Nghiên cứu viện dưỡng lão ở Nhật Bản và những gợi ý cho phát triển viện dưỡng lão ở Việt Nam

TS. Lê Thị Thanh Hà
Học viện Hành chính và Quản trị công

(Quanlynhanuoc.vn) – Nhật Bản là nước có dân số già, họ đã chú trọng và phát triển phong phú các chính sách an sinh xã hội dành cho người cao tuổi, người già. Một trong những chính sách đó là sự hình thành và phát triển các loại hình viện dưỡng lão từ nửa cuối thế kỷ XX. Với xu hướng già hóa dân số có tốc độ vào loại nhanh trên thế giới, Việt Nam được dự báo sẽ trở thành quốc gia dân số già vào nửa cuối thế kỷ XXI. Do đó, viện dưỡng lão ra đời và phát triển để đáp ứng nhu cầu tất yếu trong xã hội “tóc bạc“. Nghiên cứu viện dưỡng lão ở Nhật Bản sẽ có một số gợi ý cho Việt Nam trong phát triển lĩnh vực mới mẻ này, góp phần hoàn thiện và phong phú hơn chính sách an sinh xã hội cho người già của nước ta.

Từ khóa: Nhật Bản, Việt Nam, nghiên cứu, phát triển, viện dưỡng lão.

1. Viện dưỡng lão ở Nhật Bản

Đạo lý “Kính già” cho đến nay vẫn còn nguyên giá trị, được coi là một trong những thang bậc cơ bản và quan trọng của dân tộc Việt Nam. Song trên thực tế do số lao động kiếm sống đã và đang chiếm phần lớn số thành viên của các gia đình nên việc thực hiện đạo lý đó đang dần và ít được quan tâm như trước. Chính vì thế, gần đây, ở nước ta cũng có nhiều loại hình dịch vụ chăm sóc người cao tuổi được hình thành và hoạt động; đặc biệt là các mô hình do tư nhân đứng ra thành lập bước đầu đã đạt được những thành công nhất định.

Tuy nhiên do truyền thống văn hóa dân tộc nên vẫn còn nhiều ý kiến trái ngược nhau xung quanh vấn đề này. Cũng như những cuộc tranh luận có nhiều ý kiến trái ngược nhau trên các phương tiện thông tin đại chúng gần đây về quan niệm môi trường sống tốt nhất cho người cao tuổi: tại trung tâm dưỡng lão hay tại gia đình cùng con cháu. Năm 2023, cả nước có khoảng 80 viện dưỡng lão ngoài công lập có thu phí trên cả nước. Nhưng không thể phủ nhận đòi hỏi của xã hội ngày càng rõ ràng và cấp thiết hơn về dịch vụ chăm sóc người cao tuổi nói chung, phát triển mô hình viện dưỡng lão nói riêng trong bối cảnh già hóa dân số.

Nhật Bản – một đất nước phương Đông có truyền thống “kính lão“ như nước ta và là một nước có hệ thống an sinh xã hội phát triển mạnh, các viện dưỡng lão luôn đề cao vấn đề chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người già. Sau khi “Đạo luật phúc lợi người già” được thực thi năm 1963, các cơ sở dành cho người già được đặt tên là “nhà dưỡng lão” với mục đích bảo đảm cuộc sống cơ bản cho những người già dễ bị tổn thương.

Theo đặc điểm của người già, có thể chia ra nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như: nhà dưỡng lão dành cho người già; cung cấp cho người nghèo, nhà ở giá rẻ cho người già và nhà dưỡng lão đặc biệt dành cho người già cần sự chăm sóc. Ngày càng có nhiều người già cần được chăm sóc và các vấn đề xã hội nảy sinh không thể được giải quyết bằng Đạo luật phúc lợi người già. Do đó, Nhật Bản bắt đầu thảo luận về dự luật có chế độ chăm sóc người già.

Năm 2000, hệ thống bảo hiểm chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi bắt đầu có hiệu lực (Luật Bảo hiểm chăm sóc dài hạn). Theo đó, tất cả người dân từ 65 tuổi trở lên đều được nhận các khoản phúc lợi bất kể thu nhập ở mức nào và họ có thể linh hoạt trong việc lựa chọn nhà cung cấp bảo hiểm và phúc lợi cho bản thân. Dịch vụ chăm sóc đặc biệt đã được đưa vào phạm vi quyền hạn hoạt động của nhà dưỡng lão và loại hình nhà dưỡng lão cũng mở ra những thay đổi lớn. Chính phủ và khu vực tư nhân hợp tác xây nhà cho người già.

Viện dưỡng lão đặc biệt dành cho người già được Chính phủ trợ cấp chỗ ở và bữa ăn. Giá cả khoảng 100.000 yên một tháng. Do giá rẻ nên hầu hết mọi người cảm thấy rất phù hợp. Rất nhiều người xếp hàng chờ làm thủ tục với thời gian chờ trung bình là 2-3 năm, có nơi được bình chọn là địa điểm nổi tiếng phải đợi 10 năm mới đến lượt có chỗ. Để tránh lãng phí tài nguyên quốc gia, Nhật Bản đưa ra quy định chỉ những người trên 65 tuổi, bệnh vừa và nặng, khó chăm sóc tại nhà và có tính cấp thiết cao mới được vào ở.

Tuy nhiên, chỉ riêng dịch vụ chăm sóc đặc biệt cho người già không thể đáp ứng được tất cả nhu cầu. Đặc biệt, với quá trình đô thị hóa, giới trẻ vì công việc không thể ở cùng, khiến người già không có người chăm sóc, một số người trẻ đã nghỉ việc để chăm sóc người lớn, tạo nên vòng luẩn quẩn từ việc nghỉ việc đến chăm sóc, áp lực không nhỏ về sức khỏe tâm thần đối với những người phải bắt buộc rời bỏ công việc để chăm sóc cha mẹ già. Vì vậy, Nhật Bản thời kỳ này chủ trương khuyến khích phát triển hệ thống viện dưỡng lão tư nhân để giảm bớt gánh nặng cho hệ thống cơ sở dưỡng lão công lập. Để cho phép các doanh nghiệp tư nhân tham gia thị trường, Chính phủ Nhật Bản đưa ra chính sách miễn thuế và trợ cấp cho việc xây dựng nhà ở cho người già. Điều này khiến cho các công ty xây dựng, bất động sản và thậm chí cả các công ty xuất bản, giáo dục, vốn sẽ trở thành những ngành Công nghiệp “già cỗi“ trong nền kinh tế Nhật, đều tham gia vào thị trường “tóc bạc“.

Những trung tâm này vừa áp dụng công nghệ hiện đại trong chăm sóc y tế và vận hành, vừa tạo môi trường sống trong lành gần gũi với thiên nhiên. Ngoài ra còn có các hoạt động ngoại khóa, thể thao, giải trí để phục vụ sở thích riêng của từng người. Chi phí ở những viện dưỡng lão này trong khoảng 80 đến 150 triệu đồng mỗi tháng, song người dân chỉ phải trả 10 – 30%, phần còn lại được bảo hiểm chi trả với điều kiện từ năm 40 tuổi người dân Nhật Bản phải tham gia bảo hiểm chăm sóc dài hạn.

Hiện tại, các cơ sở chăm sóc người cao tuổi tương đối phổ biến ở Nhật Bản, chủ yếu cung cấp dịch vụ cho các cộng đồng xung quanh. Diện tích chung rất nhỏ, thường dưới 20 phòng, nhưng đặc điểm lớn nhất của nó là tính linh hoạt, với tổng cộng bốn dịch vụ chính:

(1) Chăm sóc ban ngày: người cao tuổi từ nhà đến vào buổi sáng và các dịch vụ như phục vụ ăn uống, sinh hoạt nhóm, tập thể dục, phục hồi tâm lý và phục hồi ngôn ngữ đều được cung cấp tại đây. Vì người Nhật có thói quen tắm hàng ngày nên khoảng thời gian buổi chiều thường được dùng để tắm riêng cho người già. Ăn tối xong, người già trở về nhà.

(2) Chăm sóc ngắn hạn: nhiều người cần được gia đình chăm sóc tại nhà nhưng việc chăm sóc lâu dài sẽ khiến gia đình rất mệt mỏi. Hoặc vì gia đình cần đi công tác, nghỉ dưỡng và không thể chăm sóc người già, người già có thể được gửi đến viện dưỡng lão quen thuộc trong cộng đồng để lưu trú ngắn hạn 7 ngày, 15 ngày hoặc 01 tháng.

(3) Viện dưỡng lão thông thường: người già ở viện dưỡng lão lâu ngày, mỗi người một phòng riêng, ăn uống và sinh hoạt tại viện dưỡng lão. Viện dưỡng lão có nhiều đối tác, người già có thể giao tiếp bình thường. Đồng thời, viện dưỡng lão cũng cung cấp một số dịch vụ phục hồi chức năng và điều dưỡng.

(4) Dịch vụ tận nhà: nhiều người cần các dịch vụ tận nhà, như: dịch vụ dọn phòng, trò chuyện với người già, khám sức khỏe giúp tắm rửa và tắm rửa thường xuyên,…

Nhà dành cho người già có thể được ở bởi những người cao tuổi (những người dưới 65 tuổi). Các hạng mục dịch vụ là chăm sóc, phục vụ ăn uống, hỗ trợ y tế… Các dịch vụ chăm sóc ở đây còn được nhà nước trợ cấp bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng nên cũng phải tuân thủ các quy định của Luật bảo hiểm chăm sóc dài hạn. Ví dụ, mặc dù nhân viên y tế không bắt buộc phải trực 24/24 nhưng y tá và bác sĩ phải đến cơ sở thường xuyên trong ngày. Tiêu chuẩn nhân sự điều dưỡng cho cả hai đều phải trên tỷ lệ “3:1” (3 người lớn tuổi với 1 người chăm sóc). Để cung cấp dịch vụ tốt hơn các cơ sở công lập, một số tổ chức tư nhân sẽ bố trí nhân viên điều dưỡng 24/24 và tỷ lệ nhân viên điều dưỡng có thể đạt “2,5:1” hoặc thậm chí là “1,5:1”2.

Đồng thời, vấn đề nhân sự cũng là chìa khóa cho sự tồn tại của các viện dưỡng lão. Nếu viện dưỡng lão không đáp ứng việc phân bổ nhân lực cho người chăm sóc thì sẽ không thể tiếp nhận thêm người già. Điều này cũng dẫn đến việc một số cơ sở rõ ràng có phòng trống nhưng người lớn tuổi không thể chuyển đến. Nếu ngôi nhà bị bỏ trống trong thời gian dài hơn mà vẫn phải trả tiền thuê nhà, điện, nước, bảo trì phần cứng như nhau thì rất có thể sẽ phải đối mặt với khủng hoảng phá sản. Nhật Bản đã có 81 viện dưỡng lão đã phá sản trong sáu tháng đầu năm 2024. Đây là con số cao nhất được ghi nhận trong nửa đầu năm kể từ khi hệ thống bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng bắt đầu vào năm 20003. Thêm vào đó, tình trạng thiếu lao động trầm trọng và giá cả tăng cao đang gây áp lực nặng nề lên các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng của Nhật Bản. Năm 2025, khoảng 20% dân số Nhật Bản ở độ tuổi từ 75 trở lên, và Nhật Bản có khoảng 2,15 triệu nhân viên điều dưỡng, ước tính thiếu khoảng 250.000 nhân viên vào năm 2026 và khoảng 570.000 vào năm 20404.

Như vậy, hiện tại mặc dù có những khó khăn nhất định nhưng quá trình xây dựng và phát triển viện dưỡng lão ở Nhật Bản vẫn có những giá trị nhất định trong việc Việt Nam nghiên cứu phát triển các viện dưỡng lão trong xu thế phát triển tất yếu của bối cảnh già hóa dân số và chuyển sang cơ cấu dân số già vào nửa sau của thế kỷ XXI.

2. Những gợi ý cho phát triển viện dưỡng lão ở Việt Nam

Viện dưỡng lão là sự lựa chọn quan trọng cho người cao tuổi, nhưng hiện nay tỷ lệ lựa chọn vào ở viện dưỡng lão của người cao tuổi ở Việt Nam còn thấp, chất lượng dịch vụ chưa cao và còn nhiều vấn đề. Để cải thiện tình hình hiện tại của các viện dưỡng lão, điều quan trọng nhất là tạo ra một hệ sinh thái quan trọng để phát triển mô hình viện dưỡng lão. Từ Nhật Bản, chúng ta rút ra một số bài học kinh nghiệm trong phát triển mô hình viện dưỡng lão tại Việt Nam, như sau:

Thứ nhất, khuyến khích xã hội hóa các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi, đa dạng hóa các nhà cung cấp và huy động nhiều nguồn lực hơn để xây dựng hệ thống chăm sóc người cao tuổi lâu dài. Sự tham gia của khu vực tư nhân giúp giảm áp lực cho nhà nước, tận dụng lợi thế thị trường và cạnh tranh lành mạnh, từ đó giúp nâng cao chất lượng chăm sóc người cao tuổi.

Thu hút đầu tư tư nhân nhưng chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, điều phối và quản lý các nhà cung cấp dịch vụ tư nhân. Một nhiệm vụ quan trọng không kém là xây dựng các chính sách, hướng dẫn và áp dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn dịch vụ; giám sát chất lượng dịch vụ và đầu tư vào cơ sở hạ tầng quan trọng; tăng quyền ra quyết định và quyền tự chủ của người cao tuổi và gia đình họ, cho phép họ tự đưa ra quyết định về tiêu dùng dịch vụ thay vì đầu tư trực tiếp, cung cấp dịch vụ và chăm sóc tập trung; trừ khi cần thiết để bảo đảm phúc lợi cho những người dễ bị tổn thương nhất.

Thứ hai, chuyên nghiệp hóa nguồn nhân lực của các viện dưỡng lão bao gồm bác sỹ, điều dưỡng và nhân viên hỗ trợ. Đặc biệt, nâng cao chất lượng dịch vụ điều dưỡng – nhân lực chủ yếu của các viện dưỡng lão, đáp ứng các tiêu chuẩn chuyên môn và đạo đức. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực toàn diện (bao gồm nhân lực tại các cơ sở y tế, điều dưỡng và nhân lực tại cộng đồng và chăm sóc tại nhà) để bảo đảm chất lượng đào tạo tiếp tục được nâng cao và việc đào tạo lại được thực hiện theo hệ thống đạt yêu cầu nhằm cải thiện tình trạng việc làm. Cần xây dựng các chính sách, cơ chế để mở rộng phát triển các nhóm tình nguyện cộng đồng và các nhóm chăm sóc không chính thức, chuẩn bị tốt nguồn nhân lực trong điều kiện lao động đang già đi và tìm kiếm những thế hệ lao động trẻ nối tiếp.

Thứ ba, quan tâm nghiên cứu cơ chế và mô hình liên kết giữa các quỹ bảo hiểm và các viện dưỡng lão. Kinh nghiệm phát triển viện dưỡng lão của Nhật Bản cho thấy nếu chỉ trông chờ vào đầu tư của nhà nước và tài chính của cá nhân người cao tuổi thì vẫn còn nhiều khó khăn trong phát triển mô hình viện dưỡng lão. Vì vậy, cơ chế tham gia của quỹ bảo hiểm trong việc chi trả bổ sung kinh phí viện dưỡng lão cho người cao tuổi là một gợi ý chính sách cho Việt Nam trong quá trình phát triển mô hình viện dưỡng lão. Quỹ bảo hiểm dưỡng lão này có thể được xem xét kết hợp trong quỹ bảo hiểm xã hội hoặc thành lập quỹ bảo hiểm dưỡng lão dài hạn, độc lập với quỹ bảo hiểm xã hội để giảm áp lực tài chính cho ngân sách quốc gia và bảo đảm người cao tuổi có đủ khả năng chi trả các dịch vụ chăm sóc cuối đời.

Thứ tư, nghiên cứu áp dụng các thành tựu khoa học – kỹ thuật tiên tiến để thiết kế cá nhân hóa không gian và dịch vụ trong viện dưỡng lão, nhằm tạo môi trường sống phù hợp tối đa với từng nhóm đối tượng người cao tuổi và lối sống ở các vùng khác nhau về điều kiện tự nhiên và văn hóa.

3. Kết luận

Trong tương lai, với xu thế phát triển tất yếu của xã hội, Việt Nam sẽ phát triển nhiều loại hình viện dưỡng lão cùng tồn tại, bao gồm chăm sóc tại nhà, chăm sóc tại cộng đồng, chăm sóc tại viện và chăm sóc bởi người thân, nhằm đáp ứng các nhu cầu và sở thích khác nhau của các nhóm người già khác nhau. Đồng thời, các dịch vụ dưỡng lão sẽ chú trọng hơn đến nhu cầu cá nhân hóa và dịch vụ đặc trưng của người già, mang lại trải nghiệm chăm sóc chu đáo, thoải mái và chất lượng hơn. Từ việc nghiên cứu cách thức và quá trình hoạt động của Nhật Bản và các quốc gia trên thế giới, Việt Nam cung cấp các dịch vụ dưỡng lão thông minh, tiện lợi và cá nhân hóa. Việt Nam cũng sẽ hoàn thiện các quy định pháp luật và hệ thống tiêu chuẩn của ngành dưỡng lão, từ đó nâng cao hình ảnh và trình độ tổng thể của ngành.

Chú thích:
1. Người già muốn vào viện dưỡng lão không dễ. http://daidoanket.vn, truy cập 20/8/2025.
2. KangYunBing (2025). Viện dưỡng lão hoạt động như thế nào? Cùng xem bảy mô hình đột phá ở Nhật Bản. https://mp.weixin.qq.com, truy cập 10/7/2025.
3. Karin Kaneko (2025). Over 80 nursing homes in Japan went bankrupt in first half. https://www.japantimes.co.jp, truy cập 15/7/2025.
4. Thục Linh (2025). Nhật Bản tuyển điều dưỡng Đông Nam Á ứng phó già hóa dân số. https://vnexpress.net, truy cập 15/7/2025.
Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Phương Nhung (2024). Hoàn thiện pháp luật về quyền của người cao tuổi tại Việt Nam. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.
2. JETRO (2025). JAPAN – Directory of Ederly-care Companies. https://www.jetro.go.jp, truy cập 10/7/2025.