Bài 1: Quản lý nhà nước về giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa – Những vấn đề đặt ra

TS. Phạm Văn Phong
Tạp chí Cộng sản

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và toàn cầu hóa hiện nay, giáo dục đứng trước nhiều thay đổi sâu rộng. Công nghệ đang làm biến đổi phương thức dạy và học trên toàn thế giới, kết nối tri thức vượt qua biên giới quốc gia. Toàn cầu hóa cũng thúc đẩy sự giao thoa văn hóa và cạnh tranh nhân lực trên phạm vi quốc tế. Bối cảnh này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới đối với mọi hệ thống giáo dục, trong đó có Việt Nam. Trong nhiều thập kỷ qua, giáo dục Việt Nam đã đạt thành tựu đáng kể, khẳng định nỗ lực của ngành giáo dục và nâng cao uy tín quốc gia. Tuy nhiên, bước vào kỷ nguyên số và hội nhập toàn cầu, nền giáo dục nước ta đang phải đối mặt với áp lực phải đổi mới mạnh mẽ để bắt kịp xu thế phát triển chung.

Từ khóa: Quản lý nhà nước, chuyển đổi số, toàn cầu hóa, giáo dục.

1. Đặt vấn đề

Vai trò của quản lý nhà nước trở nên đặc biệt quan trọng trong bối cảnh này. quản lý nhà nước về giáo dục chính là “bàn tay dẫn dắt” giúp hệ thống giáo dục thích ứng và chuyển mình theo những xu hướng mới. Nhà nước cần nhạy bén nhận diện những vấn đề nổi lên trong thực tiễn để đề ra chiến lược quản lý phù hợp. Từ việc định hướng chính sách, bảo đảm nguồn lực, đến giám sát chất lượng, quản lý nhà nước là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của công cuộc đổi mới giáo dục. Để giáo dục Việt Nam vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội của thời đại chuyển đổi số, toàn cầu hóa, tư duy và cách làm của cơ quan quản lý cần thay đổi căn bản.

2. Chuyển đổi số trong giáo dục: cơ hội và thách thức

Chuyển đổi số là quá trình đưa công nghệ số vào mọi hoạt động giáo dục, từ giảng dạy, học tập đến quản lý. Đây là cơ hội lớn để nâng cao chất lượng giáo dục và mở rộng phạm vi tiếp cận tri thức. Công nghệ cho phép đổi mới phương thức giảng dạy, bài giảng có thể sinh động hơn với đa phương tiện, học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi thông qua lớp học trực tuyến và nội dung học tập được cá nhân hóa phù hợp với từng người. Nhờ chuyển đổi số, người học ở vùng xa xôi cũng có thể tiếp cận nguồn học liệu phong phú như ở thành phố, thu hẹp khoảng cách về tri thức. Công tác quản lý giáo dục cũng được hiện đại hóa, hệ thống dữ liệu số giúp quản lý minh bạch, hiệu quả hơn, nhà quản lý có thể dựa trên dữ liệu thời gian thực để ra quyết định nhanh chóng.

Tại Việt Nam, hạ tầng công nghệ thông tin ngày càng được cải thiện, đặc biệt ở các đô thị lớn, tạo nền tảng vững chắc cho giáo dục số. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia, coi giáo dục là một trọng tâm ưu tiên. Ngành giáo dục cũng đã bắt đầu xây dựng các nền tảng học trực tuyến của riêng mình (như VNPT E-learning, K12Online) để hỗ trợ dạy và học từ xa. Đáng chú ý, từ năm 2018, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai cơ sở dữ liệu (cơ sở dữ liệu) toàn ngành, số hóa thông tin quản lý của khoảng 53.000 trường học, gần 24 triệu học sinh và hơn 1,4 triệu giáo viên trên cả nước1. Cơ sở dữ liệu dùng chung này là bước đi đột phá, tạo tiền đề cho quản lý giáo dục dựa trên dữ liệu.

Bên cạnh cơ hội, chuyển đổi số cũng mang đến không ít thách thức, trước hết là về hạ tầng. Sự chênh lệch phát triển kinh tế – xã hội giữa các vùng miền ở Việt Nam dẫn đến “khoảng cách số” trong giáo dục. Nhiều địa phương vùng sâu, vùng xa hiện vẫn thiếu kết nối Internet ổn định hoặc không có đủ thiết bị máy tính, máy chiếu… cho dạy học, gây khó khăn khi triển khai các lớp học trực tuyến hoặc mô hình “lớp học thông minh” trong thực tế. Trong khi ở đô thị, học sinh được tiếp cận Internet băng thông rộng và thiết bị hiện đại, thì tại các bản làng vùng cao, giáo viên và học sinh có khi vẫn “lớp học tạm” không điện, không mạng. Nếu không có giải pháp, chuyển đổi số có nguy cơ làm trầm trọng thêm bất bình đẳng giáo dục giữa các vùng miền. Việc nhân rộng các mô hình e-learning hay trường học thông minh đòi hỏi hạ tầng đồng bộ trên toàn quốc, một thách thức không nhỏ về ngân sách.

Đội ngũ nhà giáo hiện nay phần lớn chưa được đào tạo sâu về kỹ năng công nghệ. Nhiều thầy cô còn lúng túng khi sử dụng phần mềm dạy học, chưa quen với phương pháp sư phạm tích hợp công nghệ. Thậm chí, một bộ phận giáo viên vẫn duy trì lối dạy truyền thống, thiếu sự tương tác và sáng tạo, khiến học sinh khó hứng thú với bài giảng số. Việc đào tạo lại giáo viên để thích ứng với phương thức dạy học mới như dạy trực tuyến, dạy kết hợp trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Cùng với đó, nội dung chương trình giáo dục cũng chậm đổi mới, chưa theo kịp sự phát triển của công nghệ. Chương trình hiện hành còn thiếu tích hợp các kỹ năng số và kiến thức về công nghệ hiện đại, chưa trang bị đầy đủ cho học sinh hành trang vào kỷ nguyên số, đòi hỏi phải nhanh chóng cập nhật chương trình, biên soạn học liệu điện tử, đưa các nội dung, như: tư duy số, an ninh mạng, STEM… vào giảng dạy.

Hiện nay, nhiều hoạt động giáo dục mới nảy sinh chưa được quy định rõ ràng trong văn bản pháp luật, còn thiếu các quy định cụ thể về tổ chức dạy – học trực tuyến, về quản lý dữ liệu và bảo mật thông tin người học, hay về công nhận văn bằng online… Những khoảng trống pháp lý này khiến các cơ sở giáo dục lúng túng khi triển khai đổi mới và tiềm ẩn rủi ro về chất lượng đào tạo. Ngành Giáo dục cũng chưa xây dựng được kiến trúc công nghệ thông tin tổng thể của riêng mình để định hướng cho các trường, dẫn tới thiếu sự liên thông, đồng bộ trong ứng dụng công nghệ. Nguồn lực tài chính dành cho chuyển đổi số giáo dục vẫn rất hạn chế. Ngân sách nhà nước còn phải ưu tiên cho nhiều lĩnh vực quan trọng khác, nên đầu tư cho công nghệ giáo dục chưa đáp ứng nhu cầu. Nhiều trường học, nhất là ở vùng khó khăn, thiếu kinh phí trang bị thiết bị và phần mềm dạy học. Máy tính, máy chiếu, đường truyền Internet… đều cần kinh phí, dẫn đến không ít nơi muốn đổi mới nhưng “lực bất tòng tâm”. Việc xã hội hóa nguồn lực còn gặp nhiều vướng mắc, chưa huy động được nhiều doanh nghiệp, tổ chức tham gia hỗ trợ công nghệ cho nhà trường.

3. Toàn cầu hóa giáo dục: áp lực hội nhập và cạnh tranh

Quá trình hội nhập quốc tế sâu rộng đòi hỏi mỗi quốc gia phải nâng cao chất lượng giáo dục, chuẩn bị nguồn nhân lực trình độ cao có khả năng cạnh tranh toàn cầu. Đối với Việt Nam, mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước gắn liền với hội nhập quốc tế đặt ra những yêu cầu mới về giáo dục. Nền giáo dục phải cung cấp được đội ngũ lao động có tri thức, kỹ năng ngang tầm khu vực và thế giới. Các bảng xếp hạng, đánh giá quốc tế như PISA (Chương trình đánh giá học sinh phổ thông quốc tế), xếp hạng đại học toàn cầu… đang trở thành thước đo khách quan cho chất lượng giáo dục từng nước, tạo áp lực cải thiện đối với hệ thống giáo dục Việt Nam. Thứ hạng của Việt Nam trong các đánh giá này còn khiêm tốn và có dấu hiệu chững lại.

Kết quả PISA 2022 cho thấy, học sinh Việt Nam tụt hạng đáng kể so với trước đây, xếp thứ 31/81 về toán, 34 về đọc hiểu và 37 về khoa học, thấp nhất kể từ khi tham gia PISA2. Điều này gióng lên hồi chuông cảnh báo rằng, chất lượng giáo dục phổ thông cần được nâng lên để đáp ứng chuẩn mực quốc tế. Trên các bảng xếp hạng đại học thế giới, rất ít trường đại học Việt Nam có tên và thứ hạng cũng chưa cao. Do đó, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục là yêu cầu sống còn để Việt Nam hội nhập thành công và không bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua tri thức toàn cầu.

Xu hướng hiện nay là các quốc gia tham gia nhiều cam kết giáo dục quốc tế, chấp nhận khung trình độ chung và tiêu chuẩn đánh giá chung để sinh viên tốt nghiệp có thể được công nhận lẫn nhau. Việt Nam cũng đang từng bước điều chỉnh chương trình giáo dục các cấp tiệm cận với chuẩn mực quốc tế, từ việc đưa giáo dục STEM, ngoại ngữ theo chuẩn tham chiếu chung, đến xây dựng Khung trình độ quốc gia tương thích Khung trình độ ASEAN và thế giới. Song song, công tác bảo đảm và kiểm định chất lượng giáo dục ngày càng được coi trọng. Nhiều trường đại học đã tham gia kiểm định chương trình đào tạo bởi các tổ chức quốc tế uy tín (như: AUN-QA, ABET, QS Stars…). Điều này vừa là áp lực, vừa là động lực để các cơ sở giáo dục nâng tầm quản trị và chất lượng. Nhà nước cần sẵn sàng về mặt chính sách cho những thay đổi này, như: ban hành quy định về liên thông và công nhận tín chỉ, văn bằng giữa Việt Nam và nước ngoài.

Việc ngày càng có nhiều cơ sở giáo dục nước ngoài mong muốn hoạt động tại Việt Nam (mở chi nhánh trường quốc tế, liên kết đào tạo với trường Việt Nam) cũng đặt ra bài toán cho quản lý nhà nước, làm sao thu hút nguồn lực giáo dục quốc tế nhưng vẫn bảo đảm tiêu chuẩn, kiểm soát chất lượng. Chủ trương của Đảng đã nêu rõ, phải mở rộng liên kết đào tạo với những cơ sở đào tạo nước ngoài có uy tín, quản lý chặt chẽ chất lượng đào tạo. Như vậy, hội nhập giáo dục đòi hỏi nhà quản lý phải có tư duy toàn cầu trong xây dựng chương trình và khung chất lượng nhưng cũng phải có bản lĩnh để sàng lọc, giữ vững chuẩn mực quốc gia.

Những năm gần đây, ngày càng nhiều học sinh, sinh viên Việt Nam ra nước ngoài du học hoặc làm việc sau khi tốt nghiệp. Theo số liệu năm 2024, Việt Nam đứng thứ 3 thế giới về số lượng du học sinh ở nước ngoài với khoảng 139.000 người đang học tập tại các nước. Tuy nhiên, số sinh viên quốc tế đến Việt Nam học tập chỉ gần 10.0003. Thực trạng đang đặt ra hai vấn đề: một là, làm sao thu hút những nhân tài du học trở về đóng góp cho quê hương; hai là, làm sao đưa Việt Nam thành điểm đến hấp dẫn hơn đối với sinh viên quốc tế.

Về vấn đề thứ nhất, Đảng và Nhà nước đã có chủ trương khuyến khích người Việt Nam ở nước ngoài về nước tham gia giảng dạy, nghiên cứu, mở trường, chuyển giao tri thức. Nhiều chương trình học bổng, đãi ngộ cũng được đưa ra nhằm “giữ chân” sinh viên giỏi không rời bỏ đất nước sau tốt nghiệp. Song hiệu quả còn hạn chế, cần những chính sách mạnh mẽ và thực chất hơn trong thời gian tới.

Về vấn đề thứ hai, Việt Nam cần nâng cao chất lượng các trường đại học, quốc tế hóa môi trường học tập để hấp dẫn sinh viên nước ngoài. quản lý nhà nước phải có quy định rõ ràng về quản lý lưu học sinh nước ngoài tại Việt Nam, bảo đảm an ninh, văn hóa và quyền lợi cho họ cũng như cho cộng đồng địa phương.

Tiếp xúc với luồng tri thức và văn hóa bên ngoài mở mang tầm mắt cho học sinh, giúp các em trở thành “công dân toàn cầu”, tự tin hội nhập. Tuy nhiên, mặt trái là nguy cơ mai một bản sắc và ảnh hưởng của những giá trị không phù hợp. Quản lý nhà nước về giáo dục cần giải quyết hài hòa bài toán này, vừa tiếp thu tinh hoa nhân loại, vừa giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và bản sắc dân tộc trong giáo dục. Nội dung chương trình phải lồng ghép giáo dục giá trị truyền thống, lòng tự hào dân tộc với giáo dục kỹ năng hội nhập.

Theo kinh nghiệm quốc tế, việc đưa giáo dục công dân toàn cầu, tích hợp với giáo dục văn hóa truyền thống vào nhà trường là cách hiệu quả để học sinh vừa thích ứng với thế giới, vừa không quên cội nguồn. Hội nghị Hội đồng Giáo giới ASEAN+1 đã thống nhất rằng giáo dục tính cách, giáo dục công dân toàn cầu kết hợp giáo dục văn hóa truyền thống sẽ giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho một thế giới toàn cầu hóa, bảo tồn được bản sắc dân tộc. Chính vì vậy, ngành Giáo dục cần tăng cường dạy ngoại ngữ, kỹ năng liên văn hóa cho học sinh, giúp các em tự tin giao tiếp, học tập trong môi trường quốc tế. Ngoài ra, cũng cần giáo dục học sinh hiểu biết về lịch sử, văn hóa Việt Nam, trân trọng và phát huy các giá trị tốt đẹp của dân tộc. Chỉ khi đó, thế hệ trẻ Việt Nam mới thực sự trở thành những công dân toàn cầu “gốc Việt”, hội nhập mà không hòa tan, hiện đại mà vẫn đậm đà bản sắc.

4. Những vấn đề đặt ra cho công tác quản lý nhà nước

Để hệ thống giáo dục thích ứng thành công, quản lý nhà nước về giáo dục buộc phải đổi mới sâu sắc trên nhiều phương diện.

(1) Đổi mới tư duy quản lý giáo dục.

Trước những biến chuyển lớn lao của thời đại, tư duy quản lý giáo dục theo kiểu truyền thống không còn phù hợp. Đã đến lúc Nhà nước phải thực sự chuyển đổi vai trò từ “nhà quản lý” sang “nhà kiến tạo phát triển” trong lĩnh vực giáo dục. Điều này có nghĩa là cơ quan quản lý nhà nước cần tập trung vào hoạch định chiến lược, xây dựng chuẩn mực và tạo môi trường thuận lợi để các cơ sở giáo dục phát huy tự chủ và sáng tạo, hơn là can thiệp vi mô vào mọi hoạt động, phải từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm” lỗi thời, thay vào đó là tư duy phục vụ, hỗ trợ hệ thống giáo dục phát triển.

Quản lý giáo dục trong kỷ nguyên mới cần dựa trên dữ liệu và kết quả đầu ra thay vì mệnh lệnh hành chính đơn thuần, chuyển mạnh từ việc kiểm soát đầu vào sang giám sát chất lượng đầu ra, yêu cầu các trường giải trình về chất lượng đào tạo dựa trên chuẩn đầu ra đã công bố. Bộ máy quản lý cũng phải ứng dụng công nghệ để kết nối thông tin thông suốt, đưa ra quyết định kịp thời dựa trên dữ liệu thời gian thực. Cần đổi mới từ tư duy quản lý kiểu cũ sang tư duy điều hành linh hoạt dựa trên dữ liệu, từ quản lý tập trung quan liêu sang quản lý mạng lưới minh bạch dựa trên công nghệ. Tư duy “kiến tạo” còn đòi hỏi nhà quản lý sẵn sàng mở cửa hệ thống giáo dục để hội nhập, hợp tác quốc tế.

(2) Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách.

Sự xuất hiện của những phương thức giáo dục mới trong kỷ nguyên số và hội nhập khiến hệ thống pháp luật hiện hành bộc lộ nhiều khoảng trống. Do đó, Nhà nước cần sớm ban hành và hoàn thiện các văn bản pháp quy để điều chỉnh kịp thời các hoạt động giáo dục. Cần có quy định pháp lý rõ ràng về tổ chức dạy học trực tuyến (công nhận tính pháp lý của khóa học online, quy chế thi cử trực tuyến, cấp bằng online,… về liên kết đào tạo quốc tế (điều kiện cho phép cơ sở giáo dục nước ngoài hoạt động tại Việt Nam, quy định liên thông tín chỉ, công nhận văn bằng giữa các nước), cũng như về bảo vệ dữ liệu, quyền riêng tư trong giáo dục số. Khung pháp lý đầy đủ sẽ tạo hành lang an toàn và thông thoáng cho các trường triển khai đổi mới, sáng tạo.

Hiện nay, Chính phủ đã phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng 2030”, đặt mục tiêu đến năm 2025: 100% các cơ sở giáo dục triển khai dạy và học từ xa, trong đó thí điểm cho phép học sinh, sinh viên học trực tuyến tối thiểu 20% nội dung chương trình. Đây là mục tiêu rất cao, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong chuyển đổi số giáo dục. Tuy nhiên, cần cụ thể hóa thành các chính sách khả thi cũng như phân bổ ngân sách phù hợp. Quản lý nhà nước phải ban hành hướng dẫn thực hiện cho từng cấp học, hỗ trợ các cơ sở giáo dục về chuyên môn và tài chính, nếu không mục tiêu sẽ chỉ nằm trên giấy.

Tương tự, các chiến lược, đề án quốc gia về hội nhập giáo dục (như Đề án Hội nhập quốc tế về giáo dục đến năm 2030) cũng cần được cụ thể hóa bằng những chính sách, quy chế rõ ràng. Khi cho phép nhiều trường quốc tế, chương trình liên kết hoạt động thì đồng thời phải có tiêu chuẩn kiểm định và chế tài giám sát tương ứng. Nói chung, hoàn thiện thể chế là nhiệm vụ trọng yếu để bảo đảm khuôn khổ pháp lý không bị tụt hậu so với thực tiễn phát triển của giáo dục.

(3) Bảo đảm công bằng, thu hẹp khoảng cách số.

Chuyển đổi số và hội nhập quốc tế có thể vô tình tạo ra những bất bình đẳng mới nếu quản lý nhà nước không chú ý đến tính công bằng xã hội. Một vấn đề nổi cộm là khoảng cách số giữa các vùng miền trong tiếp cận giáo dục hiện đại. Học sinh ở vùng nông thôn, miền núi đang thiệt thòi hơn hẳn so với thành thị về hạ tầng công nghệ và điều kiện học tập. Nếu không có biện pháp hỗ trợ, hàng triệu trẻ em nông thôn có nguy cơ “bị bỏ lại phía sau” trong kỷ nguyên số. Vì vậy, quản lý nhà nước cần ưu tiên chính sách thu hẹp khoảng cách này, bảo đảm mọi người dân đều được hưởng lợi từ đổi mới giáo dục. Nên tăng đầu tư hạ tầng giáo dục ở vùng khó khăn, xây dựng trường học kiên cố, kết nối Internet tốc độ cao đến tận xã, trang bị phòng máy tính, thiết bị dạy học hiện đại cho các trường miền núi, hải đảo.

Cần có chính sách đãi ngộ và đào tạo giáo viên địa phương, khuyến khích giáo viên giỏi đến công tác ở vùng sâu, vùng xa để nâng cao chất lượng giảng dạy. Các chương trình hỗ trợ, như: tặng máy tính cho học sinh nghèo, miễn giảm cước Internet giáo dục ở nông thôn… cũng cần được đẩy mạnh với sự chung tay của doanh nghiệp và xã hội. Mục tiêu cao nhất là bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục số, dù ở bất cứ đâu, trẻ em Việt Nam cũng có cơ hội học tập và phát triển như nhau. Đây vừa là vấn đề đạo đức, vừa là điều kiện tiên quyết để đất nước phát triển bền vững, không vùng trũng về nhân lực trong tương lai.

(4) Nâng cao năng lực quản lý giáo dục địa phương

Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, quản lý được phân cấp theo nhiều tầng, Trung ương định hướng vĩ mô, còn trực tiếp triển khai và quản trị trường học phần lớn do địa phương đảm nhận (sở Giáo dục và Đào tạo, phòng Giáo dục và Đào tạo, nhà trường…). Thực tế cho thấy, năng lực quản lý giáo dục ở cấp địa phương chưa đồng đều, nhiều nơi còn lúng túng trước yêu cầu đổi mới. Có tỉnh, thành phố làm rất tốt chuyển đổi số và hội nhập, nhưng cũng có nơi thiếu nhân lực và kiến thức để thực thi các chủ trương mới. Do đó, vấn đề đặt ra là làm sao nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý giáo dục các cấp, đặc biệt ở địa phương để bảo đảm các chính sách từ trung ương được triển khai hiệu quả nhất quán.

Cần rà soát và xác định rõ trách nhiệm quản lý của từng cấp trung ương, địa phương, nhà trường để tránh chồng chéo hoặc bỏ sót. Khi đã phân định rành mạch, bước tiếp theo là đào tạo, bồi dưỡng cho cán bộ quản lý về kiến thức và kỹ năng quản trị hiện đại. Họ cần được trang bị hiểu biết về chuyển đổi số, về xu hướng giáo dục quốc tế, về kỹ năng sử dụng dữ liệu, ngoại ngữ,… Các lớp tập huấn ngắn hạn, chương trình thạc sĩ quản lý giáo dục, hay học tập trao đổi kinh nghiệm với nước ngoài nên được tổ chức thường xuyên cho lãnh đạo sở, phòng và hiệu trưởng các trường. Cần thúc đẩy tự chủ và sáng tạo ở địa phương. Trung ương đẩy mạnh phân cấp, giao quyền chủ động nhiều hơn cho địa phương trong một số lĩnh vực. Mô hình quản lý cần chuyển từ mệnh lệnh “trên bảo dưới nghe” sang mô hình “hợp tác mạng lưới”, trong đó, các sở, phòng chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau và phản hồi chính sách theo hướng hai chiều. Nâng cao năng lực quản lý địa phương là chìa khóa để các chính sách đổi mới giáo dục đi vào cuộc sống đồng bộ trên toàn quốc, tránh tình trạng “trên nóng dưới lạnh” hay nơi làm tốt, nơi làm chưa tốt.

(5) Minh bạch và trách nhiệm giải trình.

Trong môi trường hội nhập và kỹ thuật số, xã hội ngày càng quan tâm và đòi hỏi tính minh bạch ở tất cả các khâu của hệ thống giáo dục. Do đó, quản lý nhà nước về giáo dục phải tăng cường công khai thông tin và trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý. Các quyết sách, quy định quan trọng cần được thông tin rộng rãi và lấy ý kiến công luận trước khi ban hành.

Trong quản trị nhà trường, phải bảo đảm dân chủ, công khai, minh bạch theo đúng tinh thần Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 về đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo. Chẳng hạn, ngân sách phân bổ cho từng trường, từng địa phương nên được công khai để xã hội giám sát, tránh thất thoát lãng phí. Việc sử dụng các quỹ học phí, tài trợ trong nhà trường cũng cần minh bạch, có báo cáo định kỳ cho phụ huynh, giáo viên.

Công tác kiểm tra, thanh tra giáo dục phải được tiến hành thường xuyên ở mọi cấp, và kết quả thanh tra nên được thông báo công khai để làm gương và răn đe. Ứng dụng công nghệ số có thể hỗ trợ rất nhiều cho mục tiêu minh bạch; xây dựng cổng thông tin quản lý giáo dục công khai dữ liệu về trường lớp, giáo viên, học sinh; cung cấp các công cụ để phụ huynh, học sinh đánh giá và phản hồi về dịch vụ giáo dục. Khi thông tin được minh bạch, các cơ quan quản lý sẽ phải nâng cao trách nhiệm giải trình trước xã hội.

Cần tạo cơ chế để các chủ thể liên quan (phụ huynh, học sinh, cộng đồng) tham gia giám sát hoạt động giáo dục, như: có thể thiết lập hội đồng tư vấn giáo dục với sự tham gia của đại diện phụ huynh, chuyên gia độc lập để góp ý cho sở, phòng Giáo dục và Đào tạo địa phương. Tăng cường giám sát và phản biện xã hội giúp quản lý nhà nước phát hiện sớm vấn đề và điều chỉnh kịp thời chính sách. Minh bạch còn là điều kiện để phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong giáo dục.

5. Kết luận

Bối cảnh chuyển đổi số và toàn cầu hóa đã và đang tạo ra những thách thức to lớn đối với giáo dục Việt Nam, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách phải đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục ở mọi cấp độ. Nhìn lại các vấn đề đã phân tích, có thể thấy những thách thức chính mà quản lý giáo dục Việt Nam hiện nay phải đối mặt gồm: (1) Chênh lệch hạ tầng số và điều kiện học tập giữa các vùng miền, nếu không giải quyết sẽ dẫn tới bất công trong hưởng thụ giáo dục; (2) Hạn chế về nhân lực và nội dung giáo dục, đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng công nghệ, chương trình chậm đổi mới, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dạy học; (3) Khoảng trống về thể chế và nguồn lực, hành lang pháp lý chưa hoàn thiện cho các mô hình giáo dục mới, ngân sách đầu tư cho công nghệ giáo dục còn eo hẹp; (4) Áp lực nâng cao chất lượng để hội nhập, khoảng cách giữa giáo dục Việt Nam với chuẩn mực quốc tế đòi hỏi nỗ lực cải cách mạnh mẽ; (5) Bài toán “chảy máu chất xám” và bảo tồn bản sắc, làm sao để nguồn nhân lực chất lượng cao không bị thất thoát ra nước ngoài. Tất cả những vấn đề đó đang tạo sức ép đòi hỏi ngành Giáo dục và các cơ quan quản lý nhà nước chuyển mình mạnh mẽ.

Đổi mới quản lý nhà nước về giáo dục không còn là lựa chọn mà là mệnh lệnh của thực tiễn. Những thách thức nêu trên chính là động lực thúc đẩy chúng ta phải hành động nhanh chóng và quyết liệt. Nhà nước cần “tái định vị” vai trò quản lý, từ người kiểm soát sang người kiến tạo, dẫn dắt sự phát triển. Thay vì ôm đồm quản lý vi mô, hãy trao quyền tự chủ nhiều hơn cho các cơ sở giáo dục, thiết lập hệ thống giám sát và hỗ trợ hiệu quả. Mục tiêu là biến những thách thức thành cơ hội, khoảng cách số sẽ là cơ hội để đầu tư đồng bộ hạ tầng và nâng cao công bằng giáo dục; sự thiếu hụt kỹ năng công nghệ của giáo viên là cơ hội để cải tổ công tác đào tạo, bồi dưỡng nhân sự ngành; áp lực hội nhập quốc tế là cơ hội để tăng tốc cải cách chất lượng, đưa giáo dục Việt Nam tiếp cận chuẩn mực tiên tiến. Quản lý nhà nước phải đóng vai trò “bà đỡ” cho những thay đổi này, kiến tạo môi trường pháp lý thuận lợi, nguồn lực dồi dào và hệ sinh thái giáo dục đổi mới sáng tạo.

Chú thích:
1. Chuyển đổi số đang ngày càng giúp thay đổi diện mạo ngành giáo dục. https://moet.gov.vn/tintuc/Pages/cai-cach-hanh-chinh.aspx?ItemID=7142.
2. OECD công bố kết quả PISA Việt Nam năm 2022. https://vqa.moet.gov.vn/vi/news/tin-tuc-su-kien/oecd-cong-bo-ket-qua-pisa-viet-nam-nam-2022-84.html.
3. Việt Nam đứng thứ 3 thế giới về số lượng du học sinh đi học nước ngoài. https://www.vietnam.vn/viet-nam-dung-thu-3-the-gioi-ve-so-luong-du-hoc-sinh-di-hoc-nuoc-ngoai.
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2013). Nghị quyết số 29-NQ/TW ngày 04/11/2013 về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
2. Công đoàn Giáo dục Việt Nam – Hội nghị ACT+1 (2017). Vai trò của giáo dục trong tiếp biến văn hóa toàn cầu và gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.
3. Chuyển đổi số trong giáo dục có tầm quan trọng như thế nào? https://kav.edu.vn/loi-ich-cua-viec-chuyen-doi-so-trong-giao-duc.
4. Chuyển đổi số với đổi mới căn bản bản toàn diện giáo dục và đào tạo. https://lyluanchinhtri.vn/chuyen-doi-so-voi-doi-moi-can-ban-toan-dien-giao-duc-va-dao-tao-6969.html.
5. Hợp tác quốc tế về giáo dục, đào tạo đại học – Chủ trương, kết quả và giải pháp tăng cường. https://www.vietnamhoinhap.vn.
6. Giáo dục Việt Nam thời kỳ chuyển đổi số: Thực trạng, thách thức và giải pháp đột phá. https://ictvietnam.vn/giao-duc-viet-nam-thoi-ky-chuyen-doi-so-thuc-trang-thach-thuc-va-giai-phap-dot-pha-68618.html.
7. Vietnamese students tumble in international ranking. VnExpress International. https://e.vnexpress.net/news/news/education/vietnamese-students-tumble-in-international-ranking-4685623.html.