ThS. Lê Văn Phúc
Sinh viên Phạm Minh Nguyên, Nguyễn Phương Uyên, Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Án treo là chế định pháp luật hình sự mang tính nhân đạo, kết hợp giữa trừng trị và khoan hồng nhằm giáo dục, cải tạo người phạm tội có mức độ nguy hiểm thấp. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng vẫn còn những hạn chế, đặc biệt trong khâu đánh giá nhân thân và tình tiết vụ án, dẫn đến sự vận dụng chưa thống nhất, đôi khi thiếu phù hợp. Trong bối cảnh Nghị quyết số 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 yêu cầu tinh gọn bộ máy Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân, mô hình tổ chức Tòa án hiện nay vẫn bộc lộ nhiều bất cập, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thi hành án treo. Bài viết tập trung phân tích các yếu tố tác động đến việc thực hiện pháp luật về án treo ở cấp cơ sở, qua đó phản ánh rõ những vấn đề đặt ra trong giai đoạn hiện nay.
Từ khóa: Án treo, pháp luật về án treo, thực hiện pháp luật về án treo, yếu tố tác động.
1. Đặt vấn đề
Trong quá trình phát triển quốc gia, cải cách tư pháp không chỉ là việc điều chỉnh cơ cấu tổ chức hay tinh giản bộ máy tòa án mà còn là tái cấu trúc nền tảng của Nhà nước pháp quyền. Đây là quá trình xây dựng lại trật tự pháp lý – chính trị, bảo đảm quyền lực tư pháp được phân bổ hợp lý, vận hành minh bạch và chịu trách nhiệm giải trình, nhằm tối đa hóa lợi ích công. Việc tổ chức lại hệ thống Tòa án không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là quyết định chiến lược để củng cố niềm tin xã hội vào công lý, sử dụng hiệu quả nguồn lực công và bảo vệ quyền tiếp cận công lý của công dân. Ngày 27/6/2025, Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành Nghị quyết số 81/2025/UBTVQH15 và Nghị quyết số 84/2025/UBTVQH15 về mô hình tổ chức Tòa án và Viện kiểm sát ba cấp: tối cao, cấp tỉnh và cấp khu vực. Đây là bước cải cách nhằm khắc phục sự phân tán, chồng chéo thẩm quyền, hướng đến một nền tư pháp tinh gọn và hiệu quả. Tuy nhiên, khối lượng công việc tại cấp tỉnh và khu vực sẽ tăng mạnh, gây áp lực lớn về nhân sự và năng lực xét xử.
Trong bối cảnh đó, Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP ngày 15/5/2018 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân Tối cao về án treo cần được rà soát để phù hợp với cải cách, vừa bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật, vừa thể hiện chính sách khoan hồng và hỗ trợ tái hòa nhập xã hội. Quá trình này là phép thử quan trọng cho khả năng dung hòa giữa quyền lực và đạo đức, giữa hiệu quả quản trị và bảo đảm quyền con người, góp phần củng cố niềm tin xã hội vào công lý.
2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được xây dựng trên nền tảng lý luận pháp luật hiện đại, Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và quan điểm duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa xã hội và pháp luật. Theo đó, pháp luật không chỉ là hệ thống quy phạm mà còn là hiện thực sinh động trong đời sống xã hội, trong đó các yếu tố xã hội, kinh tế, văn hóa và con người tác động qua lại, ảnh hưởng đến việc hình thành và thực thi pháp luật. Án treo được xem là một công cụ chính sách hình sự mang tính nhân đạo, nhằm cân bằng giữa trừng phạt và khoan hồng, hướng tới mục tiêu tái hòa nhập xã hội của người phạm tội, phù hợp với lý thuyết công lý phục hồi. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc không chỉ duy trì trật tự mà còn góp phần xây dựng sự hòa hợp xã hội, tạo điều kiện để người vi phạm có cơ hội sửa chữa lỗi lầm và tái hòa nhập cộng đồng.
Khung phân tích của nghiên cứu tập trung vào các yếu tố đa chiều gồm: yếu tố pháp lý với các quy định trong Bộ luật Hình sự, Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP cùng các văn bản hướng dẫn liên quan; yếu tố tổ chức – bộ máy thể hiện qua năng lực hoạt động của Tòa án nhân dân (TAND) và Viện Kiểm sát nhân dân (VKSND), cơ quan thi hành án và chính quyền cơ sở; yếu tố con người liên quan đến trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp và kinh nghiệm xét xử của cán bộ tư pháp; yếu tố xã hội bao gồm nhận thức cộng đồng, truyền thông pháp luật và điều kiện kinh tế – xã hội; cùng với yếu tố công nghệ – quản lý thông tin về việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý, giám sát và đánh giá việc thực hiện án treo.
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng đa dạng, kết hợp khoa học pháp lý và khoa học xã hội. Phương pháp phân tích – tổng hợp giúp hệ thống hóa nội dung các văn bản pháp luật và thực tiễn áp dụng án treo tại các địa phương. Phương pháp so sánh – đối chiếu pháp luật được sử dụng để tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia có chế định án treo tương đồng, như: Nhật Bản, Pháp, Đức, từ đó rút ra bài học phù hợp với điều kiện Việt Nam. Ngoài ra, phương pháp lịch sử – cụ thể giúp phân tích quá trình phát triển và điều chỉnh chế định án treo, trong khi phương pháp logic – biện chứng được vận dụng để lý giải mối quan hệ tác động qua lại giữa các yếu tố pháp lý, tổ chức, con người và xã hội, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thi hành án treo ở cơ sở.
3. Nhận diện nội hàm và bản chất của án treo
Trong tiến trình phát triển của nhân loại, nhân đạo luôn là niềm khát vọng cháy bỏng của con người. Cùng với những giá trị xã hội khác, như: công bằng, bình đẳng, dân chủ, pháp luật,… nhân đạo có giá trị xã hội và ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của xã hội nói chung và mỗi cá nhân nói riêng1. Trong bối cảnh đó, án treo được xem là một giá trị pháp lý tiêu biểu, phản ánh chính sách nhân đạo, khoan hồng và định hướng cải tạo của pháp luật hình sự Việt Nam. Đây không chỉ là sự cụ thể hóa đường lối nhân văn của Đảng và Nhà nước mà còn là công cụ thể chế hóa quyền con người, khuyến khích người phạm tội tự sửa chữa sai lầm và tái hòa nhập cộng đồng.
Án treo là một chế định pháp lý xuất hiện từ rất sớm trong tiến trình hình thành và phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam. Tuy nhiên, ở từng giai đoạn lịch sử khác nhau, nhận thức và cách hiểu về án treo lại có sự biến đổi đáng kể. Có thời kỳ, án treo được xem như một biện pháp tạm đình chỉ việc thi hành án; ở giai đoạn khác, nó được hiểu là một biện pháp hoãn thụ hình có điều kiện2; thậm chí có lúc được coi là một hình phạt nhẹ hơn hình phạt tù3 hoặc là một biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện. Sự đa dạng trong cách hiểu này phản ánh quá trình điều chỉnh và hoàn thiện chế định án treo nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn và định hướng chính sách hình sự của Nhà nước qua từng thời kỳ.
Có thể hiểu, án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, được áp dụng đối với người bị phạt không quá ba năm tù, căn cứ vào nhân thân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ, nếu xét thấy không cần bắt họ phải chấp hành hình phạt tù4. Hay án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù kèm theo một thời gian thử thách nhất định đối với người bị coi là có lỗi trong việc thực hiện tội phạm khi có đủ căn cứ và những điều kiện do pháp luật hình sự quy định5. Theo khoản 1 Điều 65 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2025) thì: khi xử phạt tù không quá ba năm, căn cứ vào nhân thân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ, nếu xét thấy không cần phải bắt chấp hành hình phạt tù thì Tòa án cho hưởng án treo và ấn định thời gian thử thách từ một năm đến năm năm và thực hiện các nghĩa vụ trong thời gian thử thách theo quy định của Luật Thi hành án hình sự6. Theo Điều 1 Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng Điều 65 của Bộ luật Hình sự, án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, được Tòa án áp dụng đối với người phạm tội không quá 3 năm, căn cứ vào nhân thân của người phạm tội và các tình tiết giảm nhẹ, xét thấy không cần bắt họ phải chấp hành hình phạt tù7.
Trên cơ sở các quan điểm nêu trên, cho thấy, án treo về bản chất là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, được áp dụng đối với người bị kết án phạt tù không quá 3 năm, khi họ đáp ứng đầy đủ các căn cứ và điều kiện do pháp luật hình sự quy định. Mục đích của chế định này không phải là trừng trị mà là tạo cơ hội để người phạm tội cải tạo, trở thành công dân có ích cho xã hội, đồng thời cảnh báo rằng nếu họ phạm tội mới trong thời gian thử thách thì sẽ buộc phải chấp hành hình phạt tù đã được hưởng án treo trước đó. Cách tiếp cận này thể hiện sự kết hợp giữa tính khoan hồng và tính răn đe, góp phần thực hiện mục tiêu phòng ngừa chung của chính sách hình sự.
Xét dưới góc độ hình phạt, án treo không được đặt ra với mục đích trừng trị theo quy định của Bộ luật Hình sự mà chủ yếu nhằm tạo điều kiện cho người phạm tội cải tạo ngoài xã hội, hạn chế tác động tiêu cực của việc cách ly. Tuy nhiên, vẫn tồn tại quan điểm cho rằng, mục đích của hình phạt là giáo dục và cải tạo người phạm tội, còn yếu tố “trừng trị” không phải là mục đích trực tiếp mà là bản chất, thuộc tính vốn có của mọi hình phạt hình sự8. Triết lý của việc miễn chấp hành hình phạt tù được thể hiện qua việc thực hiện các nguyên tắc cơ bản được ghi nhận trong Bộ luật Hình sự và Bộ luật Tố tụng hình sự, như: lẽ công bằng, tính nhân đạo, dân chủ, văn minh, bình đẳng và tôn trọng quyền con người. Hình phạt là công cụ quan trọng của chính sách hình sự, nhưng không phải là giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề.
Trong bối cảnh đề cao quyền con người, việc áp dụng án treo trở thành một lựa chọn hợp lý, bởi nó vừa bảo đảm sự răn đe cần thiết vừa mở ra cơ hội cho người bị kết án cải tạo và tái hòa nhập cộng đồng. Về khía cạnh tâm lý – xã hội, án treo góp phần củng cố niềm tin của người bị kết án vào công lý và pháp luật; đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi nhất để họ khắc phục sai lầm, ổn định cuộc sống và tránh xa con đường phạm tội. Thực tiễn nghiên cứu và thống kê quốc tế cho thấy, án treo không làm gia tăng tỷ lệ tái phạm so với hình phạt tù giam; thậm chí nhằm giảm nguy cơ tái phạm, án treo đã chứng minh hiệu quả ngang bằng, nếu không muốn nói là cao hơn, so với việc chấp hành án phạt tù9.
4. Yếu tố tác động đến hiệu quả thi hành án treo ở cơ sở hiện nay
(1) Yếu tố khách quan
Một là, cải cách hệ thống tư pháp theo Nghị quyết số 60-NQ/TW ngày 12/4/2025 đánh dấu bước chuyển quan trọng từ mô hình TAND và VKSND cấp huyện sang mô hình cấp khu vực. Sự hợp nhất này giúp tập trung nguồn lực, tăng mức độ chuyên môn hóa, chuẩn hóa quy trình xét xử và kiểm sát trên phạm vi rộng, hạn chế tình trạng cát cứ, áp dụng pháp luật thiếu thống nhất. Tuy nhiên, đi cùng với đó là những thách thức không nhỏ, như: phạm vi thẩm quyền tư pháp mở rộng khiến khoảng cách địa lý giữa cơ quan tư pháp và người dân xa hơn, dẫn đến gia tăng chi phí, thời gian đi lại và khó khăn trong việc tiếp cận công lý.
Việc phối hợp với chính quyền cơ sở cũng phức tạp hơn khi không còn cấp huyện; trong khi đó, cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ thông tin và năng lực chuyển đổi số của nhiều đơn vị chưa đáp ứng yêu cầu. Khối lượng công việc tăng đột biến, đặc biệt đối với các hồ sơ án treo cần theo dõi sát tiến độ và điều kiện chấp hành, dễ dẫn đến tình trạng tồn đọng, chậm trễ, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của người được hưởng án treo.
Hai là, việc thực hiện mô hình chính quyền địa phương 2 cấp (cấp tỉnh và cấp xã) đã làm thay đổi căn bản cấu trúc quản lý hành chính ở địa phương. Cấp huyện vốn là cầu nối trung gian quan trọng giữa cơ quan tư pháp và cơ sở đã bị loại bỏ, buộc Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã phải phối hợp trực tiếp với TAND và VKSND cấp khu vực. Điều này đòi hỏi cấp xã vừa phải đảm đương vai trò hành chính, vừa phải thực hiện tốt nhiệm vụ hỗ trợ giám sát và giáo dục người chấp hành án treo. Tuy nhiên, thực tế năng lực quản lý, trình độ pháp lý và nguồn nhân lực ở cấp xã còn hạn chế; nhiều xã thiếu cán bộ chuyên trách pháp luật hoặc công chức tư pháp – hộ tịch kiêm nhiệm nhiều việc. Sự thiếu hụt này khiến công tác theo dõi, lập báo cáo định kỳ, xử lý vi phạm nghĩa vụ của người hưởng án treo khó bảo đảm kịp thời và chính xác, làm giảm hiệu quả của chính sách hình sự nhân đạo này.
Ba là, sau khi sáp nhập hệ thống tòa án, thách thức pháp lý trở nên rõ nét hơn. Dù Luật Tổ chức Tòa án nhân dân năm 2025 và Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2025 đã được ban hành, nhưng pháp luật tố tụng, như: Bộ luật Tố tụng hình sự, Bộ luật Tố tụng dân sự cùng các văn bản hướng dẫn vẫn chưa được sửa đổi, bổ sung đồng bộ để phù hợp với mô hình mới. Khoảng trống pháp lý này khiến việc xác định thẩm quyền, trình tự, thủ tục xét xử và thi hành án treo tại TAND cấp khu vực gặp nhiều lúng túng, thậm chí phát sinh tình trạng đình trệ vụ án. Mô hình tố tụng vẫn nặng về xét hỏi, nhẹ về tranh tụng, trong khi cơ chế chuyển giao hồ sơ trong quá trình giải thể, sáp nhập Tòa án tiềm ẩn nguy cơ thất lạc, kéo dài thời gian thụ lý. Đây cũng là môi trường thuận lợi cho các hành vi tiêu cực, như: “chạy án” hoặc tác động ngoài tố tụng.
Bốn là, tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 vừa mở ra cơ hội, vừa đặt ra thách thức mới cho công tác thi hành án hình sự, đặc biệt là án treo. Công nghệ IoT, AI, điện toán đám mây và phân tích dữ liệu lớn cho phép giám sát người chấp hành án một cách thông minh, chính xác và tiết kiệm nhân lực; song song đó, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đặt ra câu hỏi về trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi phạm tội có yếu tố AI. Hiện nay, pháp luật hình sự Việt Nam vẫn dựa trên khái niệm chủ thể phạm tội là cá nhân hoặc pháp nhân thương mại; chưa có cơ chế xác định tư cách pháp lý của AI. Điều này khiến việc áp dụng án treo trong những vụ án liên quan đến AI trở nên bất khả thi, vì không thể xác định chủ thể chịu trách nhiệm hình sự theo khuôn khổ hiện hành. Do đó, việc xây dựng luật về AI với nguyên tắc lấy con người làm trung tâm, phân loại rủi ro và quản lý phù hợp mức độ tác động là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo đảm tính khả thi và công bằng của chính sách án treo trong tương lai.
Năm là, yếu tố kinh tế – xã hội và di cư lao động. Sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam những năm gần đây diễn ra nhanh nhưng không đồng đều giữa các vùng miền, kéo theo khoảng cách giàu – nghèo ngày càng rõ rệt. Ở các địa bàn kinh tế khó khăn, người dân, trong đó có cả những người đang chấp hành án treo, buộc phải rời quê đi làm ăn xa, chủ yếu đến các đô thị lớn hoặc khu công nghiệp. Điều này tạo ra thách thức lớn cho công tác giám sát, quản lý vì UBND cấp xã và lực lượng công an xã khó xác minh nơi cư trú thực tế, việc làm cụ thể và tình trạng chấp hành nghĩa vụ của người hưởng án treo.
Thực tế, nhiều trường hợp thay đổi nơi cư trú nhưng không khai báo hoặc cố tình tránh sự kiểm tra của cơ quan chức năng. Bên cạnh đó, chưa có cơ chế phối hợp thống nhất giữa các địa phương trong việc trao đổi thông tin, đặc biệt là giữa các tỉnh, thành phố khác nhau, dẫn đến tình trạng giám sát rời rạc, lỏng lẻo và có nguy cơ bỏ sót những người vi phạm nghĩa vụ thử thách. Sự di cư tự phát, không có hợp đồng lao động chính thức hoặc làm việc trong khu vực phi chính thức càng khiến việc quản lý hồ sơ, cập nhật thông tin và kiểm tra định kỳ gặp nhiều khó khăn.
Sáu là, yếu tố văn hóa – xã hội và nhận thức cộng đồng. Trong nhận thức của một bộ phận không nhỏ người dân, hình phạt tù giam mới thực sự nghiêm khắc, còn án treo đôi khi bị hiểu nhầm là “tha bổng” hoặc “xử nhẹ”. Quan điểm này gây áp lực dư luận đối với thẩm phán, kiểm sát viên, thậm chí cả chính quyền cơ sở, khiến họ e dè trong việc áp dụng án treo dù pháp luật quy định rõ ràng điều kiện. Ngược lại, ở chiều hướng khác, người hưởng án treo nhiều khi phải đối mặt với sự kỳ thị, nghi ngờ từ cộng đồng nơi cư trú, ảnh hưởng tới tâm lý, khả năng hòa nhập xã hội và cơ hội việc làm. Điều này làm giảm hiệu quả cải tạo, dễ dẫn đến tái phạm nếu họ không nhận được sự hỗ trợ và khích lệ cần thiết. Ở một số địa phương, công tác tuyên truyền pháp luật, đặc biệt là về bản chất, mục tiêu và ý nghĩa của án treo vẫn còn hạn chế, dẫn tới tình trạng hiểu sai, hiểu lệch và thiếu sự đồng thuận xã hội đối với loại hình hình phạt này.
Bảy là, yếu tố nội tại của hệ thống tư pháp cơ sở. Hiệu quả thực thi pháp luật về án treo phụ thuộc trực tiếp vào năng lực, trình độ và bản lĩnh nghề nghiệp của đội ngũ cán bộ làm công tác tư pháp ở cơ sở. Nhiều xã hiện nay chỉ có một hoặc hai cán bộ tư pháp – hộ tịch, kiêm nhiệm nhiều lĩnh vực từ hộ khẩu, chứng thực, hòa giải cơ sở đến quản lý thi hành án, nên không có điều kiện chuyên sâu về giám sát án treo. Lực lượng công an xã, đặc biệt là công an bán chuyên trách hoặc mới chuyển sang chính quy, đôi khi thiếu kỹ năng pháp lý, nghiệp vụ giám sát và kỹ năng tiếp cận đối tượng một cách hỗ trợ, nhân văn. Chế độ đãi ngộ thấp và áp lực công việc cao cũng làm giảm động lực làm việc lâu dài, khó thu hút cán bộ có năng lực. Ngoài ra, cơ chế phối hợp và giám sát chéo giữa TAND, VKSND, cơ quan công an và UBND cấp xã ở nhiều nơi chưa thực sự hiệu quả, thiếu hệ thống thông tin điện tử liên thông. Điều này dẫn đến nguy cơ áp dụng án treo không đúng đối tượng, không kịp thời phát hiện vi phạm nghĩa vụ trong thời gian thử thách hoặc xử lý không thống nhất giữa các địa phương.
(2) Yếu tố chủ quan.
Năng lực chuyên môn, kỹ năng số và khả năng thích ứng với công nghệ mới của cán bộ tư pháp, cán bộ thi hành án có vai trò quyết định đến hiệu quả thực thi án treo. Trong bối cảnh ngành Tư pháp đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, Bộ Tư pháp đã ban hành kế hoạch hành động thúc đẩy chuyển đổi số đồng bộ, nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, các văn bản dưới luật hướng dẫn chi tiết, đặc biệt là bộ quy tắc đạo đức và trách nhiệm trong việc nghiên cứu, phát triển, triển khai và ứng dụng công nghệ 4.0 trong lĩnh vực tư pháp, vẫn chưa được ban hành. Điều này gây khó khăn trong việc định hướng, chuẩn hóa quy trình tác nghiệp.
Sự phát triển của AI và các công nghệ, như: Big Data, IoT, Blockchain đặt ra yêu cầu mới đối với cán bộ tư pháp: không chỉ thành thạo nghiệp vụ pháp lý mà còn cần có kỹ năng số, khả năng phân tích dữ liệu để ra quyết định khách quan, giảm phụ thuộc vào trực giác hoặc kinh nghiệm cá nhân. Một số công việc truyền thống có nguy cơ bị tự động hóa, đòi hỏi đội ngũ cán bộ phải chủ động bồi dưỡng, cập nhật kiến thức. Đồng thời, việc xác định trách nhiệm pháp lý khi cán bộ quá phụ thuộc vào AI để đưa ra quyết định, dẫn tới sai sót trong thi hành án treo, vẫn là khoảng trống pháp lý cần được khẩn trương nghiên cứu, hoàn thiện.
Việc quản lý, giám sát người chấp hành án treo gặp nhiều thách thức khi họ rời địa phương để làm ăn, sinh sống. Sự hình thành các khu vực hành chính mới và tái cơ cấu mô hình chính quyền địa phương khiến việc chuyển giao hồ sơ và phân định trách nhiệm giữa các đơn vị quản lý trở nên phức tạp hơn, đặc biệt khi đối tượng di chuyển qua nhiều địa bàn hoặc giữa các đơn vị thuộc các khu vực khác nhau.
Đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, việc áp dụng các quy định chung về án treo gây khó khăn trong đánh giá điều kiện hưởng án treo, nhất là khi mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội khác nhau. Những thách thức này càng nghiêm trọng khi mô hình tổ chức mới tạo ra thêm rào cản hành chính, dẫn đến khoảng trống trong giám sát, tăng nguy cơ tái phạm hoặc vi phạm nghĩa vụ thử thách.
5. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả thi hành án treo ở cơ sở
Thứ nhất, tăng cường năng lực và nguồn nhân lực cho cấp xã là một giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả thi hành án treo ở cơ sở.
Việc bổ sung và đào tạo đội ngũ cán bộ tư pháp – hộ tịch chuyên trách tại xã cần được ưu tiên nhằm nâng cao kỹ năng nghiệp vụ pháp lý, khả năng giám sát và quản lý án treo một cách bài bản, chuyên nghiệp hơn. Bên cạnh đó, công tác đào tạo, bồi dưỡng công an xã, đặc biệt là lực lượng công an chính quy, cần được đẩy mạnh, tập trung trang bị kỹ năng giám sát, hỗ trợ người chấp hành án theo hướng nhân văn, vừa bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho sự cải tạo, hòa nhập của người bị áp dụng án treo. Đồng thời, việc xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý và chính sách thu hút cán bộ có trình độ, nâng cao động lực làm việc và tăng cường gắn bó lâu dài với công tác tư pháp cơ sở cũng đóng vai trò quan trọng, góp phần ổn định nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao trong quá trình thi hành án treo.
Thứ hai, hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy trình thi hành án là yêu cầu cấp thiết để bảo đảm tính đồng bộ và minh bạch trong việc áp dụng án treo theo mô hình tổ chức mới của TAND, VKSND cấp khu vực.
Cần sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật tố tụng liên quan nhằm khắc phục những khoảng trống pháp lý, bảo đảm quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục được thống nhất và phù hợp với thực tiễn hoạt động của hệ thống tư pháp hiện hành. Đồng thời, việc xây dựng và triển khai cơ chế phối hợp liên ngành chặt chẽ, với trách nhiệm rõ ràng giữa các cơ quan TAND, VKSND, Công an và UBND cấp xã trong công tác thi hành án treo là rất cần thiết. Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát người được hưởng án treo, đồng thời bảo đảm tính công bằng và nghiêm minh trong thi hành pháp luật hình sự.
Thứ ba, ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong quản lý thi hành án đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý người chấp hành án treo.
Việc phát triển và triển khai hệ thống thông tin điện tử liên thông giữa các cơ quan tư pháp và chính quyền cơ sở giúp theo dõi tiến độ cũng như điều kiện chấp hành án một cách kịp thời và chính xác, hạn chế tối đa sai sót hoặc bỏ sót thông tin. Đồng thời, việc áp dụng các công nghệ giám sát thông minh, như: IoT, AI góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, tạo sự minh bạch và linh hoạt trong công tác thi hành án. Bên cạnh đó, việc đào tạo cán bộ tư pháp và các lực lượng liên quan làm chủ công nghệ, thành thạo vận hành các hệ thống này là yếu tố quyết định để chuyển đổi số thực sự phát huy hiệu quả trong lĩnh vực thi hành án hình sự, đặc biệt là án treo.
Thứ tư, tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng là yếu tố thiết yếu nhằm tạo dựng sự đồng thuận xã hội đối với chế định án treo.
Việc đẩy mạnh các hoạt động tuyên truyền, phổ biến pháp luật về án treo cần được thực hiện thường xuyên và sâu rộng, tập trung làm rõ bản chất, mục tiêu cũng như ý nghĩa nhân đạo của chế định này, giúp người dân hiểu đúng và ủng hộ chính sách hình sự nhân đạo. Đồng thời, sự phối hợp chặt chẽ với các tổ chức xã hội trong việc xây dựng môi trường hòa nhập, giảm thiểu sự kỳ thị đối với người chấp hành án treo có vai trò quan trọng. Các hoạt động hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng không chỉ giúp người được hưởng án treo tái lập cuộc sống ổn định mà còn góp phần ngăn ngừa tái phạm, nâng cao hiệu quả cải tạo và bảo vệ an ninh xã hội.
Thứ năm, xây dựng cơ chế phối hợp quản lý người di cư lao động là một giải pháp cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả giám sát và quản lý người hưởng án treo trong bối cảnh di cư lao động ngày càng phổ biến.
Việc thiết lập cơ chế trao đổi, chia sẻ thông tin liên tỉnh, liên vùng giữa các cơ quan chức năng sẽ giúp theo dõi chặt chẽ người hưởng án treo khi họ di chuyển đến các địa phương khác, từ đó hạn chế tình trạng bỏ sót vi phạm và bảo đảm thực thi nghĩa vụ đúng quy định pháp luật. Bên cạnh đó, cần hướng dẫn và hỗ trợ UBND cấp xã nâng cao năng lực kiểm tra, quản lý các đối tượng trên địa bàn, kịp thời phát hiện những vi phạm về nghĩa vụ thi hành án, đồng thời xử lý nghiêm minh các trường hợp vi phạm nhằm tạo sự răn đe và giữ vững trật tự xã hội.
Thứ sáu, chú trọng giải pháp đặc thù cho người chưa thành niên là điều kiện quan trọng nhằm bảo đảm sự công bằng và hiệu quả trong thi hành án treo đối với nhóm đối tượng này.
Cần ban hành các hướng dẫn cụ thể, rõ ràng về việc áp dụng án treo cho người dưới 18 tuổi, phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, đồng thời bảo đảm các quy định pháp luật phản ánh đúng đặc thù tâm lý và khả năng nhận thức của người chưa thành niên. Bên cạnh đó, việc tăng cường công tác giám sát và hỗ trợ giáo dục đặc biệt dành cho nhóm này là cần thiết nhằm hạn chế nguy cơ tái phạm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái hòa nhập xã hội một cách an toàn và hiệu quả. Giải pháp này góp phần xây dựng môi trường pháp lý và xã hội thân thiện, hỗ trợ sự phát triển lành mạnh cho thế hệ trẻ.
6. Kết luận
Án treo không chỉ là chế định pháp luật khoan hồng mà còn là biện pháp nhân văn giúp người phạm tội có cơ hội sửa sai mà không bị cách ly khỏi xã hội. Giá trị của án treo nằm ở sự cân bằng giữa răn đe, phòng ngừa tái phạm và tái hòa nhập cộng đồng. Tuy nhiên, trong bối cảnh cải cách tư pháp sâu rộng và thay đổi mô hình chính quyền, việc áp dụng án treo gặp nhiều thách thức về nhân sự, pháp lý, dư luận và kinh tế – xã hội. Vì vậy, cần một chương trình cải cách đồng bộ, gồm hoàn thiện pháp luật, đổi mới tổ chức, ứng dụng công nghệ số, nâng cao năng lực cán bộ và cơ chế phối hợp liên ngành. Khi các giải pháp này được thực hiện nhất quán, án treo sẽ phát huy tối đa vai trò trong trừng phạt và phục hồi, giảm tái phạm và tăng niềm tin xã hội vào hệ thống tư pháp.
Chú thích:
1. Hồ Sỹ Sơn (2009). Nguyên tắc nhân đạo trong luật hình sự Việt Nam. H. NXB Khoa học xã hội, tr. 15.
2. Tòa án nhân dân tối cao (1992). Hệ thống các văn bản về hình sự, dân sự và tố tụng. Hà Nội.
3. Tòa án nhân dân tối cao (1975). Tập hệ thống hóa luật lệ về hình sự. Hà Nội.
4. Đinh Văn Quế (2003). Về tổng hợp nhiều bản án treo. Tạp chí Tòa án nhân dân, số tháng 9/2003.
5. Lê Cảm (2004). Sách chuyên khảo sau đại học: Những vấn đề cơ bản trong khoa học Luật hình sự (Phần chung). H. NXB Đại học Quốc
gia Hà Nội.
6. Quốc hội (1999, 2001). Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2001).
7. Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (2018). Nghị quyết số 02/2018/NQ-HĐTP ngày 05/5/2018 hướng dẫn áp dụng Điều 65 của Bộ luật Hình sự về án treo.
8. Võ Khánh Vinh (1994). Hình phạt và hệ thống hình phạt tội phạm học, luật hình sự và tố tụng hình sự. H. NXB Chính trị quốc gia, tr. 218.
9. Rohan Lulham, Don Weatherburn and Lorana Bartels (2009). The recidivism of offenders given suspended sentences: A Comparison with fulltime imprisonment. Contemporary Issues in Crime and Justice, Crime and Justice, NSW Bureau of Crime Statistics and Research, tr. 35.