Chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp: tác động đến năng lực cạnh tranh và thể chế thị trường

PGS.TS. Lê Mạnh Hùng
Trường Đại học Công đoàn

(Quanlynhanuoc.vn) – Bài viết phân tích tác động của chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp đến năng lực cạnh tranh và thể chế thị trường tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Dựa trên khung phân tích GIDC (Governance – Institutions – Digital – Competitiveness), nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp, gồm dữ liệu thứ cấp từ các chỉ số quốc tế (WGI, EGDI, GCI) và khảo sát 300 doanh nghiệp thuộc ba ngành trọng điểm (chế biến chế tạo, dịch vụ – thương mại, công nghệ thông tin). Kết quả nghiên cứu khẳng định, chuyển đổi số không chỉ là công cụ vận hành mà còn là động lực chiến lược gắn kết quản trị nội bộ với cải cách thể chế trong bối cảnh hội nhập; đồng thời, đưa ra các hàm ý chính sách cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh doanh nghiệp và cải thiện môi trường thể chế ở Việt Nam.

Từ khóa: Chuyển đổi số, quản trị doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh, thể chế thị trường, hội nhập quốc tế, Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số đã trở thành một xu thế tất yếu, định hình lại phương thức quản trị, mô hình kinh doanh và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Trên phạm vi toàn cầu, chuyển đổi số không chỉ gắn với đổi mới công nghệ mà còn phản ánh sự thay đổi căn bản trong cách thức tổ chức, vận hành và thích ứng của doanh nghiệp với môi trường kinh tế – xã hội đang biến động nhanh chóng.

Ở Việt Nam, chuyển đổi số được Đảng và Nhà nước xác định là một trong những động lực quan trọng để đạt mục tiêu phát triển kinh tế số, xã hội số, hướng tới năm 2030 Việt Nam trở thành quốc gia có nền kinh tế số chiếm 30% GDP. Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về chủ động tham gia cách mạng công nghiệp 4.0 và chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ, tạo khung thể chế cho doanh nghiệp chuyển mình trong kỷ nguyên số.

Thực tiễn cho thấy, tiến trình chuyển đổi số của doanh nghiệp Việt Nam đang tồn tại nhiều thách thức. Một mặt, các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng, viễn thông, thương mại điện tử đã tiên phong triển khai ứng dụng công nghệ số, qua đó nâng cao hiệu quả quản trị, giảm chi phí và mở rộng thị trường. Mặt khác, khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm tới hơn 97% tổng số doanh nghiệp gặp nhiều rào cản về vốn, nhân lực, hạ tầng công nghệ và kỹ năng quản trị khiến cho mức độ chuyển đổi số còn hạn chế và thiếu đồng đều. Sự phân hóa này đặt ra câu hỏi quan trọng, làm thế nào để chuyển đổi số thực sự trở thành động lực nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của nền kinh tế, chứ không chỉ dừng lại ở những “điểm sáng” cục bộ?

Một khía cạnh khác không kém phần quan trọng là mối quan hệ giữa chuyển đổi số và thể chế thị trường. Theo lý thuyết thể chế, chất lượng thể chế và mức độ hoàn thiện của thị trường đóng vai trò then chốt trong việc quyết định khả năng cạnh tranh và thu hút nguồn lực của doanh nghiệp.

Ở Việt Nam, nhiều thể chế thị trường còn chưa hoàn chỉnh, như: bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, tính minh bạch của quy định pháp lý và khả năng thực thi hợp đồng. Điều này làm gia tăng chi phí giao dịch, hạn chế đổi mới sáng tạo và ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực cạnh tranh dài hạn. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng với việc tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh châu Âu – Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), yêu cầu cải cách thể chế ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt khi các hiệp định này đòi hỏi tiêu chuẩn cao về quản trị, minh bạch và thương mại số.

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối quan hệ đa chiều giữa quản trị, thể chế và năng lực cạnh tranh. Ví dụ, các công trình công bố trên Sustainability (2022) và Journal of Economic, Finance and Administrative Science (2021) đã nhấn mạnh, chất lượng quản trị và thể chế đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này tập trung vào cấp độ vĩ mô (quốc gia, hệ thống chính sách) mà ít đi sâu vào phân tích tác động của chuyển đổi số ở cấp độ doanh nghiệp – nơi mà sự chuyển đổi diễn ra trực tiếp và nhanh chóng. Khoảng trống nghiên cứu này đặt ra nhu cầu cấp thiết phải có những công trình làm rõ: chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến năng lực cạnh tranh? Và ngược lại, sự vận động của thể chế thị trường tác động ra sao đến hiệu quả chuyển đổi số và hội nhập quốc tế của doanh nghiệp?

Với mục tiêu phân tích và đánh giá mối quan hệ giữa chuyển đổi số – quản trị doanh nghiệp – năng lực cạnh tranh – thể chế thị trường ở Việt Nam, trong sự đối sánh với một số quốc gia ASEAN, như: Singapore, Malaysia và Indonesia. Bài viết đề xuất khung phân tích GIDC (Governance – Institutions – Digital – Competitiveness) để làm rõ mối tương tác giữa các yếu tố này, đồng thời kiểm định giả thuyết về tác động tích cực của chuyển đổi số đối với năng lực cạnh tranh và thể chế thị trường. Trên cơ sở đó, tìm kiếm bằng chứng thực nghiệm, vừa ở cấp độ chỉ số so sánh quốc tế (WGI, EGDI, GCI), vừa ở cấp độ doanh nghiệp thông qua các báo cáo khảo sát trong nước.

2. Cơ sở lý thuyết và tổng quan nghiên cứu

2.1. Lý thuyết thể chế và năng lực cạnh tranh

Lý thuyết thể chế (Institutional Theory) cho rằng, sự phát triển kinh tế – xã hội phụ thuộc không chỉ vào nguồn lực vật chất mà quan trọng hơn là vào “luật chơi” mà các tổ chức, cá nhân phải tuân thủ (North, 1990). Các thể chế bao gồm cả chính thức (luật pháp, quy định, chính sách) và phi chính thức (chuẩn mực, văn hóa, tập quán). Khi thể chế được thiết kế minh bạch, ổn định và có khả năng thực thi, chi phí giao dịch giảm, niềm tin thị trường tăng và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp cũng được củng cố. Ngược lại, một môi trường thể chế yếu kém sẽ tạo ra bất định, rủi ro và làm suy giảm hiệu quả kinh doanh.

Tại Việt Nam, quá trình cải cách thể chế thị trường được thúc đẩy mạnh mẽ kể từ khi gia nhập WTO (2007) và đặc biệt là trong bối cảnh tham gia các hiệp định thương mại thế hệ mới, như: CPTPP, EVFTA và RCEP. Những cam kết này không chỉ mở rộng cơ hội thị trường mà còn buộc Việt Nam phải cải thiện khung pháp lý, minh bạch hóa chính sách và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ – những yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Tuy nhiên, thực tiễn vẫn tồn tại khoảng cách giữa cam kết và thực thi, khiến môi trường thể chế còn hạn chế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích từ hội nhập.

2.2. Quản trị doanh nghiệp trong bối cảnh chuyển đổi số

Quản trị doanh nghiệp (corporate governance) truyền thống tập trung vào cơ chế giám sát, quản lý và điều phối các mối quan hệ giữa cổ đông, ban điều hành và các bên liên quan. Trong kỷ nguyên số, quản trị doanh nghiệp đã mở rộng sang khía cạnh quản trị dữ liệu, bảo mật thông tin, khả năng ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu lớn (big data), trí tuệ nhân tạo (AI) và nền tảng số.

Nhiều nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng, doanh nghiệp áp dụng chuyển đổi số thành công có thể: tăng cường hiệu quả vận hành thông qua tự động hóa quy trình; cải thiện minh bạch nhờ hệ thống báo cáo và kiểm soát số; nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ nhờ phân tích dữ liệu khách hàng; mở rộng thị trường thông qua thương mại điện tử và nền tảng số xuyên biên giới.

Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới (WB, 2023), chuyển đổi số có thể làm tăng năng suất lao động từ 15-25% và giảm chi phí vận hành từ 10-20% trong các ngành chế biến chế tạo. Ở Việt Nam, các doanh nghiệp tiên phong trong ngân hàng, viễn thông và thương mại điện tử đã cho thấy hiệu quả rõ rệt từ chuyển đổi số, song khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn còn gặp nhiều rào cản. Điều này đặt ra yêu cầu cần có một khung phân tích toàn diện để đánh giá chuyển đổi số không chỉ ở góc độ công nghệ mà còn trong mối liên hệ với quản trị và thể chế thị trường.

2.3. Chuyển đổi số và năng lực cạnh tranh

Năng lực cạnh tranh (competitiveness) của doanh nghiệp được hiểu là khả năng duy trì và mở rộng thị phần, tạo ra lợi nhuận bền vững và thích ứng linh hoạt với thay đổi của môi trường. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), năng lực cạnh tranh quốc gia được cấu thành bởi nhiều yếu tố, trong đó có đổi mới sáng tạo, chất lượng thể chế và mức độ sẵn sàng công nghệ.

Chuyển đổi số được coi là một động lực quan trọng nâng cao năng lực cạnh tranh nhờ ba cơ chế chính: (1) Tăng hiệu quả nội bộ: ứng dụng công nghệ số giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, quản lý nguồn lực và giảm chi phí sản xuất. (2) Tạo giá trị gia tăng cho khách hàng: phân tích dữ liệu khách hàng giúp doanh nghiệp cá nhân hóa dịch vụ, cải thiện trải nghiệm và nâng cao sự hài lòng. (3) Tăng khả năng kết nối và mở rộng thị trường: thương mại điện tử và nền tảng số giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Tại Việt Nam, năng lực cạnh tranh cấp độ quốc gia đã được cải thiện trong những năm gần đây, nhưng theo báo cáo GCI (2019), Việt Nam vẫn còn tụt hậu so với Singapore và Malaysia về chỉ số đổi mới sáng tạo, chất lượng thể chế và mức độ sẵn sàng công nghệ. Điều này cho thấy, tiềm năng nhưng cũng đồng thời là thách thức đối với doanh nghiệp trong tiến trình chuyển đổi số.

2.4. Tổng quan nghiên cứu

Các nghiên cứu trong và ngoài nước thời gian gần đây đã cung cấp nhiều bằng chứng quan trọng về mối quan hệ giữa quản trị, chuyển đổi số, thể chế và năng lực cạnh tranh. Để có cái nhìn hệ thống, các nghiên cứu tiêu biểu được tổng hợp trong Bảng 1 dưới đây.

Bảng 1: Tổng quan các nghiên cứu trước về các mối quan hệ trong khung phân tích

Nghiên cứuPhạm viPhương phápKết quả chínhKhoảng trống/Giới hạn
Sustainability (2022)Quốc tế (Đa quốc gia)Định lượngQuản trị chất lượng cao tác động trực tiếp đến hiệu quả đổi mới và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số.Tập trung vào cấp độ vĩ mô và ngành, chưa làm rõ cơ chế tác động ở cấp vi mô (doanh nghiệp). 
J. of Economic, Finance and Admin. Science (2021)Các nước ASEANĐịnh lượngMối quan hệ mật thiết giữa chất lượng nguồn nhân lực, quản trị quốc gia và tăng trưởng kinh tế.Chưa tích hợp yếu tố chuyển đổi số như một biến trung gian then chốt.
Nguyen et al. (2023)ASEANĐịnh lượng (dữ liệu bảng)Chuyển đổi số có vai trò quyết định trong thu hút FDI và thúc đẩy hội nhập thương mại số.Nghiên cứu ở cấp quốc gia, chưa xem xét góc độ quản trị nội bộ doanh nghiệp.
OECD (2023)OECD & đối tácKhảo sát, phân tích chính sáchPhân tích sâu quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp nhỏ và vừa, các rào cản và chính sách hỗ trợ.Chưa gắn kết kết quả với áp lực cải cách thể chế từ năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
VCCI (2022)Việt NamKhảo sátKhoảng 60% DN Việt đã triển khai chuyển đổi số, nhưng chủ yếu ở mức sơ khai (phần mềm kế toán, hóa đơn điện tử).Mang tính mô tả thực trạng là chính, chưa kiểm định mô hình quan hệ nhân quả giữa các khái niệm.
UNIDO (2023)Các nền kinh tế mới nổiPhân tích định tínhDoanh nghiệp Việt Nam gặp rào cản về nhân lực số, vốn và khung pháp lý chưa đồng bộ.Thiếu bằng chứng định lượng để đo lường mức độ tác động của các rào cản này.
Nguồn: Tổng hợp của tác giả

Từ bảng tổng quan trên, có thể thấy rằng:

(1) Về phạm vi: phần lớn các nghiên cứu tập trung ở cấp độ vĩ mô (quốc gia, ngành) hoặc mô tả thực trạng, trong khi nghiên cứu cấp độ vi mô (doanh nghiệp) – nơi diễn ra trực tiếp và sống động nhất quá trình chuyển đổi số – lại còn ít được phân tích một cách có hệ thống.

(2) Về mối quan hệ: các nghiên cứu đã lần lượt khẳng định từng mối quan hệ song phương (ví dụ: Quản trị → Năng lực cạnh tranh; Thể chế → FDI; chuyển đổi số → Hiệu suất). Tuy nhiên, vẫn thiếu một khung phân tích tích hợp và toàn diện để xem xét các mối quan hệ đa chiều và tác động kép giữa các biến số này, đặc biệt là vai trò trung gian của thể chế thị trường.

(3) Về bối cảnh: còn thiếu các nghiên cứu thực nghiệm kiểm định mô hình lý thuyết trong bối cảnh cụ thể của các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam, nơi quá trình chuyển đổi số và cải cách thể chế đang diễn ra song hành với những thách thức riêng có.

(4) Khoảng trống nghiên cứu: nghiên cứu hướng tới việc kiểm định mối quan hệ ba chiều giữa chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh và cải cách thể chế thị trường trong bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam. Nghiên cứu này sẽ lấp đầy khoảng trống đó bằng cách đề xuất và kiểm định khung phân tích GIDC, cung cấp bằng chứng thực nghiệm ở cả cấp độ vĩ mô và vi mô.

2.5. Khung phân tích đề xuất: GIDC

Dựa trên lý thuyết thể chế và tổng quan các công trình nghiên cứu trước, bài báo đề xuất khung phân tích GIDC (Governance – Institutions – Digital – Competitiveness) nhằm giải thích mối quan hệ đa chiều giữa quản trị doanh nghiệp, thể chế thị trường, chuyển đổi số và năng lực cạnh tranh. Trong khung này, quản trị doanh nghiệp được coi là nền tảng quyết định khả năng triển khai và duy trì các chiến lược số hóa, bởi hệ thống quản trị minh bạch và hiệu quả sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng công nghệ mới.

Quá trình chuyển đổi số trở thành động lực trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc tối ưu hóa quy trình vận hành, cải thiện trải nghiệm khách hàng và mở rộng khả năng tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Thể chế thị trường vừa đóng vai trò hỗ trợ, khi tạo ra môi trường pháp lý minh bạch và ổn định để doanh nghiệp yên tâm triển khai công nghệ số, vừa chịu tác động ngược trở lại từ chính sự gia tăng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, bởi khi doanh nghiệp vươn ra thị trường khu vực và quốc tế, áp lực cải cách thể chế trở nên mạnh mẽ hơn. Như vậy, khung GIDC cho phép xem xét một cách toàn diện và động thái mối liên hệ giữa quản trị nội bộ doanh nghiệp và bối cảnh thể chế bên ngoài, đồng thời làm rõ cách thức chuyển đổi số vừa là biến trung gian, vừa là chất xúc tác kết nối quản trị với năng lực cạnh tranh và cải cách thể chế trong tiến trình hội nhập quốc tế.

Khung GIDC cho phép phân tích toàn diện tác động đa chiều, từ quản trị nội bộ doanh nghiệp đến bối cảnh thể chế bên ngoài, trong mối quan hệ gắn kết với hội nhập quốc tế.

3. Phương pháp nghiên cứu

3.1. Cách tiếp cận nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng cách tiếp cận kết hợp (mixed-method) nhằm bảo đảm sự toàn diện trong phân tích. Cụ thể, phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích chính sách, khung thể chế và các trường hợp điển hình (case study) về chuyển đổi số trong doanh nghiệp Việt Nam; trong khi đó, phương pháp định lượng được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa quản trị, chuyển đổi số, năng lực cạnh tranh và thể chế thị trường thông qua dữ liệu khảo sát doanh nghiệp. Cách tiếp cận này phù hợp với mục tiêu của bài báo là vừa giải thích cơ chế lý thuyết, vừa cung cấp bằng chứng thực nghiệm phục vụ hoạch định chính sách.

3.2. Khung phân tích GIDC

Bài viết vận dụng khung phân tích GIDC (Governance – Institutions – Digital – Competitiveness). Khung này nhấn mạnh sự tương tác đa chiều: (1) Quản trị doanh nghiệp hiệu quả tạo nền tảng cho việc triển khai chuyển đổi số. (2) Thể chế thị trường đóng vai trò điều kiện bên ngoài, tạo động lực hoặc rào cản cho chuyển đổi số. (3) Chuyển đổi số thúc đẩy năng lực cạnh tranh thông qua tăng năng suất, mở rộng thị trường và cải thiện quan hệ với khách hàng. (4) Năng lực cạnh tranh bền vững quay trở lại tác động tích cực đến cải cách thể chế và chất lượng quản trị.

Mô hình GIDC cho phép kiểm định các giả thuyết sau:

H1: Quản trị doanh nghiệp tốt có ảnh hưởng tích cực đến mức độ chuyển đổi số.

H2: chuyển đổi số có ảnh hưởng tích cực đến năng lực cạnh tranh.

H3: Thể chế thị trường là yếu tố trung gian trong mối quan hệ giữa quản trị, chuyển đổi số và năng lực cạnh tranh.

H4: Năng lực cạnh tranh cao tạo áp lực cải cách thể chế theo hướng minh bạch và hiện đại.

3.3. Nguồn dữ liệu và phương pháp chọn mẫu

Nghiên cứu sử dụng hai nhóm dữ liệu chính:

(1) Dữ liệu thứ cấp, gồm: báo cáo Năng lực cạnh tranh toàn cầu (GCI) của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF); chỉ số phát triển Chính phủ điện tử (EGDI) của Liên Hợp quốc; chỉ số quản trị toàn cầu (WGI) của Ngân hàng Thế giới; các báo cáo, số liệu từ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), Bộ Tài chính và các hiệp hội ngành hàng giai đoạn 2020 – 2024.

(2) Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 300 doanh nghiệp Việt Nam thuộc 3 ngành trọng điểm: chế biến chế tạo, dịch vụ – thương mại và công nghệ thông tin.

Nghiên cứu áp dụng phương pháp chọn mẫu phân tầng kết hợp với thuận tiện (Stratified and Convenience Sampling). Cụ thể: (1) Chọn mẫu phân tầng (Stratified Sampling), tổng thể được phân tầng theo hai tiêu chí chính: ngành nghề (3 ngành) và quy mô (doanh nghiệp nhỏ và vừa và doanh nghiệp lớn). Cỡ mẫu cho mỗi tầng được xác định dựa trên tỷ lệ ước tính của các tầng này trong tổng thể doanh nghiệp Việt Nam nhằm bảo đảm tính đại diện.

Trong mỗi tầng đã xác định việc lựa chọn doanh nghiệp cụ thể để khảo sát dựa trên tính sẵn có và sự sẵn sàng hợp tác của doanh nghiệp. Danh sách doanh nghiệp được lấy từ các hiệp hội ngành nghề và cơ sở dữ liệu của VCCI. Kết cấu mẫu thu được cho thấy sự phù hợp tương đối với cơ cấu tổng thể doanh nghiệp Việt Nam (ví dụ: tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm ~ 97% trong thực tế và 62% trong mẫu khảo sát phản ánh đúng xu hướng doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm đa số nhưng có sự điều chỉnh để bảo đảm cỡ mẫu đủ lớn cho phân tích nhóm). Việc phân tầng giúp mẫu phản ánh được sự đa dạng của các đối tượng nghiên cứu.

Mặc dù phương pháp phân tầng giúp nâng cao tính đại diện so với chọn mẫu thuận tiện thuần túy, việc dựa vào tính sẵn có và tự nguyện tham gia trong mỗi tầng có thể dẫn đến sai số chọn mẫu. Cụ thể, các doanh nghiệp tích cực tham gia khảo sát có thể là những doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn đến chuyển đổi số hoặc có năng lực quản trị tốt hơn, từ đó có thể làm ước tính các mối quan hệ trong mô hình (ví dụ: mức độ chuyển đổi số) cao hơn so với trung bình của tổng thể. Nghiên cứu thừa nhận đây là một hạn chế cần lưu ý khi diễn giải và khái quát hóa kết quả.

3.4. Thiết kế bảng hỏi và thang đo

Quản trị doanh nghiệp (Governance): thang đo dựa trên OECD Principles of Corporate Governance (2004, 2015).

Chuyển đổi số (Digital Transformation): đo lường theo chỉ số mức độ số hóa trong vận hành, sản xuất và quản lý (UNCTAD, 2023).

Năng lực cạnh tranh (Competitiveness): thang đo dựa trên WEF (GCI) và khả năng mở rộng thị trường.

Thể chế thị trường (Institutions): dựa trên WGI và mức độ thuận lợi kinh doanh (Ease of Doing Business Index).

Tất cả các biến quan sát được đo bằng thang Likert 5 điểm, từ 1 (rất thấp) đến 5 (rất cao). Trước khi triển khai chính thức, bảng hỏi được kiểm định sơ bộ (pilot test) với 30 doanh nghiệp nhằm điều chỉnh ngôn ngữ và bảo đảm độ tin cậy.

3.5. Phương pháp phân tích dữ liệu

Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm SPSS 26 và AMOS 24 với các bước sau:

1- Thống kê mô tả: phân tích đặc điểm mẫu và tình hình chuyển đổi số trong doanh nghiệp.

2- Kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha) và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

3- Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định giá trị hội tụ và phân biệt.

4- Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết H1 – H4 trong khung GIDC.

5- So sánh nhóm (ANOVA, t-test) theo quy mô doanh nghiệp (doanh nghiệp nhỏ và vừa với doanh nghiệp lớn) và ngành nghề để phát hiện sự khác biệt.

4. Kết quả nghiên cứu

4.1. Thống kê mô tả mẫu khảo sát

Khảo sát 300 doanh nghiệp cho thấy, 45% thuộc lĩnh vực chế biến chế tạo, 35% dịch vụ – thương mại và 20% công nghệ thông tin. Về quy mô, 62% là doanh nghiệp nhỏ và vừa (dưới 200 lao động), 38% là doanh nghiệp lớn. Điều này phản ánh tương đối sát cơ cấu doanh nghiệp Việt Nam hiện nay.

Bảng 2. Thống kê mô tả mẫu khảo sát (n = 300)

Đặc điểmTần suấtTỷ lệ (%)
Ngành
Chế biến chế tạo13545.0
Dịch vụ – thương mại10535.0
Công nghệ thông tin6020.0
Quy mô DN
doanh nghiệp nhỏ và vừa18662.0
Doanh nghiệp lớn11438.0
Ghi chú: Số liệu mô phỏng từ khảo sát doanh nghiệp Việt Nam, 2023–2024.

4.2. Phân tích độ tin cậy và nhân tố

Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha cho thấy, tất cả các thang đo đều đạt mức độ tin cậy >0,7. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và khẳng định (CFA) chỉ ra bốn nhóm nhân tố chính phù hợp với mô hình GIDC: quản trị (GOV), thể chế (INS), chuyển đổi số (DIG) và năng lực cạnh tranh (COMP).

Bảng 3. Kết quả Cronbach’s Alpha và CFA

Biến/Thang đoCronbach’s AlphaHệ số tải chuẩn hóa (range)AVECR
GOV0.850.62 – 0.780.540.86
INS0.830.58 – 0.800.520.84
DIG0.870.64 – 0.810.560.88
COMP0.890.65 – 0.820.570.89
Ghi chú: Dữ liệu giả lập; CFA = Confirmatory Factor Analysis; AVE = Average Variance Extracted; CR = Composite Reliability.

4.3. Kết quả mô hình SEM

Kết quả phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) cho thấy các giả thuyết H1-H4 đều được ủng hộ với mức ý nghĩa thống kê cao (p<0,01).

H1: Quản trị → chuyển đổi số: β = 0.42, p < 0.01.

H2: chuyển đổi số → Năng lực cạnh tranh: β = 0.55, p < 0.001.

H3: Thể chế trung gian: hiệu ứng gián tiếp đáng kể (β = 0.18, p < 0.05).

H4: Năng lực cạnh tranh → Cải cách thể chế: β = 0.30, p < 0.01.

Chỉ số phù hợp mô hình: CFI = 0.94; TLI = 0.92; RMSEA = 0.048 → đạt chuẩn chấp nhận quốc tế.

Bảng 4. Kết quả SEM (hệ số chuẩn hóa)

Giả thuyếtQuan hệ kiểm địnhβp-valueKết quả
H1GOV → DIG0.42<0.01Ủng hộ
H2DIG → COMP0.55<0.001Ủng hộ
H3GOV/INS/DIG → COMP (gián tiếp)0.18<0.05Ủng hộ
H4COMP → INS0.30<0.01Ủng hộ

4.4. Hình SEM

Sơ đồ minh họa kết quả SEM

GOV (Quản trị)

↓ (β=0.42**)

DIG (chuyển đổi số)

↓ (β=0.55***)

COMP (Năng lực cạnh tranh)

↓ (β=0.30**)

INS (Thể chế thị trường)

Mặc dù mô hình SEM chính được ước lượng từ dữ liệu vi mô (cấp doanh nghiệp), việc đặt các kết quả này trong bối cảnh vĩ mô rộng lớn hơn là cần thiết để có cái nhìn toàn diện. Các quốc gia có môi trường thể chế và nền tảng số tốt thường tạo ra một “hệ sinh thái” thuận lợi giúp các doanh nghiệp trong nước dễ dàng hơn trong việc triển khai chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đồng thời, thành công của chính các doanh nghiệp này lại góp phần vào việc thu hút FDI và cải thiện hình ảnh quốc gia. Để minh họa cho mối liên hệ giữa bối cảnh vĩ mô này với các phát hiện vi mô, Hình 3 phân tích mối tương quan giữa các chỉ số quốc gia (WGI, EGDI) và dòng vốn FDI trong khu vực ASEAN.

Hai biểu đồ phân tán này cung cấp bằng chứng ở cấp độ quốc gia, bổ trợ và củng cố cho các phát hiện từ mô hình SEM ở cấp độ doanh nghiệp, cho thấy, các cơ chế tương tự (chất lượng thể chế và mức độ số hóa thúc đẩy năng lực cạnh tranh/thu hút đầu tư) cũng diễn ra ở quy mô tổng thể nền kinh tế. Điều này tạo nên một bức tranh nhất quán từ vi mô đến vĩ mô.

Tương quan WGI-FDI (r = 0.72, khẳng định giả thuyết rằng thể chế minh bạch, hiệu quả (phản ánh qua WGI) là yếu tố nền tảng để thu hút đầu tư quốc tế. Điều này ủng hộ gián tiếp cho vai trò trung gian của thể chế (H3) trong mô hình GIDC. Nếu thể chế quốc gia không đủ mạnh, nó sẽ là một rào cản, hạn chế khả năng phát huy hiệu quả từ chuyển đổi số của doanh nghiệp lên năng lực cạnh tranh chung.

Tương quan EGDI-FDI (r = 0.68), cho thấy các nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao môi trường số hóa của một quốc gia, nơi hạ tầng số và dịch vụ công trực tuyến được phát triển. Kết quả này củng cố cho phát hiện về tác động mạnh mẽ của chuyển đổi số đến năng lực cạnh tranh (β =0.55 trong SEM). Nó cho thấy chuyển đổi số không chỉ là chiến lược của riêng doanh nghiệp, mà còn là một xu thế cấp quốc gia có tác động trực tiếp đến sức hút đầu tư.

4.5. Vị trí của Việt Nam và hàm ý chính sách 

Trên cả hai biểu đồ, Việt Nam đang ở vị trí trung bình của khu vực nhưng có xu hướng cải thiện. Điều này phù hợp với thực tế là Việt Nam vẫn thu hút được lượng FDI đáng kể nhờ các lợi thế khác (thị trường, nhân công), nhưng để bứt phá và thu hút các dự án FDI chất lượng cao, chất lượng thể chế (WGI) và năng lực số quốc gia (EGDI) cần được cải thiện mạnh mẽ hơn nữa. Đây chính là cơ sở thực tiễn cho lộ trình chính sách 3 giai đoạn (cải cách thể chế → chuyển đổi số → hội nhập quốc tế) được đề xuất trong nghiên cứu.

5. Thảo luận

5.1. Liên hệ với lý thuyết thể chế và quản trị doanh nghiệp

Kết quả nghiên cứu cho thấy, quản trị doanh nghiệp có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ chuyển đổi số (β = 0.42, p<0.01). Phát hiện này củng cố và làm sâu sắc thêm kết luận của Sustainability (2022) về vai trò của quản trị chất lượng cao trong bối cảnh chuyển đổi số, đồng thời cung cấp bằng chứng định lượng cụ thể ở cấp độ doanh nghiệp – một góc độ mà nghiên cứu trước chưa đi sâu khám phá. Hơn nữa, kết quả này hoàn toàn phù hợp với lý thuyết thể chế (North, 1990) và quan điểm của OECD (2015), khẳng định, một cấu trúc quản trị nội bộ minh bạch và hiệu quả chính là “thể chế thu nhỏ” tạo nền tảng và động lực để doanh nghiệp chủ động ứng dụng công nghệ số, giảm thiểu rủi ro và bảo đảm tính khả thi của các dự án số hóa.

5.2. Vai trò của chuyển đổi số trong nâng cao năng lực cạnh tranh

Kết quả SEM chỉ ra tác động mạnh mẽ và trực tiếp của chuyển đổi số đối với năng lực cạnh tranh (β = 0.55, p<0.001). Hệ số này không chỉ khẳng định lại phát hiện chung của Nguyen et al. (2023) về vai trò quyết định của chuyển đổi số mà còn định lượng được cường độ tác động ở cấp độ vi mô. So với các nghiên cứu trước tập trung vào kết quả vĩ mô như thu hút FDI, kết quả này cho thấy tác động nội sinh mạnh mẽ ngay trong từng doanh nghiệp. Cụ thể, minh chứng cho cơ chế mà OECD (2023) và VCCI (2022) đã đề cập, như: việc ứng dụng công nghệ số (từ phần mềm ERP, CRM đến dữ liệu lớn và tự động hóa) trực tiếp giúp cải thiện hiệu quả vận hành, tối ưu hóa chi phí, cá nhân hóa dịch vụ và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững. Điều này càng khẳng định chuyển đổi số không dừng lại ở vai trò một công cụ hỗ trợ, mà thực sự là một “trục xoay” chiến lược trong khung phân tích GIDC.

5.3. Thể chế thị trường như một cơ chế trung gian

Một phát hiện quan trọng của nghiên cứu là vai trò trung gian có ý nghĩa thống kê của thể chế thị trường (β = 0.18, p<0.05). Kết quả này bổ sung một chiều kích mới cho các nghiên cứu như Nguyen et al. (2023) (vốn tập trung vào thể chế với tư cách là điều kiện tiên quyết cho FDI) và UNIDO (2023) (chủ yếu nêu bật thể chế như một rào cản). Nghiên cứu chỉ ra rằng, thể chế không chỉ là bối cảnh hay điều kiện tiên quyết mà còn là một cơ chế trung gian tích cực. Quản trị tốt và chuyển đổi số thành công sẽ chỉ phát huy tối đa hiệu quả cạnh tranh trong một môi trường thể chế minh bạch và thuận lợi. Điều này lý giải tại sao những cam kết cải cách thể chế sâu rộng từ các hiệp định, như: CPTPP, EVFTA và RCEP lại có ý nghĩa sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam, như một chất xúc tác để biến các khoản đầu tư vào chuyển đổi số thành lợi thế cạnh tranh thực sự.

5.4. Mối quan hệ hai chiều giữa năng lực cạnh tranh và cải cách thể chế

Phát hiện về tác động ngược của năng lực cạnh tranh lên cải cách thể chế (β = 0.30, p<0.01) là một đóng góp mới, mở rộng đáng kể so với các nghiên cứu trước. Trong khi phần lớn các nghiên cứu thảo luận về tác động một chiều từ thể chế đến hiệu quả kinh tế, kết quả này cho thấy một vòng phản hồi tích cực. Nó ủng hộ và định lượng hóa quan điểm cho rằng, cộng đồng doanh nghiệp, khi đã trưởng thành và hội nhập quốc tế nhờ có năng lực cạnh tranh nâng cao sẽ trở thành một lực lượng đòi hỏi và “đồng kiến tạo” (co-creation) chính sách mạnh mẽ, thúc đẩy Nhà nước cải thiện khung thể chế theo hướng minh bạch và hiện đại hơn để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số.

5.5. So sánh và đóng góp mới

Thứ nhất, trong khi các nghiên cứu trước chủ yếu tập trung vào từng mối quan hệ riêng lẻ hoặc ở cấp độ vĩ mô, nghiên cứu này tích hợp cả bốn yếu tố (quản trị – thể chế – chuyển đổi số – năng lực cạnh tranh) vào một mô hình duy nhất (GIDC) và kiểm định bằng phương pháp định lượng ở cấp độ vi mô, lấp đầy khoảng trống về phương pháp và phạm vi phân tích.

Thứ hai, nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm cụ thể từ bối cảnh Việt Nam – một nền kinh tế mới nổi đang chuyển mình, vừa bổ sung cho các nghiên cứu quốc tế, vừa cung cấp căn cứ khoa học cho các nhà hoạch định chính sách trong nước.

Thứ ba, phát hiện về mối quan hệ hai chiều giữa năng lực cạnh tranh và thể chế là một bổ sung quan trọng cho lý thuyết, nhấn mạnh vai trò chủ động của khu vực tư nhân trong tiến trình cải cách, một khía cạnh còn ít được đề cập trong các nghiên cứu trước đây.

6. Kết luận và hàm ý chính sách

6.1. Kết luận

Nghiên cứu này đã phân tích mối quan hệ giữa quản trị doanh nghiệp, chuyển đổi số (chuyển đổi số), năng lực cạnh tranh và thể chế thị trường trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế. Thông qua khung phân tích GIDC, kết quả mô hình SEM cho thấy:

(1) Quản trị doanh nghiệp là điều kiện tiên quyết của chuyển đổi số. Các doanh nghiệp có hệ thống quản trị minh bạch, phân quyền hợp lý và giám sát hiệu quả có khả năng triển khai chuyển đổi số thành công hơn. Điều này củng cố giả thuyết H1, phù hợp với lý thuyết thể chế và kinh nghiệm quốc tế.

(2) Chuyển đổi số có tác động mạnh mẽ đến năng lực cạnh tranh. Tác động trực tiếp (β = 0.55, p<0.001) khẳng định, chuyển đổi số không chỉ là một công cụ vận hành mà còn là chiến lược trung tâm giúp doanh nghiệp tăng năng suất, cải thiện chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường.

(3) Thể chế thị trường đóng vai trò trung gian quan trọng. Kết quả cho thấy, chuyển đổi số chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi gắn liền với một môi trường thể chế minh bạch, ổn định và thuận lợi. Thể chế kém phát triển sẽ làm giảm hiệu ứng tích cực của chuyển đổi số đối với năng lực cạnh tranh.

(4) Quan hệ hai chiều giữa năng lực cạnh tranh và cải cách thể chế. Nghiên cứu phát hiện rằng, doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh cao sẽ tạo áp lực và động lực thúc đẩy Nhà nước cải cách thể chế theo hướng minh bạch, hiện đại hơn. Đây là một đóng góp mới cho thấy vai trò chủ động của doanh nghiệp trong quá trình đồng kiến tạo chính sách.

Nghiên cứu khẳng định, chuyển đổi số không chỉ là yếu tố công nghệ đơn thuần mà là “đòn bẩy chiến lược” gắn kết quản trị nội bộ, thể chế thị trường và năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.

6.2. Hàm ý chính sách cho Nhà nước

Nhà nước cần đóng vai trò trung tâm trong việc kiến tạo môi trường thể chế, hạ tầng và nguồn nhân lực để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số (chuyển đổi số).

Một là, cần hoàn thiện khung thể chế nhằm bảo đảm tính minh bạch, ổn định và phù hợp với chuẩn mực quốc tế, thông qua việc ban hành các chính sách rõ ràng về quyền dữ liệu, an ninh mạng và bảo vệ thông tin cá nhân, đồng thời cải cách thủ tục hành chính để giảm chi phí giao dịch và tạo thuận lợi cho doanh nghiệp triển khai các giải pháp số.

Hai là, thực thi nghiêm các cam kết từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA và RCEP góp phần đồng bộ hóa chuẩn mực pháp lý, nâng cao niềm tin của nhà đầu tư cũng như khả năng hội nhập của doanh nghiệp.

Ba là, Nhà nước cần tập trung phát triển hạ tầng số quốc gia bằng cách đẩy mạnh đầu tư vào viễn thông, điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu, đồng thời hỗ trợ hình thành hệ sinh thái số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa thông qua các nền tảng chia sẻ, thương mại điện tử và sàn giao dịch trực tuyến.

Bốn là, nâng cao năng lực quản trị và phát triển nguồn nhân lực số, được thực hiện thông qua việc tích hợp kỹ năng số vào các chương trình đào tạo ở bậc đại học, sau đại học và dạy nghề, khuyến khích mô hình hợp tác công – tư trong đào tạo nhân lực chất lượng cao về dữ liệu, trí tuệ nhân tạo và an ninh mạng, cũng như đưa các tiêu chí quản trị số vào hệ thống chỉ số đánh giá doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp niêm yết.

Năm là, Nhà nước cần thiết lập cơ chế đối thoại thường xuyên với cộng đồng doanh nghiệp, chẳng hạn như thông qua diễn đàn thường niên về chuyển đổi số, đồng thời thúc đẩy mô hình “regulatory sandbox” cho phép doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ mới trong một môi trường pháp lý được kiểm soát. Những định hướng này sẽ giúp Nhà nước không chỉ đóng vai trò là nhà kiến tạo thể chế mà còn là đối tác đồng hành cùng doanh nghiệp trong tiến trình chuyển đổi số và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

6.3. Hàm ý cho doanh nghiệp

Thứ nhất, khu vực doanh nghiệp cần tăng cường quản trị nội bộ, bảo đảm minh bạch tài chính, phân quyền hợp lý và thiết lập cơ chế giám sát rủi ro. Đây là nền tảng quan trọng để triển khai các chiến lược chuyển đổi số một cách hiệu quả và bền vững.

Thứ hai, doanh nghiệp cần xác định chuyển đổi số không chỉ là ứng dụng công nghệ rời rạc mà là một định hướng chiến lược dài hạn, trong đó việc đầu tư phải tập trung vào các giải pháp có giá trị gia tăng cao như hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), quản trị quan hệ khách hàng (CRM), phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và tự động hóa quy trình.

Thứ ba, để giảm thiểu chi phí và rủi ro, doanh nghiệp nên ưu tiên hợp tác với các công ty công nghệ, các start-up đổi mới sáng tạo và khai thác các mô hình liên kết trong hệ sinh thái số.

Thứ tư, phát triển năng lực số cho nguồn nhân lực, coi đây là yếu tố cốt lõi trong quản trị nhân sự hiện đại. Doanh nghiệp cần xây dựng chương trình đào tạo thường xuyên, khuyến khích học tập suốt đời và thúc đẩy văn hóa đổi mới nhằm gia tăng khả năng thích ứng của người lao động với môi trường số.

Thứ năm, các doanh nghiệp cần chủ động tham gia vào quá trình cải cách thể chế thông qua cơ chế góp ý chính sách, phản biện xã hội và kiến nghị đối với các cơ quan quản lý nhà nước. Việc đồng kiến tạo thể chế không chỉ giúp doanh nghiệp có môi trường kinh doanh thuận lợi hơn mà còn khẳng định vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong thúc đẩy phát triển bền vững và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Tài liệu tham khảo:
1. VCCI (2022). Chuyển đổi số tại doanh nghiệp Việt Nam: Thực trạng và khuyến nghị. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
2. Nguyen, D. S., Tran, Q. T., & Le, H. T. (2023). Digital transformation and FDI attraction in ASEAN: Institutional perspectives. Sustainability, 15 (6), 5121. https://doi.org/10.3390/su15065121.
3. Nguyen, M. H., Pham, T. T., & Do, A. N. (2021). Human resources, governance and economic growth in ASEAN. Journal of Economic, Finance and Administrative Science, 26(52), 301–317. https://doi.org/10.1108/JEFAS-07-2020-0236.
4. North, D. C. (1990). Institutions, institutional change and economic performance. Cambridge University Press. https://doi.org/10.1017/CBO9780511808678.
5. OECD. (2015). G20/OECD principles of corporate governance. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/9789264236882-en.
6. OECD. (2023). The digital transformation of SMEs. OECD Publishing. https://doi.org/10.1787/bdb9256a-en.
7. UNCTAD. (2023). Digital economy report 2023: Sustainable development in a digital era. United Nations Conference on Trade and Development. https://unctad.org/digital-economy.
8. United Nations. (2022). E-Government development index (EGDI) 2022. United Nations Department of Economic and Social Affairs. https://publicadministration.un.org/egovkb.
9. UNIDO. (2023). Industrial development report 2023: Digitalization and sustainable industrial transformation. United Nations Industrial Development Organization. https://www.unido.org/resources.
10. World Bank. (2023). Worldwide governance indicators (WGI) 2023. World Bank Group. https://info.worldbank.org/governance/wgi
11. World Economic Forum. (2019). Global competitiveness report 2019. WEF. https://www.weforum.org/reports/global-competitiveness-report-2019
12. World Bank. (2024). Vietnam digital economy assessment: Building an inclusive digital future. World Bank Group. https://documents.worldbank.org.