ThS. Phạm Ngọc Lam Giang
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
(Quanlynhanuoc.vn) – Tư pháp điện tử là xu hướng tất yếu trong quá trình chuyển đổi số toàn cầu. Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động tư pháp, từ quản lý hồ sơ điện tử, xét xử trực tuyến đến bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cá nhân. Kinh nghiệm của Hoa Kỳ về xây dựng tư pháp số, bảo đảm minh bạch và quyền con người nếu được áp dụng sẽ góp phần quan trọng giúp Việt Nam định hướng phát triển hệ thống tư pháp hiện đại, hiệu quả và phù hợp với tiến trình chuyển đổi số quốc gia1.
Từ khóa: Hoa Kỳ; Việt Nam; tư pháp điện tử; hàm ý chính sách; kỷ nguyên số.
1. Đặt vấn đề
Tư pháp số không chỉ là việc ứng dụng công nghệ vào hoạt động xét xử và quản lý hồ sơ mà còn là sự thay đổi căn bản trong cách thức bảo đảm công lý, tiếp cận công bằng và duy trì niềm tin của người dân vào pháp luật. Trong xu thế chuyển đổi số toàn cầu, số hóa tư pháp đã trở thành yêu cầu tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng tiếp cận công lý của công dân. Hoa Kỳ là một trong những quốc gia tiên phong phát triển tư pháp điện tử, tòa án trực tuyến và việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý vụ án. Tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi số tư pháp đang được tích cực đẩy mạnh. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, Việt Nam vẫn còn gặp nhiều khó khăn, thách thức. Từ kinh nghiệm của Hoa Kỳ, việc nghiên cứu mô hình tư pháp trong kỷ nguyên số có ý nghĩa thiết thực giúp Việt Nam nhận diện thách thức, hoàn thiện thể chế, phát triển hạ tầng công nghệ và nâng cao năng lực số cho đội ngũ công chức, hướng tới xây dựng hệ thống tư pháp hiện đại và minh bạch.
2. Thực trạng tư pháp Hoa Kỳ trong kỷ nguyên số
Hoa Kỳ là quốc gia có hệ thống tư pháp phát triển sớm và có ảnh hưởng toàn cầu. Trong hai thập niên gần đây, cùng với tiến trình chuyển đổi số của chính phủ liên bang, hệ thống tư pháp Hoa Kỳ đã tiến hành cải cách mạnh mẽ nhằm thích ứng với yêu cầu của kỷ nguyên số. Quá trình này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động xét xử mà còn góp phần khẳng định vai trò trung tâm của tư pháp trong bảo vệ quyền công dân trong không gian mạng.
Thứ nhất, khung pháp lý và hạ tầng tư pháp điện tử. Năm 2002, Đạo luật Chính phủ điện tử (E-Government Act 2002) được Quốc hội Hoa Kỳ thông qua, đặt nền tảng cho quá trình điện tử hóa hoạt động tư pháp. Trên cơ sở đó, hệ thống truy cập công khai hồ sơ điện tử của Tòa án Hoa Kỳ (Public Access to Court Electronic Records – PACER) được xây dựng nhằm cho phép người dân, luật sư và các bên liên quan truy cập hồ sơ án trực tuyến. Cùng với đó, hệ thống quản lý vụ án và hồ sơ điện tử (Case Management/Electronic Case Files – CM/ECF) giúp toàn bộ hệ thống tòa án liên bang quản lý, nộp hồ sơ, ký số và theo dõi tiến độ vụ án một cách đồng bộ2. Trong thời kỳ đại dịch Covid – 19, tòa án các bang: California, Texas và New York đẩy mạnh hình thức xét xử trực tuyến, sử dụng nền tảng điện tử để tiến hành tranh tụng và ghi biên bản phiên tòa. Điều này thể hiện khả năng thích ứng nhanh của tư pháp Hoa Kỳ trước yêu cầu “chuyển đổi số trong khủng hoảng”, đồng thời mở ra hướng phát triển lâu dài cho “tòa án không giấy tờ” (paperless court)3.
Thứ hai, mở rộng phạm vi bảo vệ quyền riêng tư của công dân Hoa Kỳ trong kỷ nguyên số. Các phán quyết của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ trong kỷ nguyên số đã góp phần định hình khung pháp lý cho quyền riêng tư và quản trị dữ liệu cá nhân. Hai án lệ Riley kiện Bang California (2014) và Carpenter kiện Hợp chúng quốc Hoa Kỳ (2018) đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình mở rộng phạm vi bảo vệ quyền riêng tư của công dân Hoa Kỳ trong kỷ nguyên số. Cụ thể:
(1) Vụ án Riley: Tòa án Tối cao Hoa Kỳ phán quyết rằng việc thu giữ và kiểm tra dữ liệu trong điện thoại di động của nghi phạm phải có lệnh tòa, bởi thiết bị này lưu giữ “bức tranh chi tiết nhất về đời sống riêng tư của cá nhân”. Phán quyết này lần đầu tiên khẳng định, điện thoại thông minh là một “không gian riêng tư” được bảo vệ bởi Tu chính án thứ Tư – Hiến pháp Hoa Kỳ, qua đó định hình chuẩn mực mới cho khái niệm “kỳ vọng hợp lý về quyền riêng tư”4.
(2) Vụ án Carpenter đã mở rộng đáng kể phạm vi bảo vệ quyền riêng tư, áp dụng cho dữ liệu định vị di động (cell-site location information – CSLI) do các nhà mạng viễn thông lưu giữ. Phán quyết này yêu cầu cơ quan công quyền phải có lệnh khám xét hợp lệ thì mới được phép truy cập thông tin vị trí của cá nhân vì đây là lĩnh vực đời tư cần được bảo vệ. Phán quyết vụ án Carpenter cũng cho thấy Tòa án Tối cao Hoa Kỳ thừa nhận dữ liệu số – dù được lưu trữ bởi bên thứ ba nhưng vẫn thuộc phạm vi quyền riêng tư của công dân5.
Như vậy, hai án lệ trên phản ánh nỗ lực của tư pháp Hoa Kỳ trong việc điều chỉnh kịp thời các giá trị hiến định trước sự tác động của công nghệ; đồng thời, định hướng cho việc xây dựng chuẩn mực pháp lý bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thời đại số.
Thứ ba, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn trong quản trị tư pháp. Nhiều tòa án tại Hoa Kỳ đã thử nghiệm áp dụng các công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động quản lý và ra quyết định tư pháp. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI là tối ưu hóa nguồn lực, giảm tải khối lượng hồ sơ và nâng cao khả năng dự báo hành vi phạm tội6. Song song với đó, các doanh nghiệp công nghệ pháp lý tại Hoa Kỳ, như: LexisNexis7, và Fastcase8 và Thomson Reuters9 đã phát triển các nền tảng phân tích pháp lý dựa trên nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI legal analytics) cho phép phân tích xu hướng xét xử của từng thẩm phán, dự đoán khả năng thắng kiện và đề xuất chiến lược tranh tụng tối ưu. Các hệ thống này đang được sử dụng phổ biến trong ngành luật thương mại và dân sự, góp phần hình thành xu hướng “tư pháp dữ liệu” (data-driven judiciary).
Thứ tư, Đạo luật Chia sẻ Thông tin an ninh mạng (CISA) được Quốc hội Mỹ ban hành năm 2015 nhằm tạo khung pháp lý cho doanh nghiệp và chính phủ trao đổi dữ liệu về mối đe dọa mạng. Đạo luật này giúp hình thành kênh thông tin hai chiều kịp thời, giảm thiểu rủi ro cho các bên tham gia và thúc đẩy phản ứng tập thể trước các cuộc tấn công ngày càng phức tạp10.
Tuy nhiên, việc sử dụng AI trong tư pháp cũng đặt ra câu hỏi về minh bạch và trách nhiệm giải trình. Bởi lẽ, khi một phán quyết bị ảnh hưởng bởi thuật toán, việc xác định nguồn gốc sai sót – từ dữ liệu đầu vào hay từ con người – trở nên phức tạp. Điều này dẫn đến yêu cầu mới về đạo đức thuật toán (algorithmic ethics) và kiểm định minh bạch dữ liệu tư pháp11. Từ góc độ chính sách, Hoa Kỳ vẫn cho phép các bang tự chủ trong việc triển khai AI tư pháp, nhưng khuyến nghị phải bảo đảm nguyên tắc “con người kiểm soát cuối cùng” (human-in-the-loop)12. Như vậy, công nghệ được nhìn nhận như công cụ hỗ trợ – chứ không thay thế – phán đoán của thẩm phán. Đây chính là nền tảng giúp tư pháp Hoa Kỳ duy trì sự cân bằng giữa hiệu quả công nghệ và bản chất nhân văn của công lý.
Từ những kết quả mà hệ thống Tư pháp Hoa kỳ đạt được, khẳng định, chuyển đổi số đã giúp tăng hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận công lý cho người dân. Các hệ thống như PACER và CM/ECF đã góp phần hình thành mô hình “tòa án không giấy tờ”; các công cụ AI hỗ trợ thẩm phán, công tố viên và luật sư xử lý thông tin nhanh và chính xác hơn. Tuy nhiên, quá trình này cũng kéo theo nhiều vấn đề pháp lý và xã hội phức tạp, đặc biệt là liên quan đến minh bạch, và bảo đảm an ninh dữ liệu tư pháp. Kinh nghiệm của Hoa Kỳ cho thấy, công nghệ chỉ thực sự có ý nghĩa khi được định hướng bởi pháp quyền và con người; đồng thời, chính sự cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật – tính minh bạch – giá trị nhân văn mới là nền tảng bền vững cho tư pháp số. Đây cũng là cơ sở quan trọng để Việt Nam rút ra một số kinh nghiệm và định hướng chính sách phù hợp trong quá trình xây dựng tư pháp hiện đại.
3. Hàm ý chính sách cho Việt Nam trong triển khai tư pháp số
Một là, hoàn thiện khung pháp lý về dữ liệu tư pháp và chứng cứ điện tử. Kinh nghiệm từ các án lệ Riley (2014) và Carpenter (2018) cho thấy, dữ liệu điện tử – dù lưu trữ trên thiết bị cá nhân hay bởi tổ chức thứ ba đều phải được xem là “không gian riêng tư”, được pháp luật bảo vệ. Việt Nam cần tiếp tục cụ thể hóa quyền này trong hệ thống pháp luật, thông qua việc: (1) Bổ sung quy định rõ về thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu điện tử trong tố tụng hình sự, dân sự, hành chính; (2) Hoàn thiện quy định về chứng cứ điện tử, bảo đảm tính toàn vẹn, tính xác thực và khả năng truy xuất nguồn gốc; (3) Thiết lập cơ chế đánh giá tác động dữ liệu tư pháp (Judicial Data Protection Impact Assessment) cho các hệ thống công nghệ mới nhằm phòng ngừa rủi ro lộ lọt hoặc lạm dụng dữ liệu cá nhân. Việc xây dựng khung pháp lý này cần gắn với pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân và định hướng của Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ về chuyển đổi số quốc gia.
Hai là, bảo đảm nguyên tắc “con người kiểm soát cuối cùng” (human-in-the-loop). Từ góc độ chính sách, Hoa Kỳ cho phép các bang tự chủ triển khai AI trong tư pháp nhưng đều tuân thủ nguyên tắc “human – in – the – loop” – thẩm phán vẫn là người ra quyết định cuối cùng. Việt Nam nên vận dụng nguyên tắc này khi ứng dụng AI trong hoạt động xét xử, thông qua: (1) Quy định rõ ràng rằng, AI chỉ có vai trò hỗ trợ, không thay thế năng lực phán đoán của con người; (2) Xây dựng cơ chế kiểm định, giải thích và công khai thuật toán tư pháp nhằm tránh nguy cơ thiếu minh bạch và khó giải thích trong quá trình ra quyết định của hệ thống AI; (3) Thành lập nhóm chuyên trách đánh giá mức độ tin cậy của AI trong ngành tư pháp, dựa trên khuyến nghị của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và nguyên tắc, chuẩn mực pháp lý của châu Âu về quản trị AI an toàn và có trách nhiệm của Liên minh châu Âu (EU). Nguyên tắc này sẽ giúp bảo đảm tính độc lập tư pháp và củng cố niềm tin xã hội, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số toàn diện.
Ba là, xây dựng Cổng tư pháp số quốc gia – mô hình tương tự PACER của Hoa Kỳ. Hệ thống PACER – Truy cập Công khai Hồ sơ Điện tử của Tòa án Hoa Kỳ là công cụ cốt lõi bảo đảm công khai minh bạch trong việc tiếp cận công lý. Việt Nam có thể tham khảo mô hình này để xây dựng Cổng tư pháp số quốc gia, tích hợp các chức năng: (1) Công khai có phân tầng bản án, quyết định và lịch xét xử; (2) Cung cấp dịch vụ tra cứu hồ sơ án, nộp đơn và nhận thông báo trực tuyến; (3) Kết nối dữ liệu giữa Tòa án Nhân dân Tối cao, Viện Kiểm sát, Bộ Tư pháp và Bộ Công an. Việc triển khai cần tuân thủ nguyên tắc bảo mật dữ liệu cá nhân; đồng thời, khuyến khích công dân sử dụng tài khoản định danh số để truy cập. Mô hình này sẽ góp phần hiện thực hóa mục tiêu “tư pháp công khai, liêm chính và phục vụ” theo tinh thần cải cách tư pháp.
Bốn là, phát triển hạ tầng hồ sơ án điện tử liên thông hướng đến mô hình Hệ thống Quản lý vụ án và Hồ sơ điện tử (Case Management/Electronic Case Files System – CM/ECF). Kinh nghiệm Hoa Kỳ cho thấy, hệ thống CM/ECF đóng vai trò then chốt trong số hóa toàn bộ quy trình tố tụng. Việt Nam có thể phát triển phiên bản tương đương (CM/ECF-VN) theo hướng: (1) Tạo cơ sở dữ liệu tập trung kết nối giữa các cấp tòa án; (2) Cho phép nộp, ký, lưu và tra cứu hồ sơ điện tử trên nền tảng thống nhất; (3) Ứng dụng chữ ký số, mã QR và blockchain để bảo đảm tính toàn vẹn của hồ sơ. Áp dụng mô hình này sẽ giúp giảm tải cho bộ máy hành chính tư pháp, tăng hiệu quả xét xử và tạo điều kiện hình thành “tòa án không giấy tờ” (paperless court) – mục tiêu được nêu trong Kế hoạch hành động của Bộ Tư pháp năm 202513.
Năm là, Hoa Kỳ đã xây dựng Đạo luật Chia sẻ Thông tin An ninh mạng năm 2015 (CISA) nhằm thúc đẩy phối hợp giữa cơ quan nhà nước và khu vực tư nhân trong bảo vệ dữ liệu. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm này để: (1) Thiết lập Trung tâm An ninh mạng tư pháp, có chức năng giám sát, cảnh báo và ứng phó sự cố trong hệ thống tòa án điện tử; (2) Xây dựng cơ chế chia sẻ thông tin sự cố giữa cơ quan tư pháp và doanh nghiệp cung cấp hạ tầng số; (3) Thực hiện diễn tập định kỳ về an toàn dữ liệu và phục hồi hệ thống sau tấn công mạng.
4. Kết luận
Chuyển đổi số trong hệ thống tư pháp Hoa Kỳ thể hiện bước chuyển căn bản từ mô hình quản lý truyền thống sang tư pháp dữ liệu – nơi công nghệ trở thành công cụ kiến tạo công lý, chứ không chỉ hỗ trợ hành chính. Việc áp dụng các nền tảng như PACER và CM/ECF, cùng sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn, đã giúp nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng tiếp cận công lý cho người dân. Tuy nhiên, những thách thức về đạo đức thuật toán, bảo mật dữ liệu và niềm tin công chúng cũng đặt ra yêu cầu phải duy trì nguyên tắc “con người kiểm soát cuối cùng” và bảo đảm an ninh tư pháp trong không gian số.
Đối với Việt Nam, chuyển đổi số tư pháp không chỉ là hiện đại hóa kỹ thuật, mà là cải cách thể chế pháp quyền trong môi trường công nghệ. Kinh nghiệm Hoa Kỳ cho thấy, chỉ khi khung pháp lý, năng lực con người và hạ tầng công nghệ được thiết kế đồng bộ – lấy quyền con người làm trung tâm thì tư pháp số mới trở thành nền tảng của Nhà nước pháp quyền hiện đại. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải tiếp tục hoàn thiện pháp luật, phát triển năng lực số và củng cố niềm tin xã hội, hướng tới một nền tư pháp công bằng, minh bạch và thích ứng với kỷ nguyên số.
Chú thích:
1. Bài viết là sản phẩm của Nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp cơ sở năm 2025: “Ảnh hưởng của tư pháp Hoa Kỳ đối với các vấn đề chính trị trong giai đoạn hiện nay” do Viện Nghiên cứu Châu Âu và Châu Mỹ chủ trì.
2. Administrative Office of the U.S. Courts. (2023). Annual Report of the Director: Judicial Business of the United States Courts. Washington, D.C. https://www.uscourts.gov/data-news/reports/annual-reports/directors-annual-report/annual-report-2023. Truy cập ngày 01/09/2025.
3. National Center for State Courts (NCSC). (2021). Trends in State Courts 2021.https://ncsc.contentdm.oclc.org/digital/api/collection/ctadmin/id/2454/page/0/inline/ctadmin_2454_0.
4. David J. Robinson. (2014). The U.S. Supreme Court Says ‘No’ to Cell-Phone Searches Incident to Arrest. https://www.isba.org/ibj/2014/09/ussupremecourtsaysnocell-phonesea.
5. Kerr, O. S. (2018). Implementing Carpenter. https://papers.ssrn.com/sol3/papers.cfm?abstract_id=3301257.
6. Eubanks, V. (2018). Automating Inequality: How High-Tech Tools Profile, Police, and Punish the Poor. European Journal of Sociology / Archives Européennes de Sociologie , Volume 60 , Issue 3 , December 2019 , pp. 406 – 411. DOI: https://doi.org/10.1017/S0003975619000225.
7. Remus, Dana and Levy, Frank S., (2016). Can Robots Be Lawyers? Computers, Lawyers, and the Practice of Law. Pg. 501–558.Available at SSRN: https://ssrn.com/abstract=2701092 or http://dx.doi.org/10.2139/ssrn.2701092.
8. Kevin D. Ashley. (2017). Artificial Intelligence and Legal Analytics: New Tools for Law Practice in the Digital Age. ISBN: 9781107171503. DOI:10.1017/9781316761380.
9. Bench-Capon, T. J. M., & Ashley, K. D. (2012). A History of AI and Law in 50 Papers: 25 Years of the International Conference on AI and Law. Artificial Intelligence and Law, 30(4), 593–642.DOI:10.1007/s10506-012-9131-x.
10. Mỹ: Gia hạn luật chia sẻ dữ liệu an ninh mạng. https://amp.cand.com.vn/Su-kien-Binh-luan-antg/my-gia-han-luat-chia-se-du-lieu-an-ninh-mang-i781364/
11. Neil M. Richards & Woodrow Hartzog (2021). A Duty of Loyalty for Privacy Law. in 99 Washington University Law Review 961. Pg 1-47. Available at: https://doi.org/10.2139/ssrn.3642217.
12. GAO – U.S Government Accountability Office. (2025). Cybersecurity:Implementation of the 2015 Information Sharing Act. https://www.gao.gov/products/gao-25-108509.
13. Bộ Tư pháp (2025). Bộ Tư pháp phê duyệt Kế hoạch hành động triển khai Kế hoạch số 02-KH/BCĐTW về chuyển đổi số. https://moj.gov.vn/qt/tintuc/Pages/chi-dao-dieu-hanh.aspx?ItemID=5136.
				


