TS. Hoàng Thị Bích Loan
TS. Bùi Thị Thùy Nhi
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt, đe dọa nghiêm trọng đến môi trường sống, sự phát triển kinh tế – xã hội và an ninh toàn cầu. Việt Nam, một quốc gia đang phát triển năng động và chịu nhiều tác động của biến đổi khí hậu, đã đưa ra cam kết mạnh mẽ tại Hội nghị COP26 về việc đạt được mục tiêu Net Zero vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết này, việc nghiên cứu, học hỏi kinh nghiệm từ Singapore – một quốc gia thành viên Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), với những bước tiến mạnh mẽ nhất trong quá trình chuyển đổi xanh, là vô cùng cần thiết. Bài nghiên cứu này phân tích kinh nghiệm hoàn thiện thể chế thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế Net Zero của Singapore, từ đó rút ra những bài học giá trị cho Việt Nam trên hành trình này.
Từ khóa: Singapore; Net zero; chuyển đổi xanh; phát triển bền vững.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn ra mạnh mẽ với những thách thức đe dọa đến môi trường sống của toàn cầu, mục tiêu đạt được phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào giữa thế kỷ này hoặc đầu thế kỷ tới đã trở thành một định hướng phát triển chiến lược của nhiều quốc gia trên thế giới. ASEAN – một khu vực đa dạng về trình độ phát triển kinh tế, nguồn lực tự nhiên và cấu trúc chính trị đang cho thấy những nỗ lực đáng kể trong việc xây dựng và hoàn thiện thể chế để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế Net Zero, việc học hỏi kinh nghiệm của Singapore về hoàn thiện thể chế thúc đẩy chuyển đổi sang kinh tế Net Zero thực sự cần thiết.
2. Kinh nghiệm của Singapore trong việc hoàn thiện thể chế hướng đến nền kinh tế Net Zero
Singapore, một quốc đảo nhỏ với những hạn chế cố hữu về không gian, tài nguyên thiên nhiên và sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế, đã đặt mục tiêu đầy tham vọng là đạt được phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Quốc gia này đã chứng tỏ khả năng thích ứng và đổi mới vượt trội và kinh nghiệm trong việc xây dựng và hoàn thiện thể chế để đạt được mục tiêu khí hậu này mang lại nhiều bài học quý giá cho các quốc gia khác. Singapore không chỉ hướng tới Net Zero như một cam kết môi trường mà còn coi đó là cơ hội để định hình lại nền kinh tế, tăng cường khả năng phục hồi và củng cố vị thế dẫn đầu trong khu vực và trên thế giới.
2.1. Khung chiến lược quốc gia toàn diện hướng đến nền kinh tế Net Zero
Điểm khởi đầu trong hành trình Net Zero của Singapore là việc thiết lập một khung chính sách rõ ràng, toàn diện và có tính liên tục, được tích hợp vào các kế hoạch phát triển quốc gia.
(1) Singapore Green Plan 2030 (Kế hoạch xanh Singapore 2030).
Đây là chiến lược trọng tâm, được công bố vào năm 2021, đóng vai trò là kim chỉ nam cho các nỗ lực phát triển bền vững của Singapore trong thập kỷ tới. Kế hoạch này không chỉ là một tài liệu về môi trường mà còn là một bản đồ chiến lược quốc gia, được đồng phát triển bởi 5 bộ: Bộ Môi trường và bền vững, Bộ Phát triển quốc gia, Bộ Thương mại và công nghiệp, Bộ Giáo dục và Bộ Giao thông vận tải, thể hiện sự phối hợp liên Bộ mạnh mẽ. Green Plan 2030 bao gồm 5 trụ cột chính, mỗi trụ cột có các mục tiêu định lượng và lộ trình cụ thể1:
Trụ cột 1: Thành phố trong thiên nhiên. Mục tiêu là tăng cường không gian xanh và đa dạng sinh học, không chỉ để cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn để tăng cường khả năng hấp thụ carbon tự nhiên. Việc tăng cường cây xanh đô thị giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và cải thiện chất lượng không khí, đồng thời đóng góp vào việc hấp thụ CO2.
Trụ cột 2: Tái tạo năng lượng. Trọng tâm là chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn. Với hạn chế về không gian, Singapore đặt cược lớn vào năng lượng mặt trời. Mục tiêu là triển khai ít nhất 2 GWp năng lượng mặt trời vào năm 2030, đủ để đáp ứng nhu cầu điện của khoảng 350.000 hộ gia đình.
Trụ cột 3: Cuộc sống bền vững. Nhằm thúc đẩy các hành vi tiêu dùng bền vững trong cộng đồng. Các sáng kiến bao gồm giảm thiểu rác thải (mục tiêu giảm 30% lượng rác thải đưa đến bãi chôn lấp vào năm 2030), tái chế, tiết kiệm nước và năng lượng. Singapore đã triển khai các chương trình như “Kế hoạch không rác thải” và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Trụ cột 4: Kinh tế xanh. Mục tiêu là biến Singapore thành một trung tâm hàng đầu về kinh tế xanh ở châu Á và trên thế giới. Điều này bao gồm phát triển các ngành công nghiệp xanh mới (ví dụ: công nghệ năng lượng sạch, dịch vụ carbon), thu hút đầu tư xanh, và thúc đẩy tài chính bền vững. Singapore đang định vị mình là trung tâm giao dịch carbon và tài chính xanh của khu vực).
Trụ cột 5: Tương lai kiên cường. Tập trung vào việc tăng cường khả năng chống chịu của Singapore trước các tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là mực nước biển dâng và an ninh lương thực. Các biện pháp bao gồm xây dựng cơ sở hạ tầng bảo vệ bờ biển, đầu tư vào công nghệ nông nghiệp đô thị (ví dụ: trang trại thẳng đứng) để tăng cường sản xuất lương thực trong nước.
(2) Cam kết Net Zero vào năm 2050 và đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC).
Ban đầu, Singapore đặt mục tiêu đạt đỉnh phát thải vào khoảng năm 2030 và giảm phát thải một nửa so với mức đỉnh vào năm 2050, với mục tiêu Net Zero vào “nửa cuối thế kỷ”. Tuy nhiên, trước áp lực toàn cầu và sự cấp bách của biến đổi khí hậu, Singapore đã nâng cao tham vọng của mình, chính thức cam kết đạt Net Zero vào năm 2050. Cam kết này được thể hiện rõ ràng trong Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) cập nhật của Singapore và Chiến lược dài hạn về Phát triển carbon thấp (LEADS). Việc điều chỉnh mục tiêu này thể hiện sự linh hoạt và khả năng phản ứng của thể chế Singapore trước bối cảnh toàn cầu.
(3) Về khung pháp lý.
Cụ thể: Luật Thuế carbon (quy định rõ việc cung cấp cơ sở pháp lý cho việc áp dụng thuế carbon – một trong những công cụ kinh tế quan trọng nhất của Singapore); trong Đạo luật Năng lượng và nguồn tài nguyên (quy định liên quan đến hiệu quả năng lượng, phát triển năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên).
(4) Về lộ trình thực hiện.
Chiến lược Phát thải thấp dài hạn (LEADS) là một tài liệu chi tiết, vạch ra các lộ trình khử carbon cho các lĩnh vực chính, bao gồm: năng lượng, công nghiệp, giao thông vận tải, tòa nhà và chất thải. LEADS cũng đưa ra các đánh giá về công nghệ và tài chính cần thiết để đạt được mục tiêu.
Lộ trình xanh hóa công trình (Green Building Masterplan) cũng đặt ra các tiêu chuẩn và mục tiêu cụ thể cho việc xây dựng và cải tạo các công trình xanh, với mục tiêu 80% các tòa nhà hiện có được xanh hóa vào năm 20302.
2.2. Công cụ tài chính thúc đẩy kinh tế Net Zero cúa Singapore
Singapore nổi bật trong việc sử dụng các công cụ kinh tế để thúc đẩy hành động khí hậu, tạo ra động lực tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân.
(1) Thuế carbon: Singapore là quốc gia đầu tiên ở Đông Nam Á áp dụng thuế carbon bắt đầu từ năm 2019. Đây là một quyết định táo bạo, thể hiện cam kết mạnh mẽ của chính phủ trong việc định giá carbon phát thải. Thuế carbon được áp dụng cho tất cả các cơ sở phát thải khí nhà kính trực tiếp hằng năm từ 25.000 tấn CO2 tương đương (tCO2e) trở lên. Điều này bao gồm các nhà máy điện, cơ sở lọc dầu, nhà máy hóa chất và các cơ sở công nghiệp lớn khác. Lộ trình tăng thuế carbon của Singapore được xây dựng như sau: giai đoạn từ 2019 – 2023 (mức thuế ban đầu chỉ là 5 S$/tCO2e); giai đoạn 2024 – 2025 (mức thuế đã được tăng lên 25 S$/tCO2e); giai đoạn 2026 – 2027 (Singapore dự kiến mức thuế tăng lên 45 S$/tCO2e); đến năm 2030 (mục tiêu đạt 50 – 80 S$/tCO2e)3.
Thuế carbon đã tạo ra tín hiệu giá rõ ràng, khuyến khích các doanh nghiệp giảm phát thải bằng cách cải thiện hiệu quả năng lượng, chuyển đổi sang nhiên liệu sạch hơn hoặc đầu tư vào công nghệ giảm phát thải. Doanh thu từ thuế carbon được cam kết sử dụng để hỗ trợ các nỗ lực khử carbon của các ngành, hộ gia đình và tài trợ cho các sáng kiến xanh, chẳng hạn như nghiên cứu và phát triển công nghệ thấp carbon. Điều này giúp giải quyết những lo ngại về chi phí và đảm bảo quá trình chuyển đổi công bằng hơn.
Bên cạnh đó, để hỗ trợ các ngành công nghiệp nhạy cảm với carbon trong quá trình chuyển đổi, Singapore cung cấp một khung chuyển đổi để giảm thiểu rủi ro rò rỉ carbon và duy trì khả năng cạnh tranh. Các nhà máy công nghiệp lớn có thể được phân bổ miễn phí một phần tín chỉ carbon dựa trên các tiêu chuẩn hiệu suất tốt nhất trong ngành, với điều kiện họ đầu tư vào các công nghệ giảm phát thải.
(2) Tín chỉ carbon và thị trường carbon: Singapore là một trong những quốc gia tiên phong trong việc thiết lập khuôn khổ để mua tín chỉ carbon quốc tế có chất lượng cao để bù đắp một phần lượng phát thải carbon bị đánh thuế (tối đa 5%). Điều này cho phép các công ty thực hiện nghĩa vụ thuế carbon thông qua việc mua tín chỉ từ các dự án giảm phát thải được công nhận ở nước ngoài. Singapore đã cùng với Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS), Ngân hàng Standard Chartered và Temasek (Tập đoàn đầu tư toàn cầu có trụ sở chính tại Singapore, thuộc sở hữu 100% của Bộ Tài chính Singapore) thành lập một sàn giao dịch và nền tảng thị trường tín chỉ carbon toàn cầu (CIX). CIX hướng tới việc cung cấp một thị trường minh bạch và đáng tin cậy cho các dự án carbon có chất lượng cao, đặc biệt là các dự án dựa trên thiên nhiên. Mục tiêu là trở thành một trung tâm hàng đầu cho các dịch vụ carbon và tài chính khí hậu.
(3) Tài chính bền vững và đầu tư xanh: Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển hệ sinh thái tài chính bền vững. MAS đã đưa ra các khuôn khổ về công bố thông tin liên quan đến khí hậu, các tiêu chuẩn phân loại xanh và các quỹ hỗ trợ tài chính xanh. Chính phủ Singapore cũng thông qua các quỹ và chương trình, như: Quỹ Tài chính Đổi mới bền vững (Sustainable Innovation Fund) và Chương trình Tăng tốc Công nghệ Xanh (Green Technology Accelerator) để tài trợ cho các hoạt động nghiên cứu phát triển R&D và triển khai các giải pháp công nghệ sạch. Trái phiếu xanh (Green Bonds) cũng là một công cụ được sử dụng phổ biến khi Chính phủ Singapore đã phát hành nhiều đợt trái phiếu xanh để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng xanh.
(4) Đầu tư vào công nghệ và đổi mới sáng tạo: với những hạn chế về tài nguyên, Singapore nhận thức rõ rằng công nghệ và đổi mới sẽ chính là chìa khóa để đạt được kinh tế Net Zero. Trong đó, chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và thay thế, như: năng lượng mặt trờilà nguồn năng lượng tái tạo khả thi nhất ở đất nước này.Ngoài ra, Singapore đang tích cực theo đuổi chiến lược nhập khẩu điện từ các nước láng giềng, đặc biệt là từ các nguồn năng lượng tái tạo quy mô lớn ví dụ: thủy điện từ Lào, năng lượng mặt trời từ Australia qua cáp ngầm… Mục tiêu của quốc gia này là nhập khẩu khoảng 30% lượng điện vào năm 2035.Bên cạnh đó,Singapore đang đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và thử nghiệm các loại nhiên liệu phát thải thấp như hydro và amoniac cho các ngành công nghiệp khó giảm phát thải như hóa dầu và hàng hải.Singapore hiện cũng đang xem xét tiềm năng củacông nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS), mặc dù không có địa điểm lưu trữ tự nhiên, nhưng có thể hợp tác với các nước trong khu vực.
Singapore đã thiết lập các tiêu chuẩn “Công trình xanh”, theo đó, đặt ra yêu cầu nghiêm ngặttất cả các công trình mới phải đạt được mức độ xanh nhất định theo xếp hạng Green Mark của Cục Xây dựng và Công trình (BCA). Singapore có các chương trình khuyến khích và hỗ trợ tài chính để các tòa nhà hiện có nâng cấp lên các tiêu chuẩn hiệu quả năng lượng cao hơn, bao gồm lắp đặt kính tiết kiệm năng lượng, hệ thống điều hòa không khí hiệu suất cao, và chiếu sáng LED. Đồng thời, thúc đẩy các “tòa nhà năng lượng siêu thấp” (SLE) hay còn gọi là tòa nhà siêu tiết kiệm năng lượng. Đó là những công trình được thiết kế và xây dựng để giảm thiểu tối đa mức tiêu thụ năng lượng, thường đạt mức tiết kiệm năng lượng ít nhất 60% so với các quy định xây dựng thông thường. Điều này đạt được thông qua việc áp dụng các biện pháp hiệu quả năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo tại chỗ.
Đối với giao thông vận tải xanh, Singapore đang tích cực thúc đẩy việc chuyển đổi sang xe điện (EVs), bao gồm việc mở rộng cơ sở hạ tầng sạc, cung cấp ưu đãi thuế và giảm phí đăng ký xe. Mục tiêu của nước này là xe điện sẽ chiếm 100% xe mới bán ra vào năm 2030. Bên cạnh đó, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả và mở rộng (MRT, xe buýt) được ưu tiên để giảm sự phụ thuộc vào xe cá nhân.
2.3. Hợp tác quốc tế và ngoại giao khí hậu
Singaporeluôn chủ động đóng vai trò chủ chốt trong các diễn đàn quốc tế, là một bên tham gia tích cực trong các cuộc đàm phán khí hậu của Liên Hợp quốc (UNFCCC), đóng góp vào việc hình thành các thỏa thuận, như: Thỏa thuận Paris. Là thành viên của nhiều sáng kiến khí hậu khu vực và toàn cầu, Singapore thúc đẩy hợp tác trong nghiên cứu, phát triển công nghệ và xây dựng năng lực.
Một số các dự án hợp tác song phương và đa phương có thể kể đến, như:
(1) Dự án cáp điện xuyên biên giới: Singapore đang hợp tác với Malaysia, Indonesia, Australia và các nước khác để xây dựng hệ thống cáp điện xuyên biên giới, cho phép nhập khẩu điện năng lượng tái tạo quy mô lớn.
(2) Hành lang vận tải xanh: Singapore đang thiết lập các “hành lang vận tải xanh và kỹ thuật số” với các cảng và đối tác quốc tế để thúc đẩy sử dụng nhiên liệu sạch và số hóa trong ngành hàng hải.
(3) Đào tạo và xây dựng năng lực: Singapore chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp các chương trình đào tạo về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững cho các quốc gia khác trong khu vực, thông qua các sáng kiến như Singapore Cooperation Programme.
2.4. Nâng cao năng lực và sự tham gia của cộng đồng
Sự thành công trong chiến lược Net Zero của Singapore một phần quan trọng nhờ vào sự tham gia của toàn bộ xã hội. Chính phủ Singapore đã cam kết đạt Net Zero cho khu vực công sớm hơn (khoảng năm 2045) và đang dẫn đầu bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn bền vững cao trong các hoạt động của mình, từ việc xây dựng các tòa nhà công cộng tiết kiệm năng lượng đến việc chuyển đổi đội xe công sang xe điện.Các bộ và cơ quan chính phủ đã được giao nhiệm vụ cụ thể để đạt được các mục tiêu của Green Plan 2030.
Giáo dục về bền vững được tích hợp vào chương trình giảng dạy ở các cấp học. Các trường học, tổ chức phi lợi nhuận và doanh nghiệp được khuyến khích tham gia vào các sáng kiến xanh. Đối với các doanh nghiệp và hộ gia đình, Singapore khuyến khích tham gia thông qua các chương trình trợ cấp và quỹ tài trợ. Theo đó, Chính phủ cung cấp các quỹ và Chương trình trợ cấp để khuyến khích các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) đầu tư vào hiệu quả năng lượng, công nghệ xanh. Thử thách xanh Singapore (Singapore Green Labelling Scheme) là một loại chứng nhận các sản phẩm thân thiện với môi trường, giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn bền vững hơn. Sáng kiến môi trường cộng đồng (Community Environment Initiatives) cũng là một chương trình hiệu quả nhằmhỗ trợ các dự án môi trường do cộng đồng dẫn dắt.
2. Những kinh nghiệm cho Việt Nam
Thứ nhất, cần xây dựng mục tiêu rõ ràng, mạnh mẽ và có tính pháp lý: Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050. Để hiện thực hóa cam kết này, cần cụ thể hóa mục tiêu trong các chiến lược, quy hoạch và kế hoạch hành động quốc gia, đồng thời xem xét việc thể chế hóa mục tiêu này ở cấp độ pháp luật cao hơn để đảm bảo tính ràng buộc và nhất quán trong quá trình thực hiện.
Thứ hai, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách toàn diện: tiếp tục xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ quá trình chuyển đổi xanh một cách đồng bộ và toàn diện. Điều này bao gồm việc ban hành các luật và nghị định về năng lượng tái tạo, hiệu quả năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính, phát triển thị trường carbon, thúc đẩy giao thông xanh và các ngành công nghiệp phát thải thấp. Các chính sách cần có tính dài hạn, ổn định và dự đoán được để thu hút đầu tư và khuyến khích đổi mới sáng tạo.
Thứ ba, thiết lập cơ chế định giá carbon phù hợp: tăng cường việc nghiên cứu và triển khai một cơ chế định giá carbon phù hợp với điều kiện kinh tế và đặc thù của quốc gia, có thể bao gồm việc áp dụng thuế carbon hoặc xây dựng thị trường mua bán tín chỉ carbon. Cơ chế này cần được thiết kế để tạo ra động lực kinh tế cho việc giảm phát thải mà không gây ra những tác động tiêu cực đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp và đời sống của người dân.
Thứ tư, đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạovà hiệu quả năng lượng: Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, vì vậy, cần có các chính sách khuyến khích mạnh mẽ hơn nữa để thu hút đầu tư vào phát triển các nguồn năng lượng sạch, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế. Điều này bao gồm việc xây dựng hạ tầng truyền tải điện thông minh, phát triển các hệ thống lưu trữ năng lượng và thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm.
Thứ năm, ưu tiên nghiên cứu và phát triển, chuyển giao và ứng dụng công nghệ xanh: Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào R&D trong lĩnh vực công nghệ xanh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao và ứng dụng các công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển. Điều này bao gồm việc xây dựng các trung tâm nghiên cứu và phát triển, hỗ trợ các chương trình đổi mới sáng tạo và khuyến khích hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ xanh.
Thứ sáu, tăng cường quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường: tăng cường quản lý và sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là rừng và đất đai, để tối đa hóa khả năng hấp thụ carbon và giảm phát thải từ các lĩnh vực này. Các chính sách bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển nông nghiệp bền vững cần được ưu tiên.
Thứ bảy, bảo đảm tính công bằng và bao trùm trong quá trình chuyển đổi:quá trình chuyển đổi sang kinh tế Net Zero cần được thực hiện một cách công bằng và bao trùm, bảo đảm rằng không có nhóm dân cư hoặc khu vực kinh tế nào bị bỏ lại phía sau. Cần có các chính sách hỗ trợ cho người lao động và các ngành công nghiệp chịu tác động của quá trình chuyển đổi, đồng thời tạo ra các cơ hội việc làm mới trong nền kinh tế xanh.
Thứ tám, tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan:sự thành công của quá trình chuyển đổi sang kinh tế Net Zero đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành, cơ quan chính phủ, chính quyền địa phương, khu vực tư nhân, các tổ chức nghiên cứu, các tổ chức xã hội và cộng đồng. Cần thiết lập các cơ chế đối thoại và tham gia hiệu quả của tất cả các bên liên quan trong quá trình xây dựng và thực hiện chính sách.
Thứ chín, đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức:nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân và doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc ứng phó với biến đổi khí hậu và các lợi ích của nền kinh tế xanh là rất quan trọng. Cần có các chương trình truyền thông và giáo dục đa dạng, nhắm đến các đối tượng khác nhau trong xã hội.
Thứ mười, tăng cường hợp tác quốc tế:đẩy mạnh hợp tác quốc tế mạnh mẽ hơn nữa với các nước phát triển, các tổ chức quốc tế và các đối tác trong khu vực ASEAN để huy động nguồn lực tài chính, công nghệ và kinh nghiệm trong quá trình chuyển đổi sang kinh tế Net Zero. Việc tham gia tích cực vào các diễn đàn và sáng kiến quốc tế về biến đổi khí hậu là rất quan trọng.
3. Kết luận
Quá trình chuyển đổi sang kinh tế Net Zero là một hành trình dài hơi và đầy thách thức, đòi hỏi sự quyết tâm chính trị cao, sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan và một hệ thống thể chế vững chắc. Kinh nghiệm của Singapore đã cho thấy những bài học quý giá về cách xây dựng và hoàn thiện thể chế để thúc đẩy quá trình này. Việt Nam, với cam kết mạnh mẽ và quyết tâm hành động, có thể học hỏi; đồng thời, phát huy những lợi thế và đối mặt với những thách thức đặc thù của mình để xây dựng một lộ trình chuyển đổi xanh hiệu quả, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia và nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu. Việc xây dựng một hệ thống thể chế đồng bộ, minh bạch, hiệu quả và có tính dài hạn sẽ là nền tảng vững chắc để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Chú thích:
1. Singapore Green Plan 2030. https://www.greenplan.gov.sg/, truy cập ngày 20/6/2025.
2. Bài học kinh nghiệm của Singapore về cầu nối chinh sách xanh và các bước thực hiện.http://tailieu.quochoi.vn:8080/index.php/tai-lieu/tai-lieu-bien-tap/item/2826-bai-h-c-kinh-nghi-m-c-a-singapore-v-c-u-n-i-chinh-sach-xanh-va-cac-bu-c-th-c-hi-n.
3. Singapore sẽ tăng thuế carbon lên gấp 5 lần vào năm 2024. https://moit.gov.vn/tin-tuc/phat-trien-nang-luong/singapore-se-tang-thue-carbon-len-gap-5-lan-vao-nam-2024.html
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
2. Chính phủ (2022). Nghị định số 06/2022/NĐ-CP ngày 07/01/2022 quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-zôn.
3. Chính phủ (2022). Nghị định số 45/2022/NĐ-CP ngày 07/07/2022 quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
4. Quốc hội (2020). Luật Bảo vệ môi trườngnăm 2020.
5. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050.
6. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 896/QĐ-TTg ngày 26/7/2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu giai đoạn đến năm 2050.
7. Thủ tướng Chính phủ(2022). Quyết định số 882/QĐ-TTg ngày 22/7/2022 phê duyệt Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030.
8. Thủ tướng Chính phủ (2024). Chỉ thị số 44/CT-TTg ngày 09/12/2024 về triển khai một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm nhằm đẩy mạnh thực hiện Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050.
9. Phát triển kinh tế hướng đến mục tiêu Net Zero: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý chính sách cho Việt Nam. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/07/11/phat-trien-kinh-te-huong-den-muc-tieu-net-zero-kinh-nghiem-quoc-te-va-ham-y-chinh-sach-cho-viet-nam/
10. Net Zero là gì? Và làm thế nào để đạt được? https://www.vinacontrol.com.vn/news/net-zero
11. Net Zero là gì? Sự cam kết phát thải ròng bằng 0 năm 2050. https://www.pace.edu.vn/tin-kho-tri-thuc/net-zero-la-gi
12. VTV – Tạp chí Kinh tế đặc biệt 2025: “Net Zero – Quỹ đạo Mới”. https://netzero.vn/vtv-tap-chi-kinh-te-dac-biet-2025-net-zero-quy-dao-moi/
13. Lộ trình Net zero của Việt Nam – Một số nghiên cứu và khuyến nghị từ quốc tế. https://nangluongvietnam.vn/lo-trinh-net-zero-cua-viet-nam-mot-so-nghien-cuu-va-khuyen-nghi-tu-quoc-te-32544.html