ThS. Vũ Đình Lãm
ThS. Nguyễn Tiến Việt
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong thành phố Hà Nội
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường đang diễn ra ngày càng gay gắt, phát triển kinh tế xanh đã trở thành xu thế tất yếu và cấp thiết đối với mọi quốc gia, trong đó có Việt Nam. Kinh tế xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên mà còn thúc đẩy tăng trưởng bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống của Nhân dân. Để hiện thực hóa mục tiêu này, Nhà nước giữ vị trí trung tâm trong việc định hướng, hoạch định chính sách, tổ chức thực hiện và giám sát. Bài viết làm rõ thực trạng và đề xuất một số giải pháp nâng cao vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam hiện nay
Từ khóa: Vai trò của Nhà nước, kinh tế xanh, nâng cao, Việt Nam.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu đang phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường, phát triển kinh tế xanh trở thành xu thế tất yếu nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững. Ở Việt Nam, việc chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn mở ra cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thu hút đầu tư và tạo việc làm bền vững. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy, quá trình phát triển kinh tế xanh vẫn còn nhiều khó khăn, nhất là về cơ chế chính sách, nguồn lực tài chính, công nghệ và nhận thức xã hội. Trong đó, Nhà nước giữ vai trò đặc biệt quan trọng với tư cách là chủ thể hoạch định, điều tiết và định hướng phát triển. Sự can thiệp kịp thời, đồng bộ của Nhà nước thông qua việc xây dựng chính sách, pháp luật ưu đãi, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hợp tác quốc tế sẽ là nhân tố quyết định để kinh tế xanh trở thành động lực tăng trưởng bền vững ở Việt Nam hiện nay.
2. Vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế xanh
Theo Chương trình môi trường Liên Hợp quốc (UNEP), “kinh tế xanh là nền kinh tế vừa mang lại hạnh phúc cho con người, bảo đảm công bằng xã hội và giảm thiểu đáng kể các nguy cơ về môi trường, sinh thái. Đó là nền kinh tế giảm phát thải khí carbon, sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên và bảo đảm công bằng xã hội”1. Phát triển kinh tế xanh là mô hình tăng trưởng kinh tế gắn với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Phát triển kinh tế xanh hướng đến giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó biến đổi khí hậu, thúc đẩy năng lượng tái tạo, sản xuất sạch hơn, tiêu dùng bền vững; đồng thời, bảo đảm hài hòa giữa lợi ích kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và yêu cầu phát triển bền vững, việc phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam “không chỉ là lựa chọn chiến lược mà còn là một yêu cầu cấp thiết nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới”2. Để thực hiện thành công mục tiêu này, vai trò của Nhà nước là yếu tố then chốt, mang tính định hướng, điều tiết và hỗ trợ, bảo đảm sự đồng bộ trong chính sách và hành động của toàn xã hội.
Thứ nhất, Nhà nước giữ vai trò hoạch định chiến lược, hoàn thiện thể chế, chính sách nhằm định hướng phát triển kinh tế xanh. Điều này được thể hiện qua việc ban hành các chủ trương, chính sách, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Thông qua hệ thống pháp luật đồng bộ và cơ chế, chính sách khuyến khích, Nhà nước vừa đặt ra những chuẩn mực bắt buộc, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân tham gia vào quá trình chuyển đổi xanh. Đây chính là cơ sở pháp lý quan trọng, bảo đảm cho sự phát triển kinh tế xanh diễn ra bền vững, có định hướng lâu dài.
Thứ hai, Nhà nước đóng vai trò điều tiết, phân bổ và huy động nguồn lực cho phát triển kinh tế xanh. Trong thực tiễn, các hoạt động kinh tế xanh thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn, công nghệ hiện đại và thời gian dài để đạt hiệu quả. Do vậy, Nhà nước không chỉ trực tiếp đầu tư vào các dự án xanh trọng điểm mà còn ban hành cơ chế tài chính, tín dụng ưu đãi, thuế, phí nhằm thu hút nguồn lực xã hội và quốc tế tham gia. Đồng thời, Nhà nước thúc đẩy nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ, chuyển giao kỹ thuật, qua đó, nâng cao năng lực cạnh tranh xanh của nền kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào mô hình phát triển truyền thống gây ô nhiễm.
Thứ ba, Nhà nước có vai trò quan trọng trong tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của toàn xã hội. Phát triển kinh tế xanh không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan quản lý hay doanh nghiệp mà cần sự chung tay của mọi tầng lớp nhân dân. Nhà nước thông qua các chương trình truyền thông, giáo dục cộng đồng, lồng ghép nội dung bảo vệ môi trường và phát triển bền vững vào giáo dục chính quy, qua đó, hình thành ý thức, hành vi tiêu dùng và sản xuất xanh. Đồng thời, Nhà nước còn tạo ra các cơ chế khuyến khích người dân, doanh nghiệp thực hành lối sống thân thiện với môi trường, từng bước hình thành văn hóa xanh trong toàn xã hội.
3. Thực trạng thúc đẩy phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam
Những năm gần đây, với sự định hướng chiến lược của Đảng và sự quản lý, điều hành của Nhà nước, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong quá trình thúc đẩy phát triển kinh tế xanh. Điều đó không chỉ thể hiện ở việc ban hành chính sách, hoàn thiện thể chế mà còn ở những bước chuyển biến rõ rệt trong nhận thức và hành động của toàn xã hội, từng bước đưa kinh tế xanh trở thành xu thế phát triển tất yếu.
Một là, Nhà nước đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách, pháp luật về phát triển bền vững và kinh tế xanh. Nhiều văn bản quan trọng đã được ban hành, như: Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050; Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 cùng các chương trình hành động quốc gia về biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo và sản xuất sạch hơn. Đây là cơ sở pháp lý, là “kim chỉ nam” để các bộ, ngành, địa phương và doanh nghiệp triển khai đồng bộ, góp phần đưa mục tiêu tăng trưởng xanh trở thành một phần trong chiến lược phát triển quốc gia.
Hai là, Nhà nước đã chủ động định hướng, đầu tư và khuyến khích nguồn lực xã hội tham gia vào các lĩnh vực trọng điểm của kinh tế xanh. Thông qua việc ưu tiên vốn cho các dự án năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, giao thông công cộng thân thiện với môi trường và xây dựng đô thị xanh, Việt Nam đã hình thành nhiều mô hình phát triển xanh có tính lan tỏa. Bên cạnh đó, các chính sách ưu đãi về tín dụng xanh, thuế, đất đai đã tạo động lực khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang sản xuất sạch, sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính. Điều này cho thấy vai trò kiến tạo của Nhà nước trong việc định hướng thị trường phát triển bền vững.
Ba là, Nhà nước đã chú trọng nâng cao nhận thức và thúc đẩy sự tham gia của toàn xã hội vào phát triển kinh tế xanh. Các hoạt động tuyên truyền, giáo dục cộng đồng, lồng ghép nội dung bảo vệ môi trường và tăng trưởng xanh vào chương trình giáo dục – đào tạo đã được triển khai rộng rãi. Đồng thời, Nhà nước còn tích cực tham gia và ký kết nhiều cam kết quốc tế về ứng phó biến đổi khí hậu, tiêu biểu như cam kết đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26. Điều này không chỉ khẳng định trách nhiệm của Việt Nam với cộng đồng quốc tế mà còn góp phần nâng cao hình ảnh, vị thế quốc gia trong tiến trình phát triển bền vững toàn cầu.
Bên cạnh những kết quả nổi bật, vai trò của Nhà nước trong thúc đẩy phát triển kinh tế xanh vẫn còn gặp một số khó khăn, thách thức, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của đất nước.
Thứ nhất, “hệ thống văn bản pháp luật vẫn chưa thật sự đồng bộ”3. Thực tiễn cho thấy, một số văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý tài nguyên hay giảm phát thải khí nhà kính đã được ban hành, song còn thiếu sự kết nối chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong quá trình triển khai. Một số cơ chế khuyến khích đầu tư xanh còn mang tính hình thức, chưa tạo được động lực đủ mạnh cho doanh nghiệp và người dân tham gia. Điều này khiến Nhà nước gặp thách thức trong việc xây dựng khung pháp lý vừa bảo đảm tính khả thi, vừa phù hợp với yêu cầu hội nhập quốc tế.
Thứ hai, nguồn lực để thực hiện các chính sách kinh tế xanh còn hạn chế, đặc biệt là về tài chính và nhân lực. Đầu tư cho các dự án năng lượng tái tạo, sản xuất sạch hơn hay hạ tầng xanh đòi hỏi chi phí rất lớn, trong khi ngân sách nhà nước còn nhiều áp lực từ các nhiệm vụ phát triển khác. Các công cụ tài chính xanh, như: tín dụng xanh, trái phiếu xanh mới ở giai đoạn khởi đầu, chưa đủ quy mô để đáp ứng nhu cầu. Bên cạnh đó, “nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế xanh tại Việt Nam còn ít”4 dẫn đến khó khăn trong khâu giám sát, tổ chức thực hiện.
Thứ ba, sự phối hợp giữa các cấp, các ngành và giữa Nhà nước với doanh nghiệp, xã hội chưa thực sự đồng bộ. Kinh tế xanh là quá trình liên ngành, liên lĩnh vực, đòi hỏi sự tham gia của nhiều chủ thể. Tuy nhiên, hiện nay vẫn tồn tại tình trạng chồng chéo trong quản lý, mỗi bộ, ngành ban hành quy định riêng, gây khó khăn cho việc triển khai thống nhất. Mặt khác, sự gắn kết giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp chưa thật sự chặt chẽ; nhiều doanh nghiệp chưa mặn mà với mô hình kinh tế xanh do lo ngại chi phí cao và lợi nhuận thấp trong ngắn hạn. Điều này đặt ra thách thức cho Nhà nước trong việc xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả, tạo sự đồng thuận xã hội.
4. Một số giải pháp
Một là, tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế, chính sách về kinh tế xanh.
Trong bối cảnh phát triển bền vững đã trở thành xu thế tất yếu trên phạm vi toàn cầu, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật và cơ chế, chính sách về kinh tế xanh ở Việt Nam là một yêu cầu cấp thiết. Thực tiễn thời gian qua cho thấy, dù đã có nhiều văn bản quy phạm pháp luật, chiến lược, chương trình hành động liên quan, nhưng hệ thống pháp luật về kinh tế xanh còn chưa đồng bộ, một số quy định còn chồng chéo, thiếu cụ thể, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển trong điều kiện hội nhập quốc tế sâu rộng. Do đó, Nhà nước cần tiếp tục rà soát, sửa đổi, bổ sung, ban hành mới các văn bản quy phạm pháp luật nhằm tạo hành lang pháp lý minh bạch, thống nhất; đồng thời, phù hợp với những cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia.
Cùng với đó, “Nhà nước cần ban hành các quy định cụ thể về tài chính xanh, bao gồm: các tiêu chí đánh giá dự án xanh, tiêu chuẩn trái phiếu xanh, cơ chế giám sát và chế tài đối với các hoạt động không tuân thủ. Đồng thời, các chính sách ưu đãi về thuế, lãi suất và tín dụng dành cho các doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng tái tạo, giao thông bền vững, nông nghiệp hữu cơ hay xử lý rác thải cũng cần được áp dụng”5, tạo động lực để doanh nghiệp và người dân mạnh dạn đầu tư, đổi mới công nghệ theo hướng thân thiện môi trường. Các quy định về trách nhiệm xã hội, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất đối với môi trường cũng cần được bổ sung, thực thi nghiêm túc nhằm gắn phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng tăng trưởng.
Bên cạnh đó, Nhà nước cần chú trọng cơ chế phối hợp giữa các bộ, ngành, địa phương trong việc ban hành và triển khai chính sách. Sự phân công, phân cấp rõ ràng sẽ góp phần khắc phục tình trạng chồng chéo, trùng lặp; đồng thời, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế xanh. Các chính sách cũng cần bảo đảm tính khả thi, phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội của từng vùng, miền; tránh tình trạng ban hành chính sách nhưng khó đi vào cuộc sống.
Ngoài ra, hệ thống chính sách, pháp luật về kinh tế xanh cần được xây dựng theo hướng mở, linh hoạt, có tính dự báo và khả năng thích ứng cao trước những biến động của kinh tế, chính trị, môi trường toàn cầu. Trong đó, việc học tập, tham khảo kinh nghiệm quốc tế kết hợp với thực tiễn Việt Nam là cơ sở quan trọng để ban hành các chính sách hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.
Hai là, tăng cường vai trò định hướng chiến lược và quy hoạch phát triển.
Trong tiến trình thúc đẩy phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam, một trong những giải pháp quan trọng hàng đầu là Nhà nước cần tăng cường vai trò định hướng chiến lược và quy hoạch phát triển. Đây là cơ sở để bảo đảm cho các mục tiêu kinh tế xanh được triển khai đồng bộ, thống nhất, phù hợp với điều kiện thực tiễn của đất nước; đồng thời, hài hòa lợi ích giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và tiến bộ xã hội.
Trước hết, Nhà nước cần tiếp tục cụ thể hóa quan điểm, chủ trương phát triển bền vững và kinh tế xanh trong các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội. Việc định hướng chiến lược phải xác định rõ các lĩnh vực ưu tiên phát triển xanh, như: năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, giao thông công cộng thân thiện môi trường, đô thị xanh và sản xuất sạch. Trên cơ sở đó, cần xây dựng các mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tạo khung định hướng thống nhất cho các bộ, ngành, địa phương trong triển khai nhiệm vụ. Đồng thời, việc lồng ghép mục tiêu kinh tế xanh vào quy hoạch phát triển vùng, ngành và địa phương sẽ giúp bảo đảm tính khả thi, phù hợp với đặc điểm tự nhiên, điều kiện kinh tế – xã hội và tiềm năng phát triển của từng khu vực.
Bên cạnh đó, Nhà nước cần phải chú trọng công tác dự báo, phân tích xu thế, nhận diện cơ hội và thách thức từ các biến động toàn cầu, đặc biệt là biến đổi khí hậu, chuyển đổi năng lượng và cạnh tranh thương mại quốc tế. Việc này giúp công tác quy hoạch phát triển kinh tế xanh mang tính chủ động, không chỉ đáp ứng yêu cầu trong nước mà còn phù hợp với các cam kết quốc tế, nhất là mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 mà Việt Nam đã cam kết. Từ đó, các chiến lược và quy hoạch sẽ mang tính dài hạn, ổn định; đồng thời, có khả năng điều chỉnh linh hoạt trước các biến động mới.
Ngoài ra, để vai trò định hướng chiến lược phát huy hiệu quả, Nhà nước cần tăng cường công khai, minh bạch và sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình hoạch định và triển khai. Việc huy động ý kiến của doanh nghiệp, các nhà khoa học, tổ chức xã hội và cộng đồng sẽ giúp bảo đảm tính toàn diện, khả thi và đồng thuận cao của các chiến lược, quy hoạch phát triển kinh tế xanh.
Ba là, đẩy mạnh công tác huy động và phân bổ nguồn lực tài chính cho phát triển kinh tế xanh.
Trước hết, Nhà nước cần chủ động xây dựng và hoàn thiện cơ chế, chính sách tài chính ưu đãi cho phát triển kinh tế xanh. Điều này bao gồm việc ban hành chính sách tín dụng xanh, khuyến khích các ngân hàng thương mại mở rộng gói vay với lãi suất thấp dành cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và thân thiện với môi trường; đồng thời áp dụng chính sách thuế ưu đãi, giảm thuế hoặc miễn thuế đối với những dự án sử dụng năng lượng tái tạo, sản xuất ít phát thải khí nhà kính. Đây là cách để tạo động lực cho các thành phần kinh tế tích cực tham gia và chủ động tìm kiếm giải pháp phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, Nhà nước cần đẩy mạnh huy động nguồn lực tài chính từ nhiều kênh khác nhau cả trong và ngoài nước. Ở trong nước, cần phát huy vai trò của hệ thống ngân hàng, quỹ đầu tư, trái phiếu xanh, quỹ môi trường để hỗ trợ cho các chương trình, dự án kinh tế xanh. Ở tầm quốc tế, Nhà nước cần tăng cường hợp tác, tranh thủ nguồn vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), vốn vay ưu đãi, cũng như thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Việc mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế, quỹ khí hậu toàn cầu, quỹ môi trường của Liên Hợp quốc sẽ tạo thêm nguồn lực quan trọng giúp Việt Nam triển khai hiệu quả các mục tiêu phát triển bền vững.
Đặc biệt, công tác phân bổ nguồn lực tài chính cần bảo đảm công bằng, minh bạch và ưu tiên đúng lĩnh vực trọng điểm. Nguồn vốn phải tập trung vào các dự án có tác động lan tỏa, thúc đẩy chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, ít phát thải. Đồng thời, cần có cơ chế giám sát chặt chẽ, tránh thất thoát, lãng phí, bảo đảm mọi khoản đầu tư đều mang lại hiệu quả thực chất cho môi trường và kinh tế.
Bốn là, chú trọng phát triển khoa học – công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ kinh tế xanh.
Trước hết, cần “nghiên cứu, phát triển mô hình ứng dụng khoa học và công nghệ, đổi mới sáng tạo phục vụ tăng trưởng xanh”6. Những lĩnh vực, như: năng lượng tái tạo, xử lý chất thải, công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất sạch hơn phải được ưu tiên. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, vừa trực tiếp đầu tư vào các viện nghiên cứu, trường đại học, vừa khuyến khích doanh nghiệp tham gia nghiên cứu, ứng dụng thông qua các chính sách hỗ trợ vốn, ưu đãi thuế, quỹ đổi mới sáng tạo. Sự kết nối chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp sản xuất sẽ tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiệu quả, góp phần đưa nhanh các thành tựu khoa học – công nghệ vào thực tiễn phát triển kinh tế xanh.
Bên cạnh đó, Nhà nước cần quan tâm đến công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Một nền kinh tế xanh đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ có trình độ chuyên môn sâu mà còn có tư duy sáng tạo, kỹ năng liên ngành và ý thức trách nhiệm xã hội cao. Vì vậy, hệ thống giáo dục – đào tạo cần được đổi mới theo hướng gắn kết chặt chẽ với nhu cầu của thị trường lao động xanh; “xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo bài bản, chuyên sâu về các lĩnh vực kinh tế xanh như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, quản lý chất thải, logistics xanh… Đồng thời, cần tích hợp các kiến thức, kỹ năng xanh vào các ngành học truyền thống, đảm bảo tính liên ngành và thực tiễn”7.
Ngoài ra, cần xây dựng cơ chế thu hút, trọng dụng nhân tài trong và ngoài nước, tạo môi trường làm việc thuận lợi để đội ngũ trí thức, nhà khoa học phát huy năng lực sáng tạo. Việc khuyến khích hợp tác quốc tế trong nghiên cứu, chuyển giao công nghệ cũng là giải pháp quan trọng nhằm tiếp cận nhanh những tiến bộ khoa học – kỹ thuật hiện đại, rút ngắn khoảng cách phát triển.
Năm là, tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục và nâng cao nhận thức xã hội về phát triển kinh tế xanh.
Nhà nước cần đẩy mạnh tuyên truyền về vai trò, ý nghĩa, lợi ích lâu dài của phát triển kinh tế xanh đối với sự phát triển bền vững đất nước. Thông qua hệ thống truyền thông đại chúng, mạng xã hội, các chương trình giáo dục, cần truyền tải thông tin rõ ràng, khoa học, dễ hiểu, giúp mọi tầng lớp nhân dân thấy được mối quan hệ trực tiếp giữa phát triển kinh tế xanh với bảo vệ môi trường, sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh đó, giáo dục về kinh tế xanh cần được lồng ghép trong chương trình đào tạo ở các cấp học, bậc học, nhất là bậc phổ thông và đại học. Việc hình thành ý thức, kỹ năng sống xanh cho học sinh, sinh viên ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường sẽ tạo ra một thế hệ công dân có trách nhiệm hơn với môi trường và xã hội. Nhà nước cũng cần khuyến khích các cơ sở đào tạo, viện nghiên cứu mở rộng các chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về kinh tế xanh, qua đó cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho tiến trình chuyển đổi này.
Đối với cộng đồng doanh nghiệp, cần tổ chức các hội thảo, diễn đàn, khóa tập huấn nhằm nâng cao hiểu biết về mô hình sản xuất xanh, tiêu chuẩn môi trường, lợi ích của việc áp dụng công nghệ sạch, năng lượng tái tạo. Đây là lực lượng quan trọng trong quá trình hiện thực hóa kinh tế xanh, nên việc nâng cao nhận thức và thay đổi tư duy quản trị kinh doanh theo hướng bền vững là điều kiện tiên quyết.
Ngoài ra, cần phát huy vai trò của các tổ chức chính trị – xã hội, đoàn thể nhân dân trong việc tuyên truyền, vận động hội viên, đoàn viên tích cực hưởng ứng các phong trào như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, bảo vệ nguồn nước. Những phong trào này không chỉ tạo sức lan tỏa mạnh mẽ mà còn góp phần biến nhận thức thành hành động cụ thể trong đời sống hằng ngày.
5. Kết luận
Phát triển kinh tế xanh là xu thế tất yếu, vừa đáp ứng yêu cầu tăng trưởng bền vững, vừa bảo đảm an ninh môi trường và chất lượng cuộc sống của Nhân dân. Mặc dù đã đạt được những kết quả bước đầu, nhưng trước bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp và yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, Nhà nước cần tiếp tục phát huy vai trò kiến tạo, dẫn dắt, đồng thời nâng cao hiệu quả phối hợp với các chủ thể khác trong xã hội. Nâng cao vai trò của Nhà nước không chỉ nhằm tạo môi trường pháp lý, chính sách thuận lợi mà còn để khơi dậy nguồn lực toàn dân, toàn xã hội cho mục tiêu phát triển xanh. Đây là yếu tố then chốt để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu trở thành quốc gia phát triển bền vững, có sức cạnh tranh cao và góp phần tích cực vào nỗ lực chung của nhân loại vì một tương lai xanh.
Chú thích:
1. UNEP (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication. Geneva: United Nation Enviroment Programme.
2. Phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam: cơ hội và thách thức trong bối cảnh mới. https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/08/07/phat-trien-kinh-te-xanh-o-viet-nam-co-hoi-va-thach-thuc-trong-boi-canh-moi
3, 4. Phát triển kinh tế xanh – Từ nhận thức, chính sách đến thực tiễn ở Việt Nam. https://tapchinganhang.gov.vn/phat-trien-kinh-te-xanh-tu-nhan-thuc-chinh-sach-den-thuc-tien-o-viet-nam-595.html
5. Đẩy mạnh phát triển tài chính xanh ở Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/day-manh-phat-trien-tai-chinh-xanh-o-viet-nam-31069.html
6. Thủ tướng Chính phủ (2021). Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021 – 2030, tầm nhìn 2050.
7. Phát triển nguồn nhân lực phục vụ kinh tế xanh: Thách thức và giải pháp. https://tapchicongthuong.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-phuc-vu-kinh-te-xanh–thach-thuc-va-giai-phap-143247.htm
Tài liệu tham khảo:
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng (2022). Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 16/6/2022 Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
2. Đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh theo quan điểm Đại hội lần thứ XIII của Đảng. https://www.quanlynhanuoc.vn/2023/07/25/day-manh-phat-trien-kinh-te-xanh-theo-quan-diem-dai-hoi-lan-thu-xiii-cua-dang


