NCS. ThS. Hoàng Thị Giang
Học viện Kỹ thuật mật mã
(Quanlynhanuoc.vn) – Giữa làn sóng số hóa mạnh mẽ đang tái cấu trúc nền kinh tế, quản trị và giáo dục trên toàn cầu, an toàn thông tin không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà đã trở thành một ưu tiên chiến lược gắn liền với phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền số. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực này, vì thế không chỉ là nhiệm vụ riêng của các cơ sở giáo dục mà cần sự dẫn dắt, điều tiết và kiến tạo từ phía Nhà nước. Việc nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước trong phát triển nhân lực an toàn thông tin giữ vai trò quyết định trong việc bảo đảm khả năng tự chủ công nghệ và năng lực phòng vệ quốc gia trong môi trường số ngày càng phức tạp.
Từ khóa: Quản lý nhà nước, phát triển, nguồn nhân lực, an toàn thông tin, lý luận, thực tiễn.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, an toàn thông tin đã trở thành yếu tố quan trọng liên quan đến an ninh quốc gia và chủ quyền số. Việt Nam với chính sách phát triển chính phủ điện tử, chính phủ số và nền kinh tế số đang đặt yêu cầu ngày càng cao đối với nguồn nhân lực chuyên sâu về an toàn thông tin.
Theo báo cáo tại Vietnam Security Summit 2025, Việt Nam ghi nhận hơn “659.000 sự cố tấn công mạng trong năm 2024”1 và khoảng “46% tổ chức, doanh nghiệp từng bị tấn công tối thiểu một lần trong năm đó”2. Đồng thời, “56% đơn vị hiện thiếu hụt nhân sự IT và an toàn thông tin cần thiết”3, đặc biệt, đối với hoạt động giám sát 24/7 cần từ 8 đến 10 nhân sự thường trực để vận hành hiệu quả.
Các nghiên cứu thị trường cũng dự báo, Việt Nam sẽ “thiếu hụt hơn 700.000 chuyên gia an toàn thông tin trong những năm tới”4, đặc biệt biên độ thiếu hụt đến năm 2028 vẫn tồn tại rất lớn. Những số liệu trên phản ánh mức độ nghiêm trọng của khoảng cách giữa nhu cầu thực tế và năng lực cung ứng từ hệ thống đào tạo hiện nay. Quản lý nhà nước có vai trò trọng yếu trong việc định hướng chính sách, quy hoạch nguồn lực đào tạo, xây dựng tiêu chuẩn chất lượng cũng như thúc đẩy hợp tác liên ngành (giữa giáo dục, doanh nghiệp và quản lý nhà nước).
Mặc dù đã có các chính sách, như Quyết định số 749/QĐ‑TTg ngày 30/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt chương trình chuyển đổi số quốc gia, trong đó xác định phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin là nhiệm vụ trọng tâm và Quyết định số 21/QĐ‑TTg ngày 06/01/2021 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Đề án đào tạo và phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin, đặt mục tiêu đào tạo 30.000 lao động chất lượng cao nhưng việc thực thi vẫn còn nhiều hạn chế về cơ chế liên ngành và đánh giá chất lượng đào tạo. Do đó, phân tích vai trò của quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin tại Việt Nam và đề xuất một số giải pháp quản lý hiệu quả nhằm phục vụ chiến lược quốc gia trong thời đại số là vấn đề có giá trị lý luận và ý nghĩa thực tiễn sâu sắc.
2. Cơ sở lý luận về quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin
2.1. Đặc điểm của quản lý phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin.
Quản lý nhà nước là một hình thức quản trị xã hội đặc biệt, thông qua các thiết chế quyền lực công nhằm định hướng, điều tiết và phát triển các lĩnh vực của đời sống quốc gia. Theo nghĩa rộng, quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, bao gồm: việc xây dựng và thực thi chính sách, quy hoạch, kiểm tra, giám sát, đánh giá chất lượng và bảo đảm sự liên kết giữa giáo dục với các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội.
Phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin là một lĩnh vực mang tính liên ngành cao, đòi hỏi sự kết hợp giữa quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục, khoa học, công nghệ và an ninh mạng. Trong đó, quản lý nhà nước không chỉ dừng lại ở việc tổ chức hoạt động đào tạo mà còn bao gồm vai trò hoạch định chiến lược, tạo lập môi trường pháp lý, hỗ trợ tài chính, khuyến khích liên kết công – tư và xây dựng chuẩn đầu ra cho đội ngũ nhân lực kỹ thuật số.
Một đặc điểm nổi bật của quản lý nhà nước đối với nguồn nhân lực an toàn thông tin là tính chất “kiến tạo”, tức nhà nước không can thiệp sâu vào chi tiết quá trình đào tạo, nhưng giữ vai trò định hướng chiến lược, ban hành chính sách, quy chuẩn và thúc đẩy sự tham gia của nhiều chủ thể xã hội (trường đại học, doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu…). Điều này phù hợp với quan điểm hiện đại về “nhà nước kiến tạo phát triển”, trong đó nhà nước giữ vai trò “thiết kế thể chế” và “thúc đẩy sự phối hợp hệ sinh thái”.
2.2. Khái niệm và vai trò của nguồn nhân lực an toàn thông tin.
Theo Schiliro (2023), “an toàn thông tin là sự kết hợp của nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng và quy trình nhằm bảo vệ hệ thống kỹ thuật số khỏi các sự kiện gây tổn hại đến tính toàn vẹn, quyền sở hữu và hoạt động thông tin”5. “Nguồn nhân lực an toàn thông tin (cybersecurity workforce) được hiểu là toàn bộ lực lượng lao động tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các hoạt động bảo đảm bảo mật và an ninh mạng, bao gồm cả các vị trí chuyên môn là kỹ sư an ninh, chuyên gia phản ứng sự cố, pháp lý số, quản trị rủi ro, cho đến những công việc phụ trợ liên quan đến bảo mật kỹ thuật, quy trình và giám sát”6. Định nghĩa này dựa trên khung phân loại của NCSES (năm 2023), theo đó lực lượng làm việc trong lĩnh vực an toàn thông tin không giới hạn trong một nhóm nghề nhất định mà gồm nhiều vai trò có liên quan đến bảo vệ không gian mạng.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, nhân lực an toàn thông tin đóng vai trò sống còn trong bảo vệ hệ thống thông tin quốc gia, các cơ sở hạ tầng số trọng yếu và bảo đảm an toàn cho hoạt động của doanh nghiệp, chính phủ điện tử, thương mại điện tử, tài chính số… Theo lý thuyết về phát triển nguồn nhân lực của McLagan (năm 1989), nhân lực không chỉ là nguồn lực sản xuất mà còn là động lực nội sinh tạo nên năng lực cạnh tranh của tổ chức và quốc gia. Do đó, sự phát triển nhân lực an toàn thông tin có vai trò trực tiếp tới năng lực tự chủ công nghệ và bảo vệ chủ quyền số.
2.3. Mối quan hệ giữa quản lý nhà nước và phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin
Sự phát triển của nguồn nhân lực an toàn thông tin phụ thuộc chặt chẽ vào hiệu quả quản lý nhà nước trong nhiều cấp độ:
Ở tầm vĩ mô, quản lý nhà nước giữ vai trò xây dựng chính sách quốc gia, xác định mục tiêu phát triển dài hạn, quy hoạch nhân lực theo ngành và vùng lãnh thổ, ban hành khung trình độ, chuẩn đầu ra cũng như kiểm định chất lượng đào tạo.
Ở tầm trung gian, Nhà nước tổ chức phối hợp giữa các bộ, ngành (Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nội vụ…), các địa phương và doanh nghiệp trong việc triển khai chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế.
Ở tầm vi mô, quản lý nhà nước cần hỗ trợ các cơ sở đào tạo thông qua chính sách tài chính, đầu tư cơ sở vật chất, khuyến khích nghiên cứu khoa học và đổi mới phương pháp giảng dạy.
Việc phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin đòi hỏi một mô hình quản lý nhà nước đa trung tâm, tích hợp và có khả năng phản ứng linh hoạt, thay vì mô hình phân tán và cứng nhắc theo ngành dọc. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh các hình thức tấn công mạng ngày càng tinh vi và lĩnh vực an toàn thông tin có tốc độ thay đổi nhanh theo công nghệ toàn cầu.
3. Thực trạng vai trò quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin ở Việt Nam hiện nay
3.1. Hệ thống chính sách và định hướng chiến lược hiện hành
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách có tính chất nền tảng nhằm thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin. Nổi bật là Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, trong đó xác định “phát triển nguồn nhân lực số” là một trong các trụ cột chính. Tại mục 3.2.3 của Quyết định, Chính phủ yêu cầu xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu về an toàn thông tin, tăng cường liên kết giữa các trường đại học và doanh nghiệp trong đào tạo thực hành và bồi dưỡng kỹ năng ứng phó sự cố mạng.
Tiếp theo đó, Quyết định số 21/QĐ-TTg ngày 06/01/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về an toàn, an ninh mạng đặt mục tiêu đến năm 2025, đào tạo ít nhất 30.000 chuyên gia an toàn thông tin trình độ cao và hình thành hệ thống đào tạo theo mô hình “liên thông, liên ngành và liên kết” giữa các cơ sở giáo dục, tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ số.
Bên cạnh đó, các bộ, ngành liên quan, như: Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ), Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ) cũng đã ban hành các văn bản hướng dẫn và triển khai các chương trình đào tạo an toàn thông tin tại nhiều trình độ từ trung cấp, cao đẳng đến đại học và sau đại học. Nhiều cơ sở đào tạo chuyên sâu về an toàn thông tin đã được phát triển và đầu tư có trọng điểm, như: Học viện Kỹ thuật mật mã, Đại học Bách khoa Hà Nội, Học viện An ninh Nhân dân, Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông…
3.2. Một số kết quả đạt được trong quản lý đào tạo và phát triển nhân lực an toàn thông tin
Một điểm sáng đáng ghi nhận là hệ thống đào tạo về an toàn thông tin đã bước đầu hình thành và mở rộng. Hiện nay, có hơn 30 cơ sở giáo dục đại học trên toàn quốc đang đào tạo ngành hoặc chuyên ngành an toàn thông tin. Trong năm học 2022 – 2023, có gần 6.000 sinh viên đang theo học ngành an toàn thông tin, tăng gần 20% so với năm học trước. Ngoài ra, mô hình hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp cũng được thúc đẩy. Một số chương trình đào tạo đã lồng ghép thực hành tại doanh nghiệp hoặc tổ chức các kỳ thi mô phỏng tấn công/phòng thủ mạng (CTF – Capture The Flag).
Bộ Thông tin và Truyền thông (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) cũng đã phối hợp tổ chức các kỳ thi kỹ năng nghề quốc gia trong lĩnh vực an toàn thông tin từ năm 2021, nhằm phát hiện và bồi dưỡng nhân lực chất lượng cao. Một số tỉnh, thành phố lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đã tích cực triển khai các chương trình đào tạo lại, bồi dưỡng kỹ năng an toàn thông tin cho cán bộ, công chức cấp cơ sở trong hệ thống chính quyền số, góp phần lan tỏa năng lực phòng vệ mạng từ trung ương đến địa phương.
3.3. Những tồn tại và thách thức trong công tác quản lý
Thứ nhất, quy hoạch tổng thể về phát triển nhân lực an toàn thông tin ở cấp quốc gia vẫn chưa thực sự đồng bộ và dài hạn. Mặc dù có nhiều chương trình, chiến lược nhưng thiếu cơ chế điều phối liên ngành hiệu quả. Nhiều cơ sở đào tạo vẫn hoạt động phân tán, chưa gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của thị trường lao động và các cơ quan chuyên trách.
Thứ hai, khung tiêu chuẩn nghề nghiệp và chuẩn đầu ra cho nhân lực an toàn thông tin chưa được xây dựng cụ thể. Điều này dẫn đến sự không thống nhất trong nội dung và chất lượng đào tạo giữa các cơ sở, gây khó khăn trong việc đánh giá năng lực và cấp chứng chỉ nghề nghiệp.
Thứ ba, nguồn lực đầu tư cho đào tạo an toàn thông tin còn hạn chế, đặc biệt ở các trường đại học địa phương và cao đẳng nghề. Nhiều đơn vị thiếu phòng lab thực hành chuyên sâu, công cụ mô phỏng và giảng viên có kinh nghiệm thực tế.
Thứ tư, việc gắn kết giữa quản lý nhà nước và khu vực doanh nghiệp còn yếu. Chưa có cơ chế mạnh mẽ để doanh nghiệp tham gia thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá chất lượng sinh viên và tiếp nhận thực tập, làm việc một cách hệ thống.
4. Một số vấn đề đặt ra từ thực tiễn quản lý nhà nước đối với phát triển nhân lực an toàn thông tin
(1) Vấn đề phân công, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.
Quản lý phát triển nhân lực an toàn thông tin có tính liên ngành cao, liên quan trực tiếp đến ba lĩnh vực: giáo dục và đào tạo, khoa học và công nghệ và an toàn, an ninh mạng. Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có một cơ chế phối hợp đồng bộ, liên thông giữa các bộ, ngành chịu trách nhiệm chính, như: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Nội vụ, Bộ Quốc phòng và Bộ Công an. Các chương trình đào tạo, kiểm định chất lượng hay cấp chứng chỉ nghề nghiệp còn chịu sự quản lý phân tán, gây khó khăn trong việc thiết lập hệ thống tiêu chuẩn quốc gia cho nhân lực an toàn thông tin.
(2) Thiếu hành lang pháp lý chuyên biệt cho đào tạo nhân lực an toàn thông tin.
Mặc dù đã có các văn bản định hướng chiến lược, như: Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 và Quyết định số 21/QĐ-TTg, nhưng hiện nay vẫn thiếu một hệ thống quy phạm pháp luật chuyên biệt điều chỉnh việc đào tạo nhân lực trong lĩnh vực an toàn thông tin. Các quy định về chuẩn đầu ra, chương trình khung, giảng viên và kiểm định chất lượng đào tạo an toàn thông tin mới chỉ nằm rải rác trong một số văn bản hành chính hoặc hướng dẫn kỹ thuật, chưa được luật hóa và chưa có giá trị bắt buộc thi hành trên toàn quốc. Ngoài ra, nhiều lĩnh vực đào tạo mới, như: điều tra số (digital forensics), quản trị rủi ro an ninh mạng, tư vấn pháp lý số… vẫn chưa được đưa vào danh mục ngành đào tạo chính thức, gây khó khăn cho các cơ sở giáo dục muốn mở mã ngành hoặc xin cấp phép chương trình.
(3) Chưa có hệ thống dự báo nhu cầu nhân lực an toàn thông tin quốc gia.
Một điểm nghẽn lớn trong công tác quản lý là thiếu hệ thống dữ liệu quốc gia về cung và cầu nguồn nhân lực an toàn thông tin. Việc quy hoạch đào tạo hiện nay chủ yếu dựa vào số liệu hành chính và đề xuất của từng cơ sở giáo dục hoặc địa phương, thiếu sự liên kết với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và thị trường lao động.
Nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thường gặp khó khăn trong tuyển dụng nhân sự an toàn thông tin, đặc biệt là ở các vị trí đòi hỏi kỹ năng thực hành và kinh nghiệm xử lý sự cố. Điều này cho thấy, sự cần thiết của một trung tâm dữ liệu quốc gia hoặc cổng thông tin chuyên ngành về nhân lực an toàn thông tin, đóng vai trò điều tiết thông tin và hỗ trợ ra quyết định quản lý trên quy mô quốc gia.
(4) Vấn đề phân bổ nguồn lực không đồng đều theo vùng miền.
Thực tiễn cho thấy, nhân lực an toàn thông tin hiện chủ yếu tập trung tại các đô thị lớn, như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, nơi có nhiều cơ sở đào tạo và doanh nghiệp công nghệ. Trong khi đó, nhiều địa phương miền núi, vùng sâu, vùng xa lại không có đủ cơ sở đào tạo chuyên sâu hoặc không thu hút được giảng viên, chuyên gia. Điều này dẫn đến tình trạng bất bình đẳng trong tiếp cận cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp về an toàn thông tin giữa các vùng, ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển đồng bộ năng lực phòng vệ mạng từ trung ương đến địa phương.
5. Định hướng và kiến nghị
Thứ nhất, hoàn thiện thể chế và hành lang pháp lý chuyên ngành.
Cần xây dựng một khung pháp lý chuyên biệt về giáo dục, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin, trong đó có thể bao gồm nghị định hoặc luật chuyên ngành trong lĩnh vực này. Hệ thống pháp luật cần quy định rõ tiêu chuẩn chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, năng lực giảng viên, cơ sở vật chất tối thiểu, cũng như quy trình kiểm định chất lượng và cấp chứng chỉ nghề nghiệp cho các vị trí chuyên môn trong an toàn thông tin. Ngoài ra, cần sớm cập nhật danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV theo hướng bổ sung các ngành nghề mới, như: phân tích mã độc, phản ứng sự cố mạng, điều tra số và quản lý rủi ro an ninh mạng nhằm tạo điều kiện pháp lý cho các cơ sở đào tạo mở mã ngành và triển khai chương trình đào tạo phù hợp thực tiễn.
Thứ hai, thiết lập cơ chế điều phối liên ngành và tích hợp chính sách.
Nhằm khắc phục tình trạng phân mảnh và thiếu liên kết trong quản lý, cần thiết lập một cơ quan điều phối liên ngành về phát triển nhân lực an toàn thông tin, có sự tham gia thường trực của các bộ, ngành chủ quản, như: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nội vụ, Bộ Công an và Bộ Quốc phòng. Các cơ quan này có thể đóng vai trò là đầu mối xây dựng kế hoạch hành động liên ngành, đề xuất các chính sách hỗ trợ đào tạo, giám sát việc thực hiện mục tiêu chiến lược về nhân lực an toàn thông tin theo Quyết định số 21/QĐ-TTg ngày 06/01/2021 và các chương trình chuyển đổi số quốc gia.
Thứ ba, phát triển hệ thống dự báo và cơ sở dữ liệu quốc gia về nhân lực an toàn thông tin.
Một định hướng quan trọng là xây dựng hệ thống thông tin quốc gia về cung và cầu nhân lực an toàn thông tin, tích hợp dữ liệu từ các trường đại học, tổ chức đào tạo nghề, doanh nghiệp công nghệ và các cơ quan quản lý. Trên cơ sở đó, có thể triển khai công cụ dự báo nhu cầu thị trường lao động theo ngành, vùng, cấp trình độ, từ đó hỗ trợ điều chỉnh quy hoạch đào tạo và phân bổ nguồn lực. quy hoạch đào tạo và phân bổ nguồn lực.
Thứ tư, tăng cường đầu tư công và khuyến khích hợp tác công và tư.
Cần ưu tiên phân bổ ngân sách nhà nước cho các cơ sở giáo dục công lập có năng lực đào tạo nhân lực an toàn thông tin, đặc biệt là tại các vùng còn khó khăn. Đồng thời, cần xây dựng các chính sách ưu đãi để thu hút doanh nghiệp tham gia đào tạo, như: miễn giảm thuế cho đơn vị có chương trình đào tạo nội bộ hoặc nhận sinh viên thực tập dài hạn; hỗ trợ chi phí hợp tác nghiên cứu giữa nhà trường và doanh nghiệp trong lĩnh vực an toàn thông tin. Việc phát triển các mô hình hợp tác công – tư (PPP) trong đào tạo nghề chất lượng cao là hướng đi phù hợp với thông lệ quốc tế và nhu cầu thực tiễn trong giai đoạn hiện nay.
Thứ năm, bảo đảm phân bổ hợp lý và phát triển đồng đều giữa các vùng, miền.
Để thu hẹp khoảng cách phát triển nhân lực an toàn thông tin giữa các địa phương, Nhà nước cần có chính sách ưu tiên đào tạo và thu hút giảng viên, chuyên gia về an toàn thông tin tại các cơ sở vùng sâu, vùng xa, thông qua học bổng, trợ cấp hoặc hỗ trợ cơ sở vật chất đặc thù. Bên cạnh đó, có thể thiết lập mạng lưới đào tạo vệ tinh, trong đó các trung tâm đào tạo lớn sẽ hỗ trợ chuyên môn, nội dung và công nghệ cho các đơn vị vệ tinh tại địa phương. Giải pháp này vừa bảo đảm tính linh hoạt, vừa nâng cao năng lực tiếp cận công nghệ mới cho sinh viên ở các vùng còn hạn chế về điều kiện kinh tế – xã hội.
6. Kết luận
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và hội nhập quốc tế sâu rộng, an toàn thông tin đã trở thành một thành tố không thể thiếu trong bảo vệ chủ quyền số, phát triển kinh tế số và bảo đảm an ninh quốc gia. Trong bối cảnh đó, phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin chất lượng cao không chỉ là yêu cầu cấp thiết mà còn là nhiệm vụ chiến lược lâu dài. Bài viết đã làm rõ cơ sở lý luận về vai trò của quản lý nhà nước trong phát triển nguồn nhân lực an toàn thông tin, phân tích thực trạng chính sách và tổ chức thực hiện tại Việt Nam, đồng thời chỉ ra một số vấn đề cốt lõi, như: sự thiếu đồng bộ trong phối hợp liên ngành, khoảng trống pháp lý chuyên biệt, hạn chế trong quy hoạch và phân bổ nguồn lực, cũng như sự thiếu hụt hệ thống dữ liệu và dự báo nhân lực an toàn thông tin quốc gia. Định hướng trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với lĩnh vực này, bao gồm: hoàn thiện thể chế pháp lý chuyên ngành; thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả; phát triển hệ thống dự báo và dữ liệu nhân lực an toàn thông tin; tăng cường đầu tư và hợp tác công – tư trong đào tạo và bảo đảm phân bổ hợp lý nguồn lực giữa các vùng miền.
Để hiện thực hóa các định hướng trên, cần sự cam kết chính trị mạnh mẽ, quyết tâm đổi mới thể chế và đặc biệt là sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và cộng đồng xã hội. Chỉ khi quản lý nhà nước thực sự đóng vai trò điều tiết hiệu quả và kiến tạo phát triển, Việt Nam mới có thể xây dựng được một lực lượng nhân lực an toàn thông tin đủ mạnh, đủ chất lượng để bảo vệ không gian mạng quốc gia và chủ động hội nhập trong nền kinh tế số toàn cầu.
Chú thích:
1, 2, 3. Vietnam National Cybersecurity Association (2025). Báo cáo tình trạng thiếu hụt nhân lực an toàn thông tin và số vụ tấn công mạng tại Vietnam Security Summit 2025. https://vietnamnet.vn/en/vietnam-faces-shortage-of-cybersecurity-personnel-over-3-years-2405510.html?utm_source
4. Việt Nam dự báo thiếu tới hơn 700.000 chuyên gia an toàn thông tin trong tương lai gần. https://vnexpress.net/nhan-su-an-ninh-mang-viet-nam-thieu-700-000-nguoi-4889898.html.
5. Schiliro, F. (2023). Towards a contemporary definition of cybersecurity. arXiv.
6. National Center for Science and Engineering Statistics. (2023). Cybersecurity Workforce Definitions Report. Washington, DC: NSF.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023). Báo cáo tổng hợp số liệu giáo dục đại học năm học 2022 – 2023.
2. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.
3. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 21/QĐ-TTg ngày 06/01/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về an toàn, an ninh mạng đến năm 2030.