Kinh nghiệm sử dụng vốn của một số doanh nghiệp trên thế giới và kinh nghiệm cho các doanh nghiệp Việt Nam

Bùi Thị Yên
Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh

(Quanlynhanuoc.vn) – Bối cảnh kinh tế toàn cầu hiện nay liên tục biến động, nhiều doanh nghiệp không có quyết định quản lý và sử dụng vốn hợp lý thường xuyên phải đối diện với khó khăn, thậm chí thất bại. Nghiên cứu bài học kinh nghiệm trong sử dụng vốn của các doanh nghiệp lớn giúp học hỏi thành công của các doanh nghiệp, đồng thời phân tích sâu sắc nguyên nhân và bài học từ những thất bại trước đó, từ đó cải thiện và phát triển chiến lược sử dụng vốn trong tương lai của các doanh nghiệp.

Từ khóa: Bài học, sử dụng vốn, kinh nghiệm.

1. Kinh nghiệm từ công ty Amazon

Amazon.con Inc. là một tập đoàn công nghệ đa quốc gia của Mỹ, có trụ sở chính tại Seattle, Washington. Hiện Amazon là một tập đoàn thương mại điện tử lớn nhất thế giới do công ty đã có những chính sách sử dụng vốn đúng đắn trong suốt giai đoạn hình thành và phát triển.

Trong suốt nhiều năm, Amazon hầu như không chia cổ tức cho cổ đông mà dồn toàn bộ lợi nhuận để tái đầu tư. Lợi nhuận được sử dụng chủ yếu cho: phát triển hệ thống logistics toàn cầu; đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ thông tin, đặc biệt là dịch vụ điện toán đám mây AWS; mở rộng thị trường sang nhiều lĩnh vực mới: bán lẻ trực tuyến, truyền hình, thiết bị thông minh (Echo, Kindle).

Amazon phát hành trái phiếu và cổ phiếu để huy động vốn với chi phí hợp lý, dựa trên uy tín và tiềm năng tăng trưởng. Tỷ lệ nợ vay của Amazon được kiểm soát chặt chẽ, tránh rủi ro mất cân đối tài chính, luôn duy trì trong khả năng tài chính, cuối năm 2024 hệ số nợ ở mức 0,69 lần. Công ty đầu tư nhiều cho các hoạt động khởi nghiệp công nghệ (AI, robot, logistic tự động). Công nghệ AWS của công ty mang về doanh thu trên 100 tỷ USD mỗi năm, là bộ phận chính cho lợi nhuận của tập đoàn. Doanh thu toàn tập đoàn 2024 đạt hơn 575 tỷ USD nằm trong top 3 công ty doanh thu lớn nhất thế giới. Vốn hóa thị trường tại thời điểm cuối tháng 8/2025 lên tới hơn 2.440 tỷ USD.

Bên cạnh thành công, Amazon cũng phải đối mặt với khá nhiều thất bại. Năm 2014, Amazon ra mắt điện thoại thông minh Fire Phone tích hợp tính năng nhận diện hình ảnh và mua sắm trực tiếp qua Amazon. Chiến lược đầu tư này thất bại nặng nề khiến công ty thua lỗ 170 triệu USD và huỷ bỏ sản xuất. Hoạt động mua lại Whole Foods Market vào năm 2017 với giá 13,7 tỷ USD để bước chân vào bán lẻ truyền thống, cho tới hiện tại công ty vẫn chưa đạt được giá trị kỳ vọng, trong khi đó chi phí bỏ ra là rất lớn. Chuỗi cửa hàng Amazon Go thực hiện năm 2018 sử dụng AI và cảm biến có chi phí công nghệ quá cao, công ty buộc phải đóng cửa nhiều cửa hàng để giảm thiểu thiệt hại số vốn đầu tư.

2. Kinh nghiệm của Unilever

Unilever là tập đoàn có trụ sở chính tại Anh và Hà Lan, hoạt động tại hơn 190 quốc gia với doanh thu toàn cầu năm 2024 hơn 59 tỷ EUR. Là một trong những công ty rất thành công trong các thương vụ M&A, Unilever sử dụng vốn hiệu quả để thâu tóm nhiều thương hiệu mạnh, mở rộng danh mục sản phẩm toàn cầu. Unilever đã dành vốn lớn cho các sáng kiến sản xuất xanh, giảm phát thải, bao bì tái chế. Thành công trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu gắn liền với phát triển bền vững giúp thu hút vốn đầu tư dài hạn từ các quỹ ESG. Công ty tập trung quản lý vốn lưu động hiệu quả, giảm thiểu chi phí chuỗi cung ứng, tăng vòng quay hàng tồn kho và cải thiện dòng tiền. Nâng cao khả năng duy trì chi trả cổ tức ổn định nhiều năm liên tiếp.

Mặc dù chú trọng mở rộng danh mục sản phẩm nhưng công ty sẵn sàng tái cơ cấu danh mục đầu tư, bán bớt các mảng kinh doanh lợi nhuận thấp, tập trung vào lĩnh vực cốt lõi. Năm 2021, công ty bán toàn bộ mảng trà cho CVC Capital với giá 4,5 tỷ EUR. Điều này giúp công ty cải thiện hiệu quả sử dụng vốn, tập trung vào các mảng có biên lợi nhuận cao hơn, như: chăm sóc cá nhân và chăm sóc gia đình.

Mặc dù rất thành công trong chiến lược sử dụng vốn, Unilever cũng gặp không ít thất bại cho các hoạt động sử dụng vốn của mình. Công ty chi tiêu mạnh tay cho các hoạt động M&A nên đối mặt với áp lực cân đối vốn vay và vốn chủ sở hữu, an toàn vốn có nguy cơ bị đe doạ. Đặc biệt, năm 2018 tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu lên tới 2,15 lần, công ty đã cố gắng điều chỉnh giảm cho đến cuối năm 2024 còn 1,53 lần. Tuy nhiên, con số này phản ánh công ty đang sử dụng vốn vô cùng mạo hiểm để nhanh chóng mở rộng quy mô vốn trên phạm vi toàn cầu. Hàng loạt thương vụ mua lại GlaxoSmithKline, Dollar Shave Club cho kết quả sử dụng vốn kém hiệu quả, công ty bị đánh giá sử dụng vốn chưa tối ưu.

3. Kinh nghiệm của công ty Toyota

Toyota là công ty sản xuất oto hàng đầu đến từ Nhật Bản. Toyota là doanh nghiệp đi tiên phong trong chính sách sản xuất cực kỳ hiệu quả khi luôn duy trì hàng tồn trữ ở mức độ thấp nhất có thể, nhưng vẫn bảo đảm sản xuất được duy trì một cách ổn định nhờ áp dụng hệ thống JIT tích hợp với hệ thống sản xuất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Với JIT, công ty chỉ giao nhận và sản xuất theo nguyên tắc 4 đúng: đúng loại; đúng lượng; đúng nơi và đúng lúc. Mỗi công đoạn trước sẽ chỉ được sản xuất ra một số lượng bằng đúng với nhu cầu mà công đoạn sản xuất tiếp theo cần tới. Các nguồn nguyên vật liệu đầu vào và thành phẩm cũng được lập kế hoạch chi tiết theo nguyên tắc 4 đúng này.

Phương pháp quản trị hàng tồn kho Just In Time của Toyota đã loại bỏ triệt để những lãng phí làm gia tăng chi phí mà không đem lại bất kỳ giá trị tăng thêm nào. Toyota luôn cố gắng bảo đảm mức hàng tồn kho tối thiểu, đủ để thay thế số lượng giảm đi. Những lợi ích vượt trội của hệ thống JIT, như: gia tăng hiệu suất, giảm lượng hàng hóa tồn trữ, cắt giảm chi phí, tối ưu hóa dây chuyền và mặt bằng, hệ thống vận hành linh hoạt… đã nhanh chóng biến JIT trở thành một chuẩn mực cho các công ty khác trên thế giới học tập và triển khai, từ sản xuất cho đến phân phối, bán lẻ thuộc nhiều ngành công nghiệp dịch vụ khác nhau, như: Hewlett-Packard, Motorola, Nissan và General Electric.

4. Bài học kinh nghiệm trong sử dụng vốn cho các doanh nghiệp Việt Nam

Qua nghiên cứu thực tiễn từ ba tập đoàn lớn là Unilever, Toyota và Amazon, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm trong sử dụng vốn quan trọng như sau:

Thứ nhất, xác định trọng tâm và tối ưu danh mục đầu tư.

Một chiến lược vốn hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải biết lựa chọn lĩnh vực cốt lõi để tập trung nguồn lực, đồng thời mạnh dạn thoái vốn khỏi những mảng kém hiệu quả. Unilever đã thành công khi tái cơ cấu danh mục, tập trung vào chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm, đồng thời thoái vốn khỏi ngành trà vốn lợi nhuận thấp. Tương tự, Amazon kiên định phân bổ vốn vào công nghệ và logistics, thay vì dàn trải ở nhiều mảng thứ cấp. Doanh nghiệp cần ưu tiên lĩnh vực có giá trị chiến lược và lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Thứ hai, duy trì kỷ luật tài chính và quản lý rủi ro.

Quản trị tài chính thận trọng, duy trì tỷ lệ nợ ở mức hợp lý và luôn dự trữ nguồn vốn lớn để bảo đảm tính thanh khoản trong khủng hoảng. Unilever cũng giảm dần tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu từ mức trên 2 xuống khoảng 1,5 trong những năm gần đây, nhằm cân bằng giữa tăng trưởng và an toàn tài chính. Amazon, dù thường xuyên tái đầu tư lợi nhuận vẫn xây dựng khả năng huy động vốn mạnh mẽ trên thị trường vốn quốc tế. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu, tăng khả năng chống chịu trước biến động thị trường.

Thứ ba, ưu tiên tái đầu tư vào nghiên cứu phát triển và đổi mới công nghệ.

Tập trung vốn đầu tư cho nghiên cứu phát triển và đổi mới công nghệ tạo lợi thế cạnh tranh bền vững và mở ra các nguồn thu mới. Các sản phẩm gắn với phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng xanh là một hướng đi lâu dài, tăng khả năng thu hút vốn dài hạn. Có thể được coi là một chiến lược huy động vốn an toàn và hiệu quả. Bên cạnh đó, tái đầu tư liên tục vào nghiên cứu và phát triển, tạo ra sản phẩm vượt trội giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn

Thứ tư, đa dạng hóa nguồn huy động vốn.

Đa dạng hóa nguồn huy động vốn giúp các doanh nghiệp nâng cao khả năng mở rộng quy mô vốn, tạo điều kiện sử dụng vốn hiệu quả. Các doanh nghiệp cân nhắc các nguồn vốn khác nhau như vốn vay ngân hàng, phát hành trái phiếu, hợp tác liên doanh chiến lược. Điều này giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào một nguồn vốn duy nhất, tối ưu chi phí sử dụng vốn. Bên cạnh đó, kết hợp nguồn vốn nội bộ và bên ngoài giúp doanh nghiệp linh hoạt trong hoạt động tái đầu tư.

Thứ năm, tăng tốc độ luân chuyển vốn.

Tối ưu quản trị hàng tồn kho và chuỗi cung ứng giúp giải phóng vốn lưu động nhanh chóng, từ đó tăng tốc độ luân chuyển vốn, giảm bớt chi phí tài chính. Việc áp dụng công nghệ và các phương pháp quản lý vốn tiên tiến giúp duy trì vốn tốn kho hiệu quả, rút ngắn chu kì thu hồi nợ, giảm thời gian xử lý và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

5. Kết luận

Từ thực tiễn về những thành công và thất bại trong hoạt động sử dụng vốn của các doanh nghiệp lớn tập đoàn toàn cầu, có thể thể rút ra những bài học kinh nghiệm trong sử dụng vốn, như: xác định trọng tâm đầu tư, duy trì kỷ luật tài chính, ưu tiên đổi mới công nghệ, đa dạng hóa nguồn huy động vốn và tăng tốc độ luân chuyển vốn. Qua đó, giúp các doanh nghiệp xây dựng chiến lược sử dụng vốn hiệu quả, tạo đà tăng trưởng, nâng cao khả năng cạnh tranh và tính bền vững.

Tài liệu tham khảo:
1. Al-Marzooqi, Mohamed Bader and Nobanee, Haitham (2020). Financial Analysis of Amazon. https://ssrn.com/abstract=3647442 
2. Batth, Vijaya (2023). Toyota Motor Corporation: Just in Time (JIT) Management Strategy or Beyond?. Journal of Case Research, Volume XII, Issue 01
3. Bhattacheryay, Suranjan (2021). Multinational working capital management a study on Toyota Motor Corporation. International Journal of Finance & Economics, 28, 236-256.
4. Jing, Yuting & Li, Xuanying (2023). Financial and Marketing Strategy Analysis of Amazon. Frontiers in Business. Economics and Management, 7, 319-323.
5. Prabowo, Singgih & Wijayanto, Andi & Ngatno (2024). Analysis of financial ratios in measuring pt Unilever’s financial performance in 2020-2023. World Journal of Advanced Research and Reviews, 24, 352-358.
6. Sai Zou (2021). Analysis on the Recovery of MNEs from the Financial Crisis: A Case Study of Unilever Advances in Economics, Business and Management Research, volume 185.
7. Yuji Tou, Chihiro Watanabe, Pekka Neittaanmäki (2020). Fusion of technology management and financing management – Amazon’s transformative endeavor by orchestrating techno-financing systems. Technology in Society, Volume 60.