Xây dựng hình mẫu sinh viên Trường Đại học Điện lực

ThS. Đoàn Thị Lệ Huyền
Trường Đại học Điện lực

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung nghiên cứu việc xây dựng hình mẫu sinh viên Trường Đại học Điện lực phù hợp với sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi của nhà trường, đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại chuyển đổi số, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững1Từ việc làm rõ cơ sở lý luận của xây dựng hình mẫu sinh viên, đánh giá thực trạng xây dựng hình mẫu sinh viên tại Trường, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện sinh viên. Qua kết quả nghiên cứu, góp phần hoàn thiện mô hình hình mẫu sinh viên, tạo nền tảng vững chắc cho công tác giáo dục và phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của nhà trường và xã hội.

Từ khóa: Hình mẫu sinh viên; xây dựng hình mẫu sinh viên; giáo dục và phát triển; Trường Đại học Điện lực.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp bách phải đổi mới căn bản và toàn diện nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu. Từ đó, việc xây dựng hình mẫu sinh viên trở thành một xu thế tất yếu, vừa mang tính chiến lược, vừa có giá trị thực tiễn sâu sắc. Hình mẫu sinh viên không chỉ phản ánh định hướng giáo dục mà còn góp phần quan trọng trong việc định vị thương hiệu, bản sắc của mỗi cơ sở giáo dục đại học trong hệ thống giáo dục quốc gia và quốc tế.

Đối với Trường Đại học Điện lực (EPU) – một cơ sở đào tạo đa ngành có thế mạnh truyền thống trong lĩnh vực năng lượng và kỹ thuật, việc nghiên cứu xây dựng hình mẫu sinh viên phù hợp với sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của nhà trường là một yêu cầu mang tính cấp thiết. Tuy nhiên, hiện nay, Trường vẫn chưa có một mô hình hình mẫu sinh viên chính thức. Việc thiếu vắng một hình mẫu cụ thể đã dẫn đến những khó khăn trong công tác tổ chức các hoạt động giáo dục toàn diện; sinh viên không có mục tiêu rõ ràng để định hướng nỗ lực cá nhân, trong khi cán bộ, giảng viên cũng thiếu cơ sở để đánh giá và hỗ trợ quá trình phát triển năng lực cho sinh viên một cách hệ thống và hiệu quả. 

Chính vì vậy, việc nghiên cứu xây dựng hình mẫu sinh viên EPU không chỉ có ý nghĩa lý luận trong việc làm rõ cơ sở khoa học của việc xây dựng hình mẫu sinh viên mà còn có giá trị thực tiễn sâu sắc trong việc hỗ trợ công tác giáo dục, đào tạo, phát triển văn hóa học đường và xây dựng thương hiệu sinh viên của Trường. Đây là nền tảng quan trọng để nhà trường phát triển chiến lược giáo dục toàn diện, góp phần khẳng định vị thế và uy tín của EPU trong hệ thống giáo dục quốc gia.

2. Quan điểm về xây dựng hình mẫu sinh viên

2.1. Các khái niệm cơ bản 

Khái niệm “hình mẫu” có nguồn gốc lâu đời, xuất hiện sớm trong triết học cổ đại và được phát triển bởi nhiều ngành khoa học xã hội như tâm lý học, xã hội học, giáo dục học. Cụ thể, trong triết học cổ đại, đặc biệt là tư tưởng của Plato, “hình mẫu” được xem là “những ý niệm lý tưởng tồn tại vĩnh cửu, vượt lên trên hiện thực cụ thể, các sự vật trong thế giới vật chất chỉ là bản sao bất toàn của những hình mẫu nguyên thủy”2. Trong tâm lý học phân tích của Carl Gustav Jung, “hình mẫu” là những khuôn mẫu nguyên thủy nằm trong vô thức tập thể, ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức của con người. Jung định nghĩa, hình mẫu là “những hình ảnh tinh thần mang tính toàn cầu, được kế thừa từ tổ tiên và tồn tại trong tâm trí con người dưới dạng biểu tượng”3. Trong xã hội học, khái niệm “hình mẫu xã hội” thường gắn với vai trò và kỳ vọng xã hội. Theo Talcott Parsons, hình mẫu là “biểu hiện cụ thể của các vai trò xã hội, giúp cá nhân định vị mình trong cấu trúc xã hội”4.

Như vậy, hình mẫu được hiểu là những khuôn mẫu lý tưởng về hành vi, tư tưởng, nhân cách hoặc vai trò xã hội, có chức năng định hướng cho hành vi và quá trình phát triển của cá nhân trong một cộng đồng cụ thể. Theo Luật Giáo dục đại học năm 2018, tại khoản 2 Điều 2: “Sinh viên là người học tại các trình độ đào tạo của giáo dục đại học”. Ngoài ra, Thông tư số 10/2016/TT-BGDĐT ngày 05/4/2016 của Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng sử dụng khái niệm “sinh viên” để chỉ người học bậc đại học, không bao gồm học viên cao học hoặc nghiên cứu sinh. Sinh viên là một tầng lớp xã hội đặc thù, là một bộ phận tương lai của tầng lớp trí thức – những người có vị trí chuyển tiếp chuẩn bị cho một đội ngũ trí thức có trình độ cao trong xã hội. 

Hình mẫu sinh viên là khuôn mẫu lý tưởng về tư duy, hành vi, phẩm chất, kỹ năng và trách nhiệm của một người sinh viên, được xây dựng từ sự kết tinh giữa yêu cầu đào tạo của nhà trường, kỳ vọng của xã hội và định hướng phát triển cá nhân. Đồng thời, thường gắn liền với sứ mệnh, giá trị cốt lõi của từng trường đại học, từng ngành nghề đào tạo khác nhau và luôn vận động, điều chỉnh theo sự phát triển của xã hội cũng như yêu cầu mới của thị trường lao động. Các yếu tố cấu thành hình mẫu sinh viên, bao gồm: tri thức, đạo đức, kỹ năng, trách nhiệm xã hội.

Xây dựng hình mẫu sinh viên là quá trình xác định, hình thành và phát triển một hệ thống các chuẩn mực, tiêu chí và giá trị toàn diện về phẩm chất, năng lực, kỹ năng, thái độ và hành vi mà sinh viên cần đạt được trong quá trình học tập và rèn luyện tại cơ sở giáo dục đại học. Xây dựng hình mẫu sinh viên bao gồm việc thiết kế chiến lược, hoạt động và cơ chế đánh giá nhằm định hướng, giáo dục và hỗ trợ sinh viên phấn đấu đạt đến các chuẩn mực đã đề ra. Đây là quá trình mang tính định hướng chiến lược dài hạn và có điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với sự thay đổi của điều kiện kinh tế – xã hội. 

2.2. Các nội dung cơ bản của xây dựng hình mẫu sinh viên của Trường 

Một là, xác định hình mẫu sinh viên theo đặc thù của Trường: đây là bước khởi đầu quan trọng trong chiến lược phát triển giáo dục toàn diện tại các cơ sở giáo dục đại học. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi cơ sở giáo dục cần thiết kế hình mẫu sinh viên, không áp dụng máy móc mô hình chung hoặc sao chép từ các trường khác.

Quá trình xác định hình mẫu sinh viên cần dựa trên khảo sát thực tiễn, lấy ý kiến từ nhiều bên liên quan, như: giảng viên, sinh viên, cựu sinh viên, nhà tuyển dụng và các chuyên gia giáo dục. Theo đó, các tiêu chí được đề xuất và được hoàn thiện chân dung sinh viên lý tưởng trên các mặt: phẩm chất đạo đức, năng lực chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp và trách nhiệm xã hội. Việc xác định hình mẫu sinh viên theo đặc thù của trường không chỉ bảo đảm tính phù hợp và khả thi mà còn là bước đi quan trọng giúp cơ sở giáo dục khẳng định sứ mệnh đào tạo, phát triển văn hóa học đường và gia tăng khả năng cạnh tranh trong hệ thống giáo dục đại học quốc gia.

Hai là, triển khai và đánh giá trong thực tiễn: cần được tích hợp vào toàn bộ hoạt động giáo dục trong và ngoài lớp học, bao gồm: (1) Chương trình đào tạo (các tiêu chí của hình mẫu sinh viên được lồng ghép vào chương trình đào tạo thông qua việc thiết kế chuẩn đầu ra, nội dung học phần, phương pháp giảng dạy và đánh giá theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học); (2) Hoạt động ngoại khóa và rèn luyện kỹ năng mềm (các tổ chức Đoàn – Hội, câu lạc bộ sinh viên định hướng tổ chức các hoạt động và rèn luyện phẩm chất cá nhân); (3) Môi trường học tập và văn hóa học đường(nhà trường tạo lập môi trường học đường thân thiện, sáng tạo và mang đậm bản sắc riêng, nơi sinh viên có điều kiện phát triển nhân cách và khẳng định giá trị cá nhân).

Để việc triển khai đạt hiệu quả cần có cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng/ban chức năng,như: phòng Công tác sinh viên, phòng Quản lý đào tạo, các khoa chuyên môn… Hình thành một hệ sinh thái hỗ trợ sinh viên phát triển theo hình mẫu đề ra thông qua tư vấn học tập, hỗ trợ kỹ năng nghề nghiệp, chương trình thực tập – trải nghiệm thực tế và kết nối doanh nghiệp.

Song song với quá trình triển khai là công tác đánh giá hình mẫu sinh viên, nhằm xác định mức độ tiếp cận và phát triển của sinh viên so với các tiêu chí đã đề ra. Đánh giá được tiến hành định kỳ, có hệ thống, sử dụng đa dạng phương pháp như: tự đánh giá của sinh viên, đánh giá của giảng viên, đánh giá từ phía doanh nghiệp nơi sinh viên thực tập hoặc làm việc sau tốt nghiệp và đánh giá từ cộng đồng xã hội.

3. Thực trạng xây dựng hình mẫu sinh viên Trường Đại học Điện lực

a. Một số kết quả đạt được

Những năm qua, EPU đã từng bước triển khai định hướng xây dựng hình mẫu sinh viên EPU như một nhiệm vụ chiến lược, nhằm phát triển toàn diện người học, gắn kết chặt chẽ với sứ mệnh và tầm nhìn của nhà trường. Công tác xây dựng hình mẫu sinh viên đã đạt nhiều kết quả tích cực, góp phần định hình và bồi đắp phẩm chất, năng lực cốt lõi cho sinh viên EPU.

(1) Về năng lực học tập: phần lớn sinh viên của Trường đã có nền tảng kiến thức chuyên môn đáp ứng yêu cầu cơ bản của chương trình đào tạo. Trong quá trình học tập, ngày càng xuất hiện nhiều sinh viên mạnh dạn đưa ra ý tưởng mới, trình bày quan điểm cá nhân một cách logic, có luận cứ và lập luận chặt chẽ. Điều này phản ánh sự chuyển biến rõ rệt từ phương pháp học tập thụ động sang học tập chủ động. Nhờ vậy, kết quả và thành tích học tập của sinh viên đã có xu hướng cải thiện đáng kể. Tỷ lệ sinh viên đạt học bổng khuyến khích học tập duy trì ở mức ổn định so với mặt bằng chung của nhiều trường đại học công lập khác. Năm học 2022 – 2023 có 13,4% (tương đương 2.020 sinh viên) đạt học bổng khuyến khích học tập và năm học 2023 – 2024 có 13,5% (2.115 sinh viên) đạt học bổng khuyến khích học tập5

Bên cạnh kết quả học tập chính khóa, sinh viên EPU còn thể hiện năng lực tư duy phản biện và khả năng ứng dụng kiến thức thông qua việc tham gia các cuộc thi học thuật. Trong năm 2023, đội tuyển EPU đã lọt vào vòng Bán kết toàn quốc cuộc thi “Tài năng trẻ Logistics Việt Nam” và trở thành đại diện duy nhất của các trường kỹ thuật phía Bắc (không chuyên về kinh tế) đạt được thành tích này. Cũng trong năm 2023, sinh viên EPU đã giành giải Ba cấp Thành phố trong cuộc thi “Tìm hiểu pháp luật trực tuyến”. Năm 2025, sinh viên EPU tiếp tục ghi dấu ấn khi tham gia chương trình “Vũ trụ Đồng tiền” do Đài Truyền hình Việt Nam tổ chức. Đặc biệt, phong trào khởi nghiệp trong sinh viên được nhà trường chú trọng phát triển và duy trì thường xuyên thông qua cuộc thi “Ý tưởng khởi nghiệp – Startup EPU”, thu hút sự tham gia của hàng trăm dự án sáng tạo của các bạn sinh viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số ý tưởng nổi bật như “Ứng dụng công nghệ AI trong quản lý điện năng tiêu thụ hộ gia đình” hay “Hệ thống nhà thông minh tiết kiệm năng lượng” được hội đồng chuyên môn đánh giá cao về tính sáng tạo và khả năng ứng dụng thực tiễn.

Hoạt động nghiên cứu khoa học của sinh viên EPU trong những năm gần đây cũng đạt những bước tiến rõ rệt cả về số lượng và chất lượng. Năm học 2022-2023, toàn trường có 120 đề tài nghiên cứu khoa học với sự tham gia của 450 sinh viên, trong đó 41 đề tài đoạt giải, chiếm 34% tổng số đề tài. Năm học 2023-2024, số lượng đề tài tăng lên 153 với 520 sinh viên tham gia, trong đó 62 đề tài đạt giải, chiếm 40%6

(2) Về phẩm chất đạo đức: trong môi trường học đường, phần lớn sinh viên EPU duy trì sự chuyên cần, đi học đúng giờ, ghi chép bài đầy đủ, tích cực tham gia thảo luận và đóng góp ý kiến xây dựng bài. Trong các kỳ thi, sinh viên thể hiện ý thức trung thực, tôn trọng quy định, hạn chế tối đa tình trạng gian lận thi cử. Khi tham gia làm việc nhóm hoặc đảm nhận các nhiệm vụ học tập, nhiều sinh viên đã chủ động lắng nghe, tiếp thu ý kiến từ giảng viên, bạn học để không ngừng hoàn thiện bản thân. Trong nghiên cứu khoa học, sinh viên EPU ngày càng ý thức sâu sắc về chuẩn mực đạo đức trong học thuật và nghiên cứu khoa học. Một số khoa đã tổ chức các buổi hướng dẫn chuyên đề về đạo đức nghiên cứu, qua đó góp phần xây dựng nền tảng học thuật liêm chính và chuyên nghiệp cho sinh viên.

Ý thức tuân thủ nội quy và quy chế đào tạo cũng là một tiêu chí phản ánh trực tiếp phẩm chất đạo đức của sinh viên. Kết quả điểm rèn luyện của sinh viên EPU trong ba học kỳ gần nhất (từ học kỳ 1năm học 2023 – 2024 đến học kỳ 1 năm học 2024 – 2025) cho thấy, có trên 85% đến gần 98% sinh viên đạt mức rèn luyện từ loại Khá trở lên7. Điều này minh chứng cho tinh thần tự giác, ý thức kỷ luật và sự cam kết của sinh viên EPU trong việc thực hiện văn hóa học đường.

Bên cạnh đó, đa số sinh viên EPU duy trì lối sống lành mạnh, tỷ lệ sinh viên vi phạm pháp luật hoặc dính vào tệ nạn xã hội ở mức thấp. Sinh viên EPU cũng thể hiện sự hiểu biết và niềm tự hào về lịch sử, văn hóa, con người Việt Nam. Các hoạt động kỷ niệm ngày lễ lớn của đất nước, các hội thi tìm hiểu truyền thống hay các chương trình nghệ thuật đều thu hút sự tham gia đông đảo của các bạn sinh viên. 

(3) Về năng lực thể chất: sinh viên EPU nhìn chung có sức khỏe tốt, nhờ duy trì thói quen rèn luyện thể chất thường xuyên và tích cực tham gia các hoạt động thể thao do khoa và Nhà trường tổ chức. Thông qua các phong trào thể thao, sinh viên còn hình thành lối sống lành mạnh, chủ động phòng tránh bệnh tật và tránh xa những thói quen xấu hay tệ nạn xã hội. Đây không chỉ là yếu tố quan trọng góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cá nhân mà còn là nền tảng để xây dựng hình mẫu sinh viên EPU năng động, khỏe mạnh, cân bằng cả về thể chất lẫn tinh thần, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu học tập, nghiên cứu và công việc trong bối cảnh hội nhập và phát triển của thời đại mới.

(4) Về hoạt động tình nguyện: được xác định là một phần quan trọng trong quá trình học tập và rèn luyện bản thân. Các hoạt động này được tổ chức thường xuyên, đa dạng cả về hình thức lẫn quy mô, từ những chương trình hỗ trợ trên địa bàn Thủ đô đến các chiến dịch hỗ trợ ở các địa phương vùng sâu vùng xa. Nổi bật nhất là các phong trào như: “Mùa hè xanh”, “Đông ấm”, “Xuân tình nguyện”, “Hiến máu nhân đạo”,… Các phong trào này không chỉ thu hút sự tham gia đông đảo của sinh viên mà còn tạo ra hiệu ứng tích cực, lan tỏa tinh thần sẻ chia và lòng nhân ái trong sinh viên toàn trường. Lãnh đạo Trường và Đoàn Thanh niên luôn đóng vai trò định hướng, hỗ trợ và tạo điều kiện để các hoạt động tình nguyện diễn ra hiệu quả, an toàn và mang lại giá trị thiết thực. Nhờ đó phong trào tình nguyện tại EPU không chỉ là những hoạt động rời rạc mà đã trở thành một hành trình ý nghĩa, nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm, lòng nhân ái và ý chí cống hiến của sinh viên.

aNhững tồn tại, hạn chế

Thứ nhấtkết quả học tập của sinh viên EPU chưa đáp ứng kỳ vọng đề ra.

Số sinh viên (hơn 85% sinh viên) chưa đạt mức tối ưu hoặc thiếu tính chủ động, quyết tâm trong quá trình học tập. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với nhà trường và các khoa đào tạo trong việc tăng cường các hoạt động hỗ trợ học tập nhằm nâng cao chất lượng học tập của sinh viên. Bên cạnh đó, tỷ lệ sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học còn rất khiêm tốn, chỉ chiếm khoảng 3% tổng số sinh viên toàn trường, cho thấy hoạt động nghiên cứu khoa học chưa thực sự được lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng sinh viên. Các đề tài nghiên cứu chủ yếu mang tính quy mô nhỏ, với nguồn kinh phí hạn chế và ít có cơ hội được công bố trên các tạp chí chuyên ngành hay các hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế. Một số sinh viên còn thiếu kỹ năng nghiên cứu cơ bản, chưa phát triển tư duy khoa học bài bản, đồng thời gặp khó khăn trong việc xây dựng đề cương và lựa chọn phương pháp nghiên cứu phù hợp. 

Thứ hai, ý thức học tập và tuân thủ nội quy trong một bộ phận sinh viên EPU còn yếu kém.

Vẫn còn tình trạng thiếu tinh thần tự giác và thiếu động lực học tập, dẫn đến sự lười biếng, không chủ động, trì hoãn trong quá trình tiếp thu kiến thức; điều này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng đào tạo và làm suy yếu những giá trị đạo đức căn bản trong môi trường học đường. Bên cạnh đó, một số sinh viên còn vi phạm nội quy trường học, như: nghỉ học không lý do, đi học muộn, hút thuốc lá, ăn mặc không phù hợp,… Bên cạnh đó, ảnh hưởng từ mạng xã hội và các trào lưu “sống ảo” cũng góp phần làm lệch chuẩn giá trị trong nhận thức của một bộ phận sinh viên, khiến họ chú trọng hình thức bên ngoài mà thiếu chiều sâu tư duy và giá trị nội tại. Xuất hiện những hành vi vi phạm và thái độ thiếu tích cực trong học tập, rèn luyện khiến nhà trường buộc phải áp dụng các biện pháp nghiêm khắc, trong đó có việc cho thôi học đối với những sinh viên không đáp ứng được yêu cầu đào tạo và quy chế học tập. 

Số liệu thống kê cho thấy, số sinh viên bị buộc thôi học tại Trường vẫn duy trì ở mức cao trong những năm gần đây: năm học 2022 – 2023, có 1.015 sinh viên bị buộc thôi học, năm học 2023 – 2024 là 689 sinh viên và năm học 2023 – 2024 (tính đến tháng 4/2025) có 386 sinh viên8. Mặc dù có xu hướng giảm đi, song kết quả này là thách thức không nhỏ đối với nhà trường trong công tác quản lý và đào tạo sinh viên, đặc biệt khi quy mô đào tạo ngày càng được mở rộng. 

Thứ ba, kỹ năng tin học, ngoại ngữ của sinh viên EPU chưa đạt chuẩn.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, kỹ năng tin học không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với người lao động để thích ứng với môi trường làm việc số hóa và tự động hóa ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều sinh viên EPU chưa thể hiện được sự thành thạo và ứng dụng hiệu quả các công nghệ số trong học tập, nghiên cứu và công việc thực tiễn, điều này làm giảm khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên học tập hiện đại, cũng như giảm sức cạnh tranh khi bước vào thị trường lao động nơi công nghệ đóng vai trò trung tâm. Kỹ năng ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh, vốn là ngôn ngữ chủ đạo trong giao tiếp quốc tế và nghiên cứu khoa học, vẫn là điểm yếu của không ít sinh viên EPU. 

Thứ tư, trách nhiệm cộng đồng của sinh viên EPU còn hạn chế.

Nhiều sinh viên tập trung chủ yếu vào việc hoàn thành các yêu cầu học tập và phát triển năng lực cá nhân mà chưa thực sự quan tâm hoặc tham gia sâu rộng vào các hoạt động vì cộng đồng. Điều này dẫn đến tình trạng thiếu sự gắn kết giữa sinh viên với các vấn đề xã hội, hạn chế sự tham gia tích cực vào các phong trào tình nguyện, các hoạt động xã hội và cộng đồng do nhà trường hoặc các tổ chức xã hội tổ chức.

Những hạn chế trên đặt ra thách thức lớn đối với công tác đào tạo và phát triển toàn diện sinh viên. Việc nhận diện rõ những điểm yếu này không chỉ là cơ sở để nhà trường điều chỉnh chiến lược giáo dục mà còn là động lực để sinh viên tự nâng cao ý thức, hoàn thiện bản thân.

4. Giải pháp xây dựng hình mẫu sinh viên Trường Đại học Điện lực

Một là, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn cho sinh viên. Cần tiếp tục đổi mới chương trình đào tạo theo hướng cập nhật kiến thức mới, gắn kết lý thuyết với thực tiễn, phù hợp với yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Trong thời đại số và toàn cầu hóa, kỹ năng tin học và ngoại ngữ là yếu tố then chốt giúp sinh viên hội nhập và cạnh tranh trên thị trường lao động. Nhà trường cần tiếp tục nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng các kỹ năng này thông qua việc thiết kế các khóa học phù hợp, trang bị đầy đủ trang thiết bị và ứng dụng công nghệ hiện đại trong giảng dạy.

Ngoài việc giảng dạy chính khóa, tổ chức các lớp học, câu lạc bộ ngoại ngữ và tin học, khuyến khích sinh viên tham gia các kỳ thi quốc tế để đánh giá và nâng cao năng lực. Hỗ trợ sinh viên tiếp cận các nền tảng học tập trực tuyến, tài liệu học tập số và các chương trình giao lưu quốc tế nhằm phát triển toàn diện kỹ năng mềm cần thiết. Bên cạnh đó, nhà trường cần tăng cường các hoạt động học tập bổ trợ như lớp học nhóm, cố vấn học tập cá nhân, các khóa học kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện) nhằm giúp sinh viên phát huy tối đa năng lực học tập và chuẩn bị tốt cho môi trường làm việc hiện đại. Tăng cường kiểm tra, đánh giá thường xuyên theo hướng phát triển năng lực, khuyến khích sự chủ động học tập, sáng tạo và tự nghiên cứu ở sinh viên.

Hai là, đẩy mạnh giáo dục đạo đức, tư tưởng và xây dựng văn hóa học đường.

Giáo dục chính trị tư tưởng và phẩm chất đạo đức là nền tảng quan trọng để hình thành hình mẫu sinh viên có lý tưởng sống lành mạnh và tinh thần trách nhiệm xã hội. Nhà trường cần tăng cường tổ chức các chương trình học tập, sinh hoạt chuyên đề về đạo đức, pháp luật, văn hóa truyền thống và ý thức công dân. Việc tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo, hoạt động trải nghiệm thực tiễn, tham quan các di tích lịch sử và mô hình cộng đồng sẽ giúp sinh viên thấm nhuần sâu sắc hơn các giá trị cốt lõi, từ đó nâng cao ý thức tự giác, tinh thần kỷ luật và trách nhiệm với bản thân cũng như cộng đồng.

Xây dựng và duy trì môi trường học tập văn minh, lành mạnh, kỷ luật nghiêm minh với sự tham gia tích cực của cả giảng viên, cán bộ quản lý và sinh viên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức và xây dựng văn hóa học đường đặc trưng của EPU.

Ba , tăng cường hoạt động nghiên cứu khoa học và phong trào khởi nghiệp trong sinh viên.

Nhà trường cần mở rộng các chương trình hỗ trợ nghiên cứu dành cho sinh viên, xây dựng cơ chế khen thưởng, học bổng khuyến khích sinh viên tham gia nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, khuyến khích phong trào khởi nghiệp trong sinh viên thông qua các cuộc thi, hội thảo và các chương trình đào tạo về kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh, quản lý dự án, tiếp thị sản phẩm sáng tạo. Việc xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp tích hợp giữa nhà trường, doanh nghiệp và các tổ chức hỗ trợ sẽ tạo điều kiện để sinh viên phát huy khả năng sáng tạo, tinh thần dám nghĩ dám làm.

Bốn là, nâng cao chất lượng công tác quản lý và hỗ trợ sinh viên.

Công tác quản lý và hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển toàn diện. Nhà trường cần nâng cao hiệu quả công tác cố vấn học tập, tư vấn tâm lý và hỗ trợ nghề nghiệp cho sinh viên. Việc xây dựng hệ thống tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn về tâm lý, áp lực học tập và định hướng nghề nghiệp sẽ góp phần nâng cao ý thức tự giác và tinh thần phấn đấu trong sinh viên. Đồng thời, công tác quản lý học vụ cần được đổi mới, áp dụng các công nghệ số để theo dõi tiến độ học tập, phát hiện và hỗ trợ kịp thời sinh viên có nguy cơ bỏ học hoặc vi phạm nội quy. Công tác khen thưởng và xử lý vi phạm cần công khai, minh bạch và công bằng, tạo động lực tích cực cho sinh viên và xây dựng môi trường học tập nghiêm túc, kỷ luật.

Năm là, đẩy mạnh các phong trào, hoạt động văn hóa, thể thao và tình nguyện.

Nhà trường cần duy trì và đa dạng hóa các câu lạc bộ, đội nhóm hoạt động ngoại khóa, tổ chức các chiến dịch tình nguyện mang tính thực tiễn cao, gắn với các vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường, hỗ trợ người khó khăn, chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Điều này không chỉ tạo môi trường cho sinh viên trải nghiệm, học hỏi mà còn góp phần bồi đắp các giá trị nhân văn và hình thành trách nhiệm cộng đồng – một tiêu chí quan trọng trong hình mẫu sinh viên toàn diện.

Sáu là, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và các tổ chức xã hội.

Việc xây dựng hình mẫu sinh viên đáp ứng yêu cầu xã hội đòi hỏi sự kết nối chặt chẽ giữa nhà trường với doanh nghiệp và các tổ chức xã hội. Nhà trường cần phát triển các chương trình hợp tác, thực tập, trải nghiệm nghề nghiệp để sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế, nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng xã hội. Sự đồng hành của doanh nghiệp còn giúp nhà trường cập nhật yêu cầu thị trường lao động, từ đó điều chỉnh chương trình đào tạo và định hướng phát triển sinh viên phù hợp hơn. Các hoạt động hợp tác cũng mở ra cơ hội tìm kiếm nguồn tài trợ cho các dự án nghiên cứu, khởi nghiệp và các chương trình phát triển kỹ năng cho sinh viên.

5. Kết luận

Xây dựng hình mẫu sinh viên EPU là một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu đổi mới và hội nhập quốc tế. Để hoàn thiện hình mẫu sinh viên toàn diện, nhà trường cần tiếp tục đẩy mạnh đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường giáo dục tư tưởng và đạo đức, phát triển kỹ năng mềm, đồng thời nâng cao công tác quản lý và hỗ trợ sinh viên. Ngoài ra, việc phối hợp chặt chẽ với doanh nghiệp và các tổ chức xã hội sẽ tạo môi trường thực tiễn giúp sinh viên nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng xã hội. Điều này không chỉ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo mà còn góp phần tạo dựng uy tín và thương hiệu của EPU trong bối cảnh cạnh tranh và phát triển bền vững.

Chú thích:

1. Bài viết là sản phẩm nghiên cứu của Đề tài nghiên cứu khoa học của Trường Đại học Điện lực, mã số ĐTKHCN.26/2024.

2. Plato (1992). Republic (G. M. A. Grube, Trans.; Revised by C. D. C. Reeve), Indianapolis: Hackett Publishing Company.

3. Jung. C. G. (1959). The Archetypes and the Collective Unconscious, Princeton University Press.

4. Parsons. T. (1951). The Social System, Free Press.

5, 7, 8. Phòng Công tác sinh viên, Trường Đại học Điện lực (2025). Báo cáo kết quả rèn luyện và học bổng khuyến khích học tập từ năm 2022 đến năm 2025.

6. Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế, Trường Đại học Điện lực (2025). Báo cáo tổng kết nghiên cứu khoa học sinh viên từ năm 2022 đến năm 2024.

Tài liệu tham khảo:

1. Trần Quang Huy (2017). Phương pháp xây dựng và phát triển hình mẫu sinh viên toàn diện. Tạp chí Giáo dục và Phát triển, số 3, tr. 45-53.

2. Phạm Thị Thu Hương (2019). Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực sinh viên trong trường đại học Việt Nam. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, số 35 (3), tr. 12 – 23.

3. Quốc hội (2018). Luật Giáo dục đại học năm 2018.

4. Nguyễn Văn Thanh, Trần Thị Hoa & Lê Minh Tuấn (2021). Xây dựng mô hình sinh viên toàn diện trong bối cảnh đổi mới chương trình đào tạo đại học. Tập 28. Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục số 2/2021, tr. 45 – 58.

5. Lê Thị Hồng Vân (2020). Xây dựng hình mẫu sinh viên phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục đại học. Tạp chí Khoa học Giáo dục, số 45, tr. 23 – 30.