TS. Hoàng Ngọc Âu
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh toàn cầu hóa tài chính và sự dịch chuyển dòng vốn quốc tế ngày càng phức tạp, việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế trở thành một trong những chiến lược quan trọng nhằm nâng cao vị thế và năng lực cạnh tranh của các quốc gia. Việt Nam, với lợi thế địa chính trị, tiềm năng kinh tế và quá trình hội nhập sâu rộng, đang đứng trước cơ hội vàng để phát triển một trung tâm tài chính tầm khu vực. Bài viết phân tích bối cảnh quốc tế, điều kiện trong nước, kinh nghiệm quốc tế, từ đó đề xuất triển vọng và khuyến nghị chính sách cho Việt Nam trong lộ trình hình thành trung tâm tài chính quốc tế. Phương pháp nghiên cứu chủ yếu là phân tích – tổng hợp tài liệu thứ cấp, kết hợp so sánh đối chiếu các mô hình quốc tế điển hình (Singapore, Dubai, Hong Kong) với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Kết quả cho thấy, để thành công, Việt Nam cần thực hiện đồng bộ cải cách thể chế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, ứng dụng công nghệ tài chính hiện đại và xây dựng niềm tin thị trường.
Từ khóa: Trung tâm tài chính quốc tế, Việt Nam, Singapore, Dubai, Hong Kong, fintech, thể chế tài chính, hội nhập kinh tế.
1. Đặt vấn đề
Sự hình thành và phát triển các trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Centers – IFCs) luôn gắn liền với tiến trình toàn cầu hóa, sự phát triển của công nghệ tài chính và yêu cầu kết nối dòng vốn xuyên biên giới. Những trung tâm, như: New York, London, Hong Kong hay Singapore không chỉ đóng vai trò là điểm đến cho các giao dịch tài chính quốc tế mà còn trở thành trụ cột chiến lược giúp nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
Đối với Việt Nam, việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế đã được khẳng định trong các văn kiện của Đảng, chiến lược phát triển tài chính quốc gia và đặc biệt là hai Đề án xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Đây không chỉ là mục tiêu phát triển kinh tế đơn thuần, mà còn mang tính chiến lược nhằm hội nhập sâu hơn vào hệ thống tài chính toàn cầu, gia tăng khả năng thu hút vốn quốc tế, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Tuy nhiên, con đường xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại Việt Nam không hề đơn giản. Bối cảnh quốc tế đang biến động mạnh mẽ bởi cạnh tranh giữa các khối, nhóm, nước lớn, bất ổn địa chính trị toàn cầu, sự nổi lên của các mô hình tài chính xanh và kinh tế số. Trong khi đó, nội tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế về quy mô thị trường vốn, chất lượng nguồn nhân lực và tính đồng bộ của thể chế.
Bài viết tập trung nghiên cứu một số nội dung: (1) Xu hướng phát triển các trung tâm tài chính quốc tế trên thế giới và những yếu tố quyết định thành công. (2) Việt Nam có những lợi thế và hạn chế gì trong tiến trình xây dựng trung tâm tài chính quốc tế. (3) Khuyến nghị chính sách giúp Việt Nam đạt mục tiêu trở thành trung tâm tài chính quốc tế trong dài hạn.
Bài viết có ý nghĩa quan trọng cả về mặt lý luận và thực tiễn. Về lý luận, góp phần bổ sung cơ sở phân tích về các yếu tố quyết định thành công của một trung tâm tài chính quốc tế trong bối cảnh mới. Về thực tiễn, đưa ra những gợi ý chính sách thiết thực cho tiến trình xây dựng trung tâm tài chính tại Việt Nam, cụ thể là ở TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, hai địa phương đang được định hướng trở thành hạt nhân của thị trường tài chính quốc tế.
2. Cơ sở lý luận và khung phân tích
Khái niệm trung tâm tài chính quốc tế (International Financial Center – IFC) được định nghĩa theo nhiều cách tiếp cận khác nhau. Theo Z/Yen Group (2024), IFC là nơi tập trung các hoạt động tài chính quy mô lớn, có khả năng thu hút và phân bổ dòng vốn toàn cầu. IMF (2022) nhấn mạnh, một trung tâm tài chính quốc tế phải hội đủ ba điều kiện: thị trường vốn phát triển và thanh khoản cao; hệ thống pháp lý và thể chế minh bạch, ổn định; khả năng kết nối toàn cầu về dòng vốn, dịch vụ và nhân lực.
Các nghiên cứu trước đây (Poon, 2003; Yeandle, 2017) chỉ ra rằng, thành công của một IFC không chỉ dựa vào quy mô kinh tế mà còn phụ thuộc vào những yếu tố mềm, như: niềm tin thị trường, minh bạch pháp lý và khả năng đổi mới công nghệ. Trên cơ sở đó, khung phân tích trong bài viết này tập trung vào bốn nhóm yếu tố then chốt: (1) Thể chế và pháp lý: mức độ minh bạch, khả năng linh hoạt của hệ thống pháp luật, đặc biệt là cơ chế cho phép thử nghiệm (sandbox) và xử lý rủi ro xuyên biên giới. (2) Hạ tầng tài chính – công nghệ: bao gồm hạ tầng thanh toán, dữ liệu lớn, ứng dụng blockchain, trí tuệ nhân tạo (AI) trong dịch vụ tài chính. (3) Nguồn nhân lực: chất lượng nhân lực tài chính quốc tế, kỹ năng quản trị rủi ro, hiểu biết về luật tài chính đa quốc gia. (4) Niềm tin và sức hấp dẫn thị trường: thể hiện qua mức độ hội nhập quốc tế, độ ổn định vĩ mô, năng lực thu hút các định chế tài chính toàn cầu. Khung phân tích này sẽ được áp dụng để đánh giá cả bối cảnh quốc tế lẫn điều kiện nội tại của Việt Nam.
3. Bối cảnh quốc tế
Trong hai thập niên gần đây, bản đồ tài chính toàn cầu đã chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ với sự trỗi dậy của nhiều trung tâm mới bên cạnh các “ông lớn” truyền thống như New York và London. Xu hướng này phản ánh ba động lực chính: cạnh tranh vị thế tài chính, dịch chuyển dòng vốn toàn cầu, và sự bùng nổ của công nghệ tài chính.
3.1. Xu hướng toàn cầu
Thứ nhất, cạnh tranh trung tâm tài chính. New York và London tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu nhờ quy mô thị trường vốn khổng lồ, hệ sinh thái pháp lý hoàn thiện và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, sự nổi lên của Singapore, Hong Kong, Thượng Hải và Dubai đã tái định hình cán cân toàn cầu. Chỉ số GFCI (Global Financial Centres Index) 2024 cho thấy, khoảng cách giữa các trung tâm hàng đầu đang thu hẹp, với Singapore vươn lên vị trí thứ ba toàn cầu, vượt Hong Kong.
Thứ hai, dịch chuyển dòng vốn quốc tế. Xung đột thương mại Mỹ – Trung – châu Âu; cạnh tranh chiến lược của các nhóm, khối, nước lớn; bất ổn địa chính trị tại Trung Đông và biến động giá năng lượng đã khiến các nhà đầu tư quốc tế đa dạng hóa danh mục và tìm kiếm “nơi trú ẩn an toàn”. Dòng vốn vì thế dịch chuyển từ các thị trường rủi ro cao sang các quốc gia ổn định, đồng thời, gia tăng nhu cầu về các trung tâm tài chính mới nổi có khả năng cung cấp dịch vụ đa dạng, chi phí thấp.
Thứ ba, sự trỗi dậy của kinh tế số và tài chính xanh. Blockchain, AI, dữ liệu lớn (big data) cùng các tiêu chuẩn phát triển bền vững (ESG) đang trở thành chuẩn mực toàn cầu. Các trung tâm tài chính quốc tế hiện đại đều phải gắn kết hai yếu tố này: một mặt, tận dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả dịch vụ; mặt khác, đáp ứng yêu cầu phát triển xanh – bền vững để duy trì tính cạnh tranh lâu dài.
3.2. Kỷ nguyên mới trong phát triển tài chính
Hệ thống tài chính toàn cầu đang đối diện những thay đổi mang tính cấu trúc:
(1) Fintech và tiền kỹ thuật số: các đồng tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương (CBDC) đang được hơn 130 quốc gia nghiên cứu (IMF, 2023). Đồng thời, DeFi (tài chính phi tập trung) đặt ra thách thức lớn cho các mô hình ngân hàng truyền thống.
(2) Chuẩn mực toàn cầu khắt khe hơn: Basel III về an toàn vốn, chuẩn chống rửa tiền (AML/CFT) và yêu cầu minh bạch dữ liệu khiến các quốc gia muốn tham gia cuộc chơi toàn cầu buộc phải điều chỉnh thể chế.
(3) Áp lực cạnh tranh quốc gia: quốc gia nào chậm cải cách sẽ mất cơ hội thu hút dòng vốn và các tập đoàn tài chính đa quốc gia. Đây là cuộc đua không chỉ về kinh tế mà còn mang tính chiến lược.
Như vậy, bối cảnh quốc tế vừa mở ra nhiều cơ hội, vừa đặt ra áp lực cải cách cho Việt Nam trong lộ trình xây dựng trung tâm tài chính quốc tế.
4. Điều kiện và bối cảnh trong nước
Để đánh giá khả năng xây dựng trung tâm tài chính quốc tế, cần xem xét một cách toàn diện cả lợi thế và hạn chế nội tại của Việt Nam. Đây là cơ sở quan trọng cho việc xác định chiến lược phát triển phù hợp.
4.1. Lợi thế
Thứ nhất, ổn định kinh tế vĩ mô. Trong hơn một thập niên qua, Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP trung bình 5-7%/năm, trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất châu Á. Lạm phát được kiểm soát ở mức 3-4%/năm, nợ công trong giới hạn an toàn, tỷ giá ổn định. Đây là điều kiện tiên quyết để thu hút dòng vốn quốc tế, bởi các nhà đầu tư luôn ưu tiên môi trường ổn định vĩ mô.
Thứ hai, lợi thế địa chính trị và kết nối khu vực. Nằm ở vị trí trung tâm Đông Nam Á, giáp Trung Quốc, gần Ấn Độ và có đường bờ biển dài, Việt Nam là “cửa ngõ” giao thương chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Vị trí này mang lại lợi thế rõ rệt cho việc phát triển một trung tâm tài chính kết nối ASEAN với các cực kinh tế lớn như Trung Quốc, Mỹ, EU và Ấn Độ.
Thứ ba, cơ cấu dân số vàng và sự bùng nổ số hóa. Với hơn 100 triệu dân, trong đó trên 60% ở độ tuổi lao động, Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng. Tỷ lệ người dân sử dụng internet đạt gần 80%, thanh toán số phát triển mạnh với sự tham gia của hơn 40 ngân hàng và hàng chục công ty fintech. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển các dịch vụ tài chính số hiện đại.
Thứ tư, mức độ hội nhập quốc tế cao. Việt Nam là thành viên của nhiều FTAs thế hệ mới, như: CPTPP, EVFTA, RCEP. Các hiệp định này không chỉ mở rộng thị trường mà còn yêu cầu Việt Nam chuẩn hóa hệ thống pháp lý và dịch vụ tài chính theo tiêu chuẩn quốc tế – yếu tố hỗ trợ mạnh mẽ cho việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế.
4.2. Hạn chế
Một là, quy mô thị trường vốn còn nhỏ. Mặc dù thị trường chứng khoán Việt Nam đã phát triển nhanh trong 20 năm qua, vốn hóa mới đạt khoảng 60-70% GDP, thấp hơn nhiều so với Singapore (>200% GDP) hay Hong Kong (>300% GDP). Thanh khoản thị trường còn hạn chế, thiếu vắng các sản phẩm phái sinh đa dạng.
Hai là, thể chế pháp lý còn phân mảnh. Khung pháp lý về ngoại hối, thuế, chứng khoán và dịch vụ tài chính chưa thực sự thống nhất, gây khó khăn cho hoạt động đầu tư xuyên biên giới. Hệ thống pháp luật thiếu các cơ chế đặc thù cho trung tâm tài chính, trong khi kinh nghiệm quốc tế cho thấy đây là yếu tố quyết định thành công.
Ba là, hạ tầng tài chính – công nghệ chưa đồng bộ. Hệ thống thanh toán liên ngân hàng dù đã được nâng cấp nhưng chưa đạt chuẩn quốc tế về tốc độ và tính kết nối. Các nền tảng blockchain, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo còn trong giai đoạn thử nghiệm, chưa đủ để hỗ trợ các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
Bốn là, nguồn nhân lực còn hạn chế. Theo Bộ Tài chính (năm 2024), chỉ khoảng 5% lao động trong ngành tài chính – ngân hàng đạt chuẩn quốc tế. Việt Nam thiếu hụt nghiêm trọng chuyên gia quản trị rủi ro, luật sư tài chính quốc tế và kỹ sư fintech. Đây là thách thức lớn trong việc xây dựng một trung tâm tài chính mang tầm khu vực.
5. Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam
Việc quan sát kỹ lưỡng các mô hình IFCs thành công giúp phân biệt được yếu tố “cốt lõi” và “cơ chế bổ trợ”. Dưới đây là phân tích trọng tâm về ba kinh nghiệm tiêu biểu và hệ quả bài học cho Việt Nam.
5.1. Singapore – đổi mới có kiểm soát, ưu tiên năng lực thể chế
Singapore kết hợp khung pháp lý rõ ràng với các cơ chế khuyến khích đổi mới: sandbox fintech (từ 2016), khung cấp phép minh bạch, ưu đãi thuế có mục tiêu và chính sách giáo dục đào tạo lâu dài (MAS, 2016-2022).
Yếu tố quyết định thành công của Singapore là pháp quyền mạnh, văn hóa tuân thủ, năng lực quản trị rủi ro của cơ quan điều tiết và chiến lược dài hạn trong phát triển nhân lực. Tuy nhiên, hạn chế của Singapore là phụ thuộc nhiều vào vốn ngoại và có chi phí hoạt động rất cao; điều này làm cho mô hình khó nhân bản trọn vẹn cho các nước có quy mô nội địa khác biệt.
Bài học tham khảo đối với Việt Nam là cần khung sandbox có kiểm soát, nâng cao năng lực quản trị điều tiết và đầu tư bền vững vào đào tạo – nhưng ưu đãi cần được thiết kế có điều kiện (time-bound, performance-based) để tránh lạm dụng.
5.2. Dubai (DIFC) – cơ chế pháp lý đặc thù tạo niềm tin quốc tế
DIFC thiết lập “đặc khu pháp lý” áp dụng luật thông lệ Anh – Mỹ, tòa án tài phán riêng và cơ chế thuế/giấy phép linh hoạt, từ đó thu hút tổ chức tài chính toàn cầu (DIFC Strategic Plan, 2022).
Yếu tố quyết định thành công của DIFC là sự khác biệt hóa thể chế; khả năng tạo môi trường pháp lý “quen thuộc” cho nhà đầu tư quốc tế; quảng bá thương hiệu hiệu quả. Tuy nhiên, mặt hạn chế cần lưu ý là nền kinh tế nội địa của Dubai chịu rủi ro chu trình kinh tế khu vực (ví dụ biến động năng lượng); mô hình đặc khu đòi hỏi nhận diện pháp lý phức tạp khi nhân rộng.
Ý nghĩa tham khảo cho Việt Nam nằm ở việc xây dựng cơ chế pháp lý đặc thù (special regulatory regime) có thể là công cụ mạnh để thu hút trụ sở khu vực và dịch vụ tài chính cao cấp, nhưng cần bảo đảm tính tương thích với khung pháp luật quốc gia và quản trị rủi ro.
5.3. Hong Kong – vai trò cửa ngõ và độ sâu thị trường
Hong Kong tận dụng vị trí cửa ngõ đến Trung Quốc để xây dựng chiều sâu thị trường, thanh khoản cao và cơ sở hạ tầng giao dịch hiện đại.
Yếu tố quyết định thành công của Hong Kong trong vai trò trung gian chiến lược, hệ sinh thái doanh nghiệp tài chính dày đặc và tính linh hoạt trong sản phẩm. Hạn chế cần lưu ý ở khía cạnh rủi ro chính trị có thể tác động nhanh đến niềm tin nhà đầu tư; độ lệ thuộc vào một đối tác lớn là điểm yếu chiến lược.
Bài học tham khảo đối với Việt Nam là lợi thế vị trí cần được kết nối bằng chính sách mở cửa thị trường chủ động và hệ thống hạ tầng kỹ thuật số đủ mạnh; đồng thời đa dạng hóa đối tác để giảm rủi ro địa chính trị.
5.4. So sánh đối chiếu với các nước trong khu vực ASEAN
Một trong những bước quan trọng trong quá trình xây dựng trung tâm tài chính quốc tế (IFC) là đặt Việt Nam trong tương quan với các trung tâm tài chính hiện hữu ở khu vực.
Bảng so sánh một số chỉ tiêu cơ bản giữa Việt Nam và các quốc gia ASEAN tiêu biểu
(Singapore, Thái Lan, Malaysia, Indonesia)
| Chỉ tiêu năm 2024 | Việt Nam | Singapore | Thái Lan | Malaysia | Indonesia |
| GDP/người (USD, PPP) | ~5.000 | ~82.000 | ~19.000 | ~15.000 | ~14.000 |
| Vốn hóa TTCK / GDP (%) | 65% | 220% | 110% | 135% | 55% |
| Xếp hạng GFCI (Global Financial Index) | ~110 | Top 5 | ~50 | ~60 | ~70 |
| Dòng FDI vào dịch vụ tài chính (tỷ USD) | 2–3 | 50+ | 10–12 | 8–10 | 6–8 |
| Tỷ lệ sử dụng Internet (%) | 78% | 97% | 85% | 89% | 77% |
| Tỷ lệ thanh toán số (% dân trưởng thành) | 45% | 98% | 70% | 75% | 60% |
| Số fintech sandbox dự án thí điểm | Đang chuẩn bị | >100 (từ 2016) | ~15 | ~20 | ~30 |
| Số trụ sở khu vực của TĐTC quốc tế | Rất ít | > 600 | ~80 | ~100 | ~50 |
| Chỉ số FATF/AML (đánh giá tuân thủ) | Đang cải thiện | Cao | TB | TB | TB |
(1) Khoảng cách phát triển tài chính – kinh tế
Các số liệu cho thấy, Việt Nam đang ở xuất phát điểm thấp so với các nước trong khu vực. GDP/người của Việt Nam chỉ khoảng 5.000 USD, kém xa Singapore (82.000 USD) và thấp hơn nhiều so với cả Thái Lan, Malaysia, Indonesia. Điều này ảnh hưởng đến sức cầu dịch vụ tài chính chất lượng cao cũng như khả năng tích lũy vốn nội địa – yếu tố nền tảng để hình thành trung tâm tài chính.
Quy mô thị trường vốn cũng còn khiêm tốn. Vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam mới đạt 65% GDP, trong khi Singapore 220%, Malaysia 135% và Thái Lan 110%; mặc dù cao hơn Indonesia (55%), nhưng cần luu ý rằng GDP của Indonesia gấp gần 3 lần Việt Nam (1.396 tỷ USD/476 tỷ USD). Do đó, thanh khoản và độ sâu thị trường vốn Việt Nam chưa đủ để thu hút các định chế tài chính toàn cầu, vốn cần những “sân chơi” lớn để triển khai nghiệp vụ.
Xếp hạng GFCI (Global Financial Centres Index) càng củng cố khoảng cách này: Việt Nam ở vị trí ~110, trong khi Singapore liên tục nằm trong Top 5, ba nước còn lại của ASEAN đều lần lượt Top 50, 60, 70 thế giới. Điều này phản ánh sự khác biệt không chỉ ở quy mô, độ sâu thanh khoản mà cả ở chất lượng thể chế, mức độ minh bạch và năng lực quản trị rủi ro.
(2) Đổi mới sáng tạo và công nghệ tài chính
Một trong những chỉ dấu quan trọng của trung tâm tài chính hiện đại là khả năng đổi mới công nghệ. Việt Nam có tỷ lệ người dùng Internet khá cao (78%), nhưng tỷ lệ thanh toán số mới đạt 45% dân trưởng thành – thấp hơn đáng kể so với Singapore (98%) hay Malaysia (75%) và cả Thái Lan (70%), Indonesia (60%). Đặc biệt, Việt Nam chưa chính thức vận hành sandbox fintech, trong khi Singapore đã có hơn 100 dự án thử nghiệm từ năm 2016. Thái Lan, Malaysia, Indonesia đều đã triển khai sandbox ở mức độ khác nhau. Điều này cho thấy Việt Nam chậm hơn ít nhất một thập kỷ trong khung thể chế thử nghiệm đổi mới tài chính.
Nếu không nhanh chóng triển khai sandbox với cơ chế minh bạch, Việt Nam sẽ bỏ lỡ cơ hội “nhảy cóc công nghệ” – lợi thế duy nhất để nước ta có thể rút ngắn khoảng cách với các đối thủ đi trước trong cùng khu vực ASEAN.
(3) Sức hút đối với các định chế tài chính quốc tế
Một thước đo quan trọng của IFC là mức độ hiện diện của các tập đoàn tài chính toàn cầu. Singapore hiện có hơn 600 trụ sở khu vực, trong khi Việt Nam hầu như chưa có sự hiện diện đáng kể. Thái Lan, Malaysia và Indonesia cũng đều có hàng chục đến hàng trăm trụ sở khu vực.
Nguyên nhân không chỉ do quy mô thị trường, mà còn liên quan đến cơ chế pháp lý đặc thù. Singapore áp dụng luật theo thông lệ Anh – Mỹ tại các khu vực tài chính đặc biệt, trong khi Việt Nam vẫn dựa vào hệ thống pháp luật chung, còn chồng chéo và thiếu ngoại lệ cho hoạt động tài chính xuyên biên giới.
Chỉ số FATF/AML (tuân thủ tiêu chuẩn phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố) của Việt Nam vẫn đang trong quá trình cải thiện, cho thấy rủi ro rửa tiền và tài trợ khủng bố còn là mối lo ngại lớn với nhà đầu tư quốc tế. Nếu không nhanh chóng nâng chuẩn tuân thủ, khả năng hút vốn chất lượng cao sẽ bị hạn chế nghiêm trọng.
(4) Bài học rút ra cho Việt Nam
Từ so sánh trên, có thể rút ra một số điểm cần lưu ý cho Việt Nam, là: không nên/không thể chạy đua toàn diện với Singapore và các nước ASEAN vì khoảng cách về thể chế và nhân lực quá xa, khó san lấp. Việt Nam cần tìm các “ngách” chiến lược, như: phát triển fintech, tài chính xanh hoặc tài chính bao trùm.
Cải cách pháp lý là then chốt, đặc biệt trong chống rửa tiền, bảo vệ nhà đầu tư và cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế. Đây là “điểm nghẽn” then chốt quyết định Việt Nam có thể thu hút dòng vốn lớn hay không.
Phát triển thị trường vốn nội địa, hướng tới vốn hóa >100% GDP, tăng độ sâu thị trường để giảm phụ thuộc tín dụng ngân hàng.
Thu hút định chế tài chính quốc tế đóng vai trò “anchor tenants” – người chủ chốt, ít nhất cần một số tập đoàn tài chính lớn mở trụ sở để tạo niềm tin cho thị trường.
Đẩy nhanh sandbox fintech – lấy đây làm “cửa ngõ” thử nghiệm thể chế, tạo dấu ấn riêng thay vì đi theo mô hình truyền thống.
5.5. Định hướng chiến lược cho Việt Nam
Từ ba ttrung tâm tài chính điển hình và bảng số liệu so sánh ở trên, chúng ta có thể rút ra một số định hướng có tính chiến chiến lược cho Việt Nam như sau:
(1) Xây dựng cơ chế pháp lý đặc thù nhưng có điều kiện, cho phép thử nghiệm sản phẩm/dịch vụ mới (sandbox) và ưu đãi có giới hạn theo thời gian/hiệu suất.
(2) Phát triển nhân lực theo “chuỗi giá trị” – đào tạo chuyên sâu quản trị rủi ro, luật tài chính xuyên biên giới, kỹ năng công nghệ tài chính; song song với đó là chính sách thu hút và giữ chân chuyên gia quốc tế.
(3) Xây dựng niềm tin bằng minh bạch và quản trị rủi ro: tiêu chuẩn báo cáo, AML/CFT (chống rửa tiền/tài trợ khủng bố) và cơ chế giải quyết tranh chấp nhanh cần được củng cố trước khi mở cửa lớn.
(4) Định vị chuyên môn hóa thay vì sao chép toàn bộ: Việt Nam nên chọn một số phân khúc (ví dụ: tài chính xanh, fintech cho thương mại xuyên biên giới, quản lý tài sản cho thị trường ASEAN) để tạo khác biệt với các trung tâm tài chính khu vực.
(5) Kết hợp chính sách công – tư, huy động vốn, hạ tầng và năng lực quản lý từ khu vực tư nhân là cần thiết; nắm bắt cơ chế PPP có điều kiện cho phát triển hạ tầng tài chính số và thanh toán.
(6) Thận trọng với tư duy tuyến tính, thường cho rằng chỉ cần hoàn thiện pháp lý và hạ tầng thì Việt Nam chắc chắn trở thành IFC. Tuy nhiên, các dữ liệu đều cho thấy yếu tố nhân lực quốc tế, vị thế chính trị và độ tin cậy thị trường mới là chìa khóa.
(7) Trong bối cảnh hiện tại, kịch bản thực tế hơn cho Việt Nam là phát triển theo hướng “IFC vệ tinh” (satellite hub), tập trung vào các “ngách” như fintech và tài chính xanh, thay vì cạnh tranh trực diện với Singapore hay Hong Kong. Cách tiếp cận này vừa tận dụng lợi thế dân số đông, nhu cầu tiêu dùng tài chính tăng nhanh, vừa phù hợp với năng lực thể chế hiện có.
Như vậy, qua nghiên cứu kinh nghiệm và phân tích so sánh quốc tế với các nước cùng khu vực ASEAN không chỉ cho thấy, khoảng cách của Việt Nam mà quan trọng hơn, chỉ ra con đường khả thi: không chạy đua toàn diện mà chọn hướng đi đặc thù, gắn với lợi thế địa chính trị và nhu cầu thị trường nội địa. Đây sẽ là chìa khóa để Việt Nam từng bước hội nhập vào bản đồ tài chính toàn cầu.
6. Triển vọng và khuyến nghị chính sách
Thứ nhất, trong ngắn hạn (giai đoạn 2025 – 2030): “Làm nền tảng” – pháp lý, quản trị rủi ro và hộp thí nghiệm thể chế.
Mục tiêu trọng tâm là xây dựng nền tảng pháp lý, củng cố niềm tin thị trường, thiết lập cơ chế thí điểm cho đổi mới.
Khuyến nghị hoàn thiện khung pháp lý then chốt: (1) Sửa đổi luật liên quan tới ngoại hối, kiểm soát vốn có chọn lọc và khung pháp lý cho phái sinh; áp dụng chuẩn báo cáo quốc tế về kế toán và báo cáo tài chính. (2) Lường trước những rủi ro do mở cửa quá nhanh có thể dẫn tới rủi ro tài chính, theo đó khung pháp lý cần đi kèm giới hạn và cơ chế điều chỉnh. (3) KPI thời gian xử lý đăng ký sản phẩm phái sinh và mức độ phù hợp với tiêu chuẩn IOSCO/Basel.
Chuẩn hóa và số hóa hệ thống AML/CFT (chống rửa tiền/tài trợ khủng bố). Đầu tư nền tảng dữ liệu giao dịch, áp dụng công cụ AI cho phát hiện giao dịch bất thường; nâng tiêu chuẩn báo cáo giao dịch lớn. Chi phí tuân thủ cao cho doanh nghiệp; cần chính sách hỗ trợ kỹ thuật cho SME fintech. KPI thời gian phát hiện giao dịch nghi vấn; tỷ lệ vụ việc xử lý thành công.
Thiết lập sandbox có khung đánh giá rủi ro chuẩn. Sandbox dành cho fintech, ngân hàng số, thử nghiệm thí điểm tiền tệ kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC pilots) trong phạm vi giới hạn; điều kiện tham gia rõ ràng (cap on exposures, consumer protection). Rủi ro lan truyền nếu không quản lý tốt, do đó, cần báo cáo minh bạch. KPI số dự án thử nghiệm hoàn thành chuyển sang thương mại hoá, tỷ lệ dự án vi phạm tiêu chuẩn.
Thành lập “vùng thể chế thử nghiệm” tại TP. Hồ Chí Minh/Đà Nẵng: có cơ chế quản trị đặc thù (fast-track licensing, ưu đãi thuế có điều kiện) trong khu vực giới hạn; thời gian thử nghiệm 3 – 5 năm với đánh giá độc lập; rủi ro có thể xảy ra bất bình đẳng giữa vùng và phần còn lại của nền kinh tế, cần lộ trình nhân rộng có điều kiện. KPI số nhà đầu tư đặt trụ sở thử nghiệm; thu hút dòng vốn ngoại trực tiếp (FDI) vào dịch vụ tài chính.
6.2. Trung hạn (giai đoạn 2030 – 2040): “Mở rộng chiều sâu” – thị trường, trụ sở quốc tế và hạ tầng
– Mục tiêu trọng tâm: nâng hạng thị trường, đa dạng hóa sản phẩm tài chính, thu hút tổ chức tài chính khu vực.
– Khuyến nghị chính sách:
+ Lộ trình nâng hạng thị trường chứng khoán: thực hiện các bước để đáp ứng tiêu chí của MSCI/FTSE cho thị trường “mới nổi”: cải thiện thanh khoản, minh bạch hóa sở hữu, mở rộng quyền tiếp cận nhà đầu tư nước ngoài; KPI cải thiện các chỉ số thanh khoản; tiến trình được các tổ chức xếp hạng uy tín đánh giá.
+ Chính sách thu hút trụ sở khu vực: ưu đãi có điều kiện: miễn giảm thuế có thời hạn, công nhận giấy phép xuyên biên giới, visa công tác/ôn định cho chuyên gia; yêu cầu đóng góp kỹ năng chuyển giao và tuân thủ minh bạch; rủi ro: chiến lược ưu đãi nếu không ràng buộc có thể làm giảm nguồn thu; thiết kế cần điều kiện “đổi lấy giá trị”; KPI số trụ sở khu vực được thành lập; giá trị dịch vụ tài chính xuất khẩu.
+ Phát triển thị trường sản phẩm chuyên sâu: khuyến khích trái phiếu xanh, quỹ hưu trí, chứng khoán hóa tài sản; phát triển thị trường phái sinh tiền tệ/ lãi suất; KPI tỷ lệ phát hành trái phiếu xanh khu vực; quy mô quỹ đầu tư dài hạn nội địa.
+ Nâng cấp hạ tầng thanh toán và thanh khoản: kết nối hệ thống thanh toán trong nước với hệ thống thanh toán khu vực; chuẩn hóa dữ liệu giao dịch theo chuẩn ISO; xây dựng cổng thanh toán xuyên biên giới; KPI thời gian thanh toán xuyên biên giới; tỷ lệ giao dịch xử lý tự động.
6.3. Dài hạn (giai đoạn 2040 – 2050): “Khẳng định vị thế” – chuyên môn hóa và kết nối toàn cầu
– Mục tiêu trọng tâm: đạt vị thế trung tâm tài chính khu vực trong một số mảng chuyên môn và đóng vai trò cầu nối dòng vốn.
– Khuyến nghị chính sách:
+ Định vị chuyên môn hóa: chọn 2 – 3 lĩnh vực đột phá (ví dụ: tài chính xanh khu vực, thanh toán số thương mại xuyên biên giới, quản lý tài sản cho ASEAN) và đầu tư trọng điểm để đạt vị thế dẫn đầu; KPI thị phần phát hành trái phiếu xanh khu vực; số dịch vụ tài chính xuất khẩu.
+ Thiết lập thỏa thuận giám sát xuyên biên giới: công nhận lẫn nhau trong giám sát, chia sẻ dữ liệu với các đối tác chiến lược (MOU với MAS, FCA, SEC,…); KPI số MOU hiệu lực; thời gian xử lý tranh chấp xuyên biên giới.
+ Bảo đảm ổn định vĩ mô song hành với mở cửa: đồng bộ chính sách tiền tệ – tài khóa – kiểm soát rủi ro để tránh mất ổn định khi mở cửa tài chính toàn diện; KPI biến động tỷ giá/ lạm phát trong ngưỡng an toàn; chỉ số rủi ro hệ thống thấp.
6.4. Công cụ quản trị và nguồn lực kèm theo
– Ủy ban điều phối liên ngành (Governance Board): một ủy ban độc lập gồm: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, UBND TP. Hồ Chí Minh/Đà Nẵng, cơ quan thị trường và đại diện tư nhân để giám sát lộ trình, giải quyết xung đột chính sách, cập nhật KPIs.
– Chương trình đào tạo quốc tế & thu hút nhân tài: học bổng, chương trình liên kết đại học – doanh nghiệp, visa đặc thù cho chuyên gia tài chính.
– Minh bạch tiến trình: công bố lộ trình công khai hằng năm, báo cáo tiến độ theo KPI, cho phép phản hồi từ cộng đồng nhà đầu tư.
7. Những rủi ro chính phát sinh và cách thức quản trị
Mọi kế hoạch mở cửa tài chính lớn sẽ đều kèm theo rủi ro hệ thống, rủi ro pháp lý và rủi ro chính trị. Các bước quản trị cần được lồng ghép trong từng mốc:
Rủi ro hệ thống tài chính: dùng giới hạn phơi nhiễm trong sandbox, áp dụng stress-test (kiểm tra chịu đựng các cú sốc) định kỳ, yêu cầu cải thiện vốn tối thiểu cho các tổ chức nhận ưu đãi: rủi ro pháp lý/xung đột thể chế: thiết lập cơ chế hòa giải pháp lý, tòa án kinh tế chuyên trách trong khu vực thử nghiệm; rủi ro địa chính trị/danh tiếng: đa dạng hóa quan hệ đối tác, minh bạch hóa dữ liệu để giảm tác động từ biến động bên ngoài; rủi ro nhân lực: đầu tư liên tục vào đào tạo, liên kết trường đại học – doanh nghiệp, chính sách giữ chân chuyên gia.
8. Kết luận
Qua phân tích toàn diện bối cảnh quốc tế, điều kiện nội tại và kinh nghiệm quốc tế, bài viết khẳng định: Việt Nam có tiềm năng thực sự để hướng tới vai trò trung tâm tài chính quốc tế – nhưng điều này sẽ không tự động xảy ra. Muốn thành công đòi hỏi một chiến lược phối hợp, gồm: cải cách thể chế có trọng điểm kèm “vùng thử nghiệm” có kiểm soát; nâng cấp hạ tầng công nghệ thanh toán và dữ liệu; đầu tư quyết liệt vào nguồn nhân lực đạt chất lượng quốc tế và xây dựng niềm tin thị trường thông qua minh bạch và tiêu chuẩn quản trị rủi ro cao.
Khuyến nghị hành động gồm các bước cụ thể theo ba giai đoạn (ngắn – trung – dài hạn) với KPIs đo lường tiến trình. Nếu thực hiện đồng thời “tốc độ đổi mới” và “kỷ luật quản trị rủi ro”, Việt Nam có thể biến lợi thế “đi sau” thành cơ hội “đi tắt – đón đầu” trên bản đồ tài chính khu vực trong nửa sau thế kỷ XXI, tuy nhiên cần lưu ý các rủi ro phát sinh về sự bảo thủ, theo lối mòn, chi phí thiết lập thể chế, sự bền vững và niềm tin pháp lý. Cuộc chạy đua này không chỉ là cuộc chơi kinh tế mà còn là bài toán chiến lược đối ngoại, là cơ hội lớn để nâng tầm vị thế quốc gia.
Tài liệu tham khảo:
1. World Bank (2023). Global Financial Development Report. Washington, DC.
2. IMF (2022). Global Financial Stability Report. Washington, DC.
3. OECD (2023). Fintech and the Future of Finance. Paris.
4. Monetary Authority of Singapore (2016–2022). Annual Reports & Fintech Guidelines.
5. Dubai International Financial Centre (2022). Strategic Plan 2030.
6. Bộ Tài chính Việt Nam (2021). Chiến lược phát triển thị trường tài chính đến năm 2030.
7. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (2022). Báo cáo thường niên thị trường chứng khoán Việt Nam.
8. Z/Yen Group (2024). Global Financial Centres Index.
9. BIS (2021). CBDC and the Future of Payments.
10. FATF (2022). Mutual Evaluations & AML/CFT Guidance.
11. Poon, M. (2003). Financial Centers: Evolution & Strategy. Journal of International Banking.
12. Yeandle, M. (2017). Institutional Drivers of Financial Center Success. Financial History Review.



