Đầu tư theo phương thức đối tác công tư trong phát triển du lịch – Kinh nghiệm thực tiễn từ Hạ Long, Quảng Ninh

ThS. Lê Thị Thanh Tuyền
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Phương thức đối tác công tư (PPP) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong phát triển hạ tầng du lịch tại Việt Nam. Bài viết tập trung phân tích trường hợp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh nhằm rút ra kinh nghiệm từ thực tiễn; đồng thời, làm rõ các yếu tố nền tảng như thể chế, tài chính và sự tham gia của cộng đồng trong thành công của PPP du lịch. Từ đó, đề xuất các hàm ý chính sách cụ thể nhằm nhân rộng mô hình PPP hiệu quả cho phát triển du lịch tại các địa phương khác trong bối cảnh Việt Nam đang hướng đến mục tiêu phát triển bền vững ngành du lịch quốc gia.

Từ khóa: Đối tác công tư, du lịch, phát triển du lịch, Hạ Long.

1. Đặt vấn đề

Du lịch được xác định là ngành kinh tế mũi nhọn trong chiến lược phát triển quốc gia. Tuy nhiên, nhiều địa phương còn gặp khó khăn trong việc đầu tư hạ tầng do hạn chế ngân sách. Phương thức PPP được xem là giải pháp chiến lược để huy động nguồn lực xã hội, đặc biệt tại các địa phương có tiềm năng du lịch lớn như Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Với Di sản thiên nhiên thế giới Vịnh Hạ Long, Quảng Ninh đã tiên phong trong việc triển khai các dự án PPP quy mô lớn trong hạ tầng du lịch và giao thông. Những kinh nghiệm từ địa phương này cung cấp bài học quý báu cho việc triển khai PPP trong du lịch tại các tỉnh, thành phố khác.

2. Cơ sở lý luận về phương thức đối tác công tư trong du lịch

PPP được hiểu là hình thức hợp tác giữa khu vực nhà nước và khu vực tư nhân trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ công với mục tiêu nâng cao hiệu quả đầu tư, tối ưu hóa nguồn lực xã hội và chia sẻ rủi ro giữa các bên liên quan (World Bank, 2018)1. PPP thường được thể hiện qua các hình thức, như: hợp đồng xây dựng – vận hành – chuyển giao (BOT), xây dựng – chuyển giao (BT) hoặc các mô hình chia sẻ doanh thu cùng đầu tư khai thác và vận hành dự án. Theo OECD (2010)2, PPP không chỉ là công cụ tài chính mà còn là phương thức quản trị hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng cung cấp dịch vụ công thông qua sự tham gia của khu vực tư nhân.

Trong lĩnh vực du lịch, PPP được xác định là một chiến lược đầu tư dài hạn nhằm phát triển hạ tầng, dịch vụ và điểm đến; đồng thời, tăng cường bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa (UNWTO, 2022)3. PPP có thể hỗ trợ trong việc phát triển các hạng mục, như: sân bay, cảng biển du lịch, bến du thuyền, tuyến đường cao tốc kết nối điểm đến, khu nghỉ dưỡng sinh thái, công viên chuyên đề, cáp treo, hệ thống thông tin du lịch, bảo tồn di sản và quảng bá xúc tiến điểm đến. Theo Zhang (2005)4, những yếu tố thành công chính của PPP, bao gồm: sự ổn định của khung pháp lý, năng lực quản lý của khu vực công, tính minh bạch trong lựa chọn nhà đầu tư, khả năng huy động tài chính và sự đồng thuận xã hội.

Tại Việt Nam, Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020 đã hình thành cơ sở pháp lý quan trọng cho việc triển khai các dự án đối tác công tư trên toàn quốc, tuy nhiên các quy định cụ thể cho lĩnh vực du lịch vẫn còn hạn chế. Nhiều địa phương, như Quảng Ninh, Đà Nẵng, Khánh Hòa đã chủ động xây dựng cơ chế riêng để thúc đẩy PPP trong du lịch, trong đó Quảng Ninh là địa phương đi đầu với nhiều mô hình tiên phong. Theo Lê Quang Tùng (2023)5, PPP trong phát triển du lịch ở Quảng Ninh không chỉ dừng lại ở việc huy động vốn đầu tư mà còn là công cụ đổi mới tư duy quản trị công, tạo động lực cho cải cách thể chế và thúc đẩy mô hình phát triển xanh, bền vững.

Việc áp dụng PPP trong du lịch cũng mang tính đặc thù so với các lĩnh vực hạ tầng truyền thống. Đặc biệt, các dự án du lịch thường có tính chất phi vật thể cao, lợi nhuận gián tiếp, chu kỳ hoàn vốn dài và chịu nhiều tác động từ yếu tố thị trường. Do đó, để bảo đảm hiệu quả, mô hình PPP trong du lịch cần có cơ chế chia sẻ rủi ro linh hoạt, chính sách ưu đãi hợp lý, hỗ trợ kỹ thuật từ phía nhà nước và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương (Akintoye et al., 2003)6 và Nguyễn Minh Tuấn (2021)7.

Cơ sở lý luận về PPP trong du lịch cung cấp một nền tảng khoa học cần thiết để phân tích hiệu quả thực tiễn và đề xuất chính sách phát triển phù hợp trong bối cảnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng của ngành du lịch Việt Nam.

3. Thực tiễn phương thức đối tác công tư trong phát triển du lịch tại Hạ Long

3.1. Chính sách và môi trường đầu tư tiên phong

Quảng Ninh là địa phương đầu tiên ban hành các nghị quyết riêng về PPP, như: Nghị quyết số 10-NQ/TU ngày 24/4/2013 của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Quảng Ninh về phát triển kinh tế – xã hội địa phương giai đoạn 2013 – 2020, áp dụng các mô hình: “đầu tư công – quản lý tư”, “lãnh đạo công – vận hành tư”, “đầu tư tư – sử dụng công” trong các dự án hạ tầng du lịch. Chính quyền tỉnh còn chủ động ban hành quy trình PPP riêng, cho phép tiếp nhận đề xuất từ khu vực tư nhân và hỗ trợ thủ tục nhanh chóng.

Các dự án PPP phục vụ du lịch nổi bật, như:

(1) Cảng tàu khách quốc tế Hạ Long. Đây là cảng biển chuyên biệt đầu tiên tại Việt Nam dành riêng cho tàu khách du lịch quốc tế, triển khai theo mô hình PPP giữa tỉnh Quảng Ninh và Tập đoàn Sun Group. Mô hình hợp tác cụ thể là khu vực nhà nước đảm nhận phần giải phóng mặt bằng, hỗ trợ thủ tục hành chính và đầu tư kết cấu hạ tầng kết nối, trong khi khu vực tư nhân chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng, vận hành và khai thác cảng. Với tổng mức đầu tư khoảng 1.100 tỷ đồng từ nguồn vốn tư nhân, cảng được thiết kế hiện đại, có khả năng đón các tàu du lịch cỡ lớn từ các thị trường quốc tế. Ngoài vai trò tăng cường kết nối giao thông, dự án còn đóng góp đáng kể vào việc mở rộng không gian du lịch ven biển và kết nối hiệu quả với các dịch vụ du lịch nội thành, góp phần định vị Hạ Long như một điểm đến du lịch tàu biển hàng đầu khu vực châu Á.

(2) Dự án cao tốc Hạ Long – Vân Đồn. Là một dự án giao thông trọng điểm có tác động gián tiếp nhưng rất mạnh mẽ đến phát triển du lịch. Dự án được triển khai theo hình thức PPP, trong đó tỉnh Quảng Ninh chịu trách nhiệm giải phóng mặt bằng và hỗ trợ đầu tư ban đầu, còn Tập đoàn Sun Group là chủ đầu tư chính với tỷ lệ vốn tư nhân lớn. Tuyến đường dài khoảng 60 km, khi hoàn thành đã rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển từ Hà Nội và sân bay quốc tế Vân Đồn đến Hạ Long, nâng cao khả năng tiếp cận cho khách du lịch. Dự án thể hiện rõ mô hình hợp tác công tư linh hoạt, trong đó nhà nước đóng vai trò tạo điều kiện và định hướng quy hoạch, còn doanh nghiệp tư nhân thực hiện đầu tư, khai thác và quản lý vận hành.

(3) Tổ hợp vui chơi giải trí Sun World Hạ Long Complex. Đây là dự án du lịch quy mô lớn được phát triển bởi Tập đoàn Sun Group với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương thông qua hình thức PPP. Cụ thể, tỉnh Quảng Ninh cam kết bố trí đất sạch, đầu tư hệ thống hạ tầng kỹ thuật xung quanh và đẩy nhanh quá trình cấp phép, trong khi nhà đầu tư tư nhân đảm nhiệm toàn bộ chi phí xây dựng và vận hành. Dự án bao gồm cáp treo vượt biển, công viên chủ đề, bãi biển nhân tạo và khu vui chơi giải trí hiện đại, có tổng mức đầu tư hàng nghìn tỷ đồng. Mô hình này thể hiện rõ hiệu quả của việc phối hợp giữa khu vực công trong định hướng quy hoạch, phát triển hạ tầng và doanh nghiệp tư nhân trong triển khai dự án và khai thác vận hành, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch và đa dạng hóa sản phẩm du lịch tại Hạ Long.

3.2. Thành công và bài học kinh nghiệm

Để làm rõ nội dung, bài viết tiến hành phân tích đối chiếu mô hình đối tác công tư (PPP) trong lĩnh vực du lịch tại Quảng Ninh với một số kinh nghiệm quốc tế điển hình, nhằm xác định những yếu tố tương đồng, khác biệt và bài học có thể vận dụng trong bối cảnh Việt Nam.

Cụ thể, dự án Clyde Waterfront Regeneration tại Scotland là một ví dụ minh họa tiêu biểu về việc kết hợp hiệu quả giữa nhà nước và khu vực tư nhân trong quá trình tái thiết không gian đô thị ven sông. Dự án có quy mô lớn, triển khai trong hơn một thập kỷ với sự tham gia của chính quyền vùng, chính quyền địa phương và hàng loạt doanh nghiệp tư nhân. Mục tiêu chính của dự án là chuyển đổi khu vực công nghiệp lạc hậu dọc sông Clyde thành một vùng đô thị phát triển mới với chức năng hỗn hợp gồm nhà ở, văn phòng, khu vực thương mại và du lịch. Điểm nổi bật trong mô hình này là khả năng tích hợp nhiều mục tiêu phát triển – từ đô thị, kinh tế, du lịch đến an sinh xã hội – trong một quy hoạch tổng thể, với sự tham gia điều phối tích cực của khu vực công. Dự án đã tạo ra hơn 50.000 việc làm, tái cấu trúc cảnh quan đô thị và nâng cao đáng kể chất lượng sống cho cư dân địa phương, đồng thời, tạo dựng hình ảnh mới cho Glasgow như một điểm đến hấp dẫn về du lịch văn hóa và đô thị.

Tương tự, tại Hàn Quốc, dự án cầu Busan-Geoje là một trong những điển hình thành công về huy động vốn tư nhân thông qua hình thức PPP trong lĩnh vực hạ tầng giao thông và du lịch. Dự án được triển khai từ năm 2004 và hoàn thành năm 2010, với tổng mức đầu tư khoảng 1,8 tỷ USD, trong đó khu vực tư nhân đóng góp tới 75% vốn. Phương thức hoàn vốn được thiết kế thông qua thu phí sử dụng cầu trong vòng 40 năm, kết hợp với cơ chế chia sẻ rủi ro giữa nhà đầu tư và Nhà nước Hàn Quốc. Dự án không chỉ cải thiện mạnh mẽ khả năng kết nối giữa thành phố cảng Busan với đảo Geoje – một điểm đến du lịch ven biển mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế khu vực và gia tăng lưu lượng du khách. Thành công của dự án thể hiện rõ vai trò điều phối từ chính phủ trung ương và địa phương, trong việc quy hoạch đồng bộ, đảm bảo chính sách ưu đãi, và giám sát quá trình thực hiện, qua đó nâng cao hiệu quả phối hợp công – tư trong phát triển hạ tầng du lịch tích hợp.

So với các trường hợp quốc tế, mô hình PPP tại Quảng Ninh nổi bật với các cải cách thể chế mạnh mẽ, điển hình là việc thiết lập cơ chế “một cửa tại chỗ” giúp rút ngắn thời gian xử lý thủ tục đầu tư và tăng tính minh bạch. Đồng thời, tỉnh này chủ động lựa chọn các dự án có tính lan tỏa, chú trọng phát triển du lịch xanh và gắn kết hài hòa giữa khai thác tài nguyên và bảo tồn thiên nhiên. Tuy nhiên, bài học từ các quốc gia phát triển cho thấy Quảng Ninh vẫn còn thiếu các công cụ tài chính dài hạn, cơ chế chia sẻ rủi ro rõ ràng và chưa có hệ thống bảo lãnh doanh thu đủ mạnh để thúc đẩy các dự án PPP có quy mô lớn hơn hoặc tiềm năng sinh lời chậm như du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái.

Từ việc so sánh này, bài viết rút ra một số bài học kinh nghiệm có giá trị thực tiễn cao đối với Việt Nam.

Một là, cần xây dựng một hành lang pháp lý chuyên biệt cho PPP trong lĩnh vực du lịch, trong đó làm rõ các loại hình dự án được phép triển khai, tiêu chí lựa chọn đối tác tư nhân, cơ chế chia sẻ lợi ích, cũng như phương thức hoàn vốn linh hoạt phù hợp với tính chất đặc thù của ngành.

Hai là, việc thiết lập các cơ chế tài chính ổn định như quỹ hỗ trợ dự án PPP, cơ chế chia sẻ rủi ro và bảo lãnh doanh thu là hết sức cần thiết nhằm giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân, đặc biệt trong các dự án có thời gian hoàn vốn dài như du lịch sinh thái hoặc du lịch cộng đồng.

Ba là, để bảo đảm tính bền vững, các dự án PPP cần tích hợp các cơ chế tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương, thông qua quy trình tham vấn công khai, minh bạch trong phân phối lợi ích, và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân để họ tham gia chuỗi giá trị du lịch một cách chủ động.

Kinh nghiệm từ Quảng Ninh cũng chỉ ra một số yếu tố mang tính nền tảng cho thành công của PPP trong du lịch. Cụ thể, việc mạnh dạn cải cách thể chế với mô hình “một cửa tại chỗ” giúp tỉnh này rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, minh bạch hóa quy trình và tăng tính hấp dẫn đối với các tập đoàn lớn, như: Sun Group, Vingroup. Bên cạnh đó, định hướng phát triển “xanh” và chọn lọc của tỉnh đã thể hiện rõ trong việc ưu tiên các dự án có tác động lan tỏa, thân thiện với môi trường, gắn kết hài hòa giữa khai thác kinh tế và bảo tồn giá trị tự nhiên, văn hóa. Đặc biệt, Quảng Ninh đã thể hiện sự nhất quán trong kết hợp phát triển hạ tầng giao thông với du lịch, điển hình, như: sân bay quốc tế Vân Đồn, cảng tàu khách quốc tế Hạ Long hay tuyến cao tốc Hạ Long – Vân Đồn, tất cả đều được triển khai dưới hình thức PPP và định hướng phục vụ phát triển du lịch. Điều này phản ánh rõ năng lực điều phối liên ngành và tầm nhìn chiến lược của chính quyền địa phương trong việc tạo lập hệ sinh thái thuận lợi cho đầu tư du lịch thông qua phương thức PPP.

3.3. Một số hạn chế và thách thức

Bên cạnh các bài học thành công, thực tiễn tại Quảng Ninh cũng phản ánh rõ một số thách thức đặc thù trong triển khai PPP du lịch. Trước hết, rào cản từ cơ chế chính sách trung ương vẫn là một vấn đề nổi bật. Dù Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020 đã ban hành, nhưng các quy định hiện hành còn mang tính chất khung chung, chưa có phân định cụ thể và hướng dẫn chi tiết cho lĩnh vực du lịch. Điều này dẫn đến tình trạng các địa phương như Quảng Ninh gặp khó khăn khi muốn triển khai các mô hình linh hoạt và sáng tạo phù hợp với đặc thù du lịch địa phương. Sự thiếu vắng các văn bản dưới luật cụ thể về tiêu chí đánh giá hiệu quả phi tài chính, bảo tồn tài nguyên hay cơ chế lựa chọn nhà đầu tư trong du lịch đã phần nào làm giảm hiệu quả triển khai thực tiễn.

Tiếp theo, khó khăn trong phân chia lợi ích giữa khu vực công và tư cũng là rào cản đáng chú ý. Đặc biệt, đối với các công trình hạ tầng du lịch như cảng biển, bến du thuyền – nơi lợi ích tài chính trực tiếp chưa rõ ràng, trong khi lợi ích xã hội lại rất lớn, việc xác định phần đóng góp và hưởng lợi của mỗi bên là một thách thức. Khu vực tư nhân thường đòi hỏi sự bảo đảm lợi nhuận cụ thể, trong khi khu vực công đặt mục tiêu phát triển vùng, an sinh và quảng bá hình ảnh địa phương. Sự lệch pha về mục tiêu này khiến nhiều dự án gặp khó khăn trong quá trình đàm phán, triển khai và vận hành.

Việc thiếu vắng các mô hình PPP gắn với du lịch cộng đồng và bảo tồn văn hóa – sinh thái cũng là điểm hạn chế. Do tính chất lợi nhuận thấp và rủi ro cao, các dự án, như: bảo tồn làng nghề, du lịch bản địa, hay phát triển sinh kế cho cộng đồng địa phương chưa thực sự hấp dẫn nhà đầu tư tư nhân. Điều này dẫn đến khoảng trống đầu tư trong những khu vực cần bảo tồn tài nguyên hoặc nâng cao phúc lợi cộng đồng, vốn là một trong những mục tiêu phát triển bền vững lâu dài của ngành Du lịch Việt Nam.

4. Kiến nghị và đề xuất

Thứ nhất, cần hoàn thiện và cụ thể hóa khung pháp lý dành riêng cho lĩnh vực du lịch trong Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020 và các văn bản hướng dẫn dưới luật. Các quy định này nên làm rõ loại hình dự án du lịch được phép triển khai PPP, tiêu chí lựa chọn nhà đầu tư tư nhân, nguyên tắc chia sẻ rủi ro và phương thức hoàn vốn phù hợp với đặc thù của ngành du lịch vốn có tính phi vật thể cao và chu kỳ đầu tư dài hạn.

Thứ hai, Nhà nước cần xây dựng các cơ chế tài chính hỗ trợ cho dự án PPP du lịch, bao gồm: quỹ bảo lãnh doanh thu, cơ chế chia sẻ rủi ro tài chính, ưu đãi thuế và hỗ trợ tiếp cận tín dụng. Các công cụ này không chỉ làm tăng độ hấp dẫn của các dự án mà còn góp phần phân bổ rủi ro một cách công bằng giữa nhà nước và khu vực tư nhân, đặc biệt trong bối cảnh những dự án có lợi ích xã hội lớn nhưng hiệu quả tài chính thấp như du lịch cộng đồng hoặc bảo tồn di sản.

Bên cạnh đó, chính quyền địa phương cần phát huy hơn nữa vai trò điều phối liên ngành, bảo đảm sự đồng bộ giữa quy hoạch du lịch với quy hoạch hạ tầng giao thông, đô thị và văn hóa. Các sáng kiến như mô hình “một cửa tại chỗ” tại Quảng Ninh nên được thể chế hóa và nhân rộng để rút ngắn thời gian xử lý thủ tục, tăng tính minh bạch và cải thiện môi trường đầu tư.

Thứ ba, cần tăng cường sự tham gia có hiệu quả của cộng đồng địa phương trong các dự án PPP du lịch. Điều này đòi hỏi các cơ chế tham vấn, đào tạo kỹ năng và phân phối lợi ích minh bạch, nhằm biến người dân từ đối tượng thụ hưởng thụ động trở thành chủ thể đồng hành cùng quá trình phát triển du lịch. Việc gắn kết cộng đồng không chỉ nâng cao hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án mà còn tạo nền tảng cho phát triển du lịch bền vững, bao trùm và có khả năng chống chịu trước biến động. Cụ thể, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý chuyên biệt cho PPP trong lĩnh vực du lịch nhằm tạo hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch và ổn định. Đồng thời, cần thiết lập cơ chế chia sẻ rủi ro cụ thể giữa khu vực công và tư để khuyến khích nhiều nhà đầu tư tham gia vào các dự án có giá trị xã hội cao nhưng hiệu quả tài chính không rõ ràng. Sự tham gia chủ động của cộng đồng địa phương cần được khuyến khích và thể chế hóa thông qua các chính sách hỗ trợ, cơ chế tham vấn và chia sẻ lợi ích, nhằm bảo đảm tính bền vững, bao trùm và công bằng trong phát triển du lịch thông qua mô hình PPP.

5. Kết luận

Qua phân tích lý luận và thực tiễn triển khai PPP trong phát triển du lịch tại Quảng Ninh, có thể khẳng định, mô hình đối tác công tư là một công cụ hữu hiệu để huy động nguồn lực xã hội, cải thiện hạ tầng và dịch vụ, đồng thời tạo động lực cho chuyển đổi mô hình phát triển du lịch theo hướng bền vững. Trường hợp Hạ Long cho thấy, sự kết hợp giữa quyết tâm chính trị, cải cách thể chế và tư duy phát triển xanh đã giúp địa phương vượt qua nhiều thách thức để thu hút đầu tư tư nhân và nâng cao chất lượng sản phẩm du lịch.

Tuy nhiên, để nhân rộng mô hình này tại các địa phương khác, cần nhìn nhận rõ những hạn chế còn tồn tại, đặc biệt là sự chưa hoàn thiện của khung pháp lý, cơ chế chia sẻ rủi ro và mức độ tham gia của cộng đồng. Các rào cản này đòi hỏi những điều chỉnh kịp thời về thể chế, tài chính và quản trị dự án PPP phù hợp với đặc thù ngành Du lịch vốn có tính chất phi vật thể, chịu tác động từ thị trường và cần đầu tư dài hạn.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc xây dựng một môi trường thể chế thuận lợi, minh bạch và có khả năng thích ứng linh hoạt để thúc đẩy PPP trong du lịch. Cần có chiến lược tổng thể cấp quốc gia trong việc định hướng phát triển PPP theo hướng bao trùm và gắn với mục tiêu phát triển bền vững. Sự vào cuộc đồng bộ của Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương là điều kiện tiên quyết để các dự án PPP du lịch phát huy hiệu quả tối ưu.

Chú thích:
1. World Bank (2018). Public-Private Partnerships Reference Guide (Version 3.0). Washington, DC: World Bank Group.
2. OECD (2010). Dedicated Public-Private Partnership Units: A Survey of Institutional and Governance Structures,Paris: OECD Publishing.
3. UNWTO (2022). Guidelines for PPPs in Tourism Infrastructure Development. World Tourism Organization.
4. Zhang, X. Q (2005). Critical success factors for public–private partnerships in infrastructure development. Journal of Construction Engineering and Management, 131(1), pp. 3 – 14.
5. Lê Quang Tùng (2023). Nghiên cứu thu hút khu vực tư nhân đầu tư kết cấu hạ tầng giao thông theo phương thức đối tác công tư trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh. Luận án tiến sĩ, Trường Đại học Mỏ – Địa chất.
6. Akintoye, A., Beck, M., & Hardcastle, C. (2003). Public–Private Partnerships: Managing Risks and Opportunities. Blackwell Publishing.
7. Nguyễn Minh Tuấn (2021). Hợp tác công tư trong lĩnh vực văn hóa – du lịch: Kinh nghiệm quốc tế và gợi ý cho Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số 8, tr. 44 – 51.
Tài liệu tham khảo:
1. Quốc hội (2020). Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư năm 2020.
2. Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Quảng Ninh (2013). Nghị quyết số 10-NQ/TU ngày 24/4/2013 về phát triển kinh tế – xã hội địa phương giai đoạn 2013 – 2020.
3. Nguyễn Hồng Thái (2020). Cơ sở lý luận về hợp tác công tư trong phát triển hạ tầng du lịch. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, số 278, tr. 22 – 27.