Nguyễn Thanh Phong
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
TS. Nguyễn Văn Sáng
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích vai trò của quốc tế hóa giáo dục đại học trong việc nâng cao chất lượng và thúc đẩy sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai trong hệ thống giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh các trường được giao quyền tự chủ; thực trạng quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam; đồng thời phân tích các thách thức về ngôn ngữ, năng lực đội ngũ và cơ chế quản lý ở Việt Nam. Trên cơ sở đó, đưa ra một số kiến nghị chính sách và giải pháp thực tiễn nhằm phát huy hiệu quả quốc tế hóa, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và sớm đạt được mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường.
Từ khóa: Quốc tế hóa giáo dục đại học, tự chủ đại học, tiếng Anh, hội nhập giáo dục.
1. Đặt vấn đề
Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo đã chỉ rõ: “Tăng cường việc dạy và học ngoại ngữ, từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học và dạy ngôn ngữ của các nước láng giềng. Nâng chuẩn tiếng Anh cho giáo viên và học sinh các cấp học; bảo đảm đủ số lượng, trình độ đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và công nghệ, ứng dụng mạnh mẽ trí tuệ nhân tạo trong dạy và học tiếng Anh; tăng cường giảng dạy các môn học bằng tiếng Anh tại các nơi có điều kiện”1. Vì vậy, quốc tế hóa giáo dục đại học có vai trò đặc biệt quan trọng để nâng cao chất lượng giáo dục và năng lực cạnh tranh. Thông qua đó, các trường đại học có thể tiếp cận chuẩn mực giáo dục toàn cầu, cải thiện chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy và mở rộng hợp tác nghiên cứu, từ đó góp phần đào tạo nên những công dân toàn cầu và nâng tầm vị thế của nền giáo dục nước nhà.
2. Quốc tế hóa giáo dục đại học trong bối cảnh tự chủ: xu thế và thực trạng
Tiếng Anh ngày nay được coi là ngôn ngữ chung của khoa học, công nghệ và kinh doanh toàn cầu. Tại nhiều quốc gia trong khu vực, như: Singapore, Malaysia, Philippines, tiếng Anh đã được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục, tạo lợi thế lớn về thu hút đầu tư, phát triển kinh tế – xã hội. Nhận thức rõ tầm quan trọng đó, Việt Nam đã và đang triển khai các đề án, chính sách nhằm nâng cao trình độ tiếng Anh cho học sinh, sinh viên trên cả nước. Đặc biệt, Kết luận số 91-KL/TW ngày 12/8/2024 của Bộ Chính trị về tiếp tục đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo đã nhấn mạnh nhiệm vụ “tập trung nâng cao năng lực ngoại ngữ của học sinh, sinh viên, từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học” đã từng bước đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế trong giai đoạn mới.
2.1. Xu thế quốc tế hóa giáo dục đại học và yêu cầu nâng cao chất lượng
Quốc tế hóa giáo dục đại học được hiểu là quá trình các cơ sở giáo dục tích hợp các yếu tố quốc tế và văn hóa vào việc giảng dạy, nghiên cứu và hoạt động quản trị của mình. Quốc tế hóa đã trở thành một mục tiêu chiến lược trong kế hoạch phát triển của nhiều trường đại học hàng đầu thế giới, nhằm chuẩn hóa chất lượng đào tạo và mở rộng phạm vi ảnh hưởng. Lợi ích của quốc tế hóa thể hiện trên nhiều mặt: giúp hiện đại hóa chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên và sinh viên, thu hút nguồn lực quốc tế và thúc đẩy nghiên cứu khoa học. Về lâu dài, quốc tế hóa đóng vai trò then chốt trong việc đào tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao có khả năng làm việc trong môi trường toàn cầu, từ đó đóng góp vào tăng trưởng kinh tế – xã hội của quốc gia.
Đối với Việt Nam, quốc tế hóa giáo dục đại học không chỉ là nhu cầu nội tại để nâng cao chất lượng mà còn là yêu cầu khách quan để hội nhập vào nền giáo dục khu vực và thế giới. Những năm qua, Nhà nước đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách khuyến khích hợp tác, hội nhập quốc tế trong lĩnh vực giáo dục: Luật Giáo dục năm 2019 và Luật Giáo dục đại học sửa đổi năm 2018 đã khẳng định vai trò của hợp tác quốc tế, tạo cơ sở pháp lý để các trường mở rộng liên kết đào tạo, trao đổi sinh viên, giảng viên, cũng như công nhận tín chỉ, văn bằng với đối tác nước ngoài. Bộ Giáo dục và Đào triển khai các đề án như: “Đề án đào tạo chương trình tiên tiến”, “Đề án ngoại ngữ quốc gia”… nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ và chuyên môn theo chuẩn quốc tế cho giảng viên, sinh viên.
2.2. Thực trạng quốc tế hóa giáo dục đại học ở Việt Nam
Tính đến tháng 6/2023, trên cả nước có 408 chương trình liên kết đào tạo với nước ngoài của 44 cơ sở giáo dục đại học Việt Nam với 102 cơ sở giáo dục đại học nước ngoài của 26 quốc gia và vùng lãnh thổ2. Các chương trình này thường giảng dạy một phần hoặc toàn bộ bằng tiếng Anh, do yêu cầu phải theo chuẩn giáo trình và kiểm định của đối tác nước ngoài. Anh, Mỹ và Pháp là những đối tác hàng đầu, đã có 101 chương trình liên kết với đại học Anh quốc, 59 với đại học Mỹ, 53 với đại học Pháp, kế đến là Australia với 37 chương trình liên kết, Hàn Quốc có 27 chương trình liên kết…
Nội dung đào tạo chủ yếu tập trung ở các lĩnh vực kinh tế – quản lý (chiếm 64% số chương trình), tiếp đến là khoa học – công nghệ (25%)3… Các chương trình này được thực hiện dưới nhiều hình thức, như: liên kết 2+2, 3+1, du học tại chỗ và hầu hết đều sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy chính. Bên cạnh đó, nhiều trường đại học đã chủ động phát triển các chương trình tiên tiến, chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh, tiếp thu giáo trình và phương pháp đào tạo từ các trường đối tác uy tín trên thế giới.
Nhiều chương trình hợp tác được triển khai thực hiện, như: chương trình kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp (PFIEV) tại 4 trường kỹ thuật (Đại học Bách Khoa Hà Nội, Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng, Trường Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh) và hợp tác với 9 trường kỹ sư nổi tiếng của Pháp; chương trình tiên tiến tại Đại học Bách khoa Hà Nội, các chương trình đào tạo hoàn toàn bằng tiếng Anh tại Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh…
Một số trường đại học đã tham gia tích cực vào mạng lưới đại học quốc tế, trao đổi sinh viên với các trường đối tác ở châu Âu, châu Á. Lượng sinh viên nước ngoài (đặc biệt từ các nước láng giềng ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc) theo học tại các trường đại học tại Việt Nam đang tăng dần qua các năm. Ngoài ra, nhiều hội thảo khoa học quốc tế được tổ chức tại Việt Nam, các tạp chí khoa học trong nước bắt đầu xuất bản bằng tiếng Anh, giúp kết nối cộng đồng nghiên cứu trong và ngoài nước.
Bên cạnh những kết quả đạt được, quá trình quốc tế hóa giáo dục đại học Việt Nam vẫn đối mặt với không ít thách thức. Rào cản ngôn ngữ là một thách thức hàng đầu: năng lực tiếng Anh của một bộ phận sinh viên, thậm chí giảng viên, chưa đáp ứng yêu cầu của các chương trình đào tạo quốc tế; việc tiếp thu kiến thức bằng tiếng Anh gặp khó khăn hoặc hạn chế phạm vi mở rộng chương trình dạy bằng tiếng nước ngoài chỉ trong nhóm sinh viên khá giỏi. Chất lượng các chương trình liên kết đào tạo chưa đồng đều.
Một số chương trình liên kết chưa được kiểm định chặt chẽ, dẫn đến tình trạng sinh viên tốt nghiệp chưa đạt chuẩn năng lực như kỳ vọng, đặc biệt về kỹ năng ngoại ngữ. Mặt khác, nguồn lực đầu tư cho quốc tế hóa còn hạn chế: nhiều trường thiếu giảng viên giỏi ngoại ngữ, thiếu kinh phí để mời giáo sư nước ngoài hoặc cử sinh viên ra nước ngoài trải nghiệm. Cơ sở vật chất (phòng học, giáo trình, tài liệu tiếng Anh) ở một số nơi chưa đáp ứng yêu cầu triển khai chương trình tiên tiến. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành liên quan trong quản lý lưu học sinh, chuyên gia quốc tế chưa thật sự nhịp nhàng.
3. Một số chính sách và kiến nghị
3.1. Chính sách định hướng quốc gia về tiếng Anh trong giáo dục
Việc đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học nhằm xây dựng tiếng Anh trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi và thành thạo trong môi trường giáo dục, bên cạnh tiếng Việt. Chủ trương này được hình thành trên cơ sở đánh giá khách quan về thực trạng và yêu cầu phát triển nguồn nhân lực. Hiện nay, trình độ ngoại ngữ của lao động qua đào tạo ở Việt Nam còn thấp, chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập. Tiếng Anh tuy được dạy từ bậc phổ thông nhưng phần lớn học sinh, sinh viên chỉ dừng ở mức ngoại ngữ giao tiếp cơ bản, chưa sử dụng được như một công cụ để học các môn chuyên ngành hay làm việc hiệu quả. Do đó, cần quán triệt và cụ thể hoá quan điểm, chủ trương của Bộ Chính trị về việc nâng cao năng lực ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh trong chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn mới.
Bộ Giáo dục và Đào tạo xác định rõ mục tiêu, lộ trình, nhiệm vụ và giải pháp cụ thể; khuyến khích dạy một số môn học bằng tiếng Anh, hoặc tổ chức các hoạt động giáo dục bằng tiếng Anh để học sinh có môi trường thực hành ngôn ngữ; tổ chức nhiều hội thảo tham vấn chuyên gia, lắng nghe ý kiến từ các địa phương, cơ sở giáo dục để hoàn thiện các mục tiêu của Đảng đã xác định trên tinh thần “từng bước nhưng nhanh chóng, bài bản”. Phát huy nội lực của các cơ sở giáo dục, đặc biệt là hệ thống giáo dục đại học. Các trường đại học không chỉ trực tiếp giảng dạy một bộ phận sinh viên bằng tiếng Anh, mà còn có vai trò đào tạo đội ngũ giáo viên tiếng Anh, giảng viên chuyên ngành biết giảng dạy bằng tiếng Anh cho các cấp học dưới.
3.2. Chính sách trao quyền tự chủ cho các trường đại học
Chính sách trao quyền tự chủ đại học tạo động lực cho các trường phát huy tính sáng tạo và trách nhiệm giải trình trong quản trị; cho phép các trường chủ động xác định mục tiêu, lựa chọn cách thức thực hiện mục tiêu và tự chịu trách nhiệm về kết quả. Thực tế, từ sau khi thực hiện thí điểm 23 trường tự chủ theo Nghị quyết số 77/NQ-CP và đặc biệt sau Luật 34/2018/QH14, nhiều trường đã tận dụng quyền tự chủ để đa dạng hóa hoạt động đào tạo, hợp tác quốc tế. Cơ chế tự chủ tài chính giúp trường có thể huy động nguồn lực ngoài ngân sách để đầu tư cho các chương trình liên kết, mời giảng viên quốc tế, cải thiện cơ sở vật chất phục vụ dạy học ngoại ngữ. Tự chủ về nhân sự cho phép trường chủ động tuyển dụng giảng viên nước ngoài, ký hợp đồng mời chuyên gia, cũng như có chính sách thu hút nhân tài (trong đó có giảng viên giỏi ngoại ngữ) linh hoạt hơn về lương thưởng. Tự chủ học thuật giúp các trường mạnh dạn đổi mới chương trình, đưa vào các học phần giảng dạy bằng tiếng Anh, mở ngành học mới liên kết với đại học nước ngoài mà không phải qua quá nhiều tầng phê duyệt.
Mặc dù vậy, bối cảnh tự chủ cũng đặt ra những thách thức không nhỏ, bởi hệ thống văn bản pháp luật chưa đồng bộ đôi khi trở thành rào cản cho sự năng động của các trường. Bên cạnh đó, năng lực thực thi tự chủ của nhiều trường còn hạn chế. Chuyển từ tư duy “xin – cho” sang chủ động sáng tạo là một quá trình khó khăn. Một số trường còn tâm lý sợ rủi ro, chưa dám mạnh dạn triển khai chương trình mới vì lo ngại thất bại hoặc thiếu nguồn lực, do đó bỏ lỡ cơ hội thử nghiệm những ý tưởng đột phá như dạy song ngữ quy mô lớn. Thậm chí có ý kiến cho rằng một số trường “tự chủ nhưng chưa tự cường”, tức là được trao quyền nhưng chưa đủ năng lực và sự sẵn sàng để sử dụng hiệu quả quyền đó. Điều này dễ dẫn đến tình trạng tự chủ hình thức: trường vẫn phụ thuộc ngân sách, trông chờ chỉ đạo, thiếu tự tin trong quyết định chiến lược.
Tự chủ đại học vừa là thời cơ, vừa là thách thức. Nếu tận dụng tốt, tự chủ sẽ là “đòn bẩy” để các trường đại học bứt phá trong quốc tế hóa và kiến tạo môi trường học thuật song ngữ, góp phần thực hiện thắng lợi đề án tiếng Anh ngôn ngữ thứ hai. Ngược lại, nếu chưa sẵn sàng, tự chủ có thể khiến một số trường lúng túng, chậm thay đổi, gia tăng khoảng cách về chất lượng. Điều quan trọng là phải tiếp tục hoàn thiện cơ chế chính sách đồng thời nâng cao năng lực quản trị của các trường, để tự chủ thực sự đi vào cuộc sống, hỗ trợ hiệu quả cho các mục tiêu đổi mới giáo dục.
3.3. Một số kiến nghị
Một là, hoàn thiện khung chính sách và tăng cường vai trò quản lý nhà nước.
Ban hành và triển khai Đề án quốc gia về tiếng Anh: Đề án “Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025-2035”. Đề án cần có lộ trình và mục tiêu cụ thể cho từng giai đoạn, kèm theo nguồn lực thực hiện. Trong đó, xác định rõ vai trò, trách nhiệm của các trường đại học trong việc hỗ trợ các trường phổ thông về chuyên môn và nhân lực. Ngay sau khi Đề án được ban hành, cần có thông tư hướng dẫn thực hiện cho các cấp học, tránh tình trạng “đề án nằm trên giấy”.
Hai là, tiếp tục hoàn thiện pháp luật về tự chủ đại học và hợp tác quốc tế.
Quốc hội, Chính phủ, Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các bộ ngành liên quan cần rà soát, điều chỉnh Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học và các văn bản dưới luật để tháo gỡ những vướng mắc đối với các trường đại học tự chủ. Xem xét sửa đổi các quy định về quản lý tài chính, tài sản công, đấu thầu… theo hướng trao thêm quyền chủ động cho trường trong đầu tư cơ sở vật chất phục vụ quốc tế hóa. Đồng thời, ban hành các nghị định đơn giản hóa thủ tục mở chương trình liên kết, tiếp nhận sinh viên và giảng viên nước ngoài. Việc đồng bộ hóa hệ thống pháp luật sẽ giúp các trường yên tâm triển khai sáng kiến, giảm thiểu rủi ro pháp lý khi thực hiện các chương trình đổi mới.
Ba là, tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá.
Nhà nước cần theo dõi sát sao tiến độ thực hiện mục tiêu tiếng Anh ngôn ngữ thứ hai tại các địa phương, cơ sở giáo dục. Đưa chỉ tiêu về tỷ lệ học sinh, sinh viên đạt chuẩn ngoại ngữ, số chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh… vào hệ thống tiêu chí đánh giá giáo dục hằng năm. Qua đó, kịp thời phát hiện những nơi thực hiện chưa hiệu quả để có biện pháp hỗ trợ, chấn chỉnh. Mặt khác, phổ biến nhân rộng các điển hình tốt, tạo động lực thi đua giữa các đơn vị.
Bốn là, phát huy nội lực và sự chủ động của các trường đại học.
Xây dựng chiến lược quốc tế hóa gắn với mục tiêu song ngữ: Mỗi trường đại học, cần xây dựng hoặc cập nhật chiến lược phát triển trong đó quốc tế hóa là một trọng tâm, gắn liền với kế hoạch nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, giảng viên. Chiến lược nên bao gồm các mục tiêu định lượng (ví dụ: % khóa học bằng tiếng Anh, tỷ lệ giảng viên đạt chuẩn ngoại ngữ, chuẩn đầu ra ngoại ngữ của sinh viên…) và lộ trình thực hiện rõ ràng. Sự cam kết từ cấp lãnh đạo trường trong việc thực hiện chiến lược này là yếu tố quyết định thành bại.
Đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy: các trường đại học cần mạnh dạn tích hợp yếu tố tiếng Anh vào chương trình đào tạo. Ngoài các chương trình dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, có thể áp dụng dạy một phần nội dung môn học chuyên môn bằng tiếng Anh đối với những ngành chưa thể dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Đồng thời, khuyến khích giảng viên sử dụng tài liệu, giáo trình tiếng Anh; tăng cường các hoạt động, như: seminar, đồ án, thuyết trình bằng tiếng Anh để sinh viên có môi trường thực hành. Việc dạy học song ngữ cần được triển khai linh hoạt, phù hợp trình độ người học, tránh gượng ép nhưng cũng không quá thận trọng dẫn đến chậm chuyển biến.
Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên: các trường cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về ngoại ngữ và phương pháp giảng dạy trong môi trường quốc tế. Khuyến khích giảng viên trẻ tham gia các khóa học nâng cao trình độ tiếng Anh, hỗ trợ kinh phí và thời gian để họ đạt các chứng chỉ quốc tế (IELTS, TOEFL…) ở mức cao. Đối với giảng viên chuyên ngành, tập huấn về phương pháp giảng dạy bằng tiếng Anh là rất cần thiết. Song song, thu hút nhân lực chất lượng cao: mời các giáo sư quốc tế đến thỉnh giảng, ưu tiên tuyển dụng giảng viên tốt nghiệp tiến sỹ từ các nước nói tiếng Anh. Cần có chính sách đãi ngộ xứng đáng (phụ cấp giảng dạy bằng tiếng Anh, tiền thưởng bài giảng quốc tế…) để khuyến khích giảng viên tham gia vào chương trình quốc tế hóa.
Tạo dựng văn hóa sử dụng tiếng Anh trong nhà trường. Bên cạnh giờ học, nhà trường nên thiết lập những “không gian tiếng Anh” trong sinh hoạt hàng ngày, như: tổ chức các câu lạc bộ, cuộc thi hùng biện, ngày hội bằng tiếng Anh; khuyến khích sinh viên, cán bộ giao tiếp tiếng Anh tại các khu vực nhất định; sử dụng song ngữ trong thông báo, bảng chỉ dẫn trong trường. Khi tiếng Anh xuất hiện một cách tự nhiên và thường trực, sinh viên sẽ dần hình thành thói quen và sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ này. Đây là bước chuyển từ “học tiếng Anh” sang “sử dụng tiếng Anh” – yếu tố cốt lõi của mục tiêu ngôn ngữ thứ hai.
Năm là, tăng cường nguồn lực và hợp tác để hỗ trợ quốc tế hóa.
Đầu tư trọng điểm từ ngân sách và xã hội hóa. Chính phủ cần ưu tiên bố trí kinh phí cho các dự án nâng cao năng lực tiếng Anh và quốc tế hóa trong giáo dục. Một phần nguồn lực của Đề án đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học nên được dành để hỗ trợ các trường đại học, như: cấp kinh phí xây dựng phòng học ngoại ngữ hiện đại, thư viện số tài liệu tiếng Anh, học bổng cho sinh viên xuất sắc tham gia chương trình trao đổi,… khuyến khích xã hội hóa: hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức quốc tế để tài trợ cho các hoạt động như mời giảng viên nước ngoài, tổ chức sự kiện bằng tiếng Anh hoặc song ngữ. Sự tham gia của doanh nghiệp cũng giúp gắn kết đào tạo với nhu cầu thị trường, bảo đảm sinh viên ra trường sử dụng tốt tiếng Anh phục vụ công việc.
Thiết lập các mạng lưới và đối tác chiến lược. Các trường đại học lớn đóng vai trò hạt nhân liên kết thành mạng lưới hỗ trợ các trường khác trong quốc tế hóa. Đại học Quốc gia, các trường trọng điểm có thể chia sẻ chương trình, giảng viên cho các trường địa phương. Bộ Giáo dục và Đào tạo, Hiệp hội các trường đại học, cao đẳng, hội đồng hiệu trưởng các trường đại học có thể tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm triển khai dạy – học song ngữ, phát hành các tài liệu hướng dẫn, bộ tiêu chuẩn về trường học quốc tế, chương trình đào tạo quốc tế.
Ở tầm quốc gia, tiếp tục mở rộng hợp tác với các nước phát triển trong lĩnh vực đào tạo ngoại ngữ. Thông qua đó, tranh thủ nguồn chuyên gia, học liệu, công nghệ dạy ngoại ngữ tiên tiến để áp dụng tại Việt Nam. Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, đồng thời huy động sự hỗ trợ kỹ thuật từ bên ngoài sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ và nâng cao hiệu quả của quá trình quốc tế hóa.
Sáu là, cần có lộ trình thực hiện và giám sát kết quả.
Thực hiện thí điểm, đánh giá và nhân rộng: Đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai là một quá trình lâu dài, cần được thực hiện từng bước vững chắc. Do đó, trong giai đoạn đầu (2025 – 2030), có thể chọn một số cơ sở giáo dục đại học có điều kiện thuận lợi (về nhân lực, chương trình…) để thí điểm mô hình trường đại học song ngữ. Song song, lựa chọn một số sở Giáo dục và Đào tạo lớn (như: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng) thí điểm triển khai mạnh mẽ việc dạy học song ngữ ở phổ thông. Quá trình thí điểm cần được theo dõi, tổng kết định kỳ (2 năm một) để rút kinh nghiệm, hoàn thiện mô hình. Từ sau năm 2030 trở đi, trên cơ sở bài học thí điểm, sẽ mở rộng ra toàn quốc theo lộ trình phù hợp với từng địa phương.
Giám sát các chỉ tiêu kết quả. Cần xây dựng bộ chỉ số đánh giá mức độ đạt được của mục tiêu đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai, gắn với các mốc thời gian. Ví dụ: đến năm 2030, phấn đấu 100% trường đại học có ít nhất 20% chương trình đào tạo bằng tiếng Anh; 50% sinh viên tốt nghiệp đạt trình độ B2 trở lên; tỷ lệ giảng viên đại học đạt trình độ C1 ngoại ngữ ít nhất 30%; ở bậc phổ thông, ít nhất 30% trường THPT chuyên hoặc chất lượng cao dạy một số môn khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh… Các chỉ tiêu này cần được lượng hóa và báo cáo công khai. Quốc hội, Chính phủ và các địa phương cần đưa vào nội dung giám sát hàng năm đối với ngành giáo dục nhằm bảo đảm rằng mục tiêu chiến lược đã đề ra được hiện thực hóa một cách nghiêm túc, hiệu quả.
5. Kết luận
Quốc tế hóa giáo dục đại học đang và sẽ tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và thúc đẩy hội nhập quốc tế của Việt Nam. Những phân tích trên cho thấy, quốc tế hóa không chỉ là việc tham gia vào mạng lưới giáo dục toàn cầu, mà còn là phương thức hữu hiệu để cải thiện nội tại hệ thống giáo dục, từ chương trình, phương pháp đến con người. Trong bối cảnh đó, việc tận dụng quốc tế hóa nhằm thực hiện mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học là một hướng đi đúng đắn và có tính chiến lược. Các trường đại học với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và dẫn dắt đổi mới giáo dục, chính là lực lượng nòng cốt hiện thực hóa tầm nhìn về một nền giáo dục song ngữ. Thông qua các hoạt động quốc tế hóa các trường đại học đã và đang tạo ra những “hạt nhân” môi trường tiếng Anh trong lòng hệ thống giáo dục. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế trong giáo dục. Hội nhập để học hỏi tinh hoa, thu hẹp khoảng cách, lan tỏa chuẩn mực; khuyến khích đồng đào tạo, liên kết chương trình, công nhận tín chỉ, trao đổi giảng viên – sinh viên, thu hút học giả quốc tế; qua đó nâng cao vị thế giáo dục Việt Nam4.
Chú thích:
1. Bộ Chính trị (2025). Nghị quyết số 71-NQ/TW ngày 22/8/2025 về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo.
2, 3. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2023). 10 năm thực hiện Nghị quyết số 29, thay đổi lớn về khoa học, công nghệ và hợp tác quốc tế. https://moet.gov.vn/giaoducquocdan/Pages/khoa-hoc-và-cong-nghe.aspx?ItemID=8841.
4. Toàn văn phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tại Lễ Kỷ niệm 80 năm truyền thống ngành giáo dục, đón nhận Huân chương Lao động hạng Nhất và khai giảng năm học mới 2025-2026. https://xaydungchinhsach.chinhphu.vn/toan-van-phat-bieu-cua-tong-bi-thu-to-lam-tai-le-ky-niem-80-nam-truyen-thong-nganh-giao-duc-va-khai-giang-nam-hoc-moi-2025-2026-119250905110724458.htm.



