ThS. Nguyễn Thu Thủy
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV). Việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong ngành ngân hàng không chỉ dừng lại ở hoạt động tài trợ xã hội mà còn thể hiện qua chính sách tín dụng, quản trị rủi ro môi trường, sự minh bạch và đạo đức trong kinh doanh. Thông qua phương pháp thu thập, phân tích và tổng hợp các tài liệu thứ cấp, bài viết chỉ ra 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội tại BIDV, bao gồm: nhận thức lãnh đạo, áp lực từ các bên liên quan, năng lực tài chính, văn hóa doanh nghiệp, khung pháp lý và cạnh tranh ngành. Từ đó, đề xuất một số kiến nghị nhằm cải thiện hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao uy tín và phát triển bền vững của Ngân hàng.
Từ khóa: Nhân tố ảnh hưởng; trách nhiệm xã hội; doanh nghiệp; BIDV.
1. Đặt vấn đề
Những năm gần đây, khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng trở nên quen thuộc và được xem là một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững của các doanh nghiệp trên toàn cầu. trách nhiệm xã hội không chỉ phản ánh cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường mà còn là một yếu tố góp phần gia tăng uy tín, nâng cao lòng tin của khách hàng, đối tác và xã hội.
Tại Việt Nam, trách nhiệm xã hội đang dần khẳng định vai trò trong chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Ngân hàng BIDV là một trong 4 ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất tại Việt Nam, được thành lập từ năm 1957 với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam. Trải qua hơn 65 năm hoạt động, đến nay, BIDV đã không ngừng phát triển và mở rộng, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tài chính quốc gia, đặc biệt là trong các lĩnh vực đầu tư cơ sở vật chất, hạ tầng, tín dụng phát triển và hỗ trợ doanh nghiệp.
Tính đến năm 2024, BIDV có mạng lưới hoạt động rộng khắp với hơn 190 chi nhánh và gần 1.000 phòng giao dịch trên cả nước, đồng thời mở rộng hoạt động tại thị trường quốc tế, như: Lào, Campuchia, Myanmar và Đài Loan (Trung Quốc). BIDV liên tục nằm trong top đầu các ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất, được xếp hạng uy tín cao trong các bảng xếp hạng tài chính của Việt Nam và khu vực. Để có được kết quả đáng khích lệ này, BIDV đã xây dựng và triển khai chiến lược phát triển có tính dài hạn, bảo đảm mối quan hệ hài hòa giữa các bên có liên quan, gồm thực hiện trách nhiệm xã hội, bảo đảm lợi ích của khách hàng, cộng đồng và xã hội. BIDV đã triển khai nhiều chương trình trách nhiệm xã hội nổi bật như tín dụng xanh, hỗ trợ khởi nghiệp, đầu tư vào giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng. Tuy nhiên, việc thực hiện trách nhiệm xã hội vẫn còn gặp nhiều thách thức trong bối cảnh cạnh tranh, quy định pháp lý và áp lực từ các bên liên quan.
Trách nhiệm xã hội đôi khi chỉ dừng lại ở việc đóng góp hỗ trợ các hoạt động xã hội, bảo vệ quyền lợi người lao động, khách hàng nhưng các hoạt động này thực hiện không thường xuyên, phụ thuộc vào nguồn lực tài chính và ý thức của đội ngũ quản lý.
2. Cơ sở lý luận và khung phân tích
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và gia tăng kỳ vọng của xã hội đối với doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. Vì vậy, trách nhiệm xã hội được hiểu là tổng hòa các cam kết của doanh nghiệp nhằm bảo đảm thực hành đạo đức trong kinh doanh, bảo vệ và nâng cao quyền lợi người lao động, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường; đồng thời, góp phần phát triển cộng đồng một cách bền vững và có trách nhiệm. Đây là cách tiếp cận toàn diện, phản ánh trách nhiệm xã hội không chỉ là các hoạt động thiện nguyện riêng lẻ mà còn là một phần không thể tách rời trong chiến lược quản trị và điều hành doanh nghiệp hiện đại.
Để lý giải các động cơ thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội, nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết nền tảng trong nghiên cứu về tổ chức và quản trị, bao gồm:
Thứ nhất, lý thuyết các bên liên quan1 chỉ ra rằng, doanh nghiệp không thể chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông mà cần phải quan tâm đến lợi ích của tất cả các bên liên quan như người lao động, khách hàng, nhà cung cấp, chính quyền, cộng đồng và xã hội. Việc đáp ứng kỳ vọng của các bên là điều kiện cần thiết để duy trì sự ổn định và bền vững trong hoạt động. Theo lý thuyết này, trách nhiệm xã hội là một phương tiện để doanh nghiệp duy trì và củng cố mối quan hệ với các bên liên quan, từ đó tăng cường hiệu quả hoạt động, khả năng quản trị rủi ro và uy tín xã hội.
Thứ hai, lý thuyết hợp pháp2 cho rằng, doanh nghiệp cần được xã hội chấp nhận mới có thể tồn tại lâu dài. Khi kỳ vọng của xã hội thay đổi, doanh nghiệp phải điều chỉnh hành vi cho phù hợp. Việc thực hiện trách nhiệm xã hội là cách để doanh nghiệp giữ uy tín, tạo niềm tin và tránh bị chỉ trích, đặc biệt quan trọng với ngành ngân hàng vốn chịu nhiều giám sát từ công chúng và truyền thông.
Thứ ba, lý thuyết tài nguyên doanh nghiệp (Resource-Based View – RBV)3 xác định các nguồn lực nội tại, có tính đặc thù và riêng có của doanh nghiệp (bao gồm cả giá trị vô hình như văn hóa, thương hiệu, danh tiếng trách nhiệm xã hội …) chính là nền tảng tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Trong cách tiếp cận này, trách nhiệm xã hội không chỉ là chi phí hay nghĩa vụ xã hội mà còn được nhìn nhận như một nguồn lực chiến lược có thể nâng cao hình ảnh thương hiệu, thu hút nhân sự chất lượng cao, cải thiện lòng tin của khách hàng và góp phần nâng cao hiệu quả tài chính dài hạn.
Trên cơ sở tổng hợp 3 lý thuyết nền tảng nêu trên, nghiên cứu xây dựng khung phân tích gồm sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp, cụ thể: (1) Nhận thức của lãnh đạo: phản ánh tầm nhìn, cam kết và định hướng chiến lược của cấp quản lý cao nhất trong việc triển khai các hoạt động trách nhiệm xã hội; (2) Áp lực từ bên liên quan (bao gồm kỳ vọng từ khách hàng, cộng đồng, cổ đông, truyền thông và các tổ chức xã hội); (3) Năng lực tài chính (thể hiện khả năng tài chính, ngân sách và nguồn lực mà doanh nghiệp có thể huy động cho các chương trình trách nhiệm xã hội); (4) Văn hóa doanh nghiệp (là nền tảng giá trị, chuẩn mực hành vi nội tại thúc đẩy trách nhiệm xã hội được tích hợp vào hoạt động thường nhật của tổ chức); (5) Khung pháp lý (bao gồm hệ thống luật pháp, quy định và chính sách điều chỉnh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp); (6) Mức độ cạnh tranh trong ngành (phản ánh tác động từ các đối thủ cùng ngành khi trách nhiệm xã hội được sử dụng như một yếu tố tạo khác biệt và nâng cao vị thế cạnh tranh).
Sáu nhân tố nêu trên sẽ được sử dụng như một khung phân tích lý thuyết để định hướng quá trình thu thập và xử lý dữ liệu trong nghiên cứu định tính tại Ngân hàng BIDV. Việc áp dụng đồng thời ba lý thuyết giúp cung cấp cái nhìn toàn diện, không chỉ giải thích lý do doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội mà còn diễn tả các yếu tố bên trong và bên ngoài tổ chức ảnh hưởng đến hành vi trách nhiệm xã hội trong thực tiễn hoạt động của doanh nghiệp ngân hàng.
3. Kết quả nghiên cứu
3.1. Đặc điểm và xu hướng thực hiện trách nhiệm xã hội trong ngành ngân hàng
Các ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, trung chuyển vốn giữa người gửi và người vay, đồng thời có chức năng định hướng và dẫn dắt luồng vốn đầu tư trong nền kinh tế. Chính vì vậy, vai trò xã hội của các ngân hàng ngày nay không còn giới hạn trong việc cung cấp sản phẩm hay dịch vụ tài chính đơn thuần mà mở rộng sang những lĩnh vực liên quan đến phát triển bền vững, bảo vệ quyền lợi khách hàng, giảm bất bình đẳng và thúc đẩy công bằng xã hội. Cụ thể, trách nhiệm xã hội trong ngành ngân hàng thường tập trung vào các nội dung then chốt, như: (1) Tín dụng có trách nhiệm, tín dụng xanh – tức là hướng dòng vốn vào các ngành kinh tế xanh, các dự án thân thiện với môi trường và xã hội, hạn chế tài trợ cho các lĩnh vực tiềm ẩn rủi ro đạo đức hoặc gây tổn hại đến cộng đồng và môi trường, sinh thái; (2) Quản trị minh bạch và đạo đức kinh doanh, bao gồm việc công khai thông tin, thực hiện kiểm soát nội bộ chặt chẽ, tuân thủ các quy định về chống rửa tiền, phòng, chống tham nhũng và bảo đảm hệ thống vận hành hiệu quả; (3) Bảo vệ quyền lợi khách hàng, thể hiện qua việc cung cấp dịch vụ tài chính công bằng, minh bạch, dễ tiếp cận, đặc biệt là với các nhóm đối tượng yếu thế; (4) Ngân hàng chung tay cùng Nhà nước thực hiện các mục tiêu phát triển cộng đồng thông qua các chương trình hỗ trợ giáo dục, chăm sóc y tế, xây dựng cơ sở hạ tầng và thúc đẩy an sinh xã hội.
Trên thế giới, nhiều ngân hàng lớn đã chủ động chuyển đổi mô hình hoạt động theo hướng phát triển bền vững và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, như: Bộ tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị), Nguyên tắc đầu tư có trách nhiệm của Liên Hợp quốc (UN PRI), Các nguyên tắc ngân hàng có trách nhiệm (Principles for Responsible Banking – PRB) do Chương trình Môi trường Liên Hợp quốc (UNEP FI) khởi xướng. Tuân thủ các tiêu chuẩn và cam kết quốc tế không chỉ thể hiện trách nhiệm mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn cho các tổ chức tài chính trong bối cảnh nhà đầu tư và xã hội ngày càng chú trọng đến các yếu tố bền vững, bảo đảm sự hài hòa giữa các bên liên quan trong quá trình vận hành và phát triển. Tại Việt Nam, ngành ngân hàng đang từng bước tiếp cận và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về thực hiện nguyên tắc trách nhiệm, trong đó BIDV là một trong những đơn vị tiên phong thực hiện nguyên tắc trách nhiệm xã hội, cụ thể hóa các nguyên tắc này trong chiến lược hoạt động, ưu tiên các chương trình hướng tới phát triển bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng, góp phần khẳng định vị thế và trách nhiệm của ngân hàng đối với sự phát triển của đất nước.
3.2. Chiến lược thực hiện trách nhiệm xã hội tại BIDV
Trong bối cảnh ngành ngân hàng đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, BIDV đã chủ động định vị trách nhiệm xã hội như một yếu tố chiến lược, góp phần gia tăng giá trị doanh nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực vào tiến trình phát triển kinh tế – xã hội của đất nước. Đặc biệt, BIDV đã xây dựng và triển khai chính sách tín dụng xanh, hướng dòng vốn vào các lĩnh vực thân thiện với môi trường, như: năng lượng tái tạo, nông nghiệp sạch, sản xuất xanh; đồng thời, hạn chế cấp tín dụng cho các dự án có nguy cơ gây hại đến hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng. Quá trình thẩm định tín dụng và đầu tư của BIDV cũng đã được điều chỉnh để tích hợp các yếu tố xã hội – môi trường nhằm bảo đảm các quyết định tài chính không chỉ đem lại lợi nhuận mà còn có tác động tích cực đến sự phát triển bền vững.
BIDV cũng là một trong những ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam tiến hành thử nghiệm và áp dụng chỉ số ESG trong một số lĩnh vực hoạt động đầu tư, mở đường cho việc xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro và hiệu quả đầu tư dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế. Việc tiệm cận với các bộ tiêu chuẩn như ESG, PRB (Principles for Responsible Banking) hay UN PRI đã giúp nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh của BIDV trong khu vực và quốc tế; đồng thời, góp phần thúc đẩy ngành ngân hàng Việt Nam tiến gần hơn đến những chuẩn mực phát triển bền vững hiện đại.
Song song với hoạt động tài chính, BIDV còn chú trọng đến các chương trình hỗ trợ cộng đồng, coi đây là một phần quan trọng trong chiến lược trách nhiệm xã hội toàn diện. Ngân hàng đã triển khai nhiều sáng kiến thiết thực, như: tài trợ học bổng cho học sinh, sinh viên nghèo vượt khó; xây dựng trường học, trạm y tế, bệnh viện tại các khu vực còn khó khăn; hỗ trợ người dân vùng lũ lụt, thiên tai; tổ chức các chương trình khởi nghiệp, đặc biệt dành cho phụ nữ và thanh niên ở khu vực nông thôn. Những hành động vì cộng đồng đã góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân, thể hiện vai trò, uy tín trong việc lan tỏa các giá trị nhân văn đến cộng đồng.
Như vậy, chiến lược trách nhiệm xã hội của BIDV không chỉ dừng lại ở các hành động đơn lẻ và mang tính tự phát, mà là một hoạt động có chủ đích, có chiến lược với các nguyên tắc vận hành có tính hệ thống, được lồng ghép trong tất cả các hoạt động của ngân hàng. Điều này thể hiện tầm nhìn chiến lược dài hạn, cam kết mạnh mẽ và vai trò tiên phong của BIDV trong việc kết nối mục tiêu tài chính với các giá trị đạo đức, xã hội và môi trường – đúng như tinh thần của một ngân hàng vì sự phát triển bền vững của quốc gia.
4. Các nhân tố ảnh hưởng đến thực hiện trách nhiệm xã hội tại BIDV
Nhận thức của lãnh đạo là yếu tố trung tâm định hình chiến lược trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Khi lãnh đạo có tư duy dài hạn, thấu hiểu tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội đối với uy tín và lợi thế cạnh tranh, trách nhiệm xã hội sẽ không còn là hoạt động “mang tính hình thức” mà trở thành một phần cốt lõi trong định hướng phát triển.
Tại BIDV, nhận thức của Ban lãnh đạo cấp cao đã thể hiện rõ nét thông qua việc ban hành Chiến lược phát triển bền vững giai đoạn 2021 – 2025, trong đó trách nhiệm xã hội được xác định là một trụ cột quan trọng. Lãnh đạo ngân hàng cũng đẩy mạnh công bố Báo cáo phát triển bền vững, tích hợp ESG vào hoạt động quản trị rủi ro và đầu tư tín dụng. Chẳng hạn, BIDV là một trong những ngân hàng đầu tiên triển khai sản phẩm tín dụng xanh cho doanh nghiệp năng lượng tái tạo, thể hiện sự gắn kết giữa trách nhiệm xã hội và định hướng tài chính bền vững. Năm 2022, BIDV phê duyệt Chương trình Phát triển bền vững giai đoạn 2022 – 2026 với mục tiêu cụ thể, như: tăng tỷ trọng tín dụng xanh, giảm phát thải carbon, nâng tỷ lệ tài chính toàn diện. Ban lãnh đạo ngân hàng thường xuyên tham gia các hội thảo quốc tế về ESG và phát triển bền vững; đồng thời, chủ trì các phiên họp nội bộ đánh giá kết quả thực hiện trách nhiệm xã hội hàng quý.
Tuy nhiên, nhận thức này chưa đồng đều ở các cấp trung gian. Qua khảo sát nội bộ, nhiều quản lý chi nhánh cho biết: xem trách nhiệm xã hội là hoạt động “thiện nguyện” tách biệt với mục tiêu kinh doanh do một số tỉnh, cán bộ còn lúng túng trong việc tích hợp các tiêu chí môi trường – xã hội vào phê duyệt tín dụng. Vì vậy, yếu tố này cho thấy, nhận thức lãnh đạo tại BIDV tuy mạnh ở cấp cao nhưng chưa tạo được sự lan tỏa đến các cấp trong toàn bộ hệ thống.
4.2. Áp lực từ các bên liên quan
Trách nhiệm xã hội không chỉ xuất phát từ nội lực mà còn chịu tác động lớn từ các bên liên quan như khách hàng, cộng đồng, nhà đầu tư, chính phủ và truyền thông. Những bên này tác động đến hành vi của doanh nghiệp thông qua kỳ vọng, yêu cầu minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Tại BIDV, áp lực từ phía Chính phủ được thể hiện qua yêu cầu thúc đẩy tín dụng ưu tiên, hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn dịch Covid-19. BIDV đã thực hiện giãn – hoãn nợ, giảm lãi suất cho gần 350.000 khách hàng trong giai đoạn 2020 – 2022. Ngoài ra, BIDV chịu áp lực công khai ESG từ các tổ chức quốc tế, như: IFC, UNDP khi tham gia các chương trình hỗ trợ tài chính quốc tế. Cổ đông nước ngoài yêu cầu BIDV áp dụng tiêu chuẩn báo cáo GRI và công bố các chỉ tiêu ESG định kỳ trong báo cáo thường niên4.
Qua đó cho thấy, khách hàng doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến hình ảnh và đạo đức tài chính của ngân hàng. Truyền thông cũng đóng vai trò giám sát xã hội, thúc đẩy ngân hàng giải trình rõ ràng hơn về tác động xã hội – môi trường của các khoản đầu tư lớn. Cộng đồng địa phương tại các khu vực có dự án tài trợ yêu cầu minh bạch về tác động môi trường – xã hội, dẫn đến BIDV xây dựng bộ tiêu chí đánh giá rủi ro môi trường – xã hội áp dụng từ năm 2023. Chính áp lực từ các bên liên quan đã tạo được động lực, thúc đẩy BIDV thực hiện trách nhiệm xã hội có tính hệ thống và chuyên nghiệp hơn, sự nỗ lực của BIDV trong đáp ứng các kỳ vọng đã góp phần chuyển đổi mô hình hoạt động tiệm cận chất lượng quốc tế, trở thành một trong những ngân hàng uy tín của khu vực.
4.3. Năng lực tài chính
Yếu tố này được xem là yếu tố then chốt, quyết định khả năng thực hiện các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp một cách hiệu quả, lâu dài và có sức lan tỏa. Tính đến năm 2023, BIDV có tổng tài sản vượt mốc 2 triệu tỷ đồng, vốn điều lệ gần 62.000 tỷ và lợi nhuận sau thuế đạt hơn 14.000 tỷ đồng5. Điển hình: BIDV đã tài trợ xây dựng hơn 3.000 căn nhà tình nghĩa, nhà đại đoàn kết trên khắp cả nước, hỗ trợ người nghèo và các gia đình chính sách có nơi ở ổn định6. Ngân hàng duy trì học bổng thường niên cho học sinh nghèo hiếu học cho các tỉnh, thành phố, góp phần khuyến khích tinh thần học tập và phát triển nguồn nhân lực tương lai. Trong giai đoạn dịch Covid-19, BIDV cũng thể hiện vai trò tiên phong trong hỗ trợ y tế cộng đồng bằng cách tài trợ thiết bị, vật tư y tế và xây dựng các bệnh viện dã chiến. Không chỉ dừng lại ở các hoạt động từ thiện, BIDV còn đi đầu trong việc thúc đẩy tài chính xanh thông qua việc phát hành trái phiếu xanh, cung cấp các gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp năng lượng tái tạo và thành lập quỹ tín dụng dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hướng đến phát triển kinh tế xanh và bền vững. Những sáng kiến này thể hiện rõ sự cam kết của BIDV trong việc cân bằng giữa hiệu quả kinh doanh và trách nhiệm với cộng đồng, môi trường.
Tuy nhiên, dù có năng lực tài chính mạnh, BIDV cũng gặp không ít khó khăn trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội thời gian qua. Do đó, BIDV vẫn cần được lồng ghép một cách có chiến lược vào kế hoạch ngân sách trung hạn và dài hạn. Việc chủ động tích hợp trách nhiệm xã hội vào định hướng phát triển tổng thể sẽ giúp BIDV tránh bị phụ thuộc vào kết quả kinh doanh ngắn hạn; đồng thời, bảo đảmtính liên tục và bền vững cho các hoạt động xã hội – môi trường, phù hợp với mục tiêu phát triển toàn diện và lâu dài mà ngân hàng đang hướng tới.
4.4. Văn hóa doanh nghiệp
Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò nền tảng tạo nên sự đồng thuận trong nội bộ và duy trì các hoạt động trách nhiệm xã hội một cách bền vững. Tại BIDV, văn hóa “phục vụ cộng đồng” đã hình thành từ khi thành lập, các giá trị như “trách nhiệm xã hội”, “chia sẻ lợi ích với cộng đồng” thường xuyên được đề cập trong tài liệu nội bộ và chương trình đào tạo cán bộ. Hằng năm, BIDV tổ chức các hoạt động từ thiện, hiến máu, trồng cây xanh, làm sạch bãi biển, hỗ trợ thiên tai với sự tham gia tình nguyện của hàng nghìn nhân viên. Chiến dịch nội bộ “Mỗi cán bộ là một đại sứ trách nhiệm xã hội” được triển khai tại hơn 190 chi nhánh với hơn 22.000 nhân sự tham gia vào các hoạt động vì cộng đồng7. Các hoạt động thiện nguyện như “BIDV cùng em đến trường” không chỉ là tài trợ học bổng mà còn tổ chức đoàn thiện nguyện, hoạt động giáo dục kỹ năng sống, tạo hiệu ứng xã hội tích cực. Một số chi nhánh còn đưa chỉ số trách nhiệm xã hội nội bộ vào đánh giá thi đua cuối năm.
Mặc dù, văn hóa trách nhiệm đã trở thành “triết lý” trong các hoạt động của Ngân hàng và nhân viên nhưng vẫn còn một bộ phận nhân viên trẻ chưa thực sự thấm nhuần giá trị này, đặc biệt trong giai đoạn hiện đại hóa ngân hàng, tập trung KPI, doanh thu và công nghệ số. Nhiều chi nhánh xem trách nhiệm xã hội là “phần việc ngoài lề” thay vì là văn hóa nội tại. Do đó, văn hóa trách nhiệm xã hội tại BIDV cần được củng cố thông qua truyền thông nội bộ, lồng ghép trong KPI nhân sự, và tích hợp vào chiến lược phát triển nghề nghiệp để trở thành bản sắc lâu dài.
4.5. Khung pháp lý
Khung pháp lý là yếu tố bên ngoài quan trọng ảnh hưởng đến động lực thực hiện trách nhiệm xã hội. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, minh bạch thông tin, phòng chống rửa tiền hay tiếp cận tài chính công bằng đều tạo ra yêu cầu bắt buộc về trách nhiệm xã hội. Các quy định về trách nhiệm xã hội tại Việt Nam được quy định trong nhiều văn bản quy phạm khác nhau, như: Luật Bảo vệ Môi trường, Bộ luật Lao động, Luật Chứng khoán và các thông tư của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
BIDV đã chủ động nghiên cứu và tuân thủ nghiêm các quy định trong lĩnh vực tài chính. Chẳng hạn, BIDV công bố báo cáo thường niên có nội dung về quản trị và phát triển bền vững; tuân thủ tiêu chuẩn đánh giá môi trường và xã hội trong thẩm định tín dụng đối với các dự án lớn (dự án thủy điện, khu công nghiệp,…). BIDV cũng đang từng bước chuẩn hóa theo hướng dẫn của các tổ chức quốc tế, như: thực hiện đánh giá rủi ro ESG theo bộ tiêu chí của IFC; triển khai các quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về tín dụng xanh, đặc biệt là Thông tư số 17/2022/TT-NHNN ngày 23/12/2022 về quản lý rủi ro môi trường và xã hội trong cấp tín dụng. Ngân hàng cũng là thành viên của Mạng lưới ngân hàng bền vững ASEAN (SBN) – một diễn đàn hợp tác về ESG trong khu vực, góp phần nâng cao tiêu chuẩn trách nhiệm xã hội theo hướng hội nhập. Năm 2023, BIDV xây dựng “Chính sách tài chính bền vững nội bộ” áp dụng trên toàn hệ thống.
Trở ngại lớn nhất trong thực hiện trách nhiệm xã hội của BIDV, đó là các quy định pháp luật nằm rải rác trong nhiều chính sách khác nhau, chưa có hướng dân, quy định mang tính đồng bộ đã khiến các doanh nghiệp nói chung và BIDV gặp khó khăn trong việc đánh giá toàn diện tác động và hiệu quả trách nhiệm xã hội. Khung pháp lý hiện hành tạo nền tảng bắt buộc cho trách nhiệm xã hội, nhưng cần hoàn thiện hơn để hướng tới đánh giá hiệu quả và chuẩn hóa báo cáo phát triển bền vững theo thông lệ quốc tế.
4.6. Mức độ cạnh tranh trong ngành
Cạnh tranh là động lực quan trọng khiến doanh nghiệp chú trọng hơn đến hình ảnh và uy tín, trong đó trách nhiệm xã hội đóng vai trò tạo khác biệt. Trong ngành ngân hàng, nơi sản phẩm – dịch vụ khá đồng nhất, trách nhiệm xã hội trở thành công cụ định vị thương hiệu. Những năm gần đây, các ngân hàng lớn, như: Vietcombank, MB, Techcombank… đều đẩy mạnh công bố trách nhiệm xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính xanh, công nghệ hỗ trợ người yếu thế và tài trợ giáo dục. Để duy trì vị thế cạnh tranh, BIDV đã triển khai nhiều giải pháp, như: triển khai ứng dụng ngân hàng số cho người khiếm thị, tài trợ học bổng đại học thông qua chương trình “Chắp cánh ước mơ”, hay tham gia các chương trình tín dụng hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp cùng Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Các hoạt động này đã thể hiện tính chiến lược nhằm củng cố hình ảnh trước áp lực cạnh tranh. Năm 2023, BIDV tổ chức “Tuần lễ trách nhiệm xã hội Quốc gia” – chuỗi sự kiện quy mô toàn quốc có sự tham gia của hơn 30.000 lượt cán bộ và khách hàng. BIDV triển khai kênh truyền thông trách nhiệm xã hội trực tuyến chuyên biệt, báo cáo tương tác trách nhiệm xã hội theo hình thức infographic, thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng. Trong cạnh tranh với các ngân hàng khác, như: Techcombank, VPBank, BIDV khẳng định thế mạnh bằng chiến lược trách nhiệm xã hội bền vững, có hệ thống và gắn với lợi ích dài hạn của cộng đồng.
So với các ngân hàng thương mại nhà nước có quy mô lớn, như: Vietcombank, VietinBank hay Agribank, BIDV được đánh giá là có chiến lược thực hiện trách nhiệm xã hội mang tính hệ thống và đồng bộ hơn. Trong khi nhiều ngân hàng khác còn thực hiện trách nhiệm xã hội dưới hình thức rời rạc, thiên về hoạt động từ thiện đơn lẻ hoặc tuân thủ quy định bắt buộc, BIDV đã tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược phát triển bền vững với lộ trình, giải pháp thực hiện cụ thể. Mặc dù vậy, so với một số ngân hàng tiên phong trong đổi mới sáng tạo, như: MB hay Techcombank – vốn đã triển khai nền tảng số hỗ trợ tiếp cận tài chính cho người yếu thế – BIDV vẫn còn khoảng trống trong việc tăng cường tương tác với cộng đồng trong quá trình hoạch định chương trình trách nhiệm xã hội. Ngoài ra, việc đo lường định lượng tác động của các hoạt động trách nhiệm xã hội vẫn còn mang tính mô tả, chưa hình thành hệ thống chỉ số đánh giá hiệu quả. Đây là những khía cạnh mà BIDV cần tiếp tục cải thiện nhằm củng cố vị thế của mình như một ngân hàng tiên phong trong phát triển bền vững tại Việt Nam.
5. Một số kiến nghị nâng cao hiệu quả triển khai trách nhiệm xã hội của Ngân hàng BIDV
Từ kết quả nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp tại BIDV, bài viết đề xuất một số kiến nghị như sau:
Thứ nhất, đối với Ngân hàng BIDV.
Để nâng cao hiệu quả thực hiện trách nhiệm xã hội và bảo đảm tính bền vững trong dài hạn, BIDV cần triển khai một số định hướng chiến lược cụ thể. Trước hết, việc tăng cường tích hợp trách nhiệm xã hội vào chiến lược phát triển dài hạn là cần thiết nhằm bảo đảm các hoạt động xã hội không tách rời mà gắn kết chặt chẽ với mục tiêu kinh doanh, quản trị rủi ro và định hướng đầu tư tổng thể của ngân hàng. Trách nhiệm xã hội cần được xây dựng như một chiến lược riêng biệt nhưng có sự liên kết chặt chẽ với định hướng phát triển chung để bảo đảm tính nhất quán và hiệu quả.
BIDV nên chuẩn hóa nội dung báo cáo trách nhiệm xã hội theo thông lệ quốc tế, áp dụng các tiêu chuẩn như GRI, ESG hoặc các nguyên tắc của Liên Hợp quốc như UN PRB. Việc nâng cấp báo cáo phát triển bền vững không chỉ về hình thức mà còn về nội dung, đặc biệt là thể hiện rõ các chỉ số định lượng, tác động môi trường – xã hội và tiến độ đạt được các mục tiêu bền vững, sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và tăng niềm tin từ các bên liên quan. Bên cạnh đó, BIDV cần đẩy mạnh phát triển các sản phẩm tài chính xanh và tài chính bao trùm, thông qua việc mở rộng tín dụng xanh, phát hành trái phiếu bền vững và cung cấp dịch vụ tài chính dành cho các nhóm khách hàng yếu thế, như: phụ nữ khởi nghiệp, doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, hay người dân ở khu vực nông thôn. Đây không chỉ là cách tiếp cận trách nhiệm xã hội hiệu quả mà còn thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh phù hợp với xu thế toàn cầu.
Song song đó, BIDV nên chú trọng đào tạo nội bộ và lan tỏa văn hóa trách nhiệm xã hội bằng cách tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu cho cán bộ, nhân viên ở mọi cấp độ. Tăng cường truyền thông nội bộ cũng sẽ giúp trách nhiệm xã hội trở thành một phần trong văn hóa doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy tinh thần chủ động và sáng tạo trong triển khai các sáng kiến xã hội. Cần thiết phải xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả trách nhiệm xã hội với các tiêu chí phù hợp, phát triển các chỉ số đo lường định lượng để theo dõi, đánh giá và điều chỉnh kịp thời các chương trình đã triển khai, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư xã hội và tăng cường trách nhiệm giải trình.
BIDV tiếp tục tăng cường tương tác với cộng đồng thông qua khảo sát nhu cầu xã hội, lấy ý kiến người dân và các bên liên quan trước khi xây dựng các chương trình trách nhiệm xã hội. Cách tiếp cận này sẽ bảo đảm các hoạt động xã hội của doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng – nơi có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và đời sống xã hội – vai trò của Nhà nước và cơ quan quản lý là hết sức quan trọng. Vì vậy, cần hoàn thiện khung pháp lý về trách nhiệm xã hội thông qua việc ban hành các quy định thống nhất và rõ ràng về nội dung, tiêu chuẩn báo cáo, phương pháp đánh giá cũng như cơ chế giám sát hoạt động trách nhiệm xã hội trong doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Nhà nước cũng nên khuyến khích minh bạch thông tin về trách nhiệm xã hội bằng cách yêu cầu các ngân hàng công bố báo cáo phát triển bền vững như một phần của báo cáo tài chính thường niên. Điều này sẽ không chỉ nâng cao tính minh bạch trong hoạt động ngân hàng mà còn góp phần định hình chuẩn mực trách nhiệm xã hội trong toàn ngành.
Để tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng tích cực tham gia vào quá trình chuyển đổi xanh, Nhà nước cần thiết lập các cơ chế hỗ trợ tài chính xanh. Cụ thể, có thể áp dụng các chính sách ưu đãi như giảm thuế, hỗ trợ chi phí xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro theo ESG, hoặc giảm yêu cầu vốn tự có đối với các khoản tín dụng thân thiện với môi trường. Những chính sách hỗ trợ này không chỉ khuyến khích các ngân hàng phát triển sản phẩm tài chính xanh mà còn góp phần thúc đẩy việc tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị vào chiến lược phát triển chung, từ đó tạo nên một hệ sinh thái tài chính bền vững hơn cho toàn nền kinh tế.
Thứ hai, đối với các tổ chức xã hội và bên liên quan.
Việc tăng cường giám sát và thúc đẩy hợp tác là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành ngân hàng. Các tổ chức xã hội, hiệp hội ngành nghề và truyền thông cần tích cực theo dõi, đánh giá và phản hồi kịp thời về các hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, từ đó tạo ra áp lực tích cực thúc đẩy các doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm một cách nghiêm túc và minh bạch hơn.
Bên cạnh đó, việc thúc đẩy hợp tác công – tư trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội cũng là một chiến lược cần thiết. Cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ nên đẩy mạnh phối hợp với BIDV trong các chương trình hỗ trợ giáo dục, bảo vệ môi trường và phát triển nông thôn. Sự hợp tác này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lan tỏa các hoạt động xã hội mà còn tạo ra những giá trị bền vững, góp phần phát triển cộng đồng một cách toàn diện và lâu dài.
6. Kết luận
Nghiên cứu đã tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, với trường hợp nghiên cứu tại BIDV, thông qua cách tiếp cận định tính. Qua phân tíchcho thấy, BIDV đã đạt được nhiều thành tựu đáng ghi nhận trong triển khai trách nhiệm xã hội, đặc biệt ở tính hệ thống, sự chủ động hợp tác quốc tế và việc công bố thông tin minh bạch. Vì vậy, kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với BIDV mà còn góp phần cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp tài chính tại Việt Nam trong quá trình xây dựng chiến lược trách nhiệm xã hội phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Chú thích:
1. Freeman, R. E. (1984). Strategic management: A stakeholder approach. Boston: Pitman Publishing.
2. Suchman, M. C. (1995). Managing legitimacy: Strategic and institutional approaches. Academy of Management Review, 20(3), 571–610. https://doi.org/10.5465/amr.1995.9508080331
3. Barney, J. (1991). Firm resources and sustained competitive advantage. Journal of Management, 17(1), 99–120. https://doi.org/10.1177/014920639101700108
4. Global Reporting Initiative. (2021). GRI Standards. https://www.globalreporting.org/
5. Báo cáo thường niên 2022 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam. https://bidv.com.vn/vi/ve-bidv/quan-he-nha-dau-tu/bao-cao-thuong-nien
6. BIDV và chặng đường 65 năm tự hào phát triển cùng đất nước. https://baochinhphu.vn/bidv-va-chang-duong-65-nam-tu-hao-phat-trien-cung-dat-nuoc-102220427093720998.htm
7. Báo cáo phát triển bền vững 2023 của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam. https://www.bidv.com.vn/vi/ve-bidv/quan-he-nha-dau-tu/bao-cao-phat-trien-ben-vung