Thuyết “Chính danh” và ý nghĩa đối với xây dựng chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay

ThS. Nguyễn Hoài Anh
Học viện Tài chính

(Quanlynhanuoc.vn) – Thuyết “Chính danh” của Khổng Tử nhằm xây dựng một trật tự xã hội ổn định, mỗi người phải hành xử đúng vị trí, chức trách của mình, “danh” đi đôi với “thực”. Vận dụng vào hệ thống chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay, tư tưởng này nhấn mạnh yêu cầu cán bộ, công chức ở các xã, phường sau sáp nhập phải làm đúng chức năng, nhiệm vụ, giữ gìn phẩm chất đạo đức, trong sạch, liên chính, không lạm quyền, lộng quyền, không thoái thác trách nhiệm. Khi đội ngũ cán bộ, công chức “chính danh” thể hiện ở việc củng cố niềm tin của Nhân dân vào bộ máy nhà nước.

Từ khóa: Thuyết “Chính danh”, chính quyền địa phương, xây dựng chính quyền địa phương, cải cách hành chính.

1. Đặt vấn đề

Trong tiến trình đổi mới, cải cách hành chính, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, vấn đề nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam luôn được Đảng và Nhà nước quan tâm. Bởi, chính quyền địa phương là cấp gần dân nhất, trực tiếp thực hiện các chủ trương, chính sách và giải quyết những vấn đề thiết thực gắn với đời sống của người dân. Vì vậy, yêu cầu phải có một bộ máy hành chính trong sạch, minh bạch, liêm chính tận tụy, gần dân, vì dân trở thành nhiệm vụ cấp thiết trong giai đoạn hiện nay. Trong bối cảnh đó, việc tiếp thu và vận dụng những giá trị tích cực của tư tưởng truyền thống, trong đó có thuyết “Chính danh”, mang nhiều ý nghĩa thực tiễn. Thuyết “Chính danh” nhấn mạnh mối quan hệ giữa “danh” và “thực”, coi việc mỗi cá nhân hành xử đúng chức phận, trách nhiệm là nền tảng để giữ vững trật tự, ổn định xã hội nhằm xây dựng một xã hội có nề nếp trên cơ sở kết hợp giữa pháp trị và đức trị. Vận dụng thuyết “Chính danh” vào hệ thống chính quyền địa phương hiện nay, có thể trở thành cơ sở lý luận giúp nâng cao đạo đức, trách nhiệm của cán bộ, công chức; đồng thời, góp phần củng cố niềm tin của Nhân dân, tăng cường kỷ cương, kỷ luật, từ đó, xây dựng bộ máy chính quyền thực sự phục vụ Nhân dân và phát triển đất nước bền vững.

2. Khái quát về thuyết “Chính danh” của Khổng Tử

Khái niệm “Chính danh” trong tư tưởng của Khổng Tử. Chữ “chính” đối lập với “tà”. “Tà” theo nghĩa Hán – Việt thường được hiểu là trái với chính đạo, lệch lạc, sai trái, không ngay thẳng. Trong phạm trù đạo đức và chính trị, “tà” được dùng để chỉ những tư tưởng, hành vi đi ngược lại chuẩn mực chính nghĩa, gây hại cho xã hội, trái với đạo lý. Chữ “Chính” trong Hán – Việt được hiểu là ngay thẳng, đúng đắn, hợp với lẽ phải và chuẩn mực. Về đạo đức, “chính” còn được hiểu là sự trong sạch, minh bạch, công bằng, tuân thủ đạo lý. Về chính trị – xã hội, “chính” gắn với chính quyền, chính sách, chính pháp, thể hiện tính hợp pháp và chính đáng của quyền lực. Trong tư tưởng Nho giáo, “chính” được hiểu là “làm cho mọi việc đều ngay thẳng”1. Như vậy, “chính” vừa là chuẩn mực đạo đức, vừa là nền tảng xây dựng trật tự, kỷ cương xã hội.

“Danh” là một phạm trù triết học dùng để chỉ tên gọi, vị trí, chức phận, vai trò của người hoặc vật trong mối quan hệ xã hội nhất định. Trong xã hội, “danh” gắn với vị trí, chức trách mà mỗi cá nhân đảm nhận, từ đó, xác định bổn phận và trách nhiệm. Trong Nho gia, “danh” không chỉ là tên gọi mà còn là danh phận gắn liền với “thực” tức là hành động và phẩm chất tương ứng. Khi “danh” và “thực” phù hợp, xã hội có trật tự; khi lệch nhau, sinh ra hỗn loạn. Vì vậy, “danh” trở thành khái niệm quan trọng để xác lập chuẩn mực và kỷ cương.

 “Chính danh” có nghĩa là làm cho danh phận trở nên chính đáng, hợp lý, thống nhất với thực tế hành động và đạo lý. Con người cho dù ở cương vị nào, là dân hay vua thì cũng phải “chính danh”, danh có chính thì ngôn mới thuận, ngôn có thuận thì việc mới thành, còn “Danh không chính thì ngôn không thuận, ngôn không thuận thì việc không thành, việc không thành thì lễ nhạc không hưng, lễ nhạc không hưng thì hình phạt không đúng, hình phạt không đúng thì dân không biết đặt tay chân vào đâu”2. Câu nói này thể hiện rõ quan niệm rằng, sự thống nhất giữa “danh” và “thực” là nền tảng của trật tự xã hội. Nếu một người giữ danh phận nhưng hành động không phù hợp, thì sẽ dẫn đến rối loạn toàn bộ hệ thống chính trị và xã hội. “Vậy nên người quân tử nêu danh ắt có thể nói ra được, nói ra được ắt có thể làm được. Người quân tử nói ra lời không chỗ nào là không thận trọng ấy vậy”3.

Trong tư tưởng của Khổng Tử, “chính danh” trước hết là nguyên tắc trị quốc. Tử Lộ hỏi Đức Khổng Tử: “Vua Vệ tiếp đãi thầy mà mời làm chính trị, thầy tiến hành điều gì trước?” Đức Khổng Tử nói: “Ắt là phải chính danh thôi”4. Theo Khổng Tử, để xây dựng một xã hội trật tự, người cầm quyền phải “chính danh”, tức là phải làm đúng bổn phận của mình. Vua thì phải hành xử đúng đạo vua, tôi phải làm đúng đạo tôi, cha phải làm đúng đạo cha, con phải làm đúng đạo con. Chính nhờ sự phân định rõ ràng và sự thực hiện nghiêm túc các vai trò này, xã hội mới giữ được ổn định. Đây là cơ sở hình thành quan niệm về chính trị – đạo đức của Khổng Tử, trong đó đạo đức và trách nhiệm cá nhân được đặt lên hàng đầu trong việc quản lý và ổn định xã hội.

Không dừng lại ở phạm vi trị quốc, thuyết “Chính danh” còn phản ánh quan niệm đạo đức của Khổng Tử đối với đời sống con người. Ông tin rằng, mỗi cá nhân trong xã hội đều gắn liền với một vị trí và bổn phận nhất định, và con người chỉ trở nên hoàn thiện khi hành động đúng với danh phận của mình. Người quân tử, theo Khổng Tử, chính là mẫu mực của “chính danh”: phải giữ cho danh phận của mình chính đáng, lời nói đúng mực và hành động phù hợp, từ đó mới có thể cảm hóa và lãnh đạo người khác. Thuyết “Chính danh” do vậy vừa là nguyên tắc trị quốc, vừa là chuẩn mực đạo đức cho cá nhân.

Về mặt chính trị, thuyết “Chính danh” thể hiện tư tưởng của Khổng Tử về bản chất quyền lực. Ông cho rằng, quyền lực chỉ có thể được thừa nhận khi nó gắn với “danh” chính đáng, tức là phải hợp đạo lý, hợp với sự mong đợi của nhân dân. Một vị vua nếu không làm đúng đạo vua, không thực hiện trách nhiệm trị quốc an dân, thì sẽ đánh mất tính chính danh và khó duy trì được ngai vàng. Do vậy, “chính danh” cũng là cơ sở để xác lập sự chính đáng của quyền lực chính trị, làm nền tảng cho trật tự xã hội ổn định. Đây là một tư tưởng tiến bộ trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ, bởi nó đặt ra yêu cầu đối với người cầm quyền: không chỉ dựa vào huyết thống hay bạo lực, mà còn phải dựa vào đạo lý và bổn phận thực sự.

Về mặt đạo đức, xã hội, thuyết “Chính danh” nhấn mạnh vai trò của lễ, nghĩa, nhân, trí, tín trong việc giữ gìn trật tự xã hội. “Chính danh” gắn liền với việc hành xử theo lễ, sống có nhân nghĩa, tôn trọng vai trò của người khác và giữ đúng chuẩn mực xã hội. Điều này tạo ra một khuôn khổ đạo đức cho mọi quan hệ trong gia đình và xã hội. Khổng Tử coi trọng mối quan hệ “tam cương” (quân – thần, phụ – tử, phu – thê) và cho rằng nếu mỗi quan hệ này được thực hiện đúng “danh” và “thực” thì xã hội sẽ ổn định, con người sẽ sống hòa hợp.

Thuyết “Chính danh” mang tính giáo dục sâu sắc. “Chính danh” là công cụ để giáo dục con người, từ vua quan cho đến dân thường phải sống đúng danh phận của mình. Khi mỗi cá nhân được giáo dục để hiểu và thực hiện đúng danh phận thì xã hội sẽ hình thành trật tự tự nhiên, giảm thiểu xung đột. Điều này thể hiện rõ tư tưởng “dĩ đức trị dân” (lấy đức để trị dân) của Khổng Tử, khác với tư tưởng “dĩ hình ngự dân” (lấy pháp luật, hình phạt để trị dân) của Pháp gia. Nhờ nhấn mạnh giáo dục đạo đức và chính danh, Khổng Tử hướng tới xây dựng một xã hội trị bình an lạc, trong đó người dân phục tùng chính quyền không phải vì sợ hãi, mà vì kính trọng và niềm tin.

Tuy nhiên, thuyết “Chính danh” cũng có những hạn chế nhất định. Thứ nhất, nó phản ánh tính chất bảo thủ của Nho gia trong việc duy trì trật tự xã hội phong kiến, coi trọng sự bất biến của danh phận, dẫn đến hạn chế sự phát triển cá nhân.  Thứ hai, nó có nguy cơ trở thành công cụ chính trị nhằm hợp thức hóa quyền lực của giai cấp thống trị. Thứ ba, trong việc quá nhấn mạnh đến đạo đức và giáo hóa, thuyết “Chính danh” chưa quan tâm đúng mức đến vai trò của pháp luật và các yếu tố khách quan khác trong quản lý xã hội. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng, ở một mức độ nhất định, “chính danh” đã góp phần làm cho xã hội phong kiến duy trì được trật tự, ổn định trong một thời gian dài.

Ngày nay, thuyết “Chính danh” tuy không còn phù hợp một cách nguyên vẹn với xã hội hiện đại, nhưng vẫn có những giá trị tham khảo quan trọng, nếu chúng ta biết gạt bỏ những yếu tố tiêu cực, giữ lại những yếu tố tích cực để vận dụng vào xã hội đương thời sẽ góp phần vào ổn định trật tự xã hội.

Trong bối cảnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay việc nhấn mạnh sự thống nhất giữa “danh” và “thực”, giữa chức trách và hành động, giữa lời nói và việc làm, vẫn mang ý nghĩa to lớn. Nó nhắc nhở rằng, mỗi cá nhân, đặc biệt là đội ngũ cán bộ, công chức, phải làm đúng với vị trí, nhiệm vụ của mình; quyền lực chỉ có giá trị khi gắn với trách nhiệm, đạo đức và sự tín nhiệm của nhân dân. Như vậy, thuyết “Chính danh” vẫn còn có thể được vận dụng sáng tạo để góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

3. Ý nghĩa của thuyết “Chính danh” đối với xây dựng chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay

Thứ nhất, thuyết “Chính danh” giúp chính quyền địa phương nhận thức rõ vai trò, vị trí, chức năng của mình trong hệ thống chính trị. Theo Hiến pháp năm 2013 và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025, chính quyền địa phương ở nước ta gồm Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân, được tổ chức ở các cấp hành chính nhằm bảo đảm quản lý nhà nước thống nhất từ Trung ương đến cơ sở. Điều này đòi hỏi chính quyền địa phương phải “chính danh”, tức là làm đúng với vị trí và thẩm quyền đã được Hiến pháp, pháp luật quy định. Ngoài việc thực hiện đúng hiến pháp và pháp luật thì chính quyền phải có đạo đức trước dân. Nếu “danh” và “thực” không thống nhất, tức là chính quyền địa phương không thực hiện đúng chức năng, quyền hạn, thì sẽ dẫn đến tình trạng lạm quyền, lộng quyền, buông lỏng quản lý hoặc chồng chéo, gây rối loạn bộ máy nhà nước khi ấy sẽ làm mất niềm tin của Nhân dân ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống chính trị. Vì vậy, hoạt động của chính quyền địa phương phải xuất phát từ danh phận và trách nhiệm pháp lý được xác lập, chuẩn mực đạo đức quy định qua đó tạo ra sự minh bạch và trật tự trong tổ chức quyền lực.

Thứ hai, thuyết “Chính danh” góp phần xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức ở chính quyền địa phương có phẩm chất đạo đức, năng lực và tác phong làm việc phù hợp với chức vụ, cương vị. Theo thuyết “Chính danh”, người ở địa vị nào phải làm đúng đạo lý của địa vị ấy, nếu không thì sẽ phá vỡ trật tự xã hội. Ở chính quyền địa phương, mỗi cán bộ, công chức, viên chức đều có chức trách, nhiệm vụ cụ thể trên cương vị, địa vị, vị thế của mình; ở mỗi vị thế xã hội đều phải quy định “chính danh”, tức là phải thực hiện đúng mối quan hệ với Nhân dân, tổ chức và những đối tác khác. Nếu giữ chức vụ nhưng không đủ phẩm chất đạo đức, trình độ, năng lực chuyên môn thì sẽ rơi vào tình trạng “danh bất chính, ngôn bất thuận”, không tạo được sự tín nhiệm đối với Nhân dân. Làm cán bộ mà chưa thấy chính danh thì phải chuyển danh khác, tức là khi ở cương vị nhất định mà không hoàn thành thì phải chuyển vị trí công tác. Quan điểm “chính danh” giúp đề cao yêu cầu tuyển chọn, bổ nhiệm, bố trí cán bộ đúng người, đúng việc, khắc phục tình trạng “loạn danh” như: chạy chức, chạy quyền, bổ nhiệm sai người, sai vị trí công tác, gây mất đoàn kết nội bộ. Đây cũng chính là sự gặp gỡ với quan điểm của Đảng ta về xây dựng đội ngũ cán bộ: có đức, có tài, có tầm, có tâm,  có uy tín, ngang tầm nhiệm vụ.

Thứ ba, thuyết “Chính danh” nhấn mạnh đến mối quan hệ giữa “danh” và “thực”, từ đó, đặt ra yêu cầu chính quyền địa phương phải nói đi đôi với làm, phải bảo đảm tính thống nhất giữa lời nói và việc làm; giữa chủ trương, chính sách với hành động thực tiễn. “Chính danh” chống lại thói đạo đức giả, nói mà không làm, hứa mà không thực hiện, nói một đằng, làm một nẻo. Trong quản lý xã hội, nếu chính quyền chỉ ban hành chủ trương mà không triển khai có hiệu quả, không đi sâu đi sát đời sống nhân dân, thì sẽ rơi vào tình trạng “danh” không đi đôi với “thực”. Điều này dễ dẫn đến sự xa dân, quan liêu, hình thức, gây mất lòng tin. “Chính danh” ở đây chính là bảo đảm cho chính quyền địa phương luôn “ngôn hành hợp nhất”, thực hiện những gì đã hứa, cam kết trước Nhân dân, gắn bó mật thiết với dân, chăm lo lợi ích của dân. Đối với chính quyền địa phương thực hiện chính danh “cần phải óc nghĩ, mắt trông, tai nghe, chân đi, miệng nói, tay làm. Chứ không phải chỉ nói suông, chỉ ngồi viết mệnh lệnh. Họ phải thật thà nhúng tay vào việc”5. Đây là cơ sở quan trọng để phát huy dân chủ, củng cố mối quan hệ máu thịt giữa Đảng, Nhà nước với Nhân dân.

Thứ tư, thuyết “Chính danh” còn có ý nghĩa trong việc xây dựng kỷ luật, kỷ cương hành chính ở địa phương. Theo quan điểm của thuyết “Chính danh” nếu danh phận không rõ ràng, con người không hành xử đúng với vị trí của mình thì sẽ dẫn đến hỗn loạn. “Giữ vững kỷ luật, kỷ cương, đồng thời khắc phục bằng được sự yếu kém, chậm trễ trong công tác lãnh đạo, điều hành, tổ chức thực hiện chủ trương, luật pháp, chính sách, thực thi công vụ”6. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng dạy rằng: “Quần chúng chỉ tin ở những người biết thực hành đạo đức, chứ không tin những kẻ chỉ nói đạo đức”7. Trong chính quyền địa phương, việc không tuân thủ chức trách, quyền hạn, hoặc tình trạng chồng chéo giữa các cơ quan, ban ngành, giữa các cấp chính quyền với nhau sẽ làm cho bộ máy trì trệ, kém hiệu quả. Do đó, “chính danh” đồng nghĩa với việc phân định rõ ràng trách nhiệm, thẩm quyền, xây dựng quy chế phối hợp minh bạch, đồng thời, đề cao trách nhiệm giải trình của từng cấp, từng ngành. Điều này đặc biệt quan trọng trong quá trình phân cấp, phân quyền hiện nay, khi Trung ương đang đẩy mạnh trao quyền cho địa phương gắn với tăng cường kiểm tra, giám sát để bảo đảm không có sự lạm dụng quyền lực.

Thứ năm, thuyết “Chính danh” nhấn mạnh đến tính chính danh của quyền lực, tức là quyền lực chỉ được thừa nhận khi gắn với chính nghĩa, đạo lý và lợi ích của Nhân dân. Đối với chính quyền địa phương ở nước ta, chính danh của quyền lực không chỉ đến từ quy định của pháp luật mà còn từ sự tín nhiệm và ủng hộ của Nhân dân. Nếu chính quyền xa rời Nhân dân, không phục vụ Nhân dân, để xảy ra tham nhũng, lãng phí, tiêu cực thì sẽ đánh mất tính chính danh. Ngược lại, một chính quyền trong sạch, liêm chính, gần dân, vì dân sẽ được Nhân dân tin tưởng, ủng hộ, từ đó củng cố vững chắc nền tảng chính trị – xã hội. Đây là nội dung có ý nghĩa to lớn trong công cuộc xây dựng chính quyền địa phương “của dân, do dân và vì dân” theo tư tưởng Hồ Chí Minh.

Thứ sáu, thuyết “Chính danh” còn góp phần định hướng việc đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy chính quyền địa phương tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả. Khi danh phận và chức năng được xác định rõ ràng, sẽ khắc phục tình trạng bộ máy cồng kềnh, nhiều tầng nấc trung gian, giảm bớt thủ tục hành chính rườm rà. “Tinh giản không có nghĩa là cắt giảm một cách một cách cơ học, mà là loại bỏ những vị trí không cần thiết, giảm những công việc không hiệu quả”8, làm cho đội ngũ cán bộ ở chính quyền các địa phương thực hiện hết vai trò, trách nhiệm của mình. Vận dụng nguyên lý “danh” đi đôi với “thực”, việc sắp xếp tổ chức chính quyền địa phương phải căn cứ vào yêu cầu quản lý thực tế, tránh hình thức, đồng thời chú trọng nâng cao chất lượng đội ngũ thay vì chỉ chạy theo số lượng. Điều này gắn với chủ trương cải cách hành chính, xây dựng nền hành chính phục vụ, kiến tạo phát triển ở nước ta hiện nay.

Thứ bảy, từ góc độ văn hóa – xã hội, thuyết “Chính danh” còn góp phần hình thành phong cách ứng xử chuẩn mực của chính quyền địa phương với nhân dân. Chính quyền phải lấy “nhân” làm gốc, hành xử đúng với danh phận vừa là người lãnh đạo, vừa là người đầy tớ trung thành của nhân dân thì mới cảm hóa được nhân dân. Với chính quyền địa phương, “chính danh” không chỉ là làm đúng chức năng quản lý mà còn phải thể hiện tinh thần tôn trọng, lắng nghe, đối thoại với nhân dân, xử lý công việc của dân một cách công tâm, công bằng, khách quan, minh bạch. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa công vụ, văn hóa chính trị lành mạnh, hướng đến mục tiêu “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra, dân giám sát, dân thụ hưởng”.

Thứ tám, thuyết “Chính danh” mang giá trị tham chiếu quan trọng trong việc xây dựng chính quyền địa phương vững mạnh toàn diện trong thời kỳ hội nhập và phát triển. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính quyền địa phương không chỉ quản lý trong phạm vi lãnh thổ hẹp mà còn có nhiều mối quan hệ hợp tác, trao đổi với bên ngoài. Điều đó đòi hỏi chính quyền địa phương càng phải “chính danh” hơn, tức là phải bảo đảm tính minh bạch, uy tín, trách nhiệm và hiệu quả trong mọi hoạt động. Khi đó, chính quyền địa phương mới có thể vừa đáp ứng được yêu cầu hội nhập quốc tế, vừa giữ vững được bản sắc, ổn định chính trị – xã hội, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội bền vững.

4. Kết luận

Thuyết “Chính danh” với tinh thần đề cao sự thống nhất giữa “danh” và “thực”, giữa địa vị và hành động, nếu chúng ta biết gạn đục, khơi trong, nhặt bỏ những “hạt sạn” trong thuyết “Chính danh” thì thuyết này có nhiều giá trị tích cực đối với công tác tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương ở Việt Nam hiện nay. Nó nhắc nhở rằng, chính quyền địa phương phải thực hiện đúng chức năng, nhiệm vụ theo pháp luật; cán bộ, công chức phải làm đúng bổn phận; mọi lời nói, hành động phải thống nhất; quyền lực phải gắn với chính nghĩa và sự tín nhiệm của Nhân dân; bộ máy phải tinh gọn, hiệu quả; và phong cách ứng xử phải văn minh, nhân văn.

Chú thích:
1. Doãn Chính (1997). Đại cương triết học Trung Quốc, tr. 56.
2, 3, 4. Lý Minh Tuấn (2010). “Tứ thư bình giải”. H. NXB. Tôn giáo, tr. 305, 305, 305.
5, 7. Hồ Chí Minh Toàn tập (2011). Tập 6. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 234, 16.
6. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 42.
8. Tô Lâm. Phát huy cao độ tinh thần trách nhiệm, tập trung lãnh đạo, chỉ đạo với quyết tâm cao nhất để hoàn thành sớm việc tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị; góp phần tăng tốc, bứt phá vượt các mục tiêu, nhiệm vụ của năm 2024, 2025 và cả nhiệm kỳ Đại hội XIII; chuẩn bị thật tốt đại hội đảng các cấp tiến tới Đại hội XIV của Đảng”. Tạp chí Cộng sản, số 1051 (12/2024), tr. 7.