ThS. Bùi Hữu Phước
Học viên của Đại học Oxford
(Quanlynhanuoc.vn) – Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng trên con đường phát triển, với nhiều thành tựu nổi bật và vị thế ngày càng tăng trên trường quốc tế. Song, để duy trì đà phát triển và hướng tới thịnh vượng bền vững, đất nước cần vượt qua những thách thức về quản trị và hành chính công. Đồng thời, Việt Nam cần tăng cường năng lực thể chế và cải cách hành chính thông qua việc hoàn thiện khung pháp lý, tinh gọn bộ máy hành chính, nâng cao hiệu quả quản trị quốc gia và thúc đẩy môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, ứng dụng khoa học – công nghệ; đồng thời, hướng tới một nền quản trị hiện đại, minh bạch và có trách nhiệm giải trình.
Từ khóa: Năng lực thể chế; cải cách hành chính công; thách thức sống còn; kỷ nguyên mới.
1. Đặt vấn đề
Trong hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu phát triển kinh tế – xã hội quan trọng, đưa hàng chục triệu người thoát nghèo và trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh của khu vực. Tuy nhiên, để duy trì đà phát triển và hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao, yêu cầu đặt ra là phải củng cố năng lực thể chế và nâng cao hiệu quả hành chính công – những yếu tố có tính quyết định đối với chất lượng tăng trưởng và năng suất dài hạn.
Thực tiễn cho thấy, thể chế yếu kém và bộ máy hành chính cồng kềnh, thiếu minh bạch có thể làm gia tăng chi phí giao dịch, kìm hãm cải cách và làm suy giảm niềm tin xã hội. Ngược lại, một hệ thống thể chế vững mạnh và hành chính công hiệu quả sẽ tạo nền tảng cho đổi mới sáng tạo, quản trị rủi ro và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh kỷ nguyên mới – giai đoạn chuyển đổi số, hội nhập sâu rộng và yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng – Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn trong việc hiện đại hóa nền quản trị quốc gia. Các nỗ lực cải cách gần đây, như xây dựng chính phủ điện tử, tinh gọn bộ máy hành chính và sắp xếp lại đơn vị hành chính, cho thấy quyết tâm đổi mới của của Đảng và Nhà nước. Tuy nhiên, để những cải cách này thực sự mang lại hiệu quả, cần tiếp tục tập trung vào việc hoàn thiện năng lực thể chế, tăng cường trách nhiệm giải trình và thúc đẩy quản trị công khai, minh bạch, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên mới.
2. Năng lực thể chế và vai trò trong cải cách hành chính công
2.1. Khái niệm và cách tiếp cận về năng lực thể chế
Khái niệm thể chế đã được nhiều học giả tiếp cận ở các góc độ khác nhau, song đều thống nhất, đây là nền tảng của phát triển quốc gia. Theo Douglass C. North (1990), thể chế bao gồm các quy tắc chính thức và phi chính thức cùng cơ chế thực thi định hình hành vi của các chủ thể. Chất lượng thể chế quyết định chi phí giao dịch, tính dự đoán của môi trường kinh tế và khả năng tạo động lực cho phát triển.
Ở góc nhìn quản trị công, Fukuyama (2013)1 cho rằng, năng lực thể chế được thể hiện qua khả năng của Nhà nước trong việc thiết kế và thực thi chính sách một cách hiệu quả, minh bạch và có trách nhiệm giải trình. Năng lực này dựa trên hai chiều: hiệu quả hành chính và tính chính danh của quyền lực nhà nước – một thể chế mạnh phải đồng thời có năng lực điều hành và sự tin tưởng của xã hội.
Từ tiếp cận kinh tế chính trị, Acemoglu và Robinson (2012)2 phân biệt thể chế bao trùm -khuyến khích cạnh tranh và đổi mới – với thể chế khai thác – tập trung quyền lực và nguồn lợi cho một nhóm nhỏ. Theo đó, năng lực thể chế phản ánh mức độ bao trùm và khả năng khuyến khích sáng tạo, công bằng và phát triển bền vững.
Tổng hợp các quan điểm trên, bài viết xác định năng lực thể chế là khả năng của bộ máy nhà nước trong việc hoạch định, điều phối và thực thi chính sách công hiệu quả, có trách nhiệm và thích ứng với thay đổi. Năng lực này bao gồm ba trụ cột chính: (1) Hiệu quả quản trị; (2) Trách nhiệm giải trình và minh bạch; (3) Khả năng học hỏi và thích ứng chính sách.
2.2. Cải cách hành chính – công cụ tăng cường năng lực thể chế
Cải cách hành chính được hiểu là quá trình hoàn thiện tổ chức, chức năng và phương thức hoạt động của bộ máy nhà nước nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý và phục vụ người dân. Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD, 2020)3 nhấn mạnh năng lực hành chính hiện đại không chỉ dựa trên cơ cấu tổ chức mà còn ở khả năng học hỏi và đổi mới chính sách.
Ở Việt Nam, cải cách hành chính đã được xác định là một trụ cột của cải cách thể chế theo Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 của Chính phủ ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021 – 2030, hướng tới nền hành chính chuyên nghiệp, hiện đại, phục vụ. Việc đơn giản hóa thủ tục, tinh gọn bộ máy và phát triển chính phủ số đều hướng đến mục tiêu nâng cao năng lực thể chế thông qua cải thiện hiệu quả và tính thích ứng của bộ máy hành chính.
2.3. Mối quan hệ giữa năng lực thể chế và cải cách hành chính công
Giữa năng lực thể chế và cải cách hành chính công tồn tại mối quan hệ tương tác hai chiều. Một mặt, thể chế mạnh cung cấp khung pháp lý, cơ chế phối hợp và nguồn lực cần thiết để cải cách hành chính được triển khai thực chất. Domorenok (2021)4 nhấn mạnh: năng lực thể chế là điều kiện để tích hợp chính sách và điều phối liên ngành hiệu quả. Mặt khác, cải cách hành chính công hiệu quả sẽ củng cố năng lực thể chế qua việc tăng tính minh bạch, giảm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả công vụ như được phân tích trong các nghiên cứu về phát triển năng lực hành chính (El-Taliawi, 2019)5.
Vì vậy, trong bối cảnh kỷ nguyên mới – nơi tốc độ đổi mới, hội nhập và chuyển đổi số ngày càng tăng, năng lực thể chế và cải cách hành chính cần được nhìn nhận như hai yếu tố tương hỗ: một bên là nền tảng, bên kia là động lực cho đổi mới và phát triển. Sự liên kết hữu cơ giữa hai quá trình này sẽ quyết định khả năng nâng cao chất lượng quản trị quốc gia của Việt Nam trong giai đoạn tới.
3. Thực trạng và vấn đề đặt ra trong hành chính công Việt Nam
Trong hai thập kỷ qua, Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình cải cách hành chính nhằm xây dựng nền hành chính hiện đại, chuyên nghiệp và phục vụ. Các kết quả bước đầu thể hiện ở việc đơn giản hóa thủ tục hành chính, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, và cải thiện môi trường kinh doanh. Theo Ngân hàng Thế giới (WB, 2023)6, chỉ số Government Effectiveness của Việt Nam duy trì xu hướng tăng nhẹ trong giai đoạn 2015 – 2022; trong khi Báo cáo Cải cách hành chính PAR Index của Bộ Nội vụ (2024)7 cho thấy, mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp đối với dịch vụ công đạt trên 82%. Những con số này phản ánh nỗ lực đáng kể trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính.
Tuy nhiên, các kết quả cải cách hành chính vẫn chưa tương xứng với tiềm năng phát triển quốc gia. Nhiều hạn chế về năng lực thể chế tiếp tục cản trở tiến trình đổi mới.
Thứ nhất, hệ thống pháp luật và chính sách vẫn tồn tại chồng chéo, thiếu ổn định, gây khó khăn trong thực thi. Ví dụ, tại Nghị định số 139/2025/NĐ-CP ngày 12/6/2025 và Nghị định số 146/2025/NĐ-CP ngày 12/6/2025 của Chính phủ, trong đó có quy định một số nhiệm vụ được giao cho cấp xã nhưng lại đòi hỏi sự thẩm định từ cấp tỉnh, dẫn đến trì hoãn, đùn đẩy trách nhiệm giữa các cấp (Uyên Hương, 2025)8. Việc phân cấp, phân quyền giữa trung ương và địa phương cũng chưa rõ ràng, còn thiếu sự phân định về nhiệm vụ, quyền hạn.
Thứ hai, cơ chế phối hợp liên ngành còn yếu. Nhiều chính sách đòi hỏi sự tham gia của nhiều bộ, ngành nhưng lại thiếu cơ quan điều phối có thẩm quyền và năng lực đủ mạnh. Nếu phân quyền không đi kèm nguồn lực tài chính, nhân sự và hệ thống giám sát phù hợp thì quyền hạn đó chỉ dừng lại ở mức hình thức, làm giảm hiệu lực của cải cách thể chế (Nguyễn Sĩ Dũng, 2025)9.
Thứ ba, năng lực của đội ngũ công chức, viên chức vẫn là điểm nghẽn lớn trong quá trình hiện đại hóa hành chính. Cơ chế quản lý công chức ở Việt Nam vẫn chủ yếu dựa trên tiêu chí hành chính và thâm niên, chưa phản ánh đúng năng lực thực chất về kỹ năng, kết quả công tác và trách nhiệm giải trình (Nguyễn Thị Kim Huế, 2025)10. Bên cạnh đó, nhiều cán bộ, công chức còn hạn chế về năng lực số, ngoại ngữ và khả năng làm việc trong môi trường đổi mới, ảnh hưởng tới hiệu quả quản lý trong bối cảnh chuyển đổi số.
Thứ tư, quá trình chuyển đổi số trong khu vực hành chính mới đạt kết quả bước đầu. Nhiều nền tảng dữ liệu và hệ thống dịch vụ công trực tuyến chưa được kết nối đồng bộ; các địa phương vẫn duy trì song song quy trình thủ công và điện tử, làm giảm hiệu quả đầu tư và cản trở khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu. Trong Báo cáo Chuyển đổi số quốc gia cũng khẳng định rằng mức độ sẵn sàng dữ liệu và liên thông giữa các cơ quan nhà nước vẫn chưa đáp ứng yêu cầu của một nền hành chính hiện đại.
Tổng thể, hành chính công Việt Nam đang ở giai đoạn bản lề: cải cách đã tạo nền tảng tổ chức nhưng năng lực thể chế – bao gồm khả năng điều phối, trách nhiệm giải trình và năng lực học hỏi chính sách – vẫn chưa được củng cố tương xứng. Để chuyển từ mô hình hành chính “quản lý” sang “kiến tạo và phục vụ”, cần cải cách sâu rộng hơn về cấu trúc quyền lực, cơ chế phối hợp và văn hóa công vụ.
Từ thực trạng đó, có thể thấy thách thức trọng tâm của Việt Nam trong kỷ nguyên mới không chỉ là tinh gọn bộ máy mà là nâng cấp năng lực thể chế để quản trị hiệu quả các biến động nhanh chóng của nền kinh tế số và xã hội tri thức. Đây là tiền đề quan trọng để tiếp tục tham chiếu và học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong phần tiếp theo.
4. Kinh nghiệm quốc tế
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, năng lực thể chế và cải cách hành chính công có mối quan hệ mật thiết, được thể hiện rõ qua các trường hợp điển hình như Hàn Quốc, Singapore và Estonia. Dù khác biệt về bối cảnh lịch sử và trình độ phát triển, các quốc gia này đều thành công nhờ kết hợp giữa ý chí chính trị mạnh mẽ, thiết kế thể chế hiệu quả, và quản trị dựa trên học hỏi chính sách.
4.1. Hàn Quốc – Nhà nước kiến tạo phát triển và năng lực điều phối chính sách
Hàn Quốc là trường hợp điển hình về việc nâng cao năng lực thể chế thông qua cải cách hành chính gắn với phát triển kinh tế. Ngay từ thập niên 60 thế kỷ XX, Chính phủ Hàn Quốc đã thành lập Ủy ban Kế hoạch Kinh tế (EPB) nhằm thống nhất hoạch định và điều phối chính sách giữa các bộ ngành, qua đó giảm tình trạng phân tán và xung đột chính sách (Kim, 2000)11.
Từ đầu năm 2000, Hàn Quốc tiếp tục đẩy mạnh cải cách dịch vụ công và chính phủ điện tử (e-Government) nhằm tăng minh bạch và hiệu quả. Báo cáo của OECD về Public Governance Review: Korea ghi nhận Hàn Quốc nằm trong nhóm dẫn đầu thế giới về năng lực điều phối chính sách và mức độ tích hợp dữ liệu công. Việc số hóa quy trình ra quyết định và đánh giá chính sách không chỉ nâng cao hiệu quả hành chính mà còn củng cố niềm tin thể chế, nhờ vào cơ chế phản hồi chính sách nhanh và minh bạch.
4.2. Singapore – Bộ máy tinh gọn, kỷ luật và định hướng kết quả
Singapore được xem là một mô hình tiêu biểu của năng lực hành chính cao và thể chế liêm chính. Chính phủ nước này tập trung xây dựng bộ máy công vụ tinh gọn, có kỷ luật và được trả lương cạnh tranh, qua đó thu hút và duy trì nhân tài khu vực công. Theo Quah (2016)12, một trong những yếu tố quyết định thành công của Singapore là nền hành chính dựa trên năng lực và hiệu quả, với cơ chế đánh giá gắn chặt vào kết quả đầu ra.
Song song đó, Singapore phát triển mạnh nền hành chính dựa trên dữ liệu và đổi mới sáng tạo. Các chính sách như Smart Nation Initiative đã giúp nâng cao khả năng phản ứng chính sách và phối hợp liên cơ quan (Singapore Ministry of Digital Development and Information, 2024)13. Mô hình quản trị của Singapore cho thấy, cải cách hành chính không chỉ là cải thiện quy trình, mà còn là chiến lược thể chế để duy trì năng lực học hỏi, thích ứng và liêm chính trong quản trị quốc gia.
4.3. Estonia – Thể chế số và minh bạch hành chính
Estonia, dù là quốc gia nhỏ, lại được coi là “phòng thí nghiệm” thể chế của châu Âu về chính phủ số và hành chính minh bạch. Estonia đặt trọng tâm vào việc xây dựng năng lực thể chế dựa trên công nghệ thông tin. Hệ thống X-Road – nền tảng dữ liệu quốc gia – cho phép các cơ quan nhà nước chia sẻ, xác minh và sử dụng dữ liệu theo thời gian thực. Theo OECD (2025)14, hơn 99 % dịch vụ công của Estonia hiện được cung cấp trực tuyến, với chi phí quản lý thấp và mức độ tin cậy cao của người dân.
Estonia đồng thời duy trì một bộ máy hành chính công nhỏ gọn, được đào tạo chuyên sâu về năng lực số. Việc tích hợp dữ liệu và minh bạch hóa quy trình hành chính giúp nâng cao hiệu quả giám sát, giảm sai sót và hạn chế tình trạng nhũng nhiễu trong thực thi công vụ. Mô hình quản lý số của Estonia cho thấy công nghệ chỉ thực sự phát huy giá trị khi gắn với năng lực thể chế học hỏi và cơ chế phản hồi chính sách nhanh.
5. Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Những phân tích trên cho thấy, năng lực thể chế đóng vai trò quyết định đối với hiệu quả cải cách hành chính công. Trong bối cảnh Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với yêu cầu về tốc độ, chất lượng và tính bền vững, việc củng cố nền tảng thể chế trở thành điều kiện tiên quyết để bảo đảm sự vận hành hiệu quả của bộ máy nhà nước. Dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn trong nước, có thể xác định một số hàm ý chính sách chủ yếu, như sau:
Một là, củng cố khung pháp lý và cơ chế điều phối cải cách thể chế.
Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý về cải cách hành chính theo hướng rõ ràng, ổn định và thống nhất, khắc phục tình trạng chồng chéo và thiếu nhất quán giữa các văn bản quy phạm pháp luật. Nghị quyết số 76/NQ-CP của Chính phủ đã xác định yêu cầu xây dựng nền hành chính thống nhất, hiện đại, song việc tổ chức triển khai vẫn còn phân tán. Theo World Bank (2025)15, để đạt được mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao, Việt Nam cần một “cú hích thể chế” tập trung vào năng lực điều phối và thực thi chính sách. Do đó, việc nghiên cứu thành lập cơ quan điều phối cải cách hành chính và thể chế ở tầm quốc gia, tương tự Ủy ban Kế hoạch Kinh tế của Hàn Quốc trong giai đoạn phát triển, là cần thiết nhằm bảo đảm tính thống nhất và hiệu quả của các chương trình cải cách.
Hai là, nâng cao năng lực và tính chuyên nghiệp của đội ngũ công vụ.
Đội ngũ cán bộ, công chức là nhân tố trực tiếp quyết định chất lượng thể chế và hiệu quả hành chính. Cần chuyển mạnh từ cơ chế quản lý dựa trên vị trí, thâm niên sang mô hình quản lý nhân lực dựa trên năng lực và kết quả đầu ra. Kinh nghiệm của Singapore cho thấy, việc áp dụng nguyên tắc công vụ dựa trên năng lực, gắn kết quả làm việc với cơ chế đãi ngộ và thăng tiến, là yếu tố then chốt bảo đảm tính chuyên nghiệp và trách nhiệm của khu vực công. Việt Nam cần sớm ban hành khung năng lực cốt lõi quốc gia cho công chức, tăng cường đào tạo về năng lực số, kỹ năng phân tích chính sách, và năng lực điều hành trong môi trường biến động.
Ba là, tăng cường minh bạch, trách nhiệm giải trình và cơ chế học hỏi thể chế.
Cải cách hành chính chỉ thực sự hiệu quả khi gắn liền với việc củng cố các nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình. Theo OECD (2020)16, một hệ thống quản trị công hiện đại cần bảo đảm khả năng giải trình theo kết quả, sự tham gia của người dân và cơ chế học hỏi chính sách thường xuyên. Đối với Việt Nam, cần phát triển hệ thống công bố thông tin hành chính và dữ liệu mở ở cấp trung ương và địa phương, nhằm nâng cao tính minh bạch trong hoạch định và thực thi chính sách. Đồng thời, có thể nghiên cứu triển khai cơ chế thử nghiệm chính có kiểm soát trong một số lĩnh vực hành chính, qua đó tạo môi trường học hỏi và điều chỉnh chính sách linh hoạt trước các thay đổi nhanh của thực tiễn.
Bốn là, đẩy mạnh chuyển đổi số và quản trị dữ liệu công.
Chuyển đổi số không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là đòn bẩy thể chế để nâng cao hiệu quả hành chính công. Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030 đã xác định khu vực hành chính nhà nước là lĩnh vực ưu tiên. Kinh nghiệm của Estonia cho thấy, việc xây dựng hạ tầng dữ liệu tích hợp, bảo đảm khả năng liên thông và an toàn thông tin, đã tạo nền tảng cho mô hình “nhà nước số” minh bạch và hiệu quả. Việt Nam cần sớm hoàn thiện kiến trúc dữ liệu liên thông quốc gia, chuẩn hóa quy trình quản lý và chia sẻ dữ liệu; đồng thời, phát triển đội ngũ công chức có năng lực số và hiểu biết về phân tích dữ liệu công.
Năm là, xây dựng văn hóa công vụ liêm chính và phục vụ.
Cuối cùng, cải cách hành chính phải gắn với xây dựng văn hóa công vụ hiện đại. Đề án Văn hóa công vụ (Quyết định số 1847/QĐ-TTg ngày 27/12/2018 của Thủ tướng Chính phủ) đã xác định bốn giá trị cốt lõi của công chức: trung thành – trách nhiệm – liêm chính – sáng tạo. Tuy nhiên, việc thể chế hóa và triển khai các giá trị này vẫn còn hạn chế. Cần lồng ghép chuẩn mực đạo đức công vụ vào chương trình đào tạo, bồi dưỡng cán bộ; đồng thời, gắn kết quả thực hiện văn hóa công vụ với công tác đánh giá và bổ nhiệm. Một nền hành chính liêm chính, hướng tới phục vụ người dân và doanh nghiệp, chính là nền tảng duy trì niềm tin xã hội và tính chính danh của Nhà nước trong kỷ nguyên mới.
6. Kết luận
Cải cách hành chính và nâng cao năng lực thể chế là hai quá trình tương hỗ, cùng quyết định chất lượng quản trị quốc gia trong bối cảnh kỷ nguyên mới. Từ cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các quốc gia đạt được thành công bền vững đều dựa trên nền hành chính có năng lực điều phối thống nhất, đội ngũ công chức chuyên nghiệp, cùng cơ chế phản hồi và học hỏi chính sách linh hoạt.
Các hàm ý chính sách được đề xuất trong nghiên cứu này hướng tới việc hình thành một nền hành chính minh bạch, hiệu quả và học hỏi, trong đó công nghệ số đóng vai trò là động lực, và văn hóa công vụ là nền tảng duy trì liêm chính. Về phương diện lý luận, bài viết góp phần làm rõ mối quan hệ tương tác giữa năng lực thể chế và cải cách hành chính công trong điều kiện các quốc gia đang phát triển. Về phương diện thực tiễn, nghiên cứu khẳng định rằng chỉ khi thể chế được củng cố một cách toàn diện – về khung pháp lý, nhân sự, công nghệ và văn hóa công vụ – thì cải cách hành chính mới có thể tạo ra giá trị thực chất và bền vững cho sự phát triển quốc gia.
Chú thích:
1. Fukuyama, F. (2013). “What is Governance?”. Governance, 26(3), tr.347 – 368. DOI:https://doi.org/10.1111/gove.12035.
2. Acemoglu, D. & Robinson, J.A. (2012). Why Nations Fail: The Origins of Power, Prosperity and Poverty. London: Profile Books.
3, 16. OECD (2020). Policy Framework on Sound Public Governance: Baseline Features of Governments That Work Well. https://www.oecd.org/en/publications/2020/12/policy-framework-on-sound-public-governance_931b05fc.html
4. Domorenok, E., Graziano, P. & Polverari, L. (2021). Introduction: Policy integration and institutional capacity: theoretical, conceptual and empirical challenges. Policy and Society, 40(1), tr.1–18. DOI: https://doi.org/10.1080/14494035.2021.1902058.
5. El-Taliawi, O.G. & Van Der Wal, Z. (2019). Developing administrative capacity: An agenda for research and practice. Policy Design and Practice, 2(3), tr.243–257. DOI: https://doi.org/10.1080/25741292.2019.1595916.
6. Ngân hàng Thế giới (2023). Chỉ số Quản trị Toàn cầu (WGI) – Hiệu quả Chính phủ (Government Effectiveness), Việt Nam giai đoạn 2015 – 2022. Washington D.C.https://info.worldbank.org/governance/wgi/.
7. Bộ Nội vụ (2024). Báo cáo Cải cách hành chính (PAR Index) 2023. Hà Nội.
8. Sửa đổi, bổ sung ngay quy định gây chồng chéo cho mô hình chính quyền địa phương hai cấp. https://baotintuc.vn/kinh-te/sua-doi-bo-sung-ngay-quy-dinh-gay-chong-cheo-cho-mo-hinh-chinh-quyen-dia-phuong-2-cap-20251007202407645.htm
9. Phân cấp, phân quyền: Một bước ngoặt kiến tạo trong quản trị quốc gia. https://baochinhphu.vn/phan-cap-phan-quyen-mot-buoc-ngoat-kien-tao-trong-quan-tri-quoc-gia-102250615061159201.htm
10. Quản lý công chức dựa trên năng lực – thực trạng và giải pháp. https://lyluanchinhtri.vn/quan-ly-cong-chuc-dua-tren-nang-luc-thuc-trang-va-giai-phap-6685.html
11. Kim, P.S. (2000). Administrative Reform in the Korean Central Government: A Case Study of the Dae Jung Kim Administration. Public Performance & Management Review, 24(2), tr.145-165. DOI: https://doi.org/10.2307/3381265.
Quah, J.S.T. (2016). The Role of the Public Bureaucracy in Policy Implementation in Five ASEAN Countries. Cambridge: Cambridge University Press.
12. Quah, J.S.T. (2016). The Role of the Public Bureaucracy in Policy Implementation in Five ASEAN Countries. Cambridge: Cambridge University Press.
13. Singapore Ministry of Digital Development and Information (2024). Smart Nation 2.0: A Thriving Digital Future for All. https://file.go.gov.sg/smartnation2-report.pdf.
14. OECD (2025). Government at a Glance 2025: Digital Government Index. https://www.oecd.org/en/publications/2025/06/government-at-a-glance-2025_70e14c6c/full-report/digital-government-index_1edec44e.html.
15. World Bank (2025). Viet Nam 2045—Breaking Through: Institutions for a High-Income Future. https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/publication/viet-nam-2045-breaking-through-institutions-for-a-high-income-future
Tài liệu tham khảo:
1. Chính phủ (2021). Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021 – 2030.
2. Thủ tướng Chính phủ (2018). Quyết định số 1847/QĐ-TTg ngày 27/12/2018 phê duyệt Đề án Văn hóa Công vụ.
3. Thủ tướng Chính phủ (2020). Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 phê duyệt Chiến lược Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2030.
4. Cơ chế phân định thẩm quyền cho chính quyền cơ sở trong mô hình chính quyền địa phương hai cấp ở Việt Nam hiện nay: Thách thức và giải pháp. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/09/22/co-che-phan-dinh-tham-quyen-cho-chinh-quyen-co-so-trong-mo-hinh-chinh-quyen-dia-phuong-hai-cap-o-viet-nam-hien-nay-thach-thuc-va-giai-phap
5. North, D.C. (1990). Institutions, Institutional Change and Economic Performance. Cambridge: Cambridge University Press.