Phát triển du lịch nông thôn dựa trên nền tảng Fintech tiếp cận từ mô hình phân tích đa yếu tố

PGS.TS. Hoàng Văn Hoan
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
ThS. Nguyễn Đức Hùng
Học viện Chính trị Khu vực I
Hoàng Mỹ Nguyên Trang
Trường Đại học VinUni

(Quanlynhanuoc.vn) – Trên cơ sở mô hình phân tích đa yếu tố, bài viết làm rõ vai trò của thể chế, công nghệ, vốn xã hội, nguồn nhân lực và hạ tầng số trong thúc đẩy du lịch nông thôn. Từ đó, nhóm tác giả đề xuất các khuyến nghị chính sách nhằm tích hợp hiệu quả Fintech vào chuỗi giá trị du lịch nông thôn, nâng cao năng lực thể chế, thu hút đầu tư và phát triển bền vững khu vực nông thôn trong kỷ nguyên số.

Từ khóa: Du lịch nông thôn, Fintech, chuyển đổi số, phát triển bền vững, mô hình phân tích đa yếu tố, chính sách.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh chuyển đổi số và xu hướng tăng trưởng xanh đang trở thành định hướng chiến lược ở cấp toàn cầu, du lịch nông thôn nổi lên như một hướng đi vừa góp phần phát triển kinh tế địa phương, vừa bảo tồn giá trị văn hóa – sinh thái truyền thống. Tại Việt Nam, du lịch nông thôn đã được xác định là một nội dung quan trọng trong chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, góp phần chuyển đổi sinh kế, nâng cao thu nhập và làm giàu bản sắc cộng đồng.

Cùng với đó, công nghệ tài chính (Fintech) đang tạo ra những chuyển biến sâu sắc trong mọi lĩnh vực, từ ngân hàng, thanh toán đến giáo dục và y tế. Việc tích hợp Fintech vào phát triển du lịch nông thôn không chỉ giúp nâng cao hiệu quả vận hành, quản lý, tiếp cận khách hàng mà còn mở rộng không gian sáng tạo cho người dân và doanh nghiệp địa phương. Thanh toán không tiền mặt, gọi vốn cộng đồng, bảo hiểm du lịch vi mô, ứng dụng Blockchain truy xuất trải nghiệm… là những ví dụ điển hình cho sự hội tụ giữa Fintech và du lịch nông thôn trong thời đại mới.

Thực tiễn cho thấy, quá trình kết nối giữa hai lĩnh vực này tại Việt Nam còn chậm và manh mún. Chính sách phát triển du lịch vẫn mang tính truyền thống, chưa coi Fintech là nền tảng hạ tầng số thiết yếu. Trong khi đó, hệ sinh thái Fintech cũng chưa có điều kiện thâm nhập vào khu vực nông thôn do thiếu khung pháp lý và cơ chế hỗ trợ phù hợp.

Xuất phát từ thực tiễn đó, bài viết phân tích thực trạng quản lý nhà nước đối với phát triển du lịch nông thôn trên nền tảng Fintech ở Việt Nam, từ đó chỉ ra những vấn đề đặt ra và đề xuất hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy mô hình phát triển này theo hướng bền vững, hiệu quả và thích ứng với kỷ nguyên số.

2. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu

2.1. Thuật ngữ Fintech 

Mặc dù chỉ mới trở nên phổ biến trong thập niên gần đây, song thực chất đã manh nha từ thế kỷ XIX khi con người bắt đầu ứng dụng công nghệ vào các dịch vụ tài chính. Dấu mốc đầu tiên được ghi nhận vào năm 1865, khi Giovanni Caselli phát minh ra công nghệ pantelegraph nhằm xác minh chữ ký trong giao dịch ngân hàng, được sử dụng tại Paris và Lyon1. Tới năm 1972, Bettinger là một trong những người đầu tiên định nghĩa Fintech như là “sự kết hợp giữa nghiệp vụ ngân hàng với các kỹ thuật khoa học quản lý hiện đại và máy tính”2. Giai đoạn này, Fintech chủ yếu phản ánh quá trình tự động hóa hoạt động cung ứng dịch vụ tài chính trong các định chế tài chính truyền thống.

Tuy nhiên, kể từ đầu thế kỷ XXI, đặc biệt là dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Fintech đã được hiểu theo nghĩa rộng hơn, gắn với khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính của người dân và doanh nghiệp. Fintech hiện đại bao gồm hàng loạt sáng tạo tài chính dựa trên công nghệ, như: thanh toán và chuyển tiền tự động, cho vay ngang hàng (P2P lending), gọi vốn cộng đồng (crowdfunding), quản lý tài chính cá nhân, bảo hiểm số (Insurtech), quản trị đầu tư bằng AI, hợp đồng thông minh (smart contract), và tiền kỹ thuật số3.

Theo Viện Ổn định tài chính – Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), hệ sinh thái Fintech gồm 6 lĩnh vực chủ yếu: ngân hàng số (Digital Banking); gọi vốn cộng đồng và P2P lending; tư vấn đầu tư tự động (Robo-advisors); thanh toán số (e-payment); công nghệ bảo hiểm (Insurtech); hoạt động liên quan đến tiền kỹ thuật số (Cryptocurrency).

Tại Việt Nam, Fintech hiện nay vẫn chủ yếu được quản lý theo hướng “nghĩa hẹp”, tập trung vào các công ty công nghệ cung cấp dịch vụ tài chính (ví điện tử, nền tảng thanh toán). Việc đánh giá các sáng tạo tài chính có hàm lượng công nghệ cao trong hệ thống ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư còn chưa đầy đủ. Điều này đặt ra yêu cầu xây dựng một cách tiếp cận toàn diện hơn, vừa khuyến khích đổi mới sáng tạo, vừa bảo đảm an toàn hệ thống tài chính.

2.2. Du lịch nông thôn và phát triển du lịch nông thôn cần dựa trên nền tảng Fintech: Du lịch nông thôn (Rural Tourism)

Đây là loại hình du lịch diễn ra tại khu vực nông thôn, nơi có hệ sinh thái tự nhiên, bản sắc văn hóa truyền thống và hoạt động sản xuất nông nghiệp là nền tảng cốt lõi. Theo Viện Nghiên cứu Phát triển du lịch, du lịch nông thôn là loại hình khai thác các vùng nông thôn như một nguồn tài nguyên, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng gia tăng của cư dân đô thị về không gian yên tĩnh, trải nghiệm văn hóa và hoạt động giải trí ngoài trời4. Loại hình du lịch này thường gắn liền với các yếu tố bản địa, như: làng nghề truyền thống, lễ hội dân gian, ẩm thực địa phương và quy trình sản xuất nông nghiệp.

Hiện nay, Cục Du lịch Quốc gia Việt Nam phân loại du lịch nông thôn thành 3 nhóm chính: du lịch cộng đồng (nhấn mạnh sự tham gia của người dân địa phương vào tổ chức, vận hành và phân phối lợi ích); du lịch canh nông (dựa trên trải nghiệm sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăn nuôi) và du lịch sinh thái nông thôn (hướng đến bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững thông qua giáo dục môi trường và khai thác cảnh quan bản địa).

Với đặc điểm liên ngành và liên vùng cao, du lịch nông thôn không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là điểm hội tụ của các yếu tố văn hóa – nông nghiệp – tài chính – công nghệ. Sự vận hành hiệu quả của chuỗi giá trị du lịch nông thôn phụ thuộc rất lớn vào khả năng kết nối giữa các bên liên quan, như: cộng đồng dân cư, doanh nghiệp, chính quyền và khách du lịch; đồng thời phụ thuộc vào khả năng tiếp cận thị trường, tính minh bạch tài chính, tốc độ thanh toán, năng lực quảng bá số và hệ thống phản hồi dịch vụ, những khía cạnh mà công nghệ tài chính (Fintech) có thể đóng vai trò đột phá.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và chuyển đổi số, du lịch nông thôn đang đứng trước cơ hội phát triển vượt bậc nếu được định vị đúng vai trò và đặt trên nền tảng công nghệ phù hợp. Tuy nhiên, để có thể chuyển mình từ mô hình truyền thống sang mô hình hiện đại, số hóa, có khả năng mở rộng và thích ứng linh hoạt, du lịch nông thôn không thể chỉ trông chờ vào tài nguyên tự nhiên hay nỗ lực riêng lẻ của cộng đồng. Yếu tố quyết định là phải vận hành trên nền tảng công nghệ hiện đại, trong đó Fintech giữ vai trò then chốt.

Fintech không chỉ hỗ trợ thanh toán điện tử và định danh số, giúp du khách dễ dàng tiếp cận dịch vụ ở vùng sâu, vùng xa mà còn mở rộng năng lực tài chính của người dân thông qua gọi vốn cộng đồng, bảo hiểm vi mô và nền tảng cho vay ngang hàng. Fintech cũng giúp chuyên nghiệp hóa vận hành du lịch nhờ các công cụ quản lý dòng tiền, đặt dịch vụ, theo dõi hành vi tiêu dùng và phản hồi khách hàng. Đặc biệt, các ứng dụng Blockchain hay NFT trong Fintech có thể tạo ra chứng nhận số minh bạch cho sản phẩm và dịch vụ địa phương, từ đó xây dựng niềm tin và nâng cao thương hiệu du lịch nông thôn trên thị trường trong và ngoài nước.

Từ góc nhìn lý luận, mối quan hệ giữa các yếu tố tác động đến du lịch nông thôn có thể được mô hình hóa thông qua một hàm đa yếu tố, cho phép khái quát hóa các đầu vào quan trọng ảnh hưởng đến đầu ra là mức độ phát triển du lịch nông thôn (DLNT). Mô hình khái quát như sau:

DLNT = F(N, V, T, F, D)                                      

Trong đó: N là nguồn lực tự nhiên và văn hóa; V là năng lực cộng đồng; T là hạ tầng kỹ thuật và truyền thông số; F là mức độ tích hợp Fintech; D là khung thể chế và chính sách hỗ trợ. Để phản ánh rõ mối quan hệ tương tác và hiệu ứng cộng hưởng giữa các yếu tố, đặc biệt là giữa F và D, có thể biểu diễn mô hình trên theo dạng hàm Cobb – Douglas:

DLNT = A⋅Nα⋅Vβ⋅Tγ⋅(F⋅D)δ

Trong phương trình này, A là hệ số công nghệ – quản trị nền, còn α, β, γ, δ là các tham số phản ánh mức đóng góp tương đối của từng yếu tố đầu vào. Việc kết hợp F và D trong cùng một lũy thừa thể hiện rằng hiệu quả của Fintech chỉ có thể phát huy tối đa khi được vận hành trong một môi trường thể chế linh hoạt, minh bạch và định hướng hỗ trợ, bao gồm: cơ chế pháp lý rõ ràng, sandbox thể chế, phân cấp điều hành và đầu tư công hiệu quả.

Mô hình lý luận này không phải là giả định thuần túy mà đã được củng cố bởi nhiều nghiên cứu thực nghiệm quốc tế. Nghiên cứu của Wan và Cui (2024), sử dụng mô hình trò chơi tiến hóa, chỉ ra rằng Fintech giúp giảm rủi ro tín dụng và cải thiện dòng vốn trong chuỗi tài chính nông nghiệp – nền tảng cho du lịch canh nông5. Guo và Peng (2024) vận dụng mô hình TAM mở rộng để khẳng định sự chấp nhận Fintech tại cộng đồng nông thôn phụ thuộc vào giá trị cảm nhận, sự dễ sử dụng và hạ tầng công nghệ – tương ứng với các biến T và F trong mô hình6.

Đặc biệt, Jiang và Hassan (2025) sử dụng mô hình MMQR đã chứng minh rằng sự kết hợp giữa Fintech, du lịch sinh thái và quản trị tài nguyên mang lại tác động rõ rệt đến phát triển xanh và giảm phát thải tại các nước đang phát triển7. Những kết quả này cho thấy, mô hình hàm sản xuất mở rộng là hoàn toàn khả thi và có thể được ứng dụng để lượng hóa tác động, đánh giá hiệu quả và thiết kế chính sách phù hợp với từng vùng nông thôn tại Việt Nam.

Từ những luận cứ đã phân tích, có thể khẳng định phát triển du lịch nông thôn dựa trên nền tảng Fintech là một xu hướng tất yếu và là sự cần thiết khách quan. Đây không chỉ là yêu cầu mang tính thời đại mà còn là điều kiện nền tảng để giải quyết các điểm nghẽn cố hữu như thiếu vốn, thiếu minh bạch, thiếu dữ liệu, thiếu quản trị và thiếu kết nối thị trường.

Trong kỷ nguyên số, nếu không tích hợp Fintech vào chuỗi giá trị du lịch nông thôn thì không những không tận dụng được tiềm năng nội sinh mà còn có nguy cơ bị tụt lại trong cuộc đua toàn cầu hóa và số hóa du lịch. Do đó, Fintech không nên được xem như một giải pháp phụ trợ mà phải được xác định là trụ cột chiến lược trong quy hoạch, phát triển và quản lý du lịch nông thôn trong giai đoạn tới.

Bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, chủ yếu là phân tích và tổng hợp tài liệu thứ cấp từ các văn kiện chính sách, báo cáo chuyên ngành, và các công bố học thuật trong nước và quốc tế. Đồng thời, phương pháp phân tích thể chế được sử dụng để nhận diện các rào cản và khoảng trống chính sách trong tích hợp công nghệ tài chính vào chuỗi giá trị du lịch. Các kết quả nghiên cứu được đối chiếu với kinh nghiệm quốc tế nhằm đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

3. Thực trạng phát triển du lịch nông thôn dựa trên nền tảng Fintech ở Việt Nam và vấn đề đặt ra

Thứ nhất, biến số N – nguồn lực tự nhiên và văn hóa.

Trong mô hình hàm sản xuất mở rộng nhằm lý giải sự phát triển du lịch nông thôn trên nền tảng công nghệ tài chính (Fintech), yếu tố đầu tiên cần được xem xét là nguồn lực tự nhiên và văn hóa (ký hiệu là N). Đây là nền tảng gốc rễ, bởi tính hấp dẫn của bất kỳ điểm đến du lịch nông thôn nào đều phụ thuộc trước hết vào tài nguyên thiên nhiên, cảnh quan sinh thái, giá trị văn hóa bản địa và bản sắc cộng đồng địa phương. Không chỉ đóng vai trò tạo nên các dòng sản phẩm đặc thù, biến số N còn chi phối cách thức định hình trải nghiệm du khách và hình thành chuỗi giá trị du lịch đặc trưng theo vùng.

Việt Nam là quốc gia có truyền thống là nền văn minh nông nghiệp, với hơn 65,6% dân số sinh sống tại khu vực nông thôn, nơi lưu giữ phần lớn hệ sinh thái tự nhiên và kho tàng di sản văn hóa dân tộc8. Từ núi rừng Tây Bắc đến Đồng bằng sông Cửu Long, hệ sinh thái và điều kiện tự nhiên của Việt Nam rất đa dạng, tạo nên tiềm năng phong phú để phát triển các dòng sản phẩm du lịch nông thôn gắn với sinh thái, nông nghiệp, văn hóa và cộng đồng.

Về mặt văn hóa, Việt Nam sở hữu một kho tàng di sản hết sức đồ sộ. Tính đến tháng 01/2024, Việt Nam có 32 di sản được UNESCO ghi danh, bao gồm 2 di sản thiên nhiên (Vịnh Hạ Long, Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng), 1 di sản hỗn hợp (Quần thể danh thắng Tràng An) và 29 di sản văn hóa (5 di sản văn hóa vật thể, 15 di sản văn hóa phi vật thể, 9 di sản tư liệu). Ngoài ra, cả nước hiện có hơn 40.000 di tích được thống kê, trong đó 112 di tích được công nhận cấp quốc gia đặc biệt, 3.560 di tích cấp quốc gia và 10.109 di tích cấp tỉnh; 127 di tích lịch sử và bảo vật quốc gia cùng 395 di sản văn hóa phi vật thể được đưa vào danh mục quốc gia9. Hệ thống bảo tàng cũng đóng vai trò lưu giữ và kết nối di sản với hơn 4 triệu hiện vật được quản lý tại 179 bảo tàng trên cả nước10.

Tài nguyên văn hóa của Việt Nam được phân thành 2 nhóm lớn: tài nguyên văn hóa vật thể (di tích, hiện vật) và tài nguyên văn hóa phi vật thể (ngôn ngữ, lễ hội, tín ngưỡng, tri thức dân gian, nghệ thuật trình diễn dân gian). Những tài nguyên này không chỉ góp phần tạo dựng sản phẩm du lịch mang bản sắc mà còn có khả năng kết nối cộng đồng, tái hiện lịch sử văn hóa dân tộc và truyền tải những giá trị nhân văn sâu sắc. Chẳng hạn, văn hóa lễ hội của người Kinh ở đồng bằng sông Hồng, không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên hay nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ đã trở thành thương hiệu điểm đến được công nhận trong và ngoài nước.

Hiện nay, nhiều mô hình du lịch nông thôn đã khai thác thành công nguồn lực tự nhiên – văn hóa để tạo nên sản phẩm trải nghiệm độc đáo. Có thể kể đến: làng cổ Đường Lâm (Hà Nội), đồi chè Mộc Châu (Sơn La), trải nghiệm làm nông dân tại Yên Đức (Quảng Ninh), làm ngư dân tại làng Việt Hải (Hải Phòng), hái vải Lục Ngạn (Bắc Giang), na Chi Lăng (Lạng Sơn), trồng rau tại Trà Quế (Quảng Nam), du lịch nông nghiệp Đà Lạt (Lâm Đồng), tham quan vườn nho, trang trại dê, cừu tại Ninh Thuận, hay tour miệt vườn – chợ nổi – lễ hội trái cây tại Cần Thơ, Vĩnh Long, Tiền Giang… Đặc biệt, các mô hình được quốc tế hỗ trợ, như: du lịch sinh thái miệt vườn ở Long Hồ – Vĩnh Long từ năm 1986, hoặc du lịch cộng đồng ở Sa Pa, Huế với sự giúp đỡ của tổ chức SNV – Hà Lan đã chứng minh hiệu quả trong chuyển hóa tài nguyên bản địa thành sản phẩm du lịch gắn với phát triển bền vững11.

Tuy nhiên, một thực tế đang đặt ra là nhiều địa phương vẫn khai thác tài nguyên ở dạng “thô”, thiếu chiều sâu về thiết kế trải nghiệm, chưa có chiến lược gìn giữ bản sắc bền vững. Sự thiếu vắng các công cụ hỗ trợ, như: bản đồ văn hóa số, nền tảng dữ liệu di sản, hệ thống truy xuất nguồn gốc, công cụ marketing số hóa hay du lịch thực tế ảo đã khiến cho các nguồn lực tự nhiên – văn hóa chưa thực sự được “kích hoạt” đầy đủ trong hệ sinh thái du lịch hiện đại. Nói cách khác, nguồn lực (N) tuy dồi dào, nhưng nếu không được kết nối và nâng cấp thông qua công nghệ tài chính và chuyển đổi số, thì sẽ khó lan tỏa giá trị, khó cá nhân hóa trải nghiệm và hạn chế khả năng cạnh tranh của du lịch nông thôn trên thị trường trong nước và quốc tế.

Thứ hai, biến số V – năng lực cộng đồng.

Trong bức tranh tổng thể về phát triển du lịch nông thôn tại Việt Nam, năng lực cộng đồng đã có những bước chuyển biến rõ rệt, đặc biệt kể từ khi các mô hình du lịch cộng đồng (Community-Based Tourism – CBT) được khuyến khích triển khai ở nhiều địa phương thông qua các chương trình hỗ trợ của Nhà nước và các tổ chức quốc tế. Cộng đồng địa phương vốn từng chỉ đóng vai trò thụ động trong mô hình du lịch truyền thống thì hiện nay đã trở thành lực lượng trung tâm trong tổ chức, vận hành và sáng tạo sản phẩm du lịch tại chỗ. Tại các địa phương, người dân địa phương đã biết tận dụng lợi thế tự nhiên, văn hóa và không gian sống của mình để phát triển các dịch vụ lưu trú, ẩm thực, trình diễn văn hóa, hướng dẫn du lịch và thủ công mỹ nghệ. Nhiều hộ gia đình đã chuyển đổi sinh kế từ nông nghiệp thuần túy sang dịch vụ du lịch, góp phần cải thiện thu nhập và nâng cao vị thế cộng đồng trong chuỗi giá trị du lịch nông thôn.

Hiện nay, với sự phát triển của du lịch cộng đồng, người dân tham gia vào chuỗi dịch vụ du lịch ngày càng cao, đặc biệt ở các khâu như lưu trú (homestay), ẩm thực, hướng dẫn viên bản địa và trình diễn nghệ thuật truyền thống. Trong một số mô hình thành công, người dân không chỉ cung ứng dịch vụ mà còn chủ động xây dựng sản phẩm, điều phối lịch trình trải nghiệm, tổ chức các tổ nhóm tự quản hoặc hợp tác xã làm du lịch. Đáng chú ý, một bộ phận giới trẻ tại nông thôn, đặc biệt là những người có trình độ học vấn và kinh nghiệm số hóa đã bắt đầu quay trở về quê hương để khởi nghiệp trong lĩnh vực này.

Tuy nhiên, bên cạnh những chuyển biến tích cực đó, năng lực cộng đồng nhìn chung vẫn còn là điểm nghẽn lớn trong quá trình phát triển du lịch nông thôn theo hướng chuyên nghiệp, bền vững và số hóa. Trên thực tế, phần lớn người dân tham gia du lịch nông thôn chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng tổ chức dịch vụ, quản trị tài chính, vận hành chuỗi giá trị, hay tiếp cận khách hàng qua nền tảng số. Nhiều mô hình du lịch cộng đồng phát triển thiếu quy hoạch, mang tính phong trào, sao chép lẫn nhau, dẫn đến tình trạng bão hòa sản phẩm, cạnh tranh giá thấp, và chất lượng dịch vụ không ổn định. Theo nghiên cứu của Trần (2022), có tới 68% hộ dân làm du lịch tại các vùng nông thôn không có kế hoạch kinh doanh cụ thể, 73% chưa từng tiếp cận các khóa đào tạo kỹ năng mềm, 81% chưa từng sử dụng công cụ thanh toán điện tử hoặc nền tảng số trong giao dịch với khách du lịch12.

Mặt khác, vai trò của các tổ chức đại diện cộng đồng, như: hợp tác xã du lịch, tổ nhóm tự quản hay hội đồng thôn bản trong điều phối lợi ích, xử lý tranh chấp và bảo vệ tài nguyên địa phương còn rất mờ nhạt. Ngoài ra, hạn chế về năng lực kỹ thuật số, như: không biết cách tạo tài khoản ví điện tử, đặt dịch vụ trực tuyến, hay xử lý phản hồi khách hàng cũng khiến cộng đồng dễ bị loại ra khỏi dòng chảy số hóa đang ngày càng chi phối ngành du lịch.

Ngoài ra, sự phụ thuộc vào các dự án ngắn hạn hoặc viện trợ quốc tế trong khâu hỗ trợ khởi đầu cho các mô hình du lịch cộng đồng. Khi kết thúc dự án, không ít mô hình rơi vào trạng thái “tự phát sinh rồi tự mai một”, thiếu cơ chế vận hành dài hạn.

Thứ ba, biến số T – hạ tầng kỹ thuật và truyền thông số.

Những năm gần đây, hạ tầng số tại khu vực nông thôn Việt Nam đã có nhiều cải thiện, góp phần hình thành nền tảng kỹ thuật ban đầu cho việc chuyển đổi mô hình phát triển du lịch theo hướng số hóa. Tỷ lệ phủ sóng băng rộng di động 3G, 4G, 5G đến hơn 99,8% dân số, phục vụ 119 triệu thuê bao; toàn bộ xã, phường trên cả nước đã có cáp quang kéo đến, với tổng chiều dài mạng lưới hơn 1,2 triệu km13. Các chương trình quốc gia về chuyển đổi số và xây dựng nông thôn mới nâng cao, như: Đề án 06 về phát triển dữ liệu dân cư và dịch vụ công trực tuyến, hay Chương trình mục tiêu quốc gia về chuyển đổi số trong nông nghiệp đã tạo ra khung hành động nhằm đưa công nghệ tiếp cận gần hơn với người dân nông thôn.

Đáng chú ý, một số địa phương đã chủ động triển khai các mô hình ứng dụng công nghệ vào du lịch nông thôn. Tỉnh Quảng Nam (nay là Quảng Ngãi) đưa vào sử dụng hệ thống bản đồ số trải nghiệm du lịch cộng đồng tại làng Trà Quế và Cẩm Thanh. Lào Cai triển khai ứng dụng “Sapa Smart Tourism” tích hợp thông tin du lịch và phản hồi thời gian thực. Ninh Thuận (nay là Khánh Hòa) xây dựng cổng thông tin trực tuyến để quảng bá các tour trải nghiệm tại các vườn nho, farmstay và trang trại sinh thái. Sự xuất hiện của các nền tảng, như: VnTrip, Traveloka, Booking.com hay các nhóm Facebook du lịch cộng đồng cũng giúp hộ dân và hợp tác xã tại nông thôn tiếp cận thị trường khách lẻ mà trước đây phụ thuộc hoàn toàn vào công ty lữ hành trung gian.

Một số hợp tác xã nông nghiệp đã bước đầu tích hợp du lịch và thương mại điện tử, kết nối nông sản đặc trưng với trải nghiệm du lịch thực tế. Ví dụ, mô hình tại huyện Lục Ngạn (Bắc Giang, nay là Bắc Ninh) không chỉ tổ chức các tour trải nghiệm hái vải, mà còn giới thiệu sản phẩm lên sàn thương mại điện tử Postmart và Voso. Đây là những biểu hiện tích cực cho thấy hạ tầng số đang từng bước được tích hợp vào chuỗi giá trị du lịch – nông nghiệp tại khu vực nông thôn.

Tuy vậy, xét trên bình diện toàn quốc, hạ tầng số tại nông thôn Việt Nam vẫn còn thiếu đồng bộ cả về kỹ thuật, ứng dụng và trình độ vận hành. Nhiều vùng sâu, vùng xa vẫn gặp khó khăn trong việc duy trì kết nối ổn định do chất lượng mạng chưa bảo đảm, chi phí cao hoặc thiếu điểm truy cập công cộng.

Bên cạnh hạn chế về kỹ thuật, một rào cản lớn khác chính là khoảng cách năng lực vận hành công nghệ giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân. Trong khi một số cơ quan địa phương đang ứng dụng công nghệ GIS, chatbot, app thông minh để quản lý điểm đến thì phần lớn người dân làm du lịch tại thôn, xã vẫn sử dụng phương thức truyền thống: giao dịch trực tiếp, quảng bá truyền miệng, ghi chép sổ tay và thanh toán tiền mặt. Sự chênh lệch này khiến cho quá trình số hóa bị gián đoạn, không tạo được hệ sinh thái số khép kín. Ngoài ra, việc thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật, thiếu hướng dẫn đồng bộ và thiếu cơ chế hỗ trợ tài chính để đầu tư hạ tầng số cũng là những điểm nghẽn mà nhiều địa phương chưa tháo gỡ được.

Hạ tầng số hiểu theo nghĩa rộng không chỉ là đường truyền, phần cứng hay phần mềm mà còn là khả năng tích hợp, vận hành và kết nối hệ thống số trong toàn bộ chuỗi giá trị du lịch hiện vẫn là một “mắt xích yếu” trong phát triển du lịch nông thôn ở Việt Nam. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách phải đầu tư đồng bộ hơn cho hệ thống hạ tầng kỹ thuật số tại vùng nông thôn, không chỉ để phục vụ mục tiêu số hóa ngành du lịch, mà còn để tạo nền tảng cho Fintech, yếu tố then chốt của mô hình phát triển mới nhằm phát huy được tác dụng một cách thực chất.

Thứ tư, biến số F – mức độ tích hợp Fintech.

Với tính chất là một công cụ hỗ trợ giao dịch, thanh toán, gọi vốn, quản trị tài chính và truy xuất dữ liệu minh bạch, Fintech mở ra những phương thức mới để nâng cao hiệu quả quản lý và mở rộng thị trường du lịch, đặc biệt trong bối cảnh các hoạt động du lịch cộng đồng và du lịch trải nghiệm ở nông thôn đang chuyển từ quy mô nhỏ lẻ sang chuyên nghiệp hóa.

Một số biểu hiện tích cực cho thấy mức độ tích hợp Fintech trong du lịch nông thôn Việt Nam đang có những bước tiến rõ rệt. Trên phương diện thanh toán, các ví điện tử, như: Momo, ZaloPay, VNPay, Viettel Money… đã dần trở nên quen thuộc trong cộng đồng, không chỉ ở thành thị mà còn len lỏi vào các điểm du lịch nông thôn. Tại các homestay ở Sa Pa (Lào Cai), Pù Luông (Thanh Hóa), Trà Sư (An Giang) hay Trà Quế (Quảng Nam, nay là Đà Nẵng), du khách có thể thanh toán qua mã QR, chuyển khoản ngân hàng hoặc đặt dịch vụ trước thông qua các ứng dụng trực tuyến. Có thể thấy, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, du lịch không dùng tiền mặt đang là xu hướng được nhiều du khách lựa chọn14.

Bên cạnh chức năng thanh toán, Fintech còn đóng vai trò kết nối tài chính cho các chủ thể địa phương. Nhiều hợp tác xã du lịch cộng đồng tại Mai Châu (Hòa Bình, nay là Phú Thọ), Vân Hồ (Sơn La), Ninh Thuận (nay là Khánh Hòa) hay An Giang đã bắt đầu sử dụng nền tảng gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) hoặc vay ngang hàng (P2P Lending) để huy động vốn xây dựng hạ tầng lưu trú, đào tạo nhân lực, nâng cấp dịch vụ.

Một hướng ứng dụng mới của Fintech là hợp đồng thông minh (smart contract) và chứng nhận trải nghiệm số (digital certificate/NFT). Dù chưa phổ biến, nhưng tại một số địa phương, như: Đà Lạt, Mộc Châu hay Tam Đảo, các doanh nghiệp du lịch đang thử nghiệm cấp mã QR hoặc token NFT gắn với hành trình du lịch xanh, nhằm lưu lại lịch sử trải nghiệm của du khách, phục vụ cho đánh giá xếp hạng, tích lũy ưu đãi hoặc xây dựng thương hiệu địa phương. Công nghệ Blockchain được kỳ vọng sẽ giúp các chuỗi cung ứng du lịch minh bạch hơn, từ nguồn gốc sản phẩm thủ công đến hành trình di chuyển, qua đó tạo niềm tin với khách quốc tế.

Tuy nhiên, mức độ tích hợp Fintech trong du lịch nông thôn trên toàn quốc vẫn còn ở mức khiêm tốn, mang tính thử nghiệm nhiều hơn là phổ cập. Phần lớn các hộ kinh doanh du lịch ở nông thôn vẫn sử dụng hình thức giao dịch tiền mặt; thiếu thiết bị quét mã QR, không có kết nối internet ổn định hoặc không biết cách cài đặt ứng dụng thanh toán. Tỷ lệ người dân có tài khoản ngân hàng vẫn còn thấp, đặc biệt là tại vùng sâu, vùng xa, nơi tỷ lệ này dưới 40% theo khảo sát của World Bank15. Nhiều địa phương chưa có chính sách hỗ trợ tài chính – kỹ thuật cụ thể để khuyến khích các chủ thể du lịch cộng đồng tiếp cận và sử dụng các giải pháp Fintech.

Ngoài ra, nhận thức về Fintech trong cộng đồng và chính quyền cấp cơ sở còn chưa đầy đủTình trạng “ngại thay đổi”, “ngại rủi ro” và thiếu nhân lực am hiểu công nghệ khiến nhiều địa phương dù có tiềm năng phát triển du lịch nông thôn vẫn chưa mạnh dạn áp dụng các giải pháp Fintech quy mô lớn.

Thứ năm, biến số D – thể chế và chính sách hỗ trợ.

Thời gian qua, thể chế và chính sách hỗ trợ phát triển du lịch nông thôn trên nền tảng Fintech đã có những chuyển biến đáng ghi nhận. Về phía du lịch nông thôn, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 150/QĐ-TTg ngày 28/01/2022 về phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Quyết định số 922/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 về Phê duyệt Chương trình phát triển du lịch nông thôn trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 – 2025. Trong đó, mục tiêu đến năm 2025 là mỗi tỉnh, thành phố có ít nhất một điểm du lịch nông thôn được công nhận; đồng thời có 50% cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch nông thôn đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch.

Điều 3 Luật Du lịch năm 2017 lần đầu tiên đề cập đến loại hình du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái và vai trò của cộng đồng địa phương như một chủ thể tham gia phát triển sản phẩm du lịch. Quyết định số 147/QĐ-TTg ngày 22/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 đã xác định rõ định hướng phát triển du lịch nông thôn gắn với xây dựng nông thôn mới. Cùng với đó, Chương trình phát triển du lịch nông thôn trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 – 2025 được phê duyệt theo Quyết định số 922/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ đã đề xuất mô hình sản phẩm du lịch nông thôn gắn với chương trình OCOP, trong đó khuyến khích ứng dụng công nghệ số trong quảng bá, kết nối thị trường.

Về phía ứng dụng Fintech, Quyết định số 1255/QĐ-TTg ngày 21/8/2017 của Thủ tướng Chính phủ về phê duyệt Đề án hoàn thiện khung pháp lý để quản lý, xử lý đối với các loại tài sản ảo, tiền điện tử, tiền ảo. Tiếp đó là Quyết định số 999/QĐ-TTg ngày 12/8/2019 của Chính phủ về thúc đẩy mô hình kinh tế chia sẻ. Ngân hàng Nhà nước đã thành lập Ban chỉ đạo về lĩnh vực công nghệ tài chính Fintech16, trong khi Bộ Tài chính triển khai nhóm nghiên cứu tài sản – tiền tệ số.

Đặc biệt, Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã xác định định hướng phát triển thể chế số, nhấn mạnh việc xây dựng sandbox chính sách và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia. Những nỗ lực đó đã thúc đẩy thị trường Fintech Việt Nam tăng trưởng nhanh: số lượng doanh nghiệp Fintech tăng từ 39 công ty lên 260 công ty trong giai đoạn 2015 – 202217. Các chỉ số thanh toán không dùng tiền mặt có mức tăng trưởng khá. Trong tháng 01/2024 so với cùng kỳ năm 2023, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt tăng 63,3% về số lượng và 41,45% về giá trị; qua kênh internet tăng 57,85% về số lượng và 32,43% về giá trị; qua kênh điện thoại di động tăng 68,54% về số lượng và 41,12% về giá trị; qua phương thức QR code tăng 892,95% về số lượng và 1.062,01% về giá trị; qua POS tăng 16,87% về số lượng và tăng 13,65% về giá trị; qua ATM giảm 15,14% về số lượng và giảm 18,76% về giá trị, số liệu trên cho thấy xu hướng dịch chuyển từ thanh toán bằng tiền mặt sang thanh toán không dùng tiền mặt18.

Tuy nhiên, hệ thống thể chế vẫn còn nhiều điểm bất cập. Về du lịch, Luật Du lịch năm 2017 chưa có khái niệm hay tiêu chuẩn riêng cho du lịch nông thôn; Thông tư số 55/2023/TT-BTC ngày 15/8/2023 của Bộ Tài chính về quy định việc quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí sự nghiệp từ nguồn thu ngân sách nhà nước thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021 – 2025 tuy đã hướng dẫn chi tiêu cho du lịch nông thôn trong các Chương trình mục tiêu quốc gia nhưng thiếu cơ sở pháp lý về “điểm du lịch nông thôn” khiến khó triển khai ở địa phương.

Về phía Fintech, sandbox chính sách mới tập trung vào ngân hàng – tài chính; chưa mở rộng sang lĩnh vực văn hóa – du lịch – cộng đồng. Các hoạt động, như: crowdfunding, chứng nhận số, Blockchain du lịch chưa có khung pháp lý điều chỉnh; các cơ chế bảo lãnh rủi ro, khuyến khích đổi mới ở khu vực nông thôn còn rất hạn chế. Hơn nữa, việc thiếu cơ chế phối hợp liên ngành giữa các bộ ngành và giữa trung ương, địa phương gây cản trở cho việc triển khai các mô hình tích hợp công nghệ vào du lịch nông thôn.

Năng lực quản lý nhà nước tại cấp xã, nơi trực tiếp quản lý du lịch nông thôn còn hạn chế cả về chuyên môn và tiếp cận công nghệ số. 

Từ những phân tích trên có thể thấy, dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, hệ thống thể chế và chính sách hỗ trợ phát triển du lịch nông thôn trên nền tảng công nghệ tài chính ở Việt Nam hiện vẫn bộc lộ nhiều bất cập, thiếu đồng bộ và chưa theo kịp với tốc độ chuyển đổi số của nền kinh tế. Những hạn chế này không chỉ cản trở quá trình tích hợp Fintech vào chuỗi giá trị du lịch nông thôn mà còn làm giảm hiệu quả của các chương trình phát triển du lịch gắn với nông thôn mới và kinh tế nông nghiệp. Trên cơ sở đó, có thể khái quát một số vấn đề cấp thiết cần được đặt ra trong quá trình hoạch định và hoàn thiện chính sách.

Trước hết, sự thiếu vắng của một chính sách tích hợp giữa phát triển du lịch nông thôn và công nghệ tài chính đang là điểm nghẽn lớn nhất trong quản lý nhà nước hiện nay. Các chính sách về nông nghiệp – nông thôn, phát triển du lịch và ứng dụng công nghệ – tài chính vẫn tồn tại ở ba hệ thống tách biệt, với định hướng và cơ chế thực hiện riêng rẽ. Chưa có chương trình quốc gia hay địa phương nào thiết kế một cách cụ thể, hệ thống về việc lồng ghép Fintech vào phát triển hệ sinh thái du lịch nông thôn. Đặc biệt, cơ chế thử nghiệm chính sách (sandbox thể chế) dành cho các mô hình ứng dụng tài chính thông minh trong du lịch cộng đồng vẫn chưa được hình thành, khiến các doanh nghiệp công nghệ không có “vùng an toàn thể chế” để triển khai sáng kiến mới.

Bên cạnh đó, khung pháp lý hiện hành vẫn chưa định hình rõ ràng về loại hình du lịch nông thôn và các tiêu chí đánh giá đi kèm. Cho đến nay, chưa có văn bản quy phạm pháp luật nào cung cấp một định nghĩa chính thức về du lịch nông thôn, cũng như các tiêu chí cụ thể để phân loại, công nhận hoặc hỗ trợ điểm du lịch nông thôn. Tình trạng này không chỉ gây khó khăn trong cấp phép hoạt động và đầu tư hạ tầng mà còn làm cho công tác quy hoạch, hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân lực ở cấp địa phương thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng. Một vấn đề khác cũng đang đặt ra cấp thiết là việc thiếu cơ chế khuyến khích người dân và doanh nghiệp tích hợp công nghệ tài chính vào hoạt động du lịch nông thôn. Trên thực tế, các hộ dân, hợp tác xã hay doanh nghiệp nhỏ làm du lịch cộng đồng gặp rất nhiều rào cản khi tiếp cận các công cụ tài chính số như gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding), cho vay vi mô, bảo hiểm rủi ro hay thanh toán kỹ thuật số. Nguyên nhân không chỉ đến từ sự thiếu hụt hành lang pháp lý bảo vệ mà còn do thiếu chương trình đào tạo kỹ năng tài chính số, cũng như chưa có chính sách hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này.

Một rào cản mang tính thể chế khác là tình trạng phân mảnh trong quản lý và sự thiếu đồng bộ giữa các bộ, ngành trung ương cũng như giữa trung ương với địa phương. Hiện nay, việc phát triển du lịch nông thôn liên quan đến nhiều cơ quan cùng chịu trách nhiệm, như: Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Khoa học và Công nghệ… Tuy nhiên, vẫn chưa có một cơ chế phối hợp điều hành chung hay một đầu mối tích hợp để bảo đảm tính đồng bộ và hiệu lực trong thực thi chính sách. Hệ quả là các chính sách ban hành dễ bị chồng chéo, thiếu giám sát thực chất và không thúc đẩy được hiệu quả liên kết vùng, liên kết ngành.

Cuối cùng, một trong những thách thức đáng lưu tâm là sự thiếu vắng của hệ thống cơ sở dữ liệu tích hợp phục vụ cho phát triển du lịch nông thôn và ứng dụng Fintech. Hiện tại, chưa có cơ sở dữ liệu quốc gia hay địa phương nào đủ đầy đủ và cập nhật về các điểm du lịch nông thôn, sản phẩm du lịch đặc trưng, hoạt động tài chính số của cộng đồng hay đánh giá nhu cầu thị trường. Điều này gây khó khăn cho công tác quy hoạch, xây dựng sản phẩm, kết nối thị trường cũng như cho việc thiết kế các công cụ tài chính phù hợp. Việc xây dựng một hệ thống dữ liệu mở, có khả năng tích hợp công nghệ tài chính để quản lý dòng tiền, phản hồi của khách hàng và ra quyết định chính sách là một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh mới.

Tổng thể, các vấn đề nêu trên không chỉ là những thách thức trong công tác quản lý nhà nước mà còn là cơ hội để đổi mới tư duy phát triển, huy động nguồn lực xã hội và xây dựng một hệ thống thể chế năng động, đáp ứng yêu cầu thực tiễn của quá trình chuyển đổi số và phát triển bền vững du lịch nông thôn trong kỷ nguyên mới. Đây cũng là tiền đề quan trọng để bước sang phần tiếp theo của nghiên cứu – đề xuất hệ thống giải pháp quản lý nhà nước thúc đẩy du lịch nông thôn dựa trên nền tảng Fintech.

Có thể thấy, mặc dù các yếu tố N, V, T trong mô hình hàm sản xuất đã có những điều kiện thuận lợi ban đầu, nhưng yếu tố F (Fintech) và D (thể chế, chính sách) vẫn còn là điểm nghẽn. Việc thiếu nền tảng công nghệ tài chính và thể chế hỗ trợ tương thích khiến năng suất biên của các yếu tố đầu vào còn lại bị giới hạn nghiêm trọng. Khi F ≈ 0 hoặc D ≈ 0, sản lượng du lịch nông thôn tiệm cận về 0 – thể hiện rõ tính phụ thuộc lẫn nhau giữa các yếu tố. Để phát triển du lịch nông thôn bền vững, không thể tiếp tục quản lý theo cách phân mảnh, truyền thống, mà cần chuyển sang mô hình tích hợp công nghệ và thể chế kiến tạo, lấy Fintech làm nền tảng hạ tầng tài chính số, đồng thời hoàn thiện môi trường thể chế bao trùm, linh hoạt và hỗ trợ đổi mới.

4. Một số giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước phát triển du lịch dựa trên nền tảng Fintech

Một là, cần thay đổi tư duy quản lý theo hướng thiết lập một chính sách tích hợp giữa phát triển du lịch nông thôn và công nghệ tài chính.

Trong bối cảnh hiện nay, các chính sách vẫn còn bị chia cắt giữa lĩnh vực nông nghiệp, du lịch và công nghệ tài chính, chưa tạo thành một hệ sinh thái thống nhất. Do đó, cần sớm xây dựng chương trình mục tiêu quốc gia về du lịch nông thôn thông minh, trong đó xác định Fintech là một cấu phần then chốt. Chương trình này nên lồng ghép vào các kế hoạch trung hạn của Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn sau 2025, tạo cơ sở pháp lý cho việc phối hợp liên ngành giữa các bộ: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước và Bộ Khoa học và Công nghệ. Cần có cơ chế phân bổ ngân sách riêng cho các dự án thí điểm tích hợp Fintech vào chuỗi giá trị du lịch tại nông thôn, qua đó đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình.

Hai là, hoàn thiện khung pháp lý về du lịch nông thôn và các tiêu chí đánh giá chất lượng là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy quản lý thống nhất và hỗ trợ phát triển đúng hướng.

Trong ngắn hạn, cần ban hành thông tư liên tịch giữa Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và Bộ Nông nghiệp và Môi trường hướng dẫn công nhận và phân loại “điểm du lịch nông thôn”, qua đó làm cơ sở pháp lý để cấp ngân sách, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo và quảng bá. Đồng thời, cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá du lịch nông thôn số, bao gồm các chỉ số về chuyển đổi số, năng lực cộng đồng, hạ tầng số, mức độ tích hợp Fintech và mức độ hài lòng của du khách. Việc chuẩn hóa này không chỉ giúp lượng hóa kết quả thực hiện mà còn tạo ra khung đánh giá đầu vào cho các chính sách đầu tư công và đối tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực du lịch nông thôn.

Ba là, để gia tăng khả năng tiếp cận và ứng dụng Fintech tại khu vực nông thôn, cần có các chính sách hỗ trợ cộng đồng và doanh nghiệp nhỏ tích hợp công nghệ tài chính vào hoạt động du lịch. Nhà nước có thể thành lập Quỹ hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong du lịch nông thôn, cung cấp tín dụng ưu đãi hoặc bảo lãnh vốn cho các dự án khởi nghiệp du lịch cộng đồng có ứng dụng Fintech, ví dụ: gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding). Ví du: du lịch nội địa, bảo hiểm du lịch phi truyền thống hay hợp đồng thông minh trong chia sẻ lợi nhuận. Cần xây dựng các trung tâm chuyển đổi số cấp xã hoặc vùng du lịch nông thôn trọng điểm, đóng vai trò vừa là điểm tư vấn, vừa là nơi cung cấp dịch vụ công nghệ tài chính bản địa hóa. Bên cạnh đó, có thể huy động các doanh nghiệp viễn thông, ngân hàng số, nền tảng công nghệ tham gia với vai trò là đối tác đồng hành (Co-creation) trong chuỗi giá trị du lịch nông thôn.

Bốn là, về mô hình quản lý, cần tiến hành cải cách thể chế quản lý nhà nước theo hướng đồng hành – liên ngành – phân quyền thay cho cách tiếp cận hành chính hóa truyền thống.

Chính phủ có thể thiết lập Ban điều phối du lịch nông thôn số trực thuộc Văn phòng Chính phủ hoặc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, gồm đại diện các bộ, ngành, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và đại diện cộng đồng địa phương. Ở cấp tỉnh, nên hình thành tổ công tác liên ngành về du lịch nông thôn thông minh, có nhiệm vụ kết nối chính sách, điều phối ngân sách và giám sát hiệu quả theo thời gian thực. Đồng thời, tăng cường năng lực thể chế tại cấp xã thông qua việc đưa nội dung tài chính số, công nghệ quảng bá, truyền thông du lịch số vào các chương trình bồi dưỡng cán bộ xã, nhằm nâng cao vai trò “kiến tạo” và “dẫn dắt” của chính quyền cơ sở.

Năm là, cần chú trọng xây dựng hệ thống dữ liệu mở tích hợp về du lịch nông thôn, có thể kết nối với các nền tảng Fintech để hỗ trợ phân tích, dự báo và ra quyết định chính sách.

Dữ liệu này nên bao gồm các thành phần: bản đồ tài nguyên du lịch nông thôn; hồ sơ các điểm du lịch nông thôn được công nhận; thông tin kết nối du khách, dòng tiền, phản hồi thị trường và dữ liệu hành vi thanh toán, đặt dịch vụ qua các nền tảng số. Việc phát triển một nền tảng du lịch nông thôn số cấp quốc gia (National Rural Tourism Platform) có thể được đặt hàng cho các doanh nghiệp công nghệ lớn phát triển, đồng thời mở API cho các startup và hợp tác xã khai thác. Từ nền tảng này, có thể tích hợp các dịch vụ ví điện tử, bảo hiểm du lịch, chatbot hướng dẫn du khách và chấm điểm tín nhiệm cộng đồng, tạo ra hệ sinh thái du lịch nông thôn minh bạch và thân thiện với người dân.

5. Kết luận

Phát triển du lịch nông thôn trên nền tảng Fintech không chỉ là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số mà còn là yêu cầu khách quan nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tăng cường trải nghiệm du khách và thúc đẩy sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương. Thực tiễn tại Việt Nam cho thấy, đã có những chuyển biến tích cực về chính sách, hạ tầng và nhận thức, song vẫn tồn tại nhiều rào cản về thể chế, năng lực và mức độ tích hợp công nghệ tài chính. Do đó, cần một hệ thống chính sách linh hoạt, liên ngành và lấy người dân làm trung tâm để kiến tạo môi trường thuận lợi, từng bước chuyển đổi du lịch nông thôn sang mô hình thông minh, bao trùm và bền vững.

Chú thích:
1, 3. Dorfleitner, G., Hornuf, L., Schmitt, M., & Weber, M. (2017). FinTech and Financial Services: Initial Considerations. Springer.
2. Bettinger, A. (1972). Fintech: A Series of Studies. Journal of Bank Research, Vol. 3(2).
4.Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch (2019). Tài liệu nội bộ về phân loại và khái niệm du lịch nông thôn tại Việt Nam.
5. Wan, H., & Cui, X. (2024). Dynamic Evolutionary Game Analysis of How Fintech in Banking Mitigates Risks in Agricultural Supply Chain Finance. arXiv:2411.07604.
6. Guo, Y., & Peng, M. (2024). Bridging the Digital Divide: Unraveling the Determinants of FinTech Adoption in Rural Communities. Journal of Rural Development and Innovation.
7. Jiang, Y., & Hassan, S. (2025). Eco-tourism, FinTech, and Resource Governance as Strategic Drivers of CO₂ MitigationFrontiers in Environmental Science.
8. Tổng cục Thống kê (2023). Niên giám thống kê Việt Nam 2022. H. NXB Thống kê.
9, 10. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (2023). Niên giám Di sản văn hóa Việt Nam 2023. H. NXB Văn hóa.
11. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (2023). Báo cáo tổng kết 20 năm xây dựng mô hình du lịch nông nghiệp, nông thôn tại Việt Nam.
12. Trần, M. H. (2022). Những rào cản trong việc tổ chức mô hình du lịch cộng đồng tại khu vực nông thôn Việt Nam. Tạp chí Du lịch Việt Nam, (3), 41-48.
13. Băng rộng di động 3G, 4G, 5G đã phủ sóng hơn 99,8% dân số. https://vneconomy.vn/bang-rong-di-dong-3g-4g-5g-da-phu-song-hon-99-8-dan-so.htm
14. 97% khách du lịch Việt Nam chọn thanh toán không dùng tiền mặt. https://nhandan.vn/97-khach-du-lich-viet-nam-chon-thanh-toan-khong-dung-tien-mat-post774453.html.
15. World Bank (2022). Vietnam Financial Inclusion Survey. Washington, DC.
16. Ngân hàng Nhà nước lập ban chỉ đạo về Fintech. https://vnexpress.net/ngan-hang-nha-nuoc-lap-ban-chi-dao-ve-fintech-3557982.html
17. Thị trường Fintech tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. https://kinhtevadubao.vn/thi-truong-fintech-tai-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap-29580.html
18. Ngân hàng nhà nước thúc đẩy hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, hoạt động ngân hàng số. https://baochinhphu.vn/nhnn-thuc-day-hoat-dong-thanh-toan-khong-dung-tien-mat-hoat-dong-ngan-hang-so-102240307164008631.htm.