệ với cộng đồng. Đạo đức công vụ coi cán bộ là “công bộc của dân”, tương đồng với tư tưởng phục vụ cộng đồng trong nhiều tôn giáo như triết lý Zakat của Hồi giáo. Ngoài ra, cả đạo đức công vụ và tôn giáo đều xây dựng hệ thống quy tắc ứng xử rõ ràng nhằm điều chỉnh hành vi cá nhân, tác động sâu sắc đến lương tâm và ý thức trách nhiệm của mỗi người. Đồng thời, cả hai cùng góp phần quan trọng vào việc duy trì trật tự, ổn định và gắn kết xã hội. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã khẳng định rằng sự tương đồng đó giữa tôn giáo và đạo đức chỉ ở phần “ngọn”. Song lại khác nhau ở phần “gốc” tức là khác nhau về nguồn gốc và bản chất2.
Tôn giáo và đạo đức công vụ tuy có điểm giao thoa về giá trị đạo đức, nhưng khác biệt rõ rệt về nguồn gốc, mục tiêu và cơ chế thực thi. Tôn giáo bắt nguồn từ niềm tin vào các thế lực siêu nhiên, dựa trên giáo lý và truyền thống tâm linh. Trong khi đó, đạo đức công vụ dựa trên nền tảng pháp luật, quy tắc nhà nước và chuẩn mực xã hội nhằm điều chỉnh hành vi công vụ. Nếu tôn giáo phản ánh hiện thực một cách siêu hình, mang tính hư vô thì đạo đức công vụ phản ánh chân thực các mối quan hệ xã hội trong môi trường hành chính. Tóm lại, tôn giáo là một hệ thống niềm tin và thực hành rộng lớn, bao trùm nhiều khía cạnh của cuộc sống, trong khi đạo đức công vụ là một bộ phận đạo đức nghề nghiệp, tập trung vào các chuẩn mực hành vi cụ thể trong môi trường làm việc của cán bộ, công chức.
3. Tác động của tôn giáo đến đạo đức công vụ
3.1. Tác động tích cực
Một là, trong bối cảnh xã hội hiện đại với nhiều biến động và thách thức, việc duy trì và nâng cao các chuẩn mực đạo đức trong hoạt động công vụ trở thành một yếu tố then chốt để xây dựng một bộ máy nhà nước liêm chính, hiệu quả và phục vụ Nhân dân. Tôn giáo với hệ thống giá trị đạo đức sâu sắc, bác ái và lâu đời có thể mang đến những ảnh hưởng tích cực đối với đạo đức, trách nhiệm của những người thực thi công vụ. Tôn giáo thúc đẩy hành vi đạo đức cá nhân thông qua các giá trị đạo đức, như: trung thực, vị tha, trách nhiệm và lòng nhân ái. Những giá trị này, nếu được lan toả trong mỗi cá nhân làm việc trong khu vực công, sẽ góp phần hình thành và củng cố hành vi đạo đức trong công vụ.
Hai là, tôn giáo tăng cường tính liêm chính và trách nhiệm thông qua nhấn mạnh sự giám sát của đấng tối cao hoặc luật nhân quả, từ đó tạo nên cảm giác “tự giám sát” ở cá nhân. Điều này có thể giúp cán bộ, công chức duy trì tinh thần trách nhiệm và tránh xa các hành vi tiêu cực như tham nhũng, lạm quyền, chủ nghĩa các nhân tiêu cực. Bên cạnh đó, tư tưởng từ bi, khoan dung và tôn trọng con người trong các tôn giáo giúp hình thành một môi trường công vụ nhân văn hơn, giảm tình trạng độc đoán và thúc đẩy sự hợp tác.
Ba là, trong nhiều tôn giáo, việc tham ô, hối lộ hoặc lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân bị coi là những tội lỗi nghiêm trọng, đi ngược lại với giáo lý về sự công bằng, đức hạnh và phục vụ. Ví dụ, trong Phật giáo, một trong năm giới cấm là không được lấy của không cho, điều này trực tiếp liên quan đến hành vi tham nhũng. Đối với một Phật tử làm công chức, việc thực hành giới này không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là thực hành lời Phật dạy, là con đường để đạt được sự thanh tịnh tâm hồn. Tương tự, trong Kitô giáo, các giáo lý về “chớ trộm cắp”, “yêu người lân cận như chính mình” và sự phán xét cuối cùng cũng có thể tác động mạnh mẽ đến lương tâm của một công chức Kitô hữu, khiến họ kiềm chế những hành vi tiêu cực. Nhiều nghiên cứu xã hội đã chỉ ra rằng, ở những cộng đồng có tỷ lệ người dân sùng đạo cao, mức độ phạm tội hoặc các hành vi vi phạm đạo đức có xu hướng thấp hơn, một phần là do ảnh hưởng của giáo lý và sự giám sát xã hội trong cộng đồng tôn giáo.
Bốn là, tôn giáo thường đề cao tinh thần vị tha, phục vụ cộng đồng và xem nhẹ vật chất. Điều này đối lập với chủ nghĩa cá nhân tiêu cực, nơi lợi ích bản thân được đặt lên trên hết. Nhiều nhà lãnh đạo tôn giáo đã truyền cảm hứng về tinh thần cống hiến, hy sinh vì cộng đồng. Các tổ chức tôn giáo cũng thường xuyên thực hiện các hoạt động từ thiện, an sinh xã hội, điều này là một minh chứng cho tinh thần phụng sự cộng đồng mà họ truyền bá. Nếu cán bộ, công chức “thấm nhuần” những tư tưởng này từ tôn giáo, họ sẽ có xu hướng làm việc vì lợi ích chung, đặt hiệu quả công việc và sự hài lòng của người dân lên hàng đầu, thay vì chỉ tập trung vào thăng tiến cá nhân hay lợi ích nhóm.
3.2. Tác động tiêu cực
Bên cạnh những đóng góp không thể phủ nhận vào đời sống tinh thần và hệ thống giá trị xã hội, tôn giáo cũng tiềm ẩn những khía cạnh có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức công vụ:
Một là, nguy cơ xung đột giữa chuẩn mực tôn giáo và luật pháp. Không phải lúc nào các giá trị tôn giáo cũng phù hợp với nguyên tắc quản lý nhà nước hiện đại. Trong một số trường hợp, đức tin tôn giáo có thể khiến cá nhân từ chối thực hiện nhiệm vụ công vụ nếu thấy mâu thuẫn với tín ngưỡng cá nhân. Ví dụ, một nữ cảnh sát Hồi giáo có thể gặp khó khăn khi buộc phải để lộ mặt trong khi giáo lý yêu cầu che kín, dẫn đến lựa chọn khó xử giữa tuân thủ nghề nghiệp và tín ngưỡng cá nhân. Ngoài ra, hiện tượng một số giảng viên lồng ghép nội dung tôn giáo vào bài giảng khi chương trình không yêu cầu có thể vi phạm nguyên tắc trung lập tôn giáo, gây cảm giác không thoải mái cho người học thuộc tín ngưỡng khác hoặc không theo tôn giáo nào.
Hai là, khả năng thiên vị hoặc phân biệt đối xử. Cá nhân chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi một tôn giáo cụ thể có thể vô thức thiên vị những người cùng đức tin trong khi thực thi công vụ, gây mất công bằng và vi phạm nguyên tắc trung lập trong hành chính công. Điều này đi ngược với nguyên tắc công bằng, khách quan và không phân biệt đối xử trong hành chính công hiện đại. Thực tế cho thấy có trường hợp công chức xử lý hồ sơ nhanh hơn cho người cùng tín ngưỡng, hoặc phân bổ tài nguyên ưu tiên cho nhóm tôn giáo quen thuộc, thay vì căn cứ vào nhu cầu khách quan. Ở cấp chính sách, nếu người hoạch định bị chi phối bởi một giáo lý cụ thể, họ có thể vô thức định hình chính sách theo hướng thiên lệch, ảnh hưởng đến quyền lợi của các nhóm tôn giáo khác hoặc người không theo tôn giáo.
Ba là, tôn giáo hóa các quyết định quản lý. Nguyên tắc nền tảng của nhà nước pháp quyền hiện đại là sự tách biệt giữa tôn giáo và Nhà nước. Theo đó, các quyết định quản lý phải dựa trên luật pháp và lợi ích chung chứ không chịu chi phối bởi quan niệm tôn giáo. Sự ưu ái dành cho một tôn giáo trong việc xây dựng chính sách, cấp phép cơ sở thờ tự hoặc phân bổ nguồn lực công có thể làm suy giảm niềm tin của người dân, tạo ra cảm giác bị phân biệt đối xử, dẫn tới chia rẽ tôn giáo và đe dọa khối đại đoàn kết toàn dân tộc. Đồng thời, việc tôn giáo hóa các quyết định quản lý có thể tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến hạn chế hoặc tổn hại quyền tự do tôn giáo, tín ngưỡng của một bộ phận dân cư, một trong những quyền cơ bản của con người.
4. Định hướng kết hợp hài hòa giữa đạo đức tôn giáo và đạo đức công vụ
Việc định hướng kết hợp hài hòa giữa đạo đức công vụ và tôn giáo là một nhiệm vụ phức tạp nhưng quan trọng nhằm giúp xây dựng một đội ngũ cán bộ, công chức vừa có đạo đức nghề nghiệp vững vàng, vừa phát huy được những giá trị tốt đẹp từ tôn giáo.
Thứ nhất, nâng cao nhận thức và hiểu biết về mối quan hệ giữa đạo đức công vụ và tôn giáothông qua tổ chức các buổi hội thảo, tập huấn, khóa học cho cán bộ, công chức về vai trò của đạo đức công vụ và những giá trị đạo đức chung giữa các tôn giáo (lòng nhân ái, trung thực, trách nhiệm, công bằng) để giúp người thực thi công vụ nhận thức được sự tương đồng và bổ trợ lẫn nhau giữa hai hệ thống giá trị này, tránh những hiểu lầm hoặc xung đột không đáng có.
Khi có sự hiểu biết, tôn trọng lẫn nhau, các xung đột do định kiến tôn giáo sẽ giảm đi, và sự hợp tác sẽ được thúc đẩy. Điều này đặc biệt quan trọng ở những địa phương có đông người theo các tôn giáo khác nhau. Ngoài ra, các buổi sinh hoạt chuyên đề về “văn hóa ứng xử trong công sở” có thể lồng ghép các yếu tố về tôn trọng đa dạng tín ngưỡng, bảo đảm công bằng cho mọi đối tượng.
Thứ hai, tăng cường giáo dục về pháp luật và nguyên tắc trung lập của Nhà nước thông qua đẩy mạnh công tác giáo dục pháp luật, đặc biệt là các quy định về quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo và nguyên tắc trung lập của Nhà nước trong các hoạt động công vụ. Nhằm mục tiêu nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và tinh thần thượng tôn pháp luật của cán bộ, công chức, bảo đảm các quyết định công vụ được đưa ra dựa trên pháp luật và lợi ích chung, không bị chi phối bởi bất kỳ tôn giáo cụ thể nào.Các cơ quan quản lý nhà nước về tôn giáo ở cấp trung ương (Bộ Dân tộc và Tôn giáo) và địa phương (Sở Dân tộc và Tôn giáo) cần thường xuyên tổ chức các hội nghị, tập huấn cho cán bộ phụ trách công tác tôn giáo. Nội dung các buổi này cần nhấn mạnh tính khách quan, không phân biệt đối xử trong công tác quản lý; minh bạch hóa các quy trình, thủ tục hành chính liên quan đến tôn giáo để hạn chế tối đa sự tùy tiện và khả năng phát sinh tiêu cực.
Ngoài ra, tiếp tục hoàn thiện bộ quy tắc ứng xử cho công chức. Nhiều quốc gia có các bộ quy tắc ứng xử (code of conduct) rất chi tiết cho công chức, trong đó có các điều khoản về việc tránh xung đột lợi ích, không phân biệt đối xử, và duy trì tính khách quan. Mặc dù không trực tiếp nhắc đến tôn giáo, nhưng những quy tắc này hàm ý rằng mọi hành vi dựa trên thiên kiến cá nhân (bao gồm cả thiên kiến tôn giáo) đều là không phù hợp. Việt Nam cũng có các quy định về đạo đức, phong cách cán bộ, công chức. Việc lồng ghép hoặc nhấn mạnh rõ hơn trong các quy định này về trách nhiệm của cán bộ trong việc bảo đảm tính công bằng và không thiên vị tôn giáo khi thi hành công vụ sẽ là một bước tiến quan trọng.
Thứ ba, khuyến khích và tạo điều kiện để các giá trị đạo đức tôn giáo tích cực được thể hiện trong công vụ thông qua tuyên dương, khen thưởng những cán bộ, công chức có hành vi đạo đức tốt, thể hiện các giá trị nhân văn, phục vụ cộng đồng, bất kể họ theo tôn giáo nào hay không. Tạo môi trường làm việc tôn trọng, cởi mở, khuyến khích sự chia sẻ và học hỏi các giá trị đạo đức từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả tôn giáo. Phát huy những mặt tích cực của tôn giáo trong việc bồi dưỡng phẩm chất đạo đức của người thực thi công vụ, hướng đến sự tận tâm, trách nhiệm và phục vụ Nhân dân.
Thường xuyên phát động tuyên dương, khen thưởng những cán bộ, công chức có hành vi đạo đức tốt. Cần có cơ chế rõ ràng để công nhận và vinh danh những cá nhân thể hiện các giá trị nhân văn, phục vụ cộng đồng xuất sắc trong quá trình thực thi công vụ. Nâng cao chất lượng các phong trào thi đua, như: “Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh”; “cán bộ, công chức, viên chức thi đua thực hiện văn hóa công sở”… Trong khuôn khổ các phong trào này, cần chú trọng việc khen thưởng những cán bộ xứng đáng là “công bộc của dân”, “tận tụy phục vụ Nhân dân” hay “liêm khiết, chí công vô tư”. Những đức tính này có nhiều điểm tương đồng với các giá trị, như: lòng nhân ái, sự trung thực, tinh thần trách nhiệm được đề cao trong nhiều tôn giáo.
Cùng với đó, trong quá trình thực hiện các giải pháp trên, cần bảo đảm các nguyên tắc cốt lõi sau:
(1) Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của mọi người dân, bao gồm cả người thực thi công vụ.
(2) Bảo đảm sự trung lập của Nhà nước đối với tất cả các tôn giáo và những người không theo tôn giáo.
(3) Luôn đặt pháp luật và lợi ích chung của xã hội trong mọi quyết định công vụ.
(4) Khuyến khích các giá trị đạo đức phổ quát và nhân văn.
(5) Tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng và hợp tác giữa các cộng đồng tôn giáo và giữa tôn giáo với Nhà nước.
5. Kết luận
Quan hệ giữa tôn giáo và đạo đức công vụ ở Việt Nam hiện nay vừa mang tính thống nhất, vừa tiềm ẩn đối lập. Cả hai cùng hướng tới những giá trị đạo đức cốt lõi như trung thực, liêm chính, trách nhiệm và tinh thần phục vụ, nhưng trong thực tiễn có thể xảy ra xung đột khi giáo lý tôn giáo mâu thuẫn với quy định pháp luật hoặc chuẩn mực công vụ. Đồng thời, các giá trị đạo đức tôn giáo cũng có thể thâm nhập tích cực vào ý thức công vụ, trở thành động lực nội tại thúc đẩy hành vi đúng đắn. Để phát huy hiệu quả vai trò của tôn giáo trong công vụ, cần tiếp cận một cách thận trọng, hài hòa giữa bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng và xây dựng một nền công vụ trung lập, liêm chính và phục vụ Nhân dân. Để kết hợp hài hòa, giúp phát huy các giá trị tốt đẹp của tôn giáo trong hoạt động công vụ đòi hỏi một cách tiếp cận thận trọng và các giải pháp cụ thể, qua đó, vừa bảo đảm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo, vừa xây dựng được một nền công vụ liêm chính, hiệu quả và phục vụ Nhân dân.
Chú thích:
1. C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 1. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 17.
2. Lê Văn Lợi (2012). Mối quan hệ giữa tôn giáo với đạo đức ở Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Tạp chí Nghiên cứu tôn giáo số 11/2012, tr. 4
Tài liệu tham khảo:
2. C.Mác và Ph.Ăngghen toàn tập (1995). Tập 20. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
3. Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh (2021). Giáo trình Tôn giáo và tín ngưỡng dùng cho hệ đào tạo cao cấp lý luận chính trị. H. NXB Lý luận chính trị.
4. Học viện Hành chính (2012). Giáo trình đạo đức công vụ. H. NXB Lao động.
5. Nguyễn Phú Lợi (2024). Lịch sử tôn giáo thế giới và Việt Nam. H. NXB Công an Nhân dân.
6. Đạo đức tôn giáo biến đổi văn hoá và tâm lý tộc người. https://frs.ussh.vnu.edu.vn/vi/news/tac-gia-tac-pham/dao-duc-ton-giao-bien-doi-van-hoa-va-tam-ly-toc-nguoi-81.html.