Mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương trong kỷ nguyên phát triển mới

TS. Phùng Văn Hảo
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội 
ThS. Đặng Quốc Việt
NCS của Trường Đại học Thành Đô

(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh chính quyền địa phương hai cấp ở Việt Nam đang đối mặt với yêu cầu chuyển đổi mô hình tăng trưởng sang hướng xanh và bền vững, việc nghiên cứu và xây dựng mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của cấp chính quyền địa phương là hết sức cấp thiết. Mô hình này giúp xác định rõ cấu trúc, chức năng và mối quan hệ giữa các thành tố quản trị, từ hoạch định, điều hành đến kiểm định và phản hồi chính sách. Bài viết phân tích các khái niệm liên quan và đề xuất mô hình hình quản trị phát triển kinh tế xanh của cấp chính quyền địa phương, góp phần làm sáng tỏ cơ sở lý luận về quản trị phát triển kinh tế xanh ở nước ta, làm cơ sở vận dụng vào thực tiễn, giúp chính quyền địa phương nâng cao hiệu lực, hiệu quả và chất lượng trong quản trị phát triển kinh tế xanh của địa phương.

Từ khóa: Kinh tế xanh, quản trị phát triển, vấn đề, định hướng nghiên cứu, chính quyền địa phương hai cấp.

1. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “nâu” sang “xanh”, hướng tới phát triển bền vững và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc xây dựng mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh ở cấp chính quyền địa phương trở nên cấp thiết. Quản trị phát triển kinh tế xanh không chỉ là vấn đề kinh tế – môi trường, mà còn là vấn đề thể chế, năng lực và trách nhiệm quản lý của chính quyền trong điều hành và giám sát phát triển bền vững. Thực tế cho thấy, nhiều địa phương đã có chiến lược tăng trưởng xanh, nhưng thiếu mô hình quản trị cụ thể, dẫn đến triển khai phân tán, thiếu đồng bộ và hiệu quả thấp. Trong khi đó, hệ thống chính quyền hai cấp chịu tác động mạnh của điều kiện kinh tế – xã hội và nguồn lực đặc thù từng vùng, nên cần có mô hình quản trị phù hợp với thực tiễn địa phương.

Việc nghiên cứu, đề xuất mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, giúp khái quát hóa cấu trúc và cơ chế vận hành của hệ thống quản trị, chỉ ra mối quan hệ giữa thể chế, con người, công nghệ, nguồn lực và môi trường trong tương tác tạo nên kết quả kinh tế xanh. Mô hình này không chỉ phản ánh tổng thể hệ thống quản trị, mà còn giúp xác định cấu trúc, chức năng của các thành tố, như chủ thể, đối tượng, phương tiện, kết quả và cơ chế đánh giá chất lượng phát triển xanh.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập quốc tế, việc xây dựng mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương là yêu cầu tất yếu, vừa có giá trị lý luận, vừa có ý nghĩa thực tiễn. Mô hình nếu được thiết kế khoa học và vận dụng linh hoạt sẽ trở thành kim chỉ nam cho hành động, giúp chính quyền địa phương chủ động trong chuyển đổi xanh, thích ứng hiệu quả với thách thức toàn cầu và hướng tới nền kinh tế tự cường, bao trùm và bền vững.

2. Khái niệm về mô hình quản trị phát triển và kinh tế xanh của chính quyền địa phương

2.1. Kinh tế xanh

Kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn và kinh tế truyền thống khác nhau ở cách thức sản xuất, phân phối và tiêu dùng sản phẩm cũng như giá trị mà chúng tạo ra cho xã hội và môi trường. Trong kinh tế truyền thống, chuỗi “sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” mang tính tuyến tính, chú trọng hiệu quả kinh tế ngắn hạn và bỏ qua chi phí môi trường, như: ô nhiễm hay cạn kiệt tài nguyên. Ngược lại, kinh tế xanh hướng đến sản phẩm, dịch vụ thân thiện với môi trường, giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và bảo đảm công bằng xã hội, phúc lợi con người. Hiệu quả của sản phẩm xanh được đo bằng cả giá trị kinh tế, sinh thái và xã hội – tức là sản xuất phải “xanh” từ nguyên liệu đến công nghệ, năng lượng và xử lý chất thải.

Kinh tế tuần hoàn tập trung vào kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua tái sử dụng, tái chế, tái sản xuất, hướng tới “không rác thải”. Nếu kinh tế tuần hoàn là “phương thức” để tránh lãng phí và tái tạo tài nguyên, thì kinh tế xanh là “mục tiêu” bao trùm, hướng đến tăng trưởng bền vững, công bằng và bảo vệ môi trường. Nói cách khác, kinh tế xanh định hình hướng đi, còn kinh tế tuần hoàn là công cụ thực hành. Do đó, sản phẩm trong kinh tế xanh không chỉ tuần hoàn mà còn bền vững, bảo đảm cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và an toàn sinh thái. Chúng tôi cho rằng Kinh tế xanh là mô hình kinh tế bảo đảm tăng trưởng bền vững bằng cách hài hòa giữa phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, hướng tới hiệu quả sinh thái và phúc lợi con người trong dài hạn.

2.2. Quản trị phát triển

“Quản trị” và “quản lý” đều liên quan đến điều hành hệ thống, song khác nhau về bản chất. Nếu quản lý tập trung vào kiểm soát và duy trì trật tự trong khuôn khổ quy định sẵn có, thì quản trị hướng đến kiến tạo hệ sinh thái phát triển – nơi Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng cùng tương tác, phối hợp và kiến tạo giá trị. Quản lý là “duy trì”, còn quản trị là “định hướng và kiến tạo”.

Trong bối cảnh phân cấp mạnh ở Việt Nam, quản trị phản ánh năng lực chính quyền địa phương trong ra quyết định, điều phối và sáng tạo phát triển. Quản trị không chỉ thực thi quyền lực hành chính, mà còn huy động và điều hòa lợi ích các bên, tạo môi trường phát triển minh bạch, bền vững. Chính quyền địa phương không chỉ quản lý nguồn lực mà còn kiến tạo không gian phát triển thông qua chính sách đầu tư xanh, hỗ trợ đổi mới sáng tạo và phát triển nhân lực.

Chúng tôi cho rằng “quản trị phát triển” được hiểu là quá trình kiến tạo, điều phối và dẫn dắt phát triển trên cơ sở thể chế linh hoạt, thích ứng và có trách nhiệm. Khác với “quản lý phát triển”, thường nhấn mạnh vào kế hoạch và điều hành hành chính thì “quản trị phát triển” bao hàm tư duy mở, chú trọng đến chất lượng thể chế, sự tham gia và tính minh bạch trong hoạch định và thực thi chính sách. Đặc biệt, trong thời kỳ toàn cầu hóa, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh, “quản trị phát triển” mang hàm ý kiến tạo phát triển có định hướng nhưng không cứng nhắc. Nó thừa nhận rằng mỗi quốc gia, mỗi địa phương có đặc điểm, nguồn lực và quỹ đạo phát triển riêng, nên cần lộ trình và cơ chế điều hành linh hoạt, phù hợp với thực tiễn.

2.3. Mô hình quản trị

Mô hình là sự khái quát hóa có cấu trúc của hiện thực, giúp mô tả, giải thích và dự báo cách các yếu tố trong hệ thống tương tác. Nó là bước trung gian giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp giản lược hiện thực để hiểu cơ chế cốt lõi, dự báo kết quả và gợi mở chính sách. Mô hình cũng là cầu nối tri thức giữa nghiên cứu và thực hành, song cần được kiểm chứng và hiệu chỉnh thường xuyên để bảo đảm phù hợp bối cảnh.

Mô hình quản trị thể hiện cấu trúc tổ chức và vận hành giữa các thành tố: chủ thể quản trị (người ra quyết định, điều phối), đối tượng quản trị (nguồn lực, tổ chức, quá trình), phương tiện quản trị (công cụ, cơ chế, thông tin), kết quả quản trị (giá trị đạt được) và kiểm định – đánh giá (bảo đảm chất lượng). Mô hình giúp nhận diện, lý giải và chuẩn hóa hoạt động quản trị, trả lời các câu hỏi: ai quản trị, quản trị cái gì, bằng cách nào, vì mục tiêu gì.

Nói cách khác, mô hình quản trị là hình thức thể hiện cấu trúc logic của hệ thống quyền lực – cơ chế – hành động – kết quả, vừa mang tính lý luận (phản ánh quy luật, cấu trúc, nguyên lý) vừa mang tính thực tiễn (định hướng tổ chức và hành động) của đối tượng trong xã hội.

Mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương là cấu trúc tổng hợp thể hiện sự phối hợp giữa các thành tố tham gia vào quá trình định hướng, tổ chức và điều hành phát triển kinh tế theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường. Cấu trúc của mô hình này được hình thành trên nền tảng của hai nhóm thành tố, nhóm tác động và nhóm ảnh hưởng. Nhóm tác động gồm năm thành tố cơ bản: chủ thể, đối tượng, phương tiện, sản phẩm xanh, đánh giá và kiểm định chất lượng. Nhóm các thành tố tác động, gồm: đặc thù phát triển kinh tế của địa phương; đặc thù phát triển kinh tế của quốc gia; đặc thù phát triển kinh tế của khu vực quốc tế và toàn cầu.

3. Chức năng của các thành tố tác động trong quản trị phát triển kinh tế xanh của địa phương

Một là, về chủ thể. Chủ thể trong mô hình này chính quyền địa phương, bao gồm HĐND và UBND cấp tỉnh và cấp xã, được quy định tại Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025.

Theo Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025, mô hình chính quyền địa phương tại Việt Nam được tổ chức theo hai cấp chính quyền hoàn chỉnh (tỉnh và xã), trong đó mỗi cấp đều có HĐND) và UBND. Trong quản trị phát triển kinh tế xanh, bốn chủ thể này hình thành một hệ thống quản trị đa tầng, liên kết dọc, ngang, bảo đảm thống nhất chỉ đạo; đồng thời, phát huy tính chủ động và đặc thù của địa phương.

(1) HĐND cấp tỉnh là trung tâm hoạch định chính sách kinh tế xanh ở địa phương, đại diện cho ý chí và quyền làm chủ của nhân dân. Với vị trí “thượng tầng” trong quản trị địa phương, HĐND quyết định chủ trương, kế hoạch, ngân sách và quy hoạch phát triển kinh tế xanh; ban hành nghị quyết về năng lượng sạch, quản lý tài nguyên, công nghiệp xanh, hạ tầng xanh và kinh tế tuần hoàn. Đồng thời, HĐND giám sát việc thực thi của UBND và các cơ quan chuyên môn, bảo đảm chính sách phù hợp mục tiêu phát triển bền vững.

(2) UBND cấp tỉnh là cơ quan điều hành, tổ chức thực hiện các nghị quyết của HĐND, triển khai chiến lược, dự án và chương trình kinh tế xanh. UBND điều phối các sở, ngành trong lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực, thu hút đầu tư xanh, kiểm soát phát thải, và lồng ghép mục tiêu phát triển xanh vào quy hoạch tổng thể. Chủ tịch UBND chịu trách nhiệm toàn diện về hiệu quả quản trị xanh của địa phương.

(3) HĐND cấp xã là thiết chế dân chủ cơ sở, đại diện cho nhân dân trong việc thông qua kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội, chương trình nông thôn xanh, sử dụng đất, bảo vệ môi trường và giám sát hoạt động của UBND xã. HĐND xã có vai trò “bản địa hóa” chính sách xanh, đảm bảo phù hợp với điều kiện tự nhiên, xã hội và sinh kế cộng đồng.

(4) UBND cấp xã là cơ quan thực thi trực tiếp, tổ chức các chương trình kinh tế xanh tại cơ sở như quản lý rác thải, bảo tồn tài nguyên, phát triển nông nghiệp hữu cơ, xây dựng nông thôn mới xanh – sạch – đẹp, đồng thời kết nối người dân, doanh nghiệp và tổ chức xã hội trong triển khai sáng kiến xanh cộng đồng.

Mối quan hệ giữa các cấp được vận hành theo nguyên tắc phân cấp – phối hợp – kiểm soát quyền lực: HĐND tỉnh định hướng và giám sát; UBND tỉnh điều hành và hỗ trợ kỹ thuật, tài chính; HĐND xã giám sát, phản biện; UBND xã thực thi trực tiếp. Cơ chế này bảo đảm thống nhất chỉ đạo, linh hoạt thực thi, tạo nên hệ thống quản trị đa tầng, cộng tác và hướng tới phát triển kinh tế xanh bền vững, trong đó mỗi cấp chính quyền là một mắt xích quan trọng của chuỗi giá trị quản trị địa phương.

Hai là, đối tượng trong quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương.

Trong quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương, hệ sinh thái phát triển kinh tế xanh là đối tượng trung tâm – nơi các chủ thể, nguồn lực và cơ chế tương tác để kiến tạo, vận hành và tái tạo giá trị xanh. Hệ sinh thái này là không gian tổ chức thực thi các hoạt động phát triển kinh tế xanh của địa phương.

Các đơn vị kinh tế chức năng gồm ba nhóm: (1) Nhóm quản lý, điều phối, đổi mới và giám sát chính sách xanh gồm cơ quan quản lý, trung tâm đổi mới sáng tạo, quỹ phát triển xanh; (2) Nhóm sản xuất, thương mại, dịch vụ xanh gồm doanh nghiệp công nghiệp sạch, hợp tác xã hữu cơ, khu công nghiệp sinh thái – lực lượng tạo ra sản phẩm, dịch vụ xanh; (3) Nhóm hỗ trợ – các tổ chức tài chính, viện, trường, trung tâm khởi nghiệp, tổ chức xã hội – cung cấp tri thức, vốn, công nghệ và đào tạo.

Cơ chế vận hành của hệ sinh thái dựa trên nguyên tắc liên kết công – tư – xã hội (PPP+), thúc đẩy hợp tác, cộng sinh và chia sẻ lợi ích giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng. Cơ chế này bảo đảm dòng chảy liên tục của thông tin, vốn, công nghệ và tri thức, hình thành mạng lưới giá trị xanh, hỗ trợ đổi mới và nâng cao chất lượng sống.

Nguồn lực của hệ sinh thái gồm hạ tầng xanh (đô thị, năng lượng tái tạo, khu công nghiệp sinh thái), hạ tầng số (dữ liệu môi trường, quản lý carbon, trí tuệ nhân tạo), tài chính xanh (trái phiếu, quỹ đầu tư, tín dụng ưu đãi) và nhân lực xanh – đội ngũ cán bộ, doanh nhân, kỹ sư, người dân có tri thức và cam kết với phát triển bền vững. Đây là nền tảng giúp hệ sinh thái tự vận hành và phát triển lâu dài.

Ba là, phương tiện quản trị của chính quyền địa phương về phát triển kinh tế xanh.

Trong bối cảnh nước ta vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp (tỉnh và xã), quản trị phát triển kinh tế xanh đòi hỏi hệ thống phương tiện quản trị vừa chặt chẽ về pháp lý, vừa linh hoạt trong thực tiễn. Nhìn từ góc độ quản trị công, các phương tiện này gồm hai nhóm cơ bản:

(1) Nhóm phương tiện pháp lý gồm hệ thống văn bản quy phạm do cơ quan nhà nước địa phương ban hành để tạo cơ sở pháp lý cho phát triển xanh. Trong đó, Nghị quyết của HĐND các cấp xác lập chủ trương, định hướng và chính sách; Quyết định của UBND các cấp cụ thể hóa bằng kế hoạch, quy hoạch, đề án, chính sách hỗ trợ; Chỉ thị của Chủ tịch UBND các cấp là công cụ điều hành, đôn đốc, kiểm tra; các sở, ngành chuyên môn ban hành quy định kỹ thuật, hướng dẫn để bảo đảm thống nhất giữa pháp lý và thực thi.

(2) Nhóm phương tiện phi pháp lý gồm các công cụ hỗ trợ như chiến lược, chương trình, dự án, cơ chế tài chính – kinh tế (quỹ môi trường, ưu đãi thuế, tín dụng xanh) và các công cụ mềm như truyền thông, giáo dục, vận động cộng đồng, hợp tác công – tư. Dù không mang tính bắt buộc, nhóm này có vai trò điều tiết, khuyến khích và tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo xanh.

Như vậy, hệ thống phương tiện quản trị kinh tế xanh ở địa phương là sự kết hợp giữa công cụ pháp lý – bảo đảm tính chính danh, tuân thủ pháp luật – và công cụ phi pháp lý – bảo đảm linh hoạt, sáng tạo, thích ứng thực tiễn, góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững trong khuôn khổ chính quyền hai cấp hiện nay.

Bốn là, sản phẩm kinh tế xanh của địa phương

Bản chất của sản phẩm kinh tế xanh trong quản trị phát triển kinh tế của chính quyền địa phương là kết quả tích hợp của ba dòng hoạt động: sản xuất xanh, thương mại xanh và tiêu dùng xanh – tuy khác nhau về mục tiêu, quy trình và nguồn lực, nhưng cùng hướng tới tạo ra sản phẩm thân thiện môi trường, tiết kiệm tài nguyên và mang lại giá trị bền vững cho cộng đồng.

(1) Sản xuất xanh nhằm tái cấu trúc quá trình sản xuất theo hướng tiết kiệm tài nguyên, giảm phát thải và bảo vệ môi trường, tạo ra sản phẩm thân thiện có vòng đời dài và giá trị gia tăng cao. Nó không chỉ bảo đảm tăng trưởng gắn với bảo vệ môi trường, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và hình thành nền công nghiệp xanh. Sản xuất xanh tạo ra giá trị vật chất hiện hữu, khác với thương mại xanh – tạo ra giá trị giao dịch và lan tỏa xã hội.

(2) Thương mại xanh thúc đẩy lưu thông, trao đổi và phân phối sản phẩm thân thiện môi trường, hình thành thị trường hàng hóa bền vững và khuyến khích đầu tư vào sản xuất xanh. Nó là cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, lan tỏa giá trị phát triển xanh trong kinh tế thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Thương mại xanh phản ánh giá trị trao đổi và phân phối, khác với tiêu dùng xanh – thể hiện giá trị sử dụng và hành vi tiêu thụ có trách nhiệm.

(3) Tiêu dùng xanh định hình hành vi sử dụng và thải bỏ sản phẩm có trách nhiệm, giảm phát thải và tiết kiệm tài nguyên, đồng thời là động lực thị trường cho chuỗi kinh tế xanh. Tiêu dùng xanh vừa là điểm đến vừa là điểm khởi đầu của chu trình kinh tế xanh, tác động trở lại sản xuất và thương mại. Nó mang tính đặc thù địa phương, gắn với văn hóa, điều kiện và khả năng chi trả của cộng đồng, phản ánh mức độ thích ứng trong quá trình chuyển đổi phát triển bền vững.

Các hoạt động trên tạo thành chuỗi tương hỗ khép kín, trong đó tiêu dùng xanh là động lực thị trường, sản xuất xanh là nền tảng vật chất, và thương mại xanh là cầu nối lan tỏa giá trị, giúp toàn bộ chu trình kinh tế xanh vận hành hiệu quả.

Năm là, đánh giá và kiểm định chất lượng phát triển kinh tế xanh của địa phương

Trong mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương, tổ chức đánh giá và kiểm định chất lượng phát triển kinh tế xanh là thành tố thiết yếu, bảo đảm tính khách quan, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong toàn bộ hệ thống quản trị. Đây là tổ chức chính thức trong bộ máy chính quyền, có nhiệm vụ đánh giá, giám sát và kiểm định mức độ đạt được các mục tiêu, tiêu chí và chỉ số phát triển xanh, đồng thời, cung cấp dữ liệu và bằng chứng thực chứng phục vụ hoạch định, điều chỉnh chính sách.

Để hoạt động hiệu quả, tổ chức này cần tính độc lập tương đối với cơ quan điều hành nhằm tránh xung đột lợi ích, bảo đảm tính trung thực và tăng cường năng lực tự giám sát của chính quyền. Khi vận hành đúng chức năng, đây chính là cơ chế phản biện nội sinh, giúp phát hiện hạn chế, điều chỉnh chính sách và nâng cao hiệu quả chuyển đổi xanh.

Ngoài ra, tổ chức này còn tham mưu, chuẩn hóa hệ thống tiêu chuẩn, tiêu chí và chỉ số phát triển xanh phù hợp với đặc thù địa phương, hướng dẫn và kiểm định việc thực hiện. Như vậy, tổ chức này không chỉ “đo lường kết quả” mà còn là trung tâm chuyên môn về chuẩn mực phát triển xanh, góp phần tạo nền tảng khoa học và thể chế cho quản trị phát triển bền vững ở cấp địa phương.

4. Chức năng của các thành tố ảnh hưởng trong quản trị phát triển kinh tế xanh của địa phương

Một là, đặc trưng phát triển kinh tế của địa phương.

Đặc trưng của phát triển kinh tế địa phương là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển kinh tế xanh, thể hiện ở những đặc tính vận động tổng hợp và tự thân của một không gian lãnh thổ, nơi nguồn lực tự nhiên, con người, văn hóa và thể chế được huy động để tạo ra giá trị kinh tế – xã hội bền vững. Mỗi địa phương có một “căn tính phát triển” riêng, hình thành từ điều kiện địa lý, tự nhiên và lịch sử – xã hội đặc thù.

Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên quy định quy mô, cơ cấu kinh tế: vùng ven biển thuận lợi phát triển kinh tế biển, du lịch, logistics; miền núi, trung du có tiềm năng lâm nghiệp, thủy điện, nông nghiệp sinh thái. Tuy nhiên, tài nguyên chỉ bền vững khi được khai thác gắn với công nghệ xanh và quy hoạch hợp lý.

Con người, văn hóa và tri thức là nền tảng quyết định năng lực phát triển. Giáo dục, tinh thần hợp tác và sáng tạo giúp cộng đồng chuyển hóa lợi thế tự nhiên thành giá trị kinh tế, thích ứng với chuyển đổi cơ cấu và đổi mới mô hình sản xuất. Ngành nghề truyền thống, kỹ năng bản địa và giá trị văn hóa vùng miền là “vốn xã hội” đặc sắc, tạo cụm ngành kinh tế đặc thù, bền vững và có sức cạnh tranh. Như vậy, phát triển kinh tế địa phương không chỉ khai thác tài nguyên mà còn kiến tạo giá trị từ bản sắc địa lý – con người – văn hóa – tri thức, hướng tới phát triển tự cường, hài hòa và bền vững.

Hai là, đặc trưng phát triển kinh tế của quốc gia.

Bản chất của phát triển kinh tế quốc gia là thành tố ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế xanh địa phương; đó là quá trình huy động, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong lãnh thổ nhằm tạo tăng trưởng bền vững, thịnh vượng và tự chủ. Quá trình này mang tính tổng hợp, hệ thống và chiến lược, trong đó các yếu tố địa chính trị, mô hình kinh tế – chính trị và nguồn lực quốc gia tương tác để hình thành năng lực cạnh tranh và vị thế quốc gia. Lợi thế địa chính trị quyết định không gian phát triển, giúp quốc gia có ưu thế về thương mại, logistics, du lịch và hợp tác khu vực, song cũng đòi hỏi khả năng điều phối hài hòa giữa lợi ích kinh tế, an ninh và ngoại giao. Mô hình kinh tế – chính trị hiệu quả phải đảm bảo ổn định, minh bạch, khuyến khích khu vực tư nhân, đổi mới sáng tạo và hội nhập; ở Việt Nam, đó là mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nguồn lực con người là yếu tố then chốt, với dân số trẻ, trình độ cao và tinh thần sáng tạo là động lực nội sinh của tăng trưởng. Khi kết hợp hài hòa địa chính trị, thể chế và con người, quốc gia có thể chuyển hóa tiềm năng thành sức mạnh phát triển thực chất, hướng tới nền kinh tế tự chủ, bao trùm và bền vững trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Ba là, đặc trưng phát triển kinh tế của khu vực quốc tế và toàn cầu.

Bản chất của phát triển kinh tế khu vực và toàn cầu là thành tố ảnh hưởng trực tiếp đến kinh tế xanh địa phương; đó là quá trình liên kết, phụ thuộc và tương tác đa chiều giữa các quốc gia trong không gian kinh tế quốc tế. Không chỉ mở rộng sản xuất và thương mại xuyên biên giới, quá trình này còn tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu, nơi tri thức, công nghệ và vốn lưu chuyển theo quy luật thị trường và định hướng chính trị – pháp lý của từng khu vực. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, năng lượng, lương thực hay an ninh mạng trở thành nhân tố chi phối, buộc các quốc gia phải hợp tác để hướng tới phát triển bền vững và thích ứng rủi ro. Bên cạnh đó, hệ thống luật pháp quốc tế và các hiệp định thương mại tự do tạo nên khung pháp lý toàn cầu điều chỉnh quan hệ kinh tế giữa các quốc gia, phản ánh năng lực thể chế và vị thế quốc gia trong hội nhập. Như vậy, phát triển kinh tế khu vực và toàn cầu là quá trình vừa hợp tác vừa cạnh tranh, vừa kinh tế vừa chính trị – pháp lý, với mục tiêu hướng tới tăng trưởng bền vững, an ninh và khả năng phục hồi của hệ thống kinh tế thế giới.

5. Kết luận

Mô hình quản trị phát triển kinh tế xanh của chính quyền địa phương là một cấu trúc quản trị mang tính hệ thống, xác định rõ chức năng, nhiệm vụ và mối quan hệ tương tác giữa các thành tố trong quá trình vận hành phát triển kinh tế xanh. Cụ thể, mô hình bao gồm các thành tố chức năng, vận hành tạo nên một vòng tròn khép kín của chu trình quản trị hiện đại. Trong đó, chủ thể quản trị là chính quyền địa phương với vai trò định hướng và điều phối; đối tượng quản trị là hệ sinh thái kinh tế xanh; phương tiện quản trị là thể chế, công nghệ, dữ liệu và nguồn lực; còn kiểm định và phản hồi bảo đảm quá trình vận hành minh bạch, hiệu quả và thích ứng. Mô hình này không chỉ mang giá trị lý luận mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc giúp các địa phương thiết kế và điều hành chính sách phát triển phù hợp với đặc thù vùng, miền, đồng thời hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững. Mô hình này góp phần thực hiện thành công đường lối đổi mới của Đảng trong việc xác định phát triển kinh tế xanh, kinh tế số, kinh tế tuần hoàn là hướng đi chiến lược của quốc gia, từng bước hiện thực hóa khát vọng phát triển phồn vinh, thịnh vượng và bền vững.

Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025 của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân.
2. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 59-NQ/TW ngày 24/01/2025 của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế.
3. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 của Bộ Chính trị về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.
4. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2025). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024  của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2011). Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011).
6. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ‑TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021- 2030.
7. Bin, G. (2023). Does Local Government Competition Reduce Environmental Governance Performance? The Role of Public Value Conflict and Media Sentiment. Administration & Society, 55(5). https://doi.org/10.1177/00953997231157744
8. Du, J., Zhu, X., Li, X., Ünal, E., & Longhurst, P. (2023). Explaining the Green Development Behavior of Local Governments for Sustainable Development: Evidence from China. Behavioral Sciences, 13(10), 813. https://doi.org/10.3390/bs13100813.
9. He, Q., Tian, C., & Gao, K. (2020). Analysis on the Environmental Governance Efficiency of Local Governments in China and Its Influencing Factors. International Journal of Economics, Finance and Management Sciences, 8(1), 9-19. https://doi.org/10.11648/j.ijefm.20200801.12;
10. Improvement Path for Resource-Constrained Cities Identified Using an Environmental Co-Governance Assessment Framework Based on BWM-mV Model. (2021). International Journal of Environmental Research and Public Health, 18(9), 4969. https://doi.org/10.3390/ijerph18094969.
11. Lee, T., & Koski, C. (2015). Multilevel governance and urban climate change mitigation. Environment and Planning C: Politics and Space, 33(6), 1535–1553. https://doi.org/10.1177/0263774X15614700;
12. Li, J., & Lou, W. (2024). Digital Government Construction and Provincial Green Innovation Efficiency: Empirical Analysis Based on Institutional Environment in China. Sustainability, 16 (22), Article 10030. https://doi.org/10.3390/su162210030;
13. Li, W., Xu, J., & Zheng, M. (2018). Green Governance: New Perspective from Open Innovation. Sustainability, 10 (11), 3845. https://doi.org/10.3390/su10113845.
14. Mu, X., & Zou, T. (2025). Policy mechanisms and spatial dynamics of low-carbon city construction in promoting inclusive green growth in China. Frontiers in Environmental Science, 13. https://doi.org/10.3389/fenvs.2025.1559528.
15. OECD (2022). Aligning Regional and Local Budgets with Green Objectives: Subnational Green Budgeting Practices and Guidelines. OECD Multi-level Governance Studies. https://doi.org/10.1787/93b4036f-en; .
16. Environmental Governance Goals of Local Governments and Technological Innovation of Enterprises under Green Performance Assessment. (2025). International Journal of Environmental Research and Public Health, 20(3), 1996. https://doi.org/10.3390/ijerph20031996.