Yếu tố tác động đến pháp luật về hợp tác công – tư ở Việt Nam trong bối cảnh mới

ThS. Nguyễn Phạm Quốc Ảnh
Công ty Luật TNHH Vũng Tàu

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết tập trung phân tích các yếu tố chủ yếu tác động đến quá trình xây dựng và hoàn thiện pháp luật về đầu tư theo phương thức đối tác công – tư (PPP) ở Việt Nam trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế hiện nay. Trên cơ sở phân tích các yếu tố tác động, bài viết đề xuất một số định hướng nhằm hoàn thiện pháp luật PPP trong giai đoạn tới, bao gồm: nâng cao tính thích ứng của khung pháp lý với bối cảnh mới; tăng cường tính ổn định và minh bạch của chính sách; hoàn thiện cơ chế chia sẻ rủi ro và bảo đảm đầu tư; đồng thời thúc đẩy ứng dụng chuyển đổi số trong quản lý, giám sát dự án PPP.

Từ khóa: Bối cảnh mới, hoàn thiện pháp luật, hợp tác công – tư (PPP), pháp luật PPP, yếu tố tác động.

1. Đặt vấn đề

Đầu tư theo phương thức đối tác công – tư (PPP) đã trở thành một công cụ pháp lý và kinh tế quan trọng, cho phép Nhà nước huy động hiệu quả nguồn lực xã hội tham gia phát triển kết cấu hạ tầng và cung cấp dịch vụ công tại Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, chuyển đổi số trong quản lý và vận hành dự án, cùng với yêu cầu phát triển bền vững, việc hoàn thiện khung pháp luật PPP không chỉ đáp ứng mục tiêu quản lý, kiểm soát rủi ro mà còn đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và hấp dẫn đối với cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế.

Thực tiễn triển khai PPP tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức pháp lý và tổ chức. Cụ thể, khung pháp luật hiện hành chưa đồng bộ, cơ chế phân bổ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư chưa hoàn thiện, năng lực triển khai và giám sát dự án tại một số địa phương chưa đồng đều, đồng thời môi trường kinh tế – xã hội thay đổi nhanh chóng, tác động trực tiếp đến hiệu quả áp dụng pháp luật PPP. Những hạn chế này không chỉ làm giảm chất lượng các dự án đầu tư mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và khả năng thu hút nguồn lực xã hội.

Trên cơ sở đó, việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến pháp luật PPP trong bối cảnh mới là cần thiết để nhận diện các khoảng trống, điểm yếu, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật. Mục tiêu cuối cùng là tạo lập một môi trường pháp lý PPP đồng bộ, khả thi và bền vững, góp phần phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực xã hội, đồng thời bảo đảm lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, nhà đầu tư và cộng đồng.

2. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu pháp luật PPP dựa trên các quan điểm cơ bản nhằm làm rõ mối quan hệ giữa Nhà nước và khu vực tư nhân trong đầu tư hạ tầng và cung cấp dịch vụ công. Lý thuyết quản trị công nhấn mạnh vai trò của Nhà nước trong xây dựng cơ chế phối hợp, phân bổ rủi ro và tạo môi trường pháp lý minh bạch, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ. Lý thuyết kinh tế về hợp tác công – tư coi PPP là công cụ huy động nguồn lực xã hội, giảm áp lực ngân sách và tối ưu hóa chi phí – lợi ích, đồng thời phân tích mối quan hệ lợi ích và rủi ro giữa các bên. Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên nguyên tắc xây dựng pháp luật hiện đại, bao gồm tính đồng bộ, minh bạch, khả thi, ổn định và linh hoạt, nhằm bảo vệ lợi ích Nhà nước, khuyến khích nhà đầu tư và đáp ứng nhu cầu người dân trong bối cảnh cải cách hành chính và tư pháp tại Việt Nam.

Bài viết sử dụng phương pháp kết hợp. Phương pháp lý luận phân tích các khái niệm, nguyên tắc và cơ sở pháp lý PPP, kết hợp lý thuyết quản trị công và kinh tế hợp tác công – tư để xây dựng cơ sở phân tích toàn diện. Phương pháp phân tích -so sánh đối chiếu pháp luật PPP Việt Nam với các mô hình quốc tế để rút ra điểm mạnh, hạn chế và bài học kinh nghiệm. Phương pháp thực tiễn thu thập số liệu từ các dự án PPP nhằm đánh giá hiệu quả thực thi và các yếu tố tác động. Cuối cùng, phương pháp tổng hợp và đề xuất nhận diện các yếu tố chủ yếu và đưa ra giải pháp hoàn thiện pháp luật PPP khả thi, minh bạch và bền vững.

3. Nhận diện nội hàm và những đặc điểm cốt lõi của pháp luật PPP

Thuật ngữ “PPP” (viết tắt của Public-Private Partnership) chỉ mô hình hợp tác giữa khu vực công và khu vực tư nhân, hay còn gọi là hợp tác công – tư. Mô hình này thể hiện sự phối hợp giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân trong việc đầu tư, xây dựng, quản lý, vận hành và khai thác các dự án hạ tầng và dịch vụ công, nhằm tối ưu hóa nguồn lực, chia sẻ rủi ro và nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng.

PPP không phải là khái niệm mới, nhưng đến nay vẫn chưa có một định nghĩa khái luận đầy đủ, chính xác và thống nhất về bản chất của loại hợp đồng này. Trên thực tế, mô hình, phương thức triển khai và các nội dung hợp tác công – tư được xây dựng và tiếp cận theo những phạm vi và cách thức khác nhau, phụ thuộc vào yếu tố lịch sử, văn hóa, chính sách, luật pháp và mức độ phát triển kinh tế – xã hội của từng quốc gia.

Theo cách hiểu truyền thống, hợp đồng PPP là một thỏa thuận hợp tác giữa Nhà nước và khu vực tư nhân trong việc đầu tư, phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ công. Theo đó, một phần hoặc toàn bộ các nhiệm vụ, công việc liên quan đến dự án sẽ được chuyển giao cho khu vực tư nhân thực hiện, đồng thời nhận được sự hỗ trợ hoặc bảo đảm từ phía Nhà nước nhằm bảo đảm hiệu quả, tính khả thi và bền vững của dự án. Cũng có thể hiểu, PPP là một khái niệm chung, bao quát toàn bộ các hình thức, phương thức và cách tiếp cận khác nhau trong hợp tác giữa Nhà nước và khu vực tư nhân. Trong một số trường hợp, khái niệm này còn chỉ đề cập đến một phương thức hoặc một hình thức hợp tác cụ thể giữa các bên.Ví dụ, ở các quốc gia khác nhau, các chính sách và khuôn khổ pháp lý thể hiện những cách tiếp cận đa dạng: Australia triển khai mô hình Public-Private Partnership (PPP); Nhật Bản áp dụng Luật Thúc đẩy sáng kiến tài chính tư nhân (Private Finance Initiative – PFI); Hàn Quốc ban hành Luật về tham gia của tư nhân trong phát triển cơ sở hạ tầng (Private Participation in Infrastructure – PPI); trong khi Việt Nam triển khai các dự án theo hình thức Xây dựng – Kinh doanh – Chuyển giao (BOT)

Theo Ủy ban châu Âu (European Commission – EC), PPP là các hình thức hợp tác giữa cơ quan nhà nước và khu vực doanh nghiệp, nhằm bảo đảm nguồn vốn, xây dựng, quản lý, bảo trì cơ sở hạ tầng hoặc cung cấp dịch vụ công.

Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), PPP được hiểu là một thỏa thuận giữa Nhà nước và một hoặc nhiều bên tư nhân (bao gồm nhà đầu tư tài chính và/hoặc bên vận hành), theo đó bên tư nhân cung cấp dịch vụ sao cho mục tiêu cung ứng dịch vụ của Nhà nước phù hợp với mục tiêu lợi nhuận của bên tư nhân. Hiệu quả của thỏa thuận này phụ thuộc vào việc chuyển giao rủi ro hợp lý cho bên tư nhân.

Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (Asian Development Bank – ADB), mô hình hợp tác công – tư là mô hình hợp tác giữa Nhà nước và khu vực tư nhân, trong đó Nhà nước cho phép tư nhân tham gia đầu tư vào các công trình hoặc dịch vụ công cộng, nhằm nâng cao hiệu quả cung cấp dịch vụ, tối ưu hóa nguồn lực xã hội và chia sẻ rủi ro giữa các bên. Ở bình diện chung nhất, khái niệm PPP là động và linh hoạt, phụ thuộc vào cách tiếp cận hợp đồng và hoàn cảnh áp dụng cụ thể. Một hướng tiếp cận phổ biến là xây dựng định nghĩa hợp đồng BOT dựa trên các khía cạnh pháp lý, tài chính chủ yếu, bao gồm: quá trình đầu tư, chủ thể tham gia, quyền và nghĩa vụ, tính chất tài chính cũng như mối quan hệ giữa các bên trong hợp đồng.

Khung pháp lý về đầu tư theo phương thức PPP tại Việt Nam đã được hoàn thiện liên tục trong nhiều năm. Ban đầu là các nghị định BOT, BTO, BT (1997, 2007, 2009), sau đó là Quyết định số 71/2010/QĐ-TTg về thí điểm PPP. Tiếp đó, Luật Đầu tư theo phương thức hợp tác công – tư năm 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2021), cùng các luật sửa đổi, bổ sung năm 2024, 2025 và các nghị định mới, như: Nghị định số 243/2025/NĐ-CP, Nghị định số 180/2025/NĐ-CP đã tạo ra một hành lang pháp lý đồng bộ và tương đối hoàn chỉnh. Theo Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công – tư quy định: đầu tư theo phương thức đối tác công tư là phương thức đầu tư thực hiện trên cơ sở hợp tác có thời hạn giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân thông qua việc ký kết và thực hiện hợp đồng dự án PPP nhằm thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia dự án PPP.

Như vậy, mặc dù tồn tại sự khác biệt trong cách diễn giải giữa các định nghĩa quốc tế và trong nước, tất cả đều nhấn mạnh, PPP là một cơ chế phối hợp giữa Nhà nước và khu vực tư nhân, nhằm huy động vốn, chia sẻ rủi ro, đồng thời nâng cao hiệu quả đầu tư, xây dựng và vận hành cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. Trên cơ sở đó, pháp luật PPP được hiểu là hệ thống các quy định pháp lý điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và khu vực tư nhân trong việc đầu tư, xây dựng, quản lý, vận hành và khai thác các dự án hạ tầng và dịch vụ công. Mục tiêu của pháp luật PPP là huy động nguồn lực xã hội, giảm áp lực ngân sách Nhà nước, đồng thời bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và bền vững trong việc cung cấp dịch vụ công.

Từ nội hàm của PPP, có thể nhận diện năm đặc điểm cốt lõi nổi bật của pháp luật PPP như sau:

Thứ nhất, điều chỉnh quan hệ hợp tác giữa Nhà nước và khu vực tư nhân. Pháp luật PPP xác lập mối quan hệ pháp lý giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân, quy định quyền và nghĩa vụ, phân bổ rủi ro, trách nhiệm tài chính và quản lý dự án. Đây là cơ sở pháp lý để triển khai các dự án hạ tầng và dịch vụ công theo hình thức hợp tác công – tư.

Thứ hai, huy động nguồn lực xã hội và chia sẻ rủi ro. Một đặc điểm cốt lõi là tạo cơ chế huy động vốn từ khu vực tư nhân nhằm giảm áp lực ngân sách Nhà nước, đồng thời chia sẻ rủi ro giữa các bên theo nguyên tắc “người chịu rủi ro phải có trách nhiệm quản lý rủi ro”, bảo đảm hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án.

Thứ ba, bảo đảm tính minh bạch và hiệu quả. Pháp luật PPP yêu cầu quy trình đấu thầu, ký kết và giám sát hợp đồng phải minh bạch, công khai và tuân thủ các nguyên tắc quản lý dự án chuyên nghiệp. Điều này giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư, bảo vệ lợi ích công cộng và bảo đảm việc sử dụng nguồn lực hiệu quả.

Thứ tư, linh hoạt và thích ứng với đặc thù dự án. Các quy định pháp luật PPP cần linh hoạt để phù hợp với từng dự án, loại hình dịch vụ công, điều kiện tài chính và năng lực của các bên tham gia. Sự linh hoạt này cho phép điều chỉnh cơ chế phân bổ rủi ro, cơ cấu tài chính, thời hạn hợp đồng, phù hợp với bối cảnh kinh tế – xã hội và chính sách phát triển của quốc gia.

Thứ năm, định hướng phát triển bền vững. Pháp luật PPP không chỉ tập trung vào hiệu quả kinh tế mà còn nhấn mạnh trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và lợi ích cộng đồng. Các quy định pháp luật khuyến khích triển khai các dự án xanh, hạ tầng thông minh, dịch vụ công chất lượng cao và phù hợp với chuẩn mực quốc tế.

Như vậy, những đặc điểm này phản ánh bản chất đa chiều và linh hoạt của PPP, vừa bảo vệ lợi ích công cộng, vừa thúc đẩy sự tham gia của khu vực tư nhân, đồng thời tạo cơ sở pháp lý và chính sách để triển khai các dự án hạ tầng và dịch vụ công một cách hiệu quả và bền vững.

4. Nhận diện các yếu tố tác động đến pháp luật về hợp tác công

Trong thực tiễn, pháp luật PPP chịu tác động của nhiều yếu tố đa chiều, xuất phát từ cả môi trường bên ngoài và thực tiễn nội tại của Việt Nam.

Một, yếu tố kinh tế – xã hội.

Yếu tố kinh tế – xã hội đóng vai trò then chốt trong việc hình thành và vận hành pháp luật PPP. Khi nhu cầu phát triển kết cấu hạ tầng, dịch vụ công và các dự án trọng điểm gia tăng, trong khi ngân sách Nhà nước hạn chế, pháp luật PPP trở thành công cụ quan trọng để huy động nguồn lực xã hội. Điều này mang lại thuận lợi rõ rệt, bởi việc thu hút vốn từ khu vực tư nhân không chỉ giảm áp lực ngân sách mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong phát triển hạ tầng và dịch vụ công. Đồng thời, cơ chế phối hợp giữa Nhà nước và khu vực tư nhân giúp tối ưu hóa hiệu quả quản lý dự án nhờ ứng dụng công nghệ hiện đại và kỹ năng quản lý chuyên nghiệp từ khu vực tư nhân.

Tuy nhiên, các yếu tố kinh tế – xã hội cũng tạo ra không ít thách thức. Biến động kinh tế, đặc biệt là lạm phát và giá nguyên vật liệu tăng cao, có thể làm đội chi phí dự án, ảnh hưởng đến tính khả thi và hiệu quả thực hiện các dự án PPP. Hơn nữa, mặc dù Luật PPP đã được ban hành, việc triển khai trên thực tế vẫn gặp khó khăn do cơ chế linh hoạt chưa hoàn thiện, quy trình hành chính phức tạp, và niềm tin của nhà đầu tư chưa được củng cố vững chắc. Một số vấn đề thể chế khác, như phân bổ rủi ro chưa hợp lý, vướng mắc trong giải phóng mặt bằng hay thủ tục hành chính phức tạp, cũng là rào cản quan trọng đối với việc áp dụng pháp luật PPP một cách hiệu quả.

Như vậy, yếu tố kinh tế – xã hội vừa tạo điều kiện thuận lợi để phát triển PPP, vừa đặt ra các thách thức cần giải quyết, đòi hỏi sự điều chỉnh linh hoạt, sáng tạo trong xây dựng và triển khai chính sách, nhằm bảo đảm pháp luật PPP vừa khả thi, minh bạch, vừa đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng và dịch vụ công tại Việt Nam.

Hai là, yếu tố chính trị và thể chế.

Yếu tố chính trị và thể chế đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng, ban hành và triển khai pháp luật PPP. Một trong những thuận lợi lớn là Việt Nam có nền chính trị ổn định, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư dài hạn và triển khai các dự án PPP hiệu quả. Bên cạnh đó, các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của quốc gia được hoạch định rõ ràng, cùng với cam kết hội nhập quốc tế sâu rộng, đã góp phần định hướng xây dựng khung pháp lý minh bạch, công bằng và phù hợp với thông lệ quốc tế. Ngoài ra, quá trình cải cách hành chính và nỗ lực hoàn thiện thể chế pháp luật cũng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi các dự án PPP.

Tuy nhiên, yếu tố này cũng đặt ra không ít khó khăn. Hệ thống thể chế hiện nay còn thiếu sự đồng bộ, các quy định pháp luật liên quan đến PPP còn rời rạc, chưa thống nhất giữa các ngành và cấp quản lý. Việc phân quyền giữa Trung ương và địa phương đôi khi chưa rõ ràng, gây ra tình trạng chồng chéo hoặc né tránh trách nhiệm. Thêm vào đó, năng lực tổ chức thực hiện ở nhiều địa phương còn hạn chế, thiếu kinh nghiệm và nguồn lực cần thiết. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của một số cơ quan Nhà nước trong quy trình triển khai các dự án PPP vẫn còn thấp, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và hiệu quả của các dự án.

Ba là, yếu tố công nghệ và chuyển đổi số.

Yếu tố công nghệ và chuyển đổi số ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả triển khai các dự án PPP. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án, giám sát đầu tư và trao đổi dữ liệu giữa các bên giúp tăng tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro pháp lý và cải thiện hiệu quả hoạt động. Công nghệ còn hỗ trợ việc ra quyết định nhanh chóng, chính xác hơn nhờ vào dữ liệu số và hệ thống phân tích thông minh. Tuy nhiên, trên thực tế, hạ tầng công nghệ và dữ liệu phục vụ cho PPP hiện vẫn còn nhiều hạn chế. Hệ thống cơ sở dữ liệu chưa được xây dựng đồng bộ, thiếu sự liên thông giữa các cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư. Điều này gây khó khăn trong việc kiểm tra, giám sát tiến độ thực hiện dự án, cũng như trong xử lý tranh chấp, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến chia sẻ thông tin và trách nhiệm pháp lý giữa các bên. Nếu không sớm khắc phục, những bất cập này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và tính bền vững của các dự án PPP trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ.

Thứ tư, yếu tố con người và năng lực thực thi.

Yếu tố con người và năng lực thực thi có ảnh hưởng sâu rộng đến hiệu quả của pháp luật PPP. Năng lực chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp, kinh nghiệm và khả năng phối hợp giữa các bên liên quan như cán bộ quản lý, chuyên gia tư vấn và nhà đầu tư đóng vai trò quyết định trong việc áp dụng, kiểm soát và vận hành các dự án PPP. Khi các bên thực hiện có kiến thức vững vàng, hiểu rõ về quy trình và cam kết thực hiện trách nhiệm, các dự án PPP sẽ đạt được hiệu quả cao hơn, giảm thiểu rủi ro và sai sót trong suốt quá trình triển khai. Tuy nhiên, một thách thức lớn là sự không đồng đều về năng lực và nhận thức pháp lý giữa các địa phương và các bên tham gia. Sự khác biệt này có thể dẫn đến các vấn đề như sai sót trong việc áp dụng các quy định pháp lý, thiếu khả năng giám sát và kiểm soát đúng mức, hoặc không thống nhất trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện dự án. Các sai sót này dễ dẫn đến rủi ro pháp lý, kéo theo tranh chấp và làm tăng chi phí cho dự án.

Đặc biệt, năng lực thực thi của các cơ quan nhà nước tại địa phương còn hạn chế, khiến cho việc triển khai các dự án PPP ở một số khu vực gặp khó khăn, chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và tiến độ. Chính vì vậy, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ quản lý, chuyên gia và cải thiện sự phối hợp giữa các bên là yếu tố then chốt để tăng cường hiệu quả áp dụng pháp luật PPP.

Thứ năm, yếu tố quốc tế.

Yếu tố quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các tiêu chuẩn, thông lệ và yêu cầu về minh bạch, trách nhiệm giải trình trong mô hình PPP. Việc tham khảo và áp dụng các mô hình pháp luật PPP tiên tiến từ các quốc gia phát triển không chỉ giúp Việt Nam hoàn thiện khung pháp lý mà còn gia tăng sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Các yêu cầu quốc tế về công khai thông tin, minh bạch trong lựa chọn nhà thầu, giám sát và báo cáo tài chính là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả và bảo vệ lợi ích của tất cả các bên tham gia vào dự án PPP. Tuy nhiên, sự hội nhập quốc tế cũng đặt ra những thách thức lớn đối với việc áp dụng pháp luật PPP tại Việt Nam.

Các tiêu chuẩn quốc tế đôi khi không hoàn toàn phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội, và thể chế của từng quốc gia. Điều này đòi hỏi sự linh hoạt và sáng tạo trong điều chỉnh các quy định pháp lý, đồng thời vẫn đáp ứng được yêu cầu của nhà đầu tư quốc tế. Hơn nữa, hệ thống pháp luật phải được cập nhật liên tục để bảo đảm tính phù hợp với những thay đổi trong xu hướng toàn cầu hóa và các cam kết quốc tế. Nhìn chung, các yếu tố quốc tế, cùng với những yếu tố nội tại khác, tác động qua lại và tương hỗ, vừa là động lực thúc đẩy quá trình hoàn thiện pháp luật PPP, vừa là thách thức đòi hỏi sự đồng bộ, linh hoạt và khả năng điều chỉnh nhanh chóng của hệ thống pháp lý. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, bền vững và hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, nhà đầu tư và cộng đồng, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

5. Đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật PPP trong bối cảnh mới

Trên cơ sở phân tích các yếu tố tác động, việc hoàn thiện pháp luật PPP ở Việt Nam trong bối cảnh mới đòi hỏi tập trung vào một số giải pháp trọng tâm nhằm bảo đảm môi trường pháp lý đồng bộ, minh bạch, khả thi và hấp dẫn đối với nhà đầu tư.

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao tính linh hoạt, minh bạch.

Cần tiến hành rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến PPP để bảo đảm tính đồng bộ, khả thi và linh hoạt trong áp dụng. Đồng thời, xây dựng và hoàn thiện cơ chế phân bổ rủi ro giữa Nhà nước và nhà đầu tư một cách rõ ràng, công bằng, vừa bảo vệ lợi ích công cộng, vừa khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân vào các dự án hạ tầng và dịch vụ công. Việc minh bạch hóa các quy trình, điều kiện lựa chọn nhà đầu tư, giám sát thực hiện dự án và giải quyết tranh chấp là yếu tố then chốt giúp nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và bảo đảm hiệu quả kinh tế – xã hội của các dự án PPP.

Thứ hai, tăng cường năng lực tổ chức thực thi và quản lý dự án.

Để nâng cao hiệu quả triển khai các dự án PPP, cần chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ cán bộ quản lý dự án, chuyên gia tư vấn và các bên liên quan. Việc này bao gồm cả đào tạo chuyên sâu về pháp luật PPP, kỹ năng quản trị dự án, phân bổ rủi ro và giám sát hợp đồng.

Bên cạnh đó, cần xây dựng và củng cố hệ thống cơ quan, bộ phận chuyên trách có trách nhiệm kiểm tra, giám sát và hỗ trợ triển khai dự án, bảo đảm tính thống nhất, minh bạch và hiệu quả trong toàn bộ quá trình quản lý. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư và tổ chức tư vấn sẽ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý, nâng cao hiệu quả đầu tư, đồng thời củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường pháp lý và quản lý dự án tại Việt Nam.

Thứ ba, ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát các dự án PPP. Cần xây dựng một hệ thống dữ liệu liên thông giữa các cơ quan quản lý Nhà nước, nhà đầu tư và tổ chức tư vấn, cho phép theo dõi tiến độ dự án, kiểm soát chi phí và nhận diện rủi ro pháp lý một cách kịp thời.

Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ trong các quy trình đấu thầu, thanh toán và báo cáo sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí quản lý và tạo thuận lợi cho việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác, toàn diện. Giải pháp này không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý dự án mà còn củng cố niềm tin của nhà đầu tư vào môi trường pháp lý PPP, hướng tới phát triển các dự án hạ tầng và dịch vụ công bền vững tại Việt Nam.

Thứ tư, tăng cường đào tạo, nghiên cứu và phổ biến pháp luật.

Việc nâng cao năng lực pháp lý và nhận thức pháp luật của các bên tham gia dự án PPP là yếu tố then chốt để bảo đảm hiệu quả triển khai và tuân thủ pháp luật. Cần phát triển các chương trình đào tạo chuyên sâu về PPP dành cho cán bộ quản lý dự án, nhà đầu tư, chuyên gia tư vấn và các bên liên quan, tập trung vào các kỹ năng quản trị dự án, phân bổ rủi ro, giám sát hợp đồng và thực thi pháp luật.

Bên cạnh đó, việc tăng cường nghiên cứu, tuyên truyền và phổ biến pháp luật sẽ giúp các bên tham gia dự án hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của mình, từ đó nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro tranh chấp và thúc đẩy sự phối hợp hiệu quả giữa Nhà nước và khu vực tư nhân. Giải pháp này góp phần xây dựng một môi trường pháp lý PPP bền vững, chuyên nghiệp và đáng tin cậy, phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và hội nhập quốc tế.

Thứ năm, tham khảo kinh nghiệm quốc tế và hội nhập pháp luật.

Việc nghiên cứu và vận dụng các thông lệ, mô hình PPP thành công từ các quốc gia phát triển là giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng pháp luật PPP tại Việt Nam. Song song với đó, cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù pháp lý, kinh tế – xã hội và thể chế của Việt Nam nhằm bảo đảm khả thi và hiệu quả trong thực tiễn triển khai dự án.

Áp dụng các bài học quốc tế không chỉ giúp hoàn thiện cơ chế pháp lý, phân bổ rủi ro và giám sát dự án, mà còn củng cố niềm tin của nhà đầu tư trong nước và quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động nguồn lực xã hội và phát triển bền vững các dự án hạ tầng, dịch vụ công. Đồng thời, việc hội nhập pháp luật PPP với các chuẩn mực quốc tế góp phần nâng cao uy tín pháp lý và chất lượng quản lý dự án tại Việt Nam, phù hợp với mục tiêu cải cách hành chính, cải cách tư pháp và hội nhập kinh tế toàn cầu.

Tổng hợp các giải pháp trên sẽ góp phần xây dựng một môi trường pháp lý PPP minh bạch, chuyên nghiệp và bền vững, đồng thời tăng hiệu quả huy động nguồn lực xã hội cho phát triển kết cấu hạ tầng và dịch vụ công, bảo đảm lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, nhà đầu tư và cộng đồng trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.

6. Kết luận

Pháp luật PPP là công cụ quan trọng trong việc huy động nguồn lực xã hội, phát triển kết cấu hạ tầng và cung cấp dịch vụ công tại Việt Nam. Qua phân tích, có thể thấy, pháp luật PPP chịu tác động của nhiều yếu tố đa chiều, bao gồm kinh tế – xã hội, thể chế chính trị, năng lực thực thi, công nghệ – chuyển đổi số và hội nhập quốc tế. Mỗi yếu tố vừa tạo thuận lợi, vừa đặt ra thách thức đối với quá trình xây dựng, áp dụng và giám sát pháp luật PPP.

Để nâng cao hiệu quả pháp luật PPP trong bối cảnh mới, cần triển khai đồng bộ các giải pháp: hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao tính minh bạch và linh hoạt; tăng cường năng lực tổ chức thực thi và quản lý dự án; ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số; đào tạo, nghiên cứu và phổ biến pháp luật; tham khảo kinh nghiệm quốc tế và hội nhập pháp luật. Sự kết hợp giữa hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực con người và ứng dụng công nghệ sẽ tạo ra môi trường đầu tư PPP minh bạch, ổn định và bền vững, góp phần phát triển kinh tế – xã hội, bảo đảm lợi ích hài hòa giữa Nhà nước, nhà đầu tư và cộng đồng.

Tóm lại, việc nhận diện các yếu tố tác động và triển khai đồng bộ các giải pháp là yếu tố then chốt để pháp luật PPP thực sự trở thành công cụ hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển hạ tầng, dịch vụ công và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam trong giai đoạn mới.

Tài liệu tham khảo:
1. Asian Development Bank (2017). Public-Private Partnership Operational Plan 2017-2020. Manila: ADB.
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2021). Bộ Kế hoạch và Đầu tư nói gì về đề xuất nâng vốn nhà nước tham gia vào dự án PPP lên 75%. Truy cập tại: https://tuoitre.vn/bo-ke-hoach-dau-tu-noi-gi-ve-de-xuat-nang-von-nha-nuoc-tham-gia-vao-du-an-ppp-len-75-20210923131438836.htm
3. Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2019). Báo cáo tổng quan về Hợp tác công – tư tại Việt Nam, Hà Nội.
4. Cục Đầu tư nước ngoài – Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2019). Báo cáo về đầu tư PPP tại Việt Nam.
5. European Commission (2018). Public-Private Partnerships (PPP) – A Guide for European Countries, Brussels: EC.
6. Lê Hương Giang (2016). Một số vấn đề pháp lý về hợp đồng đối tác công – tư. Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, số 5/2016.
7. Ngân hàng Thế giới (2016). Hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động đầu tư theo hình thức đối tác công tư tại Việt Nam.
8. Nguyễn Thị Thanh Hương (2017). Kiểm soát điều kiện năng lực của nhà đầu tư thực hiện dự án PPP – Nhìn từ góc độ pháp lý. https://tapchicongthuong.vn/kiem-soat-dieu-kien-nang-luc-cua-nha-dau-tu-thuc-hien-du-an-ppp–nhin-tu-goc-do-phap-ly-48354.htm
9. OECD (2008). Public-Private Partnerships: In Pursuit of Risk Sharing and Value for Money. Paris: OECD Publishing.
10. OECD (2012). Public-Private Partnerships: In Pursuit of Risk Sharing and Value for Money. Paris: OECD Publishing.
11. Quốc hội (2020). Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công – tư năm 2020.