TS. Thiều Huy Thuật
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
ThS. Nguyễn Thị Ngọc
Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk
(Quanlynhanuoc.vn) – Chính quyền số là một trong những trụ cột quan trọng của tiến trình chuyển đổi số quốc gia, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước và cải thiện chất lượng phục vụ người dân. Bối cảnh mới mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức mang tính hệ thống trong quá trình xây dựng và phát triển chính quyền số tại Việt Nam, như: hạ tầng kỹ thuật số; nền tảng tích hợp; chia sẻ dữ liệu; năng lực số của đội ngũ cán bộ, công chức; hành lang pháp lý; thói quen của người dân; an ninh mạng, bảo mật dữ liệu cá nhân… Việc nhận diện rõ các thách thức là cơ sở để hoạch định chính sách, chiến lược phát triển chính quyền số một cách hiệu quả và bền vững.
Từ khóa: Thách thức, nhận diện, chuyển đổi số, chính quyền số.
1. Sự cần thiết phải thúc đẩy xây dựng và phát triển chính quyền số
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số đã trở thành xu hướng tất yếu đối với các quốc gia trên thế giới. Tại Việt Nam, chuyển đổi số được xác định là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, cải cách hành chính và hiện đại hóa nền hành chính nhà nước. Trong đó, xây dựng và phát triển chính quyền số là một trụ cột trọng tâm, đóng vai trò định hình lại phương thức quản lý, cung cấp dịch vụ công và tương tác giữa Nhà nước với người dân, doanh nghiệp.
Thứ nhất, xây dựng chính quyền số là kết quả từ sự tác động của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, là yêu cầu tất yếu của quá trình chuyển đổi số quốc gia. Chính quyền số là một trong ba trụ cột chính trong Chương trình chuyển đổi số quốc gia (bên cạnh kinh tế số và xã hội số). Để thực hiện thành công chuyển đổi số toàn diện, xây dựng chính quyền số là điều kiện tiên quyết nhằm bảo đảm hệ thống quản trị nhà nước thích ứng với bối cảnh công nghệ mới, thúc đẩy các trụ cột còn lại phát triển theo.
Thứ hai, mô hình chính quyền địa phương hai cấp đi vào vận hành từ ngày 01/7/2025 đòi hỏi mạnh mẽ hơn việc xây dựng và phát triển chính quyền số. Việc ứng dụng hiệu quả chuyển đổi số, đẩy mạnh giải quyết thủ tục hành chính trực tuyến không địa giới hành chính được xem là chìa khóa trong việc nâng cao chất lượng phục vụ người dân, doanh nghiệp của chính quyền cơ sở. Để chính quyền cấp cơ sở giải quyết tốt hơn công việc của người dân, nhất là khi dân số, diện tích tăng lên, việc ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số mạnh mẽ, toàn diện là yêu cầu bắt buộc.
Thứ ba, toàn cầu hóa hiện nay đang diễn ra mạnh mẽ, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế mà còn bao trùm toàn bộ đời sống chính trị, văn hóa, xã hội. Toàn cầu hóa làm cho dòng chảy thông tin, tri thức và công nghệ diễn ra nhanh chóng, xuyên biên giới. Nếu bộ máy hành chính vẫn vận hành dựa vào giấy tờ và quy trình thủ công sẽ khó đáp ứng nhu cầu kết nối và hợp tác quốc tế. Chính quyền số với các dịch vụ công trực tuyến, nền tảng dữ liệu mở và hệ thống quản lý thông minh sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí; đồng thời, tạo môi trường thuận lợi thu hút đầu tư, thương mại quốc tế. Những vấn đề xuyên biên giới, như: biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng đòi hỏi Chính phủ phải có khả năng thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu nhanh chóng, phối hợp kịp thời với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Thứ tư, chính quyền số cho phép số hóa các quy trình hành chính, tích hợp dữ liệu, tự động hóa các hoạt động quản lý, qua đó, giúp bộ máy hành chính vận hành nhanh chóng, minh bạch, tiết kiệm nguồn lực và giảm thiểu sai sót. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh yêu cầu quản lý ngày càng phức tạp và đa dạng.
Thứ năm, chính quyền số giúp tạo lập các hệ thống dữ liệu mở, quy trình xử lý công việc minh bạch, có thể giám sát được. Việc công khai thông tin trên các nền tảng số giúp giảm thiểu cơ hội cho hành vi tiêu cực, góp phần thúc đẩy cải cách hành chính và phòng, chống tham nhũng hiệu quả.
Thứ sáu, giúp cung cấp dịch vụ công trực tuyến thuận tiện, không phụ thuộc vào thời gian, địa điểm, qua đó, giảm chi phí xã hội, nâng cao mức độ hài lòng của người dân và doanh nghiệp. Đây là biểu hiện cụ thể của mô hình chính quyền phục vụ, lấy người dân làm trung tâm.
Thứ bảy, vận hành chính quyền số góp phần sử dụng dữ liệu số giúp quản lý dân cư, đất đai, an sinh xã hội, y tế, giáo dục hiệu quả hơn. Tự động hóa và số hóa quy trình nội bộ giúp giảm tải công việc thủ công, tăng năng suất làm việc của cán bộ. Vận hành chính quyền số góp phần bảo đảm công bằng và thu hẹp khoảng cách số. Việc đầu tư vào chính quyền số cấp cơ sở giúp người dân ở vùng sâu, vùng xa, vùng khó khăn tiếp cận bình đẳng với dịch vụ số như người dân ở đô thị.
2. Cơ hội và thách thức trong xây dựng và phát triển chính quyền số
2.1. Cơ hội
Một là, Đảng, Nhà nước xác định chuyển đổi số là một trong ba trụ cột quan trọng, gồm: chính quyền số, kinh tế số, xã hội số và ban hành nhiều văn bản liên quan đến chuyển đổi số, nổi bật là Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư; Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia; Luật Dữ liệu năm 2024; Quyết định số 749/QĐ-TTg ngày 03/6/2020 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030… Gần đây nhất, để triển khai các quy định pháp luật về chính quyền số, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Công điện số 111/CĐ-TTg ngày 17/7/2025 yêu cầu các bộ, ngành, địa phương tập trung tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong thực hiện thủ tục hành chính, chuyển đổi số giai đoạn đầu vận hành mô hình tổ chức chính quyền địa phương hai cấp. Đây là nền tảng chính trị, pháp lý vững chắc, tạo cơ hội cho các địa phương và bộ, ngành chủ động triển khai chính quyền số.
Hai là, hạ tầng viễn thông và kết nối số được mở rộng. Tính đến tháng 01/2025, dịch vụ viễn thông 5G đã được các doanh nghiệp viễn thông cung cấp đến nhiều tỉnh, thành phố trong cả nước. Tỷ lệ dân số được phủ sóng 5G toàn quốc đạt 25,5%; tỷ lệ thuê bao điện thoại di động sử dụng điện thoại thông minh đạt 89,7%; tốc độ truy cập mạng băng thông rộng di động đạt 86,96 Mbps1. Hạ tầng số quốc gia, như: trục liên thông, trung tâm dữ liệu quốc gia, điện toán đám mây đang dần được đồng bộ và hiện đại hóa.
Ba là, các nền tảng số dùng chung quy mô quốc gia đã và đang được triển khai, như: Cổng dịch vụ công quốc gia; nền tảng định danh và xác thực điện tử (VNeID); cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư; nền tảng thanh toán trực tuyến; nền tảng chia sẻ dữ liệu (LGSP). Tính đến tháng 4/2025, Bộ Công an đã thu nhận trên 85,3 triệu hồ sơ định danh điện tử, kích hoạt trên 62 triệu tài khoản, đã triển khai cung cấp trên 40 tiện ích trên ứng dụng VNeID, với hơn 500 triệu lượt truy cập (trung bình có 1,5 triệu lượt truy cập vào VNeID/ngày), trong đó có nhiều tiện ích được người dân ủng hộ (sổ sức khỏe điện tử, phiếu lịch tư pháp); tổng số chứng thư chữ ký số đã cấp đạt gần 16,2 triệu, chiếm tỷ lệ 26,08%2.
Một số cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyên ngành trọng điểm đã được xây dựng và đưa vào khai thác. Quốc hội đã thông qua Luật Dữ liệu với các chính sách, như: thiết lập thị trường dữ liệu, xây dựng sàn dữ liệu, quy định về chuyển và xử lý dữ liệu xuyên biên giới và thành lập trung tâm dữ liệu quốc gia. Chính phủ đã xác định 10 cơ sở dữ liệu quốc gia, trong đó, 5 cơ sở đã được hoàn thiện và khai thác (gồm: dân cư, bảo hiểm, đăng ký doanh nghiệp, cán bộ công chức, thủ tục hành chính). Nền tảng tích hợp chia sẻ dữ liệu quốc gia hiện kết nối với hơn 90 cơ quan, doanh nghiệp, cung cấp trên 30 dịch vụ dữ liệu với 2,59 tỷ giao dịch, trong đó, năm 2024 đạt 942 triệu giao dịch; có hơn 150 nền tảng số để tối ưu hóa đầu tư và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong cung cấp dịch vụ3. Những nền tảng dữ liệu này góp phần tiết kiệm chi phí đầu tư, bảo đảm kết nối liên thông giữa các hệ thống, tạo thuận lợi khi triển khai dịch vụ công trực tuyến, giúp chính quyền ra quyết định dựa trên dữ liệu; giảm trùng lặp, minh bạch hóa quy trình hành chính. Hầu hết, chính quyền địa phương ở cấp xã đã đưa vào vận hành hệ thống giải quyết dịch vụ công có kết nối với Cổng Dịch vụ công Quốc gia, tạo thuận lợi cho việc kết nối, giải quyết các thủ tục hành chính, các yêu cầu của người dân, doanh nghiệp.
Bốn là, các quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn thông tin mạng, bảo mật dữ liệu cá nhân dần được hoàn thiện. Các hệ thống quan trọng, như: Trung tâm Giám sát An toàn thông tin mạng (SOC); Trung tâm Điều hành đô thị thông minh (IOC) góp phần tạo niềm tin cho người dân, doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ chính quyền số.
Năm là, sự tham gia mạnh mẽ của các doanh nghiệp công nghệ số, như: Viettel, VNPT, FPT, CMC đang đầu tư mạnh vào hạ tầng số, phát triển nền tảng dùng chung, giải pháp quản trị số cho cơ quan nhà nước. Các doanh nghiệp công nghệ đã chủ động phát triển hàng loạt nền tảng số “Make in Vietnam” phục vụ cơ quan nhà nước, như: Cổng Dịch vụ công quốc gia; nền tảng quản lý văn bản, điều hành (eOffice); hệ thống quản lý y tế, giáo dục, an sinh xã hội; nền tảng định danh điện tử (eKYC). Doanh nghiệp viễn thông và công nghệ lớn, như: Viettel, VNPT đang đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số: mạng 5G, trung tâm dữ liệu (Data Center), điện toán đám mây (Cloud); an ninh mạng. Đây này là tiền đề quan trọng để chính quyền số vận hành an toàn, liên thông và bảo mật.
Sáu là, chủ trương xây dựng chính quyền số nhận được sự đồng thuận, ủng hộ của đông đảo người dân. Người dân ngày càng nhận thấy những lợi ích mà chính quyền số mang lại, như: tiết kiệm thời gian, chi phí khi thực hiện các thủ tục hành chính; tăng tính minh bạch, công khai; dễ dàng tiếp cận thông tin và phản ánh kiến nghị. Các nền tảng, như: Cổng Dịch vụ công quốc gia, ứng dụng dịch vụ công của các tỉnh, thành phố đã tạo điều kiện thuận lợi để người dân tiếp cận dịch vụ công một cách nhanh chóng và tiện lợi. Sự ủng hộ này còn thể hiện qua việc người dân tích cực tham gia đóng góp ý kiến, phản ánh qua các kênh số, cho thấy nhận thức và trách nhiệm cộng đồng ngày càng được nâng cao. Tháng 9/2024, Liên Hợp quốc công bố Việt Nam đứng vị trí thứ 71 trong xếp hạng Chính phủ điện tử, tăng 15 bậc so với 2022. Đây là lần đầu tiên Việt Nam được xếp vào nhóm EGDI “rất cao”, đạt mục tiêu xếp hạng chính phủ điện tử năm 20244.
2.2. Thách thức
Một là, thách thức về cơ sở hạ tầng. Hiện nay, hệ thống thông tin, dữ liệu thiếu đồng bộ, liên thông giữa các cấp chính quyền, giữa các cơ quan nhà nước. Nhiều hệ thống thông tin của các địa phương được xây dựng rời rạc, không theo chuẩn thống nhất. Dữ liệu bị cát cứ, dẫn đến khó kết nối, chia sẻ thông tin giữa các cơ quan nhà nước. Chẳng hạn, hệ thống quản lý dân cư, tài nguyên môi trường, y tế, giáo dục mỗi nơi dùng một phần mềm khác nhau, gây khó khăn khi tích hợp.
Hạ tầng số tại các địa phương vùng sâu, vùng xa còn yếu kém, thiếu mạng băng thông rộng, thiếu trung tâm dữ liệu, thiếu thiết bị đầu cuối. Điều này ảnh hưởng đến quyền tiếp cận dịch vụ công của người dân và sự đồng bộ, liên thông dữ liệu giữa các địa phương. Ở cấp cơ sở nói chung và ở vùng sâu, vùng xa thiếu các trung tâm dữ liệu quy mô lớn có thể phục vụ khai thác dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và các dịch vụ công phức tạp. Đây là rào cản dẫn đến khó bảo đảm an toàn, tính liên tục và hiệu suất cao trong xử lý dữ liệu công.
Hai là, hiện nay vẫn còn một bộ phận cán bộ, công chức thiếu kiến thức và kỹ năng số cơ bản, đặc biệt ở cấp cơ sở. Khả năng sử dụng các công cụ số, như: nền tảng quản lý văn bản, chữ ký số, dữ liệu mở, hệ thống dịch vụ công trực tuyến còn lúng túng, thụ động. Hầu hết các cơ quan nhà nước, nhất là cấp cơ sở thiếu cán bộ chuyên trách công nghệ thông tin. Vẫn còn một bộ phận cán bộ, công chức muốn làm việc theo lối cũ, ưu tiên giấy tờ thủ công, không chủ động ứng dụng công nghệ vào công việc; chưa hình thành văn hóa sử dụng dữ liệu trong quá trình hoạch định chính sách, đánh giá hiệu quả quản trị. Tư duy của một bộ phận cán bộ, công chức vẫn nặng về quản lý theo mệnh lệnh hành chính, chưa thích ứng với mô hình quản trị số và phục vụ số; thiếu tinh thần đổi mới sáng tạo, không dám đề xuất cái mới. Hệ quả là gây ra tình trạng trì trệ, chậm thích nghi, lãng phí các hệ thống công nghệ được đầu tư nhưng không khai thác hết.
Ba là, thách thức về an ninh mạng. Các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, có tổ chức nhắm vào hệ thống dữ liệu dân cư, cổng dịch vụ công, email công vụ. Trong bối cảnh sinh hoạt, công việc và việc cung ứng dịch vụ công phụ thuộc lớn vào internet nên nguy cơ mất an toàn an ninh mạng sẽ gây gián đoạn dịch vụ công, ảnh hưởng đến uy tín và lòng tin của người dân vào chính quyền số. Hệ thống bảo mật kém tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân, như: căn cước công dân, số điện thoại, tài khoản ngân hàng. Điều này cũng sẽ cản trở quá trình số hóa các dịch vụ công.
Bốn là, thách thức từ trình độ, thói quen của người dân. Chính quyền số xử lý văn bản không giấy, xử lý thủ tục hành chính trên môi trường mạng, không có sự hướng dẫn, tiếp xúc trực tiếp với cán bộ và tiến tới thanh toán không dùng tiền mặt, đòi hỏi người dân phải có kiến thức, kỹ năng để thực hiện các thao tác trên môi trường số. Đây là sự thay đổi mà không phải người dân nào cũng sẵn sàng thích nghi. Nhiều người dân, đặc biệt là ở vùng nông thôn, miền núi chưa thành thạo trong việc sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính.
Năm là, thách thức về nguồn lực tài chính. Việc chuyển đổi từ mô hình quản lý hành chính truyền thống sang mô hình số hóa đòi hỏi đầu tư ban đầu rất lớn, bao gồm: hạ tầng công nghệ thông tin, phần mềm quản lý, thiết bị phần cứng, trung tâm dữ liệu và hệ thống an ninh mạng. Bên cạnh đó, sau khi đầu tư ban đầu, còn phải duy trì nhiều khoản chi thường xuyên, như: bảo trì hệ thống, nâng cấp công nghệ, chi trả bản quyền phần mềm và bảo đảm an ninh mạng. Đây là những khoản chi dài hạn, đòi hỏi ngân sách ổn định, trong khi nhiều địa phương vẫn còn phụ thuộc vào ngân sách trung ương và gặp khó khăn trong cân đối chi tiêu. Ngoài ra, còn các tiêu chí về đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức về kỹ năng công nghệ, quản trị dữ liệu và vận hành hệ thống mới. Nếu không có chiến lược đầu tư rõ ràng, bài bản, việc sử dụng nguồn lực tài chính có thể dẫn đến đầu tư dàn trải, chồng chéo hoặc lựa chọn giải pháp công nghệ không phù hợp, gây lãng phí nghiêm trọng. Vì vậy, để vượt qua thách thức tài chính, chính quyền các cấp cần xây dựng lộ trình chuyển đổi số hợp lý, tăng cường hợp tác công tư và tận dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội hóa.
Ngoài ra, thách thức còn đến từ hệ thống thể chế liên quan đến xây dựng chính quyền số chưa đầy đủ, thiếu đồng bộ, gây khó khăn cho các cấp chính quyền trong việc triển khai xây dựng chính quyền số. Cùng với đó, quá trình sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh và cấp xã, vận hành mô hình chính quyền địa phương hai cấp làm cho các cấp chính quyền phải dành nhiều thời gian cho công tác sắp xếp lại tổ chức bộ máy.
3. Một số giải pháp thúc đẩy xây dựng và phát triển chính quyền số
Thứ nhất, đầu tư hạ tầng công nghệ, phục vụ xây dựng và phát triển chính quyền số. Theo đó, cần đầu tư phát triển hạ tầng mạng lưới truyền dẫn tốc độ cao, ổn định và phủ rộng, đặc biệt là ở các vùng sâu, vùng xa nhằm bảo đảm mọi người dân đều có thể tiếp cận dịch vụ số một cách công bằng. Cần xây dựng các trung tâm dữ liệu (Data Center) đạt tiêu chuẩn quốc tế và các nền tảng điện toán đám mây để lưu trữ, chia sẻ và xử lý lượng lớn dữ liệu một cách linh hoạt, an toàn và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, cần đẩy mạnh triển khai nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu (LGSP) giữa các cơ quan nhà nước, tạo điều kiện kết nối, liên thông và cung cấp dịch vụ công trực tuyến một cách thống nhất, hiệu quả.
Khuyến khích hợp tác công – tư trong đầu tư hạ tầng công nghệ, tận dụng nguồn lực từ doanh nghiệp công nghệ để giảm gánh nặng ngân sách nhà nước. Chính quyền cần phối hợp với các nhà mạng lớn, như: VNPT, Viettel để đẩy mạnh phát triển hạ tầng mạng, bảo đảm phủ sóng internet tốc độ cao đến tất cả các xã trên địa bàn tỉnh. Bên cạnh đó, cần nâng cấp hệ thống máy tính, phần mềm quản lý tại Ủy ban nhân dân (UBND) xã, như: trang bị các thiết bị hiện đại, đồng bộ hệ thống phần mềm để hỗ trợ cán bộ trong quá trình xử lý hồ sơ, quản lý hành chính.
Xây dựng hệ thống dữ liệu số hóa, liên thông giữa các cấp chính quyền. Hệ thống dữ liệu số hóa sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình vận hành chính quyền điện tử, giúp cải thiện đáng kể chất lượng dịch vụ công và tăng cường khả năng quản lý, điều hành của chính quyền. Hệ thống này cần bảo đảm liên thông dữ liệu giữa UBND cấp xã và cấp tỉnh, giúp đồng bộ hóa thông tin, tránh tình trạng chồng chéo hoặc sai lệch dữ liệu; bảo đảm an toàn, bảo mật thông tin thông qua các giải pháp bảo vệ dữ liệu, tránh nguy cơ rò rỉ hoặc mất mát thông tin quan trọng. Có thể ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích, dự báo xu hướng, hỗ trợ chính quyền ra quyết định hiệu quả hơn.
Thứ hai, nâng cao năng lực số của cán bộ, công chức cấp xã. Xây dựng chính quyền số không chỉ là ứng dụng công nghệ mà còn là sự thay đổi tư duy và cách thức làm việc của cán bộ, công chức trong quản lý và phục vụ người dân. Do vậy, để nâng cao nhân thức về chính quyền số cần tổ chức các hội thảo, tọa đàm chuyên đề về tầm quan trọng và lợi ích của chuyển đổi số, chính quyền số. Xây dựng các tài liệu truyền thông, như: infographic, video ngắn giới thiệu về lợi ích của chuyển đổi số trong công tác hành chính. Cần lồng ghép nội dung chuyển đổi số, xây dựng chính quyền số vào các cuộc họp, giao ban định kỳ.
Đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã cần được đào tạo và rèn luyện kỹ năng giao tiếp hiệu quả, đặc biệt là giao tiếp qua các nền tảng số nhằm giải quyết nhanh chóng và chính xác các yêu cầu của người dân. Để nâng cao hiệu quả công tác phục vụ, cần tập trung đào tạo các kỹ năng giao tiếp cởi mở, tận tâm với người dân, từ đó tạo ra sự tin tưởng và hài lòng từ cộng đồng. Việc cải thiện năng lực giao tiếp còn giúp đội ngũ cán bộ, công chức nâng cao sự hiểu biết và thực thi các thủ tục hành chính một cách chính xác hơn.
Thứ ba, triển khai các giải pháp bảo mật thông tin, bảo đảm an toàn dữ liệu cho chính quyền và người dân. Theo đó, cần phát triển trung tâm dữ liệu tập trung cho cấp tỉnh và cấp xã thông qua việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu dùng chung, giúp chính quyền dễ dàng truy xuất và chia sẻ thông tin, tăng hiệu quả kết nối giữa chính quyền các cấp. Ngoài ra, cần có cơ chế phối hợp giữa các cơ quan nhà nước và hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ để xử lý sự cố, chia sẻ kinh nghiệm, công nghệ bảo mật.
Thứ tư, hỗ trợ người dân nâng cao kiến thức, kỹ năng số cho người dân. Chính quyền cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho người dân về chuyển đổi số. Điều này giúp mở rộng đối tượng sử dụng dịch vụ công trực tuyến, nâng cao hiệu quả của chính quyền số cấp xã. Cần tổ chức các buổi hướng dẫn trực tiếp tại UBND xã hoặc các điểm sinh hoạt cộng đồng, giúp người dân hiểu rõ hơn về cách sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Phát triển tài liệu hướng dẫn dưới dạng video, infographic đơn giản, đăng tải trên mạng xã hội và website chính quyền để giúp người dân tiếp cận dễ dàng hơn. Triển khai chương trình trợ giá điện thoại thông minh, gói cước internet giá rẻ cho người dân có thu nhập thấp, khuyến khích họ tiếp cận công nghệ số. Thiết lập các điểm hỗ trợ trực tiếp tại UBND xã, nơi cán bộ hướng dẫn người dân thực hành nộp hồ sơ trực tuyến ngay tại chỗ.
Phát triển cổng dịch vụ công trực tuyến với giao diện đơn giản, dễ sử dụng, giúp người dân có thể nộp hồ sơ, tra cứu thông tin, thanh toán lệ phí ngay trên nền tảng trực tuyến. Cổng dịch vụ công cần hỗ trợ nhiều phương thức truy cập, bao gồm website và ứng dụng di động. Triển khai ứng dụng di động giúp người dân tra cứu thông tin, nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ xử lý. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến thay vì đến trực tiếp UBND xã. Ngoài ra có thể ứng dụng công nghệ chatbot và tổng đài ảo để hỗ trợ giải đáp thắc mắc của người dân về thủ tục hành chính.
Chú thích:
1. Bộ Thông tin và Truyên thông (2025). Báo cáo số 08/BC-BTTTT ngày 04/02/2025 về chuyển đổi số quốc gia tháng 01/2025, tr. 3
2. Bộ Khoa học và Công nghệ (2025). Báo cáo số 77/BC-KHCN ngày 01/5/2025 về chuyển đổi số quốc gia tháng 4/2025, tr. 8.
3, 4. Bộ Thông tin và Truyền thông (2025). Báo cáo số 02/BC-BTTTT ngày 04/01/2025 về chuyển đổi số quốc gia năm 2024.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Chính trị (2019). Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
2. Bộ Chính trị (2024). Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
3. Bộ Thông tin và Truyền thông (2020). Cẩm nang chuyển đổi số. H. NXB. Thông tin và Truyền thông.
4. Thủ tướng Chính phủ (2022). Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 26/4/2022 về phát triển chính phủ điện tử hướng tới chính phủ số, thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.


