An sinh xã hội cho nông dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu: kinh nghiệm quốc tế và gợi mở cho đồng bằng sông Cửu Long

ThS. Vũ Thị Thu Hiền
Học viện Chính trị khu vực IV

(Quanlynhanuoc.vn) – Biến đổi khí hậu đang tạo ra những tác động ngày càng nghiêm trọng đến sinh kế nông dân, đặc biệt tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Bài viết phân tích kinh nghiệm thực hiện an sinh xã hội đối với nông dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu từ các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề như Hà Lan và Ấn Độ. Trên cơ sở đó, rút ra những kinh nghiệm cho đồng bằng sông Cửu Long trong thực hiện an sinh xã hội đối với nông dân. 

Từ khóa: An sinh xã hội; biến đổi khí hậu; đồng bằng sông Cửu Long; nông dân.

1. Đặt vấn đề

Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những vùng kinh tế – xã hội trong điểm, có vị trí chiến lược đặc biệt trong phát triển kinh tế, bảo đảm an ninh, quốc phòng. Thời gian qua, đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ tác động của biến đổi khí hậu dẫn đến sinh kế của người nông dân còn nhiều bấp bênh. Bảo đảm an sinh xã hội đối với nông dân trong điều kiện thời tiết cực đoan đã trở thành “bệ đỡ” để họ thích ứng với những biến đổi thời tiết thất thường. Trên thế giới, nhiều quốc gia đã và đang chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, song đã xây dựng và triển khai những mô hình an sinh xã hội hiệu quả, giúp nông dân vượt qua khó khăn, ổn định và phát triển sinh kế. Bài viết tập trung phân tích kinh nghiệm của một số quốc gia trong thực hiện an sinh xã hội đối với nông dân gắn với biến đổi khí hậu. Từ đó rút ra bài học kinh nghiệm có giá trị trong việc thực hiện an sinh xã hội đối với nông dân vùng đồng bằng sông Cửu Long nhằm bảo đảm an toàn sinh kế, nâng cao khả năng chống chịu trước rủi ro khí hậu, qua đó thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững của vùng trong thời gian tới.

2. Kinh nghiệm quốc tế về thực hiện an sinh xã hội trong bối cảnh biến đổi khí hậu

2.1. Hà Lan

Hà Lan là quốc gia có ngành nông nghiệp phát triển cao, công nghệ tiên tiến và tập trung vào xuất khẩu. Hà Lan đã có nhiều chính sách an sinh xã hội thường lồng ghép trong khuôn khổ Chính sách nông nghiệp chung (Common Agricultural Policy – CAP) của Liên minh châu Âu (EU) và các chính sách quốc gia.

Thứ nhất, chính sách quản lý rủi ro tích hợp và bảo hiểm.

Hà Lan đã có một cách tiếp cận toàn diện để quản lý rủi ro trong nông nghiệp. Thông qua các cơ chế của EU và quốc gia, Hà Lan đã khuyến khích nông dân tham gia các chương trình bảo hiểm rủi ro.Trước hết, chính sách bảo hiểm đa rủi ro (Multi-peril Crop Insurance – MPCI) và bảo hiểm hạn hánnhằm bảo đảm sự an toàn cho nông dân trước những rủi ro của thiên tai. Vào năm 2017, Hà Lan đã giới thiệu một quỹ hạn hán quốc gia nhằm bồi thường cho nông dân bị ảnh hưởng bởi đợt hạn hán nghiêm trọng. Quỹ này là một dạng lưới an sinh đặc biệt, được kích hoạt khi thiệt hại vượt quá khả năng chi trả của bảo hiểm thông thường hoặc khi thiên tai ở quy mô lớn1. Ngoài ra, Hà Lan đã sử dụng các công cụ để hỗ trợ quản lý rủi ro, bao gồm các khoản đóng góp cho các quỹ tương hỗ hoặc bảo hiểm, giúp nông dân đối phó với những biến động lớn về thu nhập do thiên tai hoặc các yếu tố khác2. Bên cạnh đó, Hà Lan cũng đầu tư mạnh vào hệ thống thông tin khí tượng thủy văn tiên tiến, cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời cho nông dân. Biện pháp này giúp cho người nông dân nhận thông tin thời tiết nhanh chóng và kịp thời có những hoạt động ứng phó một cách chủ động, góp phần giảm thiệt hại do sự tác động của thời tiết cực đoan. 

Thứ hai, quản lý nước và phòng, chống lũ lụt,hạn hán

Thực tế cho thấy, Hà Lan là một trong những quốc gia nổi tiếng với hệ thống quản lý nước phức tạp và hiệu quả, bao gồm: đê điều, cống, trạm bơm và các hồ chứa. Các công trình này bảo vệ hàng triệu hecta đất nông nghiệp khỏi ngập lụt, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nước biển dâng và lũ lụt sông3. Hà Lan cũng đã xây dựng chiến lược “không gian cho sông” nhằm tạo không gian cho các con sông mở rộng và xả lũ an toàn, giảm nguy cơ ngập lụt cho các khu vực lân cận, bao gồm cả đất nông nghiệp. Điều này giúp bảo vệ sinh kế của nông dân ở những vùng ven sông. Ngoài ra, nhằm ứng phó với sự gia tăng của các đợt hạn hán do biến đổi khí hậu, Hà Lan tập trung vào quản lý nước hiệu quả, bao gồm tái sử dụng nước, công nghệ tưới tiêu thông minh, quản lý nguồn nước mặt và nước ngầm để bảo đảm đủ nước cho nông nghiệp5.

Thứ ba, chính sách nông nghiệp bền vững và thích ứng.

Hà Lan coi việc chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững và thích ứng là một phần của an sinh xã hội, bảo đảm khả năng duy trì sinh kế của nông dân trong dài hạn. Theo đó, trợ cấp và khuyến khích sinh thái (Eco-schemes) trong CAP, người nông dân ở Hà Lan có thể nhận được các khoản trợ cấp khi áp dụng các thực hành nông nghiệp có lợi cho môi trường và khí hậu (ví dụ: nông nghiệp hữu cơ, giảm sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, bảo tồn đa dạng sinh học, canh tác các loại cây trồng chịu hạn/mặn). Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu rủi ro cho nông dân từ các yếu tố đầu vào và tác động của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, Chính phủ Hà Lan cùng với các tổ chức phi chính phủ đã đầu tư nghiên cứu và phát triển để phát triển các giống cây trồng, vật nuôi chịu được điều kiện khí hậu khắc nghiệt, công nghệ canh tác mới (nông nghiệp chính xác, nông nghiệp tuần hoàn) và các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu. Các kết quả nghiên cứu này được chuyển giao cho nông dân thông qua các dịch vụ khuyến nông7. Đồng thời, Chính phủ Hà Lan còn có các chính sách khuyến khích nông dân chuyển đổi sang các mô hình ít phát thải carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và có khả năng chống chịu cao hơn với biến đổi khí hậu.

Có thể thấy, kinh nghiệm của Hà Lan cho thấy an sinh xã hội trong nông nghiệp không chỉ dừng lại ở các chính sách bảo hiểm, mà đòi hỏi một cách tiếp cận quản lý rủi ro tích hợp, bao gồm hệ thống dự báo sớm, quản lý nước hiệu quả và cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai. Đồng thời, sự đầu tư và chuyển giao công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nông dân thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm thiểu thiệt hại và ổn định sinh kế. Bên cạnh đó, các chính sách khuyến khích chuyển đổi sang mô hình canh tác bền vững, ít gây hại cho môi trường và có khả năng chống chịu cao không chỉ góp phần bảo đảm an sinh xã hội cho nông dân, mà còn hướng tới phát triển nông nghiệp xanh, hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và bảo vệ môi trường.

2.2. Ấn Độ

Nền nông nghiệp Ấn Độ chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, như hạn hán, lũ lụt, sóng nhiệt và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác. Quốc gia này đã triển khai một số chính sách an sinh xã hội quy mô lớn nhằm hỗ trợ nông dân. 

Thứ nhất, chương trình bảo hiểm cây trồng Pradhan Mantri Fasal Bima Yojana (PMFBY).

Chương trình này được ra đời vào năm 2016, thay thế cho các chương trình bảo hiểm cây trồng trước đây với mục tiêu bảo vệ toàn diện hơn cho nông dân, theo đó, cung cấp hỗ trợ tài chính cho nông dân khi cây trồng bị thiệt hại hoặc mất mát do thiên tai, dịch bệnh hoặc sâu bệnh; phạm vi bao gồm hầu hết các loại cây trồng lương thực, cây công nghiệp và cây ăn quả chính. Cơ chế thực hiện của chương trình là mức phí bảo hiểm mà nông dân phải trả được giới hạn rất thấp: 1.5% cho cây trồng Rabi (mùa đông), 2% cho cây trồng Kharif (mùa hè) và 5% cho cây trồng thương mại/cây ăn quả. Phần còn lại của phí bảo hiểm sẽ được Chính phủ trung ương và chính quyền các bang đồng trợ cấp. Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận của nông dân, đặc biệt là những người nông dân nghèo và cận nghèo8. Chương trình cung cấp mức bảo hiểm đầy đủ mà không có giới hạn về số tiền bảo hiểm, bảo đảm nông dân nhận được khoản bồi thường tương xứng với thiệt hại thực tế9. Ngoài ra, còn có bảo hiểm rủi ro cục bộ và sau thu hoạch, bao gồm cả các rủi ro cục bộ, như: mưa đá, lở đất, ngập lụt, mưa bất thường và lốc xoáy; bảo hiểm tổn thất sau thu hoạch cho các loại cây trồng đã thu hoạch và được phơi khô trên đồng ruộng trong vòng 14 ngày đối với các rủi ro cụ thể, như: lũ lụt, mưa bất thường… Chương trình cũng khuyến khích và bắt buộc sử dụng công nghệ, như: viễn thám, máy bay không người lái (drone), hình ảnh vệ tinh và số hóa hồ sơ đất đai để đánh giá thiệt hại cây trồng nhanh chóng và minh bạch hơn, giảm thiểu sai sót và tham nhũng trong quá trình đánh giá11.

Thứ hai, xây dựng Đạo luật Bảo đảm việc làm nông thôn quốc gia Mahatma Gandhi (MGNREGA)

Đạo luật MGNREGA ban hành năm 2005, được xem là một trong những chương trình an sinh xã hội dựa trên việc làm lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng như một “tấm lưới an toàn” cho nông dân và người dân nông thôn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Mục tiêu chính là tăng cường an ninh sinh kế ở nông thôn bằng cách cung cấp ít nhất 100 ngày việc làm được bảo đảm và có lương trong một năm tài chính cho ít nhất một thành viên của mỗi hộ gia đình nông thôn Ấn Độ có thành viên trưởng thành tình nguyện làm công việc chân tay không có kỹ năng12. Thực hiện đạo luật này giúp tạo nguồn thu nhập ổn định cho nông dân duy trì cuộc sống và tránh di cư cưỡng bức13, giảm tình trạng di cư lao động từ nông thôn ra thành thị, duy trì lực lượng lao động tại quê nhà, góp phần ổn định xã hội14. Khi nông dân có thêm thu nhập và cộng đồng có cơ sở hạ tầng tốt hơn, họ có khả năng tự phục hồi tốt hơn sau các cú sốc do biến đổi khí hậu gây ra.

Thứ ba, các chương trình hỗ trợ khác và định hướng tương lai

Một số chương trình khác và định hướng chính sách được Ấn Độ triển khai nhằm hỗ trợ nông dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu, như: chương trình hỗ trợ cho các hộ nông dân có đất canh tác, được chia thành ba đợt, với mục tiêu hỗ trợ nhu cầu tài chính và bảo đảm cuộc sống cho nông dân; chương trình hưu trí đóng góp tự nguyện, cung cấp khoản lương hưu hằng tháng 3.000 Rupee cho nông dân sau khi đủ 60 tuổi, tạo một bước tiến quan trọng trong việc bảo đảm an sinh xã hội lâu dài cho nông dân;chương trình nông nghiệp thông minh và phổ biến các công nghệ canh tác hiện đại, nâng cao nhận thức và năng lực cho nông dân về các biện pháp thích ứng; chính sách thúc đẩy sử dụng nước hiệu quả hơn trong nông nghiệp, chương trình thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ và đa dạng hóa cây trồng có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt15.

Mô hình an sinh xã hội của Ấn Độ nhấn mạnh sự cần thiết của hệ thống an sinh xã hội đa tầng, bao gồm bảo hiểm nông nghiệp với mức hỗ trợ cao, các chương trình việc làm công ích và các chính sách hỗ trợ thu nhập/hưu trí cơ bản. Quan trọng hơn, Chính phủ cần cam kết mạnh mẽ và linh hoạt trong việc thực thi, ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và minh bạch, giúp nông dân vững vàng hơn trước những thách thức của biến đổi khí hậu.

3. Một số điểm chung của Hà Lan và Ấn Độ

Thứ nhất, tiếp cận đa chiều và toàn diện, cả hai quốc gia đều không dựa vào một chính sách đơn lẻ mà xây dựng một hệ thống an sinh xã hội đa tầng, bao gồm nhiều trụ cột, như: bảo hiểm rủi ro nông nghiệp, cứu trợ khẩn cấp và hỗ trợ tái thiết, an sinh xã hội cơ bản mở rộng đến nông thôn, hỗ trợ chuyển đổi sinh kế và phát triển kỹ năng.

Thứ hai, vai trò chủ đạo của Chính phủ trong hỗ trợ và điều phối. Chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ, trợ cấp (đặc biệt là bảo hiểm nông nghiệp) và cung cấp nguồn lực cho các chương trình an sinh xã hội. Đồng thời, Chính phủ chịu trách nhiệm xây dựng khung pháp lý, thiết kế chương trình và giám sát việc thực hiện, đầu tư vào cơ sở hạ tầng phòng, chống thiên tai. 

Thứ ba, nhấn mạnh vào khả năng thích ứng và chống chịu với biến đổi khí hậu. Các chính sách không chỉ nhằm bù đắp thiệt hại mà còn hướng tới việc nâng cao năng lực thích nghi lâu dài của nông dân và hệ thống nông nghiệp. Trong đó, có việc sử dụng dữ liệu khí tượng, công nghệ viễn thám trong bảo hiểm, phát triển giống cây trồng chịu hạn/mặn hoặc các kỹ thuật canh tác thông minh. Thay vì chỉ phản ứng sau thiên tai, các quốc gia đều đầu tư vào dự báo, cảnh báo sớm và các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu thiệt hại ngay từ đầu.

Thứ tư, tăng cường sự tham gia của các bên liên quan. Mặc dù Chính phủ đóng vai trò trung tâm, sự tham gia của các công ty bảo hiểm tư nhân, tổ chức nông dân, hợp tác xã và viện nghiên cứu là rất quan trọng trong việc thiết kế và thực thi chính sách an sinh xã hội. Điều này giúp các chương trình thực tế hơn, phù hợp với nhu cầu của nông dân và tăng cường hiệu quả trong việc đối phó với biến đổi khí hậu.

4. Một số kinh nghiệm cho Việt Nam

Từ những điểm chung của hệ thống an sinh xã hội của Hà Lan, Ấn Độ, có thể rút ra những kinh nghiệm cho đồng bằng sông Cửu Long:

Một là, phát triển hệ thống bảo hiểm nông nghiệp đặc thù và hiệu quả.

Trong bối cảnh rủi ro khí hậu ngày càng phức tạp, việc xây dựng hệ thống bảo hiểm nông nghiệp đa dạng và chuyên biệt là yêu cầu cấp thiết. Các sản phẩm bảo hiểm cần được thiết kế theo từng loại rủi ro cụ thể của đồng bằng sông Cửu Long, như bảo hiểm rủi ro xâm nhập mặn, hạn hán đối với lúa và cây ăn trái, hay dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Bên cạnh đó, cần có chính sách trợ cấp phí bảo hiểm với mức hấp dẫn (từ 50–70% phí) để khuyến khích nông dân tham gia, đặc biệt là các hộ nghèo và cận nghèo, nhóm dễ bị tổn thương. Ngoài ra, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ (ảnh vệ tinh, thiết bị bay không người lái, hệ thống thông tin địa lý GIS) trong đánh giá thiệt hại và giám định bảo hiểm, giúp tăng tính minh bạch, rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí quản lý.

Hai là, củng cố và mở rộng các trụ cột an sinh xã hội cơ bản.

An sinh xã hội cho nông dân không thể tách rời hệ thống bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế. Cần có cơ chế linh hoạt, ưu đãi để thúc đẩy nông dân tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, qua đó bảo đảm thu nhập ổn định khi về già. Ưu tiên nâng cao chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế nông thônnhằm giảm thiểu rủi ro về sức khỏe. Đồng thời, hoàn thiện các chính sách hỗ trợ hộ nghèo, cận nghèo, bảo đảm kịp thời hỗ trợ các hộ gia đình bị mất sinh kế do biến đổi khí hậu gây ra.

Ba là, đầu tư cơ sở hạ tầng thích ứng và tăng cường quản lý rủi ro chủ động.

Cơ sở hạ tầng thủy lợi, đê bao kiểm soát mặn, hệ thống cống điều tiết vẫn đóng vai trò nền tảng, song quan trọng hơn cần tư duy gắn kết yếu tố biến đổi khí hậu trong mọi quy hoạch phát triển vùng. Bên cạnh đó, phát triển hệ thống cảnh báo sớm thông minh và dự báo khí tượng thủy văn hiện đại, ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) giúp cung cấp thông tin chi tiết, kịp thời đến từng nhóm nông dân. Việt Nam cũng có thể học hỏi kinh nghiệm MGNREGA của Ấn Độ để xây dựng các chương trình việc làm công ích cấp cơ sở, tập trung vào các công trình quy mô nhỏ thích ứng với biến đổi khí hậu (kênh mương nội đồng, hồ chứa, giao thông nông thôn chống lũ), đồng thời tạo nguồn thu nhập thay thế trong thời kỳ nông nghiệp bị gián đoạn.

Bốn là, thúc đẩy chuyển đổi sinh kế và nâng cao năng lực cho nông dân.

Bảo đảm an sinh xã hội bền vững đòi hỏi đa dạng hóa nguồn sinh kế. Các chương trình đào tạo nghề không chỉ tập trung vào kỹ thuật canh tác thích ứng biến đổi khí hậu (mô hình lúa – tôm, vườn – ao – chuồng – rừng, giống cây chịu mặn) mà còn hướng đến ngành nghề phi nông nghiệp, như: thủ công mỹ nghệ, du lịch sinh thái, dịch vụ. Bên cạnh đào tạo, cần có chính sách hỗ trợ tài chính và kỹ thuật giúp nông dân tiếp cận nông nghiệp thông minh, nông nghiệp hữu cơ, giảm phát thải carbon. Đối với những khu vực không còn khả năng sản xuất nông nghiệp, việc hỗ trợ di cư có kiểm soát, gắn với đào tạo nghề và bảo đảm tiếp cận dịch vụ xã hội cũng là giải pháp cần tính đến.

Năm là, tăng cường phối hợp đa ngành và sự tham gia của các bên liên quan

Bảo đảm an sinh xã hội cho nông dân trong bối cảnh biến đổi khí hậu cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp, ngân hàng, tổ chức xã hội và chính bản thân người nông dân. Nhà nước cần thiết lập cơ chế đối thoại và hợp tác thường xuyên với các doanh nghiệp bảo hiểm, qua đó thúc đẩy thiết kế và cung cấp sản phẩm phù hợp. Tăng cường khuyến khích và trao quyền cho các tổ chức nông dân, hợp tác tham gia vào việc tiếp cận chính sách, phổ biến thông tin, đào tạo và hỗ trợ hội viên. Đây là cầu nối quan trọng để chính sách đi vào thực tiễn, giúp nâng cao năng lực thích ứng và bảo đảm sinh kế bền vững cho nông dân.

5. Kết luận

Hà Lan và Ấn Độ là hai quốc gia điển hình đang chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu, song đã có những nỗ lực lớn trong việc xây dựng và phát triển hệ thống an sinh xã hội nhằm hỗ trợ nông dân vượt qua thách thức từ thời tiết cực đoan. Mô hình an sinh xã hội ở các quốc gia này được thiết kế đa tầng, đa dạng, bảo đảm những điều kiện tối thiểu cho đời sống nông dân, đóng vai trò như “phao cứu sinh” để giúp họ thích ứng và duy trì sinh kế. Mỗi quốc gia có những thế mạnh riêng, Hà Lan nổi bật ở công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại nhưng đi kèm chi phí cao; trong khi Ấn Độ có lợi thế về quy mô và sự hỗ trợ mạnh mẽ của Nhà nước, nhưng còn gặp khó khăn về khâu thực thi và hiệu quả. Đối với đồng bằng sông Cửu Long, việc vận dụng linh hoạt và phù hợp những kinh nghiệm này sẽ giúp Chính phủ Việt Nam xây dựng được một hệ thống an sinh xã hội vững chắc, không chỉ bảo đảm sinh kế tối thiểu mà còn tạo nền tảng để nông dân phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt.

Chú thích:

1. Wageningen University & Research (WUR). (2018). Climate-smart agriculture in the Netherlands. Available at: https://www.wur.nl/en/show/Climate-smart-agriculture-in-the-Netherlands.htm

2, 6 European Commission. (2023). The common agricultural policy at a glance. Available at: https://agriculture.ec.europa.eu/common-agricultural-policy/cap-glance_en

3, 5. Deltares. (2020). Water management in the Netherlands. Available at: https://www.deltares.nl/en/solutions/water-management-in-the-netherlands/

4. Dutch Ministry of Infrastructure and Water Management. (2023). Room for the River. Available at: https://www.rijkswaterstaat.nl/en/water/room-for-the-river

7. Wageningen University & Research (WUR). (2018). Climate-smart agriculture in the Netherlands. Available at: https://www.wur.nl/en/show/Climate-smart-agriculture-in-the-Netherlands.htm

8, 10. Ministry of Agriculture and Farmers Welfare, Government of India). PMFBY (Pradhan Mantri Fasal Bima Yojan. https://pmfby.gov.in/

9, 11. ORF (Observer Research Foundation). (2019). Pradhan Mantri Fasal Bima Yojana: An assessment of India’s crop insurance scheme. https://www.orfonline.org/research/pradhan-mantri-fasal-bima-yojana-an-assessment-of-india-s-crop-insurance-scheme

12. MGNREGA (Mahatma Gandhi National Rural Employment Guarantee Act,2005). https://en.wikipedia.org/wiki/Mahatma_Gandhi_National_Rural_Employment_Guarantee_Act,_2005

13. IIED (International Institute for Environment and Development). (2022). Enhancing climate resilience impacts of India’s social protection programme. Available at: https://www.iied.org/enhancing-climate-resilience-impacts-indias-social-protection-programme

14. ILO (International Labour Organization). (2011). The Mahatma Gandhi National Rural Employment Guarantee Act. Social Protection Platform. Available at:https://www.socialprotection.org/gimi/RessourceDownload.action?ressource.ressourceId=24372

15. PIB (Press Information Bureau, Government of India). (2024). Schemes for Welfare of Farmers – Press Release. Available at: https://www.pib.gov.in/PressReleaseIframePage.aspx?PRID=2002012