Giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách đối với người khuyết tật ở tỉnh An Giang hiện nay

ThS. Trần Hồng Trang
Đại học Cần Thơ

(Quanlynhanuoc.vn ) – Thực hiện chính sách đối với người khuyết tật có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền bình đẳng, nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự hòa nhập của người khuyết tật vào cộng đồng. Bài viết phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách đối với người khuyết tật tại tỉnh An Giang. Các giải pháp được đề xuất nhằm tạo môi trường sống và làm việc thuận lợi cho người khuyết tật, từng bước hòa nhập cộng đồng.

Từ khóa: Chính sách, giải pháp, hiệu quả, người khuyết tật, tỉnh An Giang.

1. Khái niệm về người khuyết tật và chính sách đối với người khuyết tật

Hiện nay, có nhiều khái niệm về người khuyết tật theo các góc độ tiếp cận khác nhau. Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO): “người khuyết tật là những người có sự suy giảm về thể chất, trí tuệ, tâm thần hoặc giác quan, làm hạn chế khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội một cách bình đẳng với người khác”1. Công ước quốc tế về quyền của người khuyết tật (UNCRPD): “Người khuyết tật là những người có các khiếm khuyết lâu dài về thể chất, trí tuệ, tinh thần hoặc giác quan mà khi tương tác với các rào cản có thể cản trở sự tham gia đầy đủ và hiệu quả của họ trong xã hội trên cơ sở bình đẳng với những người khác”2. Điều 2 Luật Người khuyết tật năm 2010 quy định: người khuyết tật là người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc bị suy giảm chức năng được biểu hiện dưới dạng tật khiến cho lao động, sinh hoạt, học tập gặp khó khăn.

Như vậy, người khuyết tật là một nhóm xã hội đặc thù, bao gồm những cá nhân có sự suy giảm về thể chất, trí tuệ, tâm thần hoặc giác quan, dẫn đến những hạn chế nhất định trong sinh hoạt, lao động và tham gia đời sống xã hội. Việc bảo đảm quyền và lợi ích của người khuyết tật không chỉ là trách nhiệm của cá nhân mà còn là nhiệm vụ chính trị của Nhà nước và cộng đồng nhằm xây dựng một xã hội công bằng, hòa nhập và phát triển bền vững.

Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách nhằm bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng cho người khuyết tật trong các lĩnh vực giáo dục, y tế và việc làm, giúp họ hòa nhập cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Về chính sách bảo trợ xã hội: Nhà nước thực hiện trợ cấp xã hội hằng tháng cho người khuyết tật nặng, đặc biệt nặng và hỗ trợ phương tiện trợ giúp, như: xe lăn, chân tay giả. Ngoài ra, người khuyết tật còn được hỗ trợ bảo hiểm y tế miễn phí, ưu đãi giáo dục và tạo điều kiện việc làm. Chính phủ cũng khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật bằng chính sách miễn giảm thuế, hỗ trợ vốn vay. Đồng thời, các trung tâm bảo trợ xã hội và tổ chức phi chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc, phục hồi chức năng và đào tạo nghề.

Về chính sách giáo dục: Nhà nước bảo đảm quyền tiếp cận giáo dục, thực hiện mô hình giáo dục hòa nhập kết hợp với giáo dục chuyên biệt dành cho các nhóm khuyết tật đặc thù. Các chính sách hỗ trợ, gồm: miễn, giảm học phí, cấp học bổng và cung cấp thiết bị học tập phù hợp. Luật Giáo dục năm 2019 và Luật Người khuyết tật năm 2010 quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các cơ sở giáo dục trong việc hỗ trợ học sinh khuyết tật. Tuy nhiên, việc thực thi giáo dục hòa nhập vẫn gặp nhiều khó khăn, như: thiếu giáo viên được đào tạo chuyên sâu, cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa.

Về chính sách y tế: Nhà nước bảo đảm quyền chăm sóc sức khỏe cho người khuyết tật thông qua chính sách bảo hiểm y tế miễn phí hoặc hỗ trợ mua bảo hiểm y tế. Hệ thống trung tâm phục hồi chức năng được thiết lập tại nhiều bệnh viện giúp cung cấp dịch vụ trị liệu, hỗ trợ vận động và dụng cụ trợ giúp. Chính phủ cũng phối hợp với các tổ chức quốc tế triển khai các chương trình hỗ trợ, cung cấp chân tay giả và thiết bị y tế. Tuy nhiên, hệ thống y tế cho người khuyết tật vẫn còn hạn chế về cơ sở vật chất và đội ngũ y tế chuyên môn, đặc biệt tại các địa phương có điều kiện kinh tế khó khăn.

Về chính sách việc làm: Nhà nước khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng người khuyết tật thông qua chính sách giảm thuế, hỗ trợ vay vốn và trợ cấp bảo hiểm xã hội. Theo Bộ luật Lao động năm 2019, người khuyết tật có quyền làm việc bình đẳng, không bị phân biệt đối xử và được hỗ trợ đào tạo nghề. Ngoài ra, nhiều trung tâm đào tạo nghề được thành lập, cung cấp kỹ năng cho người khuyết tật trong các lĩnh vực phù hợp, như: may mặc, tin học, thủ công mỹ nghệ. Một số doanh nghiệp xã hội cũng tiên phong tạo cơ hội việc làm cho họ. Tuy nhiên, khó khăn vẫn tồn tại khi nhiều người khuyết tật gặp rào cản trong tiếp cận việc làm do định kiến xã hội và điều kiện làm việc chưa phù hợp.

2. Thực trạng thực hiện chính sách đối với người khuyết tật ở tỉnh An Giang

Tỉnh An Giang hiện nay được sáp nhập toàn bộ tỉnh An Giang và tỉnh Kiên Giang (gồm 85 xã, 14 phường và 3 đặc khu). Thời gian qua, công tác trợ giúp người khuyết tật được triển khai thực hiện đạt kết quả tốt, nhiều hoạt động thiết thực chăm lo đời sống vật chất, tinh thần của người khuyết tật được tổ chức thường xuyên, từng bước tạo điều kiện cho người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động của xã hội, xây dựng môi trường xã hội ngày càng chăm lo tốt hơn cho người khuyết tật.

Theo số liệu thống kê năm 2021, số người khuyết tật ở tỉnh An Giang (địa bàn các xã thuộc tỉnh Kiên Giang cũ) tương đối cao so với các tỉnh, thành phố khác trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Chia theo dạng tật, số người khuyết tật vận động có 15.427 người, khuyết tật nghe và nói có 2.477 người, khuyết tật nhìn là 1.882 người, khuyết tật thần kinh có 4.190 người, khuyết tật trí tuệ là 2.513 người và khuyết tật dạng khác là 1.575 người. Chia theo mức độ khuyết tật, ở tỉnh An Giang có 7.197 người khuyết tật đặc biệt nặng, 16.286 người khuyết tật nặng và 4.581 người khuyết tật nhẹ3.

Về chính sách bảo trợ xã hội: tỉnh An Giang đã thực hiện chính sách trợ cấp xã hội hằng tháng cho người khuyết tật theo quy định của Nhà nước. Cụ thể, người khuyết tật nặng và đặc biệt nặng được hưởng trợ cấp hằng tháng, giúp họ cải thiện đời sống và giảm bớt khó khăn kinh tế. Tỉnh đã thực hiện chi trợ giúp bình quân hàng tháng cho 22.577 người khuyết tật đặc biệt nặng và 6.210 người chăm sóc người khuyết tật đặc biệt nặng4. Việc xác định đúng đối tượng và mức trợ cấp được thực hiện minh bạch, bảo đảm công bằng trong xã hội. Bên cạnh đó, các cơ sở bảo trợ xã hội trên địa bàn tỉnh cũng đã tiếp nhận và chăm sóc nhiều người khuyết tật, cung cấp môi trường sống an toàn và hỗ trợ phục hồi chức năng.

Về chính sách giáo dục: tỉnh triển khai mô hình giáo dục hòa nhập, cho phép trẻ em khuyết tật học cùng với các bạn đồng trang lứa trong các trường phổ thông. Tỉnh An Giang có 344 cơ sở giáo dục phổ thông có tổ chức giáo dục hòa nhập với 3.753 giáo viên tham gia dạy khuyết tật theo phương thức hòa nhập5. Điều này tạo điều kiện cho trẻ khuyết tật phát triển kỹ năng xã hội và hòa nhập cộng đồng.​ Chính quyền địa phương đã thực hiện các chính sách hỗ trợ, như: miễn giảm học phí, cung cấp sách giáo khoa và tài liệu học tập phù hợp, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho gia đình có trẻ khuyết tật.​ Việc tổ chức các hình thức giáo dục khác đối với người khuyết tật được tỉnh quan tâm triển khai thực hiện tốt.

Về chính sách y tế: tỉnh đã thực hiện chính sách bảo hiểm y tế cho người khuyết tật, giúp họ tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản. Việc miễn giảm chi phí khám chữa bệnh đã giảm bớt gánh nặng tài chính cho người khuyết tật và gia đình họ.​ Về mạng lưới y tế cấp xã, 100% xã, phường, thị trấn có trạm y tế, các ấp, khu phố có nhân viên y tế hoạt động cộng đồng, đáp ứng nhu cầu khám, chữa bệnh cho người khuyết tật. Người khuyết tật được khám sức khỏe định kỳ 01 lần mỗi năm và đến tại nhà đối với trường hợp đặc biệt nặng không thể di chuyển được. Các cơ sở y tế tại An Giang đã triển khai các chương trình phục hồi chức năng cho người khuyết tật, bao gồm vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý nhằm cải thiện khả năng vận động và hòa nhập cộng đồng.​

Về chính sách việc làm: Tỉnh đã triển khai các chương trình đào tạo nghề linh hoạt, phù hợp với khả năng của người khuyết tật thông qua các cơ sở đào tạo, doanh nghiệp và tổ chức liên quan. Đồng thời, tỉnh cũng nhân rộng các mô hình hỗ trợ sinh kế, khởi nghiệp cho người khuyết tật, giúp họ tự tạo việc làm và thu nhập ổn định. Bên cạnh đó, An Giang ưu tiên cho vay vốn ưu đãi đối với thanh niên khuyết tật khởi nghiệp, phụ nữ khuyết tật và các doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động là người khuyết tật. Những nỗ lực này đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự hòa nhập của người khuyết tật vào cộng đồng.

Bên cạnh kết quả đạt được, còn một số hạn chế:

Một là, mức trợ cấp chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Mặc dù chính sách trợ cấp hằng tháng đã được triển khai, mức trợ cấp hiện tại vẫn còn thấp so với nhu cầu thực tế của người khuyết tật. Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc trang trải chi phí sinh hoạt hằng ngày và tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục cần thiết.​ Một số người khuyết tật và gia đình họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ do thủ tục hành chính phức tạp và thiếu thông tin hướng dẫn cụ thể.​ Bên cạnh đó, còn đối mặt với hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực trong việc chăm sóc và hỗ trợ người khuyết tật. Các cơ sở bảo trợ xã hội chưa được đầu tư đầy đủ về cơ sở vật chất và trang thiết bị, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ cung cấp.

Hai là, số lượng giáo viên được đào tạo chuyên sâu về giáo dục đặc biệt còn hạn chế. Nhiều giáo viên phổ thông chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để hỗ trợ hiệu quả cho học sinh khuyết tật trong lớp học hòa nhập. Nhiều trường học chưa được trang bị cơ sở vật chất phù hợp, như: lối đi dành cho xe lăn, nhà vệ sinh chuyên dụng và các thiết bị hỗ trợ học tập khác, gây khó khăn cho việc tiếp cận và tham gia học tập của học sinh khuyết tật.​ Mặc dù đã có tiến bộ nhưng vẫn tồn tại những định kiến và thiếu hiểu biết về khả năng của người khuyết tật trong cộng đồng. Điều này ảnh hưởng đến việc tạo môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ cho học sinh khuyết tật.

Ba là, thiếu dịch vụ y tế chuyên sâu. Mặc dù đã có những tiến bộ nhưng các dịch vụ y tế chuyên sâu dành cho người khuyết tật tại An Giang vẫn còn hạn chế. Nhiều người khuyết tật phải di chuyển đến các thành phố lớn để được điều trị chuyên sâu, gây khó khăn về thời gian và chi phí.​ Nhận thức của cộng đồng về quyền và nhu cầu y tế của người khuyết tật chưa cao, dẫn đến sự kỳ thị và thiếu hỗ trợ từ xã hội.

Bốn là, việc thực hiện chính sách việc làm đối với người khuyết tật vẫn còn bất cập. Một trong những rào cản lớn là quy trình giám định y khoa phức tạp và chi phí cao, khiến nhiều người khuyết tật gặp khó khăn trong việc được công nhận và hưởng trợ cấp xã hội. Bên cạnh đó, việc thiếu thông tin về học nghề và việc làm cũng là trở ngại đáng kể, đặc biệt đối với người khiếm thính. Ngoài ra, nhận thức của một số doanh nghiệp về khả năng làm việc của người khuyết tật còn hạn chế, dẫn đến việc e ngại tuyển dụng do lo ngại về chi phí và hiệu quả công việc. Những yếu tố này đã ảnh hưởng đến hiệu quả của chính sách việc làm dành cho người khuyết tật tại địa phương.​

3. Một số giải pháp

Một là, hoàn thiện cơ chế, chính sách đối với người khuyết tật. Trước hết, cần bổ sung, điều chỉnh các chính sách hiện hành cho phù hợp với điều kiện thực tế của người khuyết tật cũng như khả năng thực thi của chính quyền địa phương. Các quy định về hỗ trợ đào tạo nghề, vay vốn, tuyển dụng lao động khuyết tật cần rõ ràng, cụ thể hơn để bảo đảm tính khả thi. Bên cạnh đó, cải cách thủ tục hành chính là yếu tố quan trọng nhằm giúp người khuyết tật dễ dàng tiếp cận các chính sách hỗ trợ. Việc đơn giản hóa quy trình giám định y khoa, đăng ký trợ cấp, hỗ trợ tìm kiếm việc làm sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho người khuyết tật. Đồng thời, ứng dụng công nghệ số trong quản lý và thực hiện chính sách cũng sẽ góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả triển khai.

Hai là, tăng cường nguồn lực thực hiện chính sách cho người khuyết tật. Việc huy động ngân sách và nguồn lực từ các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp là giải pháp quan trọng nhằm tăng cường hỗ trợ cho người khuyết tật. Nhà nước cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp tham gia đào tạo, tuyển dụng người khuyết tật thông qua các ưu đãi về thuế, tín dụng hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Đồng thời, tăng cường hợp tác với các tổ chức phi chính phủ để huy động tài trợ, triển khai các chương trình hỗ trợ việc làm, khởi nghiệp cho người khuyết tật. Bên cạnh đó, việc đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ làm công tác người khuyết tật đóng vai trò quan trọng. Cán bộ quản lý, nhân viên tư vấn cần được bồi dưỡng kiến thức về chính sách, kỹ năng làm việc với người khuyết tật để bảo đảm việc thực hiện các chương trình hỗ trợ đạt hiệu quả cao, đáp ứng đúng nhu cầu thực tế.

Ba là, nâng cao nhận thức xã hội và sự tham gia của cộng đồng. Cần đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông nhằm nâng cao nhận thức của xã hội về năng lực lao động của người khuyết tật, giúp xóa bỏ định kiến và tạo điều kiện để họ hòa nhập tốt hơn. Song song đó, cần huy động sự tham gia tích cực của doanh nghiệp trong việc tạo việc làm cho người khuyết tật. Nhà nước có thể áp dụng chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ tài chính hoặc tư vấn kỹ thuật để khuyến khích doanh nghiệp tuyển dụng và đào tạo người khuyết tật. Ngoài ra, tổ chức các diễn đàn, hội nghị kết nối giữa doanh nghiệp và người khuyết tật sẽ giúp mở rộng cơ hội việc làm, thúc đẩy sự gắn kết giữa hai bên.

Bốn là, tăng cường giám sát và đánh giá thực hiện chính sách đối với người khuyết tật. Xây dựng cơ chế giám sát độc lập là một giải pháp quan trọng nhằm bảo đảm việc thực hiện chính sách hỗ trợ người khuyết tật đạt hiệu quả và minh bạch. Cần thành lập các cơ quan giám sát chuyên trách, hoạt động khách quan, có sự tham gia của đại diện người khuyết tật để phản ánh trung thực những khó khăn, bất cập trong quá trình triển khai chính sách. Bên cạnh đó, cần phát huy vai trò của các tổ chức xã hội và báo chí trong việc giám sát thực hiện chính sách. Các tổ chức xã hội có thể hỗ trợ người khuyết tật trong việc tiếp cận chính sách; đồng thời, kiến nghị điều chỉnh những quy định chưa phù hợp. Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh thực tế, phát hiện sai phạm và thúc đẩy các cơ quan chức năng có biện pháp khắc phục kịp thời.

Năm là, phát triển các mô hình hỗ trợ hiệu quả cho người khuyết tật. Nhân rộng các mô hình hỗ trợ sinh kế bền vững là giải pháp quan trọng giúp người khuyết tật có việc làm ổn định và tự chủ trong cuộc sống. Các mô hình, như: hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất dành cho người khuyết tật cần được mở rộng và hỗ trợ về vốn, kỹ thuật để bảo đảm tính bền vững. Đồng thời, cần kết nối các doanh nghiệp xã hội nhằm tạo môi trường làm việc phù hợp với khả năng của người khuyết tật. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ trong giáo dục và việc làm là hướng đi hiệu quả. Công nghệ số giúp người khuyết tật tiếp cận giáo dục trực tuyến, học nghề từ xa và làm việc từ xa, mở ra nhiều cơ hội việc làm. Việc phát triển phần mềm hỗ trợ và thiết bị thông minh cũng giúp người khuyết tật dễ dàng hòa nhập vào thị trường lao động hiện đại.

4. Kết luận

Thời gian qua, việc thực hiện chính sách đối với người khuyết tật ở tỉnh An Giang (đặc biệt là các địa phương thuộc tỉnh Kiên Giang cũ) đã đạt được nhiều thành tựu. Các chính sách bảo trợ xã hội, giáo dục, y tế và việc làm cho người khuyết tật đều được chú trọng, góp phần trong việc hỗ trợ đời sống cho người khuyết tật có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, để quá trình thực hiện chính sách cho người khuyết tật đạt hiệu quả cao, tỉnh An Giang cần phải thực hiện đồng bộ các giải pháp; đồng thời, tăng cường giám sát và đánh giá thực hiện chính sách; phát triển các mô hình hỗ trợ hiệu quả dành cho người khuyết tật.

Chú thích:
1. Người khuyết tật. https://www.who.int/health-topics/disability?utm.
2. Công ước Liên Hợp quốc về quyền của người khuyết tật (UNCRPD). https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Linh-vuc-khac/Cong-uoc-ve-quyen-cua-nguoi-khuyet-tat-269871.aspx3.
3, 4. Ủy ban nhân dân tỉnh Kiên Giang (2021). Báo cáo đánh giá 10 năm thực hiện Luật Người khuyết tật giai đoạn 2011 – 2020 trên địa bàn tỉnh Kiên Giang.